Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
LPB HOSE Ngân hàng 41294 0.008 2987.3 2987.3 2008 11189 LPBank https://lpbank.com.vn

Dự đoán

Dự đoán LPB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến LPB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
32.2 50.0 LPB 33450 450 0.014 LPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
32.2 50.0 LPB 33450 450 0.014 LPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
32.2 50.0 LPB 33450 450 0.014 LPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
32.2 50.0 LPB 33450 450 0.014 LPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
32.2 50.0 LPB 33450 450 0.014 LPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
32.2 50.0 LPB 33450 450 0.014 LPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
32.2 50.0 LPB 33450 450 0.014 LPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
32.2 50.0 LPB 33450 450 0.014 LPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
32.2 50.0 LPB 33450 450 0.014 LPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
32.2 50.0 LPB 33450 450 0.014 LPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker LPB LPB LPB LPB LPB LPB LPB LPB LPB LPB
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 10.2 8.4 8.6 6.8 7.2 9.8 8.3 7.1 5.8 5.0
priceToBook 2.3 2.0 1.9 1.2 1.2 1.3 1.2 1.2 1.1 1.0
roe 0.251 0.288 0.261 0.215 0.192 0.145 0.159 0.199 0.221 0.227
roa 0.022 0.024 0.021 0.018 0.016 0.011 0.011 0.014 0.015 0.016
earningPerShare 3254 3240 2792 2218 1865 1209 1207 1450 1509 1502
bookValuePerShare 14507 13613 12833 12190 11420 8867 8535 8468 8052 7828
interestMargin 0.035 0.036 0.034 0.033 0.032 0.032 0.036 0.039 0.04 0.043
nonInterestOnToi 0.188 0.255 0.246 0.226 0.485 0.155 0.151 0.115 0.247 0.072
badDebtPercentage 0.016 0.02 0.017 0.014 0.013 0.028 0.024 0.015 0.015 0.014
provisionOnBadDebt 0.833 0.775 0.771 0.89 0.938 0.675 0.721 1.111 1.421 1.431
costOfFinancing 0.047 0.052 0.057 0.063 0.067 0.065 0.061 0.054 0.048 0.048
equityOnTotalAsset 0.085 0.089 0.087 0.089 0.089 0.072 0.073 0.075 0.073 0.075
equityOnLoan 0.131 0.127 0.121 0.118 0.124 0.1 0.101 0.104 0.102 0.103
costToIncome 0.297 0.303 0.258 0.307 0.246 0.431 0.513 0.429 0.409 0.377
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
epsChange 0.004 0.16 0.259 0.189 0.543 0.002 -0.168 -0.039 0.005 0.091
assetOnEquity 11.7 11.2 11.5 11.3 11.2 13.8 13.7 13.3 13.6 13.4
preProvisionOnToi 0.56 0.56 0.593 0.552 0.591 0.456 0.392 0.453 0.455 0.498
postTaxOnToi 0.481 0.46 0.501 0.513 0.405 0.319 0.245 0.397 0.181 0.286
loanOnEarnAsset 0.667 0.725 0.739 0.771 0.745 0.765 0.766 0.749 0.746 0.759
loanOnAsset 0.652 0.702 0.717 0.751 0.719 0.721 0.723 0.718 0.719 0.727
loanOnDeposit 1.171 1.179 1.102 1.174 1.16 1.154 1.131 1.065 1.091 1.178
depositOnEarnAsset 0.57 0.615 0.671 0.657 0.642 0.663 0.677 0.703 0.684 0.644
badDebtOnAsset 0.01 0.014 0.012 0.01 0.01 0.02 0.018 0.01 0.01 0.01
liquidityOnLiability 0.368 0.309 0.294 0.262 0.287 0.261 0.26 0.282 0.29 0.274
payableOnEquity 10.7 10.2 10.5 10.3 10.2 12.8 12.7 12.3 12.6 12.4
cancelDebt 0.004 0.01 0.011 0.011 0.017 0.009 0.01 0.012 0.007 0.002
bookValuePerShareChange 0.066 0.061 0.053 0.067 0.288 0.039 0.008 0.052 0.029 0.184
creditGrowth 0.204 0.213 0.253 0.271 0.17 0.157 0.117 0.165 0.127 0.164

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB VPB MBB ACB HDB STB VIB SSB SHB TPB EIB MSB OCB NAB NVB ABB
Vốn hóa (tỷ) 541448 274535 222049 194637 152728 145844 115910 77765 72110 58987 56047 51629 37516 36323 30810 27370 23059 13626 8075
Giá 64000 38750 41450 27500 19000 24100 26000 22100 38300 19850 19550 12450 14300 19500 12200 11150 16650 11600 7789
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -5 -1 1 -3 -1 1 1 -3 1 1 -1 -1 1 0 2 1 -2 0 -1
P/E 15.8 10.8 8.8 9.0 9.6 6.5 6.9 6.1 7.2 8.2 11.5 5.5 6.2 10.9 5.7 8.7 6.3 -2.7 14.3
PEG 6.5 0.7 0.3 0.5 0.2 0.7 1.5 0.2 0.2 -0.5 0.4 0.2 0.2 0.2 0.3 -0.4 0.2 0.0 0.6
P/B 2.7 1.9 1.5 1.3 1.0 1.3 1.4 1.4 1.3 1.4 1.6 0.9 1.0 1.4 0.9 0.9 1.2 2.2 0.6
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.186 0.195 0.185 0.156 0.114 0.221 0.217 0.258 0.2 0.181 0.148 0.171 0.173 0.14 0.162 0.104 0.209 -0.917 0.041
ROA 0.017 0.01 0.011 0.024 0.018 0.022 0.021 0.02 0.014 0.016 0.016 0.013 0.016 0.015 0.019 0.012 0.016 -0.048 0.003
interestMargin 0.029 0.023 0.029 0.042 0.058 0.041 0.036 0.052 0.036 0.036 0.035 0.033 0.035 0.028 0.036 0.035 0.036 -0.019 0.019
Tỉ lệ nợ xấu 0.01 0.014 0.012 0.011 0.042 0.016 0.015 0.019 0.024 0.035 0.019 0.026 0.015 0.025 0.026 0.032 0.023 0.195 0.037
Nợ/Vốn CSH 9.6 18.1 15.1 5.6 5.3 8.6 9.4 11.3 12.6 10.8 8.3 11.9 10.1 8.6 7.7 7.9 11.7 18.4 11.6
LNST 5 năm 0.127 0.246 0.218 0.164 0.138 0.237 0.228 0.288 0.327 0.171 0.344 0.307 0.144 0.309 0.395 0.042 0.376 nan -0.094
Doanh thu 5 năm 0.085 0.11 0.151 0.174 0.114 0.176 0.158 0.245 0.144 0.203 0.19 0.201 0.163 0.138 0.247 0.088 0.297 nan 0.044
LNST quý gần nhất 0.0 0.516 0.875 -0.412 0.146 0.085 0.174 -0.09 0.635 0.201 0.206 0.139 0.232 0.99 0.653 2.329 0.111 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.052 0.53 -0.029 -0.187 0.171 0.304 0.052 0.107 0.024 0.069 0.013 1.442 0.282 0.545 0.45 0.404 0.119 nan 1.055
LNST năm tới 0.098 0.204 0.201 0.223 0.645 0.192 0.123 0.209 -0.126 0.228 0.306 0.087 0.163 0.314 0.196 0.235 0.112 -0.776 0.344
Doanh thu năm tới 0.105 0.115 0.115 0.104 0.255 0.175 0.125 0.193 0.135 0.154 0.336 0.136 0.1 0.187 0.113 0.078 0.18 1.191 0.158
RSI 45.5 32.5 49.7 56.4 42.5 56.8 47.6 33.3 45.5 35.7 50.4 80.1 25.7 39.2 65.0 47.1 40.2 52.7 46.2

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
LVB 14/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 13900.0 None None
LVB 18/07/2024 Cổ đông sáng lập Bán -136466.0 None None
LVB 24/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán -252300.0 None None
LVB 17/05/2024 Cổ đông sáng lập Bán -50000.0 None None
LVB 23/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -700055.0 None None
LVB 15/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -200000.0 None None
LVB 09/01/2024 Cổ đông sáng lập Bán -17063.0 None None
LVB 29/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 241568.0 None None
LVB 28/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 13823639.0 None None
LVB 25/09/2023 Cổ đông sáng lập Mua 13478.0 None None
LVB 25/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 194771.0 None None
LVB 25/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 32065.0 None None
LVB 21/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 13396.0 None None
LVB 21/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 43166.0 None None
LVB 21/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 46742.0 None None
LVB 21/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 101951.0 None None
LVB 21/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 143273.0 None None
LVB 21/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 186175.0 None None
LVB 20/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
LVB 20/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 70288.0 None None