Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PPC HOSE Điện, nước & xăng dầu khí đốt 8281 0.095 320.6 326.2 2006 730 Nhiệt điện Phả Lại http://ppc.evn.vn

Dự đoán

Dự đoán PPC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PPC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
51.1 60.0 PPC 11600.0 100.0 0.009 PPC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-16 00:00:00 2025-04-16 00:00:00
51.1 60.0 PPC 11600.0 100.0 0.009 PPC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-16 00:00:00 2025-04-16 00:00:00
51.1 60.0 PPC 11600.0 100.0 0.009 PPC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-16 00:00:00 2025-04-16 00:00:00
51.1 60.0 PPC 11600.0 100.0 0.009 PPC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-16 00:00:00 2025-04-16 00:00:00
51.1 60.0 PPC 11600.0 100.0 0.009 PPC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-16 00:00:00 2025-04-16 00:00:00
51.1 60.0 PPC 11600.0 100.0 0.009 PPC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-16 00:00:00 2025-04-16 00:00:00
51.1 60.0 PPC 11600.0 100.0 0.009 PPC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-16 00:00:00 2025-04-16 00:00:00
51.1 60.0 PPC 11600.0 100.0 0.009 PPC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-16 00:00:00 2025-04-16 00:00:00
51.1 60.0 PPC 11600.0 100.0 0.009 PPC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-16 00:00:00 2025-04-16 00:00:00
51.1 60.0 PPC 11600.0 100.0 0.009 PPC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-16 00:00:00 2025-04-16 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker PPC PPC PPC PPC PPC PPC PPC PPC PPC PPC
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 12.4 8.4 9.3 10.0 7.4 8.9 9.9 9.1 10.4 8.3
priceToBook 0.9 0.8 0.8 1.1 0.9 0.9 0.7 0.8 0.7 0.6
valueBeforeEbitda 26.1 25.5 70.3 145.2 837.9 -65.3 64.8 26.2 31.8 26.2
roe 0.07 0.095 0.081 0.099 0.113 0.092 0.07 0.084 0.066 0.075
roa 0.051 0.075 0.071 0.081 0.089 0.076 0.06 0.076 0.059 0.067
daysReceivable 89 79 96 99 114 117 126 145 133 148
daysInventory 43 34 29 42 42 37 42 39 32 37
daysPayable 68 33 26 36 44 31 26 22 15 37
ebitOnInterest nan nan nan -1125.6 756.6 -187.9 nan nan nan nan
earningPerShare 1004 1332 1234 1513 1724 1358 1105 1326 1035 1162
bookValuePerShare 14274 14111 14371 14388 14244 13926 16008 16146 16234 15721
equityOnTotalAsset 0.785 0.818 0.851 0.73 0.662 0.761 0.882 0.91 0.943 0.893
equityOnLiability 3.7 4.5 5.7 2.7 2.0 3.2 7.5 10.1 16.4 8.4
currentPayment 2.4 2.7 3.2 2.1 1.7 2.1 4.3 5.5 8.4 4.5
quickPayment 1.8 2.0 2.6 1.5 1.4 1.7 3.3 4.1 6.4 3.7
epsChange -0.246 0.079 -0.184 -0.122 0.27 0.229 -0.167 0.281 -0.109 0.014
ebitdaOnStock 440 446 155 85 18 -177 217 447 474 525
grossProfitMargin 0.062 0.035 nan 0.052 0.048 nan nan 0.069 0.018 0.052
operatingProfitMargin 0.043 0.011 nan 0.039 0.032 nan nan 0.052 nan 0.031
postTaxMargin 0.034 0.103 nan 0.038 0.079 0.085 0.063 0.116 0.03 0.044
debtOnEquity 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda 0.7 0.0 0.0 0.0 16.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
assetOnEquity 1.3 1.2 1.2 1.4 1.5 1.3 1.1 1.1 1.1 1.1
capitalBalance 1789 1721 1780 1790 1729 1600 2285 2304 2336 2135
cashOnEquity 0.002 0.006 0.003 0.003 0.012 0.005 0.077 0.105 0.005 0.012
cashOnCapitalize 0.002 0.007 0.004 0.003 0.011 0.006 0.079 0.125 0.006 0.013
cashCirculation 64 79 99 105 112 123 142 163 150 148
revenueOnWorkCapital 4.1 4.6 3.8 3.7 3.2 3.1 2.9 2.5 2.7 2.5
capexOnFixedAsset -0.041 -0.022 -0.043 -0.044 -0.037 -0.035 -0.015 -0.012 -0.238 -0.228
revenueOnAsset 1.1 1.3 1.4 1.3 1.0 1.0 0.9 1.0 0.9 0.9
postTaxOnPreTax 0.8 1.0 nan 0.8 1.0 1.0 1.3 0.9 1.0 0.9
ebitOnRevenue 0.043 0.011 nan 0.039 0.032 nan nan 0.052 nan 0.031
preTaxOnEbit 1.0 10.0 0.2 1.2 2.5 -1.9 -0.6 2.5 -270.8 1.6
payableOnEquity 0.3 0.2 0.2 0.4 0.5 0.3 0.1 0.1 0.1 0.1
ebitdaOnStockChange -0.013 1.872 0.82 3.769 -1.101 -1.815 -0.513 -0.057 -0.098 0.867
bookValuePerShareChange 0.012 -0.018 -0.001 0.01 0.023 -0.13 -0.009 -0.005 0.033 0.011

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

REE POW DNH PGV VSH DTK QTP SBH HNA HND CHP NT2 GEG AVC SHP VPD BGE VCP TTA
Vốn hóa (tỷ) 32264 27751 21754 21121 12403 8261 6082 5925 5881 5839 5120 5067 4891 4204 3603 2665 2620 2106 1726
Giá 70500 12300 44000 18800 53100 12100 13488 49267 24500 11809 35000 18300 14600 55000 35000 24700 3507 25375 10400
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 2 0 0 1 0 0 1 -1 0 3 1 1 -1 -1 -1 0 -3 2
P/E 15.6 20.3 18.6 -165.6 17.5 11.6 10.7 19.6 18.3 21.8 12.8 18.9 13.0 12.8 11.2 12.6 8.4 6.7 7.4
PEG 1.5 0.3 0.8 0.4 0.5 0.2 -0.6 -0.6 0.2 -0.4 0.2 0.1 0.1 0.3 0.5 0.6 0.0 0.0 0.1
P/B 1.7 0.9 3.5 1.5 2.6 0.9 1.2 3.6 1.8 1.0 2.6 1.3 1.1 3.6 3.0 1.9 0.3 1.2 0.8
EV/EBITDA 10.3 nan nan nan nan nan 5.1 13.8 9.7 7.4 11.3 7.0 nan 8.6 7.7 10.1 nan nan 5.7
Cổ tức 0.015 0.0 0.04 0.0 0.031 0.0 0.073 0.01 0.0 0.023 0.031 0.0 0.0 0.009 0.045 0.052 0.0 0.0 0.0
ROE 0.115 0.045 0.19 -0.009 0.152 0.084 0.106 0.198 0.097 0.046 0.205 0.07 0.087 0.302 0.258 0.139 0.039 0.194 0.113
ROA 0.059 0.019 0.145 -0.002 0.08 0.045 0.08 0.161 0.086 0.036 0.146 0.036 0.025 0.237 0.236 0.125 0.016 0.069 0.056
Thanh toán lãi vay 5.0 4.0 24.2 1.7 6.1 6.0 60.9 nan 6.5 99.3 13.1 2.1 4.2 nan 28.7 10.4 0.9 3.5 2.5
Thanh toán hiện hành 3.0 0.9 8.2 1.2 2.8 1.0 2.6 32.6 2.2 2.6 1.5 1.7 2.3 5.6 2.5 1.4 2.6 2.0 0.9
Thanh toán nhanh 2.7 0.8 8.2 1.0 2.6 0.9 2.0 32.4 2.1 2.1 1.5 1.6 2.1 5.5 2.5 1.4 2.6 1.6 0.9
Biên LNG 0.46 0.1 0.56 0.085 0.569 0.101 0.082 0.653 0.309 0.078 0.61 0.031 0.742 0.578 0.312 0.292 0.45 0.349 0.565
Biên LNST 0.296 0.055 0.373 0.009 0.43 0.067 0.059 0.488 0.231 0.063 0.512 0.026 0.34 0.457 0.2 0.126 0.015 0.171 0.287
Nợ/Vốn CSH 0.4 0.7 0.3 2.0 0.7 0.4 0.0 0.0 0.1 0.0 0.3 0.4 1.4 0.0 0.0 0.0 0.6 1.1 0.8
Nợ/EBITDA 2.6 4.5 0.9 4.6 2.1 2.1 0.2 0.0 0.5 0.3 1.4 1.1 4.4 0.0 0.1 0.4 5.8 2.8 3.2
LNST 5 năm 0.04 -0.15 -0.029 nan 0.23 0.042 -0.01 -0.039 0.299 -0.261 0.077 -0.357 -0.145 0.583 0.065 0.17 nan 0.068 0.252
Doanh thu 5 năm 0.114 -0.03 -0.011 -0.016 0.355 0.004 0.033 -0.02 0.036 -0.005 0.027 -0.049 0.149 0.2 -0.005 0.039 nan 0.292 0.222
LNST quý gần nhất -0.099 1.391 -0.52 nan -0.11 0.31 0.115 -0.675 -0.589 nan -0.359 -0.504 11.186 -0.528 -0.898 -0.792 nan -0.303 0.069
Doanh thu quý gần nhất -0.114 -0.04 -0.354 -0.058 -0.063 0.048 0.01 -0.579 -0.324 0.093 -0.338 -0.2 1.004 -0.525 -0.724 -0.424 0.193 -0.228 -0.118
LNST năm tới 0.206 -0.39 -0.365 0.212 0.505 0.399 0.164 0.08 1.024 0.061 0.062 4.41 2.523 0.052 0.081 -0.225 nan -0.047 0.314
Doanh thu năm tới 0.17 0.26 -0.15 0.05 0.093 0.05 0.04 0.05 0.2 0.1 0.0 0.27 0.174 0.1 0.05 -0.18 nan 0.35 0.05
RSI 56.9 55.8 58.6 46.9 55.4 35.3 46.2 46.5 50.8 45.7 60.5 49.6 62.1 50.7 45.0 43.6 42.9 44.3 46.4
rs 74.0 76.0 62.0 38.0 63.0 41.0 47.0 38.0 50.0 37.0 77.0 48.0 84.0 62.0 52.0 30.0 31.0 49.0 57.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PPC 02/04/2025 Cổ đông lớn Bán -50000.0 11700.0 0.068
PPC 14/01/2025 Cổ đông lớn Bán -250000.0 11000.0 0.136
PPC 17/12/2024 Cổ đông lớn Bán -50000.0 11150.0 0.121
PPC 10/12/2024 Cổ đông lớn Bán -500000.0 11298.0 0.106
PPC 01/11/2024 Cổ đông lớn Bán -1240000.0 11477.0 0.089
PPC 26/09/2024 Cổ đông lớn Bán -5000.0 11617.0 0.076
PPC 11/09/2024 Cổ đông lớn Bán -50000.0 11524.0 0.085
PPC 16/08/2024 Cổ đông lớn Bán 0.0 12550.0 -0.004
PPC 11/07/2024 Cổ đông lớn Bán -3260000.0 14416.0 -0.133
PPC 07/06/2024 Cổ đông lớn Bán -50000.0 14603.0 -0.144
PPC 06/06/2024 Cổ đông lớn Bán -3000000.0 14929.0 -0.163
PPC 14/05/2024 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 15023.0 -0.168
PPC 03/04/2024 Cổ đông lớn Bán -1900.0 12783.0 -0.022
PPC 28/02/2024 Cổ đông lớn Bán -665300.0 12830.0 -0.026
PPC 31/10/2023 Cổ đông lớn Bán 0.0 10107.0 0.237
PPC 26/09/2023 Cổ đông lớn Bán 0.0 10797.0 0.158
PPC 18/08/2023 Cổ đông lớn Bán -568100.0 10797.0 0.158
PPC 14/07/2023 Cổ đông lớn Bán -110000.0 12362.0 0.011
PPC 12/06/2023 Cổ đông lớn Bán -1301000.0 13202.0 -0.053
PPC 11/01/2022 Cổ đông sáng lập Bán -10100.0 18067.0 -0.308