Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
NT2 HOSE Điện, nước & xăng dầu khí đốt 8906 0.132 287.9 287.9 2007 168 Điện lực Nhơn Trạch 2 https://www.pvpnt2.vn

Dự đoán

Dự đoán NT2

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến NT2

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
41.0 34.0 NT2 17600 -400 -0.022 NT2 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
41.0 34.0 NT2 17600 -400 -0.022 NT2 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
41.0 34.0 NT2 17600 -400 -0.022 NT2 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
41.0 34.0 NT2 17600 -400 -0.022 NT2 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
41.0 34.0 NT2 17600 -400 -0.022 NT2 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
41.0 34.0 NT2 17600 -400 -0.022 NT2 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
41.0 34.0 NT2 17600 -400 -0.022 NT2 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
41.0 34.0 NT2 17600 -400 -0.022 NT2 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
41.0 34.0 NT2 17600 -400 -0.022 NT2 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
41.0 34.0 NT2 17600 -400 -0.022 NT2 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker NT2 NT2 NT2 NT2 NT2 NT2 NT2 NT2 NT2 NT2
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 18.9 69.9 22.1 74.7 67.1 13.3 15.9 10.4 7.7 8.4
priceToBook 1.3 1.4 1.3 1.5 1.7 1.5 1.6 1.6 1.6 1.6
valueBeforeEbitda 7.0 9.9 8.6 10.5 9.9 6.0 7.6 4.9 5.6 5.3
roe 0.07 0.019 0.06 0.018 0.024 0.11 0.097 0.162 0.214 0.2
roa 0.036 0.01 0.027 0.008 0.012 0.062 0.055 0.087 0.124 0.126
daysReceivable 41 60 46 81 47 69 66 71 52 40
daysInventory 18 18 24 28 27 18 17 16 14 15
daysPayable 115 120 209 251 173 77 85 106 61 43
ebitOnInterest 2.1 6.4 3.1 12.8 -46.8 20.5 -14.4 29.4 32.6 22.7
earningPerShare 965 287 863 279 355 1717 1438 2559 3326 3068
bookValuePerShare 13880 14551 14292 14138 13812 15140 14306 16231 15839 16027
equityOnTotalAsset 0.541 0.482 0.396 0.413 0.484 0.515 0.526 0.51 0.541 0.62
equityOnLiability 1.2 0.9 0.7 0.7 0.9 1.1 1.1 1.0 1.2 1.6
currentPayment 1.7 1.3 1.0 1.0 0.8 1.2 1.3 1.5 1.5 1.6
quickPayment 1.6 1.2 1.0 0.9 0.8 1.1 1.2 1.4 1.4 1.5
epsChange 2.354 -0.666 2.09 -0.215 -0.793 0.194 -0.438 -0.231 0.084 0.046
ebitdaOnStock 3208 2284 2879 2244 2360 3999 3806 5065 5911 5693
grossProfitMargin 0.031 0.049 0.035 0.059 nan 0.189 nan 0.074 0.115 0.034
operatingProfitMargin 0.018 0.036 0.02 0.051 nan 0.197 nan 0.066 0.106 0.094
postTaxMargin 0.026 0.042 0.026 0.056 nan 0.2 nan 0.066 0.107 0.083
debtOnEquity 0.4 0.2 0.3 0.3 0.2 0.3 0.2 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.1 0.1
debtOnEbitda 1.1 1.7 1.4 1.3 1.0 0.8 0.7 0.2 0.4 0.3
assetOnEquity 1.8 2.1 2.5 2.4 2.1 1.9 1.9 2.0 1.8 1.6
capitalBalance 2307 1265 111 -199 -723 679 1240 2174 1868 1726
cashOnEquity 0.002 0.014 0.001 0.009 0.002 0.0 0.016 0.059 0.0 0.083
cashOnCapitalize 0.002 0.011 0.001 0.006 0.001 0.0 0.009 0.039 0.0 0.045
cashCirculation -57 -42 -139 -142 -99 10 -2 -19 6 12
revenueOnWorkCapital 9.0 6.1 7.9 4.5 7.8 5.3 5.5 5.1 7.0 9.2
capexOnFixedAsset -0.002 -0.002 -0.002 -0.002 -0.002 -0.001 -0.001 0.0 0.0 0.0
revenueOnAsset 0.9 0.7 0.6 0.5 0.5 0.8 0.9 1.0 1.2 1.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.9 1.0 nan 0.9 nan 0.9 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.018 0.036 0.02 0.051 nan 0.197 nan 0.066 0.106 0.094
preTaxOnEbit 1.7 1.4 1.5 1.1 0.7 1.1 0.8 1.1 1.1 1.0
payableOnEquity 0.8 1.1 1.5 1.4 1.1 0.9 0.9 1.0 0.8 0.6
ebitdaOnStockChange 0.405 -0.207 0.283 -0.049 -0.41 0.051 -0.249 -0.143 0.038 0.033
bookValuePerShareChange -0.046 0.018 0.011 0.024 -0.088 0.058 -0.119 0.025 -0.012 0.036

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

REE POW DNH PGV VSH DTK QTP SBH HNA HND CHP GEG AVC PPC SHP VPD BGE VCP TTA
Vốn hóa (tỷ) 32264 27751 21754 21121 12403 8261 6082 5925 5881 5839 5120 4891 4204 3751 3603 2665 2620 2106 1726
Giá 70500 12300 44000 18800 53100 12100 13488 49267 24500 11809 35000 14600 55000 12500 35000 24700 3507 25375 10400
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 2 0 0 1 0 0 1 -1 0 3 1 -1 3 -1 -1 0 -3 2
P/E 15.6 20.3 18.6 -165.6 17.5 11.6 10.7 19.6 18.3 21.8 12.8 13.0 12.8 12.4 11.2 12.6 8.4 6.7 7.4
PEG 1.5 0.3 0.8 0.4 0.5 0.2 -0.6 -0.6 0.2 -0.4 0.2 0.1 0.3 -0.3 0.5 0.6 0.0 0.0 0.1
P/B 1.7 0.9 3.5 1.5 2.6 0.9 1.2 3.6 1.8 1.0 2.6 1.1 3.6 0.9 3.0 1.9 0.3 1.2 0.8
EV/EBITDA 10.3 nan nan nan nan nan 5.1 13.8 9.7 7.4 11.3 nan 8.6 26.1 7.7 10.1 nan nan 5.7
Cổ tức 0.015 0.0 0.04 0.0 0.031 0.0 0.073 0.01 0.0 0.023 0.031 0.0 0.009 0.018 0.045 0.052 0.0 0.0 0.0
ROE 0.115 0.045 0.19 -0.009 0.152 0.084 0.106 0.198 0.097 0.046 0.205 0.087 0.302 0.07 0.258 0.139 0.039 0.194 0.113
ROA 0.059 0.019 0.145 -0.002 0.08 0.045 0.08 0.161 0.086 0.036 0.146 0.025 0.237 0.051 0.236 0.125 0.016 0.069 0.056
Thanh toán lãi vay 5.0 4.0 24.2 1.7 6.1 6.0 60.9 nan 6.5 99.3 13.1 4.2 nan nan 28.7 10.4 0.9 3.5 2.5
Thanh toán hiện hành 3.0 0.9 8.2 1.2 2.8 1.0 2.6 32.6 2.2 2.6 1.5 2.3 5.6 2.4 2.5 1.4 2.6 2.0 0.9
Thanh toán nhanh 2.7 0.8 8.2 1.0 2.6 0.9 2.0 32.4 2.1 2.1 1.5 2.1 5.5 1.8 2.5 1.4 2.6 1.6 0.9
Biên LNG 0.46 0.1 0.56 0.085 0.569 0.101 0.082 0.653 0.309 0.078 0.61 0.742 0.578 0.062 0.312 0.292 0.45 0.349 0.565
Biên LNST 0.296 0.055 0.373 0.009 0.43 0.067 0.059 0.488 0.231 0.063 0.512 0.34 0.457 0.034 0.2 0.126 0.015 0.171 0.287
Nợ/Vốn CSH 0.4 0.7 0.3 2.0 0.7 0.4 0.0 0.0 0.1 0.0 0.3 1.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 1.1 0.8
Nợ/EBITDA 2.6 4.5 0.9 4.6 2.1 2.1 0.2 0.0 0.5 0.3 1.4 4.4 0.0 0.7 0.1 0.4 5.8 2.8 3.2
LNST 5 năm 0.04 -0.15 -0.029 nan 0.23 0.042 -0.01 -0.039 0.299 -0.261 0.077 -0.145 0.583 -0.195 0.065 0.17 nan 0.068 0.252
Doanh thu 5 năm 0.114 -0.03 -0.011 -0.016 0.355 0.004 0.033 -0.02 0.036 -0.005 0.027 0.149 0.2 -0.013 -0.005 0.039 nan 0.292 0.222
LNST quý gần nhất -0.099 1.391 -0.52 nan -0.11 0.31 0.115 -0.675 -0.589 nan -0.359 11.186 -0.528 -0.711 -0.898 -0.792 nan -0.303 0.069
Doanh thu quý gần nhất -0.114 -0.04 -0.354 -0.058 -0.063 0.048 0.01 -0.579 -0.324 0.093 -0.338 1.004 -0.525 -0.122 -0.724 -0.424 0.193 -0.228 -0.118
LNST năm tới 0.206 -0.39 -0.365 0.212 0.505 0.399 0.164 0.08 1.024 0.061 0.062 2.523 0.052 0.263 0.081 -0.225 nan -0.047 0.314
Doanh thu năm tới 0.17 0.26 -0.15 0.05 0.093 0.05 0.04 0.05 0.2 0.1 0.0 0.174 0.1 0.02 0.05 -0.18 nan 0.35 0.05
RSI 56.9 55.8 58.6 46.9 55.4 35.3 46.2 46.5 50.8 45.7 60.5 62.1 50.7 70.3 45.0 43.6 42.9 44.3 46.4
rs 74.0 76.0 62.0 38.0 63.0 41.0 47.0 38.0 50.0 37.0 77.0 84.0 62.0 75.0 52.0 30.0 31.0 49.0 57.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
NT2 14/04/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 18300.0 0.0
NT2 19/02/2025 Cổ đông nội bộ Bán -13300.0 21150.0 -0.135
NT2 20/07/2023 Cổ đông nội bộ Mua 48200.0 27082.0 -0.324
NT2 06/06/2023 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 29745.0 -0.385
NT2 08/02/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 18931.0 -0.033
NT2 14/01/2020 Cổ đông lớn Mua 38000.0 12664.0 0.445
NT2 31/12/2019 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 14097.0 0.298
NT2 02/12/2019 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 14650.0 0.249
NT2 19/11/2019 Cổ đông nội bộ Bán -6260.0 14976.0 0.222
NT2 25/09/2019 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 15562.0 0.176
NT2 18/09/2019 Cổ đông lớn Bán 0.0 16018.0 0.142
NT2 18/09/2019 Cổ đông lớn Bán -185200.0 16018.0 0.142
NT2 04/09/2019 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 16343.0 0.12
NT2 30/08/2019 Cổ đông nội bộ Bán -3300.0 16604.0 0.102
NT2 22/03/2019 Cổ đông nội bộ Bán -30000.0 17906.0 0.022
NT2 08/03/2019 Cổ đông nội bộ Bán -6670.0 18492.0 -0.01
NT2 04/01/2019 Cổ đông sáng lập Bán -13110.0 16864.0 0.085
NT2 02/01/2019 Cổ đông nội bộ Bán -45000.0 16083.0 0.138
NT2 30/11/2018 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 15945.0 0.148
NT2 19/09/2018 Cổ đông nội bộ Bán -30420.0 16572.0 0.104