Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
SAM HOSE Công nghệ Thông tin 18375 0.006 380.0 380.0 1998 613 SAM Holdings http://samholdings.com.vn

Dự đoán

Dự đoán SAM

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến SAM

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
59.3 64.0 SAM 7090 10 0.001 SAM - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-14 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
59.3 64.0 SAM 7090 10 0.001 SAM - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-14 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
59.3 64.0 SAM 7090 10 0.001 SAM - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-14 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
59.3 64.0 SAM 7090 10 0.001 SAM - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-14 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
59.3 64.0 SAM 7090 10 0.001 SAM - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-14 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
59.3 64.0 SAM 7090 10 0.001 SAM - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-14 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
59.3 64.0 SAM 7090 10 0.001 SAM - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-14 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
59.3 64.0 SAM 7090 10 0.001 SAM - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-14 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
59.3 64.0 SAM 7090 10 0.001 SAM - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-14 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
59.3 64.0 SAM 7090 10 0.001 SAM - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-02-14 00:00:00 2025-04-22 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker SAM SAM SAM SAM SAM SAM SAM SAM SAM SAM
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 32.7 35.8 35.9 78.6 130.2 -125.1 -128.6 303.9 774.6 27.9
priceToBook 0.7 0.6 0.7 0.6 0.6 0.6 0.7 0.6 0.6 0.9
valueBeforeEbitda 73.4 62.2 75.4 124.4 257.2 892.1 491.4 676.2 -1537.9 -271.2
roe 0.021 0.017 0.018 0.008 0.005 -0.005 -0.005 0.002 0.001 0.034
roa 0.013 0.01 0.011 0.005 0.003 -0.002 -0.003 0.001 0.0 0.016
daysReceivable 63 63 67 102 106 94 128 114 169 148
daysInventory 48 37 46 68 93 91 86 83 91 90
daysPayable 7 13 13 11 20 20 16 25 36 36
ebitOnInterest 0.0 1.0 1.4 1.4 0.7 0.1 0.2 0.1 -0.2 0.2
earningPerShare 220 182 192 84 50 -52 -54 19 7 352
bookValuePerShare 10588 10549 10542 10394 10347 10341 10324 10327 10307 10472
equityOnTotalAsset 0.631 0.593 0.592 0.599 0.596 0.587 0.586 0.575 0.541 0.401
equityOnLiability 2.8 2.2 2.2 2.4 2.3 2.2 2.2 2.1 1.7 0.9
currentPayment 1.7 1.5 1.4 1.4 1.3 1.3 1.3 1.4 1.4 1.2
quickPayment 1.3 1.3 1.2 1.1 1.0 1.0 1.0 1.1 1.1 1.0
epsChange 0.21 -0.053 1.286 0.674 -1.958 -0.036 -3.859 1.46 -0.978 -0.243
ebitdaOnStock 160 177 141 88 40 12 20 20 -8 -47
grossProfitMargin 0.046 0.053 0.037 0.088 0.061 0.069 0.077 0.085 0.088 0.087
operatingProfitMargin 0.0 0.016 0.016 0.032 0.009 0.003 0.011 0.005 nan 0.008
postTaxMargin 0.021 0.003 0.026 0.034 0.005 0.012 0.002 0.018 nan 0.01
debtOnEquity 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.3 0.3 0.4
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 19.5 16.7 21.5 38.6 83.3 306.4 194.4 195.4 -517.1 -91.1
shortOnLongDebt 5.6 5.7 28.9 16.5 9.5 7.9 5.8 5.6 4.7 3.7
assetOnEquity 1.6 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.8 2.5
capitalBalance 884 878 813 649 515 467 491 682 766 556
cashOnEquity 0.117 0.053 0.072 0.044 0.104 0.012 0.092 0.011 0.069 0.05
cashOnCapitalize 0.195 0.098 0.136 0.082 0.207 0.023 0.182 0.017 0.137 0.095
cashCirculation 104 87 101 159 179 165 198 172 224 203
revenueOnWorkCapital 5.8 5.8 5.4 3.6 3.4 3.9 2.8 3.2 2.2 2.5
capexOnFixedAsset -0.032 -0.03 -0.03 -0.034 -0.033 -0.035 -0.01 -0.022 -0.038 -0.035
revenueOnAsset 0.6 0.6 0.5 0.4 0.3 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3
postTaxOnPreTax 1.1 0.2 0.9 0.6 0.1 0.6 0.1 0.4 nan 0.4
ebitOnRevenue 0.0 0.016 0.016 0.032 0.009 0.003 0.011 0.005 nan 0.008
preTaxOnEbit 57.9 0.7 1.9 1.7 3.6 7.8 2.0 9.0 6.9 3.4
payableOnEquity 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.6 1.1
ebitdaOnStockChange -0.094 0.256 0.603 1.179 2.341 -0.391 0.008 -3.462 -0.831 -0.595
bookValuePerShareChange 0.004 0.001 0.014 0.005 0.001 0.002 0.0 0.002 -0.016 0.001

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

ELC KST VTE CKV SMT VTC PMT VIE
Vốn hóa (tỷ) 2444 84 64 52 46 41 37 23
Giá 24200 14000 3500 13000 8500 8700 8000 4300
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 0 -1 0 0 -1 0 0
P/E 25.3 8.1 129.2 18.8 -7.7 11.4 65.8 10.9
PEG 1.1 0.1 -2.0 1.5 0.0 0.1 -0.9 0.0
P/B 2.3 1.1 0.3 0.7 0.7 0.6 0.5 1.5
EV/EBITDA 21.9 3.9 17.4 8.5 -3401.5 6.1 36.5 8.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.094 0.139 0.002 0.035 -0.084 0.05 0.008 0.145
ROA 0.05 0.045 0.001 0.016 -0.043 0.013 0.003 0.097
Thanh toán lãi vay 116.9 nan 4.9 36.6 12.3 10.6 1.4 nan
Thanh toán hiện hành 1.8 1.5 2.1 1.3 2.0 1.4 1.5 3.0
Thanh toán nhanh 1.7 1.4 1.4 1.0 1.9 0.9 0.8 1.9
Biên LNG 0.359 0.058 0.061 0.061 0.179 0.287 0.116 0.235
Biên LNST 0.201 0.019 0.007 0.004 0.088 0.205 0.016 nan
Nợ/Vốn CSH 0.0 0.0 0.2 0.2 0.4 1.0 0.8 0.0
Nợ/EBITDA 0.3 0.4 11.5 2.1 -1911.9 4.4 29.1 0.3
LNST 5 năm 0.262 0.011 -0.415 -0.123 nan -0.186 nan -0.188
Doanh thu 5 năm -0.018 0.194 -0.157 0.183 -0.16 -0.184 -0.038 0.041
LNST quý gần nhất 7.218 0.329 3.825 1.268 nan nan nan nan
Doanh thu quý gần nhất 1.104 2.226 1.331 0.245 6.331 0.294 -0.231 -0.022
LNST năm tới -0.495 nan nan nan nan nan nan nan
Doanh thu năm tới 0.17 nan nan nan nan nan nan nan
RSI 41.8 53.3 1.9 40.4 66.0 48.3 48.9 44.1

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
SAM 04/05/2023 Cổ đông lớn Bán -2966983.0 6090.0 0.187
SAM 01/03/2023 Cổ đông lớn Bán -5928000.0 5900.0 0.225
SAM 17/11/2022 Cổ đông lớn Mua 857200.0 6060.0 0.193
SAM 12/10/2022 Cổ đông lớn Mua 2300000.0 9461.0 -0.236
SAM 20/09/2022 Cổ đông lớn Mua 0.0 10432.0 -0.307
SAM 12/09/2022 Cổ đông lớn Bán -1038000.0 11346.0 -0.363
SAM 19/07/2022 Cổ đông lớn Mua 2661000.0 11250.0 -0.357
SAM 15/07/2022 Cổ đông lớn Mua 2590600.0 11346.0 -0.363
SAM 10/06/2022 Cổ đông lớn Mua 113000.0 10769.0 -0.329
SAM 06/05/2022 Cổ đông lớn Bán -50000.0 11538.0 -0.373
SAM 30/12/2021 Cổ đông lớn Mua 3400000.0 22197.0 -0.674
SAM 03/03/2021 Cổ đông nội bộ Bán -10018646.0 10408.0 -0.305
SAM 18/02/2019 Cổ đông nội bộ Bán -2914029.0 6363.0 0.136
SAM 04/10/2018 Cổ đông nội bộ Mua 2829155.0 6388.0 0.132
SAM 27/09/2018 Cổ đông nội bộ Bán -15279865.0 6514.0 0.11
SAM 31/08/2018 Cổ đông nội bộ Bán -15235385.0 6010.0 0.203
SAM 31/08/2018 Cổ đông nội bộ Bán -15235385.0 6010.0 0.203
SAM 05/03/2018 Cổ đông lớn Bán -820000.0 5968.0 0.211
SAM 27/02/2018 Cổ đông lớn Bán -800000.0 6304.0 0.147
SAM 22/02/2018 Cổ đông lớn Bán -99000.0 6463.0 0.119