Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
OCB HOSE Ngân hàng 20103 0.196 2465.8 2465.8 1996 7026 Ngân hàng Phương Đông https://www.ocb.com.vn

Dự đoán

Dự đoán OCB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến OCB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
48.5 50.0 OCB 11100 -100 -0.009 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-28 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
48.5 50.0 OCB 11100 -100 -0.009 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-28 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
48.5 50.0 OCB 11100 -100 -0.009 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-28 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
48.5 50.0 OCB 11100 -100 -0.009 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-28 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
48.5 50.0 OCB 11100 -100 -0.009 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-28 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
48.5 50.0 OCB 11100 -100 -0.009 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-28 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
48.5 50.0 OCB 11100 -100 -0.009 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-28 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
48.5 50.0 OCB 11100 -100 -0.009 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-28 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
48.5 50.0 OCB 11100 -100 -0.009 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-28 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
48.5 50.0 OCB 11100 -100 -0.009 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-28 00:00:00 2025-03-26 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker OCB OCB OCB OCB OCB OCB OCB OCB OCB OCB
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 8.7 9.7 7.6 7.1 6.5 6.1 6.0 6.3 7.0 6.0
priceToBook 0.9 1.0 1.0 1.0 0.9 1.0 0.9 0.9 1.0 0.9
roe 0.104 0.104 0.132 0.156 0.153 0.173 0.165 0.15 0.149 0.159
roa 0.012 0.013 0.017 0.02 0.019 0.022 0.021 0.019 0.019 0.02
earningPerShare 1286 1243 1541 1762 1694 1834 1689 1471 1423 1426
bookValuePerShare 12844 12366 12224 11961 11927 11496 11060 10567 10249 9685
interestMargin 0.035 0.034 0.036 0.036 0.036 0.038 0.038 0.038 0.039 0.039
nonInterestOnToi 0.175 0.099 0.126 0.169 0.287 0.244 0.231 0.162 0.31 0.156
badDebtPercentage 0.032 0.032 0.031 0.029 0.028 0.037 0.032 0.033 0.022 0.025
provisionOnBadDebt 0.471 0.539 0.546 0.552 0.503 0.391 0.475 0.468 0.592 0.53
costOfFinancing 0.043 0.048 0.055 0.06 0.063 0.063 0.059 0.052 0.045 0.043
equityOnTotalAsset 0.113 0.115 0.126 0.124 0.123 0.131 0.129 0.131 0.13 0.124
equityOnLoan 0.185 0.193 0.197 0.195 0.204 0.216 0.214 0.214 0.211 0.21
costToIncome 0.33 0.401 0.42 0.38 0.364 0.325 0.278 0.365 0.287 0.388
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.1 0.2 0.1 0.1
epsChange 0.035 -0.194 -0.125 0.04 -0.076 0.085 0.148 0.034 -0.002 -0.043
assetOnEquity 8.9 8.7 7.9 8.0 8.1 7.6 7.7 7.6 7.7 8.1
preProvisionOnToi 0.533 0.473 0.463 0.487 0.508 0.54 0.577 0.507 0.57 0.489
postTaxOnToi 0.359 0.151 0.316 0.417 0.402 0.439 0.534 0.376 0.525 0.351
loanOnEarnAsset 0.651 0.63 0.683 0.677 0.646 0.658 0.649 0.655 0.667 0.634
loanOnAsset 0.609 0.595 0.639 0.637 0.603 0.607 0.604 0.612 0.618 0.588
loanOnDeposit 1.199 1.156 1.161 1.192 1.146 1.142 1.155 1.155 1.172 1.156
depositOnEarnAsset 0.543 0.545 0.589 0.567 0.564 0.576 0.562 0.567 0.569 0.549
badDebtOnAsset 0.019 0.019 0.02 0.018 0.017 0.023 0.019 0.02 0.014 0.015
liquidityOnLiability 0.381 0.41 0.355 0.364 0.39 0.378 0.39 0.386 0.368 0.399
payableOnEquity 7.9 7.7 6.9 7.0 7.1 6.6 6.7 6.6 6.7 7.1
cancelDebt 0.011 0.008 0.004 0.004 0.005 0.004 0.003 0.004 0.005 0.008
bookValuePerShareChange 0.039 0.012 0.022 0.003 0.037 0.039 0.047 0.031 0.058 0.032
creditGrowth 0.184 0.201 0.197 0.239 0.204 0.158 0.164 0.153 0.174 0.163

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB VPB MBB ACB LPB HDB STB VIB SSB SHB TPB EIB MSB NAB NVB ABB
Vốn hóa (tỷ) 541448 274535 222049 194637 152728 145844 115910 99925 77765 72110 58987 56047 51629 37516 36323 30810 23059 13626 8075
Giá 64000 38750 41450 27500 19000 24100 26000 33250 22100 38300 19850 19550 12450 14300 19500 12200 16650 11600 7789
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -5 -1 1 -3 -1 1 1 -1 -3 1 1 -1 -1 1 0 2 -2 0 -1
P/E 15.8 10.8 8.8 9.0 9.6 6.5 6.9 10.2 6.1 7.2 8.2 11.5 5.5 6.2 10.9 5.7 6.3 -2.7 14.3
PEG 6.5 0.7 0.3 0.5 0.2 0.7 1.5 0.1 0.2 0.2 -0.5 0.4 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.0 0.6
P/B 2.7 1.9 1.5 1.3 1.0 1.3 1.4 2.3 1.4 1.3 1.4 1.6 0.9 1.0 1.4 0.9 1.2 2.2 0.6
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.186 0.195 0.185 0.156 0.114 0.221 0.217 0.251 0.258 0.2 0.181 0.148 0.171 0.173 0.14 0.162 0.209 -0.917 0.041
ROA 0.017 0.01 0.011 0.024 0.018 0.022 0.021 0.022 0.02 0.014 0.016 0.016 0.013 0.016 0.015 0.019 0.016 -0.048 0.003
interestMargin 0.029 0.023 0.029 0.042 0.058 0.041 0.036 0.035 0.052 0.036 0.036 0.035 0.033 0.035 0.028 0.036 0.036 -0.019 0.019
Tỉ lệ nợ xấu 0.01 0.014 0.012 0.011 0.042 0.016 0.015 0.016 0.019 0.024 0.035 0.019 0.026 0.015 0.025 0.026 0.023 0.195 0.037
Nợ/Vốn CSH 9.6 18.1 15.1 5.6 5.3 8.6 9.4 10.7 11.3 12.6 10.8 8.3 11.9 10.1 8.6 7.7 11.7 18.4 11.6
LNST 5 năm 0.127 0.246 0.218 0.164 0.138 0.237 0.228 0.435 0.288 0.327 0.171 0.344 0.307 0.144 0.309 0.395 0.376 nan -0.094
Doanh thu 5 năm 0.085 0.11 0.151 0.174 0.114 0.176 0.158 0.251 0.245 0.144 0.203 0.19 0.201 0.163 0.138 0.247 0.297 nan 0.044
LNST quý gần nhất 0.0 0.516 0.875 -0.412 0.146 0.085 0.174 0.145 -0.09 0.635 0.201 0.206 0.139 0.232 0.99 0.653 0.111 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.052 0.53 -0.029 -0.187 0.171 0.304 0.052 0.095 0.107 0.024 0.069 0.013 1.442 0.282 0.545 0.45 0.119 nan 1.055
LNST năm tới 0.098 0.204 0.201 0.223 0.645 0.192 0.123 0.121 0.209 -0.126 0.228 0.306 0.087 0.163 0.314 0.196 0.112 -0.776 0.344
Doanh thu năm tới 0.105 0.115 0.115 0.104 0.255 0.175 0.125 0.151 0.193 0.135 0.154 0.336 0.136 0.1 0.187 0.113 0.18 1.191 0.158
RSI 45.5 32.5 49.7 56.4 42.5 56.8 47.6 36.1 33.3 45.5 35.7 50.4 80.1 25.7 39.2 65.0 40.2 52.7 46.2

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
OCB 28/03/2025 Cổ đông sáng lập Bán -50000000.0 11100.0 0.005
OCB 26/03/2025 Cổ đông sáng lập Bán -45000000.0 11250.0 -0.009
OCB 17/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 93500.0 10650.0 0.047
OCB 10/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 242000.0 10550.0 0.057
OCB 17/07/2024 Cổ đông lớn Bán 0.0 12083.0 -0.077
OCB 13/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán -500000.0 12999.0 -0.142
OCB 22/03/2024 Cổ đông sáng lập Bán -405000.0 12333.0 -0.096
OCB 07/02/2024 Cổ đông nội bộ Bán -427100.0 12583.0 -0.114
OCB 11/12/2023 Cổ đông sáng lập Bán -500000.0 11583.0 -0.037
OCB 11/12/2023 Cổ đông lớn Mua 27058490.0 11583.0 -0.037
OCB 10/07/2023 Cổ đông sáng lập Bán -495000.0 10195.0 0.094
OCB 17/05/2023 Cổ đông sáng lập Bán -205000.0 9445.0 0.181
OCB 09/02/2023 Cổ đông sáng lập Bán -500000.0 10278.0 0.085
OCB 03/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 7972.0 0.399
OCB 11/08/2022 Cổ đông sáng lập Bán -375000.0 10028.0 0.112
OCB 28/06/2022 Cổ đông sáng lập Mua 51313293.0 9611.0 0.16
OCB 28/06/2022 Cổ đông sáng lập Bán -51313293.0 9611.0 0.16
OCB 06/07/2021 Cổ đông sáng lập Bán -300000.0 13133.0 -0.151
OCB 09/04/2021 Cổ đông sáng lập Bán -400000.0 10978.0 0.016