Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PPC HOSE Điện, nước & xăng dầu khí đốt 9124 0.117 320.6 326.2 2006 736 Nhiệt điện Phả Lại http://ppc.evn.vn

Dự đoán

Dự đoán PPC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PPC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
56.7 48.0 PPC 15650 -350 -0.022 PPC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-07 00:00:00 2024-06-04 00:00:00
56.7 48.0 PPC 15650 -350 -0.022 PPC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-07 00:00:00 2024-06-04 00:00:00
56.7 48.0 PPC 15650 -350 -0.022 PPC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-07 00:00:00 2024-06-04 00:00:00
56.7 48.0 PPC 15650 -350 -0.022 PPC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-07 00:00:00 2024-06-04 00:00:00
56.7 48.0 PPC 15650 -350 -0.022 PPC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-07 00:00:00 2024-06-04 00:00:00
56.7 48.0 PPC 15650 -350 -0.022 PPC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-07 00:00:00 2024-06-04 00:00:00
56.7 48.0 PPC 15650 -350 -0.022 PPC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-07 00:00:00 2024-06-04 00:00:00
56.7 48.0 PPC 15650 -350 -0.022 PPC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-07 00:00:00 2024-06-04 00:00:00
56.7 48.0 PPC 15650 -350 -0.022 PPC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-07 00:00:00 2024-06-04 00:00:00
56.7 48.0 PPC 15650 -350 -0.022 PPC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-07 00:00:00 2024-06-04 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker PPC PPC PPC PPC PPC PPC PPC PPC PPC PPC
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 9.1 9.6 10.6 9.8 11.1 8.9 11.8 25.2 24.5 24.3
priceToBook 1.1 0.9 0.7 0.8 0.7 0.7 0.9 0.9 1.1 1.4
valueBeforeEbitda 891.9 -65.3 64.8 26.2 31.8 26.2 47.3 79.7 -43.1 -41.8
roe 0.113 0.092 0.07 0.084 0.066 0.075 0.075 0.036 0.041 0.05
roa 0.089 0.076 0.06 0.076 0.059 0.067 0.062 0.03 0.037 0.044
daysReceivable 114 117 126 145 133 148 150 184 216 249
daysInventory 42 37 42 39 32 37 43 43 39 55
daysPayable 44 31 26 22 15 37 23 29 19 50
ebitOnInterest 756.6 -187.9 nan nan nan nan nan nan nan nan
earningPerShare 1724 1358 1105 1326 1035 1162 1146 552 715 895
bookValuePerShare 14244 13926 16008 16146 16234 15721 15556 15522 15391 15362
equityOnTotalAsset 0.662 0.761 0.882 0.91 0.943 0.893 0.82 0.897 0.857 0.888
equityOnLiability 2.0 3.2 7.5 10.1 16.4 8.4 4.5 8.7 6.0 7.9
currentPayment 1.7 2.1 4.3 5.5 8.4 4.5 2.5 4.6 2.9 4.2
quickPayment 1.4 1.7 3.3 4.1 6.4 3.7 1.9 3.8 2.6 3.4
epsChange 0.27 0.229 -0.167 0.281 -0.109 0.014 1.075 -0.227 -0.202 -0.604
ebitdaOnStock 18 -177 217 447 474 525 281 183 -398 -443
grossProfitMargin 0.048 nan nan 0.069 0.018 0.052 nan 0.086 0.039 nan
operatingProfitMargin 0.032 nan nan 0.052 nan 0.031 nan 0.063 0.016 nan
postTaxMargin 0.079 0.085 0.063 0.116 0.03 0.044 0.132 0.053 0.075 0.119
debtOnEquity 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda 16.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
assetOnEquity 1.5 1.3 1.1 1.1 1.1 1.1 1.2 1.1 1.2 1.1
capitalBalance 1729 1600 2285 2304 2336 2135 1596 2039 1555 2012
cashOnEquity 0.012 0.005 0.077 0.105 0.005 0.012 0.036 0.041 0.001 0.107
cashOnCapitalize 0.011 0.006 0.079 0.125 0.006 0.013 0.04 0.042 0.001 0.082
cashCirculation 112 123 142 163 150 148 170 198 236 254
revenueOnWorkCapital 3.2 3.1 2.9 2.5 2.7 2.5 2.4 2.0 1.7 1.5
capexOnFixedAsset -0.037 -0.035 -0.015 -0.012 -0.238 -0.228 -0.249 -0.242 -0.009 -0.008
revenueOnAsset 1.0 1.0 0.9 1.0 0.9 0.9 0.7 0.7 0.6 0.6
postTaxOnPreTax 1.0 1.0 1.3 0.9 1.0 0.9 1.0 0.8 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.032 nan nan 0.052 nan 0.031 nan 0.063 0.016 nan
preTaxOnEbit 2.5 -1.9 -0.6 2.5 -270.8 1.6 -3.9 1.1 5.0 -1.7
payableOnEquity 0.5 0.3 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.1 0.2 0.1
ebitdaOnStockChange -1.101 -1.815 -0.513 -0.057 -0.098 0.867 0.541 -1.458 -0.101 -1.353
bookValuePerShareChange 0.023 -0.13 -0.009 -0.005 0.033 0.011 0.002 0.009 0.002 0.013

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

POW REE PGV DNH VSH DTK QTP HND SBH HNA NT2 CHP GEG AVC SHP VPD VCP TTA
Vốn hóa (tỷ) 35011 29939 26626 22852 11706 9627 7501 7401 7205 6539 6477 5054 4914 4313 3613 2851 2055 1563
Giá 15100 65700 25350 54100 49550 14300 16817 14919 58000 27600 22400 34300 14400 57500 35800 26750 26388 9720
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 4 4 1 0 0 2 1 1 0 -1 -2 -1 0 0 1 0 3 4
P/E 43.2 16.1 531.1 28.4 22.5 21.2 10.9 13.3 15.3 39.8 62.9 19.3 30.2 19.1 14.3 16.4 20.6 13.7
PEG -0.8 -0.5 -5.4 -0.7 -0.4 -0.6 0.5 0.2 -0.6 -0.6 -0.7 -0.4 -1.0 -0.3 -2.1 -0.4 -0.3 -0.4
P/B 1.1 1.8 1.9 4.3 2.5 1.2 1.4 1.3 4.9 2.0 1.6 2.6 1.1 4.3 2.9 1.8 1.5 0.8
EV/EBITDA 11.1 11.0 7.8 19.6 9.6 6.0 4.8 5.1 10.4 13.7 10.5 16.1 9.0 13.9 8.1 13.0 8.5 7.4
Cổ tức 0.0 0.021 0.0 0.057 0.067 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.029 0.032 0.0 0.0 0.033 0.0 0.0 0.0
ROE 0.026 0.116 0.003 0.144 0.103 0.055 0.122 0.092 0.251 0.049 0.024 0.128 0.037 0.157 0.194 0.11 0.074 0.061
ROA 0.013 0.055 0.001 0.108 0.054 0.027 0.09 0.07 0.21 0.044 0.012 0.088 0.01 0.13 0.168 0.093 0.027 0.027
Thanh toán lãi vay 3.2 3.3 0.8 1.7 1.4 4.4 43.3 27.6 nan -0.6 -46.8 3.0 1.5 nan -1.8 7.2 2.9 2.0
Thanh toán hiện hành 1.0 2.5 1.3 4.8 1.4 0.9 2.4 2.2 2.0 7.6 0.8 1.6 1.0 1.0 1.5 1.8 1.3 0.5
Thanh toán nhanh 0.9 2.1 1.1 4.6 1.3 0.8 2.0 1.6 2.0 7.3 0.8 1.6 0.9 0.9 1.4 1.8 1.1 0.5
Biên LNG 0.06 0.403 0.063 0.167 0.339 0.123 0.094 0.075 0.225 0.049 nan 0.396 0.566 0.446 0.016 0.343 0.365 0.563
Biên LNST 0.044 0.261 nan 0.291 0.005 0.071 0.075 0.055 0.146 nan nan 0.223 0.121 0.362 nan 0.159 0.179 0.244
Nợ/Vốn CSH 0.4 0.5 2.3 0.3 0.8 0.5 0.1 0.1 0.0 0.0 0.2 0.4 1.7 0.0 0.1 0.1 1.4 1.0
Nợ/EBITDA 2.7 2.9 4.7 1.3 2.4 2.4 0.4 0.5 0.0 0.6 1.0 2.5 5.5 0.0 0.4 1.0 3.8 4.5
LNST 5 năm -0.116 0.042 nan -0.026 0.266 0.016 0.173 0.008 -0.002 0.017 -0.096 0.286 -0.011 0.164 0.08 0.018 -0.122 0.019
Doanh thu 5 năm -0.028 0.109 0.031 -0.002 0.355 0.006 0.06 0.037 0.015 -0.031 -0.036 0.134 0.311 0.013 0.013 -0.024 0.084 0.194
LNST quý gần nhất -0.165 -0.047 nan -0.639 -0.992 1.192 0.076 nan -0.942 nan nan -0.831 0.773 -0.496 nan -0.722 -0.066 1.382
Doanh thu quý gần nhất -0.026 -0.11 -0.009 -0.561 -0.454 -0.082 0.057 0.064 -0.783 -0.55 -0.782 -0.614 0.3 -0.534 -0.703 -0.36 -0.037 -0.057
LNST năm tới -0.171 0.128 nan -0.365 0.133 0.399 0.056 -0.299 -0.084 1.024 -0.491 0.097 0.649 0.052 -0.088 -0.225 0.323 0.314
Doanh thu năm tới 0.11 0.25 nan -0.15 -0.1 0.05 0.0 0.1 0.03 0.2 0.02 0.05 0.15 0.1 -0.12 -0.18 0.1 0.05
RSI 74.6 69.1 81.6 49.1 60.2 68.1 51.9 45.5 44.7 81.9 45.7 59.9 60.8 46.0 57.9 62.9 88.3 85.2

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PPC 07/06/2024 Cổ đông lớn Bán -50000.0 15650.0 0.003
PPC 06/06/2024 Cổ đông lớn Bán -3000000.0 16000.0 -0.019
PPC 06/06/2024 Cổ đông lớn Bán 0.0 16000.0 -0.019
PPC 14/05/2024 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 16100.0 -0.025
PPC 03/04/2024 Cổ đông lớn Bán -1900.0 13700.0 0.146
PPC 28/02/2024 Cổ đông lớn Bán -665300.0 13750.0 0.142
PPC 31/10/2023 Cổ đông lớn Bán 0.0 10832.0 0.449
PPC 26/09/2023 Cổ đông lớn Bán 0.0 11572.0 0.357
PPC 18/08/2023 Cổ đông lớn Bán -568100.0 11572.0 0.357
PPC 14/07/2023 Cổ đông lớn Bán -110000.0 13249.0 0.185
PPC 12/06/2023 Cổ đông lớn Bán -1301000.0 14148.0 0.11
PPC 11/01/2022 Cổ đông sáng lập Bán -10100.0 19362.0 -0.189
PPC 31/05/2021 Cổ đông sáng lập Mua 10100.0 16638.0 -0.056
PPC 28/01/2021 Cổ đông lớn Bán -200000.0 16159.0 -0.028
PPC 30/12/2020 Cổ đông lớn Mua 77396260.0 15551.0 0.01
PPC 30/12/2020 Cổ đông lớn Bán -77396260.0 15551.0 0.01
PPC 03/04/2019 Cổ đông sáng lập Bán -50000.0 13895.0 0.13
PPC 04/01/2019 Cổ đông lớn Mua 2500000.0 9941.0 0.579
PPC 28/11/2017 Cổ đông lớn Mua 29281640.0 10061.0 0.56
PPC 17/11/2017 Cổ đông lớn Bán -29281640.0 9592.0 0.637