Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PVB HNX Dầu khí 1943 0.015 21.6 21.6 2007 140 Bọc ống Dầu khí Việt Nam http://www.pvcoating.vn

Dự đoán

Dự đoán PVB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PVB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
67.4 83.0 PVB 34700 -500 -0.014 PVB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-21 00:00:00 2025-02-21 00:00:00
67.4 83.0 PVB 34700 -500 -0.014 PVB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-21 00:00:00 2025-02-21 00:00:00
67.4 83.0 PVB 34700 -500 -0.014 PVB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-21 00:00:00 2025-02-21 00:00:00
67.4 83.0 PVB 34700 -500 -0.014 PVB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-21 00:00:00 2025-02-21 00:00:00
67.4 83.0 PVB 34700 -500 -0.014 PVB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-21 00:00:00 2025-02-21 00:00:00
67.4 83.0 PVB 34700 -500 -0.014 PVB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-21 00:00:00 2025-02-21 00:00:00
67.4 83.0 PVB 34700 -500 -0.014 PVB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-21 00:00:00 2025-02-21 00:00:00
67.4 83.0 PVB 34700 -500 -0.014 PVB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-21 00:00:00 2025-02-21 00:00:00
67.4 83.0 PVB 34700 -500 -0.014 PVB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-21 00:00:00 2025-02-21 00:00:00
67.4 83.0 PVB 34700 -500 -0.014 PVB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-21 00:00:00 2025-02-21 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker PVB PVB PVB PVB PVB PVB PVB PVB PVB PVB
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 45.9 20.3 16.7 16.9 136.1 -22.3 -25.2 -12.1 -20.3 17.3
priceToBook 1.7 1.6 1.5 1.3 1.2 1.2 1.4 0.8 0.7 1.0
valueBeforeEbitda 45.1 16.4 9.8 16.4 473.9 -17.9 -13.5 -12.3 -6.1 -5.7
roe 0.039 0.084 0.093 0.083 0.009 -0.054 -0.053 -0.063 -0.032 0.058
roa 0.031 0.074 0.084 0.071 0.008 -0.049 -0.048 -0.057 -0.028 0.048
daysReceivable 471 350 335 341 497 1160 1548 3904 3506 4593
daysInventory 172 126 121 142 193 392 489 843 745 849
daysPayable 57 6 12 8 23 17 48 40 33 48
ebitOnInterest -5328.0 -111.2 26.0 29.8 9.6 -251.1 -79.7 nan nan nan
earningPerShare 672 1451 1627 1436 155 -930 -911 -1080 -555 991
bookValuePerShare 17675 17944 18251 18051 17102 16592 16723 16618 16869 17571
equityOnTotalAsset 0.841 0.903 0.894 0.812 0.742 0.867 0.915 0.922 0.915 0.927
equityOnLiability 5.3 9.3 8.4 4.3 2.9 6.5 10.7 11.9 10.8 12.6
currentPayment 6.0 11.2 10.1 5.4 3.7 7.2 11.2 11.7 10.7 12.3
quickPayment 4.6 8.7 7.9 4.0 2.8 5.0 7.6 7.4 7.1 8.2
epsChange -0.537 -0.108 0.133 8.225 -1.167 0.021 -0.157 0.944 -1.56 0.163
ebitdaOnStock 659 1857 2132 1691 49 -1139 -1320 -1883 -2138 -2101
grossProfitMargin nan nan 0.202 0.275 0.129 0.021 0.063 nan nan nan
operatingProfitMargin nan nan 0.114 0.206 0.084 nan nan nan nan nan
postTaxMargin nan nan 0.101 0.166 0.074 nan 0.045 nan nan nan
debtOnEquity 0.0 0.0 0.0 0.0 0.2 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda 3.0 0.4 0.0 0.1 40.7 -0.4 0.0 0.0 0.0 0.0
assetOnEquity 1.2 1.1 1.1 1.2 1.3 1.2 1.1 1.1 1.1 1.1
capitalBalance 346 362 368 364 339 327 327 323 326 339
cashOnEquity 0.031 0.137 0.424 0.077 0.093 0.054 0.121 0.046 0.073 0.039
cashOnCapitalize 0.017 0.076 0.27 0.048 0.07 0.044 0.102 0.032 0.089 0.055
cashCirculation 586 470 443 476 666 1535 1989 4708 4218 5394
revenueOnWorkCapital 0.8 1.0 1.1 1.1 0.7 0.3 0.2 0.1 0.1 0.1
capexOnFixedAsset -0.155 -0.094 -0.129 -0.082 -0.077 -0.002 -0.005 -0.005 -0.005 -0.005
revenueOnAsset 0.6 0.9 0.9 0.8 0.5 0.3 0.2 0.1 0.1 0.1
postTaxOnPreTax nan nan 0.8 0.8 0.8 nan 2.0 nan nan nan
ebitOnRevenue nan nan 0.114 0.206 0.084 nan nan nan nan nan
preTaxOnEbit 0.8 0.8 1.1 1.0 1.0 0.5 -0.5 0.7 0.9 0.3
payableOnEquity 0.2 0.1 0.1 0.2 0.3 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1
ebitdaOnStockChange -0.645 -0.129 0.261 33.786 -1.043 -0.137 -0.299 -0.119 0.018 0.067
bookValuePerShareChange -0.015 -0.017 0.011 0.056 0.031 -0.008 0.006 -0.015 -0.04 -0.006

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

PVS PVD TOS POS PVC PTV PVE
Vốn hóa (tỷ) 15247 12507 4655 932 909 80 68
Giá 30800 22000 140281 22401 10900 4000 2700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -3 -3 -2 -2 -2 0 0
P/E 13.8 17.5 9.7 10.3 270.8 343.9 11.0
PEG 0.6 0.8 0.1 0.2 -3.2 -3.1 0.0
P/B 1.1 0.8 3.5 1.1 0.9 0.4 1.1
EV/EBITDA 29.0 6.3 6.2 4.6 38.5 1353.5 nan
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.082 0.046 0.417 0.111 0.003 0.001 0.045
ROA 0.035 0.031 0.098 0.046 0.001 0.0 0.006
Thanh toán lãi vay -18.3 3.9 12.0 nan 24.7 33.0 1.0
Thanh toán hiện hành 1.7 1.9 1.0 1.6 1.9 2.8 1.1
Thanh toán nhanh 1.6 1.6 0.8 1.6 1.5 2.7 0.3
Biên LNG 0.024 0.134 0.203 0.034 0.07 0.017 0.254
Biên LNST 0.045 0.078 0.128 0.027 0.003 0.004 0.003
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.2 0.9 0.0 0.4 0.1 1.1
Nợ/EBITDA 5.1 1.6 1.5 0.0 24.1 608.7 3.9
LNST 5 năm 0.007 0.305 0.302 0.205 -0.315 -0.392 -0.183
Doanh thu 5 năm 0.072 0.163 0.266 0.082 0.055 0.057 -0.298
LNST quý gần nhất 2.253 0.208 1.425 0.217 nan nan -0.853
Doanh thu quý gần nhất 1.006 0.151 1.189 0.563 0.359 23.379 -0.058
LNST năm tới -0.164 0.033 -0.109 0.242 -0.008 nan 0.323
Doanh thu năm tới 0.444 -0.12 0.05 0.15 0.15 nan 0.15
RSI 24.0 27.4 55.4 38.8 45.4 45.2 57.6

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PVB 27/04/2020 Cổ đông nội bộ Bán -30000.0 11891.0 1.599
PVB 18/02/2020 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 14305.0 1.16
PVB 23/10/2018 Cổ đông lớn Bán -50000.0 16755.0 0.844
PVB 22/10/2018 Cổ đông lớn Bán -50000.0 17187.0 0.798
PVB 10/10/2018 Cổ đông lớn Bán -48700.0 19173.0 0.612
PVB 09/10/2018 Cổ đông lớn Bán -110000.0 19346.0 0.597
PVB 08/10/2018 Cổ đông lớn Bán -82800.0 18914.0 0.634
PVB 02/01/2018 Cổ đông nội bộ Bán -9720.0 17101.0 0.807
PVB 21/11/2017 Cổ đông lớn Mua 2127600.0 13819.0 1.236
PVB 20/11/2017 Cổ đông lớn Bán -2127600.0 14078.0 1.195
PVB 23/12/2015 Cổ đông nội bộ Bán -3520.0 21485.0 0.438
PVB 17/11/2015 Cổ đông nội bộ Bán -5600.0 25616.0 0.206
PVB 17/08/2015 Cổ đông lớn Mua 45200.0 26668.0 0.159
PVB 14/08/2015 Cổ đông nội bộ Bán -16000.0 27344.0 0.13
PVB 03/08/2015 Cổ đông lớn Mua 41200.0 27795.0 0.112
PVB 23/07/2015 Cổ đông lớn Mua 128100.0 27870.0 0.109
PVB 10/07/2015 Cổ đông lớn Mua 68400.0 29222.0 0.057
PVB 08/07/2015 Cổ đông lớn Mua 155000.0 29973.0 0.031
PVB 02/07/2015 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 30650.0 0.008
PVB 29/05/2015 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 28263.0 0.093