Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PVB HNX Dầu khí 1943 0.018 21.6 21.6 2007 140 Bọc ống Dầu khí Việt Nam http://www.pvcoating.vn

Dự đoán

Dự đoán PVB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PVB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
39.1 nan PVB 26000 100 0.004 PVB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
39.1 nan PVB 26000 100 0.004 PVB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
39.1 nan PVB 26000 100 0.004 PVB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
39.1 nan PVB 26000 100 0.004 PVB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
39.1 nan PVB 26000 100 0.004 PVB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
39.1 nan PVB 26000 100 0.004 PVB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
39.1 nan PVB 26000 100 0.004 PVB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
39.1 nan PVB 26000 100 0.004 PVB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
39.1 nan PVB 26000 100 0.004 PVB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
39.1 nan PVB 26000 100 0.004 PVB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker PVB PVB PVB PVB PVB PVB PVB PVB PVB PVB
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning -280.3 44.5 20.3 16.7 16.9 136.1 -22.3 -25.2 -12.1 -20.3
priceToBook 1.4 1.7 1.6 1.5 1.3 1.2 1.2 1.4 0.8 0.7
valueBeforeEbitda -59.3 36.8 16.4 9.8 16.4 473.9 -17.9 -13.5 -12.3 -6.1
roe -0.005 0.039 0.084 0.093 0.083 0.009 -0.054 -0.053 -0.063 -0.032
roa -0.004 0.031 0.074 0.084 0.071 0.008 -0.049 -0.048 -0.057 -0.028
daysReceivable 522 471 350 335 341 497 1160 1548 3904 3506
daysInventory 176 172 126 121 142 193 392 489 843 745
daysPayable 44 57 6 12 8 23 17 48 40 33
ebitOnInterest 24.6 -5328.0 -111.2 26.0 29.8 9.6 -251.1 -79.7 nan nan
earningPerShare -90 672 1451 1627 1436 155 -930 -911 -1080 -555
bookValuePerShare 17861 17675 17944 18251 18051 17102 16592 16723 16618 16869
equityOnTotalAsset 0.663 0.841 0.903 0.894 0.812 0.742 0.867 0.915 0.922 0.915
equityOnLiability 2.0 5.3 9.3 8.4 4.3 2.9 6.5 10.7 11.9 10.8
currentPayment 2.8 6.0 11.2 10.1 5.4 3.7 7.2 11.2 11.7 10.7
quickPayment 2.2 4.6 8.7 7.9 4.0 2.8 5.0 7.6 7.4 7.1
epsChange -1.135 -0.537 -0.108 0.133 8.225 -1.167 0.021 -0.157 0.944 -1.56
ebitdaOnStock -437 659 1857 2132 1691 49 -1139 -1320 -1883 -2138
grossProfitMargin 0.119 nan nan 0.202 0.275 0.129 0.021 0.063 nan nan
operatingProfitMargin 0.031 nan nan 0.114 0.206 0.084 nan nan nan nan
postTaxMargin 0.038 nan nan 0.101 0.166 0.074 nan 0.045 nan nan
debtOnEquity 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.2 0.1 0.0 0.0 0.0
debtOnAsset 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.2 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda -3.0 3.0 0.4 0.0 0.1 40.7 -0.4 0.0 0.0 0.0
assetOnEquity 1.5 1.2 1.1 1.1 1.2 1.3 1.2 1.1 1.1 1.1
capitalBalance 344 346 362 368 364 339 327 327 323 326
cashOnEquity 0.098 0.031 0.137 0.424 0.077 0.093 0.054 0.121 0.046 0.073
cashOnCapitalize 0.069 0.021 0.076 0.27 0.048 0.07 0.044 0.102 0.032 0.089
cashCirculation 653 586 470 443 476 666 1535 1989 4708 4218
revenueOnWorkCapital 0.7 0.8 1.0 1.1 1.1 0.7 0.3 0.2 0.1 0.1
capexOnFixedAsset -0.449 -0.155 -0.094 -0.129 -0.082 -0.077 -0.002 -0.005 -0.005 -0.005
revenueOnAsset 0.5 0.6 0.9 0.9 0.8 0.5 0.3 0.2 0.1 0.1
postTaxOnPreTax 0.8 nan nan 0.8 0.8 0.8 nan 2.0 nan nan
ebitOnRevenue 0.031 nan nan 0.114 0.206 0.084 nan nan nan nan
preTaxOnEbit 1.6 0.8 0.8 1.1 1.0 1.0 0.5 -0.5 0.7 0.9
payableOnEquity 0.5 0.2 0.1 0.1 0.2 0.3 0.2 0.1 0.1 0.1
ebitdaOnStockChange -1.663 -0.645 -0.129 0.261 33.786 -1.043 -0.137 -0.299 -0.119 0.018
bookValuePerShareChange 0.011 -0.015 -0.017 0.011 0.056 0.031 -0.008 0.006 -0.015 -0.04

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

PVS PVD TOS PVC POS PTV PVE
Vốn hóa (tỷ) 12236 9728 4581 723 685 74 58
Giá 26000 17650 144441 8900 17100 3700 2300
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 2 0 1 0 0
P/E 11.3 14.2 7.3 122.8 9.2 207.5 9.3
PEG 0.7 3.7 0.0 -2.3 -2.7 -1.9 0.0
P/B 0.9 0.6 3.1 0.8 0.8 0.4 1.0
EV/EBITDA nan 6.3 nan 20.7 1.3 203.9 nan
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.081 0.045 0.522 0.006 0.092 0.002 0.045
ROA 0.036 0.03 0.126 0.003 0.044 0.001 0.006
Thanh toán lãi vay -7.8 3.0 6.6 2.8 nan nan 1.0
Thanh toán hiện hành 1.7 2.0 1.1 2.0 1.9 4.3 1.1
Thanh toán nhanh 1.6 1.7 0.8 1.5 1.8 4.3 0.3
Biên LNG 0.043 0.18 0.249 0.059 0.054 0.23 0.254
Biên LNST 0.055 0.102 0.234 0.003 0.046 nan 0.003
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.2 0.9 0.3 0.0 0.0 1.1
Nợ/EBITDA 8.7 1.8 1.4 10.0 0.0 782.3 3.9
LNST 5 năm 0.007 0.305 0.302 -0.315 0.205 -0.386 nan
Doanh thu 5 năm 0.072 0.163 0.266 0.055 0.082 0.057 -0.151
LNST quý gần nhất -0.244 -0.304 -0.122 -0.14 -0.003 nan -0.853
Doanh thu quý gần nhất -0.378 -0.465 -0.521 -0.026 -0.418 -0.964 -0.058
LNST năm tới -0.164 -0.155 -0.109 -0.008 0.242 nan 0.323
Doanh thu năm tới 0.444 -0.19 0.05 0.15 0.15 nan 0.15
RSI 41.1 36.2 61.6 41.6 35.9 46.5 33.5
rs 20.0 12.0 96.0 25.0 44.0 nan 88.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PVB 27/04/2020 Cổ đông nội bộ Bán -30000.0 11891.0 1.144
PVB 18/02/2020 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 14305.0 0.783
PVB 23/10/2018 Cổ đông lớn Bán -50000.0 16755.0 0.522
PVB 22/10/2018 Cổ đông lớn Bán -50000.0 17187.0 0.484
PVB 10/10/2018 Cổ đông lớn Bán -48700.0 19173.0 0.33
PVB 09/10/2018 Cổ đông lớn Bán -110000.0 19346.0 0.318
PVB 08/10/2018 Cổ đông lớn Bán -82800.0 18914.0 0.348
PVB 02/01/2018 Cổ đông nội bộ Bán -9720.0 17101.0 0.491
PVB 21/11/2017 Cổ đông lớn Mua 2127600.0 13819.0 0.845
PVB 20/11/2017 Cổ đông lớn Bán -2127600.0 14078.0 0.811
PVB 23/12/2015 Cổ đông nội bộ Bán -3520.0 21485.0 0.187
PVB 17/11/2015 Cổ đông nội bộ Bán -5600.0 25616.0 -0.005
PVB 17/08/2015 Cổ đông lớn Mua 45200.0 26668.0 -0.044
PVB 14/08/2015 Cổ đông nội bộ Bán -16000.0 27344.0 -0.067
PVB 03/08/2015 Cổ đông lớn Mua 41200.0 27795.0 -0.083
PVB 23/07/2015 Cổ đông lớn Mua 128100.0 27870.0 -0.085
PVB 10/07/2015 Cổ đông lớn Mua 68400.0 29222.0 -0.127
PVB 08/07/2015 Cổ đông lớn Mua 155000.0 29973.0 -0.149
PVB 02/07/2015 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 30650.0 -0.168
PVB 29/05/2015 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 28263.0 -0.098