Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
NVL HOSE Bất động sản 78023 0.048 1950.1 1950.1 1992 1093 Novaland http://www.novaland.com.vn

Dự đoán

Dự đoán NVL

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến NVL

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
66.6 72.0 NVL 11400 -50 -0.004 NVL - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
66.6 72.0 NVL 11400 -50 -0.004 NVL - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
66.6 72.0 NVL 11400 -50 -0.004 NVL - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
66.6 72.0 NVL 11400 -50 -0.004 NVL - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
66.6 72.0 NVL 11400 -50 -0.004 NVL - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
66.6 72.0 NVL 11400 -50 -0.004 NVL - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
66.6 72.0 NVL 11400 -50 -0.004 NVL - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
66.6 72.0 NVL 11400 -50 -0.004 NVL - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
66.6 72.0 NVL 11400 -50 -0.004 NVL - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
66.6 72.0 NVL 11400 -50 -0.004 NVL - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker NVL NVL NVL NVL NVL NVL NVL NVL NVL NVL
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning -3.5 -3.1 -8.8 -4.8 54.7 41.3 -43.2 -42.7 35.1 12.6
priceToBook 0.6 0.5 0.6 0.8 0.9 0.9 0.8 0.8 0.7 0.7
valueBeforeEbitda nan -244.6 -38.3 -38.4 127.2 141.3 85.7 51.2 40.7 56.2
roe -0.168 -0.17 -0.07 -0.161 0.017 0.021 -0.019 -0.018 0.019 0.06
roa -0.027 -0.027 -0.01 -0.022 0.002 0.003 -0.003 -0.003 0.003 0.009
daysReceivable 3570 4056 5780 7717 8100 8625 7347 5642 4475 3784
daysInventory 5495 5790 6763 7487 14745 14720 11727 9109 7699 6476
daysPayable 191 197 233 298 493 494 248 147 116 86
ebitOnInterest 6.3 21.3 1.0 -41.3 -2.5 -0.6 0.0 -0.8 -1.2 1.8
earningPerShare -3246 -3309 -1260 -2772 315 412 -361 -347 361 1108
bookValuePerShare 19399 19400 17390 15805 19219 19612 18768 18680 19010 19251
equityOnTotalAsset 0.161 0.159 0.146 0.129 0.158 0.158 0.147 0.142 0.145 0.146
equityOnLiability 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
currentPayment 2.0 1.9 1.8 2.0 2.0 2.1 2.3 2.7 2.5 2.7
quickPayment 0.5 0.6 0.5 0.6 0.5 0.6 0.7 0.8 0.8 0.9
epsChange -0.019 1.626 -0.545 -9.79 -0.236 -2.143 0.039 -1.961 -0.674 -0.239
ebitdaOnStock 43 -178 -1072 -1128 341 336 567 909 1273 787
grossProfitMargin 0.363 0.406 0.271 nan 0.272 0.273 0.318 0.311 0.247 0.307
operatingProfitMargin 0.141 0.263 0.043 nan nan nan nan nan nan 0.114
postTaxMargin nan nan 1.552 nan nan 0.812 0.159 nan nan 0.042
debtOnEquity 1.2 1.3 1.5 1.6 1.3 1.3 1.3 1.4 1.4 1.4
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3
debtOnEbitda 708.1 -171.7 -28.4 -27.5 91.0 93.4 59.1 36.7 26.8 41.0
shortOnLongDebt 1.2 1.5 1.7 1.1 1.5 0.9 1.0 0.7 0.9 0.7
assetOnEquity 6.2 6.3 6.8 7.7 6.3 6.3 6.8 7.0 6.9 6.9
capitalBalance 102251 100609 88910 103193 96401 101051 111329 124518 118938 123856
cashOnEquity 0.125 0.097 0.094 0.056 0.07 0.075 0.078 0.092 0.121 0.191
cashOnCapitalize nan 0.207 0.219 0.106 0.141 0.115 0.107 0.156 0.15 0.308
cashCirculation 8875 9650 12310 14906 22352 22851 18825 14604 12058 10174
revenueOnWorkCapital 0.1 0.1 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1
capexOnFixedAsset -0.001 -0.003 -0.003 -0.005 -0.004 -0.004 -0.012 -0.012 -0.034 -0.076
revenueOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
postTaxOnPreTax nan nan 0.9 nan nan 0.8 0.4 nan nan 0.2
ebitOnRevenue 0.141 0.263 0.043 nan nan nan nan nan nan 0.114
preTaxOnEbit -0.5 0.4 41.5 2.1 1.1 -22.7 -93.9 1.8 0.5 1.6
payableOnEquity 3.8 4.0 4.7 5.3 4.3 4.3 4.7 4.9 4.8 4.7
ebitdaOnStockChange -1.239 -0.834 -0.049 -4.308 0.016 -0.409 -0.376 -0.286 0.617 -0.219
bookValuePerShareChange 0.0 0.116 0.1 -0.178 -0.02 0.045 0.005 -0.017 -0.013 0.007

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC PDR DXG TCH NLG DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 260009 239873 56925 53740 26644 17501 13971 13193 11493 10609 8965 6647 3408 2497 2485 2333 2158 1764
Giá 70000 60900 57500 24900 27150 23650 15650 15400 17050 29000 15100 12500 7180 5910 3500 5220 2300 3020
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 1 3 1 2 1 2 -1 1 1 1 -1 3 0 1 0 -1
P/E 24.4 7.4 24.5 13.5 31.6 14.5 92.7 49.1 13.3 15.9 47.0 35.5 81.2 -5534.6 -1.3 41.1 21.3 51.7
PEG 1.1 0.1 -14.9 -2.2 0.6 0.5 -1.2 -5.0 0.9 0.2 -0.1 1.5 0.1 53.4 0.0 -1.4 -0.4 0.2
P/B 1.9 1.2 3.0 1.3 1.6 0.9 1.3 1.1 1.2 1.1 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.4 0.2 0.3
EV/EBITDA nan nan 37.7 10.8 nan nan 97.2 nan nan 9.3 nan 21.8 22.5 nan -13.2 nan nan nan
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.08 0.173 0.126 0.102 0.056 0.067 0.015 0.024 0.092 0.074 0.026 0.032 0.007 0.0 -0.218 0.011 0.01 0.006
ROA 0.014 0.066 0.043 0.08 0.03 0.027 0.007 0.009 0.057 0.024 0.011 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.009 0.008 0.003
Thanh toán lãi vay 1.5 0.8 1.1 6.9 nan 10.0 1.9 2.2 -716.7 1.8 -1.0 7.3 1.4 0.3 -4.3 -0.1 0.7 0.1
Thanh toán hiện hành 0.8 1.1 1.5 1.5 8.8 5.6 2.5 2.3 9.0 3.0 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.3 4.5 2.2
Thanh toán nhanh 0.6 0.9 0.5 1.5 1.8 3.1 0.8 1.3 3.3 1.0 0.9 1.8 2.6 0.9 0.9 2.2 1.6 1.7
Biên LNG 0.228 0.329 0.382 0.564 0.432 0.388 0.4 0.552 0.414 0.32 0.191 0.182 0.232 0.402 nan 0.213 0.48 0.469
Biên LNST 0.083 0.171 0.194 0.552 0.172 0.251 0.116 0.052 0.218 0.084 nan 0.172 0.029 0.014 nan 0.153 0.108 0.105
Nợ/Vốn CSH 1.6 0.4 1.1 0.1 0.4 0.8 0.5 0.4 0.0 0.5 0.4 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 6.6 2.7 10.4 0.8 5.4 5.5 22.4 5.2 0.1 3.4 30.6 2.3 4.7 -46.6 -9.6 -36.4 0.7 34.9
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 -0.161 -0.292 -0.268 0.127 -0.116 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.029 -0.247 -0.038 0.258 0.231 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất 2.183 -0.779 -0.753 0.085 -0.694 24.78 32.166 -0.7 -0.388 -0.784 nan 0.489 -0.208 0.353 nan 0.401 nan -0.275
Doanh thu quý gần nhất 0.352 -0.516 -0.099 0.002 -0.653 2.989 -0.325 -0.419 -0.45 -0.797 -0.646 0.554 0.171 -0.766 -0.255 -0.118 -0.203 nan
LNST năm tới -0.21 0.203 -0.009 0.036 0.166 2.51 -0.196 0.054 0.335 0.46 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới 0.03 -0.1 0.1 0.0 -0.1 1.1 0.05 -0.06 0.63 -0.2 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 64.7 66.1 40.6 84.3 41.9 45.2 36.0 56.1 50.4 46.7 37.3 45.5 56.4 50.7 0.0 45.2 0.4 50.0
rs 93.0 73.0 40.0 88.0 22.0 31.0 14.0 69.0 52.0 34.0 26.0 40.0 58.0 61.0 51.0 48.0 31.0 52.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
NOVALAND 24/04/2025 Cổ đông lớn Bán -2500000.0 None None
NOVALAND 24/04/2025 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
NOVALAND 11/04/2025 Cổ đông lớn Bán -2500000.0 None None
NOVALAND 06/03/2025 Cổ đông lớn Bán -50631.0 None None
NOVALAND 27/09/2024 Cổ đông lớn Bán -41158.0 None None
NOVALAND 13/09/2024 Cổ đông lớn Bán -3000000.0 None None
NOVALAND 24/07/2024 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 None None
NOVALAND 19/07/2024 Cổ đông lớn Bán -2098620.0 None None
NOVALAND 16/07/2024 Cổ đông lớn Bán -34701.0 None None
NOVALAND 16/07/2024 Cổ đông lớn Bán 0.0 None None
NOVALAND 19/06/2024 Cổ đông lớn Bán -39773.0 None None
NOVALAND 03/06/2024 Cổ đông lớn Bán -9180000.0 None None
NOVALAND 16/05/2024 Cổ đông lớn Bán -40475.0 None None
NOVALAND 16/05/2024 Cổ đông sáng lập Bán -9109784.0 None None
NOVALAND 26/04/2024 Cổ đông lớn Bán 0.0 None None
NOVALAND 12/04/2024 Cổ đông lớn Bán -74820.0 None None
NOVALAND 02/04/2024 Cổ đông lớn Bán -4400000.0 None None
NOVALAND 02/04/2024 Cổ đông lớn Bán -629586.0 None None
NOVALAND 26/03/2024 Cổ đông lớn Bán -228443.0 None None
NOVALAND 21/03/2024 Cổ đông lớn Bán -4000000.0 None None