Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
NVL HOSE Bất động sản 77191 0.039 1950.1 1950.1 1992 995 Novaland http://www.novaland.com.vn

Dự đoán

Dự đoán NVL

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến NVL

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
nan nan NVL nan nan nan NVL - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan NVL nan nan nan NVL - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan NVL nan nan nan NVL - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan NVL nan nan nan NVL - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan NVL nan nan nan NVL - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan NVL nan nan nan NVL - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan NVL nan nan nan NVL - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan NVL nan nan nan NVL - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan NVL nan nan nan NVL - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan NVL nan nan nan NVL - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker NVL NVL NVL NVL NVL NVL NVL NVL NVL NVL
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning -3.1 -8.8 -4.8 54.7 41.3 -43.2 -42.7 35.1 12.6 58.3
priceToBook 0.5 0.6 0.8 0.9 0.9 0.8 0.8 0.7 0.7 4.4
valueBeforeEbitda -238.2 -38.3 -38.4 127.2 141.3 85.7 51.2 40.7 56.2 49.3
roe -0.17 -0.07 -0.161 0.017 0.021 -0.019 -0.018 0.019 0.06 0.079
roa -0.027 -0.01 -0.022 0.002 0.003 -0.003 -0.003 0.003 0.009 0.013
daysReceivable 4056 5780 7717 8100 8625 7347 5642 4475 3784 3413
daysInventory 5790 6763 7487 14745 14720 11727 9109 7699 6476 5995
daysPayable 197 233 298 493 494 248 147 116 86 57
ebitOnInterest 21.3 1.0 -41.3 -2.5 -0.6 0.0 -0.8 -1.2 1.8 3.3
earningPerShare -3309 -1260 -2772 315 412 -361 -347 361 1108 1457
bookValuePerShare 19400 17390 15805 19219 19612 18768 18680 19010 19251 19116
equityOnTotalAsset 0.159 0.146 0.129 0.158 0.158 0.147 0.142 0.145 0.146 0.144
equityOnLiability 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
currentPayment 1.9 1.8 2.0 2.0 2.1 2.3 2.7 2.5 2.7 2.7
quickPayment 0.6 0.5 0.6 0.5 0.6 0.7 0.8 0.8 0.9 1.0
epsChange 1.626 -0.545 -9.79 -0.236 -2.143 0.039 -1.961 -0.674 -0.239 -0.112
ebitdaOnStock -178 -1072 -1128 341 336 567 909 1273 787 1008
grossProfitMargin 0.406 0.271 nan 0.272 0.273 0.318 0.311 0.247 0.307 0.43
operatingProfitMargin 0.263 0.043 nan nan nan nan nan nan 0.114 0.207
postTaxMargin nan 1.552 nan nan 0.812 0.159 nan nan 0.042 0.06
debtOnEquity 1.3 1.5 1.6 1.3 1.3 1.3 1.4 1.4 1.4 1.6
debtOnAsset 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3
debtOnEbitda -171.7 -28.4 -27.5 91.0 93.4 59.1 36.7 26.8 41.0 37.0
shortOnLongDebt 1.5 1.7 1.1 1.5 0.9 1.0 0.7 0.9 0.7 0.7
assetOnEquity 6.3 6.8 7.7 6.3 6.3 6.8 7.0 6.9 6.9 7.0
capitalBalance 100609 88910 103193 96401 101051 111329 124518 118938 123856 129051
cashOnEquity 0.097 0.094 0.056 0.07 0.075 0.078 0.092 0.121 0.191 0.474
cashOnCapitalize 0.231 0.219 0.106 0.141 0.115 0.107 0.156 0.15 0.308 0.778
cashCirculation 9650 12310 14906 22352 22851 18825 14604 12058 10174 9351
revenueOnWorkCapital 0.1 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1
capexOnFixedAsset -0.003 -0.003 -0.005 -0.004 -0.004 -0.012 -0.012 -0.034 -0.076 -0.711
revenueOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1
postTaxOnPreTax nan 0.9 nan nan 0.8 0.4 nan nan 0.2 0.3
ebitOnRevenue 0.263 0.043 nan nan nan nan nan nan 0.114 0.207
preTaxOnEbit 0.4 41.5 2.1 1.1 -22.7 -93.9 1.8 0.5 1.6 1.1
payableOnEquity 4.0 4.7 5.3 4.3 4.3 4.7 4.9 4.8 4.7 4.8
ebitdaOnStockChange -0.834 -0.049 -4.308 0.016 -0.409 -0.376 -0.286 0.617 -0.219 0.061
bookValuePerShareChange 0.116 0.1 -0.178 -0.02 0.045 0.005 -0.017 -0.013 0.007 0.005

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC PDR DXG NLG TCH DIG CEO CRE SCR KHG FLC ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 221772 210299 80316 44310 32913 22951 16852 14021 13073 12496 12075 7728 3162 2881 2494 2485 2158 1960
Giá 58000 51300 74800 19150 32600 30650 19350 15800 34250 18000 19850 14200 6800 6740 5470 3500 2300 3410
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 1 -1 -3 3 3 1 -4 2 -2 3 -4 -2 1 -4 0 0 2
P/E 18.6 6.6 36.8 10.6 40.7 55.2 32.3 54.5 25.5 12.3 106.1 40.4 76.9 988.2 43.4 -1.3 19.0 60.4
PEG 0.0 -1.7 -2.7 -1.5 3.1 -0.7 -1.4 1.3 3.6 0.2 -3.1 1.7 0.0 -15.1 -0.8 0.0 -0.4 0.1
P/B 1.6 1.0 4.0 1.0 1.9 1.3 1.5 1.3 1.4 1.3 1.6 1.3 0.6 0.6 0.5 0.3 0.2 0.4
EV/EBITDA 26.1 10.5 52.8 8.7 29.9 28.5 34.4 19.2 13.0 8.7 486.3 25.5 21.2 -86.1 -84.1 -13.2 13.9 85.7
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.112 0.103 0.053 0.023 0.05 0.025 0.054 0.108 0.015 0.032 0.007 0.001 0.011 -0.218 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.038 0.08 0.028 0.011 0.023 0.009 0.018 0.061 0.006 0.021 0.006 0.0 0.009 -0.054 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.4 6.0 nan 2.0 8.0 3.5 35.3 1186.6 6.3 7.3 1.4 -1.8 -0.2 -4.3 0.4 0.2
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.5 2.1 6.9 4.6 2.6 2.5 2.7 7.1 2.0 2.5 2.8 1.9 2.1 1.0 4.6 1.8
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 2.8 1.0 1.2 0.9 2.4 1.0 1.8 2.6 1.0 1.9 0.9 1.7 1.4
Biên LNG 0.148 0.393 0.67 0.565 0.443 0.493 0.378 0.503 0.426 0.355 0.327 0.182 0.232 nan 0.14 nan 0.532 0.594
Biên LNST 0.035 0.375 0.685 0.51 0.194 0.095 0.2 0.103 0.079 0.196 0.227 0.172 0.029 0.002 0.115 nan nan 0.108
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.2 0.1 0.4 0.5 0.5 0.4 0.5 0.0 0.5 0.1 0.2 0.7 0.2 0.6 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 11.3 0.8 5.1 8.4 6.9 4.9 3.8 0.6 116.7 2.3 4.7 -47.4 -25.4 -9.6 0.5 22.2
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.033 0.075 -0.024 -0.142 -0.098 -0.27 -0.116 0.127 -0.218 -0.157 -0.359 -0.596 0.411 -0.393 -0.109 -0.047
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.088 -0.007 0.031 -0.029 -0.099 -0.04 0.231 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.178 0.022 -0.221 -0.313
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 2.977 0.197 4.659 -0.62 6.205 4.133 nan 0.395 12.886 0.489 -0.208 0.814 -0.083 nan nan -0.469
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.629 0.024 7.107 -0.178 700.726 0.51 16.186 0.1 8.136 0.554 0.171 1.551 0.65 -0.255 -0.434 5.229
LNST năm tới -0.353 0.203 -0.017 -0.071 0.166 2.083 -0.196 0.054 0.46 0.335 2.177 0.344 7.236 -0.406 2.265 -6.939 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 0.1 0.0 -0.1 1.1 0.05 -0.06 -0.2 0.63 0.83 0.35 1.0 0.05 0.05 0.1 0.1 0.15
RSI 91.1 86.1 41.8 62.0 44.7 60.7 42.1 43.2 53.1 57.1 49.3 43.3 35.9 61.8 41.8 0.0 0.4 64.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
NOVALAND 24/03/2025 Cổ đông lớn Bán 0.0 None None
NOVALAND 17/03/2025 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
NOVALAND 06/03/2025 Cổ đông lớn Bán -50631.0 None None
NOVALAND 27/09/2024 Cổ đông lớn Bán -41158.0 None None
NOVALAND 13/09/2024 Cổ đông lớn Bán -3000000.0 None None
NOVALAND 24/07/2024 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 None None
NOVALAND 19/07/2024 Cổ đông lớn Bán -2098620.0 None None
NOVALAND 16/07/2024 Cổ đông lớn Bán -34701.0 None None
NOVALAND 16/07/2024 Cổ đông lớn Bán 0.0 None None
NOVALAND 19/06/2024 Cổ đông lớn Bán -39773.0 None None
NOVALAND 03/06/2024 Cổ đông lớn Bán -9180000.0 None None
NOVALAND 16/05/2024 Cổ đông lớn Bán -40475.0 None None
NOVALAND 16/05/2024 Cổ đông sáng lập Bán -9109784.0 None None
NOVALAND 26/04/2024 Cổ đông lớn Bán 0.0 None None
NOVALAND 12/04/2024 Cổ đông lớn Bán -74820.0 None None
NOVALAND 02/04/2024 Cổ đông lớn Bán -4400000.0 None None
NOVALAND 02/04/2024 Cổ đông lớn Bán -629586.0 None None
NOVALAND 26/03/2024 Cổ đông lớn Bán -228443.0 None None
NOVALAND 21/03/2024 Cổ đông lớn Bán -4000000.0 None None
NOVALAND 07/03/2024 Cổ đông lớn Bán -4400000.0 None None