Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
MBS HNX Dịch vụ tài chính 16330 0.069 572.8 572.8 2000 636 Chứng khoán MB http://mbs.com.vn

Dự đoán

Dự đoán MBS

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến MBS

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
45.4 66.0 MBS 26500 -700 -0.026 MBS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
45.4 66.0 MBS 26500 -700 -0.026 MBS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
45.4 66.0 MBS 26500 -700 -0.026 MBS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
45.4 66.0 MBS 26500 -700 -0.026 MBS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
45.4 66.0 MBS 26500 -700 -0.026 MBS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
45.4 66.0 MBS 26500 -700 -0.026 MBS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
45.4 66.0 MBS 26500 -700 -0.026 MBS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
45.4 66.0 MBS 26500 -700 -0.026 MBS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
45.4 66.0 MBS 26500 -700 -0.026 MBS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
45.4 66.0 MBS 26500 -700 -0.026 MBS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker MBS MBS MBS MBS MBS MBS MBS MBS MBS MBS
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 18.6 22.0 24.3 20.1 22.4 18.6 22.5 17.5 15.1 9.9
priceToBook 2.1 2.4 3.0 2.7 2.8 2.2 2.2 1.6 1.4 1.1
valueBeforeEbitda 16.2 16.4 17.1 18.3 19.9 19.7 17.5 17.2 13.2 11.8
roe 0.134 0.124 0.136 0.146 0.131 0.123 0.111 0.104 0.106 0.13
roa 0.043 0.04 0.047 0.052 0.05 0.045 0.04 0.04 0.04 0.047
daysReceivable 780 731 688 705 780 879 837 922 899 742
daysPayable 4 4 3 5 10 16 7 7 10 13
earningPerShare 1449 1298 1311 1289 1126 1019 844 765 759 897
bookValuePerShare 12533 12061 10784 9442 9114 8795 8494 8203 8041 7830
equityOnTotalAsset 0.32 0.312 0.316 0.307 0.317 0.329 0.392 0.437 0.482 0.421
equityOnLiability 0.5 0.5 0.5 0.4 0.5 0.5 0.6 0.8 0.9 0.7
currentPayment 1.6 1.5 1.6 1.6 1.5 1.5 1.5 1.7 1.8 1.7
quickPayment 1.6 1.5 1.6 1.6 1.5 1.5 1.5 1.7 1.8 1.7
epsChange 0.116 -0.01 0.017 0.144 0.105 0.208 0.103 0.007 -0.154 -0.161
ebitdaOnStock 3290 3032 3017 3510 3081 2723 2818 2819 2874 3286
grossProfitMargin 0.839 0.563 0.532 0.503 0.61 0.696 0.679 0.743 0.658 0.679
operatingProfitMargin 0.727 0.476 0.45 0.447 0.524 0.586 0.576 0.58 0.663 0.52
postTaxMargin 0.402 0.218 0.222 0.245 0.271 0.32 0.308 0.308 0.361 0.178
debtOnEquity 1.8 1.9 1.9 1.9 1.9 1.9 1.5 1.2 1.0 1.2
debtOnAsset 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5
debtOnEbitda 7.0 7.4 6.3 5.6 5.9 6.7 7.1 6.7 6.5 5.5
assetOnEquity 3.1 3.2 3.2 3.3 3.2 3.0 2.5 2.3 2.1 2.4
capitalBalance 7988 7712 6970 6179 5322 4793 3972 3998 3885 3955
cashOnEquity 0.223 0.257 0.256 0.133 0.224 0.113 0.011 0.018 0.017 0.043
cashOnCapitalize 0.104 0.117 0.102 0.044 0.076 0.044 0.005 0.008 0.01 0.031
revenueOnWorkCapital 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5
capexOnFixedAsset 0.006 -0.054 -0.21 -0.476 -0.541 -0.393 -0.185 0.097 0.055 0.0
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.8 0.8 0.8 0.7
ebitOnRevenue 0.727 0.476 0.45 0.447 0.524 0.586 0.576 0.58 0.663 0.52
preTaxOnEbit 0.7 0.6 0.6 0.7 0.7 0.6 0.7 0.7 0.7 0.5
payableOnEquity 2.1 2.2 2.2 2.3 2.2 2.0 1.5 1.3 1.1 1.4
ebitdaOnStockChange 0.085 0.005 -0.141 0.139 0.132 -0.034 0.0 -0.019 -0.125 -0.248
bookValuePerShareChange 0.039 0.118 0.142 0.036 0.036 0.036 0.035 0.02 0.027 0.175

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

SSI VCI VND HCM VIX FTS SHS BSI DSE CTS VDS AGR DSC ORS APG TVS PHS AAS EVS
Vốn hóa (tỷ) 45025 26570 22226 18107 17429 11441 11002 9926 7062 4789 3402 3166 3124 2869 2773 2772 2300 1696 923
Giá 23100 37000 14850 25350 12450 38050 12300 44450 21600 32500 14250 14850 15350 8550 12100 16800 9900 7450 5700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 0 1 1 1 1 0 -2 1 3 1 3 6 1 -1 1 0 0 1
P/E 15.5 26.4 15.2 18.4 20.8 21.0 11.9 27.8 43.3 20.3 18.4 24.2 18.3 9.7 -18.4 12.6 831.4 26.1 75.3
PEG 1.1 0.4 -0.4 0.9 -1.0 5.3 2.2 -1.4 -1.3 -1.5 -0.4 -5.9 7.7 0.4 0.1 -0.4 -8.9 -0.7 -0.9
P/B 1.6 2.1 1.1 1.8 1.1 2.7 0.9 1.9 1.7 2.0 1.2 1.3 1.3 0.7 1.1 1.2 1.0 0.7 0.5
EV/EBITDA nan 17.7 19.1 28.6 17.7 25.6 11.1 24.9 54.4 20.5 nan 15.3 18.8 7.5 -36.3 13.1 26.1 17.8 27.7
Cổ tức 0.0 0.02 0.0 0.031 0.0 0.012 0.092 0.0 0.019 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.113 0.097 0.08 0.105 0.069 0.138 0.083 0.072 0.04 0.106 0.071 0.053 0.072 0.079 -0.07 0.098 0.001 0.026 0.006
ROA 0.039 0.047 0.032 0.039 0.057 0.059 0.068 0.03 0.016 0.029 0.031 0.041 0.035 0.026 -0.05 0.021 0.001 0.015 0.005
Thanh toán hiện hành 1.4 2.2 1.6 1.5 5.1 1.6 4.3 1.6 1.4 1.3 1.8 6.5 1.8 2.2 2.1 1.4 1.7 1.9 5.5
Thanh toán nhanh 1.4 2.2 1.6 1.5 5.1 1.6 4.3 1.6 1.4 1.3 1.8 6.5 1.8 2.2 2.1 1.4 1.7 1.9 5.5
Biên LNG 0.71 0.631 0.641 0.387 0.522 0.609 0.68 0.587 0.442 0.512 0.333 0.637 0.808 0.37 0.861 0.612 0.653 0.919 0.312
Biên LNST 0.391 0.347 0.304 0.227 0.38 0.49 0.468 0.241 0.218 0.228 0.113 0.313 0.41 nan 0.356 0.245 0.133 0.278 0.119
Nợ/Vốn CSH 2.0 0.8 1.4 1.9 0.2 1.4 0.3 1.2 1.6 3.0 0.2 0.1 1.2 1.3 0.7 1.9 1.1 1.0 0.2
Nợ/EBITDA 9.1 5.3 9.0 11.6 2.1 7.3 1.6 8.1 23.9 10.2 1.5 2.9 8.4 4.6 -6.8 7.9 12.0 7.6 8.0
LNST 5 năm 0.255 0.056 0.35 0.192 0.416 0.215 0.319 0.295 nan 0.15 0.529 0.146 nan 0.475 nan 0.206 -0.704 0.31 0.161
Doanh thu 5 năm 0.214 0.191 0.288 0.223 0.333 0.243 0.133 0.183 nan 0.154 0.244 0.151 1.34 0.643 -0.023 0.22 0.198 0.249 0.05
LNST quý gần nhất 0.973 0.35 0.522 -0.001 2.318 -0.041 0.113 -0.11 0.605 0.822 nan -0.246 1.08 nan nan -0.585 nan 24.19 -0.203
Doanh thu quý gần nhất -0.028 -0.148 0.038 -0.154 0.799 -0.021 0.019 0.059 0.04 2.491 0.102 0.033 0.193 -0.102 1.52 -0.384 0.061 0.567 -0.163
LNST năm tới 0.198 0.414 -0.411 0.097 0.396 0.356 0.204 0.238 nan 0.209 0.021 -0.183 1.86 0.327 1.073 -0.193 nan 0.004 0.598
Doanh thu năm tới 0.136 0.262 -0.24 0.035 0.2 0.269 0.14 0.2 nan 0.12 0.121 0.15 0.266 0.12 1.2 0.04 nan 0.0 0.05
RSI 44.2 51.2 50.7 39.0 55.0 38.7 55.0 35.7 42.2 41.6 35.6 41.4 50.7 42.8 66.4 44.1 53.1 42.8 50.6
rs 38.0 62.0 56.0 40.0 69.0 41.0 56.0 34.0 28.0 40.0 22.0 34.0 45.0 34.0 58.0 35.0 42.0 37.0 58.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
TLSC 02/10/2024 Cổ đông lớn Mua 1154471.0 None None
TLSC 18/09/2024 Cổ đông lớn Mua 87240553.0 None None
TLSC 11/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 17581.0 None None
TLSC 11/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 46647.0 None None
TLSC 11/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 99397.0 None None
TLSC 11/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 191533.0 None None
TLSC 06/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 26577.0 None None
TLSC 06/09/2024 Cổ đông lớn Mua 46204.0 None None
TLSC 06/09/2024 Cổ đông sáng lập Mua 5332.0 None None
TLSC 30/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 102240.0 None None
TLSC 30/01/2024 Cổ đông nội bộ Bán -24500.0 None None
TLSC 29/12/2022 Cổ đông nội bộ Bán -51400.0 None None
TLSC 19/10/2022 Cổ đông lớn Mua 1149044.0 None None
TLSC 03/10/2022 Cổ đông lớn Mua 47233806.0 None None
TLSC 26/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 9555.0 None None
TLSC 26/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 43937.0 None None
TLSC 16/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 14444.0 None None
TLSC 15/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 18444.0 None None
TLSC 15/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 37777.0 None None
TLSC 09/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 9555.0 None None