Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PVT HOSE Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 18285 0.14 356.0 356.0 2006 847 Vận tải Dầu khí PVTrans http://www.pvtrans.com

Dự đoán

Dự đoán PVT

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PVT

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
57.2 74.0 PVT 26300 200 0.008 PVT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-07 00:00:00 2024-05-06 00:00:00
57.2 74.0 PVT 26300 200 0.008 PVT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-07 00:00:00 2024-05-06 00:00:00
57.2 74.0 PVT 26300 200 0.008 PVT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-07 00:00:00 2024-05-06 00:00:00
57.2 74.0 PVT 26300 200 0.008 PVT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-07 00:00:00 2024-05-06 00:00:00
57.2 74.0 PVT 26300 200 0.008 PVT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-07 00:00:00 2024-05-06 00:00:00
57.2 74.0 PVT 26300 200 0.008 PVT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-07 00:00:00 2024-05-06 00:00:00
57.2 74.0 PVT 26300 200 0.008 PVT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-07 00:00:00 2024-05-06 00:00:00
57.2 74.0 PVT 26300 200 0.008 PVT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-07 00:00:00 2024-05-06 00:00:00
57.2 74.0 PVT 26300 200 0.008 PVT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-07 00:00:00 2024-05-06 00:00:00
57.2 74.0 PVT 26300 200 0.008 PVT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-07 00:00:00 2024-05-06 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker PVT PVT PVT PVT PVT PVT PVT PVT PVT PVT
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 10.3 8.8 9.7 7.6 7.6 8.4 7.6 9.9 12.0 11.5
priceToBook 1.5 1.2 1.3 1.2 1.1 1.2 1.1 1.2 1.5 1.5
valueBeforeEbitda 5.7 5.4 5.5 5.3 5.0 4.5 4.7 4.4 5.0 5.2
roe 0.154 0.145 0.147 0.164 0.15 0.15 0.155 0.125 0.132 0.134
roa 0.064 0.061 0.061 0.067 0.064 0.063 0.061 0.05 0.057 0.057
daysReceivable 126 122 134 125 121 112 107 105 114 111
daysInventory 9 10 9 9 8 8 8 9 8 8
daysPayable 34 38 30 31 29 35 34 36 36 40
ebitOnInterest 4.1 3.1 4.8 5.0 3.8 3.8 4.5 6.7 5.5 5.5
earningPerShare 2863 2725 2659 2720 2434 2351 2323 1827 1924 2066
bookValuePerShare 19780 20799 20172 17785 17370 16870 16048 15452 15033 15996
equityOnTotalAsset 0.4 0.424 0.423 0.418 0.436 0.422 0.401 0.402 0.417 0.416
equityOnLiability 1.1 1.1 1.0 1.2 1.4 1.3 1.2 1.1 1.3 1.3
currentPayment 2.0 2.0 2.3 2.2 2.3 2.1 2.0 1.9 2.0 1.9
quickPayment 1.9 1.9 2.2 2.1 2.3 2.0 2.0 1.8 1.9 1.9
epsChange 0.051 0.025 -0.022 0.118 0.035 0.012 0.271 -0.05 -0.069 -0.089
ebitdaOnStock 9458 8538 7998 7639 7431 7289 7122 6544 6126 5761
grossProfitMargin 0.207 0.182 0.202 0.232 0.16 0.18 0.178 0.195 0.144 0.158
operatingProfitMargin 0.176 0.122 0.165 0.183 0.13 0.117 0.134 0.146 0.117 0.113
postTaxMargin 0.091 0.084 0.098 0.146 0.089 0.085 0.116 0.092 0.075 0.095
debtOnEquity 0.6 0.7 0.6 0.5 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 1.5 1.7 1.8 1.6 1.5 1.5 1.6 1.7 1.6 1.6
shortOnLongDebt 0.3 0.3 0.2 0.4 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
assetOnEquity 2.5 2.4 2.4 2.4 2.3 2.4 2.5 2.5 2.4 2.4
capitalBalance 3304 3077 3691 3485 3566 3233 3010 2615 2430 2315
cashOnEquity 0.143 0.107 0.126 0.14 0.152 0.24 0.236 0.244 0.205 0.194
cashOnCapitalize 0.124 0.106 0.128 0.144 0.165 0.295 0.267 0.335 0.24 0.214
cashCirculation 102 93 113 103 99 85 81 78 87 78
revenueOnWorkCapital 2.9 3.0 2.7 2.9 3.0 3.3 3.4 3.5 3.2 3.3
capexOnFixedAsset -0.549 -0.487 -0.388 -0.215 -0.21 -0.25 -0.45 -0.282 -0.311 -0.328
revenueOnAsset 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.6 0.6 0.6 0.6
postTaxOnPreTax 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7 0.6 0.7
ebitOnRevenue 0.176 0.122 0.165 0.183 0.13 0.117 0.134 0.146 0.117 0.113
preTaxOnEbit 0.9 1.1 0.9 1.3 1.1 1.3 1.5 1.0 1.0 1.2
payableOnEquity 0.9 0.9 1.0 0.8 0.7 0.8 0.9 0.9 0.8 0.8
ebitdaOnStockChange 0.108 0.067 0.047 0.028 0.019 0.023 0.088 0.068 0.063 -0.036
bookValuePerShareChange -0.049 0.031 0.134 0.024 0.03 0.051 0.039 0.028 -0.06 0.038

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

MVN VFC VOS SWC VTO VIP SFI GSP PDV VNA PNP SGS PJT VST VFR HTV VPA DDM NOS
Vốn hóa (tỷ) 65175 2670 2646 2204 1058 1007 778 753 636 615 346 262 242 208 182 124 50 24 18
Giá 62302 79000 18900 34269 13150 14250 33850 13500 15421 29873 21500 18200 10500 3100 12325 9120 3300 2000 900
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 11 0 0 4 -1 -1 1 0 1 -1 0 0 0 0 1 -1 0 0 0
P/E 60.6 82.3 16.9 9.4 11.7 12.5 8.9 8.1 10.1 16.9 7.9 5.9 13.2 0.3 1.9 13.4 -1.6 -0.2 -0.1
PEG -2.2 -1.0 -0.2 0.4 -2.0 -0.2 -0.2 1.1 -0.2 -0.2 -0.8 -1.1 -0.4 0.0 0.0 -0.6 0.1 0.0 0.0
P/B 6.7 3.9 1.5 1.3 0.9 0.8 1.1 1.0 1.1 1.2 1.5 0.9 0.8 -0.3 0.6 0.4 -1.9 0.0 0.0
EV/EBITDA 27.3 42.3 7.6 7.6 1.7 4.9 5.7 3.7 5.5 7.8 6.8 4.8 2.6 14.0 -25.4 20.0 18.1 -12.5 454.5
Cổ tức 0.0 0.009 0.0 0.0 0.09 0.094 0.067 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.117 0.047 0.094 0.151 0.077 0.06 0.119 0.12 0.12 0.07 0.19 0.167 0.06 -0.567 0.374 0.027 3.274 0.139 0.059
ROA 0.045 0.031 0.058 0.13 0.054 0.055 0.093 0.06 0.06 0.057 0.125 0.144 0.04 1.426 0.268 0.022 -0.098 -0.203 -0.525
Thanh toán lãi vay 9.7 -9.6 nan 40.7 8.4 nan 51.7 5.4 4.1 nan 7.5 308.6 6.8 -0.1 nan nan -2.3 -4.8 -2.0
Thanh toán hiện hành 1.6 2.6 3.2 3.6 3.7 9.8 3.5 1.4 1.5 4.9 2.8 9.8 1.5 0.2 4.0 5.9 1.0 1.5 0.0
Thanh toán nhanh 1.6 2.5 3.0 3.6 3.4 9.1 3.2 1.3 1.4 4.4 2.7 9.8 1.1 0.2 4.0 5.9 0.5 1.4 0.0
Biên LNG 0.202 0.026 0.095 0.202 0.239 0.221 0.159 0.131 0.184 nan 0.194 0.229 0.097 0.078 0.097 0.075 nan nan nan
Biên LNST 0.095 nan 0.068 0.234 0.102 0.148 0.071 0.066 0.082 0.002 0.129 0.156 0.034 0.807 0.639 nan nan nan nan
Nợ/Vốn CSH 0.2 0.1 0.0 0.0 0.2 0.0 0.0 0.5 0.8 0.0 0.3 0.0 0.2 -0.6 0.0 0.0 -11.0 -0.6 -0.6
Nợ/EBITDA 1.3 0.9 0.0 0.4 0.9 0.0 0.0 1.8 2.0 0.2 1.4 0.0 1.0 11.8 -4.6 0.0 15.3 -11.8 447.1
LNST 5 năm 0.963 0.197 0.554 0.166 -0.058 0.014 0.13 0.057 1.208 0.016 -0.011 0.179 -0.126 nan nan -0.219 nan nan nan
Doanh thu 5 năm 0.007 0.047 0.136 0.269 -0.076 -0.067 0.032 0.026 0.043 -0.049 0.014 0.128 0.025 -0.038 -0.186 0.064 0.13 -0.015 -0.112
LNST quý gần nhất 0.297 nan -0.287 -0.295 -0.342 16.073 0.048 0.637 1.089 -0.991 0.206 -0.281 nan 0.588 -0.206 nan nan nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.059 -0.181 0.206 -0.115 -0.08 0.013 -0.139 -0.112 -0.211 -0.002 -0.073 -0.198 0.166 0.018 0.15 -0.202 -0.211 -0.129 -0.085
LNST năm tới -0.077 -0.664 2.696 0.123 0.787 -0.069 -0.373 -0.123 0.889 0.164 0.404 -0.209 0.227 nan -0.466 0.075 nan nan nan
Doanh thu năm tới 0.104 0.09 0.078 0.09 0.081 0.05 -0.25 0.05 0.24 0.5 0.2 -0.03 0.4 nan -0.1 0.1 nan nan nan
RSI 97.0 72.7 62.0 76.0 58.0 51.7 56.8 47.5 66.4 72.1 64.0 47.8 51.5 84.4 49.9 51.2 60.7 96.1 36.3

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PVT 07/05/2024 Cổ đông sáng lập Bán -5000.0 26300.0 0.124
PVT 16/04/2024 Cổ đông sáng lập Mua 2000.0 25100.0 0.177
PVT 04/04/2024 Cổ đông sáng lập Mua 5000.0 26091.0 0.133
PVT 13/05/2022 Cổ đông sáng lập Mua 5000.0 14873.0 0.987
PVT 16/02/2022 Cổ đông lớn Bán -380000.0 20624.0 0.433
PVT 28/04/2020 Cổ đông sáng lập Bán -50000.0 7075.0 3.177
PVT 28/04/2020 Cổ đông sáng lập Mua 50000.0 7075.0 3.177
PVT 17/07/2019 Cổ đông lớn Bán -50000.0 12051.0 1.452
PVT 17/07/2019 Cổ đông lớn Bán -5750000.0 12051.0 1.452
PVT 22/03/2019 Cổ đông lớn Bán -480000.0 12121.0 1.438
PVT 09/07/2018 Cổ đông lớn Mua 79000.0 9531.0 2.1
PVT 21/05/2018 Cổ đông lớn Bán -218500.0 11750.0 1.515
PVT 21/03/2018 Cổ đông lớn Bán -1614670.0 13317.0 1.219
PVT 21/03/2018 Cổ đông lớn Mua 173600.0 13317.0 1.219
PVT 08/02/2018 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 11750.0 1.515
PVT 15/01/2018 Cổ đông lớn Bán -255490.0 12207.0 1.421
PVT 12/01/2018 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 12468.0 1.37
PVT 03/07/2017 Cổ đông lớn Mua 273150.0 9563.0 2.09
PVT 06/04/2016 Cổ đông lớn Bán -54220.0 5455.0 4.417
PVT 28/03/2016 Cổ đông lớn Mua 748610.0 5612.0 4.266