Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
MBS HNX Dịch vụ tài chính 16330 0.068 572.8 572.8 2000 636 Chứng khoán MB http://mbs.com.vn

Dự đoán

Dự đoán MBS

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến MBS

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
68.2 70.0 MBS 29700 400 0.014 MBS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-25 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
68.2 70.0 MBS 29700 400 0.014 MBS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-25 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
68.2 70.0 MBS 29700 400 0.014 MBS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-25 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
68.2 70.0 MBS 29700 400 0.014 MBS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-25 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
68.2 70.0 MBS 29700 400 0.014 MBS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-25 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
68.2 70.0 MBS 29700 400 0.014 MBS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-25 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
68.2 70.0 MBS 29700 400 0.014 MBS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-25 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
68.2 70.0 MBS 29700 400 0.014 MBS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-25 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
68.2 70.0 MBS 29700 400 0.014 MBS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-25 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
68.2 70.0 MBS 29700 400 0.014 MBS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-25 00:00:00 2025-04-15 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker MBS MBS MBS MBS MBS MBS MBS MBS MBS MBS
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 23.0 24.3 20.1 22.4 18.6 22.5 17.5 15.1 9.9 11.9
priceToBook 2.5 3.0 2.7 2.8 2.2 2.2 1.6 1.4 1.1 1.9
valueBeforeEbitda 17.7 17.1 18.3 19.9 19.7 17.5 17.2 13.2 11.8 10.2
roe 0.124 0.136 0.146 0.131 0.123 0.111 0.104 0.106 0.13 0.174
roa 0.04 0.047 0.052 0.05 0.045 0.04 0.04 0.04 0.047 0.054
daysReceivable 731 688 705 780 879 837 922 899 742 627
daysPayable 4 3 5 10 16 7 7 10 13 5
earningPerShare 1298 1311 1289 1126 1019 844 765 759 897 1069
bookValuePerShare 12061 10784 9442 9114 8795 8494 8203 8041 7830 6665
equityOnTotalAsset 0.312 0.316 0.307 0.317 0.329 0.392 0.437 0.482 0.421 0.317
equityOnLiability 0.5 0.5 0.4 0.5 0.5 0.6 0.8 0.9 0.7 0.5
currentPayment 1.5 1.6 1.6 1.5 1.5 1.5 1.7 1.8 1.7 1.5
quickPayment 1.5 1.6 1.6 1.5 1.5 1.5 1.7 1.8 1.7 1.5
epsChange -0.01 0.017 0.144 0.105 0.208 0.103 0.007 -0.154 -0.161 -0.093
ebitdaOnStock 3032 3017 3510 3081 2723 2818 2819 2874 3286 4370
grossProfitMargin 0.563 0.532 0.503 0.61 0.696 0.679 0.743 0.658 0.679 0.646
operatingProfitMargin 0.476 0.45 0.447 0.524 0.586 0.576 0.58 0.663 0.52 0.576
postTaxMargin 0.218 0.222 0.245 0.271 0.32 0.308 0.308 0.361 0.178 0.282
debtOnEquity 1.9 1.9 1.9 1.9 1.9 1.5 1.2 1.0 1.2 1.8
debtOnAsset 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.6
debtOnEbitda 7.4 6.3 5.6 5.9 6.7 7.1 6.7 6.5 5.5 5.5
assetOnEquity 3.2 3.2 3.3 3.2 3.0 2.5 2.3 2.1 2.4 3.2
capitalBalance 7712 6970 6179 5322 4793 3972 3998 3885 3955 3741
cashOnEquity 0.257 0.256 0.133 0.224 0.113 0.011 0.018 0.017 0.043 0.167
cashOnCapitalize 0.103 0.102 0.044 0.076 0.044 0.005 0.008 0.01 0.031 0.11
revenueOnWorkCapital 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.6
capexOnFixedAsset -0.054 -0.21 -0.476 -0.541 -0.393 -0.185 0.097 0.055 0.0 -1.036
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.8 0.8 0.8 0.7 0.8
ebitOnRevenue 0.476 0.45 0.447 0.524 0.586 0.576 0.58 0.663 0.52 0.576
preTaxOnEbit 0.6 0.6 0.7 0.7 0.6 0.7 0.7 0.7 0.5 0.6
payableOnEquity 2.2 2.2 2.3 2.2 2.0 1.5 1.3 1.1 1.4 2.2
ebitdaOnStockChange 0.005 -0.141 0.139 0.132 -0.034 0.0 -0.019 -0.125 -0.248 -0.036
bookValuePerShareChange 0.118 0.142 0.036 0.036 0.036 0.035 0.02 0.027 0.175 0.033

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

SSI VCI VND HCM VIX FTS BSI SHS DSE CTS VDS AGR DSC ORS TVS PHS APG AAS EVS
Vốn hóa (tỷ) 51695 27360 23900 22247 18304 15296 13161 11953 8052 5801 4568 3845 3308 3276 3240 2380 2337 1946 1022
Giá 26000 38300 15300 30600 12250 50600 57300 14400 24250 39100 18800 17800 16100 9950 19000 11900 10350 8316 6000
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 1 -1 -1 -1 2 -1 -1 -2 2 0 -1 -2 1 -4 0 -2 0 -1
P/E 18.0 30.2 13.6 21.2 26.9 27.3 30.9 11.5 44.0 25.2 15.8 28.4 18.7 8.8 11.3 22025.2 -15.5 26.0 57.6
PEG 0.8 0.4 -0.9 0.4 -0.9 1.0 26.7 0.1 -2.1 1.1 -1.4 -3.7 0.4 0.1 1.0 -220.8 0.1 -1.6 -1.1
P/B 1.9 2.1 1.2 2.1 1.1 3.8 2.5 1.0 2.0 2.6 1.7 1.6 1.4 0.9 1.4 1.2 1.0 0.8 0.5
EV/EBITDA 17.9 19.3 15.9 31.9 18.0 28.5 25.1 10.0 53.6 22.1 13.3 20.3 18.4 5.0 9.8 19.6 -19.5 13.2 24.0
Cổ tức 0.0 0.017 0.0 0.016 0.0 0.0 0.0 0.0 0.021 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.114 0.09 0.095 0.111 0.053 0.146 0.085 0.095 0.05 0.108 0.113 0.055 0.076 0.117 0.128 0.0 -0.072 0.03 0.009
ROA 0.04 0.042 0.04 0.042 0.046 0.063 0.044 0.08 0.02 0.027 0.05 0.041 0.036 0.042 0.027 0.0 -0.067 0.017 0.007
Thanh toán hiện hành 1.5 2.0 1.8 1.5 5.6 1.7 1.9 5.1 1.2 1.3 1.7 3.2 1.7 2.6 1.3 2.1 7.8 2.0 4.8
Thanh toán nhanh 1.5 2.0 1.8 1.5 5.6 1.7 1.9 5.1 1.2 1.3 1.7 3.2 1.7 2.6 1.3 2.1 7.8 2.0 4.8
Biên LNG 0.457 0.48 0.48 0.328 0.309 0.64 0.636 0.636 0.38 1.434 0.022 0.964 0.667 0.578 0.678 0.63 nan 0.776 0.508
Biên LNST 0.193 0.219 0.207 0.192 0.206 0.501 0.286 0.428 0.141 0.437 nan 0.429 0.235 0.143 0.364 nan nan 0.017 0.125
Nợ/Vốn CSH 1.7 1.0 1.1 2.0 0.2 1.3 1.0 0.2 1.6 2.8 0.1 0.4 1.4 0.9 2.0 0.7 0.1 0.9 0.2
Nợ/EBITDA 8.8 5.8 7.6 11.2 1.6 6.4 5.6 1.2 19.4 11.6 0.9 3.0 8.8 2.4 6.0 9.3 -1.0 7.4 6.9
LNST 5 năm 0.255 0.056 0.35 0.192 0.416 0.215 0.295 0.319 nan 0.15 0.529 0.146 nan 0.475 0.206 -0.704 nan 0.31 0.161
Doanh thu 5 năm 0.214 0.191 0.288 0.223 0.333 0.243 0.183 0.133 nan 0.154 0.244 0.151 1.34 0.643 0.22 0.198 -0.023 0.249 0.05
LNST quý gần nhất -0.462 0.014 -0.502 0.021 -0.577 0.977 0.302 2.423 -0.254 0.104 nan 0.371 -0.641 -0.464 1.164 nan nan -0.928 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.095 0.025 -0.046 0.039 -0.017 0.419 -0.002 0.996 0.208 -0.559 -0.323 0.024 -0.25 -0.081 0.658 -0.029 -0.625 -0.294 1.88
LNST năm tới 0.198 0.405 -0.067 0.064 0.874 0.356 0.238 0.563 nan 0.209 0.021 -0.183 1.86 0.327 -0.193 nan 1.073 0.004 0.598
Doanh thu năm tới 0.136 0.31 -0.175 0.192 0.58 0.269 0.2 0.227 nan 0.12 0.121 0.15 0.266 0.12 0.04 nan 1.2 0.0 0.05
RSI 43.8 53.9 63.0 43.5 58.9 60.3 59.7 48.7 35.7 54.4 35.7 45.6 44.5 19.8 35.2 70.1 68.8 39.6 40.4

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
TLSC 02/10/2024 Cổ đông lớn Mua 1154471.0 None None
TLSC 18/09/2024 Cổ đông lớn Mua 87240553.0 None None
TLSC 11/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 17581.0 None None
TLSC 11/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 46647.0 None None
TLSC 11/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 99397.0 None None
TLSC 11/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 191533.0 None None
TLSC 06/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 26577.0 None None
TLSC 06/09/2024 Cổ đông lớn Mua 46204.0 None None
TLSC 06/09/2024 Cổ đông sáng lập Mua 5332.0 None None
TLSC 30/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 102240.0 None None
TLSC 30/01/2024 Cổ đông nội bộ Bán -24500.0 None None
TLSC 29/12/2022 Cổ đông nội bộ Bán -51400.0 None None
TLSC 19/10/2022 Cổ đông lớn Mua 1149044.0 None None
TLSC 03/10/2022 Cổ đông lớn Mua 47233806.0 None None
TLSC 26/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 9555.0 None None
TLSC 26/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 43937.0 None None
TLSC 16/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 14444.0 None None
TLSC 15/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 18444.0 None None
TLSC 15/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 37777.0 None None
TLSC 09/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 9555.0 None None