Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
NTP HNX Xây dựng và Vật liệu 1360 0.188 142.5 142.5 1993 1350 Nhựa Tiền Phong https://nhuatienphong.vn

Dự đoán

Dự đoán NTP

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến NTP

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
59.6 90.0 NTP 68000 0 0.0 NTP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
59.6 90.0 NTP 68000 0 0.0 NTP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
59.6 90.0 NTP 68000 0 0.0 NTP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
59.6 90.0 NTP 68000 0 0.0 NTP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
59.6 90.0 NTP 68000 0 0.0 NTP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
59.6 90.0 NTP 68000 0 0.0 NTP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
59.6 90.0 NTP 68000 0 0.0 NTP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
59.6 90.0 NTP 68000 0 0.0 NTP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
59.6 90.0 NTP 68000 0 0.0 NTP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
59.6 90.0 NTP 68000 0 0.0 NTP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker NTP NTP NTP NTP NTP NTP NTP NTP NTP NTP
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 12.6 12.1 12.5 11.0 9.7 8.8 9.4 11.2 8.2 8.0
priceToBook 2.9 2.4 2.5 2.2 1.7 1.6 1.4 1.5 1.2 1.4
valueBeforeEbitda 10.4 10.1 9.5 9.2 10.5 6.4 8.0 7.8 7.8 7.0
roe 0.243 0.217 0.207 0.21 0.178 0.188 0.152 0.135 0.154 0.173
roa 0.15 0.124 0.127 0.125 0.105 0.106 0.085 0.077 0.087 0.096
daysReceivable 93 93 95 82 86 71 69 60 51 45
daysInventory 103 102 108 104 137 136 123 100 98 111
daysPayable 22 31 26 18 22 34 22 19 19 20
ebitOnInterest 12.4 23.2 15.0 28.3 10.2 13.7 10.5 6.2 5.5 nan
earningPerShare 5883 5161 4797 4631 3859 3924 3255 2803 3146 3364
bookValuePerShare 25709 25723 24203 22997 22622 21858 22066 21026 20691 19860
equityOnTotalAsset 0.608 0.572 0.616 0.586 0.621 0.571 0.608 0.604 0.555 0.559
equityOnLiability 1.6 1.3 1.6 1.4 1.6 1.3 1.5 1.5 1.2 1.3
currentPayment 1.7 1.6 1.7 1.6 1.7 1.5 1.6 1.5 1.4 1.4
quickPayment 1.3 1.3 1.2 1.2 1.0 1.0 1.1 1.0 0.9 0.7
epsChange 0.14 0.076 0.036 0.2 -0.017 0.206 0.161 -0.109 -0.065 -0.092
ebitdaOnStock 8432 7812 7369 7640 6545 6887 6078 5790 6425 6258
grossProfitMargin 0.282 0.328 0.285 0.329 0.289 0.333 0.301 0.272 0.29 0.226
operatingProfitMargin 0.173 0.154 0.167 0.176 0.139 0.165 0.141 0.126 0.135 0.075
postTaxMargin 0.167 0.119 0.143 0.142 0.115 0.122 0.114 0.105 0.091 0.044
debtOnEquity 0.5 0.4 0.4 0.3 0.4 0.5 0.4 0.5 0.5 0.6
debtOnAsset 0.3 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 1.4 1.5 1.3 1.2 1.7 1.9 2.2 2.1 2.0 2.1
assetOnEquity 1.6 1.7 1.6 1.7 1.6 1.8 1.6 1.7 1.8 1.8
capitalBalance 1731 1724 1507 1359 1299 1163 1186 1011 969 843
cashOnEquity 0.049 0.145 0.066 0.084 0.078 0.156 0.174 0.152 0.335 0.059
cashOnCapitalize 0.017 0.055 0.027 0.033 0.033 0.097 0.099 0.101 0.174 0.04
cashCirculation 173 164 177 168 201 173 170 141 130 136
revenueOnWorkCapital 3.9 3.9 3.8 4.5 4.2 5.2 5.3 6.1 7.1 8.2
capexOnFixedAsset -0.073 -0.059 -0.057 -0.042 -0.056 -0.064 -0.094 -0.105 -0.083 -0.075
revenueOnAsset 1.1 1.0 1.0 1.0 0.9 1.0 1.0 1.0 1.1 1.1
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.173 0.154 0.167 0.176 0.139 0.165 0.141 0.126 0.135 0.075
preTaxOnEbit 1.2 0.9 1.0 1.0 1.0 0.9 1.0 1.0 0.8 0.7
payableOnEquity 0.6 0.7 0.6 0.7 0.6 0.8 0.6 0.7 0.8 0.8
ebitdaOnStockChange 0.079 0.06 -0.035 0.167 -0.05 0.133 0.05 -0.099 0.027 0.001
bookValuePerShareChange -0.001 0.063 0.052 0.017 0.035 -0.009 0.049 0.016 0.042 -0.042

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VGC BMP VCS HT1 DNP ACC FIC BCC MVC BTS CRC XMC MBG QNC HOM SCJ TTB KPF
Vốn hóa (tỷ) 17620 11837 7440 4121 2594 1486 1451 875 811 630 532 493 373 354 288 218 183 74
Giá 40550 145000 47000 10850 18600 14150 12022 7000 8430 5100 9150 6750 3100 6000 4000 3700 1800 1210
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 2 3 2 1 0 -1 -1 -2 0 1 0 0 0 0 0 0 0
P/E 14.9 10.9 9.3 54.7 60.3 29.2 16.9 -138.6 8.6 -3.6 8.1 58.1 13.3 8.9 -9.9 23.9 387.8 -0.3
PEG -15.2 0.8 -2.0 -19.3 -4.0 -1.0 0.4 1.4 0.2 -0.1 0.1 -0.7 -0.1 -0.3 0.2 1.2 -2.9 0.0
P/B 2.1 4.0 1.5 0.9 1.3 1.1 1.0 0.5 0.7 0.6 0.7 0.6 0.3 0.5 0.3 0.3 0.2 0.1
EV/EBITDA 5.0 7.0 6.5 6.5 11.7 nan nan 5.0 nan 22.2 12.0 13.1 12.6 6.1 69.7 5.1 48.4 -0.3
Cổ tức 0.0 0.091 0.085 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.146 0.371 0.16 0.016 0.024 0.039 0.057 -0.003 0.081 -0.155 0.115 0.009 0.022 0.06 -0.033 0.013 0.0 -0.423
ROA 0.052 0.305 0.125 0.009 0.003 0.019 0.035 -0.002 0.065 -0.052 0.073 0.003 0.021 0.024 -0.022 0.005 0.0 -0.414
Thanh toán lãi vay 7.4 109995.7 24.5 1.6 1.1 2.2 1.6 4.7 7.0 -1.2 4.3 1.3 19.5 2.0 -0.8 0.9 1.1 nan
Thanh toán hiện hành 1.2 4.9 4.1 0.6 1.5 1.1 1.4 0.4 2.4 0.4 2.3 1.3 11.0 1.0 1.3 0.4 1.3 3.0
Thanh toán nhanh 0.6 4.3 2.8 0.4 1.2 0.4 0.7 0.1 1.7 0.2 1.9 0.6 6.3 0.6 1.0 0.2 1.1 3.0
Biên LNG 0.295 0.427 0.26 0.085 0.149 0.173 0.165 0.107 0.243 0.037 0.156 0.113 0.231 0.074 0.181 0.076 0.194 nan
Biên LNST 0.112 0.207 0.172 nan 0.001 0.068 0.036 0.042 0.146 nan 0.101 0.015 0.164 0.013 0.002 nan 0.002 nan
Nợ/Vốn CSH 0.5 0.0 0.2 0.3 1.4 0.5 0.4 0.3 0.2 1.2 0.4 1.2 0.1 1.0 0.2 1.1 0.1 0.0
Nợ/EBITDA 1.1 0.0 1.0 2.0 6.2 8.0 6.5 2.2 3.3 14.8 3.8 10.9 1.7 4.0 30.3 4.2 26.4 0.0
LNST 5 năm 0.111 0.186 -0.106 -0.395 0.155 0.043 0.395 nan -0.036 nan 0.639 -0.415 0.053 -0.101 nan 0.979 -0.721 nan
Doanh thu 5 năm 0.033 0.013 -0.049 -0.049 0.26 0.081 -0.187 -0.018 -0.059 -0.043 0.028 -0.118 -0.14 0.034 0.007 0.176 -0.23 nan
LNST quý gần nhất -0.4 0.242 0.168 nan -0.94 -0.391 -0.341 nan -0.138 nan 0.207 13.584 0.221 0.013 nan nan -0.947 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.233 0.314 0.135 -0.139 0.199 -0.511 -0.263 0.242 -0.192 -0.203 0.052 0.115 0.423 -0.152 -0.31 -0.322 -0.543 nan
LNST năm tới 0.132 0.189 0.021 0.845 -0.237 -0.068 0.534 -0.188 -0.127 0.13 -0.001 -0.577 -0.307 nan 0.336 -0.72 0.297 -0.488
Doanh thu năm tới 0.05 0.172 0.033 0.07 0.07 -0.1 0.03 -0.04 -0.12 0.05 0.03 0.07 0.202 nan 0.08 0.154 0.3 0.1
RSI 43.1 68.6 44.7 45.9 44.5 36.1 24.0 46.4 40.2 48.5 70.1 53.8 48.3 45.5 53.2 52.9 0.0 20.9
rs 32.0 84.0 37.0 38.0 26.0 46.0 13.0 44.0 19.0 60.0 nan 66.0 64.0 59.0 58.0 16.0 18.0 25.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
NTP 11/04/2025 Cổ đông lớn Mua 718000.0 61500.0 0.202
NTP 09/04/2025 Cổ đông lớn Bán -710000.0 54600.0 0.353
NTP 01/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -510000.0 56465.0 0.309
NTP 25/07/2024 Cổ đông lớn Mua 91000.0 59591.0 0.24
NTP 12/07/2024 Cổ đông nội bộ Bán -70000.0 55879.0 0.323
NTP 28/06/2024 Cổ đông nội bộ Bán -150000.0 50799.0 0.455
NTP 22/05/2024 Cổ đông lớn Mua 218200.0 47055.0 0.571
NTP 04/08/2023 Cổ đông lớn Mua 8613000.0 35119.0 1.104
NTP 04/08/2023 Cổ đông sáng lập Bán -8613000.0 35119.0 1.104
NTP 16/06/2023 Cổ đông lớn Mua 0.0 31180.0 1.37
NTP 12/06/2023 Cổ đông nội bộ Mua 300000.0 32856.0 1.249
NTP 19/01/2023 Cổ đông lớn Mua 1216773.0 27680.0 1.67
NTP 29/11/2022 Cổ đông lớn Mua 376000.0 27102.0 1.727
NTP 25/11/2022 Cổ đông nội bộ Mua 172513.0 25522.0 1.896
NTP 28/10/2022 Cổ đông lớn Mua 500000.0 28209.0 1.62
NTP 31/05/2022 Cổ đông lớn Mua 170500.0 32181.0 1.296
NTP 25/05/2022 Cổ đông lớn Mua 166500.0 31607.0 1.338
NTP 26/04/2022 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 34804.0 1.123
NTP 23/02/2022 Cổ đông sáng lập Bán -60000.0 44858.0 0.647
NTP 27/01/2022 Cổ đông lớn Mua 33800.0 44296.0 0.668