Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
NLG HOSE Bất động sản 20648 0.375 385.1 385.1 2005 784 BĐS Nam Long https://www.namlongvn.com

Dự đoán

Dự đoán NLG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến NLG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
49.7 36.0 NLG 35300 1850 0.055 NLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
49.7 36.0 NLG 35300 1850 0.055 NLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
49.7 36.0 NLG 35300 1850 0.055 NLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
49.7 36.0 NLG 35300 1850 0.055 NLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
49.7 36.0 NLG 35300 1850 0.055 NLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
49.7 36.0 NLG 35300 1850 0.055 NLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
49.7 36.0 NLG 35300 1850 0.055 NLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
49.7 36.0 NLG 35300 1850 0.055 NLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
49.7 36.0 NLG 35300 1850 0.055 NLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
49.7 36.0 NLG 35300 1850 0.055 NLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker NLG NLG NLG NLG NLG NLG NLG NLG NLG NLG
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 25.5 52.4 37.6 41.3 28.8 21.1 21.9 18.0 21.1 23.6
priceToBook 1.4 1.7 1.7 1.8 1.5 1.5 1.4 1.1 1.3 1.3
valueBeforeEbitda 13.0 93.0 102.6 39.7 34.2 30.7 22.2 26.0 19.1 11.4
roe 0.054 0.033 0.046 0.044 0.053 0.071 0.065 0.063 0.062 0.055
roa 0.018 0.011 0.015 0.014 0.017 0.024 0.022 0.022 0.022 0.019
daysReceivable 830 2229 2228 1749 1724 1720 1497 1363 1262 783
daysInventory 1558 4741 4626 3696 3626 4031 3251 2746 2350 1396
daysPayable 84 85 90 75 95 133 149 135 169 59
ebitOnInterest 35.3 -0.6 -0.8 -1.2 7.5 -0.7 4.2 -0.2 15.4 2.3
earningPerShare 1344 792 1101 1038 1256 1638 1486 1460 1444 1248
bookValuePerShare 25125 23820 23956 24167 24367 23596 23424 23226 23346 22480
equityOnTotalAsset 0.319 0.308 0.31 0.323 0.328 0.328 0.336 0.328 0.332 0.339
equityOnLiability 0.9 0.8 0.8 0.9 0.9 0.9 1.0 0.9 1.0 1.0
currentPayment 2.7 2.3 2.2 2.5 2.6 2.5 2.8 2.7 2.7 2.9
quickPayment 0.9 0.6 0.6 0.7 0.8 0.8 0.9 0.9 1.0 0.9
epsChange 0.696 -0.28 0.06 -0.173 -0.233 0.102 0.018 0.011 0.158 -0.376
ebitdaOnStock 4454 624 596 1546 1646 1890 2235 2077 2256 3772
grossProfitMargin 0.426 0.346 0.51 0.423 0.423 0.42 0.588 0.679 0.5 0.406
operatingProfitMargin 0.285 nan nan nan 0.206 nan 0.326 nan 0.263 0.103
postTaxMargin 0.079 nan 0.574 nan 0.177 0.186 0.127 0.029 0.268 0.009
debtOnEquity 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 3.8 25.5 25.3 9.9 8.9 7.1 5.5 5.5 5.1 3.1
shortOnLongDebt 0.7 0.8 1.2 0.6 0.6 0.7 0.4 0.5 0.5 0.6
assetOnEquity 3.1 3.3 3.2 3.1 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 2.9
capitalBalance 17323 15387 14722 15236 15422 14706 15181 14966 14638 15205
cashOnEquity 0.374 0.116 0.156 0.185 0.188 0.204 0.176 0.262 0.283 0.302
cashOnCapitalize 0.416 0.116 0.139 0.157 0.174 0.176 0.191 0.238 0.326 0.366
cashCirculation 2305 6885 6763 5371 5256 5617 4599 3974 3442 2120
revenueOnWorkCapital 0.4 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.5
capexOnFixedAsset -0.215 -0.197 -0.2 -0.149 -0.18 -0.863 -0.823 -0.786 -0.964 -0.472
revenueOnAsset 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.3
postTaxOnPreTax 0.3 nan 0.8 nan 0.5 21.1 0.4 0.2 0.6 0.1
ebitOnRevenue 0.285 nan nan nan 0.206 nan 0.326 nan 0.263 0.103
preTaxOnEbit 1.0 1.1 -3.2 0.8 1.8 -0.1 1.0 -1.8 1.6 0.9
payableOnEquity 1.1 1.3 1.2 1.2 1.1 1.1 1.0 1.1 1.0 1.0
ebitdaOnStockChange 6.139 0.046 -0.614 -0.061 -0.129 -0.154 0.076 -0.079 -0.402 0.032
bookValuePerShareChange 0.055 -0.006 -0.009 -0.008 0.033 0.007 0.009 -0.005 0.038 0.001

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC NVL PDR DXG TCH DIG CEO CRE SCR KHG FLC ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 221772 210299 80316 44310 32913 22951 19989 16852 14021 12496 12075 7728 3162 2881 2494 2485 2158 1960
Giá 58000 51300 74800 19150 32600 30650 10300 19350 15800 18000 19850 14200 6800 6740 5470 3500 2300 3410
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 1 -1 -3 3 3 1 1 -4 -2 3 -4 -2 1 -4 0 0 2
P/E 18.6 6.6 36.8 10.6 40.7 55.2 -3.1 32.3 54.5 12.3 106.1 40.4 76.9 988.2 43.4 -1.3 19.0 60.4
PEG 0.0 -1.7 -2.7 -1.5 3.1 -0.7 0.0 -1.4 1.3 0.2 -3.1 1.7 0.0 -15.1 -0.8 0.0 -0.4 0.1
P/B 1.6 1.0 4.0 1.0 1.9 1.3 0.5 1.5 1.3 1.3 1.6 1.3 0.6 0.6 0.5 0.3 0.2 0.4
EV/EBITDA 26.1 10.5 52.8 8.7 29.9 28.5 -238.2 34.4 19.2 8.7 486.3 25.5 21.2 -86.1 -84.1 -13.2 13.9 85.7
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.112 0.103 0.053 0.023 -0.17 0.05 0.025 0.108 0.015 0.032 0.007 0.001 0.011 -0.218 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.038 0.08 0.028 0.011 -0.027 0.023 0.009 0.061 0.006 0.021 0.006 0.0 0.009 -0.054 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.4 6.0 nan 2.0 21.3 8.0 3.5 1186.6 6.3 7.3 1.4 -1.8 -0.2 -4.3 0.4 0.2
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.5 2.1 6.9 4.6 1.9 2.6 2.5 7.1 2.0 2.5 2.8 1.9 2.1 1.0 4.6 1.8
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 2.8 0.6 1.0 1.2 2.4 1.0 1.8 2.6 1.0 1.9 0.9 1.7 1.4
Biên LNG 0.148 0.393 0.67 0.565 0.443 0.493 0.406 0.378 0.503 0.355 0.327 0.182 0.232 nan 0.14 nan 0.532 0.594
Biên LNST 0.035 0.375 0.685 0.51 0.194 0.095 nan 0.2 0.103 0.196 0.227 0.172 0.029 0.002 0.115 nan nan 0.108
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.2 0.1 0.4 0.5 1.3 0.5 0.4 0.0 0.5 0.1 0.2 0.7 0.2 0.6 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 11.3 0.8 5.1 8.4 -171.7 6.9 4.9 0.6 116.7 2.3 4.7 -47.4 -25.4 -9.6 0.5 22.2
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.033 0.075 -0.024 -0.142 nan -0.098 -0.27 0.127 -0.218 -0.157 -0.359 -0.596 0.411 -0.393 -0.109 -0.047
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.088 -0.007 0.031 -0.029 -0.037 -0.099 -0.04 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.178 0.022 -0.221 -0.313
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 2.977 0.197 4.659 -0.62 nan 6.205 4.133 0.395 12.886 0.489 -0.208 0.814 -0.083 nan nan -0.469
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.629 0.024 7.107 -0.178 1.377 700.726 0.51 0.1 8.136 0.554 0.171 1.551 0.65 -0.255 -0.434 5.229
LNST năm tới -0.353 0.203 -0.017 -0.071 0.166 2.083 -0.949 -0.196 0.054 0.335 2.177 0.344 7.236 -0.406 2.265 -6.939 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 0.1 0.0 -0.1 1.1 5.8 0.05 -0.06 0.63 0.83 0.35 1.0 0.05 0.05 0.1 0.1 0.15
RSI 91.1 86.1 41.8 62.0 44.7 60.7 49.1 42.1 43.2 57.1 49.3 43.3 35.9 61.8 41.8 0.0 0.4 64.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
NLG 12/03/2025 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 33100.0 0.035
NLG 06/03/2025 Cổ đông sáng lập Mua 500000.0 33050.0 0.036
NLG 18/02/2025 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 31600.0 0.084
NLG 21/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 32850.0 0.043
NLG 21/01/2025 Cổ đông lớn Bán -1947100.0 32850.0 0.043
NLG 17/12/2024 Cổ đông sáng lập Bán -11667.0 37200.0 -0.079
NLG 16/12/2024 Cổ đông lớn Bán 0.0 37500.0 -0.087
NLG 13/11/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 39400.0 -0.131
NLG 13/11/2024 Cổ đông lớn Bán -550000.0 39400.0 -0.131
NLG 04/11/2024 Cổ đông lớn Bán -449900.0 39500.0 -0.133
NLG 03/10/2024 Cổ đông nội bộ Bán -31700.0 40200.0 -0.148
NLG 01/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 41600.0 -0.177
NLG 01/10/2024 Cổ đông nội bộ Bán -2000000.0 41600.0 -0.177
NLG 01/10/2024 Cổ đông sáng lập Mua 1000000.0 41600.0 -0.177
NLG 27/09/2024 Cổ đông lớn Bán -3500000.0 41750.0 -0.18
NLG 27/09/2024 Cổ đông lớn Bán -200000.0 41750.0 -0.18
NLG 22/08/2024 Cổ đông lớn Bán -435500.0 40700.0 -0.158
NLG 16/07/2024 Cổ đông lớn Bán -350000.0 44000.0 -0.222
NLG 16/07/2024 Cổ đông lớn Bán -285000.0 44000.0 -0.222
NLG 16/07/2024 Cổ đông lớn Bán -200000.0 44000.0 -0.222