Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
NLG HOSE Bất động sản 20648 0.491 384.8 384.8 2005 842 BĐS Nam Long https://www.namlongvn.com

Dự đoán

Dự đoán NLG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến NLG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
63.4 72.0 NLG 44950 -50 -0.001 NLG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-04 00:00:00 2024-06-30 00:00:00
63.4 72.0 NLG 44950 -50 -0.001 NLG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-04 00:00:00 2024-06-30 00:00:00
63.4 72.0 NLG 44950 -50 -0.001 NLG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-04 00:00:00 2024-06-30 00:00:00
63.4 72.0 NLG 44950 -50 -0.001 NLG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-04 00:00:00 2024-06-30 00:00:00
63.4 72.0 NLG 44950 -50 -0.001 NLG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-04 00:00:00 2024-06-30 00:00:00
63.4 72.0 NLG 44950 -50 -0.001 NLG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-04 00:00:00 2024-06-30 00:00:00
63.4 72.0 NLG 44950 -50 -0.001 NLG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-04 00:00:00 2024-06-30 00:00:00
63.4 72.0 NLG 44950 -50 -0.001 NLG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-04 00:00:00 2024-06-30 00:00:00
63.4 72.0 NLG 44950 -50 -0.001 NLG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-04 00:00:00 2024-06-30 00:00:00
63.4 72.0 NLG 44950 -50 -0.001 NLG - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-04 00:00:00 2024-06-30 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker NLG NLG NLG NLG NLG NLG NLG NLG NLG NLG
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 39.6 28.8 21.1 21.9 18.0 21.1 23.6 17.4 29.5 22.4
priceToBook 1.7 1.5 1.5 1.4 1.1 1.3 1.3 1.5 2.4 2.7
valueBeforeEbitda 40.2 34.2 30.7 22.2 26.0 19.1 11.4 12.2 19.6 30.8
roe 0.044 0.053 0.071 0.065 0.063 0.062 0.055 0.102 0.092 0.147
roa 0.014 0.017 0.024 0.022 0.022 0.022 0.019 0.034 0.033 0.058
daysReceivable 1749 1724 1720 1497 1363 1262 783 721 833 711
daysInventory 3696 3626 4031 3251 2746 2350 1396 1371 1503 1146
daysPayable 75 95 133 149 135 169 59 70 30 13
ebitOnInterest -1.2 7.5 -0.7 4.2 -0.2 15.4 2.3 5.4 1.7 21.9
earningPerShare 1039 1257 1639 1488 1461 1445 1248 2000 1835 2782
bookValuePerShare 24186 24386 23614 23442 23244 23364 22498 22477 22883 23206
equityOnTotalAsset 0.323 0.328 0.328 0.336 0.328 0.332 0.339 0.348 0.376 0.376
equityOnLiability 0.9 0.9 0.9 1.0 0.9 1.0 1.0 1.1 1.2 1.3
currentPayment 2.5 2.6 2.5 2.8 2.7 2.7 2.9 3.0 3.2 3.5
quickPayment 0.7 0.8 0.8 0.9 0.9 1.0 0.9 0.9 0.8 1.0
epsChange -0.173 -0.233 0.102 0.018 0.011 0.158 -0.376 0.09 -0.341 -0.199
ebitdaOnStock 1546 1646 1890 2235 2077 2256 3772 3653 2886 2429
grossProfitMargin 0.423 0.423 0.42 0.588 0.679 0.5 0.406 0.452 0.426 0.35
operatingProfitMargin nan 0.206 nan 0.326 nan 0.263 0.103 0.204 0.096 0.213
postTaxMargin nan 0.177 0.186 0.127 0.029 0.268 0.009 0.089 0.001 0.082
debtOnEquity 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.2 0.3
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.2
debtOnEbitda 9.9 8.9 7.1 5.5 5.5 5.1 3.1 3.0 3.0 3.7
shortOnLongDebt 0.6 0.6 0.7 0.4 0.5 0.5 0.6 0.6 0.4 0.6
assetOnEquity 3.1 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 2.9 2.9 2.7 2.7
capitalBalance 15236 15422 14706 15181 14966 14638 15205 15156 14805 15354
cashOnEquity 0.185 0.188 0.204 0.176 0.262 0.283 0.302 0.291 0.223 0.229
cashOnCapitalize 0.154 0.174 0.176 0.191 0.238 0.326 0.366 0.369 0.2 0.176
cashCirculation 5371 5256 5617 4599 3974 3442 2120 2022 2306 1843
revenueOnWorkCapital 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.5 0.5 0.4 0.5
capexOnFixedAsset -0.149 -0.18 -0.863 -0.823 -0.786 -0.964 -0.472 -0.571 -0.586 -0.241
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3
postTaxOnPreTax nan 0.5 21.1 0.4 0.2 0.6 0.1 0.5 0.0 0.4
ebitOnRevenue nan 0.206 nan 0.326 nan 0.263 0.103 0.204 0.096 0.213
preTaxOnEbit 0.8 1.8 -0.1 1.0 -1.8 1.6 0.9 1.0 0.8 1.0
payableOnEquity 1.2 1.1 1.1 1.0 1.1 1.0 1.0 0.9 0.8 0.7
ebitdaOnStockChange -0.061 -0.129 -0.154 0.076 -0.079 -0.402 0.032 0.266 0.188 -14.487
bookValuePerShareChange -0.008 0.033 0.007 0.009 -0.005 0.038 0.001 -0.018 -0.014 0.018

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHM VIC BCM VRE KDH NVL KBC PDR DIG THD TCH DXG CEO ITA CRE SCR KHG FLC HQC
Vốn hóa (tỷ) 165466 158682 64895 46923 30134 27106 22951 21436 16375 13552 13264 11567 9161 4898 3733 2774 2557 2485 2295
Giá 38000 41450 64000 20250 37550 13600 29800 24450 26550 35300 21200 16000 17600 5260 8020 7000 5660 3500 3970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 -2 3 -6 -2 -5 -2 -5 -2 1 3 -2 -2 1 -5 -1 -2 0 -2
P/E 7.5 17.7 26.8 10.3 51.7 43.1 23.4 30.0 -691.6 89.5 16.9 38.1 56.5 23.8 201.8 216.4 31.7 -1.3 246.3
PEG -0.2 0.6 0.3 0.3 -1.2 -3.4 -0.5 -1.5 6.1 -2.5 0.1 -0.2 -1.4 -0.1 -3.5 -0.7 -0.4 0.0 -7.3
P/B 0.9 1.2 3.6 1.2 2.2 0.7 1.3 2.2 2.1 2.6 1.6 1.1 1.5 0.5 0.7 0.6 0.5 0.3 0.4
EV/EBITDA 9.0 46.4 26.3 8.1 34.8 134.5 17.0 75.4 -268.4 -430.6 13.9 18.8 29.3 16.6 36.5 108.0 -60.7 -13.2 226.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.13 0.074 0.139 0.122 0.046 0.017 0.056 0.08 -0.003 0.029 0.096 0.031 0.035 0.02 0.003 0.003 0.015 -0.218 0.002
ROA 0.052 0.014 0.048 0.096 0.024 0.002 0.026 0.033 -0.001 0.02 0.058 0.01 0.021 0.017 0.003 0.001 0.012 -0.054 0.001
Thanh toán lãi vay 0.8 -1.8 1.4 7.5 nan -2.5 -0.8 1.8 -9.7 nan -1133.9 2.2 5.7 20.9 1.9 0.3 -0.5 -4.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 1.2 0.9 1.2 1.7 5.5 2.0 4.7 1.8 2.0 4.1 6.0 2.4 2.6 4.0 3.4 2.1 2.0 1.0 2.0
Thanh toán nhanh 0.9 0.6 0.3 1.6 1.1 0.5 2.7 0.5 1.1 3.8 1.3 1.2 1.9 1.5 3.1 1.0 1.7 0.9 1.5
Biên LNG 0.216 nan 0.707 0.557 0.522 0.272 0.485 0.994 nan 0.016 0.398 0.444 0.313 0.51 0.162 0.404 0.149 nan 0.31
Biên LNST 0.108 0.365 0.146 0.48 0.19 nan nan 0.324 nan 0.158 0.25 0.029 0.125 0.277 0.016 0.071 0.353 nan 0.392
Nợ/Vốn CSH 0.3 1.4 1.1 0.1 0.5 1.3 0.2 0.4 0.5 0.0 0.0 0.3 0.1 0.0 0.1 0.6 0.2 0.6 0.2
Nợ/EBITDA 2.0 25.0 5.8 0.6 6.6 91.0 3.1 10.6 -49.7 -12.2 0.0 5.2 2.8 0.1 7.3 45.2 -15.3 -9.6 41.0
LNST 5 năm 0.185 -0.108 0.022 0.129 -0.024 -0.285 0.222 0.012 -0.182 nan 0.173 -0.319 -0.075 0.2 -0.636 -0.467 0.091 -0.393 -0.344
Doanh thu 5 năm 0.218 0.058 0.038 0.014 -0.065 -0.208 0.177 -0.221 -0.152 nan 0.27 -0.043 -0.091 0.03 -0.112 -0.338 0.141 0.022 -0.09
LNST quý gần nhất 0.071 nan -0.942 0.014 0.019 nan nan -0.814 nan -0.237 0.501 -0.336 -0.22 -0.778 6.888 0.076 0.746 nan 2.311
Doanh thu quý gần nhất -0.056 -0.207 -0.84 -0.038 -0.289 -0.656 -0.82 1.383 -0.999 -0.186 0.005 -0.24 -0.358 -0.707 0.493 -0.299 0.171 -0.255 -0.791
LNST năm tới -0.193 3.922 -0.15 -0.021 nan -0.949 -0.103 -0.589 1.87 -0.296 0.335 1.133 0.344 0.264 7.236 -0.406 -0.595 -6.939 -0.326
Doanh thu năm tới -0.15 0.07 -0.03 -0.07 nan 5.8 0.07 1.7 0.83 0.05 0.63 0.2 0.35 0.1 1.0 0.05 1.0 0.1 0.15
RSI 29.9 26.5 57.4 26.6 54.8 31.6 37.2 39.0 36.6 53.2 67.1 35.2 32.6 41.2 38.9 45.0 39.8 0.0 39.8

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
NLG 04/06/2024 Cổ đông lớn Bán 0.0 44950.0 -0.083
NLG 24/05/2024 Cổ đông lớn Mua 130000.0 43404.0 -0.051
NLG 24/05/2024 Cổ đông lớn Mua 1350000.0 43404.0 -0.051
NLG 24/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán -2000000.0 43404.0 -0.051
NLG 21/05/2024 Cổ đông lớn Mua 170000.0 43602.0 -0.055
NLG 21/05/2024 Cổ đông lớn Mua 1800000.0 43602.0 -0.055
NLG 25/04/2024 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 37472.0 0.099
NLG 05/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 1200000.0 43206.0 -0.046
NLG 05/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1200000.0 43206.0 -0.046
NLG 29/03/2024 Cổ đông nội bộ Bán -70000.0 42860.0 -0.039
NLG 28/03/2024 Cổ đông nội bộ Bán -650000.0 43305.0 -0.049
NLG 18/03/2024 Cổ đông sáng lập Bán -91100.0 42316.0 -0.026
NLG 13/03/2024 Cổ đông lớn Bán -1700857.0 43997.0 -0.064
NLG 12/03/2024 Cổ đông nội bộ Bán -148000.0 42020.0 -0.02
NLG 05/03/2024 Cổ đông sáng lập Bán -300054.0 41970.0 -0.018
NLG 01/03/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 39449.0 0.044
NLG 06/02/2024 Cổ đông nội bộ Bán -300000.0 39400.0 0.046
NLG 06/02/2024 Cổ đông nội bộ Bán -120000.0 39400.0 0.046
NLG 30/01/2024 Cổ đông nội bộ Bán -2000000.0 38658.0 0.066
NLG 17/11/2023 Cổ đông nội bộ Bán -61000.0 36532.0 0.128