Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
MWG HOSE Bán lẻ 41908 0.469 1478.9 1462.2 2004 63132 Thế giới di động https://mwg.vn

Dự đoán

Dự đoán MWG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến MWG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
60.2 74.0 MWG nan nan nan MWG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-26 00:00:00 2025-04-26 00:00:00
60.2 74.0 MWG nan nan nan MWG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-26 00:00:00 2025-04-26 00:00:00
60.2 74.0 MWG nan nan nan MWG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-26 00:00:00 2025-04-26 00:00:00
60.2 74.0 MWG nan nan nan MWG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-26 00:00:00 2025-04-26 00:00:00
60.2 74.0 MWG nan nan nan MWG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-26 00:00:00 2025-04-26 00:00:00
60.2 74.0 MWG nan nan nan MWG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-26 00:00:00 2025-04-26 00:00:00
60.2 74.0 MWG nan nan nan MWG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-26 00:00:00 2025-04-26 00:00:00
60.2 74.0 MWG nan nan nan MWG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-26 00:00:00 2025-04-26 00:00:00
60.2 74.0 MWG nan nan nan MWG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-26 00:00:00 2025-04-26 00:00:00
60.2 74.0 MWG nan nan nan MWG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-26 00:00:00 2025-04-26 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker MWG MWG MWG MWG MWG MWG MWG MWG MWG MWG
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 20.7 24.2 34.0 41.9 71.5 374.5 110.8 40.2 20.9 15.0
priceToBook 3.1 3.3 3.7 3.5 3.0 2.7 3.3 2.7 2.3 2.6
valueBeforeEbitda 15.5 14.9 15.5 19.6 24.4 26.6 18.0 12.2 11.1 7.2
roe 0.16 0.146 0.118 0.089 0.043 0.007 0.03 0.069 0.117 0.185
roa 0.064 0.057 0.047 0.035 0.018 0.003 0.012 0.026 0.046 0.069
daysReceivable 66 61 67 66 66 61 60 47 44 42
daysInventory 71 75 78 78 77 91 101 99 102 98
daysPayable 33 29 34 35 31 33 40 39 39 39
ebitOnInterest 4.9 1.7 3.5 5.9 3.8 0.8 0.1 0.0 0.4 2.9
earningPerShare 2951 2516 2004 1490 709 113 470 1057 1809 2805
bookValuePerShare 19813 18768 18199 17662 17094 15785 15725 15699 16186 16365
equityOnTotalAsset 0.403 0.394 0.402 0.397 0.398 0.388 0.397 0.391 0.444 0.428
equityOnLiability 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.6 0.7 0.6 0.8 0.8
currentPayment 1.6 1.6 1.8 1.8 1.8 1.7 1.7 1.6 1.8 1.7
quickPayment 1.1 1.0 1.2 1.2 1.1 1.0 0.9 0.9 0.9 0.7
epsChange 0.173 0.255 0.346 1.101 5.255 -0.759 -0.555 -0.416 -0.355 -0.187
ebitdaOnStock 5022 4783 4528 4012 3108 2588 3305 4378 7810 9395
grossProfitMargin 0.199 0.191 0.202 0.214 0.213 0.197 0.187 0.185 0.192 0.259
operatingProfitMargin 0.044 0.016 0.031 0.042 0.032 0.009 0.001 0.0 0.004 0.034
postTaxMargin 0.043 0.024 0.023 0.034 0.029 0.003 0.001 0.001 0.001 0.02
debtOnEquity 0.9 1.0 0.9 0.9 0.9 1.1 1.0 1.0 0.7 0.7
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3
debtOnEbitda 3.4 3.7 3.5 3.9 4.5 5.5 4.7 3.5 2.5 2.0
shortOnLongDebt nan nan 2.9 2.8 2.9 3.2 2.9 2.8 1.9 1.8
assetOnEquity 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.6 2.5 2.6 2.3 2.3
capitalBalance 25340 23520 27604 26428 24838 21185 20350 19623 19295 18631
cashOnEquity 0.09 0.174 0.358 0.218 0.214 0.23 0.101 0.148 0.116 0.211
cashOnCapitalize 0.03 0.055 0.111 0.059 0.06 0.067 0.035 0.058 0.035 0.088
cashCirculation 104 107 111 109 111 119 121 107 107 101
revenueOnWorkCapital 5.5 6.0 5.5 5.5 5.6 5.9 6.1 7.7 8.2 8.7
capexOnFixedAsset -0.098 -0.06 -0.027 -0.02 -0.032 -0.065 -0.265 -0.332 -0.435 -0.456
revenueOnAsset 2.0 2.1 2.1 2.0 2.1 2.0 2.0 2.0 2.1 2.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.7 0.8 0.7 0.4 0.2 0.1 0.1 0.7
ebitOnRevenue 0.044 0.016 0.031 0.042 0.032 0.009 0.001 0.0 0.004 0.034
preTaxOnEbit 1.2 1.9 1.0 1.1 1.2 0.8 8.0 147.9 1.5 0.9
payableOnEquity 1.4 1.5 1.5 1.5 1.4 1.6 1.5 1.6 1.3 1.3
ebitdaOnStockChange 0.05 0.056 0.129 0.291 0.201 -0.217 -0.245 -0.439 -0.169 -0.057
bookValuePerShareChange 0.056 0.031 0.03 0.033 0.083 0.004 0.002 -0.03 -0.011 0.027

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

FRT DGW SAS AST PET PSD COM SBV
Vốn hóa (tỷ) 22861 7156 5166 2597 1985 549 470 223
Giá 172500 32950 39340 61700 19000 10800 31000 8170
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 3 1 1 6 1 1 -1 0
P/E 52.6 15.8 10.6 16.5 13.5 6.6 17.0 -6.9
PEG -0.2 0.6 0.2 0.5 0.3 0.2 -0.5 0.0
P/B 11.3 2.3 3.0 4.8 0.9 0.9 1.0 0.5
EV/EBITDA nan 13.2 9.7 nan nan 24.0 8.6 23.9
Cổ tức 0.0 0.0 0.016 0.028 0.0 0.081 0.054 0.0
ROE 0.24 0.159 0.303 0.3 0.071 0.145 0.058 -0.067
ROA 0.031 0.062 0.213 0.2 0.014 0.027 0.051 -0.038
Thanh toán lãi vay 3.6 6.9 nan 125.9 1.0 1.3 nan -0.9
Thanh toán hiện hành 1.0 1.5 2.2 3.2 1.2 1.2 3.8 1.5
Thanh toán nhanh 0.4 0.9 1.9 2.8 1.0 0.9 2.8 1.0
Biên LNG 0.199 0.087 0.604 0.63 0.048 0.049 0.053 0.201
Biên LNST 0.014 0.019 0.148 0.142 0.009 0.016 0.003 nan
Nợ/Vốn CSH 3.8 0.9 0.0 0.1 2.0 2.5 0.0 0.6
Nợ/EBITDA 6.6 3.9 0.0 0.1 14.4 20.9 0.0 12.2
LNST 5 năm 0.083 0.22 0.025 -0.049 0.042 0.117 -0.12 nan
Doanh thu 5 năm 0.192 0.211 0.001 0.031 0.137 0.0 -0.005 0.015
LNST quý gần nhất 0.512 -0.245 -0.169 0.297 -0.004 0.225 -0.777 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.019 -0.058 -0.032 0.095 -0.127 0.024 -0.056 0.448
LNST năm tới 0.329 0.154 0.081 0.149 0.146 0.192 -0.017 -0.502
Doanh thu năm tới 0.2 0.149 0.2 0.23 0.108 0.202 0.05 -0.05
RSI 61.1 43.3 49.0 73.1 43.6 43.8 53.1 37.4
rs 66.0 30.0 54.0 86.0 35.0 80.0 70.0 56.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
MWG 11/04/2025 Cổ đông nội bộ Mua 118100.0 52900.0 0.153
MWG 11/04/2025 Cổ đông nội bộ Mua 120000.0 52900.0 0.153
MWG 11/04/2025 Cổ đông nội bộ Mua 203600.0 52900.0 0.153
MWG 11/04/2025 Cổ đông nội bộ Mua 959200.0 52900.0 0.153
MWG 11/04/2025 Cổ đông sáng lập Mua 101100.0 52900.0 0.153
MWG 11/04/2025 Cổ đông sáng lập Mua 230000.0 52900.0 0.153
MWG 28/03/2025 Cổ đông lớn Mua 30000.0 59800.0 0.02
MWG 28/03/2025 Cổ đông lớn Mua 150000.0 59800.0 0.02
MWG 28/03/2025 Cổ đông lớn Bán -223600.0 59800.0 0.02
MWG 28/03/2025 Cổ đông lớn Bán -200000.0 59800.0 0.02
MWG 22/10/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 66300.0 -0.08
MWG 20/09/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 68000.0 -0.103
MWG 01/08/2024 Cổ đông lớn Bán -1100000.0 62100.0 -0.018
MWG 01/08/2024 Cổ đông lớn Bán -800000.0 62100.0 -0.018
MWG 01/08/2024 Cổ đông lớn Bán -60000.0 62100.0 -0.018
MWG 24/07/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 61400.0 -0.007
MWG 24/07/2024 Cổ đông lớn Mua 152000.0 61400.0 -0.007
MWG 24/07/2024 Cổ đông lớn Mua 250000.0 61400.0 -0.007
MWG 24/07/2024 Cổ đông lớn Bán -500000.0 61400.0 -0.007
MWG 24/07/2024 Cổ đông lớn Bán -300000.0 61400.0 -0.007