Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
SAB HOSE Thực phẩm và đồ uống 8675 0.595 1282.6 1282.6 2008 7701 SABECO https://www.sabeco.com.vn

Dự đoán

Dự đoán SAB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến SAB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
54.9 60.0 SAB 51200 1700 0.034 SAB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
54.9 60.0 SAB 51200 1700 0.034 SAB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
54.9 60.0 SAB 51200 1700 0.034 SAB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
54.9 60.0 SAB 51200 1700 0.034 SAB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
54.9 60.0 SAB 51200 1700 0.034 SAB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
54.9 60.0 SAB 51200 1700 0.034 SAB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
54.9 60.0 SAB 51200 1700 0.034 SAB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
54.9 60.0 SAB 51200 1700 0.034 SAB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
54.9 60.0 SAB 51200 1700 0.034 SAB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
54.9 60.0 SAB 51200 1700 0.034 SAB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker SAB SAB SAB SAB SAB SAB SAB SAB SAB SAB
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 14.9 16.4 16.6 17.0 16.4 17.9 20.1 19.9 21.3 18.4
priceToBook 2.6 3.1 2.9 3.0 2.7 3.0 3.4 3.7 4.4 4.2
valueBeforeEbitda 12.5 12.4 12.9 13.9 14.9 15.6 16.3 17.1 18.1 18.0
roe 0.168 0.182 0.172 0.176 0.168 0.174 0.17 0.191 0.221 0.236
roa 0.129 0.128 0.131 0.125 0.13 0.12 0.125 0.139 0.164 0.161
daysReceivable 225 199 220 218 222 216 219 198 187 174
daysInventory 38 35 32 40 39 39 33 34 35 29
daysPayable 28 42 26 38 29 45 29 31 32 38
ebitOnInterest 75.8 172.1 192.2 179.2 119.3 116.9 86.1 78.2 49.7 72.9
earningPerShare 3216 3376 3361 3303 3233 3210 3285 3517 3914 4072
bookValuePerShare 18763 18152 19442 18593 19635 18878 19667 18870 18782 18042
equityOnTotalAsset 0.761 0.696 0.774 0.698 0.783 0.711 0.755 0.719 0.765 0.671
equityOnLiability 4.3 2.7 4.4 2.8 4.6 3.0 3.8 3.1 4.3 2.5
currentPayment 4.3 2.9 4.3 3.2 4.7 3.2 4.0 3.4 4.5 2.9
quickPayment 3.9 2.7 3.9 2.9 4.2 2.9 3.7 3.1 4.0 2.7
epsChange -0.047 0.004 0.018 0.021 0.007 -0.023 -0.066 -0.101 -0.039 -0.049
ebitdaOnStock 3744 3888 5262 4984 4737 4555 6971 7621 8856 9448
grossProfitMargin 0.322 0.28 0.297 0.302 0.292 0.288 0.301 0.299 0.308 0.281
operatingProfitMargin 0.142 0.094 0.155 0.168 0.146 0.106 0.124 0.135 0.14 0.1
postTaxMargin 0.136 0.108 0.146 0.154 0.139 0.111 0.141 0.139 0.156 0.104
debtOnEquity 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1
shortOnLongDebt 2.9 1.4 0.7 2.7 3.3 3.1 1.7 1.8 1.7 1.8
assetOnEquity 1.3 1.4 1.3 1.4 1.3 1.4 1.3 1.4 1.3 1.5
capitalBalance 18049 16410 18408 18763 19524 18329 19459 18460 18653 17646
cashOnEquity 0.156 0.183 0.207 0.24 0.121 0.198 0.09 0.147 0.117 0.165
cashOnCapitalize 0.065 0.068 0.079 0.085 0.046 0.073 0.033 0.044 0.029 0.037
cashCirculation 234 192 225 220 231 210 224 201 190 165
revenueOnWorkCapital 1.6 1.8 1.7 1.7 1.6 1.7 1.7 1.8 2.0 2.1
capexOnFixedAsset -0.046 -0.078 -0.071 -0.076 -0.086 -0.065 -0.079 -0.09 -0.129 -0.12
revenueOnAsset 1.0 0.9 1.0 0.9 1.0 0.9 0.9 1.0 1.1 1.1
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.142 0.094 0.155 0.168 0.146 0.106 0.124 0.135 0.14 0.1
preTaxOnEbit 1.2 1.5 1.2 1.2 1.2 1.4 1.5 1.4 1.4 1.4
payableOnEquity 0.2 0.4 0.2 0.4 0.2 0.3 0.3 0.3 0.2 0.4
ebitdaOnStockChange -0.037 -0.261 0.056 0.052 0.04 -0.347 -0.085 -0.139 -0.063 -0.057
bookValuePerShareChange 0.034 -0.066 0.046 -0.053 0.04 -0.04 0.042 0.005 0.041 -0.051

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

BHN SMB SBB WSB BSQ BSL BSH THB BSP HBH SBL BHP HAD BTB BQB
Vốn hóa (tỷ) 8577 1231 1196 875 874 450 385 149 121 87 80 61 60 38 22
Giá 37000.0 41350.0 18140.0 60300.0 19400.0 10100.0 21400.0 13000.0 9700.0 6196.0 6650.0 nan 15000.0 7500.0 3925.0
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 3 -1 -1 -1 0 0 0 0 -1 0 2 0 0 -1
P/E 20.4 6.7 -16.2 11.0 10.6 13.1 11.5 33.5 22.1 15.9 51.5 nan 9.3 42.9 -17.1
PEG 0.6 0.5 0.0 2.1 -0.9 0.5 -0.6 0.1 -2.4 0.0 -1.5 nan 0.4 -0.1 0.2
P/B 2.0 2.0 1.0 1.2 1.0 0.9 1.3 1.1 0.7 0.6 0.4 nan 0.8 0.5 0.9
EV/EBITDA 12.7 5.6 nan 5.8 4.0 3.7 4.3 -2.1 5.4 0.8 2.6 nan 5.3 6.5 4.6
Cổ tức 0.0 0.12 0.036 0.029 0.072 0.0 0.107 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.094 0.294 -0.057 0.108 0.097 0.069 0.109 0.032 0.029 0.037 0.008 0.135 0.088 0.013 -0.05
ROA 0.063 0.194 -0.039 0.086 0.066 0.053 0.077 0.018 0.018 0.032 0.007 0.088 0.067 0.004 -0.03
Thanh toán lãi vay -22.9 31.3 -1.6 nan 7.6 -1325.4 nan nan -8.4 1.4 -3.0 51.1 nan 2.6 nan
Thanh toán hiện hành 3.1 1.9 1.3 3.0 1.0 4.0 4.0 1.8 1.0 3.9 1.3 0.8 3.3 0.8 1.4
Thanh toán nhanh 2.7 1.1 0.9 2.6 0.5 3.3 3.4 1.3 0.2 3.2 1.0 0.4 2.3 0.5 0.9
Biên LNG 0.243 0.262 0.028 0.082 0.045 nan 0.012 0.048 nan 0.044 0.035 0.223 0.167 0.214 0.196
Biên LNST 0.023 0.097 nan 0.073 0.021 nan nan nan nan 0.016 nan 0.094 nan 0.107 0.086
Nợ/Vốn CSH 0.0 0.2 0.2 0.0 0.1 0.0 0.0 0.0 0.3 0.0 0.2 0.5 0.0 1.6 0.0
Nợ/EBITDA 0.1 0.4 5.2 0.0 0.7 0.5 1.1 -0.1 2.3 0.0 0.8 nan 0.0 5.5 0.0
LNST 5 năm -0.073 0.05 nan -0.125 -0.079 -0.101 -0.091 -0.244 -0.36 -0.62 -0.361 -0.169 -0.087 -0.596 nan
Doanh thu 5 năm -0.025 -0.012 nan -0.014 0.122 -0.005 -0.039 0.068 -0.079 -0.031 -0.12 0.005 0.016 -0.029 0.082
LNST quý gần nhất -0.7 -0.327 nan -0.266 -0.727 nan nan nan nan -0.927 nan -0.534 nan nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.358 -0.215 0.375 -0.067 -0.256 -0.331 -0.292 -0.292 -0.562 -0.504 -0.43 nan -0.53 2.008 1.552
LNST năm tới 0.065 0.281 nan -0.082 0.059 -0.255 -0.025 0.254 0.026 nan -0.511 nan nan nan nan
Doanh thu năm tới 0.05 0.17 nan -0.01 0.05 -0.24 0.03 0.03 0.03 nan 0.03 nan nan nan nan
RSI 51.8 51.7 43.7 52.8 42.7 44.0 64.3 55.1 42.3 49.3 59.3 50.9 48.2 45.4 48.1
rs 53.0 66.0 36.0 78.0 53.0 24.0 68.0 82.0 18.0 nan nan 70.0 44.0 nan nan

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
SBCO 15/11/2019 Cổ đông lớn Bán -5199200.0 None None
SBCO 03/04/2018 Cổ đông sáng lập Bán -3000.0 None None
SBCO 30/03/2018 Cổ đông sáng lập Mua 3000.0 None None
SBCO 10/01/2018 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
SBCO 05/01/2018 Cổ đông lớn Mua 343642587.0 None None
SBCO 04/01/2018 Cổ đông lớn Bán -343642587.0 None None
SBCO 29/12/2017 Cổ đông nội bộ Bán -3000.0 None None
SBCO 22/11/2017 Cổ đông sáng lập Bán -990.0 None None
SBCO 21/11/2017 Cổ đông nội bộ Bán -1000.0 None None
SBCO 23/08/2017 Cổ đông nội bộ Bán -1000.0 None None
SBCO 22/08/2017 Cổ đông nội bộ Bán -3650.0 None None
SBCO 17/08/2017 Cổ đông sáng lập Bán -5000.0 None None
SBCO 03/07/2017 Cổ đông lớn Bán -41200.0 None None
SBCO 25/05/2017 Cổ đông lớn Bán 0.0 None None
SBCO 25/05/2017 Cổ đông lớn Bán -41200.0 None None
SBCO 18/05/2017 Cổ đông lớn Bán -62860.0 None None
SBCO 16/05/2017 Cổ đông lớn Bán -28500.0 None None
SBCO 15/05/2017 Cổ đông lớn Bán -21000.0 None None
SBCO 09/05/2017 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
SBCO 31/03/2017 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None