Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
OCB HOSE Ngân hàng 20103 0.191 2465.8 2465.8 1996 7026 Ngân hàng Phương Đông https://www.ocb.com.vn

Dự đoán

Dự đoán OCB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến OCB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
43.9 36.0 OCB 10400 0 0.0 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
43.9 36.0 OCB 10400 0 0.0 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
43.9 36.0 OCB 10400 0 0.0 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
43.9 36.0 OCB 10400 0 0.0 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
43.9 36.0 OCB 10400 0 0.0 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
43.9 36.0 OCB 10400 0 0.0 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
43.9 36.0 OCB 10400 0 0.0 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
43.9 36.0 OCB 10400 0 0.0 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
43.9 36.0 OCB 10400 0 0.0 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
43.9 36.0 OCB 10400 0 0.0 OCB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-04-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker OCB OCB OCB OCB OCB OCB OCB OCB OCB OCB
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 8.7 8.9 9.7 7.6 7.1 6.5 6.1 6.0 6.3 7.0
priceToBook 0.8 0.9 1.0 1.0 1.0 0.9 1.0 0.9 0.9 1.0
roe 0.095 0.104 0.104 0.132 0.156 0.153 0.173 0.165 0.15 0.149
roa 0.011 0.012 0.013 0.017 0.02 0.019 0.022 0.021 0.019 0.019
earningPerShare 1189 1286 1243 1541 1762 1694 1834 1689 1471 1423
bookValuePerShare 13135 12844 12366 12224 11961 11927 11496 11060 10567 10249
interestMargin 0.036 0.035 0.034 0.036 0.036 0.036 0.038 0.038 0.038 0.039
nonInterestOnToi 0.048 0.175 0.099 0.126 0.169 0.287 0.244 0.231 0.162 0.31
badDebtPercentage 0.039 0.032 0.032 0.031 0.029 0.028 0.037 0.032 0.033 0.022
provisionOnBadDebt 0.35 0.471 0.539 0.546 0.552 0.503 0.391 0.475 0.468 0.592
costOfFinancing 0.044 0.043 0.048 0.055 0.06 0.063 0.063 0.059 0.052 0.045
equityOnTotalAsset 0.112 0.113 0.115 0.126 0.124 0.123 0.131 0.129 0.131 0.13
equityOnLoan 0.185 0.185 0.193 0.197 0.195 0.204 0.216 0.214 0.214 0.211
costToIncome 0.441 0.33 0.401 0.42 0.38 0.364 0.325 0.278 0.365 0.287
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.1 0.2 0.1
epsChange -0.076 0.035 -0.194 -0.125 0.04 -0.076 0.085 0.148 0.034 -0.002
assetOnEquity 8.9 8.9 8.7 7.9 8.0 8.1 7.6 7.7 7.6 7.7
preProvisionOnToi 0.446 0.533 0.473 0.463 0.487 0.508 0.54 0.577 0.507 0.57
postTaxOnToi 0.313 0.359 0.151 0.316 0.417 0.402 0.439 0.534 0.376 0.525
loanOnEarnAsset 0.649 0.651 0.63 0.683 0.677 0.646 0.658 0.649 0.655 0.667
loanOnAsset 0.606 0.609 0.595 0.639 0.637 0.603 0.607 0.604 0.612 0.618
loanOnDeposit 1.159 1.199 1.156 1.161 1.192 1.146 1.142 1.155 1.155 1.172
depositOnEarnAsset 0.56 0.543 0.545 0.589 0.567 0.564 0.576 0.562 0.567 0.569
badDebtOnAsset 0.024 0.019 0.019 0.02 0.018 0.017 0.023 0.019 0.02 0.014
liquidityOnLiability 0.381 0.381 0.41 0.355 0.364 0.39 0.378 0.39 0.386 0.368
payableOnEquity 7.9 7.9 7.7 6.9 7.0 7.1 6.6 6.7 6.6 6.7
cancelDebt 0.015 0.011 0.008 0.004 0.004 0.005 0.004 0.003 0.004 0.005
bookValuePerShareChange 0.023 0.039 0.012 0.022 0.003 0.037 0.039 0.047 0.031 0.058
creditGrowth 0.159 0.184 0.201 0.197 0.239 0.204 0.158 0.164 0.153 0.174

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB MBB VPB ACB LPB HDB STB SSB VIB SHB TPB EIB MSB NAB NVB ABB
Vốn hóa (tỷ) 478780 242588 199764 185806 143709 131306 107423 97236 74969 73712 52348 51688 51222 35931 35299 29120 22716 11864 7538
Giá 57100 34850 37350 26500 23550 16600 24050 32150 21200 39500 18450 17550 12700 13600 19250 11250 17100 10200 7397
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 1 2 4 0 1 0 -2 -2 1 1 1 1 0 1 1 1 2 -1
P/E 14.1 9.7 7.8 8.8 5.8 8.2 6.5 9.6 5.3 6.8 7.4 7.3 5.4 5.7 10.4 5.2 6.2 -2.4 10.7
PEG 3.5 0.7 0.3 1.1 0.3 0.2 1.4 0.2 0.2 0.2 0.1 -0.5 0.2 0.1 0.1 0.2 0.2 0.0 0.0
P/B 2.3 1.6 1.3 1.2 1.2 0.9 1.2 2.1 1.2 1.3 1.4 1.2 0.8 0.9 1.4 0.8 1.2 1.9 0.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.037 0.0 0.06 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.179 0.183 0.183 0.148 0.229 0.113 0.205 0.242 0.261 0.206 0.203 0.174 0.168 0.171 0.142 0.159 0.209 -0.874 0.051
ROA 0.017 0.01 0.011 0.023 0.024 0.018 0.02 0.022 0.021 0.015 0.023 0.016 0.014 0.017 0.015 0.019 0.016 -0.043 0.004
interestMargin 0.029 0.023 0.028 0.041 0.044 0.059 0.035 0.034 0.052 0.036 0.036 0.035 0.032 0.036 0.027 0.037 0.036 -0.015 0.02
Tỉ lệ nợ xấu 0.01 0.019 0.016 0.012 0.018 0.047 0.015 0.017 0.024 0.025 0.018 0.038 0.029 0.023 0.026 0.026 0.025 0.14 0.038
Nợ/Vốn CSH 9.3 17.3 15.0 5.4 8.4 5.6 9.2 9.9 10.7 12.1 7.6 10.4 11.9 8.8 8.7 7.3 12.0 20.0 11.8
LNST 5 năm 0.127 0.246 0.218 0.164 0.237 0.138 0.228 0.435 0.288 0.327 0.344 0.171 0.31 0.144 0.309 0.395 0.376 nan -0.102
Doanh thu 5 năm 0.085 0.11 0.151 0.174 0.176 0.114 0.158 0.251 0.245 0.144 0.19 0.203 0.202 0.163 0.138 0.247 0.297 nan 0.044
LNST quý gần nhất 0.015 -0.252 -0.447 0.764 0.045 -0.156 -0.191 -0.051 0.36 -0.195 1.861 0.008 0.675 -0.01 -0.541 -0.217 0.01 nan -0.179
Doanh thu quý gần nhất -0.025 -0.322 -0.039 0.215 -0.075 -0.118 -0.075 -0.156 -0.026 0.052 0.808 -0.128 -0.363 -0.125 -0.406 -0.234 -0.094 nan -0.144
LNST năm tới nan 0.108 nan 0.223 0.192 0.264 0.123 nan 0.21 0.006 0.596 nan 0.252 0.102 0.314 nan 0.112 -0.776 0.344
Doanh thu năm tới nan 0.114 nan 0.104 0.175 0.165 0.125 nan 0.192 0.195 0.335 nan 0.21 0.095 0.187 nan 0.18 1.191 0.158
RSI 38.3 38.1 42.9 52.8 53.2 37.0 44.3 42.5 49.3 54.9 43.0 42.4 58.7 47.2 53.7 49.9 57.2 45.4 46.2
rs 29.0 26.0 47.0 70.0 67.0 34.0 50.0 48.0 46.0 74.0 47.0 42.0 68.0 49.0 71.0 54.0 75.0 58.0 40.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
OCB 05/05/2025 Cổ đông sáng lập Bán -18000000.0 10400.0 0.0
OCB 24/04/2025 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 10500.0 -0.01
OCB 03/04/2025 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 10550.0 -0.014
OCB 28/03/2025 Cổ đông sáng lập Bán -50000000.0 11100.0 -0.063
OCB 26/03/2025 Cổ đông sáng lập Bán -45000000.0 11250.0 -0.076
OCB 17/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 93500.0 10650.0 -0.023
OCB 10/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 242000.0 10550.0 -0.014
OCB 17/07/2024 Cổ đông lớn Bán 0.0 12083.0 -0.139
OCB 13/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán -500000.0 12999.0 -0.2
OCB 22/03/2024 Cổ đông sáng lập Bán -405000.0 12333.0 -0.157
OCB 07/02/2024 Cổ đông nội bộ Bán -427100.0 12583.0 -0.173
OCB 11/12/2023 Cổ đông lớn Mua 27058490.0 11583.0 -0.102
OCB 11/12/2023 Cổ đông sáng lập Bán -500000.0 11583.0 -0.102
OCB 10/07/2023 Cổ đông sáng lập Bán -495000.0 10195.0 0.02
OCB 17/05/2023 Cổ đông sáng lập Bán -205000.0 9445.0 0.101
OCB 09/02/2023 Cổ đông sáng lập Bán -500000.0 10278.0 0.012
OCB 03/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 7972.0 0.305
OCB 11/08/2022 Cổ đông sáng lập Bán -375000.0 10028.0 0.037
OCB 28/06/2022 Cổ đông sáng lập Mua 51313293.0 9611.0 0.082
OCB 28/06/2022 Cổ đông sáng lập Bán -51313293.0 9611.0 0.082