Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
POW HOSE Điện, nước & xăng dầu khí đốt 59226 0.037 2341.9 2341.9 2007 2065 Điện lực Dầu khí Việt Nam https://pvpower.vn

Dự đoán

Dự đoán POW

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến POW

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
46.9 47.0 POW 11850 100 0.009 POW - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
46.9 47.0 POW 11850 100 0.009 POW - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
46.9 47.0 POW 11850 100 0.009 POW - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
46.9 47.0 POW 11850 100 0.009 POW - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
46.9 47.0 POW 11850 100 0.009 POW - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
46.9 47.0 POW 11850 100 0.009 POW - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
46.9 47.0 POW 11850 100 0.009 POW - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
46.9 47.0 POW 11850 100 0.009 POW - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
46.9 47.0 POW 11850 100 0.009 POW - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
46.9 47.0 POW 11850 100 0.009 POW - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker POW POW POW POW POW POW POW POW POW POW
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 20.3 22.4 21.9 32.2 32.6 24.5 19.0 22.2 18.1 13.2
priceToBook 0.9 0.9 1.0 1.1 0.9 0.8 0.9 1.0 1.0 0.8
valueBeforeEbitda nan 9.7 8.8 9.9 10.3 6.9 7.0 6.2 7.3 6.5
roe 0.045 0.04 0.044 0.035 0.026 0.035 0.047 0.047 0.057 0.063
roa 0.019 0.017 0.019 0.015 0.013 0.017 0.024 0.024 0.03 0.035
daysReceivable -22 -13 13 29 50 61 73 76 73 42
daysInventory 24 26 33 31 28 30 31 26 25 29
daysPayable 209 217 225 218 202 165 144 153 125 108
ebitOnInterest 4.0 1.2 1.3 6.1 3.2 4.0 1.2 2.1 4.2 5.6
earningPerShare 606 534 597 463 349 459 609 602 728 808
bookValuePerShare 13819 13626 13657 13485 13359 13430 13286 13251 13258 12982
equityOnTotalAsset 0.401 0.393 0.396 0.39 0.431 0.447 0.489 0.501 0.535 0.537
equityOnLiability 0.8 0.7 0.8 0.7 0.9 0.9 1.1 1.2 1.4 1.4
currentPayment 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0 1.1 1.3 1.3 1.4 1.3
quickPayment 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 1.0 1.2 1.3 1.3 1.2
epsChange 0.134 -0.105 0.289 0.325 -0.238 -0.246 0.011 -0.173 -0.099 0.651
ebitdaOnStock 1756 1662 1783 1796 1677 1799 1907 1975 2174 2328
grossProfitMargin 0.1 0.064 0.049 0.078 0.06 0.114 0.054 0.056 0.091 0.144
operatingProfitMargin 0.059 0.017 0.021 0.058 0.042 0.067 0.028 0.031 0.074 0.09
postTaxMargin 0.055 0.022 0.065 0.042 0.044 0.052 0.015 0.015 0.072 0.089
debtOnEquity 0.7 0.7 0.6 0.6 0.4 0.4 0.3 0.2 0.2 0.3
debtOnAsset 0.3 0.3 0.2 0.3 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.2
debtOnEbitda 4.5 4.5 3.5 3.4 2.7 2.6 2.2 1.8 1.6 1.6
shortOnLongDebt 1.7 1.5 1.3 1.2 0.6 0.8 1.4 1.1 1.3 1.7
assetOnEquity 2.5 2.5 2.5 2.6 2.3 2.2 2.0 2.0 1.9 1.9
capitalBalance -3610 -4963 -4056 -3237 -209 2891 6048 7638 7576 6379
cashOnEquity 0.266 0.339 0.364 0.291 0.223 0.251 0.223 0.241 0.15 0.25
cashOnCapitalize nan 0.422 0.468 0.352 0.237 0.349 0.279 0.317 0.16 0.27
cashCirculation -207 -204 -179 -159 -124 -74 -40 -52 -28 -36
revenueOnWorkCapital nan nan 28.2 12.6 7.3 6.0 5.0 4.8 5.0 8.6
capexOnFixedAsset -0.457 -0.387 -0.462 -0.409 -0.215 -0.222 -0.081 -0.062 -0.097 -0.084
revenueOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5
postTaxOnPreTax 0.9 0.7 0.7 0.9 1.0 0.7 1.0 0.5 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.059 0.017 0.021 0.058 0.042 0.067 0.028 0.031 0.074 0.09
preTaxOnEbit 1.1 1.7 4.3 0.8 1.1 1.0 0.5 0.9 1.2 1.3
payableOnEquity 1.3 1.3 1.3 1.4 1.1 1.1 0.9 0.8 0.7 0.7
ebitdaOnStockChange 0.057 -0.068 -0.007 0.071 -0.068 -0.057 -0.034 -0.092 -0.066 0.127
bookValuePerShareChange 0.014 -0.002 0.013 0.009 -0.005 0.011 0.003 -0.001 0.021 0.025

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

REE DNH PGV VSH DTK QTP SBH HNA HND CHP NT2 GEG AVC PPC SHP VPD BGE VCP TTA
Vốn hóa (tỷ) 32264 21754 21121 12403 8261 6082 5925 5881 5839 5120 5067 4891 4204 3751 3603 2665 2620 2106 1726
Giá 70500 44000 18800 53100 12100 13488 49267 24500 11809 35000 18300 14600 55000 12500 35000 24700 3507 25375 10400
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 0 0 1 0 0 1 -1 0 3 1 1 -1 3 -1 -1 0 -3 2
P/E 15.6 18.6 -165.6 17.5 11.6 10.7 19.6 18.3 21.8 12.8 18.9 13.0 12.8 12.4 11.2 12.6 8.4 6.7 7.4
PEG 1.5 0.8 0.4 0.5 0.2 -0.6 -0.6 0.2 -0.4 0.2 0.1 0.1 0.3 -0.3 0.5 0.6 0.0 0.0 0.1
P/B 1.7 3.5 1.5 2.6 0.9 1.2 3.6 1.8 1.0 2.6 1.3 1.1 3.6 0.9 3.0 1.9 0.3 1.2 0.8
EV/EBITDA 10.3 nan nan nan nan 5.1 13.8 9.7 7.4 11.3 7.0 nan 8.6 26.1 7.7 10.1 nan nan 5.7
Cổ tức 0.015 0.04 0.0 0.031 0.0 0.073 0.01 0.0 0.023 0.031 0.0 0.0 0.009 0.018 0.045 0.052 0.0 0.0 0.0
ROE 0.115 0.19 -0.009 0.152 0.084 0.106 0.198 0.097 0.046 0.205 0.07 0.087 0.302 0.07 0.258 0.139 0.039 0.194 0.113
ROA 0.059 0.145 -0.002 0.08 0.045 0.08 0.161 0.086 0.036 0.146 0.036 0.025 0.237 0.051 0.236 0.125 0.016 0.069 0.056
Thanh toán lãi vay 5.0 24.2 1.7 6.1 6.0 60.9 nan 6.5 99.3 13.1 2.1 4.2 nan nan 28.7 10.4 0.9 3.5 2.5
Thanh toán hiện hành 3.0 8.2 1.2 2.8 1.0 2.6 32.6 2.2 2.6 1.5 1.7 2.3 5.6 2.4 2.5 1.4 2.6 2.0 0.9
Thanh toán nhanh 2.7 8.2 1.0 2.6 0.9 2.0 32.4 2.1 2.1 1.5 1.6 2.1 5.5 1.8 2.5 1.4 2.6 1.6 0.9
Biên LNG 0.46 0.56 0.085 0.569 0.101 0.082 0.653 0.309 0.078 0.61 0.031 0.742 0.578 0.062 0.312 0.292 0.45 0.349 0.565
Biên LNST 0.296 0.373 0.009 0.43 0.067 0.059 0.488 0.231 0.063 0.512 0.026 0.34 0.457 0.034 0.2 0.126 0.015 0.171 0.287
Nợ/Vốn CSH 0.4 0.3 2.0 0.7 0.4 0.0 0.0 0.1 0.0 0.3 0.4 1.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 1.1 0.8
Nợ/EBITDA 2.6 0.9 4.6 2.1 2.1 0.2 0.0 0.5 0.3 1.4 1.1 4.4 0.0 0.7 0.1 0.4 5.8 2.8 3.2
LNST 5 năm 0.04 -0.029 nan 0.23 0.042 -0.01 -0.039 0.299 -0.261 0.077 -0.357 -0.145 0.583 -0.195 0.065 0.17 nan 0.068 0.252
Doanh thu 5 năm 0.114 -0.011 -0.016 0.355 0.004 0.033 -0.02 0.036 -0.005 0.027 -0.049 0.149 0.2 -0.013 -0.005 0.039 nan 0.292 0.222
LNST quý gần nhất -0.099 -0.52 nan -0.11 0.31 0.115 -0.675 -0.589 nan -0.359 -0.504 11.186 -0.528 -0.711 -0.898 -0.792 nan -0.303 0.069
Doanh thu quý gần nhất -0.114 -0.354 -0.058 -0.063 0.048 0.01 -0.579 -0.324 0.093 -0.338 -0.2 1.004 -0.525 -0.122 -0.724 -0.424 0.193 -0.228 -0.118
LNST năm tới 0.206 -0.365 0.212 0.505 0.399 0.164 0.08 1.024 0.061 0.062 4.41 2.523 0.052 0.263 0.081 -0.225 nan -0.047 0.314
Doanh thu năm tới 0.17 -0.15 0.05 0.093 0.05 0.04 0.05 0.2 0.1 0.0 0.27 0.174 0.1 0.02 0.05 -0.18 nan 0.35 0.05
RSI 56.9 58.6 46.9 55.4 35.3 46.2 46.5 50.8 45.7 60.5 49.6 62.1 50.7 70.3 45.0 43.6 42.9 44.3 46.4
rs 74.0 62.0 38.0 63.0 41.0 47.0 38.0 50.0 37.0 77.0 48.0 84.0 62.0 75.0 52.0 30.0 31.0 49.0 57.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PVPOWER 17/08/2022 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
PVPOWER 22/01/2021 Cổ đông nội bộ Bán -20000.0 None None
PVPOWER 06/01/2021 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 None None
PVPOWER 17/12/2020 Cổ đông nội bộ Bán -2900.0 None None
PVPOWER 19/03/2020 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
PVPOWER 11/10/2019 Cổ đông lớn Bán -317430.0 None None
PVPOWER 11/10/2019 Cổ đông lớn Bán -170000.0 None None
PVPOWER 11/10/2019 Cổ đông lớn Bán -70000.0 None None
PVPOWER 11/10/2019 Cổ đông lớn Bán -255000.0 None None
PVPOWER 11/10/2019 Cổ đông lớn Bán -160000.0 None None
PVPOWER 11/10/2019 Cổ đông lớn Bán -300000.0 None None
PVPOWER 23/07/2019 Cổ đông nội bộ Bán -10000.0 None None
PVPOWER 24/06/2019 Cổ đông lớn Bán -150000.0 None None
PVPOWER 24/06/2019 Cổ đông lớn Bán -350000.0 None None
PVPOWER 24/06/2019 Cổ đông lớn Bán -300000.0 None None
PVPOWER 24/06/2019 Cổ đông lớn Bán -140000.0 None None
PVPOWER 24/06/2019 Cổ đông lớn Bán -430000.0 None None
PVPOWER 24/06/2019 Cổ đông lớn Bán -700000.0 None None
PVPOWER 24/06/2019 Cổ đông lớn Bán -1300000.0 None None
PVPOWER 24/06/2019 Cổ đông lớn Bán -400000.0 None None