Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
OCB HOSE Ngân hàng 0 0.22 2054.8 2054.8 1996 6795 Ngân hàng Phương Đông https://www.ocb.com.vn

Dự đoán

Dự đoán OCB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến OCB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
64.5 52.0 OCB 15600 200 0.013 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-13 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
64.5 52.0 OCB 15600 200 0.013 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-13 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
64.5 52.0 OCB 15600 200 0.013 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-13 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
64.5 52.0 OCB 15600 200 0.013 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-13 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
64.5 52.0 OCB 15600 200 0.013 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-13 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
64.5 52.0 OCB 15600 200 0.013 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-13 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
64.5 52.0 OCB 15600 200 0.013 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-13 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
64.5 52.0 OCB 15600 200 0.013 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-13 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
64.5 52.0 OCB 15600 200 0.013 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-13 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
64.5 52.0 OCB 15600 200 0.013 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-13 00:00:00 2024-06-12 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker OCB OCB OCB OCB OCB OCB OCB OCB OCB OCB
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 7.0 6.5 6.1 6.0 6.3 7.0 6.0 6.3 8.6 8.5
priceToBook 1.0 0.9 1.0 0.9 0.9 1.0 0.9 1.0 1.5 1.7
roe 0.156 0.153 0.173 0.165 0.15 0.149 0.159 0.172 0.198 0.225
roa 0.02 0.019 0.022 0.021 0.019 0.019 0.02 0.021 0.023 0.026
earningPerShare 2114 2033 2200 2027 1765 1708 1712 1788 1976 2143
bookValuePerShare 14354 14313 13796 13272 12680 12298 11622 11264 10936 10611
interestMargin 0.036 0.036 0.038 0.038 0.038 0.039 0.039 0.037 0.036 0.036
nonInterestOnToi 0.169 0.287 0.244 0.231 0.162 0.31 0.156 0.058 0.168 0.427
badDebtPercentage 0.029 0.028 0.037 0.032 0.033 0.022 0.025 0.02 0.022 0.013
provisionOnBadDebt 0.552 0.503 0.391 0.475 0.468 0.592 0.53 0.614 0.61 0.827
costOfFinancing 0.06 0.063 0.063 0.059 0.052 0.045 0.043 0.042 0.042 0.043
equityOnTotalAsset 0.124 0.123 0.131 0.129 0.131 0.13 0.124 0.123 0.12 0.118
equityOnLoan 0.195 0.204 0.216 0.214 0.214 0.211 0.21 0.211 0.213 0.214
costToIncome 0.38 0.364 0.325 0.278 0.365 0.287 0.388 0.43 0.367 0.219
equityOnLiability 0.1 0.1 0.2 0.1 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
epsChange 0.04 -0.076 0.085 0.148 0.034 -0.002 -0.043 -0.095 -0.078 -0.028
assetOnEquity 8.0 8.1 7.6 7.7 7.6 7.7 8.1 8.2 8.4 8.5
preProvisionOnToi 0.487 0.508 0.54 0.577 0.507 0.57 0.489 0.456 0.506 0.625
postTaxOnToi 0.417 0.402 0.439 0.534 0.376 0.525 0.351 0.4 0.333 0.524
loanOnEarnAsset 0.677 0.646 0.658 0.649 0.655 0.667 0.634 0.626 0.601 0.59
loanOnAsset 0.637 0.603 0.607 0.604 0.612 0.618 0.588 0.58 0.563 0.553
loanOnDeposit 1.192 1.146 1.142 1.155 1.155 1.172 1.156 1.135 1.073 1.033
depositOnEarnAsset 0.567 0.564 0.576 0.562 0.567 0.569 0.549 0.552 0.56 0.571
badDebtOnAsset 0.018 0.017 0.023 0.019 0.02 0.014 0.015 0.011 0.012 0.007
liquidityOnLiability 0.364 0.39 0.378 0.39 0.386 0.368 0.399 0.407 0.437 0.447
payableOnEquity 7.0 7.1 6.6 6.7 6.6 6.7 7.1 7.2 7.4 7.5
cancelDebt 0.004 0.005 0.004 0.003 0.004 0.005 0.008 0.009 0.008 0.009
bookValuePerShareChange 0.003 0.037 0.039 0.047 0.031 0.058 0.032 0.03 0.031 0.068
creditGrowth 0.239 0.204 0.158 0.164 0.153 0.174 0.163 0.14 0.136 0.144

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB VPB MBB ACB LPB HDB STB SSB VIB SHB TPB EIB MSB NAB BAB ABB
Vốn hóa (tỷ) 484015 262790 174525 170137 150745 123637 110103 69184 69027 58253 57152 55810 42484 40840 32641 29200 17193 10930 8669
Giá 86000 45500 32200 24800 19700 23250 24800 27050 23600 30750 23250 22000 11600 18250 18550 14450 16000 12300 8335
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 -2 -1 1 2 -1 2 0 -1 -1 7 0 0 1 -1 -1 -2 1 -1
P/E 14.7 11.8 8.6 8.9 14.1 6.1 7.0 10.4 6.2 7.3 14.4 6.6 5.4 8.9 16.2 6.3 6.0 13.2 72.6
PEG 2.7 1.2 0.5 2.9 -1.8 0.5 0.8 0.2 0.2 0.2 3.3 -1.5 -2.1 -0.3 -0.5 -4.6 0.1 -1.3 -0.8
P/B 2.8 2.0 1.3 1.3 1.1 1.2 1.5 1.9 1.4 1.2 1.8 1.5 0.8 1.2 1.4 0.9 1.1 1.0 0.6
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.097 0.055 0.027 0.05 0.0 0.0 0.0 0.0 0.068 0.0 0.03 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.205 0.191 0.167 0.156 0.093 0.227 0.23 0.215 0.256 0.179 0.137 0.237 0.158 0.133 0.09 0.153 0.193 0.079 0.009
ROA 0.018 0.01 0.01 0.025 0.015 0.024 0.024 0.018 0.021 0.012 0.016 0.022 0.013 0.013 0.01 0.018 0.014 0.006 0.001
interestMargin 0.03 0.025 0.029 0.041 0.056 0.047 0.039 0.033 0.051 0.036 0.03 0.045 0.034 0.04 0.025 0.039 0.034 0.019 0.02
Tỉ lệ nợ xấu 0.012 0.015 0.013 0.011 0.048 0.025 0.015 0.014 0.022 0.023 0.02 0.036 0.03 0.022 0.029 0.032 0.027 0.011 0.039
Nợ/Vốn CSH 9.2 17.0 14.9 5.4 4.8 7.9 8.7 10.3 11.1 13.5 7.6 9.8 10.7 9.4 7.9 7.6 12.5 12.4 9.6
LNST 5 năm 0.177 0.242 0.304 0.163 0.063 0.276 0.256 0.422 0.288 0.339 0.494 0.313 0.344 0.198 0.268 0.398 nan 0.048 -0.087
Doanh thu 5 năm 0.115 0.105 0.199 0.169 0.099 0.193 0.185 0.262 0.228 0.175 0.274 0.295 0.259 0.236 0.08 0.211 nan 0.088 0.083
LNST quý gần nhất -0.083 -0.043 -0.19 0.401 0.757 -0.091 -0.025 -0.125 -0.07 -0.065 0.034 0.052 4.542 1.962 -0.345 1.468 -0.193 -0.306 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.083 -0.167 0.032 0.113 0.005 0.023 -0.025 -0.31 -0.061 0.025 -0.047 -0.09 0.005 0.054 -0.274 0.146 -0.284 -0.262 -0.048
LNST năm tới 0.117 0.067 0.061 0.456 0.532 0.109 0.09 0.261 0.204 0.203 0.258 0.088 0.14 0.28 0.344 0.129 0.17 0.163 0.51
Doanh thu năm tới 0.075 0.056 0.149 0.285 0.297 0.183 0.081 0.026 0.155 0.015 0.308 0.05 0.079 0.11 0.14 0.137 0.14 0.083 0.101
RSI 31.8 29.9 44.1 64.6 66.9 57.6 61.2 74.3 47.3 59.6 82.3 45.0 48.2 59.5 46.5 46.5 39.4 48.6 45.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
OCB 13/06/2024 Cổ đông lớn Bán 0.0 15600.0 -0.054
OCB 13/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán -500000.0 15600.0 -0.054
OCB 22/03/2024 Cổ đông sáng lập Bán -405000.0 14800.0 -0.003
OCB 07/02/2024 Cổ đông nội bộ Bán -427100.0 15100.0 -0.023
OCB 11/12/2023 Cổ đông lớn Mua 27058490.0 13900.0 0.061
OCB 11/12/2023 Cổ đông sáng lập Bán -500000.0 13900.0 0.061
OCB 10/07/2023 Cổ đông sáng lập Bán -495000.0 12234.0 0.206
OCB 17/05/2023 Cổ đông sáng lập Bán -205000.0 11334.0 0.301
OCB 09/02/2023 Cổ đông sáng lập Bán -500000.0 12334.0 0.196
OCB 03/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 9567.0 0.542
OCB 11/08/2022 Cổ đông sáng lập Bán -375000.0 12034.0 0.226
OCB 28/06/2022 Cổ đông sáng lập Mua 51313293.0 11534.0 0.279
OCB 28/06/2022 Cổ đông sáng lập Bán -51313293.0 11534.0 0.279
OCB 06/07/2021 Cổ đông sáng lập Bán -300000.0 15761.0 -0.064
OCB 09/04/2021 Cổ đông sáng lập Bán -400000.0 13174.0 0.12