Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
SAM HOSE Công nghệ Thông tin 18375 0.005 380.0 380.0 1998 613 SAM Holdings http://samholdings.com.vn

Dự đoán

Dự đoán SAM

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến SAM

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
40.4 46.0 SAM 6190 -60 -0.01 SAM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
40.4 46.0 SAM 6190 -60 -0.01 SAM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
40.4 46.0 SAM 6190 -60 -0.01 SAM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
40.4 46.0 SAM 6190 -60 -0.01 SAM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
40.4 46.0 SAM 6190 -60 -0.01 SAM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
40.4 46.0 SAM 6190 -60 -0.01 SAM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
40.4 46.0 SAM 6190 -60 -0.01 SAM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
40.4 46.0 SAM 6190 -60 -0.01 SAM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
40.4 46.0 SAM 6190 -60 -0.01 SAM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
40.4 46.0 SAM 6190 -60 -0.01 SAM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker SAM SAM SAM SAM SAM SAM SAM SAM SAM SAM
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 35.4 33.8 35.8 35.9 78.6 130.2 -125.1 -128.6 303.9 774.6
priceToBook 0.6 0.7 0.6 0.7 0.6 0.6 0.6 0.7 0.6 0.6
valueBeforeEbitda nan 65.9 62.2 75.4 124.4 257.2 892.1 491.4 676.2 -1537.9
roe 0.017 0.021 0.017 0.018 0.008 0.005 -0.005 -0.005 0.002 0.001
roa 0.01 0.013 0.01 0.011 0.005 0.003 -0.002 -0.003 0.001 0.0
daysReceivable 63 63 63 67 102 106 94 128 114 169
daysInventory 34 48 37 46 68 93 91 86 83 91
daysPayable 7 7 13 13 11 20 20 16 25 36
ebitOnInterest 0.9 0.0 1.0 1.4 1.4 0.7 0.1 0.2 0.1 -0.2
earningPerShare 176 221 182 192 84 50 -52 -54 19 7
bookValuePerShare 10598 10589 10549 10542 10394 10347 10341 10324 10327 10307
equityOnTotalAsset 0.612 0.631 0.593 0.592 0.599 0.596 0.587 0.586 0.575 0.541
equityOnLiability 2.5 2.8 2.2 2.2 2.4 2.3 2.2 2.2 2.1 1.7
currentPayment 1.7 1.7 1.5 1.4 1.4 1.3 1.3 1.3 1.4 1.4
quickPayment 1.4 1.3 1.3 1.2 1.1 1.0 1.0 1.0 1.1 1.1
epsChange -0.207 0.216 -0.053 1.286 0.674 -1.958 -0.036 -3.859 1.46 -0.978
ebitdaOnStock 144 160 177 141 88 40 12 20 20 -8
grossProfitMargin 0.041 0.046 0.053 0.037 0.088 0.061 0.069 0.077 0.085 0.088
operatingProfitMargin 0.012 0.0 0.016 0.016 0.032 0.009 0.003 0.011 0.005 nan
postTaxMargin 0.003 0.021 0.003 0.026 0.034 0.005 0.012 0.002 0.018 nan
debtOnEquity 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.3 0.3
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 23.4 19.5 16.7 21.5 38.6 83.3 306.4 194.4 195.4 -517.1
shortOnLongDebt 3.9 5.6 5.7 28.9 16.5 9.5 7.9 5.8 5.6 4.7
assetOnEquity 1.6 1.6 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.8
capitalBalance 928 884 878 813 649 515 467 491 682 766
cashOnEquity 0.039 0.117 0.053 0.072 0.044 0.104 0.012 0.092 0.011 0.069
cashOnCapitalize nan 0.233 0.098 0.136 0.082 0.207 0.023 0.182 0.017 0.137
cashCirculation 90 104 87 101 159 179 165 198 172 224
revenueOnWorkCapital 5.8 5.8 5.8 5.4 3.6 3.4 3.9 2.8 3.2 2.2
capexOnFixedAsset -0.037 -0.032 -0.03 -0.03 -0.034 -0.033 -0.035 -0.01 -0.022 -0.038
revenueOnAsset 0.7 0.6 0.6 0.5 0.4 0.3 0.2 0.3 0.3 0.3
postTaxOnPreTax 0.3 1.1 0.2 0.9 0.6 0.1 0.6 0.1 0.4 nan
ebitOnRevenue 0.012 0.0 0.016 0.016 0.032 0.009 0.003 0.011 0.005 nan
preTaxOnEbit 0.9 59.2 0.7 1.9 1.7 3.6 7.8 2.0 9.0 6.9
payableOnEquity 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.6
ebitdaOnStockChange -0.1 -0.094 0.256 0.603 1.179 2.341 -0.391 0.008 -3.462 -0.831
bookValuePerShareChange 0.001 0.004 0.001 0.014 0.005 0.001 0.002 0.0 0.002 -0.016

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

ELC KST SMT VTE CKV VTC PMT VIE
Vốn hóa (tỷ) 2134 86 63 62 55 37 37 23
Giá 21500 14400 12000 4000 14500 7800 8000 4300
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 0 5 0 1 -1 0 0
P/E 23.1 12.8 -9.8 36.0 20.4 10.3 65.8 10.9
PEG 1.5 -0.7 0.0 0.9 1.2 0.1 -0.9 0.0
P/B 2.0 1.1 1.0 0.4 0.7 0.5 0.5 1.5
EV/EBITDA nan nan -2707.0 15.3 9.5 5.9 36.5 8.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.088 -0.096 0.01 0.036 0.05 0.008 0.145
ROA 0.052 0.031 -0.05 0.006 0.017 0.013 0.003 0.097
Thanh toán lãi vay -0.4 nan nan 2.2 3.0 10.6 1.4 nan
Thanh toán hiện hành 2.2 1.7 1.8 2.0 1.3 1.4 1.5 3.0
Thanh toán nhanh 1.9 1.6 1.4 1.3 1.2 0.9 0.8 1.9
Biên LNG 0.415 0.223 0.192 0.049 0.11 0.287 0.116 0.235
Biên LNST 0.078 0.023 nan 0.005 0.005 0.205 0.016 nan
Nợ/Vốn CSH 0.3 0.0 0.5 0.2 0.2 1.0 0.8 0.0
Nợ/EBITDA 1.4 0.0 -1183.3 10.4 3.2 4.4 29.1 0.3
LNST 5 năm 0.262 0.011 nan -0.415 -0.123 -0.186 nan -0.195
Doanh thu 5 năm -0.018 0.194 -0.157 -0.157 0.183 -0.184 -0.038 -0.043
LNST quý gần nhất -0.936 -0.827 nan -0.483 -0.557 nan nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.835 -0.858 -0.805 -0.209 -0.659 0.294 -0.231 -0.022
LNST năm tới -0.495 nan nan nan nan nan nan nan
Doanh thu năm tới 0.17 nan nan nan nan nan nan nan
RSI 47.1 59.7 77.4 39.1 77.2 43.3 48.9 45.0
rs 42.0 nan nan nan nan nan nan nan

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
SAM 04/05/2023 Cổ đông lớn Bán -2966983.0 6090.0 0.023
SAM 01/03/2023 Cổ đông lớn Bán -5928000.0 5900.0 0.056
SAM 17/11/2022 Cổ đông lớn Mua 857200.0 6060.0 0.028
SAM 12/10/2022 Cổ đông lớn Mua 2300000.0 9461.0 -0.342
SAM 20/09/2022 Cổ đông lớn Mua 0.0 10432.0 -0.403
SAM 12/09/2022 Cổ đông lớn Bán -1038000.0 11346.0 -0.451
SAM 19/07/2022 Cổ đông lớn Mua 2661000.0 11250.0 -0.446
SAM 15/07/2022 Cổ đông lớn Mua 2590600.0 11346.0 -0.451
SAM 10/06/2022 Cổ đông lớn Mua 113000.0 10769.0 -0.421
SAM 06/05/2022 Cổ đông lớn Bán -50000.0 11538.0 -0.46
SAM 30/12/2021 Cổ đông lớn Mua 3400000.0 22197.0 -0.719
SAM 03/03/2021 Cổ đông nội bộ Bán -10018646.0 10408.0 -0.401
SAM 18/02/2019 Cổ đông nội bộ Bán -2914029.0 6363.0 -0.021
SAM 04/10/2018 Cổ đông nội bộ Mua 2829155.0 6388.0 -0.025
SAM 27/09/2018 Cổ đông nội bộ Bán -15279865.0 6514.0 -0.044
SAM 31/08/2018 Cổ đông nội bộ Bán -15235385.0 6010.0 0.037
SAM 31/08/2018 Cổ đông nội bộ Bán -15235385.0 6010.0 0.037
SAM 05/03/2018 Cổ đông lớn Bán -820000.0 5968.0 0.044
SAM 27/02/2018 Cổ đông lớn Bán -800000.0 6304.0 -0.012
SAM 22/02/2018 Cổ đông lớn Bán -99000.0 6463.0 -0.036