Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PNJ HOSE Hàng cá nhân & Gia dụng 13139 0.467 337.9 338.1 2004 8969 Vàng Phú Nhuận https://www.pnj.com.vn

Dự đoán

Dự đoán PNJ

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PNJ

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
41.4 28.0 PNJ 70100 -900 -0.013 PNJ - BCTC Quý 1/2025 2025-04-25 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
41.4 28.0 PNJ 70100 -900 -0.013 PNJ - BCTC Quý 1/2025 2025-04-25 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
41.4 28.0 PNJ 70100 -900 -0.013 PNJ - BCTC Quý 1/2025 2025-04-25 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
41.4 28.0 PNJ 70100 -900 -0.013 PNJ - BCTC Quý 1/2025 2025-04-25 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
41.4 28.0 PNJ 70100 -900 -0.013 PNJ - BCTC Quý 1/2025 2025-04-25 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
41.4 28.0 PNJ 70100 -900 -0.013 PNJ - BCTC Quý 1/2025 2025-04-25 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
41.4 28.0 PNJ 70100 -900 -0.013 PNJ - BCTC Quý 1/2025 2025-04-25 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
41.4 28.0 PNJ 70100 -900 -0.013 PNJ - BCTC Quý 1/2025 2025-04-25 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
41.4 28.0 PNJ 70100 -900 -0.013 PNJ - BCTC Quý 1/2025 2025-04-25 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
41.4 28.0 PNJ 70100 -900 -0.013 PNJ - BCTC Quý 1/2025 2025-04-25 00:00:00 2025-04-25 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker PNJ PNJ PNJ PNJ PNJ PNJ PNJ PNJ PNJ PNJ
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 11.7 15.6 16.2 15.4 16.7 14.4 14.2 13.5 13.7 16.1
priceToBook 2.0 2.9 3.1 3.0 3.1 2.9 2.7 2.7 2.7 3.4
valueBeforeEbitda 10.3 8.6 12.4 11.2 12.0 12.2 13.1 10.9 10.9 10.1
roe 0.185 0.201 0.202 0.206 0.199 0.214 0.203 0.21 0.213 0.247
roa 0.135 0.134 0.144 0.155 0.152 0.142 0.142 0.147 0.151 0.151
daysReceivable 101 87 80 80 86 86 87 82 79 64
daysInventory 149 140 116 112 119 145 134 126 114 125
daysPayable 5 5 4 4 5 3 7 6 6 6
ebitOnInterest 29.4 39.4 47.0 157.1 64.9 35.3 11.3 13.3 28.4 18.5
earningPerShare 6075 6252 5960 6071 5802 5834 5344 5341 5428 5347
bookValuePerShare 34714 33309 31146 31709 30997 29021 27927 27208 27204 25414
equityOnTotalAsset 0.673 0.654 0.703 0.826 0.808 0.68 0.723 0.681 0.716 0.645
equityOnLiability 2.1 1.9 2.4 4.8 4.2 2.1 2.6 2.1 2.5 1.8
currentPayment 2.8 2.6 3.1 5.1 4.6 2.8 3.2 2.8 3.2 2.5
quickPayment 0.4 0.5 0.6 0.8 0.8 0.4 0.5 0.5 0.5 0.3
epsChange -0.028 0.049 -0.018 0.046 -0.005 0.092 0.001 -0.016 0.015 0.005
ebitdaOnStock 7894 8258 8027 8134 7811 9090 8422 8579 8857 10560
grossProfitMargin 0.213 0.209 0.175 0.156 0.171 0.179 0.173 0.182 0.194 0.177
operatingProfitMargin 0.088 0.102 0.042 0.057 0.075 0.082 0.047 0.066 0.099 0.074
postTaxMargin 0.07 0.085 0.03 0.045 0.059 0.065 0.037 0.051 0.076 0.056
debtOnEquity 0.3 0.3 0.1 0.0 0.0 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3
debtOnAsset 0.2 0.2 0.1 0.0 0.0 0.2 0.1 0.2 0.1 0.2
debtOnEbitda 0.7 1.0 0.6 0.5 0.4 1.0 0.7 0.6 0.7 1.1
assetOnEquity 1.5 1.5 1.4 1.2 1.2 1.5 1.4 1.5 1.4 1.6
capitalBalance 10271 9751 9107 9294 9050 8346 8008 7794 7810 7235
cashOnEquity 0.022 0.1 0.133 0.144 0.159 0.091 0.051 0.054 0.06 0.102
cashOnCapitalize 0.011 0.047 0.042 0.049 0.051 0.029 0.016 0.02 0.021 0.035
cashCirculation 246 223 191 189 199 227 214 202 188 184
revenueOnWorkCapital 3.6 4.2 4.6 4.5 4.3 4.3 4.2 4.4 4.6 5.7
capexOnFixedAsset -0.103 -0.104 -0.074 -0.076 -0.07 -0.093 -0.086 -0.076 -0.08 -0.055
revenueOnAsset 2.3 2.4 2.8 2.9 2.8 2.4 2.5 2.6 2.8 2.8
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.088 0.102 0.042 0.057 0.075 0.082 0.047 0.066 0.099 0.074
preTaxOnEbit 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0
payableOnEquity 0.5 0.5 0.4 0.2 0.2 0.5 0.4 0.5 0.4 0.6
ebitdaOnStockChange -0.044 0.029 -0.013 0.041 -0.141 0.079 -0.018 -0.031 -0.161 -0.004
bookValuePerShareChange 0.042 0.069 -0.018 0.023 0.068 0.039 0.026 0.0 0.07 0.032

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

LIX NET BBT ASA XPH CET
Vốn hóa (tỷ) 1873 1781 137 126 106 25
Giá 29400.0 79700.0 nan 10400.0 8200.0 4300.0
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 2 1 0 0 0 1
P/E 9.6 8.4 nan 268.4 -13.8 -367.7
PEG 2.4 3.9 nan -5.9 0.2 5.1
P/B 1.9 3.1 nan 1.1 0.7 0.4
EV/EBITDA 5.5 5.7 nan nan -17.0 -6.2
Cổ tức 0.015 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.211 0.4 -0.198 0.004 -0.053 -0.001
ROA 0.152 0.222 -0.101 0.003 -0.051 -0.001
Thanh toán lãi vay 49.5 37.2 0.8 nan nan nan
Thanh toán hiện hành 2.5 1.7 0.4 1.8 6.1 4.9
Thanh toán nhanh 1.9 1.3 0.1 1.4 3.6 4.9
Biên LNG 0.231 0.256 0.551 0.065 0.288 0.002
Biên LNST 0.061 0.133 -0.326 0.014 nan nan
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.4 0.7 0.0 0.0 0.1
Nợ/EBITDA 0.2 0.8 nan 1.4 0.0 -10.0
LNST 5 năm 0.024 0.206 0.037 -0.381 nan nan
Doanh thu 5 năm 0.026 0.074 0.161 -0.099 0.315 0.099
LNST quý gần nhất -0.354 -0.28 nan -0.83 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.063 -0.193 nan -0.867 -0.314 nan
LNST năm tới 0.037 0.067 nan nan nan nan
Doanh thu năm tới 0.05 0.065 nan nan nan nan
RSI 47.7 48.7 41.5 0.0 48.4 51.7
rs 45.0 38.0 nan nan 81.0 nan

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PNJ 21/04/2025 Cổ đông lớn Bán -312250.0 69500.0 0.019
PNJ 21/03/2025 Cổ đông lớn Bán -411000.0 89600.0 -0.21
PNJ 21/03/2025 Cổ đông lớn Bán -250000.0 89600.0 -0.21
PNJ 21/03/2025 Cổ đông lớn Bán -80000.0 89600.0 -0.21
PNJ 15/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 4000000.0 93725.0 -0.245
PNJ 06/12/2024 Cổ đông nội bộ Bán -18400.0 95812.0 -0.261
PNJ 12/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -500000.0 92631.0 -0.236
PNJ 07/11/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 92731.0 -0.237
PNJ 24/10/2024 Cổ đông lớn Bán -32000.0 93427.0 -0.242
PNJ 23/10/2024 Cổ đông nội bộ Bán -600000.0 93228.0 -0.241
PNJ 04/10/2024 Cổ đông lớn Mua 1119000.0 94818.0 -0.253
PNJ 23/09/2024 Cổ đông lớn Bán -40000.0 97097.0 -0.271
PNJ 23/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 92400.0 97097.0 -0.271
PNJ 18/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 12200.0 97979.0 -0.277
PNJ 18/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 40800.0 97979.0 -0.277
PNJ 18/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 122000.0 97979.0 -0.277
PNJ 18/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 145200.0 97979.0 -0.277
PNJ 17/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 15300.0 97979.0 -0.277
PNJ 17/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 20400.0 97979.0 -0.277
PNJ 17/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 31500.0 97979.0 -0.277