Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
NVB HNX Ngân hàng 2786 0.011 1174.6 1178.0 2006 2085 Ngân hàng Quốc Dân https://www.ncb-bank.vn

Dự đoán

Dự đoán NVB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến NVB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
42.1 49.0 NVB 10100.0 100.0 0.01 NVB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
42.1 49.0 NVB 10100.0 100.0 0.01 NVB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
42.1 49.0 NVB 10100.0 100.0 0.01 NVB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
42.1 49.0 NVB 10100.0 100.0 0.01 NVB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
42.1 49.0 NVB 10100.0 100.0 0.01 NVB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
42.1 49.0 NVB 10100.0 100.0 0.01 NVB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
42.1 49.0 NVB 10100.0 100.0 0.01 NVB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
42.1 49.0 NVB 10100.0 100.0 0.01 NVB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
42.1 49.0 NVB 10100.0 100.0 0.01 NVB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
42.1 49.0 NVB 10100.0 100.0 0.01 NVB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker NVB NVB NVB NVB NVB NVB NVB NVB NVB NVB
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning -2.4 -2.0 -21.8 -18.1 -17.4 -18.4 -293.7 -3737.9 -1125.9 2863167.3
priceToBook 1.9 1.7 2.1 2.4 2.5 2.4 2.8 3.1 3.1 4.0
roe -0.874 -0.917 -0.094 -0.124 -0.132 -0.123 -0.009 -0.001 -0.003 0.0
roa -0.043 -0.048 -0.005 -0.007 -0.008 -0.007 -0.001 0.0 0.0 0.0
earningPerShare -4202 -4366 -421 -573 -609 -570 -44 -4 -13 0
bookValuePerShare 5315 5187 4286 4342 4301 4337 4708 4916 4911 4907
interestMargin -0.015 -0.019 0.009 0.006 0.006 0.006 0.014 0.015 0.015 0.014
nonInterestOnToi 0.156 -0.01 0.175 0.329 0.292 -1.055 0.941 0.296 0.162 0.149
badDebtPercentage 0.14 0.195 0.306 0.353 0.29 0.298 0.263 0.256 0.23 0.179
provisionOnBadDebt 0.112 0.086 0.058 0.051 0.064 0.065 0.076 0.081 0.091 0.112
costOfFinancing 0.046 0.047 0.053 0.061 0.069 0.07 0.073 0.071 0.063 0.051
equityOnTotalAsset 0.048 0.051 0.046 0.049 0.052 0.053 0.06 0.068 0.07 0.064
equityOnLoan 0.08 0.086 0.078 0.079 0.087 0.092 0.108 0.12 0.121 0.121
costToIncome 0.638 -0.943 1.084 0.752 1.102 -34.105 2.859 0.969 0.853 0.585
equityOnLiability 0.1 0.1 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
epsChange -0.038 9.349 -0.265 -0.059 0.069 11.782 9.895 -0.699 -1996.25 -1.0
assetOnEquity 21.0 19.4 21.6 20.3 19.1 18.9 16.6 14.7 14.4 15.6
preProvisionOnToi 0.36 1.942 -0.085 0.242 -0.102 35.126 -1.856 0.023 0.118 0.415
postTaxOnToi 0.252 2.008 -0.197 0.118 -0.134 43.464 -2.039 0.02 0.014 0.32
loanOnEarnAsset 0.654 0.662 0.71 0.764 0.74 0.706 0.693 0.716 0.715 0.644
loanOnAsset 0.596 0.601 0.591 0.621 0.606 0.575 0.558 0.57 0.575 0.531
loanOnDeposit 0.761 0.74 0.713 0.752 0.728 0.72 0.678 0.685 0.679 0.669
depositOnEarnAsset 0.859 0.895 0.996 1.017 1.016 0.98 1.022 1.044 1.053 0.963
badDebtOnAsset 0.084 0.117 0.181 0.219 0.176 0.171 0.147 0.146 0.132 0.095
liquidityOnLiability 0.346 0.338 0.273 0.222 0.245 0.272 0.281 0.262 0.265 0.332
payableOnEquity 20.0 18.4 20.6 19.3 18.1 17.9 15.6 13.7 13.4 14.6
cancelDebt 0.003 0.002 0.001 0.0 0.001 0.001 0.0 0.0 0.0 0.001
bookValuePerShareChange 0.025 0.21 -0.013 0.009 -0.008 -0.079 -0.042 0.001 0.001 0.032
creditGrowth 0.337 0.286 0.26 0.331 0.224 0.16 0.132 0.088 0.18 0.147

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB MBB VPB ACB LPB HDB STB SSB VIB SHB TPB EIB MSB OCB NAB ABB
Vốn hóa (tỷ) 478780 242588 199764 185806 143709 131306 107423 97236 74969 73712 52348 51688 51222 35931 35299 29120 25644 22716 7538
Giá 57100 34850 37350 26500 23550 16600 24050 32150 21200 39500 18450 17550 12700 13600 19250 11250 10400 17100 7397
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 1 2 4 0 1 0 -2 -2 1 1 1 1 0 1 1 0 1 -1
P/E 14.1 9.7 7.8 8.8 5.8 8.2 6.5 9.6 5.3 6.8 7.4 7.3 5.4 5.7 10.4 5.2 8.7 6.2 10.7
PEG 3.5 0.7 0.3 1.1 0.3 0.2 1.4 0.2 0.2 0.2 0.1 -0.5 0.2 0.1 0.1 0.2 -0.3 0.2 0.0
P/B 2.3 1.6 1.3 1.2 1.2 0.9 1.2 2.1 1.2 1.3 1.4 1.2 0.8 0.9 1.4 0.8 0.8 1.2 0.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.037 0.0 0.06 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.179 0.183 0.183 0.148 0.229 0.113 0.205 0.242 0.261 0.206 0.203 0.174 0.168 0.171 0.142 0.159 0.095 0.209 0.051
ROA 0.017 0.01 0.011 0.023 0.024 0.018 0.02 0.022 0.021 0.015 0.023 0.016 0.014 0.017 0.015 0.019 0.011 0.016 0.004
interestMargin 0.029 0.023 0.028 0.041 0.044 0.059 0.035 0.034 0.052 0.036 0.036 0.035 0.032 0.036 0.027 0.037 0.036 0.036 0.02
Tỉ lệ nợ xấu 0.01 0.019 0.016 0.012 0.018 0.047 0.015 0.017 0.024 0.025 0.018 0.038 0.029 0.023 0.026 0.026 0.039 0.025 0.038
Nợ/Vốn CSH 9.3 17.3 15.0 5.4 8.4 5.6 9.2 9.9 10.7 12.1 7.6 10.4 11.9 8.8 8.7 7.3 7.9 12.0 11.8
LNST 5 năm 0.127 0.246 0.218 0.164 0.237 0.138 0.228 0.435 0.288 0.327 0.344 0.171 0.31 0.144 0.309 0.395 0.042 0.376 -0.102
Doanh thu 5 năm 0.085 0.11 0.151 0.174 0.176 0.114 0.158 0.251 0.245 0.144 0.19 0.203 0.202 0.163 0.138 0.247 0.088 0.297 0.044
LNST quý gần nhất 0.015 -0.252 -0.447 0.764 0.045 -0.156 -0.191 -0.051 0.36 -0.195 1.861 0.008 0.675 -0.01 -0.541 -0.217 -0.384 0.01 -0.179
Doanh thu quý gần nhất -0.025 -0.322 -0.039 0.215 -0.075 -0.118 -0.075 -0.156 -0.026 0.052 0.808 -0.128 -0.363 -0.125 -0.406 -0.234 -0.294 -0.094 -0.144
LNST năm tới nan 0.108 nan 0.223 0.192 0.264 0.123 nan 0.21 0.006 0.596 nan 0.252 0.102 0.314 nan 0.235 0.112 0.344
Doanh thu năm tới nan 0.114 nan 0.104 0.175 0.165 0.125 nan 0.192 0.195 0.335 nan 0.21 0.095 0.187 nan 0.078 0.18 0.158
RSI 38.3 38.1 42.9 52.8 53.2 37.0 44.3 42.5 49.3 54.9 43.0 42.4 58.7 47.2 53.7 49.9 43.9 57.2 46.2
rs 29.0 26.0 47.0 70.0 67.0 34.0 50.0 48.0 46.0 74.0 47.0 42.0 68.0 49.0 71.0 54.0 45.0 75.0 40.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
NVB 05/12/2024 Cổ đông lớn Mua 58500000.0 8900.0 0.146
NVB 14/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 8500.0 0.2
NVB 07/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 110618.0 30500.0 -0.666
NVB 07/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 368728.0 30500.0 -0.666
NVB 07/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1106184.0 30500.0 -0.666
NVB 07/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1585501.0 30500.0 -0.666
NVB 07/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1683953.0 30500.0 -0.666
NVB 07/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 2396734.0 30500.0 -0.666
NVB 07/03/2022 Cổ đông sáng lập Mua 1068943.0 30500.0 -0.666
NVB 07/03/2022 Cổ đông sáng lập Mua 7445146.0 30500.0 -0.666
NVB 04/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 760686.0 30500.0 -0.666
NVB 17/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -3672800.0 23405.0 -0.564
NVB 12/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 23325.0 -0.563
NVB 03/03/2021 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 12222.0 -0.165
NVB 03/03/2021 Cổ đông nội bộ Mua 1300000.0 12222.0 -0.165
NVB 30/12/2020 Cổ đông lớn Bán -9600000.0 7269.0 0.403
NVB 29/12/2020 Cổ đông lớn Bán -8500000.0 7269.0 0.403
NVB 07/12/2020 Cổ đông sáng lập Mua 7125880.0 6710.0 0.52
NVB 02/03/2020 Cổ đông sáng lập Mua 8010000.0 6950.0 0.468
NVB 24/09/2019 Cổ đông sáng lập Mua 1150000.0 6311.0 0.616