Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
SBT HOSE Thực phẩm và đồ uống 22506 0.127 740.5 740.5 2007 2896 Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa https://ttcagris.com.vn

Dự đoán

Dự đoán SBT

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến SBT

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
56.3 38.0 SBT 12150 -650 -0.051 SBT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-15 00:00:00 2024-04-09 00:00:00
56.3 38.0 SBT 12150 -650 -0.051 SBT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-15 00:00:00 2024-04-09 00:00:00
56.3 38.0 SBT 12150 -650 -0.051 SBT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-15 00:00:00 2024-04-09 00:00:00
56.3 38.0 SBT 12150 -650 -0.051 SBT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-15 00:00:00 2024-04-09 00:00:00
56.3 38.0 SBT 12150 -650 -0.051 SBT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-15 00:00:00 2024-04-09 00:00:00
56.3 38.0 SBT 12150 -650 -0.051 SBT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-15 00:00:00 2024-04-09 00:00:00
56.3 38.0 SBT 12150 -650 -0.051 SBT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-15 00:00:00 2024-04-09 00:00:00
56.3 38.0 SBT 12150 -650 -0.051 SBT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-15 00:00:00 2024-04-09 00:00:00
56.3 38.0 SBT 12150 -650 -0.051 SBT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-15 00:00:00 2024-04-09 00:00:00
56.3 38.0 SBT 12150 -650 -0.051 SBT - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-15 00:00:00 2024-04-09 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker SBT SBT SBT SBT SBT SBT SBT SBT SBT SBT
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 14.0 17.3 21.4 20.9 14.2 13.2 11.9 14.2 19.2 21.0
priceToBook 0.9 1.0 1.1 1.2 1.0 1.1 1.1 1.3 1.7 1.9
valueBeforeEbitda 8.7 8.7 9.8 9.9 14.7 12.7 10.8 11.6 14.1 12.7
roe 0.064 0.06 0.054 0.059 0.075 0.083 0.098 0.097 0.094 0.094
roa 0.019 0.018 0.017 0.019 0.025 0.028 0.035 0.034 0.035 0.037
daysReceivable 52 46 39 41 47 58 62 67 69 73
daysInventory 76 65 62 76 79 74 74 89 101 65
daysPayable 19 23 16 22 15 27 24 24 29 27
ebitOnInterest 1.0 0.8 0.9 0.9 0.9 0.7 1.6 0.8 1.6 1.7
earningPerShare 837 762 683 725 923 998 1159 1118 1064 1046
bookValuePerShare 13487 13214 13056 12727 12810 12402 12221 11910 11718 11545
equityOnTotalAsset 0.292 0.287 0.314 0.315 0.319 0.315 0.325 0.318 0.344 0.363
equityOnLiability 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.5 0.6 0.7
currentPayment 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.1 1.2 1.2 1.3 1.4
quickPayment 1.0 1.0 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 1.1
epsChange 0.097 0.116 -0.058 -0.214 -0.075 -0.139 0.037 0.051 0.017 0.11
ebitdaOnStock 3086 2993 2903 2823 2514 2459 2729 2442 2530 2448
grossProfitMargin 0.128 0.104 0.109 0.127 0.115 0.077 0.125 0.097 0.174 0.133
operatingProfitMargin 0.065 0.052 0.064 0.075 0.06 0.033 0.07 0.035 0.086 0.062
postTaxMargin 0.033 0.022 0.031 0.01 0.026 0.014 0.043 0.039 0.058 0.043
debtOnEquity 1.3 1.3 1.1 1.1 1.3 1.1 1.1 1.2 1.2 1.1
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 6.4 5.9 5.6 5.7 7.4 6.5 5.8 6.6 6.5 5.9
shortOnLongDebt 7.4 9.5 18.0 19.2 4.9 4.0 3.6 3.5 2.7 2.2
assetOnEquity 3.4 3.5 3.2 3.2 3.1 3.2 3.1 3.1 2.9 2.8
capitalBalance 4635 4169 3156 2850 2827 2397 2353 2732 3270 4413
cashOnEquity 0.393 0.412 0.264 0.3 0.223 0.249 0.25 0.265 0.143 0.254
cashOnCapitalize 0.513 0.568 0.282 0.308 0.185 0.219 0.256 0.292 0.112 0.194
cashCirculation 109 88 86 94 112 105 112 131 140 111
revenueOnWorkCapital 7.1 7.9 9.4 8.9 7.7 6.2 5.9 5.4 5.3 5.0
capexOnFixedAsset -0.123 -0.101 -0.069 -0.048 -0.025 -0.028 -0.038 -0.034 -0.032 -0.081
revenueOnAsset 0.8 0.8 0.9 0.9 0.9 0.8 0.8 0.8 0.7 0.8
postTaxOnPreTax 1.0 0.7 0.8 0.5 1.0 0.6 0.8 0.9 0.9 0.7
ebitOnRevenue 0.065 0.052 0.064 0.075 0.06 0.033 0.07 0.035 0.086 0.062
preTaxOnEbit 0.5 0.6 0.6 0.3 0.4 0.7 0.8 1.3 0.7 1.0
payableOnEquity 2.0 2.1 1.9 1.8 1.9 1.9 1.8 1.9 1.6 1.5
ebitdaOnStockChange 0.031 0.031 0.028 0.123 0.023 -0.099 0.117 -0.035 0.034 0.081
bookValuePerShareChange 0.021 0.012 0.026 -0.006 0.033 0.015 0.026 0.016 0.015 0.014

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

MCH VNM MSN QNS KDC VSF IDP MML PAN VOC VSN CLX OCH LSS CMM HNM KTC HKB
Vốn hóa (tỷ) 155513 136474 108172 17578 16925 16448 13597 10663 5128 2269 1883 1543 1320 1050 964 422 328 46
Giá 219519 66000 75800 49626 58400 33554 239950 32699 25200 18770 26635 18415 6600 13550 9468 9605 9000 900
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 2 1 1 1 0 1 1 1 1 1 2 1 0 4 -1 2 0 0
P/E 21.4 15.0 353.8 7.4 38.8 527.3 16.5 -34.9 11.7 45.5 21.4 8.8 8.8 10.4 12.7 11.3 10.5 -0.8
PEG 0.7 1.1 -4.1 0.1 -0.1 -1.3 1.2 0.8 0.3 -0.5 -0.8 12.7 0.3 0.1 1.3 -1.0 0.1 -0.4
P/B 5.7 4.3 4.1 2.0 2.5 7.3 5.4 2.2 1.1 1.0 1.6 0.9 1.0 0.6 0.9 0.9 0.8 0.4
EV/EBITDA 20.8 11.7 22.5 7.4 99.2 57.8 11.7 52.3 10.6 -9.9 16.1 12.5 17.1 5.8 13.4 13.1 21.8 -3.4
Cổ tức 0.0 0.043 0.0 0.0 0.0 0.0 0.036 0.0 0.025 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.29 0.291 0.012 0.296 0.065 0.014 0.375 -0.06 0.096 0.021 0.077 0.108 0.112 0.063 0.073 0.119 0.078 -0.366
ROA 0.196 0.183 0.002 0.189 0.036 0.003 0.194 -0.024 0.025 0.018 0.051 0.079 0.047 0.034 0.029 0.061 0.019 -0.176
Thanh toán lãi vay 20.0 28.0 0.4 19.7 0.5 0.9 36.5 0.0 2.2 nan 15.7 39.7 -0.6 3.6 2.9 3.3 1.4 -4.5
Thanh toán hiện hành 2.0 2.3 0.9 2.1 1.8 1.0 1.3 1.4 1.3 37.9 2.3 5.7 0.9 1.3 1.2 1.6 1.0 0.4
Thanh toán nhanh 1.8 1.8 0.6 1.7 1.5 0.2 1.2 1.2 1.1 36.8 1.7 5.6 0.5 0.3 0.6 0.5 0.3 0.4
Biên LNG 0.467 0.419 0.279 0.32 0.198 0.085 0.389 0.233 0.18 nan 0.241 0.29 0.255 0.133 0.16 0.171 0.039 0.333
Biên LNST 0.25 0.156 0.006 0.211 0.005 0.0 0.141 nan 0.024 0.178 0.034 0.371 nan 0.044 0.045 0.046 0.01 nan
Nợ/Vốn CSH 0.3 0.2 1.8 0.4 0.4 2.7 0.5 1.1 1.1 0.0 0.2 0.0 1.0 0.6 1.4 0.2 2.7 0.8
Nợ/EBITDA 0.9 0.6 9.0 1.2 19.2 13.1 0.8 18.4 4.9 -1.0 1.4 0.3 4.8 2.8 6.5 3.6 15.9 -2.2
LNST 5 năm 0.16 -0.028 -0.389 0.12 0.297 nan nan nan 0.04 0.361 -0.05 0.075 0.253 nan nan 0.957 -0.088 nan
Doanh thu 5 năm 0.107 0.028 0.154 0.045 0.026 0.054 0.383 -0.13 0.11 -0.28 -0.056 0.034 -0.029 0.059 nan 0.299 -0.008 -0.229
LNST quý gần nhất -0.277 -0.056 1.083 -0.187 nan -0.939 0.199 nan -0.595 -0.935 0.522 0.08 nan 0.26 0.641 0.844 4.161 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.225 -0.096 -0.093 0.109 -0.085 0.099 -0.055 -0.033 -0.175 -0.571 0.038 -0.07 -0.105 -0.172 -0.19 -0.363 0.064 -0.112
LNST năm tới 0.075 0.016 1.56 nan -0.61 -0.939 0.074 -0.71 0.264 0.116 -0.034 0.09 6.025 0.445 nan nan 0.813 nan
Doanh thu năm tới 0.05 0.03 0.05 nan -0.1 0.03 0.1 0.1 0.1 0.15 0.1 0.3 -0.5 0.358 nan nan -0.06 nan
RSI 76.8 47.3 50.5 52.1 16.9 49.6 52.2 48.8 67.0 54.5 75.2 68.8 48.8 65.8 54.0 65.7 56.6 82.3

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
SBT 15/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -15000000.0 12150.0 -0.033
SBT 26/07/2023 Cổ đông lớn Bán -31190868.0 16950.0 -0.307
SBT 12/04/2023 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 14364.0 -0.182
SBT 14/03/2023 Cổ đông lớn Mua 800000.0 12773.0 -0.08
SBT 21/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 5000000.0 13227.0 -0.112
SBT 16/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 800000.0 12273.0 -0.043
SBT 14/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 2000000.0 12409.0 -0.053
SBT 05/12/2022 Cổ đông lớn Mua 2044000.0 12546.0 -0.063
SBT 25/11/2022 Cổ đông lớn Mua 350000.0 10546.0 0.114
SBT 16/05/2022 Cổ đông sáng lập Bán -9997000.0 12488.0 -0.059
SBT 20/09/2021 Cổ đông nội bộ Bán -4026783.0 18393.0 -0.361
SBT 17/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 6000000.0 18350.0 -0.36
SBT 30/03/2021 Cổ đông lớn Mua 0.0 18860.0 -0.377
SBT 23/12/2020 Cổ đông sáng lập Mua 100000.0 18011.0 -0.348
SBT 22/12/2020 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 18265.0 -0.357
SBT 22/12/2020 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 18265.0 -0.357
SBT 22/12/2020 Cổ đông nội bộ Mua 160000.0 18265.0 -0.357
SBT 22/12/2020 Cổ đông nội bộ Mua 160093.0 18265.0 -0.357
SBT 22/12/2020 Cổ đông nội bộ Mua 253480.0 18265.0 -0.357
SBT 22/12/2020 Cổ đông nội bộ Mua 320185.0 18265.0 -0.357