Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PNJ HOSE Hàng cá nhân & Gia dụng 13139 0.483 337.9 338.1 2004 8969 Vàng Phú Nhuận https://www.pnj.com.vn

Dự đoán

Dự đoán PNJ

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PNJ

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
24.5 12.0 PNJ 82000 -2900 -0.034 PNJ - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
24.5 12.0 PNJ 82000 -2900 -0.034 PNJ - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
24.5 12.0 PNJ 82000 -2900 -0.034 PNJ - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
24.5 12.0 PNJ 82000 -2900 -0.034 PNJ - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
24.5 12.0 PNJ 82000 -2900 -0.034 PNJ - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
24.5 12.0 PNJ 82000 -2900 -0.034 PNJ - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
24.5 12.0 PNJ 82000 -2900 -0.034 PNJ - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
24.5 12.0 PNJ 82000 -2900 -0.034 PNJ - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
24.5 12.0 PNJ 82000 -2900 -0.034 PNJ - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
24.5 12.0 PNJ 82000 -2900 -0.034 PNJ - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker PNJ PNJ PNJ PNJ PNJ PNJ PNJ PNJ PNJ PNJ
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 13.3 16.2 15.4 16.7 14.4 14.2 13.5 13.7 16.1 14.3
priceToBook 2.5 3.1 3.0 3.1 2.9 2.7 2.7 2.7 3.4 3.1
valueBeforeEbitda 10.1 12.4 11.2 12.0 12.2 13.1 10.9 10.9 10.1 12.3
roe 0.201 0.202 0.206 0.199 0.214 0.203 0.21 0.213 0.247 0.259
roa 0.134 0.144 0.155 0.152 0.142 0.142 0.147 0.151 0.151 0.166
daysReceivable 87 80 80 86 86 87 82 79 64 63
daysInventory 140 116 112 119 145 134 126 114 125 114
daysPayable 5 4 4 5 3 7 6 6 6 7
ebitOnInterest 39.4 47.0 157.1 64.9 35.3 11.3 13.3 28.4 18.5 20.6
earningPerShare 6252 5960 6071 5802 5834 5344 5341 5428 5347 5319
bookValuePerShare 33309 31146 31709 30997 29021 27927 27208 27204 25414 24617
equityOnTotalAsset 0.654 0.703 0.826 0.808 0.68 0.723 0.681 0.716 0.645 0.667
equityOnLiability 1.9 2.4 4.8 4.2 2.1 2.6 2.1 2.5 1.8 2.0
currentPayment 2.6 3.1 5.1 4.6 2.8 3.2 2.8 3.2 2.5 2.7
quickPayment 0.5 0.6 0.8 0.8 0.4 0.5 0.5 0.5 0.3 0.5
epsChange 0.049 -0.018 0.046 -0.005 0.092 0.001 -0.016 0.015 0.005 0.297
ebitdaOnStock 8258 8027 8134 7811 9090 8422 8579 8857 10560 10602
grossProfitMargin 0.209 0.175 0.156 0.171 0.179 0.173 0.182 0.194 0.177 0.169
operatingProfitMargin 0.102 0.042 0.057 0.075 0.082 0.047 0.066 0.099 0.074 0.048
postTaxMargin 0.085 0.03 0.045 0.059 0.065 0.037 0.051 0.076 0.056 0.034
debtOnEquity 0.3 0.1 0.0 0.0 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2
debtOnAsset 0.2 0.1 0.0 0.0 0.2 0.1 0.2 0.1 0.2 0.1
debtOnEbitda 1.0 0.6 0.5 0.4 1.0 0.7 0.6 0.7 1.1 0.8
assetOnEquity 1.5 1.4 1.2 1.2 1.5 1.4 1.5 1.4 1.6 1.5
capitalBalance 9751 9107 9294 9050 8346 8008 7794 7810 7235 7022
cashOnEquity 0.1 0.133 0.144 0.159 0.091 0.051 0.054 0.06 0.102 0.141
cashOnCapitalize 0.041 0.042 0.049 0.051 0.029 0.016 0.02 0.021 0.035 0.039
cashCirculation 223 191 189 199 227 214 202 188 184 170
revenueOnWorkCapital 4.2 4.6 4.5 4.3 4.3 4.2 4.4 4.6 5.7 5.8
capexOnFixedAsset -0.104 -0.074 -0.076 -0.07 -0.093 -0.086 -0.076 -0.08 -0.055 -0.064
revenueOnAsset 2.4 2.8 2.9 2.8 2.4 2.5 2.6 2.8 2.8 3.0
postTaxOnPreTax 0.8 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.102 0.042 0.057 0.075 0.082 0.047 0.066 0.099 0.074 0.048
preTaxOnEbit 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.9
payableOnEquity 0.5 0.4 0.2 0.2 0.5 0.4 0.5 0.4 0.6 0.5
ebitdaOnStockChange 0.029 -0.013 0.041 -0.141 0.079 -0.018 -0.031 -0.161 -0.004 0.257
bookValuePerShareChange 0.069 -0.018 0.023 0.068 0.039 0.026 0.0 0.07 0.032 0.036

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

LIX NET BBT ASA XPH CET
Vốn hóa (tỷ) 2022 1852 158 126 119 25
Giá 31200.0 84000.0 nan 10400.0 9200.0 4300.0
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 3 1 0 0 1
P/E 10.0 9.1 nan 268.4 -16.7 391.0
PEG 1.7 0.6 nan -5.9 0.3 2.5
P/B 2.2 3.6 nan 1.1 0.8 0.4
EV/EBITDA 5.6 6.2 nan nan -25.9 -25.5
Cổ tức 0.016 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.222 0.429 -0.198 0.004 -0.048 0.001
ROA 0.149 0.22 -0.101 0.003 -0.047 0.001
Thanh toán lãi vay 79.9 41.8 0.8 nan nan nan
Thanh toán hiện hành 2.0 1.6 0.4 1.8 11.7 5.1
Thanh toán nhanh 1.5 1.1 0.1 1.4 7.0 5.1
Biên LNG 0.195 0.255 0.551 0.065 0.214 nan
Biên LNST 0.088 0.149 -0.326 0.014 nan nan
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.3 0.7 0.0 0.0 0.1
Nợ/EBITDA 0.2 0.7 nan 1.4 0.0 -8.2
LNST 5 năm 0.024 0.206 0.037 -0.381 nan nan
Doanh thu 5 năm 0.026 0.074 0.161 -0.099 0.315 0.099
LNST quý gần nhất 0.248 0.85 nan -0.83 nan -0.827
Doanh thu quý gần nhất -0.019 0.139 nan -0.867 0.064 nan
LNST năm tới 0.037 0.067 nan nan nan nan
Doanh thu năm tới 0.05 0.065 nan nan nan nan
RSI 35.6 63.2 50.0 0.0 62.3 47.8

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PNJ 21/03/2025 Cổ đông lớn Bán -411000.0 89600.0 -0.07
PNJ 21/03/2025 Cổ đông lớn Bán -80000.0 89600.0 -0.07
PNJ 21/03/2025 Cổ đông lớn Bán -250000.0 89600.0 -0.07
PNJ 15/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 4000000.0 93725.0 -0.111
PNJ 06/12/2024 Cổ đông nội bộ Bán -18400.0 95812.0 -0.131
PNJ 12/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -500000.0 92631.0 -0.101
PNJ 07/11/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 92731.0 -0.102
PNJ 24/10/2024 Cổ đông lớn Bán -32000.0 93427.0 -0.108
PNJ 23/10/2024 Cổ đông nội bộ Bán -600000.0 93228.0 -0.106
PNJ 04/10/2024 Cổ đông lớn Mua 1119000.0 94818.0 -0.121
PNJ 23/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 92400.0 97097.0 -0.142
PNJ 23/09/2024 Cổ đông lớn Bán -40000.0 97097.0 -0.142
PNJ 18/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 12200.0 97979.0 -0.15
PNJ 18/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 40800.0 97979.0 -0.15
PNJ 18/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 122000.0 97979.0 -0.15
PNJ 18/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 145200.0 97979.0 -0.15
PNJ 17/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 15300.0 97979.0 -0.15
PNJ 17/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 20400.0 97979.0 -0.15
PNJ 17/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 31500.0 97979.0 -0.15
PNJ 17/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 45000.0 97979.0 -0.15