Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
LPB HOSE Ngân hàng 41294 0.008 2557.6 2557.6 2008 10756 LienVietPostBank https://lienvietpostbank.com.vn

Dự đoán

Dự đoán LPB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến LPB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
81.7 88.0 LPB 26150 50 0.002 LPB - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-06-07 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
81.7 88.0 LPB 26150 50 0.002 LPB - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-06-07 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
81.7 88.0 LPB 26150 50 0.002 LPB - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-06-07 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
81.7 88.0 LPB 26150 50 0.002 LPB - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-06-07 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
81.7 88.0 LPB 26150 50 0.002 LPB - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-06-07 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
81.7 88.0 LPB 26150 50 0.002 LPB - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-06-07 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
81.7 88.0 LPB 26150 50 0.002 LPB - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-06-07 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
81.7 88.0 LPB 26150 50 0.002 LPB - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-06-07 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
81.7 88.0 LPB 26150 50 0.002 LPB - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-06-07 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
81.7 88.0 LPB 26150 50 0.002 LPB - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-06-07 00:00:00 1753-01-01 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker LPB LPB LPB LPB LPB LPB LPB LPB LPB LPB
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 10.4 7.2 9.8 8.3 7.1 5.8 5.0 5.5 9.9 12.1
priceToBook 1.9 1.2 1.3 1.2 1.2 1.1 1.0 1.1 1.9 2.1
roe 0.215 0.192 0.145 0.159 0.199 0.221 0.227 0.233 0.205 0.185
roa 0.018 0.016 0.011 0.011 0.014 0.015 0.016 0.015 0.013 0.011
earningPerShare 2591 2178 1412 1410 1694 1763 1754 1607 1336 1123
bookValuePerShare 14238 13339 10357 9968 9891 9405 9144 7722 7124 6569
interestMargin 0.033 0.032 0.032 0.036 0.039 0.04 0.043 0.04 0.038 0.035
nonInterestOnToi 0.226 0.485 0.155 0.151 0.115 0.247 0.072 0.193 0.118 0.092
badDebtPercentage 0.014 0.013 0.028 0.024 0.015 0.015 0.014 0.014 0.014 0.013
provisionOnBadDebt 0.89 0.938 0.675 0.721 1.111 1.421 1.431 1.213 1.177 1.142
costOfFinancing 0.063 0.067 0.065 0.061 0.054 0.048 0.048 0.047 0.049 0.049
equityOnTotalAsset 0.089 0.089 0.072 0.073 0.075 0.073 0.075 0.066 0.064 0.058
equityOnLoan 0.118 0.124 0.1 0.101 0.104 0.102 0.103 0.087 0.088 0.08
costToIncome 0.307 0.246 0.431 0.513 0.429 0.409 0.377 0.356 0.354 0.581
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
epsChange 0.189 0.543 0.002 -0.168 -0.039 0.005 0.091 0.203 0.189 0.066
assetOnEquity 11.3 11.2 13.8 13.7 13.3 13.6 13.4 15.2 15.6 17.2
preProvisionOnToi 0.552 0.591 0.456 0.392 0.453 0.455 0.498 0.515 0.511 0.323
postTaxOnToi 0.513 0.405 0.319 0.245 0.397 0.181 0.286 0.38 0.436 0.212
loanOnEarnAsset 0.771 0.745 0.765 0.766 0.749 0.746 0.759 0.784 0.759 0.754
loanOnAsset 0.751 0.719 0.721 0.723 0.718 0.719 0.727 0.754 0.729 0.723
loanOnDeposit 1.174 1.16 1.154 1.131 1.065 1.091 1.178 1.221 1.171 1.159
depositOnEarnAsset 0.657 0.642 0.663 0.677 0.703 0.684 0.644 0.642 0.648 0.651
badDebtOnAsset 0.01 0.01 0.02 0.018 0.01 0.01 0.01 0.011 0.01 0.01
liquidityOnLiability 0.262 0.287 0.261 0.26 0.282 0.29 0.274 0.244 0.27 0.273
payableOnEquity 10.3 10.2 12.8 12.7 12.3 12.6 12.4 14.2 14.6 16.2
cancelDebt 0.011 0.017 0.009 0.01 0.012 0.007 0.002 0.001 0.002 0.002
bookValuePerShareChange 0.067 0.288 0.039 0.008 0.052 0.029 0.184 0.084 0.085 0.04
creditGrowth 0.271 0.17 0.157 0.117 0.165 0.127 0.164 0.187 0.137 0.183

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB VPB MBB ACB HDB STB SSB VIB SHB TPB EIB OCB MSB NAB BAB ABB
Vốn hóa (tỷ) 484015 262790 174525 170137 150745 123637 110103 69027 58253 57152 55810 42484 40840 32641 30411 29200 17193 10930 8669
Giá 86000 45500 32200 24800 19700 23250 24800 23600 30750 23250 22000 11600 18250 18550 14750 14450 16000 12300 8335
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 -2 -1 1 2 -1 2 -1 -1 7 0 0 1 -1 -2 -1 -2 1 -1
P/E 14.7 11.8 8.6 8.9 14.1 6.1 7.0 6.2 7.3 14.4 6.6 5.4 8.9 16.2 7.0 6.3 6.0 13.2 72.6
PEG 2.7 1.2 0.5 2.9 -1.8 0.5 0.8 0.2 0.2 3.3 -1.5 -2.1 -0.3 -0.5 0.4 -4.6 0.1 -1.3 -0.8
P/B 2.8 2.0 1.3 1.3 1.1 1.2 1.5 1.4 1.2 1.8 1.5 0.8 1.2 1.4 1.0 0.9 1.1 1.0 0.6
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.097 0.055 0.027 0.05 0.0 0.0 0.0 0.068 0.0 0.03 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.205 0.191 0.167 0.156 0.093 0.227 0.23 0.256 0.179 0.137 0.237 0.158 0.133 0.09 0.156 0.153 0.193 0.079 0.009
ROA 0.018 0.01 0.01 0.025 0.015 0.024 0.024 0.021 0.012 0.016 0.022 0.013 0.013 0.01 0.02 0.018 0.014 0.006 0.001
interestMargin 0.03 0.025 0.029 0.041 0.056 0.047 0.039 0.051 0.036 0.03 0.045 0.034 0.04 0.025 0.036 0.039 0.034 0.019 0.02
Tỉ lệ nợ xấu 0.012 0.015 0.013 0.011 0.048 0.025 0.015 0.022 0.023 0.02 0.036 0.03 0.022 0.029 0.029 0.032 0.027 0.011 0.039
Nợ/Vốn CSH 9.2 17.0 14.9 5.4 4.8 7.9 8.7 11.1 13.5 7.6 9.8 10.7 9.4 7.9 7.0 7.6 12.5 12.4 9.6
LNST 5 năm 0.177 0.242 0.304 0.163 0.063 0.276 0.256 0.288 0.339 0.494 0.313 0.344 0.198 0.268 0.134 0.398 nan 0.048 -0.087
Doanh thu 5 năm 0.115 0.105 0.199 0.169 0.099 0.193 0.185 0.228 0.175 0.274 0.295 0.259 0.236 0.08 0.122 0.211 nan 0.088 0.083
LNST quý gần nhất -0.083 -0.043 -0.19 0.401 0.757 -0.091 -0.025 -0.07 -0.065 0.034 0.052 4.542 1.962 -0.345 -0.09 1.468 -0.193 -0.306 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.083 -0.167 0.032 0.113 0.005 0.023 -0.025 -0.061 0.025 -0.047 -0.09 0.005 0.054 -0.274 -0.122 0.146 -0.284 -0.262 -0.048
LNST năm tới 0.117 0.067 0.061 0.456 0.532 0.109 0.09 0.204 0.203 0.258 0.088 0.14 0.28 0.344 0.562 0.129 0.17 0.163 0.51
Doanh thu năm tới 0.075 0.056 0.149 0.285 0.297 0.183 0.081 0.155 0.015 0.308 0.05 0.079 0.11 0.14 0.215 0.137 0.14 0.083 0.101
RSI 31.8 29.9 44.1 64.6 66.9 57.6 61.2 47.3 59.6 82.3 45.0 48.2 59.5 46.5 47.4 46.5 39.4 48.6 45.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
LVB 24/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán -252300.0 None None
LVB 17/05/2024 Cổ đông sáng lập Bán -50000.0 None None
LVB 23/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -700055.0 None None
LVB 15/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -200000.0 None None
LVB 09/01/2024 Cổ đông sáng lập Bán -17063.0 None None
LVB 29/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 241568.0 None None
LVB 28/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 13823639.0 None None
LVB 25/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 32065.0 None None
LVB 25/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 194771.0 None None
LVB 25/09/2023 Cổ đông sáng lập Mua 13478.0 None None
LVB 21/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 101951.0 None None
LVB 21/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 186175.0 None None
LVB 21/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 143273.0 None None
LVB 21/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 13396.0 None None
LVB 21/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 46742.0 None None
LVB 21/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 43166.0 None None
LVB 20/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
LVB 20/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 70288.0 None None
LVB 20/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 152053.0 None None
LVB 20/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 289406.0 None None