Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
POW HOSE Điện, nước & xăng dầu khí đốt 75305 0.043 2341.9 2341.9 2007 2065 Điện lực Dầu khí Việt Nam https://pvpower.vn

Dự đoán

Dự đoán POW

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến POW

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
40.0 27.0 POW 11250.0 50.0 0.004 POW - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-12 00:00:00 2024-05-23 00:00:00
40.0 27.0 POW 11250.0 50.0 0.004 POW - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-12 00:00:00 2024-05-23 00:00:00
40.0 27.0 POW 11250.0 50.0 0.004 POW - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-12 00:00:00 2024-05-23 00:00:00
40.0 27.0 POW 11250.0 50.0 0.004 POW - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-12 00:00:00 2024-05-23 00:00:00
40.0 27.0 POW 11250.0 50.0 0.004 POW - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-12 00:00:00 2024-05-23 00:00:00
40.0 27.0 POW 11250.0 50.0 0.004 POW - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-12 00:00:00 2024-05-23 00:00:00
40.0 27.0 POW 11250.0 50.0 0.004 POW - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-12 00:00:00 2024-05-23 00:00:00
40.0 27.0 POW 11250.0 50.0 0.004 POW - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-12 00:00:00 2024-05-23 00:00:00
40.0 27.0 POW 11250.0 50.0 0.004 POW - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-12 00:00:00 2024-05-23 00:00:00
40.0 27.0 POW 11250.0 50.0 0.004 POW - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-12 00:00:00 2024-05-23 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker POW POW POW POW POW POW POW POW POW POW
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 43.2 24.5 19.0 22.2 18.1 13.2 25.2 20.4 18.6 23.0
priceToBook 1.1 0.8 0.9 1.0 1.0 0.8 1.0 1.1 1.3 1.4
valueBeforeEbitda 11.1 6.9 7.0 6.2 7.3 6.5 6.9 5.6 6.4 6.5
roe 0.026 0.035 0.047 0.047 0.057 0.063 0.038 0.053 0.069 0.061
roa 0.013 0.017 0.024 0.024 0.03 0.035 0.02 0.027 0.035 0.033
daysReceivable 50 61 73 76 73 42 62 55 41 11
daysInventory 28 30 31 26 25 29 37 32 29 30
daysPayable 202 165 144 153 125 108 119 147 126 98
ebitOnInterest 3.2 4.0 1.2 2.1 4.2 5.6 2.7 5.1 16.9 0.6
earningPerShare 349 459 609 602 728 808 489 667 850 759
bookValuePerShare 13359 13430 13286 13251 13258 12982 12667 12639 12464 12658
equityOnTotalAsset 0.431 0.447 0.489 0.501 0.535 0.537 0.525 0.513 0.532 0.56
equityOnLiability 0.9 0.9 1.1 1.2 1.4 1.4 1.3 1.3 1.4 1.5
currentPayment 1.0 1.1 1.3 1.3 1.4 1.3 1.3 1.2 1.2 1.0
quickPayment 0.9 1.0 1.2 1.3 1.3 1.2 1.2 1.1 1.1 0.9
epsChange -0.238 -0.246 0.011 -0.173 -0.099 0.651 -0.266 -0.215 0.12 -0.349
ebitdaOnStock 1677 1799 1907 1975 2174 2328 2066 2226 2305 2230
grossProfitMargin 0.06 0.114 0.054 0.056 0.091 0.144 0.116 0.125 0.145 nan
operatingProfitMargin 0.042 0.067 0.028 0.031 0.074 0.09 0.052 0.097 0.129 0.02
postTaxMargin 0.044 0.052 0.015 0.015 0.072 0.089 0.011 0.057 0.102 nan
debtOnEquity 0.4 0.4 0.3 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnAsset 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.1 0.2
debtOnEbitda 2.7 2.6 2.2 1.8 1.6 1.6 2.1 2.0 1.9 2.0
shortOnLongDebt 0.6 0.8 1.4 1.1 1.3 1.7 1.7 1.3 0.8 2.1
assetOnEquity 2.3 2.2 2.0 2.0 1.9 1.9 1.9 1.9 1.9 1.8
capitalBalance -209 2891 6048 7638 7576 6379 5574 4667 3843 185
cashOnEquity 0.223 0.251 0.223 0.241 0.15 0.25 0.252 0.204 0.223 0.256
cashOnCapitalize 0.215 0.349 0.279 0.317 0.16 0.27 0.282 0.27 0.226 0.267
cashCirculation -124 -74 -40 -52 -28 -36 -21 -60 -56 -57
revenueOnWorkCapital 7.3 6.0 5.0 4.8 5.0 8.6 5.9 6.7 8.9 32.1
capexOnFixedAsset -0.215 -0.222 -0.081 -0.062 -0.097 -0.084 -0.075 -0.076 -0.012 -0.008
revenueOnAsset 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.5
postTaxOnPreTax 1.0 0.7 1.0 0.5 0.8 0.8 0.3 0.7 0.8 nan
ebitOnRevenue 0.042 0.067 0.028 0.031 0.074 0.09 0.052 0.097 0.129 0.02
preTaxOnEbit 1.1 1.0 0.5 0.9 1.2 1.3 0.7 0.8 1.0 0.2
payableOnEquity 1.1 1.1 0.9 0.8 0.7 0.7 0.7 0.8 0.7 0.6
ebitdaOnStockChange -0.068 -0.057 -0.034 -0.092 -0.066 0.127 -0.072 -0.034 0.034 -0.182
bookValuePerShareChange -0.005 0.011 0.003 -0.001 0.021 0.025 0.002 0.014 -0.015 -0.018

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PVPOWER 17/08/2022 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
PVPOWER 22/01/2021 Cổ đông nội bộ Bán -20000.0 None None
PVPOWER 06/01/2021 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 None None
PVPOWER 17/12/2020 Cổ đông nội bộ Bán -2900.0 None None
PVPOWER 19/03/2020 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
PVPOWER 11/10/2019 Cổ đông lớn Bán -317430.0 None None
PVPOWER 11/10/2019 Cổ đông lớn Bán -170000.0 None None
PVPOWER 11/10/2019 Cổ đông lớn Bán -70000.0 None None
PVPOWER 11/10/2019 Cổ đông lớn Bán -255000.0 None None
PVPOWER 11/10/2019 Cổ đông lớn Bán -160000.0 None None
PVPOWER 11/10/2019 Cổ đông lớn Bán -300000.0 None None
PVPOWER 23/07/2019 Cổ đông nội bộ Bán -10000.0 None None
PVPOWER 24/06/2019 Cổ đông lớn Bán -150000.0 None None
PVPOWER 24/06/2019 Cổ đông lớn Bán -350000.0 None None
PVPOWER 24/06/2019 Cổ đông lớn Bán -300000.0 None None
PVPOWER 24/06/2019 Cổ đông lớn Bán -140000.0 None None
PVPOWER 24/06/2019 Cổ đông lớn Bán -430000.0 None None
PVPOWER 24/06/2019 Cổ đông lớn Bán -700000.0 None None
PVPOWER 24/06/2019 Cổ đông lớn Bán -1300000.0 None None
PVPOWER 24/06/2019 Cổ đông lớn Bán -400000.0 None None