Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PVB HNX Dầu khí 1957 0.006 21.6 21.6 2007 148 Bọc ống Dầu khí Việt Nam http://www.pvcoating.vn

Dự đoán

Dự đoán PVB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PVB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
60.1 None PVB 20900 -500 -0.023 PVB - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-29 00:00:00 2024-04-25 00:00:00
60.1 None PVB 20900 -500 -0.023 PVB - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-29 00:00:00 2024-04-25 00:00:00
60.1 None PVB 20900 -500 -0.023 PVB - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-29 00:00:00 2024-04-25 00:00:00
60.1 None PVB 20900 -500 -0.023 PVB - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-29 00:00:00 2024-04-25 00:00:00
60.1 None PVB 20900 -500 -0.023 PVB - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-29 00:00:00 2024-04-25 00:00:00
60.1 None PVB 20900 -500 -0.023 PVB - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-29 00:00:00 2024-04-25 00:00:00
60.1 None PVB 20900 -500 -0.023 PVB - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-29 00:00:00 2024-04-25 00:00:00
60.1 None PVB 20900 -500 -0.023 PVB - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-29 00:00:00 2024-04-25 00:00:00
60.1 None PVB 20900 -500 -0.023 PVB - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-29 00:00:00 2024-04-25 00:00:00
60.1 None PVB 20900 -500 -0.023 PVB - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-29 00:00:00 2024-04-25 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker PVB PVB PVB PVB PVB PVB PVB PVB PVB PVB
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 20.5 136.1 -22.3 -25.2 -12.1 -20.3 17.3 16.8 34.5 1269.7
priceToBook 1.6 1.2 1.2 1.4 0.8 0.7 1.0 0.8 1.3 1.1
valueBeforeEbitda 16.6 473.9 -17.9 -13.5 -12.3 -6.1 -5.7 -7.9 -8.5 -14.4
roe 0.083 0.009 -0.054 -0.053 -0.063 -0.032 0.058 0.049 0.037 0.001
roa 0.071 0.008 -0.049 -0.048 -0.057 -0.028 0.048 0.04 0.03 0.001
daysReceivable 341 497 1160 1548 3904 3506 4593 6029 4012 3381
daysInventory 142 193 392 489 843 745 849 1018 927 838
daysPayable 8 23 17 48 40 33 48 73 88 115
ebitOnInterest 29.8 9.6 -251.1 -79.7 nan nan nan nan nan nan
earningPerShare 1436 155 -930 -911 -1080 -555 991 852 678 15
bookValuePerShare 18051 17102 16592 16723 16618 16869 17571 17683 17771 17566
equityOnTotalAsset 0.812 0.742 0.867 0.915 0.922 0.915 0.927 0.906 0.887 0.839
equityOnLiability 4.3 2.9 6.5 10.7 11.9 10.8 12.6 9.6 7.8 5.2
currentPayment 5.4 3.7 7.2 11.2 11.7 10.7 12.3 9.6 8.1 5.7
quickPayment 4.0 2.8 5.0 7.6 7.4 7.1 8.2 6.4 5.4 3.9
epsChange 8.225 -1.167 0.021 -0.157 0.944 -1.56 0.163 0.257 42.726 -1.008
ebitdaOnStock 1691 49 -1139 -1320 -1883 -2138 -2101 -1968 -1580 -1348
grossProfitMargin 0.275 0.129 0.021 0.063 nan nan nan nan nan nan
operatingProfitMargin 0.206 0.084 nan nan nan nan nan nan nan nan
postTaxMargin 0.166 0.074 nan 0.045 nan nan nan nan 1.053 14.378
debtOnEquity 0.0 0.2 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnAsset 0.0 0.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda 0.1 40.7 -0.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
assetOnEquity 1.2 1.3 1.2 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.2
capitalBalance 364 339 327 327 323 326 339 340 340 334
cashOnEquity 0.077 0.093 0.054 0.121 0.046 0.073 0.039 0.082 0.065 0.067
cashOnCapitalize 0.048 0.07 0.044 0.102 0.032 0.089 0.055 0.085 0.079 0.057
cashCirculation 476 666 1535 1989 4708 4218 5394 6974 4850 4105
revenueOnWorkCapital 1.1 0.7 0.3 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
capexOnFixedAsset -0.082 -0.077 -0.002 -0.005 -0.005 -0.005 -0.005 -0.001 -0.002 -0.007
revenueOnAsset 0.8 0.5 0.3 0.2 0.1 0.1 0.1 0.0 0.1 0.1
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 nan 2.0 nan nan nan nan 0.8 1.0
ebitOnRevenue 0.206 0.084 nan nan nan nan nan nan nan nan
preTaxOnEbit 1.0 1.0 0.5 -0.5 0.7 0.9 0.3 0.1 -0.3 -1.6
payableOnEquity 0.2 0.3 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2
ebitdaOnStockChange 33.786 -1.043 -0.137 -0.299 -0.119 0.018 0.067 0.246 0.172 -0.345
bookValuePerShareChange 0.056 0.031 -0.008 0.006 -0.015 -0.04 -0.006 -0.005 0.012 0.058

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

PVS PVD TOS PVC POS PTV PVE
Vốn hóa (tỷ) 20839 17482 1799 1291 1003 91 55
Giá 43300 31350 58651 15900 25417 4310 5700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -1 1 0 1 -1 0
P/E 21.7 26.1 9.8 103.0 13.2 -24.3 24.1
PEG 10.6 0.0 0.7 -2.4 0.1 0.0 -1.0
P/B 1.6 1.2 2.0 1.4 1.3 0.4 0.5
EV/EBITDA 48.4 10.6 5.2 38.8 11.8 -166.6 8.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.074 0.046 0.211 0.015 0.098 -0.017 0.02
ROA 0.037 0.031 0.06 0.006 0.05 -0.006 0.004
Thanh toán lãi vay 2.0 4.7 2.5 -7.6 nan nan 0.3
Thanh toán hiện hành 1.9 2.2 1.1 2.0 1.9 1.2 1.1
Thanh toán nhanh 1.7 1.9 0.9 1.7 1.9 0.4 0.5
Biên LNG 0.07 0.257 0.201 0.082 0.068 0.21 0.365
Biên LNST 0.081 0.09 0.071 0.0 0.073 nan 0.009
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.2 1.2 0.5 0.0 1.9 1.5
Nợ/EBITDA 4.0 2.0 2.3 14.1 0.0 -69.5 7.9
LNST 5 năm -0.004 0.243 nan 0.302 0.293 nan -0.264
Doanh thu 5 năm 0.058 0.011 nan 0.055 0.065 -0.198 -0.196
LNST quý gần nhất 0.05 -0.191 -0.041 nan 1.778 nan -0.858
Doanh thu quý gần nhất -0.451 0.005 0.058 -0.606 -0.244 -0.334 -0.597
LNST năm tới 0.197 0.571 -0.109 -0.008 0.242 nan 0.323
Doanh thu năm tới 0.4 0.2 0.05 0.15 0.15 nan 0.15
RSI 47.5 45.9 62.6 49.7 75.5 47.6 88.4

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PVB 27/04/2020 Cổ đông nội bộ Bán -30000.0 11891.0 1.472
PVB 18/02/2020 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 14305.0 1.055
PVB 23/10/2018 Cổ đông lớn Bán -50000.0 16755.0 0.755
PVB 22/10/2018 Cổ đông lớn Bán -50000.0 17187.0 0.711
PVB 10/10/2018 Cổ đông lớn Bán -48700.0 19173.0 0.533
PVB 09/10/2018 Cổ đông lớn Bán -110000.0 19346.0 0.52
PVB 08/10/2018 Cổ đông lớn Bán -82800.0 18914.0 0.554
PVB 02/01/2018 Cổ đông nội bộ Bán -9720.0 17101.0 0.719
PVB 21/11/2017 Cổ đông lớn Mua 2127600.0 13819.0 1.128
PVB 20/11/2017 Cổ đông lớn Bán -2127600.0 14078.0 1.088
PVB 23/12/2015 Cổ đông nội bộ Bán -3520.0 21485.0 0.368
PVB 17/11/2015 Cổ đông nội bộ Bán -5600.0 25616.0 0.148
PVB 17/08/2015 Cổ đông lớn Mua 45200.0 26668.0 0.102
PVB 14/08/2015 Cổ đông nội bộ Bán -16000.0 27344.0 0.075
PVB 03/08/2015 Cổ đông lớn Mua 41200.0 27795.0 0.058
PVB 23/07/2015 Cổ đông lớn Mua 128100.0 27870.0 0.055
PVB 10/07/2015 Cổ đông lớn Mua 68400.0 29222.0 0.006
PVB 08/07/2015 Cổ đông lớn Mua 155000.0 29973.0 -0.019
PVB 02/07/2015 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 30650.0 -0.041
PVB 29/05/2015 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 28263.0 0.04