Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PLC HNX Hóa chất 3880 0.005 80.8 80.8 2004 764 Hóa dầu Petrolimex https://plc.petrolimex.com.vn

Dự đoán

Dự đoán PLC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PLC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
54.0 54.0 PLC 23900 -100 -0.004 PLC - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
54.0 54.0 PLC 23900 -100 -0.004 PLC - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
54.0 54.0 PLC 23900 -100 -0.004 PLC - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
54.0 54.0 PLC 23900 -100 -0.004 PLC - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
54.0 54.0 PLC 23900 -100 -0.004 PLC - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
54.0 54.0 PLC 23900 -100 -0.004 PLC - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
54.0 54.0 PLC 23900 -100 -0.004 PLC - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
54.0 54.0 PLC 23900 -100 -0.004 PLC - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
54.0 54.0 PLC 23900 -100 -0.004 PLC - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
54.0 54.0 PLC 23900 -100 -0.004 PLC - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker PLC PLC PLC PLC PLC PLC PLC PLC PLC PLC
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 34.7 41.9 40.6 36.1 29.8 22.3 25.2 26.6 20.5 13.1
priceToBook 1.6 1.4 1.6 1.7 2.0 1.8 2.0 2.3 2.0 1.4
valueBeforeEbitda nan 14.0 16.6 12.8 12.8 11.1 9.8 8.2 9.8 9.2
roe 0.045 0.034 0.039 0.047 0.069 0.084 0.08 0.085 0.094 0.102
roa 0.014 0.01 0.012 0.014 0.021 0.024 0.022 0.023 0.027 0.028
daysReceivable 24 23 21 18 19 17 17 15 16 13
daysInventory 72 72 78 62 69 73 75 70 63 65
daysPayable 43 74 62 49 50 74 71 80 74 74
ebitOnInterest 1.8 2.7 0.1 1.6 2.2 2.1 2.1 1.8 1.9 3.4
earningPerShare 734 534 610 733 1111 1333 1287 1353 1557 1648
bookValuePerShare 15859 15465 15268 15178 16442 16329 15996 15720 15615 15407
equityOnTotalAsset 0.29 0.307 0.297 0.311 0.316 0.31 0.295 0.297 0.287 0.27
equityOnLiability 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4
currentPayment 1.2 1.2 1.1 1.1 1.2 1.2 1.1 1.1 1.1 1.1
quickPayment 0.7 0.8 0.7 0.8 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
epsChange 0.375 -0.125 -0.167 -0.34 -0.166 0.036 -0.049 -0.131 -0.055 0.108
ebitdaOnStock 3204 3115 2732 3376 3748 4018 4822 5605 6016 6040
grossProfitMargin 0.13 0.114 0.108 0.125 0.127 0.112 0.115 0.136 0.126 0.124
operatingProfitMargin 0.023 0.028 0.001 0.022 0.025 0.024 0.026 0.036 0.03 0.04
postTaxMargin 0.016 0.01 0.004 0.001 0.01 0.012 0.009 0.017 0.017 0.009
debtOnEquity 1.7 1.4 1.5 1.7 1.6 1.0 1.3 1.4 1.5 1.4
debtOnAsset 0.5 0.4 0.4 0.5 0.5 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 8.2 6.1 8.1 6.9 6.5 4.8 4.8 3.8 3.5 3.4
assetOnEquity 3.4 3.3 3.4 3.2 3.2 3.2 3.4 3.4 3.5 3.7
capitalBalance 480 427 404 376 460 444 416 371 347 310
cashOnEquity 0.259 0.241 0.23 0.288 0.237 0.218 0.297 0.211 0.254 0.442
cashOnCapitalize nan 0.156 0.136 0.195 0.148 0.127 0.154 0.118 0.1 0.21
cashCirculation 53 21 37 32 38 17 21 5 5 5
revenueOnWorkCapital 15.4 15.9 17.1 20.0 18.8 21.1 21.6 24.0 22.7 27.5
capexOnFixedAsset -0.046 -0.051 -0.046 -0.054 -0.067 -0.059 -0.051 -0.064 -0.065 -0.06
revenueOnAsset 1.7 1.7 1.6 1.8 1.8 1.8 1.8 1.7 1.8 1.8
postTaxOnPreTax 0.8 0.7 0.5 0.1 0.7 0.7 0.8 0.7 0.8 0.5
ebitOnRevenue 0.023 0.028 0.001 0.022 0.025 0.024 0.026 0.036 0.03 0.04
preTaxOnEbit 0.9 0.5 6.9 0.2 0.5 0.8 0.4 0.7 0.7 0.4
payableOnEquity 2.4 2.3 2.4 2.2 2.2 2.2 2.4 2.4 2.5 2.7
ebitdaOnStockChange 0.029 0.14 -0.191 -0.099 -0.067 -0.167 -0.14 -0.068 -0.004 0.228
bookValuePerShareChange 0.025 0.013 0.006 -0.077 0.007 0.021 0.018 0.007 0.013 -0.056

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

DGC DCM DPM CSV DDV VFG DHB BFC PAT LAS HVT VAF TSC SFG ABS HAI VPS SJF QBS
Vốn hóa (tỷ) 34560 17100 12797 3558 3235 2949 2340 2335 2215 2031 874 716 563 493 278 274 219 135 49
Giá 93800 33900 34100 34450 22598 70800 8875 43700 89285 19100 32300 20300 2920 10750 3470 1500 8990 1700 700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 1 1 2 4 -1 2 -2 2 1 1 3 1 0 0 1 0 0
P/E 11.4 12.1 27.9 15.4 12.5 6.1 -153.2 6.5 7.7 11.5 9.9 9.6 -15098.3 18.4 -106.6 72.8 13.5 20.2 -0.4
PEG 2.6 0.6 -2.6 0.6 0.1 0.1 1.5 0.1 1.4 1.0 0.1 0.3 138.4 5.3 0.5 -0.5 -7.0 -0.2 0.0
P/B 2.5 1.7 1.2 2.5 1.7 1.8 3.8 1.9 3.9 1.4 1.9 1.4 0.3 0.8 0.3 0.2 0.7 0.3 0.2
EV/EBITDA 10.6 11.9 22.5 10.2 7.2 7.1 5.9 nan 6.8 10.7 7.7 3.4 nan 22.1 82.7 24.4 5.3 nan -0.4
Cổ tức 0.026 0.0 0.0 0.0 0.0 0.063 0.0 0.012 0.112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.239 0.143 0.042 0.166 0.145 0.332 -0.025 0.311 0.517 0.125 0.204 0.148 0.0 0.043 -0.003 0.002 0.049 0.014 -0.362
ROA 0.202 0.091 0.03 0.14 0.115 0.198 -0.003 0.108 0.32 0.078 0.111 0.107 0.0 0.02 -0.002 0.002 0.033 0.008 -0.333
Thanh toán lãi vay 118.5 24.2 9.7 61.1 598.7 71.0 1.7 15.8 372.2 12.4 9.0 39.8 1.4 1.5 -1.0 3.0 -9.5 -1.2 nan
Thanh toán hiện hành 6.3 2.6 2.4 5.8 3.2 3.3 1.3 1.5 2.0 2.1 1.2 2.8 4.9 1.5 11.5 4.6 2.7 3.3 10.7
Thanh toán nhanh 5.8 2.0 2.1 4.6 2.5 1.8 0.8 0.7 1.7 1.3 0.8 2.3 4.7 1.0 11.4 3.9 1.8 3.3 10.7
Biên LNG 0.349 0.26 0.159 0.256 0.163 0.249 0.125 0.146 0.265 0.154 0.165 0.189 0.244 0.06 0.024 0.387 0.299 nan 0.561
Biên LNST 0.288 0.121 0.05 0.109 0.105 0.088 0.013 0.036 0.194 0.045 0.041 0.05 nan 0.013 nan 0.035 nan nan nan
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.2 0.3 0.1 0.0 0.1 4.2 0.5 0.0 0.3 0.3 0.0 0.1 1.1 0.1 0.0 0.1 0.3 0.0
Nợ/EBITDA 0.3 1.1 2.5 0.2 0.0 0.7 3.6 1.6 0.3 1.7 1.4 0.0 2.8 11.3 80.3 5.2 1.0 13.2 -0.1
LNST 5 năm 0.394 0.272 0.073 -0.006 0.971 0.27 nan 0.37 nan 1.339 0.14 0.385 -0.058 0.756 -0.406 -0.244 0.122 nan nan
Doanh thu 5 năm 0.141 0.138 0.119 0.034 0.154 0.111 0.088 0.088 nan 0.04 0.083 0.09 0.085 -0.003 -0.129 -0.339 -0.012 -0.296 -0.478
LNST quý gần nhất 0.083 0.115 nan 0.001 1.112 -0.187 -0.77 0.289 0.046 3.427 -0.465 0.512 nan 0.103 nan 0.566 nan nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.162 -0.192 0.302 -0.065 0.289 0.34 -0.2 0.034 0.019 1.625 0.064 2.957 0.085 -0.044 -0.239 0.171 -0.778 -0.597 0.0
LNST năm tới 0.153 nan 0.092 0.054 1.256 -0.127 531.056 -0.042 nan 0.112 -0.462 0.694 0.138 0.146 -0.666 -1.028 0.06 -0.232 -0.865
Doanh thu năm tới 0.21 nan -0.01 0.01 0.27 0.21 0.5 0.06 nan 0.08 -0.15 -0.05 -0.2 0.15 0.05 0.147 -0.1 0.1 -0.15
RSI 52.1 62.9 55.5 50.6 66.7 60.1 47.4 65.2 52.4 64.7 29.4 63.3 56.4 54.0 34.7 0.0 44.9 0.0 61.3
rs 50.0 77.0 72.0 66.0 90.0 69.0 44.0 88.0 60.0 77.0 42.0 73.0 18.0 71.0 70.0 18.0 38.0 39.0 33.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PLC 09/05/2022 Cổ đông nội bộ Bán -3500.0 26552.0 -0.04
PLC 23/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 42171.0 -0.395
PLC 07/02/2022 Cổ đông nội bộ Bán -6500.0 36444.0 -0.3
PLC 24/01/2022 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 40436.0 -0.369
PLC 17/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -15000.0 36011.0 -0.292
PLC 08/12/2021 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 35577.0 -0.283
PLC 10/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -40800.0 38267.0 -0.334
PLC 23/09/2021 Cổ đông nội bộ Bán -16700.0 34969.0 -0.271
PLC 18/01/2021 Cổ đông nội bộ Bán -40000.0 25963.0 -0.018
PLC 20/11/2018 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 11430.0 1.231
PLC 09/10/2018 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 11833.0 1.155
PLC 11/09/2018 Cổ đông nội bộ Mua 38200.0 11027.0 1.313
PLC 08/08/2018 Cổ đông nội bộ Mua 15100.0 11094.0 1.299
PLC 08/08/2018 Cổ đông nội bộ Mua 18500.0 11094.0 1.299
PLC 25/07/2018 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 11228.0 1.271
PLC 03/08/2017 Cổ đông nội bộ Mua 25000.0 16704.0 0.527
PLC 15/06/2017 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 16885.0 0.51
PLC 03/11/2015 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 18972.0 0.344
PLC 14/10/2015 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 17883.0 0.426
PLC 28/09/2015 Cổ đông nội bộ Mua 21400.0 17624.0 0.447