Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
NLG HOSE Bất động sản 18898 0.378 385.1 385.1 2005 821 BĐS Nam Long https://www.namlongvn.com

Dự đoán

Dự đoán NLG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến NLG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
35.8 20.0 NLG 27950 450 0.016 NLG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-24 00:00:00 2025-06-03 00:00:00
35.8 20.0 NLG 27950 450 0.016 NLG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-24 00:00:00 2025-06-03 00:00:00
35.8 20.0 NLG 27950 450 0.016 NLG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-24 00:00:00 2025-06-03 00:00:00
35.8 20.0 NLG 27950 450 0.016 NLG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-24 00:00:00 2025-06-03 00:00:00
35.8 20.0 NLG 27950 450 0.016 NLG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-24 00:00:00 2025-06-03 00:00:00
35.8 20.0 NLG 27950 450 0.016 NLG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-24 00:00:00 2025-06-03 00:00:00
35.8 20.0 NLG 27950 450 0.016 NLG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-24 00:00:00 2025-06-03 00:00:00
35.8 20.0 NLG 27950 450 0.016 NLG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-24 00:00:00 2025-06-03 00:00:00
35.8 20.0 NLG 27950 450 0.016 NLG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-24 00:00:00 2025-06-03 00:00:00
35.8 20.0 NLG 27950 450 0.016 NLG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-24 00:00:00 2025-06-03 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker NLG NLG NLG NLG NLG NLG NLG NLG NLG NLG
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 15.9 27.2 52.4 37.6 41.3 28.8 21.1 21.9 18.0 21.1
priceToBook 1.1 1.5 1.7 1.7 1.8 1.5 1.5 1.4 1.1 1.3
valueBeforeEbitda 9.3 11.6 93.0 102.6 39.7 34.2 30.7 22.2 26.0 19.1
roe 0.074 0.054 0.033 0.046 0.044 0.053 0.071 0.065 0.063 0.062
roa 0.024 0.018 0.011 0.015 0.014 0.017 0.024 0.022 0.022 0.022
daysReceivable 718 830 2229 2228 1749 1724 1720 1497 1363 1262
daysInventory 1326 1558 4741 4626 3696 3626 4031 3251 2746 2350
daysPayable 70 84 85 90 75 95 133 149 135 169
ebitOnInterest 1.8 35.3 -0.6 -0.8 -1.2 7.5 -0.7 4.2 -0.2 15.4
earningPerShare 1825 1344 792 1101 1038 1256 1638 1486 1460 1444
bookValuePerShare 25414 25125 23820 23956 24167 24367 23596 23424 23226 23346
equityOnTotalAsset 0.34 0.319 0.308 0.31 0.323 0.328 0.328 0.336 0.328 0.332
equityOnLiability 1.0 0.9 0.8 0.8 0.9 0.9 0.9 1.0 0.9 1.0
currentPayment 3.0 2.7 2.3 2.2 2.5 2.6 2.5 2.8 2.7 2.7
quickPayment 1.0 0.9 0.6 0.6 0.7 0.8 0.8 0.9 0.9 1.0
epsChange 0.358 0.696 -0.28 0.06 -0.173 -0.233 0.102 0.018 0.011 0.158
ebitdaOnStock 5055 4454 624 596 1546 1646 1890 2235 2077 2256
grossProfitMargin 0.32 0.426 0.346 0.51 0.423 0.423 0.42 0.588 0.679 0.5
operatingProfitMargin 0.135 0.285 nan nan nan 0.206 nan 0.326 nan 0.263
postTaxMargin 0.084 0.079 nan 0.574 nan 0.177 0.186 0.127 0.029 0.268
debtOnEquity 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 3.4 3.8 25.5 25.3 9.9 8.9 7.1 5.5 5.5 5.1
shortOnLongDebt 0.7 0.7 0.8 1.2 0.6 0.6 0.7 0.4 0.5 0.5
assetOnEquity 2.9 3.1 3.3 3.2 3.1 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0
capitalBalance 17346 17323 15387 14722 15236 15422 14706 15181 14966 14638
cashOnEquity 0.303 0.374 0.116 0.156 0.185 0.188 0.204 0.176 0.262 0.283
cashOnCapitalize 0.414 0.506 0.116 0.139 0.157 0.174 0.176 0.191 0.238 0.326
cashCirculation 1974 2305 6885 6763 5371 5256 5617 4599 3974 3442
revenueOnWorkCapital 0.5 0.4 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3
capexOnFixedAsset -0.301 -0.215 -0.197 -0.2 -0.149 -0.18 -0.863 -0.823 -0.786 -0.964
revenueOnAsset 0.3 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.3 nan 0.8 nan 0.5 21.1 0.4 0.2 0.6
ebitOnRevenue 0.135 0.285 nan nan nan 0.206 nan 0.326 nan 0.263
preTaxOnEbit 0.8 1.0 1.1 -3.2 0.8 1.8 -0.1 1.0 -1.8 1.6
payableOnEquity 1.0 1.1 1.3 1.2 1.2 1.1 1.1 1.0 1.1 1.0
ebitdaOnStockChange 0.135 6.139 0.046 -0.614 -0.061 -0.129 -0.154 0.076 -0.079 -0.402
bookValuePerShareChange 0.012 0.055 -0.006 -0.009 -0.008 0.033 0.007 0.009 -0.005 0.038

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH NVL KBC PDR DXG TCH DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 260009 239873 56925 53740 26644 22231 17501 13971 13193 11493 8965 6647 3408 2497 2485 2333 2158 1764
Giá 70000 60900 57500 24900 27150 11450 23650 15650 15400 17050 15100 12500 7180 5910 3500 5220 2300 3020
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 1 3 1 1 2 1 2 -1 1 1 -1 3 0 1 0 -1
P/E 24.4 7.4 24.5 13.5 31.6 -3.5 14.5 92.7 49.1 13.3 47.0 35.5 81.2 -5534.6 -1.3 41.1 21.3 51.7
PEG 1.1 0.1 -14.9 -2.2 0.6 0.0 0.5 -1.2 -5.0 0.9 -0.1 1.5 0.1 53.4 0.0 -1.4 -0.4 0.2
P/B 1.9 1.2 3.0 1.3 1.6 0.6 0.9 1.3 1.1 1.2 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.4 0.2 0.3
EV/EBITDA nan nan 37.7 10.8 nan nan nan 97.2 nan nan nan 21.8 22.5 nan -13.2 nan nan nan
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.08 0.173 0.126 0.102 0.056 -0.168 0.067 0.015 0.024 0.092 0.026 0.032 0.007 0.0 -0.218 0.011 0.01 0.006
ROA 0.014 0.066 0.043 0.08 0.03 -0.027 0.027 0.007 0.009 0.057 0.011 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.009 0.008 0.003
Thanh toán lãi vay 1.5 0.8 1.1 6.9 nan 6.3 10.0 1.9 2.2 -716.7 -1.0 7.3 1.4 0.3 -4.3 -0.1 0.7 0.1
Thanh toán hiện hành 0.8 1.1 1.5 1.5 8.8 2.0 5.6 2.5 2.3 9.0 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.3 4.5 2.2
Thanh toán nhanh 0.6 0.9 0.5 1.5 1.8 0.5 3.1 0.8 1.3 3.3 0.9 1.8 2.6 0.9 0.9 2.2 1.6 1.7
Biên LNG 0.228 0.329 0.382 0.564 0.432 0.363 0.388 0.4 0.552 0.414 0.191 0.182 0.232 0.402 nan 0.213 0.48 0.469
Biên LNST 0.083 0.171 0.194 0.552 0.172 nan 0.251 0.116 0.052 0.218 nan 0.172 0.029 0.014 nan 0.153 0.108 0.105
Nợ/Vốn CSH 1.6 0.4 1.1 0.1 0.4 1.2 0.8 0.5 0.4 0.0 0.4 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 6.6 2.7 10.4 0.8 5.4 708.1 5.5 22.4 5.2 0.1 30.6 2.3 4.7 -46.6 -9.6 -36.4 0.7 34.9
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 nan -0.161 -0.292 -0.268 0.127 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.037 -0.029 -0.247 -0.038 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất 2.183 -0.779 -0.753 0.085 -0.694 nan 24.78 32.166 -0.7 -0.388 nan 0.489 -0.208 0.353 nan 0.401 nan -0.275
Doanh thu quý gần nhất 0.352 -0.516 -0.099 0.002 -0.653 -0.628 2.989 -0.325 -0.419 -0.45 -0.646 0.554 0.171 -0.766 -0.255 -0.118 -0.203 nan
LNST năm tới -0.21 0.203 -0.009 0.036 0.166 -0.949 2.51 -0.196 0.054 0.335 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới 0.03 -0.1 0.1 0.0 -0.1 5.8 1.1 0.05 -0.06 0.63 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 64.7 66.1 40.6 84.3 41.9 66.2 45.2 36.0 56.1 50.4 37.3 45.5 56.4 50.7 0.0 45.2 0.4 50.0
rs 93.0 73.0 40.0 88.0 22.0 73.0 31.0 14.0 69.0 52.0 26.0 40.0 58.0 61.0 51.0 48.0 31.0 52.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
NLG 24/04/2025 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 27950.0 0.038
NLG 12/03/2025 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 33100.0 -0.124
NLG 06/03/2025 Cổ đông sáng lập Mua 500000.0 33050.0 -0.123
NLG 18/02/2025 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 31600.0 -0.082
NLG 21/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 32850.0 -0.117
NLG 21/01/2025 Cổ đông lớn Bán -1947100.0 32850.0 -0.117
NLG 17/12/2024 Cổ đông sáng lập Bán -11667.0 37200.0 -0.22
NLG 16/12/2024 Cổ đông lớn Bán 0.0 37500.0 -0.227
NLG 13/11/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 39400.0 -0.264
NLG 13/11/2024 Cổ đông lớn Bán -550000.0 39400.0 -0.264
NLG 04/11/2024 Cổ đông lớn Bán -449900.0 39500.0 -0.266
NLG 03/10/2024 Cổ đông nội bộ Bán -31700.0 40200.0 -0.279
NLG 01/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 41600.0 -0.303
NLG 01/10/2024 Cổ đông nội bộ Bán -2000000.0 41600.0 -0.303
NLG 01/10/2024 Cổ đông sáng lập Mua 1000000.0 41600.0 -0.303
NLG 27/09/2024 Cổ đông lớn Bán -3500000.0 41750.0 -0.305
NLG 27/09/2024 Cổ đông lớn Bán -200000.0 41750.0 -0.305
NLG 22/08/2024 Cổ đông lớn Bán -435500.0 40700.0 -0.287
NLG 16/07/2024 Cổ đông lớn Bán -350000.0 44000.0 -0.341
NLG 16/07/2024 Cổ đông lớn Bán -285000.0 44000.0 -0.341