Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
SAB HOSE Thực phẩm và đồ uống 8675 0.595 1282.6 1282.6 2008 7701 SABECO https://www.sabeco.com.vn

Dự đoán

Dự đoán SAB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến SAB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
25.8 22.0 SAB 49550 0 0.0 SAB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
25.8 22.0 SAB 49550 0 0.0 SAB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
25.8 22.0 SAB 49550 0 0.0 SAB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
25.8 22.0 SAB 49550 0 0.0 SAB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
25.8 22.0 SAB 49550 0 0.0 SAB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
25.8 22.0 SAB 49550 0 0.0 SAB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
25.8 22.0 SAB 49550 0 0.0 SAB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
25.8 22.0 SAB 49550 0 0.0 SAB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
25.8 22.0 SAB 49550 0 0.0 SAB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
25.8 22.0 SAB 49550 0 0.0 SAB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker SAB SAB SAB SAB SAB SAB SAB SAB SAB SAB
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 14.5 16.6 17.0 16.4 17.9 20.1 19.9 21.3 18.4 19.1
priceToBook 2.7 2.9 3.0 2.7 3.0 3.4 3.7 4.4 4.2 4.3
valueBeforeEbitda 11.9 12.9 13.9 14.9 15.6 16.3 17.1 18.1 18.0 18.9
roe 0.182 0.172 0.176 0.168 0.174 0.17 0.191 0.221 0.236 0.241
roa 0.128 0.131 0.125 0.13 0.12 0.125 0.139 0.164 0.161 0.176
daysReceivable 199 220 218 222 216 219 198 187 174 187
daysInventory 35 32 40 39 39 33 34 35 29 26
daysPayable 42 26 38 29 45 29 31 32 38 22
ebitOnInterest 172.1 192.2 179.2 119.3 116.9 86.1 78.2 49.7 72.9 126.0
earningPerShare 3376 3361 3303 3233 3210 3285 3517 3914 4072 4283
bookValuePerShare 18152 19442 18593 19635 18878 19667 18870 18782 18042 19003
equityOnTotalAsset 0.696 0.774 0.698 0.783 0.711 0.755 0.719 0.765 0.671 0.718
equityOnLiability 2.7 4.4 2.8 4.6 3.0 3.8 3.1 4.3 2.5 3.2
currentPayment 2.9 4.3 3.2 4.7 3.2 4.0 3.4 4.5 2.9 3.5
quickPayment 2.7 3.9 2.9 4.2 2.9 3.7 3.1 4.0 2.7 3.3
epsChange 0.004 0.018 0.021 0.007 -0.023 -0.066 -0.101 -0.039 -0.049 0.195
ebitdaOnStock 3888 5262 4984 4737 4555 6971 7621 8856 9448 10025
grossProfitMargin 0.28 0.297 0.302 0.292 0.288 0.301 0.299 0.308 0.281 0.312
operatingProfitMargin 0.094 0.155 0.168 0.146 0.106 0.124 0.135 0.14 0.1 0.154
postTaxMargin 0.108 0.146 0.154 0.139 0.111 0.141 0.139 0.156 0.104 0.155
debtOnEquity 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1
shortOnLongDebt 1.4 0.7 2.7 3.3 3.1 1.7 1.8 1.7 1.8 1.2
assetOnEquity 1.4 1.3 1.4 1.3 1.4 1.3 1.4 1.3 1.5 1.4
capitalBalance 16410 18408 18763 19524 18329 19459 18460 18653 17646 18973
cashOnEquity 0.183 0.207 0.24 0.121 0.198 0.09 0.147 0.117 0.165 0.11
cashOnCapitalize 0.071 0.079 0.085 0.046 0.073 0.033 0.044 0.029 0.037 0.023
cashCirculation 192 225 220 231 210 224 201 190 165 191
revenueOnWorkCapital 1.8 1.7 1.7 1.6 1.7 1.7 1.8 2.0 2.1 2.0
capexOnFixedAsset -0.078 -0.071 -0.076 -0.086 -0.065 -0.079 -0.09 -0.129 -0.12 -0.108
revenueOnAsset 0.9 1.0 0.9 1.0 0.9 0.9 1.0 1.1 1.1 1.1
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.094 0.155 0.168 0.146 0.106 0.124 0.135 0.14 0.1 0.154
preTaxOnEbit 1.5 1.2 1.2 1.2 1.4 1.5 1.4 1.4 1.4 1.3
payableOnEquity 0.4 0.2 0.4 0.2 0.3 0.3 0.3 0.2 0.4 0.3
ebitdaOnStockChange -0.261 0.056 0.052 0.04 -0.347 -0.085 -0.139 -0.063 -0.057 0.176
bookValuePerShareChange -0.066 0.046 -0.053 0.04 -0.04 0.042 0.005 0.041 -0.051 0.06

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

BHN SBB SMB BSQ WSB BSL BSH THB BSP HBH SBL HAD BHP BTB BQB
Vốn hóa (tỷ) 8472 1322 1251 968 875 486 385 135 130 92 78 60 57 43 23
Giá 36550.0 18140.0 41900.0 21500.0 61000.0 10800.0 21500.0 10700.0 10400.0 5700.0 6500.0 15000.0 nan 7500.0 3750.0
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 0 0 0 -1 0 1 -1 0 0 0 0 2 1 -1
P/E 22.2 -16.2 7.0 9.7 10.7 12.0 9.4 32.1 19.7 581.6 40.3 9.5 nan 42.9 -16.3
PEG 1.6 0.0 0.4 -14.2 3.1 0.3 -1.6 -1.3 0.7 -7.0 -0.7 1.9 nan -0.1 0.2
P/B 1.8 1.0 2.1 1.2 1.2 1.0 1.3 0.8 0.7 0.5 0.4 0.8 nan 0.5 0.8
EV/EBITDA 11.8 nan 5.3 4.1 5.4 2.2 1.8 -2.2 4.2 1.7 2.8 4.8 nan 6.5 4.6
Cổ tức 0.0 0.033 0.119 0.023 0.033 0.0 0.047 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.083 -0.057 0.298 0.12 0.108 0.08 0.135 0.026 0.034 0.001 0.01 0.085 0.135 0.013 -0.05
ROA 0.053 -0.039 0.174 0.07 0.09 0.062 0.095 0.013 0.02 0.001 0.008 0.067 0.088 0.004 -0.03
Thanh toán lãi vay 182.7 -1.6 87.9 53.8 nan nan nan -677.8 10.0 179.4 4.5 nan 51.1 2.6 nan
Thanh toán hiện hành 2.9 1.3 1.6 0.9 3.7 3.3 3.7 1.8 1.1 1.6 1.2 3.6 0.8 0.8 1.4
Thanh toán nhanh 2.5 0.9 1.0 0.5 3.2 2.7 2.8 1.3 0.4 1.4 1.0 2.6 0.4 0.5 0.9
Biên LNG 0.279 0.028 0.27 0.075 0.099 0.078 0.075 0.065 0.081 0.131 0.125 0.097 0.223 0.214 0.196
Biên LNST 0.048 nan 0.113 0.058 0.092 0.059 0.049 0.005 0.031 0.111 0.033 nan 0.094 0.107 0.086
Nợ/Vốn CSH 0.0 0.2 0.2 0.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.3 0.2 0.0 0.5 1.6 0.0
Nợ/EBITDA 0.1 5.2 0.6 0.8 0.0 0.1 0.4 0.0 2.2 1.6 0.8 0.0 nan 5.5 0.0
LNST 5 năm -0.067 nan 0.05 -0.079 -0.125 -0.101 -0.091 -0.244 -0.36 -0.62 -0.361 -0.087 -0.169 -0.596 nan
Doanh thu 5 năm -0.025 nan -0.012 0.122 -0.014 -0.005 -0.039 0.068 -0.079 -0.031 -0.12 0.016 0.005 -0.029 0.082
LNST quý gần nhất -0.118 nan -0.175 4.849 0.454 0.366 -0.413 -0.536 0.044 nan 5.15 nan -0.534 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.028 0.375 -0.002 0.353 0.249 -0.015 -0.112 -0.003 0.1 1.647 0.443 -0.498 nan 2.008 1.552
LNST năm tới 0.065 nan 0.281 0.059 -0.082 -0.255 -0.025 0.254 0.026 nan -0.511 nan nan nan nan
Doanh thu năm tới 0.05 nan 0.17 0.05 -0.01 -0.24 0.03 0.03 0.03 nan 0.03 nan nan nan nan
RSI 43.7 62.8 57.8 52.9 57.3 50.1 63.7 34.4 67.9 52.1 46.9 40.6 55.4 50.6 49.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
SBCO 15/11/2019 Cổ đông lớn Bán -5199200.0 None None
SBCO 03/04/2018 Cổ đông sáng lập Bán -3000.0 None None
SBCO 30/03/2018 Cổ đông sáng lập Mua 3000.0 None None
SBCO 10/01/2018 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
SBCO 05/01/2018 Cổ đông lớn Mua 343642587.0 None None
SBCO 04/01/2018 Cổ đông lớn Bán -343642587.0 None None
SBCO 29/12/2017 Cổ đông nội bộ Bán -3000.0 None None
SBCO 22/11/2017 Cổ đông sáng lập Bán -990.0 None None
SBCO 21/11/2017 Cổ đông nội bộ Bán -1000.0 None None
SBCO 23/08/2017 Cổ đông nội bộ Bán -1000.0 None None
SBCO 22/08/2017 Cổ đông nội bộ Bán -3650.0 None None
SBCO 17/08/2017 Cổ đông sáng lập Bán -5000.0 None None
SBCO 03/07/2017 Cổ đông lớn Bán -41200.0 None None
SBCO 25/05/2017 Cổ đông lớn Bán 0.0 None None
SBCO 25/05/2017 Cổ đông lớn Bán -41200.0 None None
SBCO 18/05/2017 Cổ đông lớn Bán -62860.0 None None
SBCO 16/05/2017 Cổ đông lớn Bán -28500.0 None None
SBCO 15/05/2017 Cổ đông lớn Bán -21000.0 None None
SBCO 09/05/2017 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
SBCO 31/03/2017 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None