Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
MWG HOSE Bán lẻ 41908 0.477 1462.2 1462.2 2004 60561 Thế giới di động https://mwg.vn

Dự đoán

Dự đoán MWG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến MWG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
nan nan MWG nan nan nan MWG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-20 00:00:00 2024-06-19 00:00:00
nan nan MWG nan nan nan MWG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-20 00:00:00 2024-06-19 00:00:00
nan nan MWG nan nan nan MWG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-20 00:00:00 2024-06-19 00:00:00
nan nan MWG nan nan nan MWG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-20 00:00:00 2024-06-19 00:00:00
nan nan MWG nan nan nan MWG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-20 00:00:00 2024-06-19 00:00:00
nan nan MWG nan nan nan MWG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-20 00:00:00 2024-06-19 00:00:00
nan nan MWG nan nan nan MWG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-20 00:00:00 2024-06-19 00:00:00
nan nan MWG nan nan nan MWG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-20 00:00:00 2024-06-19 00:00:00
nan nan MWG nan nan nan MWG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-20 00:00:00 2024-06-19 00:00:00
nan nan MWG nan nan nan MWG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-20 00:00:00 2024-06-19 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker MWG MWG MWG MWG MWG MWG MWG MWG MWG MWG
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 88.5 373.3 110.4 40.1 20.9 15.2 18.4 21.0 21.0 20.0
priceToBook 3.7 2.7 3.3 2.7 2.3 2.6 4.0 4.6 4.8 4.8
valueBeforeEbitda 24.5 26.6 18.0 12.2 11.1 7.2 7.7 9.9 12.1 14.1
roe 0.043 0.007 0.03 0.069 0.117 0.185 0.24 0.242 0.258 0.273
roa 0.018 0.003 0.012 0.026 0.046 0.069 0.091 0.087 0.089 0.09
daysReceivable 66 61 60 47 44 42 34 29 28 30
daysInventory 77 91 101 99 102 98 84 90 102 93
daysPayable 31 33 40 39 39 39 27 31 34 36
ebitOnInterest 3.8 0.8 0.1 0.0 0.4 2.9 4.0 5.5 9.2 9.9
earningPerShare 717 114 476 1069 1830 2803 3448 3366 3423 3349
bookValuePerShare 17289 15965 15904 15879 16371 16357 15933 15312 14906 13926
equityOnTotalAsset 0.398 0.388 0.397 0.391 0.444 0.428 0.38 0.378 0.349 0.323
equityOnLiability 0.7 0.6 0.7 0.6 0.8 0.8 0.6 0.6 0.5 0.5
currentPayment 1.8 1.7 1.7 1.6 1.8 1.7 1.6 1.3 1.3 1.3
quickPayment 1.1 1.0 0.9 0.9 0.9 0.7 0.7 0.5 0.5 0.6
epsChange 5.255 -0.759 -0.555 -0.416 -0.347 -0.187 0.025 -0.017 0.022 0.145
ebitdaOnStock 3108 2588 3305 4378 7810 9395 9968 10149 15550 15106
grossProfitMargin 0.213 0.197 0.187 0.185 0.192 0.259 0.231 0.214 0.223 0.204
operatingProfitMargin 0.032 0.009 0.001 0.0 0.004 0.034 0.054 0.059 0.051 0.051
postTaxMargin 0.029 0.003 0.001 0.001 0.001 0.02 0.028 0.033 0.04 0.043
debtOnEquity 0.9 1.1 1.0 1.0 0.7 0.7 1.0 1.0 1.1 1.2
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 4.5 5.5 4.7 3.5 2.5 2.0 1.9 2.2 2.3 2.3
shortOnLongDebt 2.9 3.2 2.9 2.8 1.9 1.8 2.8 nan nan 7.9
assetOnEquity 2.5 2.6 2.5 2.6 2.3 2.3 2.6 2.6 2.9 3.1
capitalBalance 24838 21185 20350 19623 19295 18631 18121 11316 10816 12140
cashOnEquity 0.214 0.23 0.101 0.148 0.116 0.211 0.303 0.129 0.149 0.243
cashOnCapitalize 0.06 0.067 0.035 0.058 0.035 0.088 0.105 0.037 0.037 0.045
cashCirculation 111 119 121 107 107 101 91 88 96 87
revenueOnWorkCapital 5.6 5.9 6.1 7.7 8.2 8.7 10.8 12.5 13.0 12.3
capexOnFixedAsset -0.032 -0.065 -0.265 -0.332 -0.435 -0.456 -0.453 -0.509 -0.547 -0.586
revenueOnAsset 2.1 2.0 2.0 2.0 2.1 2.2 2.5 2.3 2.3 2.3
postTaxOnPreTax 0.7 0.4 0.2 0.1 0.1 0.7 0.6 0.7 0.7 0.8
ebitOnRevenue 0.032 0.009 0.001 0.0 0.004 0.034 0.054 0.059 0.051 0.051
preTaxOnEbit 1.2 0.8 8.0 147.9 1.5 0.9 0.8 0.8 1.1 1.1
payableOnEquity 1.4 1.6 1.5 1.6 1.3 1.3 1.6 1.6 1.9 2.1
ebitdaOnStockChange 0.201 -0.217 -0.245 -0.439 -0.169 -0.057 -0.018 -0.347 0.029 0.102
bookValuePerShareChange 0.083 0.004 0.002 -0.03 0.001 0.027 0.041 0.027 0.07 0.084

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

FRT DGW SAS PET AST PSD COM SBV BSC
Vốn hóa (tỷ) 23706 10441 4700 3052 2898 694 431 288 42
Giá 175100 62900 39010 28650 64400 13500 32550 10650 13300
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 2 3 1 3 0 1 1 1 0
P/E -79.0 28.6 17.2 29.7 23.2 11.6 12.2 27.3 16.2
PEG 0.3 -0.9 0.7 9.3 0.3 -0.3 0.0 -0.1 0.9
P/B 14.6 3.9 3.4 1.5 5.4 1.2 1.0 0.6 1.1
EV/EBITDA 151.2 24.8 19.7 31.3 13.3 34.1 6.4 8.9 24.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.074 0.0 0.0 0.063 0.041 0.0 0.0
ROE -0.166 0.142 0.205 0.052 0.26 0.11 0.086 0.021 0.067
ROA -0.027 0.057 0.146 0.01 0.18 0.018 0.074 0.013 0.062
Thanh toán lãi vay 2.1 6.6 nan 1.5 131.9 1.7 nan -1.2 nan
Thanh toán hiện hành 1.0 1.5 2.1 1.1 3.2 1.2 3.2 1.6 9.1
Thanh toán nhanh 0.3 0.8 1.7 0.9 2.7 0.8 2.3 1.0 9.1
Biên LNG 0.2 0.078 0.533 0.039 0.608 0.044 0.048 0.289 0.544
Biên LNST 0.004 0.019 0.068 0.008 0.103 0.014 0.003 nan 0.22
Nợ/Vốn CSH 4.1 0.9 0.0 2.3 0.1 3.3 0.0 0.5 0.0
Nợ/EBITDA 30.3 4.3 0.0 20.6 0.1 22.9 0.0 4.0 0.0
LNST 5 năm nan 0.261 -0.035 -0.003 -0.064 -0.008 -0.175 -0.336 0.189
Doanh thu 5 năm 0.158 0.259 -0.006 0.092 0.049 0.04 0.005 -0.02 -0.22
LNST quý gần nhất nan 0.032 -0.13 0.553 0.195 -0.119 -0.807 nan -0.129
Doanh thu quý gần nhất 0.04 0.028 -0.02 -0.048 0.174 -0.149 -0.052 -0.19 0.221
LNST năm tới -1.626 0.145 0.081 0.391 0.149 0.335 -0.017 -0.502 nan
Doanh thu năm tới 0.22 0.17 0.2 0.055 0.23 0.05 0.05 -0.05 nan
RSI 65.0 48.4 75.1 51.1 62.5 49.7 51.0 51.4 100.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
MWG 20/06/2024 Cổ đông nội bộ Bán -2000000.0 63500.0 0.0
MWG 06/06/2024 Cổ đông lớn Mua 250000.0 61900.0 0.026
MWG 06/06/2024 Cổ đông lớn Mua 300000.0 61900.0 0.026
MWG 06/06/2024 Cổ đông lớn Bán -10000.0 61900.0 0.026
MWG 06/06/2024 Cổ đông lớn Mua 200000.0 61900.0 0.026
MWG 08/05/2024 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 59100.0 0.074
MWG 08/05/2024 Cổ đông lớn Mua 3305000.0 59100.0 0.074
MWG 08/05/2024 Cổ đông lớn Mua 1193000.0 59100.0 0.074
MWG 08/05/2024 Cổ đông lớn Mua 1700000.0 59100.0 0.074
MWG 08/05/2024 Cổ đông lớn Mua 500000.0 59100.0 0.074
MWG 08/05/2024 Cổ đông lớn Mua 200000.0 59100.0 0.074
MWG 08/05/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 59100.0 0.074
MWG 26/04/2024 Cổ đông lớn Mua 120000.0 54900.0 0.157
MWG 26/04/2024 Cổ đông lớn Mua 339000.0 54900.0 0.157
MWG 26/04/2024 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 54900.0 0.157
MWG 26/04/2024 Cổ đông lớn Mua 1200000.0 54900.0 0.157
MWG 28/03/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1100000.0 51000.0 0.245
MWG 27/03/2024 Cổ đông sáng lập Bán -200000.0 50700.0 0.252
MWG 01/02/2024 Cổ đông lớn Bán -300000.0 46200.0 0.374
MWG 01/02/2024 Cổ đông lớn Bán -46000.0 46200.0 0.374