Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
NT2 HOSE Điện, nước & xăng dầu khí đốt 6209 0.13 287.9 287.9 2007 170 Điện lực Nhơn Trạch 2 https://www.pvpnt2.vn

Dự đoán

Dự đoán NT2

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến NT2

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
34.8 22.0 NT2 19900.0 350.0 0.018 NT2 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
34.8 22.0 NT2 19900.0 350.0 0.018 NT2 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
34.8 22.0 NT2 19900.0 350.0 0.018 NT2 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
34.8 22.0 NT2 19900.0 350.0 0.018 NT2 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
34.8 22.0 NT2 19900.0 350.0 0.018 NT2 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
34.8 22.0 NT2 19900.0 350.0 0.018 NT2 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
34.8 22.0 NT2 19900.0 350.0 0.018 NT2 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
34.8 22.0 NT2 19900.0 350.0 0.018 NT2 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
34.8 22.0 NT2 19900.0 350.0 0.018 NT2 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
34.8 22.0 NT2 19900.0 350.0 0.018 NT2 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker NT2 NT2 NT2 NT2 NT2 NT2 NT2 NT2 NT2 NT2
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 69.3 22.1 74.7 67.1 13.3 15.9 10.4 7.7 8.4 8.4
priceToBook 1.4 1.3 1.5 1.7 1.5 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6
valueBeforeEbitda 11.0 8.6 10.5 9.9 6.0 7.6 4.9 5.6 5.3 5.3
roe 0.019 0.06 0.018 0.024 0.11 0.097 0.162 0.214 0.2 0.197
roa 0.01 0.027 0.008 0.012 0.062 0.055 0.087 0.124 0.126 0.12
daysReceivable 60 46 81 47 69 66 71 52 40 33
daysInventory 18 24 28 27 18 17 16 14 15 15
daysPayable 120 209 251 173 77 85 106 61 43 43
ebitOnInterest 6.4 3.1 12.8 -46.8 20.5 -14.4 29.4 32.6 22.7 520.8
earningPerShare 287 863 279 355 1717 1438 2559 3326 3068 2934
bookValuePerShare 14551 14292 14138 13812 15140 14306 16231 15839 16027 15471
equityOnTotalAsset 0.482 0.396 0.413 0.484 0.515 0.526 0.51 0.541 0.62 0.607
equityOnLiability 0.9 0.7 0.7 0.9 1.1 1.1 1.0 1.2 1.6 1.5
currentPayment 1.3 1.0 1.0 0.8 1.2 1.3 1.5 1.5 1.6 1.5
quickPayment 1.2 1.0 0.9 0.8 1.1 1.2 1.4 1.4 1.5 1.4
epsChange -0.666 2.09 -0.215 -0.793 0.194 -0.438 -0.231 0.084 0.046 -0.081
ebitdaOnStock 2284 2879 2244 2360 3999 3806 5065 5911 5693 5513
grossProfitMargin 0.049 0.035 0.059 nan 0.189 nan 0.074 0.115 0.034 0.195
operatingProfitMargin 0.036 0.02 0.051 nan 0.197 nan 0.066 0.106 0.094 0.098
postTaxMargin 0.042 0.026 0.056 nan 0.2 nan 0.066 0.107 0.083 0.092
debtOnEquity 0.2 0.3 0.3 0.2 0.3 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.1 0.1 0.1
debtOnEbitda 1.7 1.4 1.3 1.0 0.8 0.7 0.2 0.4 0.3 0.4
assetOnEquity 2.1 2.5 2.4 2.1 1.9 1.9 2.0 1.8 1.6 1.6
capitalBalance 1265 111 -199 -723 679 1240 2174 1868 1726 1337
cashOnEquity 0.014 0.001 0.009 0.002 0.0 0.016 0.059 0.0 0.083 0.09
cashOnCapitalize 0.01 0.001 0.006 0.001 0.0 0.009 0.039 0.0 0.045 0.049
cashCirculation -42 -139 -142 -99 10 -2 -19 6 12 5
revenueOnWorkCapital 6.1 7.9 4.5 7.8 5.3 5.5 5.1 7.0 9.2 10.9
capexOnFixedAsset -0.002 -0.002 -0.002 -0.002 -0.001 -0.001 0.0 0.0 0.0 -0.001
revenueOnAsset 0.7 0.6 0.5 0.5 0.8 0.9 1.0 1.2 1.2 1.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.9 1.0 nan 0.9 nan 0.9 0.9 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.036 0.02 0.051 nan 0.197 nan 0.066 0.106 0.094 0.098
preTaxOnEbit 1.4 1.5 1.1 0.7 1.1 0.8 1.1 1.1 1.0 1.0
payableOnEquity 1.1 1.5 1.4 1.1 0.9 0.9 1.0 0.8 0.6 0.6
ebitdaOnStockChange -0.207 0.283 -0.049 -0.41 0.051 -0.249 -0.143 0.038 0.033 -0.045
bookValuePerShareChange 0.018 0.011 0.024 -0.088 0.058 -0.119 0.025 -0.012 0.036 0.003

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

REE POW DNH PGV VSH DTK HND QTP SBH HNA CHP GEG AVC PPC SHP VPD VCP TTA
Vốn hóa (tỷ) 33395 29976 24372 22301 12639 9217 6397 6213 6149 5740 5142 4980 4346 3735 3674 2825 2207 2032
Giá 71400 12800 50000 19750 53000 13500 12706 13773 49500 24400 34500 14150 57050 11600 36400 26350 26006 11750
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 0 -1 -1 -1 0 1 1 0 0 -2 1 -2 -4 1 -1 -3 -2
P/E 16.9 23.9 23.8 -24.6 27.9 13.3 15.1 9.5 22.4 21.3 16.2 44.2 14.2 8.8 12.4 13.3 6.9 8.6
PEG -1.9 1.5 -1.1 0.1 -0.5 0.4 15.5 1.7 -0.5 1.5 -2.3 -2.7 -1.1 -3.4 1.7 1.2 0.0 0.1
P/B 1.8 0.9 4.1 1.5 2.7 1.1 1.1 1.2 3.7 1.8 2.5 1.1 3.9 0.8 2.8 2.0 1.2 0.9
EV/EBITDA 11.4 10.3 18.4 7.8 11.1 5.9 6.3 4.9 15.0 9.5 14.7 8.8 9.5 26.3 7.8 10.6 5.4 6.4
Cổ tức 0.014 0.0 0.028 0.0 0.028 0.0 0.024 0.073 0.01 0.0 0.029 0.0 0.009 0.017 0.041 0.053 0.0 0.0
ROE 0.11 0.04 0.17 -0.061 0.097 0.083 0.073 0.127 0.177 0.083 0.16 0.026 0.293 0.094 0.22 0.143 0.195 0.111
ROA 0.056 0.017 0.115 -0.016 0.049 0.043 0.056 0.088 0.137 0.072 0.111 0.007 0.212 0.074 0.198 0.119 0.067 0.054
Thanh toán lãi vay 4.3 1.2 38.9 1.3 6.6 4.8 -45.7 48.4 nan 31.5 18.1 1.1 nan nan 124.9 32.8 3.3 2.3
Thanh toán hiện hành 2.8 0.9 2.6 1.3 2.3 0.9 2.8 2.0 8.0 1.7 1.6 1.8 1.8 2.7 2.9 1.0 1.6 0.8
Thanh toán nhanh 2.5 0.8 2.6 1.1 2.0 0.9 2.2 1.6 7.9 1.7 1.6 1.6 1.8 2.0 2.9 1.0 1.3 0.8
Biên LNG 0.435 0.064 0.598 0.089 0.624 0.094 0.016 0.086 0.686 0.464 0.634 0.371 0.642 0.037 0.658 0.508 0.373 0.525
Biên LNST 0.29 0.022 0.503 nan 0.453 0.054 nan 0.064 0.632 0.38 0.529 0.056 0.478 0.102 0.543 0.349 0.203 0.237
Nợ/Vốn CSH 0.5 0.7 0.3 2.2 0.7 0.4 0.0 0.0 0.0 0.2 0.3 1.6 0.0 0.0 0.0 0.1 1.2 0.9
Nợ/EBITDA 2.8 4.5 1.1 5.0 2.5 1.9 0.2 0.2 0.0 0.6 1.8 5.5 0.0 0.0 0.2 0.5 3.0 3.3
LNST 5 năm 0.04 -0.13 -0.028 nan 0.23 0.042 -0.185 0.0 -0.04 0.299 0.077 -0.145 0.588 -0.196 0.065 0.17 0.073 0.252
Doanh thu 5 năm 0.114 -0.031 -0.011 -0.016 0.355 0.004 -0.005 0.033 -0.02 0.036 0.027 0.149 0.2 -0.013 -0.005 0.039 0.292 0.222
LNST quý gần nhất 0.414 -0.53 0.353 nan 2.881 25.792 nan 1.435 0.244 -0.466 2.381 nan 0.063 nan -0.064 -0.585 0.131 -0.579
Doanh thu quý gần nhất 0.151 0.401 0.113 0.584 0.682 0.493 0.028 0.209 0.024 -0.197 1.044 0.022 0.128 0.194 0.029 -0.397 0.182 -0.257
LNST năm tới 0.206 -0.546 -0.365 0.212 0.505 0.399 0.061 0.164 0.08 1.024 0.062 0.649 0.052 0.313 0.081 -0.225 -0.047 0.314
Doanh thu năm tới 0.17 0.26 -0.15 0.05 0.093 0.05 0.1 0.04 0.05 0.2 0.0 0.15 0.1 0.1 0.05 -0.18 0.35 0.05
RSI 49.9 59.0 58.8 44.7 53.2 55.4 50.4 56.5 50.3 48.2 45.8 63.4 42.1 47.5 65.0 47.3 33.5 27.4

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
NT2 19/02/2025 Cổ đông nội bộ Bán -13300.0 21150.0 -0.057
NT2 20/07/2023 Cổ đông nội bộ Mua 48200.0 27082.0 -0.263
NT2 06/06/2023 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 29745.0 -0.329
NT2 08/02/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 18931.0 0.054
NT2 14/01/2020 Cổ đông lớn Mua 38000.0 12664.0 0.575
NT2 31/12/2019 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 14097.0 0.415
NT2 02/12/2019 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 14650.0 0.362
NT2 19/11/2019 Cổ đông nội bộ Bán -6260.0 14976.0 0.332
NT2 25/09/2019 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 15562.0 0.282
NT2 18/09/2019 Cổ đông lớn Bán 0.0 16018.0 0.245
NT2 18/09/2019 Cổ đông lớn Bán -185200.0 16018.0 0.245
NT2 04/09/2019 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 16343.0 0.221
NT2 30/08/2019 Cổ đông nội bộ Bán -3300.0 16604.0 0.202
NT2 22/03/2019 Cổ đông nội bộ Bán -30000.0 17906.0 0.114
NT2 08/03/2019 Cổ đông nội bộ Bán -6670.0 18492.0 0.079
NT2 04/01/2019 Cổ đông sáng lập Bán -13110.0 16864.0 0.183
NT2 02/01/2019 Cổ đông nội bộ Bán -45000.0 16083.0 0.24
NT2 30/11/2018 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 15945.0 0.251
NT2 19/09/2018 Cổ đông nội bộ Bán -30420.0 16572.0 0.204
NT2 19/09/2018 Cổ đông nội bộ Bán -48070.0 16572.0 0.204