Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PLC HNX Hóa chất 3880 0.003 80.8 80.8 2004 764 Hóa dầu Petrolimex https://plc.petrolimex.com.vn

Dự đoán

Dự đoán PLC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PLC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
52.5 43.0 PLC 28166 -288 -0.01 PLC - Trả cổ tức Cả năm năm 2023 bằng tiền 1200 đồng/cổ phiếu 2024-05-21 00:00:00 2024-06-21 00:00:00
52.5 43.0 PLC 28166 -288 -0.01 PLC - Trả cổ tức Cả năm năm 2023 bằng tiền 1200 đồng/cổ phiếu 2024-05-21 00:00:00 2024-06-21 00:00:00
52.5 43.0 PLC 28166 -288 -0.01 PLC - Trả cổ tức Cả năm năm 2023 bằng tiền 1200 đồng/cổ phiếu 2024-05-21 00:00:00 2024-06-21 00:00:00
52.5 43.0 PLC 28166 -288 -0.01 PLC - Trả cổ tức Cả năm năm 2023 bằng tiền 1200 đồng/cổ phiếu 2024-05-21 00:00:00 2024-06-21 00:00:00
52.5 43.0 PLC 28166 -288 -0.01 PLC - Trả cổ tức Cả năm năm 2023 bằng tiền 1200 đồng/cổ phiếu 2024-05-21 00:00:00 2024-06-21 00:00:00
52.5 43.0 PLC 28166 -288 -0.01 PLC - Trả cổ tức Cả năm năm 2023 bằng tiền 1200 đồng/cổ phiếu 2024-05-21 00:00:00 2024-06-21 00:00:00
52.5 43.0 PLC 28166 -288 -0.01 PLC - Trả cổ tức Cả năm năm 2023 bằng tiền 1200 đồng/cổ phiếu 2024-05-21 00:00:00 2024-06-21 00:00:00
52.5 43.0 PLC 28166 -288 -0.01 PLC - Trả cổ tức Cả năm năm 2023 bằng tiền 1200 đồng/cổ phiếu 2024-05-21 00:00:00 2024-06-21 00:00:00
52.5 43.0 PLC 28166 -288 -0.01 PLC - Trả cổ tức Cả năm năm 2023 bằng tiền 1200 đồng/cổ phiếu 2024-05-21 00:00:00 2024-06-21 00:00:00
52.5 43.0 PLC 28166 -288 -0.01 PLC - Trả cổ tức Cả năm năm 2023 bằng tiền 1200 đồng/cổ phiếu 2024-05-21 00:00:00 2024-06-21 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker PLC PLC PLC PLC PLC PLC PLC PLC PLC PLC
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 25.0 22.3 25.2 26.6 20.5 13.1 16.9 14.8 22.5 19.3
priceToBook 1.7 1.8 2.0 2.3 2.0 1.4 1.5 1.4 2.4 2.2
valueBeforeEbitda 13.1 11.1 9.8 8.2 9.8 9.2 10.0 10.9 11.5 13.2
roe 0.069 0.084 0.08 0.085 0.094 0.102 0.09 0.091 0.111 0.12
roa 0.021 0.024 0.022 0.023 0.027 0.028 0.023 0.024 0.032 0.033
daysReceivable 19 17 17 15 16 13 15 13 15 12
daysInventory 69 73 75 70 63 65 79 71 61 70
daysPayable 50 74 71 80 74 74 88 98 87 92
ebitOnInterest 2.2 2.1 2.1 1.8 1.9 3.4 2.8 6.0 4.0 0.8
earningPerShare 1111 1333 1287 1353 1557 1648 1487 1484 1858 1940
bookValuePerShare 16442 16329 15996 15720 15615 15407 16323 16046 17497 16780
equityOnTotalAsset 0.316 0.31 0.295 0.297 0.287 0.27 0.261 0.251 0.282 0.282
equityOnLiability 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.4 0.4
currentPayment 1.2 1.2 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1
quickPayment 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.6 0.7 0.8 0.7
epsChange -0.166 0.036 -0.049 -0.131 -0.055 0.108 0.002 -0.201 -0.042 -0.088
ebitdaOnStock 3748 4018 4822 5605 6016 6040 4917 3639 3675 3714
grossProfitMargin 0.127 0.112 0.115 0.136 0.126 0.124 0.112 0.153 0.116 0.13
operatingProfitMargin 0.025 0.024 0.026 0.036 0.03 0.04 0.034 0.047 0.03 0.008
postTaxMargin 0.01 0.012 0.009 0.017 0.017 0.009 0.012 0.023 0.019 0.005
debtOnEquity 1.6 1.0 1.3 1.4 1.5 1.4 1.6 1.3 1.1 1.1
debtOnAsset 0.5 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 6.5 4.8 4.8 3.8 3.5 3.4 4.8 5.6 5.3 5.7
assetOnEquity 3.2 3.2 3.4 3.4 3.5 3.7 3.8 4.0 3.5 3.5
capitalBalance 460 444 416 371 347 310 359 317 400 316
cashOnEquity 0.237 0.218 0.297 0.211 0.254 0.442 0.125 0.109 0.258 0.277
cashOnCapitalize 0.142 0.127 0.154 0.118 0.1 0.21 0.079 0.088 0.163 0.138
cashCirculation 38 17 21 5 5 5 6 -14 -11 -9
revenueOnWorkCapital 18.8 21.1 21.6 24.0 22.7 27.5 24.4 27.4 24.8 29.7
capexOnFixedAsset -0.067 -0.059 -0.051 -0.064 -0.065 -0.06 -0.088 -0.023 -0.043 -0.049
revenueOnAsset 1.8 1.8 1.8 1.7 1.8 1.8 1.5 1.5 1.6 1.4
postTaxOnPreTax 0.7 0.7 0.8 0.7 0.8 0.5 0.8 0.8 0.8 0.5
ebitOnRevenue 0.025 0.024 0.026 0.036 0.03 0.04 0.034 0.047 0.03 0.008
preTaxOnEbit 0.5 0.8 0.4 0.7 0.7 0.4 0.5 0.6 0.8 1.2
payableOnEquity 2.2 2.2 2.4 2.4 2.5 2.7 2.8 3.0 2.5 2.5
ebitdaOnStockChange -0.067 -0.167 -0.14 -0.068 -0.004 0.228 0.351 -0.01 -0.011 -0.059
bookValuePerShareChange 0.007 0.021 0.018 0.007 0.013 -0.056 0.017 -0.083 0.043 0.007

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

DGC DCM DPM CSV VFG DDV DHB LAS PAT BFC SFG TSC VAF HAI VPS PSW SJF VNY QBS
Vốn hóa (tỷ) 48688 20805 14773 3200 3137 2912 2659 2618 2416 2215 671 634 501 274 240 160 142 110 83
Giá 130000 39300 37300 71900 76000 19588 9766 23200 96085 40000 13100 3180 14150 1580 9930 9700 1790 6800 1200
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 0 -1 -2 1 -1 0 0 -1 3 -1 -4 1 0 1 4 0 0 0
P/E 16.5 17.0 27.2 16.5 10.0 29.7 2.6 15.6 8.8 9.7 23.2 1498.6 9.1 11.9 14.6 30.8 -0.4 36.5 -1.8
PEG -0.4 -0.3 -0.3 -0.4 0.3 -0.5 0.1 0.2 -0.1 0.0 -0.5 -14.9 0.2 0.0 2.5 -0.1 0.0 -1.0 0.0
P/B 4.1 2.0 1.3 2.2 2.5 1.7 4.1 1.8 4.5 2.0 1.0 0.3 1.0 0.2 0.7 0.8 0.3 1.1 0.2
EV/EBITDA 16.0 12.0 19.2 11.5 8.4 12.5 16.9 14.2 8.5 6.8 23.3 17.8 6.8 274.5 6.3 36.1 -1.2 12.2 -2.0
Cổ tức 0.032 0.062 0.0 0.061 0.086 0.063 0.0 0.0 0.0 0.0 0.063 0.0 0.078 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.261 0.116 0.045 0.136 0.262 0.056 7.672 0.118 0.511 0.217 0.041 0.0 0.116 0.016 0.051 0.026 -0.551 0.031 -0.098
ROA 0.216 0.081 0.036 0.115 0.129 0.049 0.147 0.08 0.283 0.061 0.024 0.0 0.09 0.01 0.033 0.017 -0.386 0.02 -0.091
Thanh toán lãi vay 95.4 35.6 3149.2 98.0 40.7 220.0 -0.5 18.0 26.3 6.2 0.8 -0.8 55.1 -0.1 12.3 25.7 -1.5 nan -1745.9
Thanh toán hiện hành 5.9 3.0 5.6 6.8 1.7 5.0 1.0 2.6 1.5 1.3 1.7 10.2 4.5 3.1 2.5 2.3 2.2 1.3 13.8
Thanh toán nhanh 5.5 2.5 4.5 4.7 1.1 3.9 0.3 2.0 1.3 0.4 1.2 9.8 2.0 2.7 1.7 1.7 2.2 0.8 12.8
Biên LNG 0.321 0.259 0.182 0.274 0.239 0.087 0.025 0.104 0.192 0.136 0.089 0.233 0.216 0.254 0.324 0.021 nan 0.211 0.0
Biên LNST 0.282 0.126 0.08 0.133 0.081 0.034 0.038 0.036 0.139 0.033 0.012 nan 0.032 nan 0.016 0.003 nan 0.009 nan
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.1 0.0 0.0 0.4 0.0 4.5 0.2 0.3 1.1 0.8 0.0 0.0 0.1 0.1 0.3 0.4 0.1 0.0
Nợ/EBITDA 0.3 0.4 0.5 0.2 1.0 0.0 9.5 1.1 0.4 3.2 7.7 1.4 0.0 116.5 1.1 7.4 -0.7 1.3 -0.4
LNST 5 năm 0.289 0.111 -0.058 -0.037 0.177 -0.212 nan 0.039 nan -0.052 -0.038 nan 0.06 nan -0.131 -0.284 nan nan nan
Doanh thu 5 năm 0.099 0.134 0.079 0.0 0.073 0.066 0.065 -0.007 nan 0.061 -0.07 -0.094 0.012 -0.302 -0.053 0.073 -0.274 -0.088 -0.27
LNST quý gần nhất -0.065 -0.298 1.453 -0.032 -0.325 -0.578 -0.977 -0.033 0.167 0.78 -0.66 nan -0.478 nan -0.872 nan nan -0.871 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.001 -0.23 -0.022 -0.186 -0.167 -0.069 -0.151 1.63 0.207 -0.119 -0.18 -0.014 1.724 0.288 -0.59 -0.411 2.657 -0.086 -0.814
LNST năm tới 0.054 0.631 1.22 0.047 0.049 0.97 531.056 0.21 nan nan 0.146 0.138 0.694 -1.028 0.06 0.006 -0.232 nan -0.865
Doanh thu năm tới 0.05 0.06 0.06 0.05 0.25 0.05 0.5 0.02 nan nan 0.15 -0.2 -0.05 0.147 -0.1 -0.079 0.1 nan -0.15
RSI 63.9 60.5 52.5 60.8 71.8 56.1 52.8 58.6 62.1 70.5 45.5 45.8 59.2 0.0 59.0 77.9 21.3 50.1 30.3

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PLC 09/05/2022 Cổ đông nội bộ Bán -3500.0 26552.0 0.047
PLC 23/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 42171.0 -0.341
PLC 07/02/2022 Cổ đông nội bộ Bán -6500.0 36444.0 -0.237
PLC 24/01/2022 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 40436.0 -0.312
PLC 17/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -15000.0 36011.0 -0.228
PLC 08/12/2021 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 35577.0 -0.219
PLC 10/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -40800.0 38267.0 -0.274
PLC 23/09/2021 Cổ đông nội bộ Bán -16700.0 34969.0 -0.205
PLC 18/01/2021 Cổ đông nội bộ Bán -40000.0 25963.0 0.071
PLC 20/11/2018 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 11430.0 1.432
PLC 09/10/2018 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 11833.0 1.349
PLC 11/09/2018 Cổ đông nội bộ Mua 38200.0 11027.0 1.521
PLC 08/08/2018 Cổ đông nội bộ Mua 15100.0 11094.0 1.506
PLC 08/08/2018 Cổ đông nội bộ Mua 18500.0 11094.0 1.506
PLC 25/07/2018 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 11228.0 1.476
PLC 03/08/2017 Cổ đông nội bộ Mua 25000.0 16704.0 0.664
PLC 15/06/2017 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 16885.0 0.646
PLC 03/11/2015 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 18972.0 0.465
PLC 14/10/2015 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 17883.0 0.555
PLC 28/09/2015 Cổ đông nội bộ Mua 21400.0 17624.0 0.577