Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PHR HOSE Hóa chất 5347 0.151 135.5 135.5 2008 3673 Cao su Phước Hòa http://www.phr.vn

Dự đoán

Dự đoán PHR

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PHR

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
31.2 30.0 PHR 43400 100 0.002 PHR - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
31.2 30.0 PHR 43400 100 0.002 PHR - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
31.2 30.0 PHR 43400 100 0.002 PHR - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
31.2 30.0 PHR 43400 100 0.002 PHR - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
31.2 30.0 PHR 43400 100 0.002 PHR - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
31.2 30.0 PHR 43400 100 0.002 PHR - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
31.2 30.0 PHR 43400 100 0.002 PHR - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
31.2 30.0 PHR 43400 100 0.002 PHR - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
31.2 30.0 PHR 43400 100 0.002 PHR - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
31.2 30.0 PHR 43400 100 0.002 PHR - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker PHR PHR PHR PHR PHR PHR PHR PHR PHR PHR
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 13.2 19.9 19.0 17.6 10.3 6.8 6.4 6.0 5.5 8.8
priceToBook 1.6 2.0 2.0 2.2 1.8 1.7 1.7 1.4 1.5 1.8
valueBeforeEbitda 15.5 22.6 21.2 22.7 22.5 18.4 18.0 19.8 15.6 14.8
roe 0.125 0.104 0.115 0.129 0.179 0.256 0.269 0.242 0.283 0.214
roa 0.076 0.064 0.068 0.077 0.1 0.148 0.149 0.133 0.144 0.117
daysReceivable 430 492 479 547 491 450 436 415 352 365
daysInventory 110 93 83 98 115 112 91 76 91 101
daysPayable 13 12 18 12 22 19 21 9 18 11
ebitOnInterest 118.0 15.7 5.3 10.8 9.3 34.4 4.8 3.7 13.8 35.6
earningPerShare 3395 2858 3027 3448 4591 6584 6586 6068 6564 5202
bookValuePerShare 27609 28846 28117 27502 26922 26011 24672 25914 24247 25403
equityOnTotalAsset 0.631 0.647 0.636 0.622 0.592 0.583 0.558 0.565 0.52 0.575
equityOnLiability 1.9 2.1 2.0 1.9 1.6 1.6 1.4 1.4 1.2 1.5
currentPayment 4.3 4.9 4.8 4.2 3.1 3.3 3.0 3.0 2.4 3.4
quickPayment 3.6 4.4 4.3 3.8 2.8 2.9 2.7 2.8 2.1 2.9
epsChange 0.188 -0.056 -0.122 -0.249 -0.303 0.0 0.085 -0.075 0.262 -0.032
ebitdaOnStock 2898 2369 2737 2662 2460 2729 2819 2773 2796 3066
grossProfitMargin 0.335 0.201 0.212 0.224 0.191 0.329 0.426 0.142 0.249 0.307
operatingProfitMargin 0.202 0.127 0.11 0.135 0.092 0.249 0.205 0.054 0.137 0.232
postTaxMargin 0.358 0.239 0.238 0.226 0.328 0.268 1.098 0.699 0.731 0.233
debtOnEquity 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1 0.0 0.0 0.1 0.0 0.1
debtOnEbitda 0.5 0.6 0.7 0.9 0.9 0.7 0.9 1.0 0.9 0.8
shortOnLongDebt nan 14.9 4.0 6.3 6.6 0.9 1.1 1.5 0.8 1.1
assetOnEquity 1.6 1.5 1.6 1.6 1.7 1.7 1.8 1.8 1.9 1.7
capitalBalance 1966 2121 2127 2057 1881 1839 1835 1982 1753 1781
cashOnEquity 0.049 0.04 0.019 0.033 0.038 0.039 0.053 0.029 0.048 0.027
cashOnCapitalize 0.032 0.023 0.01 0.017 0.02 0.022 0.028 0.015 0.03 0.017
cashCirculation 526 574 544 633 584 543 507 482 426 456
revenueOnWorkCapital 0.8 0.7 0.8 0.7 0.7 0.8 0.8 0.9 1.0 1.0
capexOnFixedAsset -0.036 -0.017 -0.032 -0.039 -0.04 -0.069 -0.08 -0.072 -0.078 -0.083
revenueOnAsset 0.3 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3
postTaxOnPreTax 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8 0.7 0.8 0.8 0.8 0.7
ebitOnRevenue 0.202 0.127 0.11 0.135 0.092 0.249 0.205 0.054 0.137 0.232
preTaxOnEbit 2.0 2.2 2.7 2.1 4.4 1.5 6.8 16.1 6.8 1.4
payableOnEquity 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.7 0.7 0.8 0.7
ebitdaOnStockChange 0.223 -0.134 0.028 0.082 -0.099 -0.032 0.017 -0.008 -0.088 -0.096
bookValuePerShareChange -0.043 0.026 0.022 0.022 0.035 0.054 -0.048 0.069 -0.046 0.045

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

GVR DPR AAA RTB BRR TRC VTZ DRG HRC NHH DRI SBR PCH HII PLP TPC HCD DAG
Vốn hóa (tỷ) 94800 3054 2664 2480 2239 1870 1318 1261 1074 824 815 749 361 306 286 259 255 84
Giá 24850 36250 6980 28100 19500 65500 17400 8071 35550 11300 11355 9200 15000 4130 4100 11500 6970 1400
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 2 2 1 0 0 2 1 0 0 0 -1 0 2 -2 1 0 2 0
P/E 21.2 11.4 9.6 8.2 16.2 6.9 21.7 11.8 17.2 12.6 5.8 11.0 29.4 -13.3 11.3 18.2 10.6 -0.3
PEG 0.2 0.3 -0.4 0.2 20.7 0.0 0.2 0.0 0.1 -0.3 0.1 0.5 -3.5 0.1 -0.1 -0.1 -0.2 0.0
P/B 1.8 1.2 0.5 1.3 1.5 1.0 1.6 0.7 1.8 0.6 1.2 0.9 1.4 0.4 0.4 0.9 0.5 -0.8
EV/EBITDA nan nan nan 6.3 31.7 4.9 nan 7.2 40.3 3.5 3.1 14.7 nan nan nan 15.5 6.6 -8.8
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.032 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.089 0.112 0.051 0.167 0.094 0.152 0.091 0.065 0.108 0.047 0.241 0.083 0.049 -0.026 0.032 0.048 0.051 -1.304
ROA 0.059 0.063 0.023 0.101 0.086 0.132 0.026 0.045 0.078 0.031 0.219 0.067 0.043 -0.011 0.012 0.031 0.03 -0.158
Thanh toán lãi vay 16.2 nan 4.9 35.3 nan 223.0 1.6 0.2 1.5 12.2 217.3 nan nan 5.0 1.3 3.4 5.6 nan
Thanh toán hiện hành 2.8 12.0 1.6 3.9 2.6 2.4 1.3 1.5 0.6 1.7 4.3 2.6 4.2 1.4 1.2 2.4 1.8 0.6
Thanh toán nhanh 2.4 11.1 1.3 2.8 2.0 2.1 0.9 1.1 0.2 1.3 2.8 2.6 1.5 1.2 0.9 2.0 0.9 0.1
Biên LNG 0.288 0.472 0.12 0.447 0.27 0.389 0.044 0.081 0.214 0.186 0.395 0.295 0.186 0.071 0.072 0.102 0.073 nan
Biên LNST 0.209 0.322 0.012 0.211 0.131 0.311 0.014 0.156 0.038 0.034 0.273 0.222 0.063 nan 0.011 0.036 0.045 nan
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.0 0.6 0.0 0.0 0.0 2.1 0.2 0.3 0.3 0.0 0.0 0.0 0.8 1.5 0.5 0.4 -10.0
Nợ/EBITDA 0.9 0.0 3.5 0.3 0.0 0.3 7.0 1.5 5.9 1.5 0.1 0.0 0.8 5.4 9.1 4.9 2.9 -8.9
LNST 5 năm 0.042 0.075 -0.044 0.186 0.115 0.216 nan 0.307 0.514 0.087 0.217 -0.034 nan -0.418 -0.293 -0.108 0.09 nan
Doanh thu 5 năm 0.058 0.035 0.067 0.17 -0.004 0.174 nan 0.044 0.058 0.112 -0.027 0.096 nan 0.092 0.138 -0.11 0.041 -0.048
LNST quý gần nhất -0.322 -0.293 -0.406 -0.574 -0.862 -0.413 0.052 -0.466 -0.974 1.978 0.456 -0.369 -0.653 nan -0.174 -0.215 0.558 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.389 -0.556 0.004 -0.467 -0.618 -0.213 0.213 -0.639 -0.584 -0.046 0.389 0.144 -0.551 -0.004 -0.067 -0.073 -0.124 -0.831
LNST năm tới 0.252 0.331 0.765 0.032 -0.088 0.043 nan 0.164 0.312 0.57 0.173 0.379 nan -0.071 -0.503 -0.373 0.047 0.491
Doanh thu năm tới 0.1 0.08 -0.069 0.05 -0.02 0.12 nan 0.1 0.03 -0.014 0.07 0.03 nan 0.25 0.3 -0.05 0.08 0.05
RSI 41.8 40.6 40.5 39.8 41.9 43.5 51.5 41.4 50.0 41.9 42.6 55.6 75.4 38.6 34.3 52.0 43.0 6.7
rs 34.0 32.0 16.0 45.0 25.0 56.0 68.0 40.0 54.0 30.0 40.0 77.0 nan 32.0 43.0 76.0 nan 28.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PHR 23/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -6000.0 50677.0 -0.114
PHR 17/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 6000.0 46501.0 -0.034
PHR 20/07/2023 Cổ đông sáng lập Bán -9000.0 46565.0 -0.036
PHR 13/07/2023 Cổ đông sáng lập Mua 9000.0 46839.0 -0.041
PHR 30/12/2022 Cổ đông sáng lập Mua 1100.0 35973.0 0.248
PHR 26/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 93900.0 34924.0 0.286
PHR 21/12/2022 Cổ đông nội bộ Bán -18200.0 35608.0 0.261
PHR 22/11/2022 Cổ đông sáng lập Mua 28900.0 31304.0 0.434
PHR 02/11/2022 Cổ đông nội bộ Mua 18201.0 34226.0 0.312
PHR 01/11/2022 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 33767.0 0.33
PHR 07/09/2022 Cổ đông lớn Bán -124800.0 55263.0 -0.188
PHR 07/09/2022 Cổ đông lớn Bán -195400.0 55263.0 -0.188
PHR 31/08/2022 Cổ đông lớn Bán -771200.0 58936.0 -0.238
PHR 12/08/2022 Cổ đông lớn Bán -460500.0 57266.0 -0.216
PHR 10/08/2022 Cổ đông lớn Bán -115700.0 57851.0 -0.224
PHR 29/07/2022 Cổ đông nội bộ Mua 9500.0 55847.0 -0.196
PHR 19/05/2022 Cổ đông lớn Mua 35000.0 49753.0 -0.098
PHR 19/05/2022 Cổ đông lớn Mua 50000.0 49753.0 -0.098
PHR 06/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -40000.0 51599.0 -0.13
PHR 01/02/2021 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 44061.0 0.019