Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
SAB HOSE Thực phẩm và đồ uống 4201 0.608 1282.6 1282.6 2008 8139 SABECO https://www.sabeco.com.vn

Dự đoán

Dự đoán SAB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến SAB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
nan nan SAB nan nan nan SAB - Trả cổ tức Đợt 2 năm 2023 bằng tiền 2000 đồng/cổ phiếu 2024-06-20 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
nan nan SAB nan nan nan SAB - Trả cổ tức Đợt 2 năm 2023 bằng tiền 2000 đồng/cổ phiếu 2024-06-20 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
nan nan SAB nan nan nan SAB - Trả cổ tức Đợt 2 năm 2023 bằng tiền 2000 đồng/cổ phiếu 2024-06-20 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
nan nan SAB nan nan nan SAB - Trả cổ tức Đợt 2 năm 2023 bằng tiền 2000 đồng/cổ phiếu 2024-06-20 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
nan nan SAB nan nan nan SAB - Trả cổ tức Đợt 2 năm 2023 bằng tiền 2000 đồng/cổ phiếu 2024-06-20 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
nan nan SAB nan nan nan SAB - Trả cổ tức Đợt 2 năm 2023 bằng tiền 2000 đồng/cổ phiếu 2024-06-20 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
nan nan SAB nan nan nan SAB - Trả cổ tức Đợt 2 năm 2023 bằng tiền 2000 đồng/cổ phiếu 2024-06-20 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
nan nan SAB nan nan nan SAB - Trả cổ tức Đợt 2 năm 2023 bằng tiền 2000 đồng/cổ phiếu 2024-06-20 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
nan nan SAB nan nan nan SAB - Trả cổ tức Đợt 2 năm 2023 bằng tiền 2000 đồng/cổ phiếu 2024-06-20 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
nan nan SAB nan nan nan SAB - Trả cổ tức Đợt 2 năm 2023 bằng tiền 2000 đồng/cổ phiếu 2024-06-20 00:00:00 2024-07-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker SAB SAB SAB SAB SAB SAB SAB SAB SAB SAB
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 19.2 19.2 21.5 21.3 22.8 19.7 20.5 20.5 24.6 25.0
priceToBook 3.2 3.3 3.6 4.0 4.8 4.5 4.6 4.1 4.5 4.3
valueBeforeEbitda 17.2 15.6 16.3 17.1 18.1 18.0 18.9 22.4 23.1 26.3
roe 0.168 0.174 0.17 0.191 0.221 0.236 0.241 0.21 0.19 0.179
roa 0.13 0.12 0.125 0.139 0.164 0.161 0.176 0.153 0.138 0.127
daysReceivable 222 216 219 198 187 174 187 204 200 207
daysInventory 39 39 33 34 35 29 26 31 37 30
daysPayable 29 45 29 31 32 38 22 27 34 39
ebitOnInterest 119.3 116.9 86.1 78.2 49.7 72.9 126.0 186.8 114.3 127.7
earningPerShare 3233 3210 3285 3517 3914 4072 4283 3583 3061 2867
bookValuePerShare 19635 18878 19667 18870 18782 18042 19003 17933 16686 16546
equityOnTotalAsset 0.783 0.711 0.755 0.719 0.765 0.671 0.718 0.734 0.716 0.696
equityOnLiability 4.6 3.0 3.8 3.1 4.3 2.5 3.2 3.6 3.2 2.9
currentPayment 4.7 3.2 4.0 3.4 4.5 2.9 3.5 3.8 3.5 3.2
quickPayment 4.2 2.9 3.7 3.1 4.0 2.7 3.3 3.5 3.2 2.9
epsChange 0.007 -0.023 -0.066 -0.101 -0.039 -0.049 0.195 0.17 0.068 -0.04
ebitdaOnStock 4737 4555 6971 7621 8856 9448 10025 8527 7205 6343
grossProfitMargin 0.292 0.288 0.301 0.299 0.308 0.281 0.312 0.343 0.298 0.277
operatingProfitMargin 0.146 0.106 0.124 0.135 0.14 0.1 0.154 0.212 0.172 0.153
postTaxMargin 0.139 0.111 0.141 0.139 0.156 0.104 0.155 0.185 0.16 0.146
debtOnEquity 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2
shortOnLongDebt 3.3 3.1 1.7 1.8 1.7 1.8 1.2 1.5 1.0 0.9
assetOnEquity 1.3 1.4 1.3 1.4 1.3 1.5 1.4 1.4 1.4 1.4
capitalBalance 19524 18329 19459 18460 18653 17646 18973 17547 16040 15619
cashOnEquity 0.121 0.198 0.09 0.147 0.117 0.165 0.11 0.112 0.142 0.16
cashOnCapitalize 0.04 0.073 0.033 0.044 0.029 0.037 0.023 0.022 0.03 0.033
cashCirculation 231 210 224 201 190 165 191 208 202 199
revenueOnWorkCapital 1.6 1.7 1.7 1.8 2.0 2.1 2.0 1.8 1.8 1.8
capexOnFixedAsset -0.086 -0.065 -0.079 -0.09 -0.129 -0.12 -0.108 -0.096 -0.074 -0.071
revenueOnAsset 1.0 0.9 0.9 1.0 1.1 1.1 1.1 1.0 1.0 0.9
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.146 0.106 0.124 0.135 0.14 0.1 0.154 0.212 0.172 0.153
preTaxOnEbit 1.2 1.4 1.5 1.4 1.4 1.4 1.3 1.2 1.2 1.3
payableOnEquity 0.2 0.3 0.3 0.3 0.2 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3
ebitdaOnStockChange 0.04 -0.347 -0.085 -0.139 -0.063 -0.057 0.176 0.184 0.136 -0.05
bookValuePerShareChange 0.04 -0.04 0.042 0.005 0.041 -0.051 0.06 0.075 0.008 0.0

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

BHN SMB BSQ WSB BSL BSH BSP THB HBH SBL HAD BHP BTB BQB
Vốn hóa (tỷ) 9017 1163 922 696 464 378 137 131 94 86 58 56 45 21
Giá 39450.0 38900.0 20359.0 47793.0 10300.0 21559.0 9827.0 11500.0 5900.0 7225.0 14400.0 nan 7500.0 3629.0
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 2 -2 -1 -1 0 2 -1 0 0 0 0 1 1 -1
P/E 28.7 7.1 9.8 9.1 17.0 9.3 20.3 199.0 87.8 36.5 11.1 nan 42.9 -5.5
PEG -1.0 -18.4 -0.2 1.6 -1.5 -0.4 0.0 -2.1 -1.0 -0.5 -0.2 nan -0.1 0.1
P/B 2.0 1.9 1.1 0.9 0.9 1.3 0.6 0.9 0.6 0.5 0.8 nan 0.5 0.9
EV/EBITDA 15.0 6.2 4.4 4.7 5.4 8.9 5.5 -1.9 3.2 3.4 6.8 nan 6.5 13.0
Cổ tức 0.0 0.098 0.0 0.082 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.064 0.0 0.085 0.0 0.0
ROE 0.069 0.268 0.11 0.102 0.055 0.136 0.031 0.005 0.006 0.013 0.07 0.135 0.013 -0.145
ROA 0.049 0.18 0.065 0.084 0.042 0.092 0.02 0.002 0.005 0.01 0.055 0.088 0.004 -0.104
Thanh toán lãi vay -47.7 34.2 13.5 nan -0.1 nan -5.6 nan -74.5 -8.1 nan 51.1 2.6 nan
Thanh toán hiện hành 4.0 1.9 0.7 2.9 2.4 2.3 1.3 2.0 2.8 1.0 3.4 0.8 0.8 1.4
Thanh toán nhanh 3.5 1.2 0.4 2.5 2.0 2.0 0.6 1.4 1.9 0.3 2.4 0.4 0.5 0.7
Biên LNG 0.204 0.238 0.077 0.096 0.024 0.079 nan 0.053 nan 0.062 0.172 0.223 0.214 nan
Biên LNST nan 0.072 0.053 0.078 0.011 0.047 nan nan nan nan nan 0.094 0.107 nan
Nợ/Vốn CSH 0.0 0.1 0.2 0.0 0.2 0.3 0.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 1.6 0.0
Nợ/EBITDA 0.1 0.5 1.2 0.0 0.6 1.3 1.9 0.0 0.0 0.5 0.0 nan 5.5 0.0
LNST 5 năm -0.076 nan 0.002 -0.066 0.006 0.03 -0.337 -0.028 0.074 -0.35 -0.103 -0.046 -0.187 nan
Doanh thu 5 năm -0.032 -0.028 0.12 -0.012 -0.014 -0.021 -0.096 0.198 -0.026 -0.124 0.012 -0.006 0.025 -0.078
LNST quý gần nhất nan nan 0.181 0.813 -0.738 -0.156 nan nan nan nan nan -0.534 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.418 0.095 -0.004 0.24 -0.182 -0.136 -0.418 -0.41 -0.671 -0.442 -0.464 nan 2.008 -0.525
LNST năm tới 0.065 0.281 0.059 -0.082 -0.255 -0.025 0.026 0.254 nan -0.511 nan nan nan nan
Doanh thu năm tới 0.05 0.17 0.05 -0.01 -0.24 0.03 0.03 0.03 nan 0.03 nan nan nan nan
RSI 54.2 75.2 64.4 47.0 81.1 86.0 39.4 26.4 32.3 50.5 31.0 23.1 71.1 50.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
SBCO 15/11/2019 Cổ đông lớn Bán -5199200.0 None None
SBCO 03/04/2018 Cổ đông sáng lập Bán -3000.0 None None
SBCO 30/03/2018 Cổ đông sáng lập Mua 3000.0 None None
SBCO 10/01/2018 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
SBCO 05/01/2018 Cổ đông lớn Mua 343642587.0 None None
SBCO 04/01/2018 Cổ đông lớn Bán -343642587.0 None None
SBCO 29/12/2017 Cổ đông nội bộ Bán -3000.0 None None
SBCO 22/11/2017 Cổ đông sáng lập Bán -990.0 None None
SBCO 21/11/2017 Cổ đông nội bộ Bán -1000.0 None None
SBCO 23/08/2017 Cổ đông nội bộ Bán -1000.0 None None
SBCO 22/08/2017 Cổ đông nội bộ Bán -3650.0 None None
SBCO 17/08/2017 Cổ đông sáng lập Bán -5000.0 None None
SBCO 03/07/2017 Cổ đông lớn Bán -41200.0 None None
SBCO 25/05/2017 Cổ đông lớn Bán 0.0 None None
SBCO 25/05/2017 Cổ đông lớn Bán -41200.0 None None
SBCO 18/05/2017 Cổ đông lớn Bán -62860.0 None None
SBCO 16/05/2017 Cổ đông lớn Bán -28500.0 None None
SBCO 15/05/2017 Cổ đông lớn Bán -21000.0 None None
SBCO 09/05/2017 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
SBCO 31/03/2017 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None