Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
QNS UPCOM Thực phẩm và đồ uống 4000 0.152 356.9 356.9 2005 4133 Đường Quảng Ngãi http://qns.com.vn

Dự đoán

Dự đoán QNS

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến QNS

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
59.3 52.0 QNS 48500 -300 -0.006 QNS - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-17 00:00:00 2024-05-14 00:00:00
59.3 52.0 QNS 48500 -300 -0.006 QNS - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-17 00:00:00 2024-05-14 00:00:00
59.3 52.0 QNS 48500 -300 -0.006 QNS - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-17 00:00:00 2024-05-14 00:00:00
59.3 52.0 QNS 48500 -300 -0.006 QNS - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-17 00:00:00 2024-05-14 00:00:00
59.3 52.0 QNS 48500 -300 -0.006 QNS - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-17 00:00:00 2024-05-14 00:00:00
59.3 52.0 QNS 48500 -300 -0.006 QNS - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-17 00:00:00 2024-05-14 00:00:00
59.3 52.0 QNS 48500 -300 -0.006 QNS - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-17 00:00:00 2024-05-14 00:00:00
59.3 52.0 QNS 48500 -300 -0.006 QNS - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-17 00:00:00 2024-05-14 00:00:00
59.3 52.0 QNS 48500 -300 -0.006 QNS - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-17 00:00:00 2024-05-14 00:00:00
59.3 52.0 QNS 48500 -300 -0.006 QNS - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-17 00:00:00 2024-05-14 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker QNS QNS QNS QNS QNS QNS QNS QNS QNS QNS
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 7.4 7.0 8.4 8.9 8.9 8.6 11.0 10.9 11.7 12.0
priceToBook 2.0 1.8 2.1 2.0 1.7 1.5 1.9 2.0 2.1 2.1
valueBeforeEbitda 7.4 6.9 7.4 8.1 11.2 8.8 7.8 9.7 9.9 10.3
roe 0.296 0.273 0.262 0.243 0.195 0.177 0.179 0.189 0.183 0.181
roa 0.189 0.196 0.19 0.159 0.128 0.128 0.13 0.127 0.126 0.131
daysReceivable 156 148 132 127 139 131 117 108 118 106
daysInventory 106 52 50 89 117 56 49 86 110 59
daysPayable 21 26 15 16 20 26 16 19 22 27
ebitOnInterest 19.7 30.0 17.2 15.0 8.5 23.8 17.3 16.9 8.8 21.8
earningPerShare 6737 6134 5496 4964 3992 3598 3446 3534 3521 3479
bookValuePerShare 24623 24056 22222 21656 20955 20907 19711 19246 19947 19844
equityOnTotalAsset 0.647 0.712 0.707 0.653 0.633 0.727 0.747 0.653 0.683 0.717
equityOnLiability 1.8 2.5 2.4 1.9 1.7 2.7 2.9 1.9 2.2 2.5
currentPayment 2.1 2.5 2.3 2.0 1.8 2.2 2.2 1.7 1.9 2.0
quickPayment 1.7 2.2 2.0 1.5 1.4 1.9 1.9 1.3 1.4 1.7
epsChange 0.098 0.116 0.107 0.243 0.11 0.044 -0.025 0.004 0.012 -0.006
ebitdaOnStock 7779 7297 6843 6521 5511 5170 5037 5114 5096 4984
grossProfitMargin 0.32 0.398 0.349 0.316 0.28 0.302 0.319 0.298 0.267 0.316
operatingProfitMargin 0.214 0.265 0.197 0.237 0.151 0.211 0.147 0.188 0.106 0.237
postTaxMargin 0.211 0.288 0.205 0.226 0.149 0.219 0.138 0.166 0.097 0.239
debtOnEquity 0.4 0.3 0.2 0.4 0.4 0.3 0.2 0.4 0.3 0.3
debtOnAsset 0.3 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.1 0.3 0.2 0.2
debtOnEbitda 1.2 0.8 0.6 1.2 1.5 1.1 0.8 1.2 1.2 1.1
assetOnEquity 1.5 1.4 1.4 1.5 1.6 1.4 1.3 1.5 1.5 1.4
capitalBalance 5254 4818 4109 3932 3624 3337 2887 2681 2922 2602
cashOnEquity 0.062 0.034 0.029 0.039 0.044 0.027 0.01 0.056 0.048 0.025
cashOnCapitalize 0.031 0.018 0.014 0.018 0.017 0.013 0.005 0.025 0.021 0.011
cashCirculation 241 175 167 200 236 161 150 175 206 139
revenueOnWorkCapital 2.3 2.5 2.8 2.9 2.6 2.8 3.1 3.4 3.1 3.4
capexOnFixedAsset -0.063 -0.058 -0.038 -0.027 -0.027 -0.025 -0.015 -0.016 -0.027 -0.028
revenueOnAsset 0.8 0.9 0.9 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
postTaxOnPreTax 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.8 0.8 0.9
ebitOnRevenue 0.214 0.265 0.197 0.237 0.151 0.211 0.147 0.188 0.106 0.237
preTaxOnEbit 1.1 1.2 1.2 1.1 1.1 1.2 1.1 1.1 1.1 1.2
payableOnEquity 0.5 0.4 0.4 0.5 0.6 0.4 0.3 0.5 0.5 0.4
ebitdaOnStockChange 0.066 0.066 0.049 0.183 0.066 0.027 -0.015 0.004 0.023 -0.012
bookValuePerShareChange 0.024 0.082 0.026 0.033 0.002 0.061 0.024 -0.035 0.005 0.056

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

MCH VNM MSN KDC VSF IDP MML SBT PAN VOC VSN CLX OCH LSS CMM HNM KTC HKB
Vốn hóa (tỷ) 155513 136474 108172 16925 16448 13597 10663 8664 5128 2269 1883 1543 1320 1050 964 422 328 46
Giá 219519 66000 75800 58400 33554 239950 32699 11750 25200 18770 26635 18415 6600 13550 9468 9605 9000 900
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 2 1 1 0 1 1 1 1 1 1 2 1 0 4 -1 2 0 0
P/E 21.4 15.0 353.8 38.8 527.3 16.5 -34.9 14.0 11.7 45.5 21.4 8.8 8.8 10.4 12.7 11.3 10.5 -0.8
PEG 0.7 1.1 -4.1 -0.1 -1.3 1.2 0.8 -1.5 0.3 -0.5 -0.8 12.7 0.3 0.1 1.3 -1.0 0.1 -0.4
P/B 5.7 4.3 4.1 2.5 7.3 5.4 2.2 0.9 1.1 1.0 1.6 0.9 1.0 0.6 0.9 0.9 0.8 0.4
EV/EBITDA 20.8 11.7 22.5 99.2 57.8 11.7 52.3 8.7 10.6 -9.9 16.1 12.5 17.1 5.8 13.4 13.1 21.8 -3.4
Cổ tức 0.0 0.043 0.0 0.0 0.0 0.036 0.0 0.0 0.025 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.29 0.291 0.012 0.065 0.014 0.375 -0.06 0.064 0.096 0.021 0.077 0.108 0.112 0.063 0.073 0.119 0.078 -0.366
ROA 0.196 0.183 0.002 0.036 0.003 0.194 -0.024 0.019 0.025 0.018 0.051 0.079 0.047 0.034 0.029 0.061 0.019 -0.176
Thanh toán lãi vay 20.0 28.0 0.4 0.5 0.9 36.5 0.0 1.0 2.2 nan 15.7 39.7 -0.6 3.6 2.9 3.3 1.4 -4.5
Thanh toán hiện hành 2.0 2.3 0.9 1.8 1.0 1.3 1.4 1.2 1.3 37.9 2.3 5.7 0.9 1.3 1.2 1.6 1.0 0.4
Thanh toán nhanh 1.8 1.8 0.6 1.5 0.2 1.2 1.2 1.0 1.1 36.8 1.7 5.6 0.5 0.3 0.6 0.5 0.3 0.4
Biên LNG 0.467 0.419 0.279 0.198 0.085 0.389 0.233 0.128 0.18 nan 0.241 0.29 0.255 0.133 0.16 0.171 0.039 0.333
Biên LNST 0.25 0.156 0.006 0.005 0.0 0.141 nan 0.033 0.024 0.178 0.034 0.371 nan 0.044 0.045 0.046 0.01 nan
Nợ/Vốn CSH 0.3 0.2 1.8 0.4 2.7 0.5 1.1 1.3 1.1 0.0 0.2 0.0 1.0 0.6 1.4 0.2 2.7 0.8
Nợ/EBITDA 0.9 0.6 9.0 19.2 13.1 0.8 18.4 6.4 4.9 -1.0 1.4 0.3 4.8 2.8 6.5 3.6 15.9 -2.2
LNST 5 năm 0.16 -0.028 -0.389 0.297 nan nan nan 0.139 0.04 0.361 -0.05 0.075 0.253 nan nan 0.957 -0.088 nan
Doanh thu 5 năm 0.107 0.028 0.154 0.026 0.054 0.383 -0.13 0.198 0.11 -0.28 -0.056 0.034 -0.029 0.059 nan 0.299 -0.008 -0.229
LNST quý gần nhất -0.277 -0.056 1.083 nan -0.939 0.199 nan -0.303 -0.595 -0.935 0.522 0.08 nan 0.26 0.641 0.844 4.161 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.225 -0.096 -0.093 -0.085 0.099 -0.055 -0.033 0.14 -0.175 -0.571 0.038 -0.07 -0.105 -0.172 -0.19 -0.363 0.064 -0.112
LNST năm tới 0.075 0.016 1.56 -0.61 -0.939 0.074 -0.71 0.607 0.264 0.116 -0.034 0.09 6.025 0.445 nan nan 0.813 nan
Doanh thu năm tới 0.05 0.03 0.05 -0.1 0.03 0.1 0.1 0.05 0.1 0.15 0.1 0.3 -0.5 0.358 nan nan -0.06 nan
RSI 76.8 47.3 50.5 16.9 49.6 52.2 48.8 46.4 67.0 54.5 75.2 68.8 48.8 65.8 54.0 65.7 56.6 82.3

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
QNSC 17/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
QNSC 17/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 581600.0 None None
QNSC 23/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 398100.0 None None
QNSC 22/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -62400.0 None None
QNSC 28/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
QNSC 27/02/2024 Cổ đông nội bộ Bán -20100.0 None None
QNSC 22/02/2024 Cổ đông nội bộ Mua 786300.0 None None
QNSC 19/01/2024 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
QNSC 18/12/2023 Cổ đông lớn Mua 0.0 None None
QNSC 14/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
QNSC 19/10/2023 Cổ đông lớn Bán -10200.0 None None
QNSC 19/10/2023 Cổ đông lớn Bán -100000.0 None None
QNSC 10/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 295000.0 None None
QNSC 30/08/2023 Cổ đông nội bộ Mua 390000.0 None None
QNSC 11/08/2023 Cổ đông lớn Bán -200000.0 None None
QNSC 28/07/2023 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
QNSC 11/07/2023 Cổ đông lớn Bán -200000.0 None None
QNSC 22/06/2023 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
QNSC 14/06/2023 Cổ đông lớn Bán -190000.0 None None
QNSC 02/06/2023 Cổ đông lớn Bán -600000.0 None None