Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
NVL HOSE Bất động sản 77191 0.044 1950.1 1950.1 1992 1034 Novaland http://www.novaland.com.vn

Dự đoán

Dự đoán NVL

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến NVL

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
38.7 20.0 NVL 13900 -150 -0.011 NVL - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
38.7 20.0 NVL 13900 -150 -0.011 NVL - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
38.7 20.0 NVL 13900 -150 -0.011 NVL - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
38.7 20.0 NVL 13900 -150 -0.011 NVL - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
38.7 20.0 NVL 13900 -150 -0.011 NVL - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
38.7 20.0 NVL 13900 -150 -0.011 NVL - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
38.7 20.0 NVL 13900 -150 -0.011 NVL - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
38.7 20.0 NVL 13900 -150 -0.011 NVL - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
38.7 20.0 NVL 13900 -150 -0.011 NVL - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
38.7 20.0 NVL 13900 -150 -0.011 NVL - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-12 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker NVL NVL NVL NVL NVL NVL NVL NVL NVL NVL
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 43.1 41.3 -43.2 -42.7 35.1 12.6 58.3 45.4 41.4 54.9
priceToBook 0.7 0.9 0.8 0.8 0.7 0.7 4.4 3.9 4.3 5.1
valueBeforeEbitda 134.5 141.3 85.7 51.2 40.7 56.2 49.3 123.2 -956.1 96.3
roe 0.017 0.021 -0.019 -0.018 0.019 0.06 0.079 0.09 0.112 0.106
roa 0.002 0.003 -0.003 -0.003 0.003 0.009 0.013 0.016 0.02 0.019
daysReceivable 8100 8625 7347 5642 4475 3784 3413 3264 3060 2325
daysInventory 14745 14720 11727 9109 7699 6476 5995 5913 5324 4092
daysPayable 493 494 248 147 116 86 57 50 32 42
ebitOnInterest -2.5 -0.6 0.0 -0.8 -1.2 1.8 3.3 2.5 0.7 5.3
earningPerShare 315 412 -361 -347 361 1108 1457 1641 1934 1656
bookValuePerShare 19219 19612 18768 18680 19010 19251 19116 19020 18519 17968
equityOnTotalAsset 0.158 0.158 0.147 0.142 0.145 0.146 0.144 0.155 0.161 0.174
equityOnLiability 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3
currentPayment 2.0 2.1 2.3 2.7 2.5 2.7 2.7 3.1 3.1 3.2
quickPayment 0.5 0.6 0.7 0.8 0.8 0.9 1.0 1.0 1.0 0.9
epsChange -0.236 -2.143 0.039 -1.961 -0.674 -0.239 -0.112 -0.152 0.168 0.089
ebitdaOnStock 341 336 567 909 1273 787 1008 950 -142 1474
grossProfitMargin 0.272 0.273 0.318 0.311 0.247 0.307 0.43 0.424 0.368 0.448
operatingProfitMargin nan nan nan nan nan 0.114 0.207 0.207 0.079 0.245
postTaxMargin nan 0.812 0.159 nan nan 0.042 0.06 0.282 0.552 0.178
debtOnEquity 1.3 1.3 1.3 1.4 1.4 1.4 1.6 1.5 1.6 1.5
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 91.0 93.4 59.1 36.7 26.8 41.0 37.0 36.9 -268.3 25.4
shortOnLongDebt 1.5 0.9 1.0 0.7 0.9 0.7 0.7 0.5 0.6 0.5
assetOnEquity 6.3 6.3 6.8 7.0 6.9 6.9 7.0 6.5 6.2 5.8
capitalBalance 96401 101051 111329 124518 118938 123856 129051 128280 120926 106992
cashOnEquity 0.07 0.075 0.078 0.092 0.121 0.191 0.474 0.382 0.408 0.419
cashOnCapitalize 0.116 0.115 0.107 0.156 0.15 0.308 0.778 0.12 0.122 0.108
cashCirculation 22352 22851 18825 14604 12058 10174 9351 9126 8352 6375
revenueOnWorkCapital 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2
capexOnFixedAsset -0.004 -0.004 -0.012 -0.012 -0.034 -0.076 -0.711 -0.634 -0.574 -0.646
revenueOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1
postTaxOnPreTax nan 0.8 0.4 nan nan 0.2 0.3 0.6 0.8 0.6
ebitOnRevenue nan nan nan nan nan 0.114 0.207 0.207 0.079 0.245
preTaxOnEbit 1.1 -22.7 -93.9 1.8 0.5 1.6 1.1 2.3 8.7 1.3
payableOnEquity 4.3 4.3 4.7 4.9 4.8 4.7 4.8 4.4 4.2 3.9
ebitdaOnStockChange 0.016 -0.409 -0.376 -0.286 0.617 -0.219 0.061 -7.67 -1.097 0.219
bookValuePerShareChange -0.02 0.045 0.005 -0.017 -0.013 0.007 0.005 0.027 0.031 0.024

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHM VIC BCM VRE KDH KBC PDR DIG THD TCH DXG CEO ITA CRE SCR KHG FLC HQC
Vốn hóa (tỷ) 165466 158682 64895 46923 30134 22951 21436 16375 13552 13264 11567 9161 4898 3733 2774 2557 2485 2295
Giá 38000 41450 64000 20250 37550 29800 24450 26550 35300 21200 16000 17600 5260 8020 7000 5660 3500 3970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 -2 3 -6 -2 -2 -5 -2 1 3 -2 -2 1 -5 -1 -2 0 -2
P/E 7.5 17.7 26.8 10.3 51.7 23.4 30.0 -691.6 89.5 16.9 38.1 56.5 23.8 201.8 216.4 31.7 -1.3 246.3
PEG -0.2 0.6 0.3 0.3 -1.2 -0.5 -1.5 6.1 -2.5 0.1 -0.2 -1.4 -0.1 -3.5 -0.7 -0.4 0.0 -7.3
P/B 0.9 1.2 3.6 1.2 2.2 1.3 2.2 2.1 2.6 1.6 1.1 1.5 0.5 0.7 0.6 0.5 0.3 0.4
EV/EBITDA 9.0 46.4 26.3 8.1 34.8 17.0 75.4 -268.4 -430.6 13.9 18.8 29.3 16.6 36.5 108.0 -60.7 -13.2 226.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.13 0.074 0.139 0.122 0.046 0.056 0.08 -0.003 0.029 0.096 0.031 0.035 0.02 0.003 0.003 0.015 -0.218 0.002
ROA 0.052 0.014 0.048 0.096 0.024 0.026 0.033 -0.001 0.02 0.058 0.01 0.021 0.017 0.003 0.001 0.012 -0.054 0.001
Thanh toán lãi vay 0.8 -1.8 1.4 7.5 nan -0.8 1.8 -9.7 nan -1133.9 2.2 5.7 20.9 1.9 0.3 -0.5 -4.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 1.2 0.9 1.2 1.7 5.5 4.7 1.8 2.0 4.1 6.0 2.4 2.6 4.0 3.4 2.1 2.0 1.0 2.0
Thanh toán nhanh 0.9 0.6 0.3 1.6 1.1 2.7 0.5 1.1 3.8 1.3 1.2 1.9 1.5 3.1 1.0 1.7 0.9 1.5
Biên LNG 0.216 nan 0.707 0.557 0.522 0.485 0.994 nan 0.016 0.398 0.444 0.313 0.51 0.162 0.404 0.149 nan 0.31
Biên LNST 0.108 0.365 0.146 0.48 0.19 nan 0.324 nan 0.158 0.25 0.029 0.125 0.277 0.016 0.071 0.353 nan 0.392
Nợ/Vốn CSH 0.3 1.4 1.1 0.1 0.5 0.2 0.4 0.5 0.0 0.0 0.3 0.1 0.0 0.1 0.6 0.2 0.6 0.2
Nợ/EBITDA 2.0 25.0 5.8 0.6 6.6 3.1 10.6 -49.7 -12.2 0.0 5.2 2.8 0.1 7.3 45.2 -15.3 -9.6 41.0
LNST 5 năm 0.185 -0.108 0.022 0.129 -0.024 0.222 0.012 -0.182 nan 0.173 -0.319 -0.075 0.2 -0.636 -0.467 0.091 -0.393 -0.344
Doanh thu 5 năm 0.218 0.058 0.038 0.014 -0.065 0.177 -0.221 -0.152 nan 0.27 -0.043 -0.091 0.03 -0.112 -0.338 0.141 0.022 -0.09
LNST quý gần nhất 0.071 nan -0.942 0.014 0.019 nan -0.814 nan -0.237 0.501 -0.336 -0.22 -0.778 6.888 0.076 0.746 nan 2.311
Doanh thu quý gần nhất -0.056 -0.207 -0.84 -0.038 -0.289 -0.82 1.383 -0.999 -0.186 0.005 -0.24 -0.358 -0.707 0.493 -0.299 0.171 -0.255 -0.791
LNST năm tới -0.193 3.922 -0.15 -0.021 nan -0.103 -0.589 1.87 -0.296 0.335 1.133 0.344 0.264 7.236 -0.406 -0.595 -6.939 -0.326
Doanh thu năm tới -0.15 0.07 -0.03 -0.07 nan 0.07 1.7 0.83 0.05 0.63 0.2 0.35 0.1 1.0 0.05 1.0 0.1 0.15
RSI 29.9 26.5 57.4 26.6 54.8 37.2 39.0 36.6 53.2 67.1 35.2 32.6 41.2 38.9 45.0 39.8 0.0 39.8

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
NOVALAND 19/06/2024 Cổ đông lớn Bán -39773.0 None None
NOVALAND 03/06/2024 Cổ đông lớn Bán -9180000.0 None None
NOVALAND 16/05/2024 Cổ đông lớn Bán -40475.0 None None
NOVALAND 16/05/2024 Cổ đông sáng lập Bán -9109784.0 None None
NOVALAND 26/04/2024 Cổ đông lớn Bán 0.0 None None
NOVALAND 12/04/2024 Cổ đông lớn Bán -74820.0 None None
NOVALAND 02/04/2024 Cổ đông lớn Bán -4400000.0 None None
NOVALAND 02/04/2024 Cổ đông lớn Bán -629586.0 None None
NOVALAND 26/03/2024 Cổ đông lớn Bán -228443.0 None None
NOVALAND 21/03/2024 Cổ đông lớn Bán -4000000.0 None None
NOVALAND 07/03/2024 Cổ đông lớn Bán -4400000.0 None None
NOVALAND 29/02/2024 Cổ đông lớn Bán -39125.0 None None
NOVALAND 29/02/2024 Cổ đông lớn Bán -20828.0 None None
NOVALAND 26/02/2024 Cổ đông lớn Bán -69043.0 None None
NOVALAND 06/02/2024 Cổ đông lớn Bán -12400000.0 None None
NOVALAND 06/02/2024 Cổ đông lớn Bán -159400.0 None None
NOVALAND 12/01/2024 Cổ đông lớn Bán -80500.0 None None
NOVALAND 05/01/2024 Cổ đông lớn Bán -2208359.0 None None
NOVALAND 05/01/2024 Cổ đông lớn Bán -36874.0 None None
NOVALAND 03/01/2024 Cổ đông lớn Bán -4785282.0 None None