Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
NTP HNX Xây dựng và Vật liệu 2452 0.175 142.5 142.5 1993 1350 Nhựa Tiền Phong https://nhuatienphong.vn

Dự đoán

Dự đoán NTP

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến NTP

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
56.1 81.0 NTP 67800 300 0.004 NTP - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
56.1 81.0 NTP 67800 300 0.004 NTP - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
56.1 81.0 NTP 67800 300 0.004 NTP - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
56.1 81.0 NTP 67800 300 0.004 NTP - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
56.1 81.0 NTP 67800 300 0.004 NTP - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
56.1 81.0 NTP 67800 300 0.004 NTP - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
56.1 81.0 NTP 67800 300 0.004 NTP - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
56.1 81.0 NTP 67800 300 0.004 NTP - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
56.1 81.0 NTP 67800 300 0.004 NTP - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
56.1 81.0 NTP 67800 300 0.004 NTP - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker NTP NTP NTP NTP NTP NTP NTP NTP NTP NTP
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 12.8 12.5 11.0 9.7 8.8 9.4 11.2 8.2 8.0 8.3
priceToBook 2.6 2.5 2.2 1.7 1.6 1.4 1.5 1.2 1.4 1.5
valueBeforeEbitda 10.1 9.5 9.2 10.5 6.4 8.0 7.8 7.8 7.0 6.9
roe 0.217 0.207 0.21 0.178 0.188 0.152 0.135 0.154 0.173 0.184
roa 0.124 0.127 0.125 0.105 0.106 0.085 0.077 0.087 0.096 0.098
daysReceivable 93 95 82 86 71 69 60 51 45 50
daysInventory 102 108 104 137 136 123 100 98 111 126
daysPayable 31 26 18 22 34 22 19 19 20 22
ebitOnInterest 23.2 15.0 28.3 10.2 13.7 10.5 6.2 5.5 nan 5.5
earningPerShare 5161 4797 4631 3859 3924 3255 2803 3146 3364 3704
bookValuePerShare 25723 24203 22997 22622 21858 22066 21026 20691 19860 20738
equityOnTotalAsset 0.572 0.616 0.586 0.621 0.571 0.608 0.604 0.555 0.559 0.517
equityOnLiability 1.3 1.6 1.4 1.6 1.3 1.5 1.5 1.2 1.3 1.1
currentPayment 1.6 1.7 1.6 1.7 1.5 1.6 1.5 1.4 1.4 1.3
quickPayment 1.3 1.2 1.2 1.0 1.0 1.1 1.0 0.9 0.7 0.7
epsChange 0.076 0.036 0.2 -0.017 0.206 0.161 -0.109 -0.065 -0.092 0.012
ebitdaOnStock 7812 7369 7640 6545 6887 6078 5790 6425 6258 6249
grossProfitMargin 0.328 0.285 0.329 0.289 0.333 0.301 0.272 0.29 0.226 0.195
operatingProfitMargin 0.154 0.167 0.176 0.139 0.165 0.141 0.126 0.135 0.075 0.085
postTaxMargin 0.119 0.143 0.142 0.115 0.122 0.114 0.105 0.091 0.044 0.063
debtOnEquity 0.4 0.4 0.3 0.4 0.5 0.4 0.5 0.5 0.6 0.7
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4
debtOnEbitda 1.5 1.3 1.2 1.7 1.9 2.2 2.1 2.0 2.1 2.5
shortOnLongDebt nan nan nan nan nan nan nan nan nan 818.1
assetOnEquity 1.7 1.6 1.7 1.6 1.8 1.6 1.7 1.8 1.8 1.9
capitalBalance 1724 1507 1359 1299 1163 1186 1011 969 843 848
cashOnEquity 0.145 0.066 0.084 0.078 0.156 0.174 0.152 0.335 0.059 0.347
cashOnCapitalize 0.055 0.027 0.033 0.033 0.097 0.099 0.101 0.174 0.04 0.245
cashCirculation 164 177 168 201 173 170 141 130 136 153
revenueOnWorkCapital 3.9 3.8 4.5 4.2 5.2 5.3 6.1 7.1 8.2 7.3
capexOnFixedAsset -0.059 -0.057 -0.042 -0.056 -0.064 -0.094 -0.105 -0.083 -0.075 -0.078
revenueOnAsset 1.0 1.0 1.0 0.9 1.0 1.0 1.0 1.1 1.1 1.0
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.9 0.8
ebitOnRevenue 0.154 0.167 0.176 0.139 0.165 0.141 0.126 0.135 0.075 0.085
preTaxOnEbit 0.9 1.0 1.0 1.0 0.9 1.0 1.0 0.8 0.7 0.9
payableOnEquity 0.7 0.6 0.7 0.6 0.8 0.6 0.7 0.8 0.8 0.9
ebitdaOnStockChange 0.06 -0.035 0.167 -0.05 0.133 0.05 -0.099 0.027 0.001 -0.013
bookValuePerShareChange 0.063 0.052 0.017 0.035 -0.009 0.049 0.016 0.042 -0.042 0.019

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VGC BMP VCS HT1 DNP FIC ACC MVC BCC BTS XMC CRC MBG QNC HOM SCJ TTB KPF
Vốn hóa (tỷ) 21745 10102 9248 4617 2763 1997 1543 1058 949 655 473 445 409 376 288 226 183 74
Giá 49000 119300 58000 11950 18900 15900 14700 10831 7700 5400 6632 7450 3400 6300 3900 3900 1800 1210
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 -1 1 -2 -2 1 0 0 0 1 0 1 0 0 -2 0 0 0
P/E 19.9 9.9 11.5 75.8 61.0 22.9 29.7 12.5 -152.5 -3.3 57.1 6.9 14.6 9.4 -4.0 18.1 3246.2 -0.3
PEG -2.1 -2.0 -2.5 0.3 -4.2 0.4 -1.1 0.6 1.6 0.0 -0.7 0.1 -0.1 -0.2 0.0 0.3 -31.4 0.0
P/B 2.6 3.6 1.8 0.9 1.3 1.3 1.2 0.9 0.5 0.6 0.5 0.6 0.3 0.6 0.3 0.3 0.2 0.1
EV/EBITDA 6.9 6.6 8.2 7.7 11.8 28.5 23.8 20.3 5.2 33.1 12.9 12.8 13.7 6.0 -7.5 5.3 65.3 -0.3
Cổ tức 0.0 0.048 0.069 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.137 0.368 0.16 0.012 0.024 0.056 0.04 0.072 -0.003 -0.173 0.009 0.112 0.022 0.061 -0.078 0.018 0.0 -0.423
ROA 0.045 0.307 0.125 0.007 0.003 0.032 0.019 0.057 -0.002 -0.061 0.003 0.069 0.021 0.023 -0.052 0.007 0.0 -0.414
Thanh toán lãi vay 10.8 79174.4 24.5 5.0 1.0 -0.7 1.9 3.3 4.7 -4.6 1.3 5.1 19.5 1.3 -20.9 1.8 1.9 nan
Thanh toán hiện hành 1.1 5.4 4.1 0.6 1.5 1.3 1.2 2.3 0.4 0.4 1.3 2.3 11.0 0.9 1.4 0.4 1.4 3.0
Thanh toán nhanh 0.6 4.4 2.8 0.4 1.2 0.7 0.5 1.6 0.1 0.1 0.6 1.9 6.3 0.6 1.1 0.2 1.2 3.0
Biên LNG 0.337 0.429 0.26 0.111 0.148 0.096 0.089 0.172 0.107 nan 0.113 0.139 0.231 0.105 0.154 0.078 0.084 nan
Biên LNST 0.144 0.219 0.172 0.009 0.001 0.04 0.053 0.137 0.042 nan 0.015 0.088 0.164 0.011 nan 0.013 0.015 nan
Nợ/Vốn CSH 0.5 0.0 0.2 0.3 1.3 0.5 0.5 0.2 0.3 1.1 1.2 0.5 0.1 1.0 0.1 1.0 0.1 0.0
Nợ/EBITDA 1.3 0.0 1.0 2.1 6.1 8.4 8.1 4.0 2.2 20.7 10.9 4.6 1.7 4.1 -3.9 3.9 27.1 0.0
LNST 5 năm 0.111 0.186 -0.106 -0.395 0.156 0.41 0.045 -0.036 nan nan -0.408 0.643 0.053 -0.101 nan 0.979 -0.721 nan
Doanh thu 5 năm 0.033 0.013 -0.049 -0.049 0.26 -0.187 0.082 -0.059 -0.018 -0.043 -0.117 0.02 -0.14 0.034 0.007 0.176 -0.23 nan
LNST quý gần nhất 1.603 -0.203 0.168 -0.271 -0.933 -0.276 -0.282 0.112 nan nan 13.584 0.232 0.221 0.645 nan -0.085 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.313 -0.252 0.135 0.125 0.199 0.211 0.517 0.324 0.242 0.216 0.115 0.249 0.423 0.247 0.421 0.196 1.667 nan
LNST năm tới 0.132 0.092 0.097 0.845 -0.237 0.534 -0.068 -0.127 -0.188 0.13 -0.577 -0.001 -0.307 nan 0.336 -0.72 0.297 -0.488
Doanh thu năm tới 0.05 0.06 0.077 0.07 0.07 0.03 -0.1 -0.12 -0.04 0.05 0.07 0.03 0.202 nan 0.08 0.154 0.3 0.1
RSI 40.6 45.9 43.9 33.5 42.3 48.3 59.5 57.0 48.0 53.7 39.3 67.4 43.0 44.3 42.4 49.7 0.0 20.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
NTP 10/03/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 67200.0 -0.018
NTP 10/03/2025 Cổ đông lớn Bán 0.0 67200.0 -0.018
NTP 01/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -510000.0 56465.0 0.169
NTP 25/07/2024 Cổ đông lớn Mua 91000.0 59591.0 0.108
NTP 12/07/2024 Cổ đông nội bộ Bán -70000.0 55879.0 0.181
NTP 28/06/2024 Cổ đông nội bộ Bán -150000.0 50799.0 0.299
NTP 22/05/2024 Cổ đông lớn Mua 218200.0 47055.0 0.403
NTP 04/08/2023 Cổ đông lớn Mua 8613000.0 35119.0 0.879
NTP 04/08/2023 Cổ đông sáng lập Bán -8613000.0 35119.0 0.879
NTP 16/06/2023 Cổ đông lớn Mua 0.0 31180.0 1.117
NTP 12/06/2023 Cổ đông nội bộ Mua 300000.0 32856.0 1.009
NTP 19/01/2023 Cổ đông lớn Mua 1216773.0 27680.0 1.384
NTP 29/11/2022 Cổ đông lớn Mua 376000.0 27102.0 1.435
NTP 25/11/2022 Cổ đông nội bộ Mua 172513.0 25522.0 1.586
NTP 28/10/2022 Cổ đông lớn Mua 500000.0 28209.0 1.34
NTP 31/05/2022 Cổ đông lớn Mua 170500.0 32181.0 1.051
NTP 25/05/2022 Cổ đông lớn Mua 166500.0 31607.0 1.088
NTP 26/04/2022 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 34804.0 0.896
NTP 23/02/2022 Cổ đông sáng lập Bán -60000.0 44858.0 0.471
NTP 27/01/2022 Cổ đông lớn Mua 33800.0 44296.0 0.49