Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
LPB HOSE Ngân hàng 41294 0.008 2987.3 2987.3 2008 11189 LPBank https://lpbank.com.vn

Dự đoán

Dự đoán LPB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến LPB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
51.3 80.0 LPB nan nan nan LPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-19 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
51.3 80.0 LPB nan nan nan LPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-19 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
51.3 80.0 LPB nan nan nan LPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-19 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
51.3 80.0 LPB nan nan nan LPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-19 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
51.3 80.0 LPB nan nan nan LPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-19 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
51.3 80.0 LPB nan nan nan LPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-19 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
51.3 80.0 LPB nan nan nan LPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-19 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
51.3 80.0 LPB nan nan nan LPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-19 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
51.3 80.0 LPB nan nan nan LPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-19 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
51.3 80.0 LPB nan nan nan LPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-19 00:00:00 2025-04-19 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker LPB LPB LPB LPB LPB LPB LPB LPB LPB LPB
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 9.6 9.6 8.4 8.6 6.8 7.2 9.8 8.3 7.1 5.8
priceToBook 2.1 2.2 2.0 1.9 1.2 1.2 1.3 1.2 1.2 1.1
roe 0.242 0.251 0.288 0.261 0.215 0.192 0.145 0.159 0.199 0.221
roa 0.022 0.022 0.024 0.021 0.018 0.016 0.011 0.011 0.014 0.015
earningPerShare 3332 3254 3240 2792 2218 1865 1209 1207 1450 1509
bookValuePerShare 15355 14507 13613 12833 12190 11420 8867 8535 8468 8052
interestMargin 0.034 0.035 0.036 0.034 0.033 0.032 0.032 0.036 0.039 0.04
nonInterestOnToi 0.3 0.188 0.255 0.246 0.226 0.485 0.155 0.151 0.115 0.247
badDebtPercentage 0.017 0.016 0.02 0.017 0.014 0.013 0.028 0.024 0.015 0.015
provisionOnBadDebt 0.743 0.833 0.775 0.771 0.89 0.938 0.675 0.721 1.111 1.421
costOfFinancing 0.048 0.047 0.052 0.057 0.063 0.067 0.065 0.061 0.054 0.048
equityOnTotalAsset 0.092 0.085 0.089 0.087 0.089 0.089 0.072 0.073 0.075 0.073
equityOnLoan 0.13 0.131 0.127 0.121 0.118 0.124 0.1 0.101 0.104 0.102
costToIncome 0.28 0.297 0.303 0.258 0.307 0.246 0.431 0.513 0.429 0.409
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
epsChange 0.024 0.004 0.16 0.259 0.189 0.543 0.002 -0.168 -0.039 0.005
assetOnEquity 10.9 11.7 11.2 11.5 11.3 11.2 13.8 13.7 13.3 13.6
preProvisionOnToi 0.574 0.56 0.56 0.593 0.552 0.591 0.456 0.392 0.453 0.455
postTaxOnToi 0.54 0.481 0.46 0.501 0.513 0.405 0.319 0.245 0.397 0.181
loanOnEarnAsset 0.723 0.667 0.725 0.739 0.771 0.745 0.765 0.766 0.749 0.746
loanOnAsset 0.705 0.652 0.702 0.717 0.751 0.719 0.721 0.723 0.718 0.719
loanOnDeposit 1.201 1.171 1.179 1.102 1.174 1.16 1.154 1.131 1.065 1.091
depositOnEarnAsset 0.602 0.57 0.615 0.671 0.657 0.642 0.663 0.677 0.703 0.684
badDebtOnAsset 0.012 0.01 0.014 0.012 0.01 0.01 0.02 0.018 0.01 0.01
liquidityOnLiability 0.312 0.368 0.309 0.294 0.262 0.287 0.261 0.26 0.282 0.29
payableOnEquity 9.9 10.7 10.2 10.5 10.3 10.2 12.8 12.7 12.3 12.6
cancelDebt 0.004 0.004 0.01 0.011 0.011 0.017 0.009 0.01 0.012 0.007
bookValuePerShareChange 0.058 0.066 0.061 0.053 0.067 0.288 0.039 0.008 0.052 0.029
creditGrowth 0.145 0.204 0.213 0.253 0.271 0.17 0.157 0.117 0.165 0.127

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB MBB VPB ACB HDB STB SSB VIB SHB TPB EIB MSB OCB NAB NVB ABB
Vốn hóa (tỷ) 478780 242588 199764 185806 143709 131306 107423 74969 73712 52348 51688 51222 35931 35299 29120 25644 22716 11864 7538
Giá 57100 34850 37350 26500 23550 16600 24050 21200 39500 18450 17550 12700 13600 19250 11250 10400 17100 10200 7397
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 1 2 4 0 1 0 -2 1 1 1 1 0 1 1 0 1 2 -1
P/E 14.1 9.7 7.8 8.8 5.8 8.2 6.5 5.3 6.8 7.4 7.3 5.4 5.7 10.4 5.2 8.7 6.2 -2.4 10.7
PEG 3.5 0.7 0.3 1.1 0.3 0.2 1.4 0.2 0.2 0.1 -0.5 0.2 0.1 0.1 0.2 -0.3 0.2 0.0 0.0
P/B 2.3 1.6 1.3 1.2 1.2 0.9 1.2 1.2 1.3 1.4 1.2 0.8 0.9 1.4 0.8 0.8 1.2 1.9 0.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.037 0.0 0.06 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.179 0.183 0.183 0.148 0.229 0.113 0.205 0.261 0.206 0.203 0.174 0.168 0.171 0.142 0.159 0.095 0.209 -0.874 0.051
ROA 0.017 0.01 0.011 0.023 0.024 0.018 0.02 0.021 0.015 0.023 0.016 0.014 0.017 0.015 0.019 0.011 0.016 -0.043 0.004
interestMargin 0.029 0.023 0.028 0.041 0.044 0.059 0.035 0.052 0.036 0.036 0.035 0.032 0.036 0.027 0.037 0.036 0.036 -0.015 0.02
Tỉ lệ nợ xấu 0.01 0.019 0.016 0.012 0.018 0.047 0.015 0.024 0.025 0.018 0.038 0.029 0.023 0.026 0.026 0.039 0.025 0.14 0.038
Nợ/Vốn CSH 9.3 17.3 15.0 5.4 8.4 5.6 9.2 10.7 12.1 7.6 10.4 11.9 8.8 8.7 7.3 7.9 12.0 20.0 11.8
LNST 5 năm 0.127 0.246 0.218 0.164 0.237 0.138 0.228 0.288 0.327 0.344 0.171 0.31 0.144 0.309 0.395 0.042 0.376 nan -0.102
Doanh thu 5 năm 0.085 0.11 0.151 0.174 0.176 0.114 0.158 0.245 0.144 0.19 0.203 0.202 0.163 0.138 0.247 0.088 0.297 nan 0.044
LNST quý gần nhất 0.015 -0.252 -0.447 0.764 0.045 -0.156 -0.191 0.36 -0.195 1.861 0.008 0.675 -0.01 -0.541 -0.217 -0.384 0.01 nan -0.179
Doanh thu quý gần nhất -0.025 -0.322 -0.039 0.215 -0.075 -0.118 -0.075 -0.026 0.052 0.808 -0.128 -0.363 -0.125 -0.406 -0.234 -0.294 -0.094 nan -0.144
LNST năm tới nan 0.108 nan 0.223 0.192 0.264 0.123 0.21 0.006 0.596 nan 0.252 0.102 0.314 nan 0.235 0.112 -0.776 0.344
Doanh thu năm tới nan 0.114 nan 0.104 0.175 0.165 0.125 0.192 0.195 0.335 nan 0.21 0.095 0.187 nan 0.078 0.18 1.191 0.158
RSI 38.3 38.1 42.9 52.8 53.2 37.0 44.3 49.3 54.9 43.0 42.4 58.7 47.2 53.7 49.9 43.9 57.2 45.4 46.2
rs 29.0 26.0 47.0 70.0 67.0 34.0 50.0 46.0 74.0 47.0 42.0 68.0 49.0 71.0 54.0 45.0 75.0 58.0 40.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
LVB 14/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 13900.0 None None
LVB 18/07/2024 Cổ đông sáng lập Bán -136466.0 None None
LVB 24/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán -252300.0 None None
LVB 17/05/2024 Cổ đông sáng lập Bán -50000.0 None None
LVB 23/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -700055.0 None None
LVB 15/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -200000.0 None None
LVB 09/01/2024 Cổ đông sáng lập Bán -17063.0 None None
LVB 29/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 241568.0 None None
LVB 28/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 13823639.0 None None
LVB 25/09/2023 Cổ đông sáng lập Mua 13478.0 None None
LVB 25/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 194771.0 None None
LVB 25/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 32065.0 None None
LVB 21/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 13396.0 None None
LVB 21/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 43166.0 None None
LVB 21/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 46742.0 None None
LVB 21/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 101951.0 None None
LVB 21/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 143273.0 None None
LVB 21/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 186175.0 None None
LVB 20/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
LVB 20/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 70288.0 None None