Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PVC HNX Dầu khí 0 0.003 81.2 81.2 2005 394 Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí https://pvchem.com.vn

Dự đoán

Dự đoán PVC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PVC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
48.0 33.0 PVC 14200 -400 -0.027 PVC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-11 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
48.0 33.0 PVC 14200 -400 -0.027 PVC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-11 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
48.0 33.0 PVC 14200 -400 -0.027 PVC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-11 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
48.0 33.0 PVC 14200 -400 -0.027 PVC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-11 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
48.0 33.0 PVC 14200 -400 -0.027 PVC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-11 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
48.0 33.0 PVC 14200 -400 -0.027 PVC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-11 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
48.0 33.0 PVC 14200 -400 -0.027 PVC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-11 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
48.0 33.0 PVC 14200 -400 -0.027 PVC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-11 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
48.0 33.0 PVC 14200 -400 -0.027 PVC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-11 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
48.0 33.0 PVC 14200 -400 -0.027 PVC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-11 00:00:00 2024-04-26 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker PVC PVC PVC PVC PVC PVC PVC PVC PVC PVC
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 103.0 59.5 35.7 60.4 40.4 67.1 171.8 134.5 161.8 71.5
priceToBook 1.4 1.3 1.5 1.6 1.2 1.0 1.5 1.4 2.5 1.5
valueBeforeEbitda 38.8 35.5 26.4 24.8 19.6 16.5 16.0 22.7 26.7 31.1
roe 0.015 0.025 0.042 0.026 0.03 0.016 0.009 0.01 0.015 0.02
roa 0.006 0.009 0.014 0.009 0.012 0.005 0.004 0.004 0.007 0.008
daysReceivable 98 90 78 81 79 82 77 74 81 83
daysInventory 40 40 41 48 44 40 36 35 39 29
daysPayable 36 48 36 33 33 46 30 31 28 30
ebitOnInterest -7.6 2.0 25.3 -5.8 2.1 20.6 18.1 -9.5 0.7 26.2
earningPerShare 154 251 375 227 273 136 78 89 136 175
bookValuePerShare 11600 11597 8996 8838 9031 8923 8809 8826 8977 8481
equityOnTotalAsset 0.481 0.388 0.328 0.354 0.365 0.326 0.358 0.367 0.429 0.382
equityOnLiability 1.2 0.8 0.6 0.7 0.7 0.6 0.7 0.7 0.9 0.8
currentPayment 2.0 1.7 1.5 1.6 1.6 1.5 1.6 1.6 1.8 1.7
quickPayment 1.7 1.4 1.3 1.2 1.3 1.3 1.3 1.3 1.4 1.4
epsChange -0.387 -0.328 0.646 -0.165 1.007 0.737 -0.125 -0.343 -0.224 0.255
ebitdaOnStock 581 708 1276 1121 1525 1502 1447 1084 857 831
grossProfitMargin 0.082 0.056 0.087 0.065 0.07 0.074 0.092 0.063 0.09 0.055
operatingProfitMargin nan 0.001 0.029 nan 0.005 0.019 0.025 0.019 0.004 0.013
postTaxMargin 0.0 nan 0.015 0.0 0.012 0.01 0.001 0.004 nan 0.005
debtOnEquity 0.5 0.8 0.9 0.8 0.7 0.8 0.7 0.7 0.5 0.6
debtOnAsset 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.3
debtOnEbitda 14.1 15.7 10.5 11.1 6.5 7.7 6.7 9.1 8.9 10.6
assetOnEquity 2.1 2.6 3.0 2.8 2.7 3.1 2.8 2.7 2.3 2.6
capitalBalance 903 897 682 667 683 688 665 661 664 637
cashOnEquity 0.38 0.585 0.441 0.26 0.207 0.274 0.232 0.203 0.21 0.253
cashOnCapitalize 0.309 0.541 0.314 0.252 0.182 0.3 0.279 0.233 0.21 0.217
cashCirculation 102 82 83 97 90 77 83 78 91 82
revenueOnWorkCapital 3.7 4.1 4.7 4.5 4.6 4.4 4.7 4.9 4.5 4.4
capexOnFixedAsset -0.092 -0.095 -0.098 -0.051 -0.043 -0.019 -0.009 -0.006 -0.022 -0.022
revenueOnAsset 1.5 1.4 1.5 1.5 1.7 1.5 1.7 1.7 1.8 1.6
postTaxOnPreTax 0.0 nan 0.6 0.0 0.6 0.4 0.2 0.4 nan 0.4
ebitOnRevenue nan 0.001 0.029 nan 0.005 0.019 0.025 0.019 0.004 0.013
preTaxOnEbit -0.6 3.8 0.8 -3.3 4.1 1.2 0.3 0.6 1.3 1.0
payableOnEquity 0.9 1.3 1.7 1.5 1.4 1.7 1.4 1.4 1.1 1.2
ebitdaOnStockChange -0.18 -0.445 0.138 -0.265 0.016 0.038 0.335 0.264 0.032 0.34
bookValuePerShareChange 0.0 0.289 0.018 -0.021 0.012 0.013 -0.002 -0.017 0.059 0.006

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

PVS PVD TOS POS PVB PTV PVE
Vốn hóa (tỷ) 20839 17482 1799 1003 631 91 55
Giá 43300 31350 58651 25417 29400 4310 5700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -1 1 1 2 -1 0
P/E 21.7 26.1 9.8 13.2 20.5 -24.3 24.1
PEG 10.6 0.0 0.7 0.1 -0.1 0.0 -1.0
P/B 1.6 1.2 2.0 1.3 1.6 0.4 0.5
EV/EBITDA 48.4 10.6 5.2 11.8 16.6 -166.6 8.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.074 0.046 0.211 0.098 0.083 -0.017 0.02
ROA 0.037 0.031 0.06 0.05 0.071 -0.006 0.004
Thanh toán lãi vay 2.0 4.7 2.5 nan 29.8 nan 0.3
Thanh toán hiện hành 1.9 2.2 1.1 1.9 5.4 1.2 1.1
Thanh toán nhanh 1.7 1.9 0.9 1.9 4.0 0.4 0.5
Biên LNG 0.07 0.257 0.201 0.068 0.275 0.21 0.365
Biên LNST 0.081 0.09 0.071 0.073 0.166 nan 0.009
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.2 1.2 0.0 0.0 1.9 1.5
Nợ/EBITDA 4.0 2.0 2.3 0.0 0.1 -69.5 7.9
LNST 5 năm -0.004 0.243 nan 0.293 -0.32 nan -0.264
Doanh thu 5 năm 0.058 0.011 nan 0.065 0.038 -0.198 -0.196
LNST quý gần nhất 0.05 -0.191 -0.041 1.778 0.864 nan -0.858
Doanh thu quý gần nhất -0.451 0.005 0.058 -0.244 -0.177 -0.334 -0.597
LNST năm tới 0.197 0.571 -0.109 0.242 -1.129 nan 0.323
Doanh thu năm tới 0.4 0.2 0.05 0.15 -0.88 nan 0.15
RSI 47.5 45.9 62.6 75.5 46.3 47.6 88.4

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PVC 28/11/2023 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 14400.0 0.104
PVC 13/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -1600.0 22140.0 -0.282
PVC 17/06/2021 Cổ đông nội bộ Bán -10800.0 8742.0 0.819
PVC 27/05/2021 Cổ đông lớn Bán -123500.0 6719.0 1.366
PVC 14/05/2021 Cổ đông lớn Bán -236900.0 7080.0 1.246
PVC 19/04/2021 Cổ đông lớn Bán -205300.0 7803.0 1.038
PVC 13/04/2021 Cổ đông lớn Bán -200000.0 7586.0 1.096
PVC 07/04/2021 Cổ đông sáng lập Bán -7100.0 8525.0 0.865
PVC 15/03/2021 Cổ đông lớn Bán -250000.0 7875.0 1.019
PVC 10/03/2021 Cổ đông nội bộ Bán -10000.0 8381.0 0.897
PVC 15/01/2020 Cổ đông lớn Bán -32000.0 4500.0 2.533
PVC 22/08/2019 Cổ đông sáng lập Mua 7000.0 4718.0 2.37
PVC 12/06/2019 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 4341.0 2.663
PVC 28/05/2019 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 4592.0 2.463
PVC 06/05/2019 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 4215.0 2.772
PVC 21/11/2017 Cổ đông lớn Mua 4818500.0 5593.0 1.843
PVC 20/11/2017 Cổ đông lớn Bán -4818500.0 5706.0 1.787
PVC 21/12/2016 Cổ đông lớn Mua 76500.0 4746.0 2.35
PVC 24/08/2016 Cổ đông lớn Bán -31600.0 6011.0 1.645
PVC 31/03/2016 Cổ đông nội bộ Mua 1000.0 6657.0 1.388