Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PNJ HOSE Hàng cá nhân & Gia dụng 13139 0.49 334.6 334.7 2004 7853 Vàng Phú Nhuận https://www.pnj.com.vn

Dự đoán

Dự đoán PNJ

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PNJ

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
46.5 39.0 PNJ 94600 0 0.0 PNJ - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-10 00:00:00 2024-06-06 00:00:00
46.5 39.0 PNJ 94600 0 0.0 PNJ - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-10 00:00:00 2024-06-06 00:00:00
46.5 39.0 PNJ 94600 0 0.0 PNJ - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-10 00:00:00 2024-06-06 00:00:00
46.5 39.0 PNJ 94600 0 0.0 PNJ - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-10 00:00:00 2024-06-06 00:00:00
46.5 39.0 PNJ 94600 0 0.0 PNJ - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-10 00:00:00 2024-06-06 00:00:00
46.5 39.0 PNJ 94600 0 0.0 PNJ - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-10 00:00:00 2024-06-06 00:00:00
46.5 39.0 PNJ 94600 0 0.0 PNJ - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-10 00:00:00 2024-06-06 00:00:00
46.5 39.0 PNJ 94600 0 0.0 PNJ - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-10 00:00:00 2024-06-06 00:00:00
46.5 39.0 PNJ 94600 0 0.0 PNJ - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-10 00:00:00 2024-06-06 00:00:00
46.5 39.0 PNJ 94600 0 0.0 PNJ - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-10 00:00:00 2024-06-06 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker PNJ PNJ PNJ PNJ PNJ PNJ PNJ PNJ PNJ PNJ
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 16.7 14.5 14.4 13.7 13.8 16.1 14.4 22.4 21.4 21.9
priceToBook 3.1 2.9 2.7 2.7 2.8 3.4 3.1 3.9 3.3 3.8
valueBeforeEbitda 12.0 12.2 13.1 10.9 10.9 10.1 12.3 12.8 15.4 17.2
roe 0.199 0.214 0.203 0.21 0.213 0.247 0.259 0.202 0.18 0.183
roa 0.152 0.142 0.142 0.147 0.151 0.151 0.166 0.137 0.127 0.109
daysReceivable 86 86 87 82 79 64 63 78 91 80
daysInventory 119 145 134 126 114 125 114 130 136 173
daysPayable 5 3 7 6 6 6 7 8 8 12
ebitOnInterest 64.9 35.3 11.3 13.3 28.4 18.5 20.6 39.8 30.5 18.8
earningPerShare 5860 5892 5397 5394 5482 5400 5372 4142 3710 3149
bookValuePerShare 31307 29311 28207 27481 27476 25668 24863 24000 23936 18343
equityOnTotalAsset 0.808 0.68 0.723 0.681 0.716 0.645 0.667 0.729 0.702 0.57
equityOnLiability 4.2 2.1 2.6 2.1 2.5 1.8 2.0 2.7 2.4 1.3
currentPayment 4.6 2.8 3.2 2.8 3.2 2.5 2.7 3.3 3.0 2.0
quickPayment 0.8 0.4 0.5 0.5 0.5 0.3 0.5 0.6 0.8 0.1
epsChange -0.005 0.092 0.001 -0.016 0.015 0.005 0.297 0.116 0.178 0.03
ebitdaOnStock 7811 9090 8422 8579 8857 10560 10602 8435 7476 6510
grossProfitMargin 0.171 0.179 0.173 0.182 0.194 0.177 0.169 0.18 0.174 0.177
operatingProfitMargin 0.075 0.082 0.047 0.066 0.099 0.074 0.048 0.064 0.093 0.087
postTaxMargin 0.059 0.065 0.037 0.051 0.076 0.056 0.034 0.045 0.071 0.064
debtOnEquity 0.0 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.1 0.2 0.5
debtOnAsset 0.0 0.2 0.1 0.2 0.1 0.2 0.1 0.1 0.2 0.3
debtOnEbitda 0.4 1.0 0.7 0.6 0.7 1.1 0.8 0.8 0.8 1.5
assetOnEquity 1.2 1.5 1.4 1.5 1.4 1.6 1.5 1.4 1.4 1.8
capitalBalance 9050 8346 8008 7794 7810 7235 7022 6727 6768 4699
cashOnEquity 0.159 0.091 0.051 0.054 0.06 0.102 0.141 0.163 0.306 0.059
cashOnCapitalize 0.051 0.029 0.016 0.02 0.021 0.035 0.039 0.051 0.089 0.015
cashCirculation 199 227 214 202 188 184 170 200 219 242
revenueOnWorkCapital 4.3 4.3 4.2 4.4 4.6 5.7 5.8 4.7 4.0 4.6
capexOnFixedAsset -0.07 -0.093 -0.086 -0.076 -0.08 -0.055 -0.064 -0.051 -0.069 -0.069
revenueOnAsset 2.8 2.4 2.5 2.6 2.8 2.8 3.0 2.6 2.3 2.1
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.075 0.082 0.047 0.066 0.099 0.074 0.048 0.064 0.093 0.087
preTaxOnEbit 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.9 0.9 1.0 0.9
payableOnEquity 0.2 0.5 0.4 0.5 0.4 0.6 0.5 0.4 0.4 0.8
ebitdaOnStockChange -0.141 0.079 -0.018 -0.031 -0.161 -0.004 0.257 0.128 0.148 0.036
bookValuePerShareChange 0.068 0.039 0.026 0.0 0.07 0.032 0.036 0.003 0.305 0.082

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

LIX NET BKG ASA BBT XPH CET
Vốn hóa (tỷ) 2495 2238 292 126 95 82 41
Giá 75100.0 99800.0 4230.0 10400.0 nan 6400.0 6200.0
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 -2 -1 0 -1 0 -2
P/E 12.8 10.8 29.2 268.4 nan -4.7 -148.0
PEG -1.2 0.1 -0.5 -5.9 nan 0.0 1.2
P/B 2.7 4.7 0.4 1.1 nan 0.6 0.6
EV/EBITDA 7.7 8.6 23.7 nan nan -5.4 82.2
Cổ tức 0.06 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.218 0.5 0.014 0.004 -0.198 -0.112 -0.004
ROA 0.154 0.254 0.011 0.003 -0.101 -0.109 -0.002
Thanh toán lãi vay 55.9 32.3 16.0 nan 0.8 nan 0.4
Thanh toán hiện hành 2.2 1.5 20.7 1.8 0.4 10.3 1.4
Thanh toán nhanh 1.5 1.0 17.5 1.4 0.1 6.4 1.0
Biên LNG 0.219 0.264 0.11 0.065 0.551 0.28 0.056
Biên LNST 0.06 0.126 0.058 0.014 -0.326 nan nan
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.4 0.0 0.0 0.7 0.0 0.4
Nợ/EBITDA 0.2 0.6 0.9 1.4 nan 0.0 24.2
LNST 5 năm 0.052 0.258 0.019 -0.381 -0.072 nan -0.317
Doanh thu 5 năm 0.039 0.101 -0.145 -0.099 0.108 0.226 0.006
LNST quý gần nhất -0.039 -0.113 1.322 -0.83 nan nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.005 -0.329 0.563 -0.867 nan -0.094 0.141
LNST năm tới 0.101 0.067 0.075 nan nan nan nan
Doanh thu năm tới 0.05 0.065 0.015 nan nan nan nan
RSI 67.0 51.2 48.2 0.0 43.5 48.6 39.8

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PNJ 10/06/2024 Cổ đông lớn Mua 59000.0 94600.0 0.034
PNJ 10/06/2024 Cổ đông lớn Mua 70000.0 94600.0 0.034
PNJ 20/05/2024 Cổ đông lớn Bán -500000.0 97400.0 0.004
PNJ 20/05/2024 Cổ đông lớn Bán -240600.0 97400.0 0.004
PNJ 07/05/2024 Cổ đông lớn Mua 71861.0 98000.0 -0.002
PNJ 29/12/2023 Cổ đông lớn Mua 18000.0 85493.0 0.144
PNJ 28/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 113000.0 84300.0 0.16
PNJ 28/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 300000.0 84300.0 0.16
PNJ 28/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 475000.0 84300.0 0.16
PNJ 28/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 12000.0 84300.0 0.16
PNJ 28/12/2023 Cổ đông sáng lập Mua 50000.0 84300.0 0.16
PNJ 27/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 84797.0 0.153
PNJ 27/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 40000.0 84797.0 0.153
PNJ 27/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 102000.0 84797.0 0.153
PNJ 27/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 180000.0 84797.0 0.153
PNJ 27/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 240000.0 84797.0 0.153
PNJ 26/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 35000.0 85095.0 0.149
PNJ 26/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 85095.0 0.149
PNJ 26/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 135000.0 85095.0 0.149
PNJ 26/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 380000.0 85095.0 0.149