Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PHR HOSE Hóa chất 5347 0.172 135.5 135.5 2008 2187 Cao su Phước Hòa http://www.phr.vn

Dự đoán

Dự đoán PHR

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PHR

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
84.4 83.0 PHR 64600 -300 -0.005 PHR - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-02-26 00:00:00 2025-02-26 00:00:00
84.4 83.0 PHR 64600 -300 -0.005 PHR - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-02-26 00:00:00 2025-02-26 00:00:00
84.4 83.0 PHR 64600 -300 -0.005 PHR - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-02-26 00:00:00 2025-02-26 00:00:00
84.4 83.0 PHR 64600 -300 -0.005 PHR - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-02-26 00:00:00 2025-02-26 00:00:00
84.4 83.0 PHR 64600 -300 -0.005 PHR - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-02-26 00:00:00 2025-02-26 00:00:00
84.4 83.0 PHR 64600 -300 -0.005 PHR - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-02-26 00:00:00 2025-02-26 00:00:00
84.4 83.0 PHR 64600 -300 -0.005 PHR - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-02-26 00:00:00 2025-02-26 00:00:00
84.4 83.0 PHR 64600 -300 -0.005 PHR - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-02-26 00:00:00 2025-02-26 00:00:00
84.4 83.0 PHR 64600 -300 -0.005 PHR - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-02-26 00:00:00 2025-02-26 00:00:00
84.4 83.0 PHR 64600 -300 -0.005 PHR - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-02-26 00:00:00 2025-02-26 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker PHR PHR PHR PHR PHR PHR PHR PHR PHR PHR
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 18.3 19.9 19.0 17.6 10.3 6.8 6.4 6.0 5.5 8.8
priceToBook 2.3 2.0 2.0 2.2 1.8 1.7 1.7 1.4 1.5 1.8
valueBeforeEbitda 23.0 22.6 21.2 22.7 22.5 18.4 18.0 19.8 15.6 14.8
roe 0.127 0.104 0.115 0.129 0.179 0.256 0.269 0.242 0.283 0.214
roa 0.078 0.064 0.068 0.077 0.1 0.148 0.149 0.133 0.144 0.117
daysReceivable 428 492 479 547 491 450 436 415 352 365
daysInventory 111 93 83 98 115 112 91 76 91 101
daysPayable 13 12 18 12 22 19 21 9 18 11
ebitOnInterest 130.2 15.7 5.3 10.8 9.3 34.4 4.8 3.7 13.8 35.6
earningPerShare 3464 2858 3027 3448 4591 6584 6586 6068 6564 5202
bookValuePerShare 27682 28846 28117 27502 26922 26011 24672 25914 24247 25403
equityOnTotalAsset 0.631 0.647 0.636 0.622 0.592 0.583 0.558 0.565 0.52 0.575
equityOnLiability 2.0 2.1 2.0 1.9 1.6 1.6 1.4 1.4 1.2 1.5
currentPayment 4.2 4.9 4.8 4.2 3.1 3.3 3.0 3.0 2.4 3.4
quickPayment 3.5 4.4 4.3 3.8 2.8 2.9 2.7 2.8 2.1 2.9
epsChange 0.212 -0.056 -0.122 -0.249 -0.303 0.0 0.085 -0.075 0.262 -0.032
ebitdaOnStock 3026 2369 2737 2662 2460 2729 2819 2773 2796 3066
grossProfitMargin 0.335 0.201 0.212 0.224 0.191 0.329 0.426 0.142 0.249 0.307
operatingProfitMargin 0.223 0.127 0.11 0.135 0.092 0.249 0.205 0.054 0.137 0.232
postTaxMargin 0.373 0.239 0.238 0.226 0.328 0.268 1.098 0.699 0.731 0.233
debtOnEquity 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1 0.0 0.0 0.1 0.0 0.1
debtOnEbitda 0.5 0.6 0.7 0.9 0.9 0.7 0.9 1.0 0.9 0.8
shortOnLongDebt nan 14.9 4.0 6.3 6.6 0.9 1.1 1.5 0.8 1.1
assetOnEquity 1.6 1.5 1.6 1.6 1.7 1.7 1.8 1.8 1.9 1.7
capitalBalance 1953 2121 2127 2057 1881 1839 1835 1982 1753 1781
cashOnEquity 0.048 0.04 0.019 0.033 0.038 0.039 0.053 0.029 0.048 0.027
cashOnCapitalize 0.021 0.023 0.01 0.017 0.02 0.022 0.028 0.015 0.03 0.017
cashCirculation 527 574 544 633 584 543 507 482 426 456
revenueOnWorkCapital 0.9 0.7 0.8 0.7 0.7 0.8 0.8 0.9 1.0 1.0
capexOnFixedAsset -0.038 -0.017 -0.032 -0.039 -0.04 -0.069 -0.08 -0.072 -0.078 -0.083
revenueOnAsset 0.3 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3
postTaxOnPreTax 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8 0.7 0.8 0.8 0.8 0.7
ebitOnRevenue 0.223 0.127 0.11 0.135 0.092 0.249 0.205 0.054 0.137 0.232
preTaxOnEbit 1.9 2.2 2.7 2.1 4.4 1.5 6.8 16.1 6.8 1.4
payableOnEquity 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.7 0.7 0.8 0.7
ebitdaOnStockChange 0.277 -0.134 0.028 0.082 -0.099 -0.032 0.017 -0.008 -0.088 -0.096
bookValuePerShareChange -0.04 0.026 0.022 0.022 0.035 0.054 -0.048 0.069 -0.046 0.045

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

GVR DPR RTB AAA BRR TRC DRG VTZ HRC DRI NHH SBR HII PLP PCH HCD TPC DAG RDP
Vốn hóa (tỷ) 139200 4544 3406 3223 2617 2444 1670 1340 1208 1124 973 765 342 339 339 288 248 84 64
Giá 32400 48650 34601 8480 23286 79000 9900 17600 39900 14457 13150 9400 4620 4790 13900 7800 11350 1400 1310
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 -2 -1 2 0 -1 1 0 -1 -3 -2 0 -3 -3 -1 0 1 0 0
P/E 30.8 16.1 8.3 9.0 19.8 10.4 18.8 21.9 19.6 9.7 11.1 16.3 110.9 95.1 27.1 9.4 21.5 -0.3 -1.4
PEG 0.5 0.6 0.1 0.4 -15.8 0.0 0.1 0.1 0.1 0.2 -1.2 -1.1 -1.2 -0.9 5.4 -0.2 -0.2 0.0 0.0
P/B 2.4 1.7 1.7 0.6 1.8 1.2 1.0 1.6 2.0 1.8 0.7 0.9 0.4 0.4 1.3 0.6 0.9 -0.8 0.3
EV/EBITDA 21.0 13.6 7.5 8.6 39.9 8.8 9.4 13.9 51.4 6.5 4.6 30.0 9.2 15.2 13.9 6.3 15.9 -8.8 12.6
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.028 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.082 0.108 0.218 0.068 0.092 0.125 0.053 0.093 0.106 0.195 0.064 0.058 0.004 0.004 0.049 0.065 0.04 -1.304 -0.129
ROA 0.052 0.06 0.128 0.029 0.082 0.106 0.032 0.03 0.074 0.159 0.043 0.045 0.002 0.002 0.045 0.038 0.025 -0.158 -0.021
Thanh toán lãi vay 21.9 nan 49.8 1.6 nan 83.2 14.1 1.8 5.1 46.3 8.7 nan 0.1 3.2 68.6 4.1 1.3 nan -1.6
Thanh toán hiện hành 2.3 8.6 3.3 1.6 2.1 2.1 0.8 1.4 0.6 1.6 1.6 2.3 1.6 1.2 5.0 1.8 2.3 0.6 0.9
Thanh toán nhanh 2.0 8.0 2.5 1.3 1.7 1.8 0.5 0.9 0.5 0.8 1.2 2.1 1.3 1.0 2.7 1.0 1.9 0.1 0.4
Biên LNG 0.331 0.391 0.508 0.118 0.273 0.517 0.356 0.062 0.281 0.535 0.164 0.32 0.074 0.135 0.19 0.052 0.078 nan 0.006
Biên LNST 0.212 0.202 0.264 0.018 0.363 0.417 0.105 0.016 0.607 0.26 0.011 0.404 nan 0.003 0.082 0.026 0.043 nan nan
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.0 0.1 0.6 0.0 0.0 0.1 1.8 0.3 0.1 0.2 0.0 0.6 1.5 0.0 0.3 0.5 -10.0 4.4
Nợ/EBITDA 1.0 0.0 0.3 5.0 0.0 0.5 1.3 6.2 8.2 0.2 1.4 0.0 5.4 10.9 0.3 2.4 5.4 -8.9 12.1
LNST 5 năm 0.053 0.075 0.186 -0.047 0.115 0.216 0.317 nan 0.514 0.217 0.087 -0.034 -0.418 -0.412 nan 0.092 -0.108 nan nan
Doanh thu 5 năm 0.058 0.035 0.17 0.067 -0.004 0.174 0.045 nan 0.058 -0.027 0.112 0.096 0.092 0.142 nan 0.041 -0.11 -0.048 0.108
LNST quý gần nhất 1.091 1.087 0.256 2.185 0.108 0.64 0.38 -0.28 8.147 -0.037 0.152 1.037 nan 4.993 0.879 -0.378 nan nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.205 0.311 0.224 0.203 0.106 0.302 0.241 0.048 0.163 0.031 0.084 -0.166 0.116 0.235 0.721 -0.187 0.038 -0.831 -0.513
LNST năm tới 0.188 0.079 0.032 0.765 -0.088 0.043 0.164 nan 0.312 0.173 0.57 0.379 -0.071 -0.503 nan 0.047 -0.373 0.491 -0.787
Doanh thu năm tới 0.1 0.05 0.05 -0.069 -0.02 0.12 0.1 nan 0.03 0.07 -0.014 0.03 0.25 0.3 nan 0.08 -0.05 0.05 0.04
RSI 43.7 54.6 54.3 42.4 46.5 47.1 39.1 58.3 52.0 38.2 42.2 51.6 50.3 30.2 50.6 21.5 64.0 6.7 20.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PHR 23/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -6000.0 50677.0 0.249
PHR 17/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 6000.0 46501.0 0.361
PHR 20/07/2023 Cổ đông sáng lập Bán -9000.0 46565.0 0.359
PHR 13/07/2023 Cổ đông sáng lập Mua 9000.0 46839.0 0.351
PHR 30/12/2022 Cổ đông sáng lập Mua 1100.0 35973.0 0.76
PHR 26/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 93900.0 34924.0 0.813
PHR 21/12/2022 Cổ đông nội bộ Bán -18200.0 35608.0 0.778
PHR 22/11/2022 Cổ đông sáng lập Mua 28900.0 31304.0 1.022
PHR 02/11/2022 Cổ đông nội bộ Mua 18201.0 34226.0 0.849
PHR 01/11/2022 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 33767.0 0.875
PHR 07/09/2022 Cổ đông lớn Bán -124800.0 55263.0 0.145
PHR 07/09/2022 Cổ đông lớn Bán -195400.0 55263.0 0.145
PHR 31/08/2022 Cổ đông lớn Bán -771200.0 58936.0 0.074
PHR 12/08/2022 Cổ đông lớn Bán -460500.0 57266.0 0.105
PHR 10/08/2022 Cổ đông lớn Bán -115700.0 57851.0 0.094
PHR 29/07/2022 Cổ đông nội bộ Mua 9500.0 55847.0 0.133
PHR 19/05/2022 Cổ đông lớn Mua 35000.0 49753.0 0.272
PHR 19/05/2022 Cổ đông lớn Mua 50000.0 49753.0 0.272
PHR 06/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -40000.0 51599.0 0.227
PHR 01/02/2021 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 44061.0 0.437