Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PLC HNX Hóa chất 3880 0.003 80.8 80.8 2004 764 Hóa dầu Petrolimex https://plc.petrolimex.com.vn

Dự đoán

Dự đoán PLC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PLC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
60.6 55.0 PLC 26700 800 0.031 PLC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-24 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
60.6 55.0 PLC 26700 800 0.031 PLC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-24 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
60.6 55.0 PLC 26700 800 0.031 PLC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-24 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
60.6 55.0 PLC 26700 800 0.031 PLC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-24 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
60.6 55.0 PLC 26700 800 0.031 PLC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-24 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
60.6 55.0 PLC 26700 800 0.031 PLC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-24 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
60.6 55.0 PLC 26700 800 0.031 PLC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-24 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
60.6 55.0 PLC 26700 800 0.031 PLC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-24 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
60.6 55.0 PLC 26700 800 0.031 PLC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-24 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
60.6 55.0 PLC 26700 800 0.031 PLC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-24 00:00:00 2025-04-18 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker PLC PLC PLC PLC PLC PLC PLC PLC PLC PLC
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 43.8 40.6 36.1 29.8 22.3 25.2 26.6 20.5 13.1 16.9
priceToBook 1.5 1.6 1.7 2.0 1.8 2.0 2.3 2.0 1.4 1.5
valueBeforeEbitda 14.0 16.6 12.8 12.8 11.1 9.8 8.2 9.8 9.2 10.0
roe 0.034 0.039 0.047 0.069 0.084 0.08 0.085 0.094 0.102 0.09
roa 0.01 0.012 0.014 0.021 0.024 0.022 0.023 0.027 0.028 0.023
daysReceivable 23 21 18 19 17 17 15 16 13 15
daysInventory 72 78 62 69 73 75 70 63 65 79
daysPayable 74 62 49 50 74 71 80 74 74 88
ebitOnInterest 2.7 0.1 1.6 2.2 2.1 2.1 1.8 1.9 3.4 2.8
earningPerShare 534 610 733 1111 1333 1287 1353 1557 1648 1487
bookValuePerShare 15465 15268 15178 16442 16329 15996 15720 15615 15407 16323
equityOnTotalAsset 0.307 0.297 0.311 0.316 0.31 0.295 0.297 0.287 0.27 0.261
equityOnLiability 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
currentPayment 1.2 1.1 1.1 1.2 1.2 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1
quickPayment 0.8 0.7 0.8 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.6
epsChange -0.125 -0.167 -0.34 -0.166 0.036 -0.049 -0.131 -0.055 0.108 0.002
ebitdaOnStock 3115 2732 3376 3748 4018 4822 5605 6016 6040 4917
grossProfitMargin 0.114 0.108 0.125 0.127 0.112 0.115 0.136 0.126 0.124 0.112
operatingProfitMargin 0.028 0.001 0.022 0.025 0.024 0.026 0.036 0.03 0.04 0.034
postTaxMargin 0.01 0.004 0.001 0.01 0.012 0.009 0.017 0.017 0.009 0.012
debtOnEquity 1.4 1.5 1.7 1.6 1.0 1.3 1.4 1.5 1.4 1.6
debtOnAsset 0.4 0.4 0.5 0.5 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 6.1 8.1 6.9 6.5 4.8 4.8 3.8 3.5 3.4 4.8
assetOnEquity 3.3 3.4 3.2 3.2 3.2 3.4 3.4 3.5 3.7 3.8
capitalBalance 427 404 376 460 444 416 371 347 310 359
cashOnEquity 0.241 0.23 0.288 0.237 0.218 0.297 0.211 0.254 0.442 0.125
cashOnCapitalize 0.156 0.136 0.195 0.148 0.127 0.154 0.118 0.1 0.21 0.079
cashCirculation 21 37 32 38 17 21 5 5 5 6
revenueOnWorkCapital 15.9 17.1 20.0 18.8 21.1 21.6 24.0 22.7 27.5 24.4
capexOnFixedAsset -0.051 -0.046 -0.054 -0.067 -0.059 -0.051 -0.064 -0.065 -0.06 -0.088
revenueOnAsset 1.7 1.6 1.8 1.8 1.8 1.8 1.7 1.8 1.8 1.5
postTaxOnPreTax 0.7 0.5 0.1 0.7 0.7 0.8 0.7 0.8 0.5 0.8
ebitOnRevenue 0.028 0.001 0.022 0.025 0.024 0.026 0.036 0.03 0.04 0.034
preTaxOnEbit 0.5 6.9 0.2 0.5 0.8 0.4 0.7 0.7 0.4 0.5
payableOnEquity 2.3 2.4 2.2 2.2 2.2 2.4 2.4 2.5 2.7 2.8
ebitdaOnStockChange 0.14 -0.191 -0.099 -0.067 -0.167 -0.14 -0.068 -0.004 0.228 0.351
bookValuePerShareChange 0.013 0.006 -0.077 0.007 0.021 0.018 0.007 0.013 -0.056 0.017

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

DGC DCM DPM CSV VFG DDV DHB BFC PAT LAS VAF TSC SFG AVG ABS HAI VPS SJF QBS
Vốn hóa (tỷ) 39079 17814 13834 4437 2987 2919 2522 2341 2318 2077 708 563 522 383 345 274 238 135 49
Giá 99600 33050 34750 38200 71200 19425 9039 40450 92590 18100 18000 3060 10650 20608 4260 1500 9690 1700 700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 -4 -1 -4 -2 -2 -2 -1 -1 -1 -1 3 -1 1 -1 0 -2 0 0
P/E 12.7 12.3 24.8 17.5 6.3 16.9 359.4 6.5 8.7 12.1 11.1 584.7 19.9 28.7 133.2 72.8 9.9 26.7 -0.3
PEG -3.2 0.4 8.8 1.2 0.1 0.1 -3.6 0.0 -1.2 0.9 -3.1 -5.6 -0.4 0.0 -1.9 -0.5 0.2 -0.3 0.0
P/B 2.8 1.7 1.2 2.8 1.9 1.6 4.0 1.8 4.1 1.4 1.3 0.3 0.8 1.6 0.4 0.2 0.7 0.3 0.2
EV/EBITDA 12.5 13.5 21.3 12.7 7.1 8.9 7.4 4.9 8.3 12.1 7.7 15.0 20.9 16.2 20.6 24.4 4.6 26.1 -0.4
Cổ tức 0.03 0.0 0.0 0.0 0.028 0.0 0.0 0.012 0.076 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.239 0.141 0.049 0.167 0.336 0.097 0.011 0.306 0.487 0.117 0.119 0.001 0.039 0.058 0.003 0.002 0.072 0.008 -0.366
ROA 0.191 0.092 0.037 0.134 0.173 0.081 0.001 0.106 0.248 0.067 0.07 0.0 0.02 0.033 0.002 0.002 0.044 0.006 -0.339
Thanh toán lãi vay 120.2 18.8 -3.8 73.7 77.9 477.8 3.0 11.7 92.3 6.4 -50.6 -1.6 0.5 3.0 -0.6 3.0 53.7 1.3 nan
Thanh toán hiện hành 6.2 2.8 2.5 4.8 2.5 3.9 1.1 1.5 1.7 1.9 1.9 5.0 1.5 1.2 11.2 4.6 2.2 1.5 10.6
Thanh toán nhanh 5.7 2.1 2.2 3.7 1.4 3.0 0.6 0.7 1.5 0.8 1.1 4.8 0.9 0.9 11.2 3.9 1.7 1.5 10.6
Biên LNG 0.339 0.192 0.127 0.26 0.262 0.132 0.149 0.142 0.244 0.313 0.354 0.208 0.068 0.044 0.015 0.387 0.333 0.396 0.27
Biên LNST 0.309 0.088 nan 0.101 0.146 0.064 0.047 0.029 0.189 0.027 0.13 0.016 0.011 0.02 nan 0.035 0.07 0.04 nan
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.1 0.3 0.1 0.1 0.0 4.5 0.5 0.1 0.5 0.0 0.1 1.0 0.7 0.1 0.0 0.1 0.3 0.0
Nợ/EBITDA 0.3 0.9 2.2 0.3 0.7 0.0 4.2 1.7 0.7 2.7 0.0 4.4 11.2 4.4 16.6 5.2 0.8 13.5 -0.1
LNST 5 năm 0.394 0.272 0.077 -0.006 0.27 0.971 nan 0.37 nan 1.339 0.385 -0.058 0.756 nan -0.4 -0.244 0.122 0.001 nan
Doanh thu 5 năm 0.141 0.138 0.119 0.034 0.111 0.154 0.088 0.088 nan 0.04 0.09 0.085 -0.003 nan -0.129 -0.339 -0.012 -0.296 -0.478
LNST quý gần nhất 0.059 2.064 nan -0.281 -0.402 1.837 0.774 0.364 0.202 -0.504 0.717 nan -0.266 0.325 nan 0.566 0.862 -0.875 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.055 0.599 0.032 0.016 -0.101 0.189 0.413 0.217 -0.316 -0.256 -0.276 0.045 0.706 0.785 -0.143 0.171 0.229 -0.173 -0.32
LNST năm tới nan -0.07 0.296 0.054 -0.127 0.337 531.056 0.064 nan -0.092 0.694 0.138 0.146 nan -0.666 -1.028 0.06 -0.232 -0.865
Doanh thu năm tới nan 0.15 -0.03 0.01 0.21 0.1 0.5 0.05 nan 0.04 -0.05 -0.2 0.15 nan 0.05 0.147 -0.1 0.1 -0.15
RSI 24.5 26.7 33.4 27.6 48.5 48.1 34.1 43.5 54.1 29.9 51.3 79.7 45.6 43.8 34.4 0.0 59.3 0.0 52.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PLC 09/05/2022 Cổ đông nội bộ Bán -3500.0 26552.0 -0.119
PLC 23/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 42171.0 -0.445
PLC 07/02/2022 Cổ đông nội bộ Bán -6500.0 36444.0 -0.358
PLC 24/01/2022 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 40436.0 -0.421
PLC 17/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -15000.0 36011.0 -0.35
PLC 08/12/2021 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 35577.0 -0.342
PLC 10/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -40800.0 38267.0 -0.389
PLC 23/09/2021 Cổ đông nội bộ Bán -16700.0 34969.0 -0.331
PLC 18/01/2021 Cổ đông nội bộ Bán -40000.0 25963.0 -0.099
PLC 20/11/2018 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 11430.0 1.047
PLC 09/10/2018 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 11833.0 0.978
PLC 11/09/2018 Cổ đông nội bộ Mua 38200.0 11027.0 1.122
PLC 08/08/2018 Cổ đông nội bộ Mua 15100.0 11094.0 1.109
PLC 08/08/2018 Cổ đông nội bộ Mua 18500.0 11094.0 1.109
PLC 25/07/2018 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 11228.0 1.084
PLC 03/08/2017 Cổ đông nội bộ Mua 25000.0 16704.0 0.401
PLC 15/06/2017 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 16885.0 0.386
PLC 03/11/2015 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 18972.0 0.233
PLC 14/10/2015 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 17883.0 0.309
PLC 28/09/2015 Cổ đông nội bộ Mua 21400.0 17624.0 0.328