Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
SCR HOSE Bất động sản 40131 0.007 430.6 430.6 2004 305 TTC Land https://ttcland.vn

Dự đoán

Dự đoán SCR

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến SCR

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
64.2 64.0 SCR 6770 120 0.018 SCR - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-21 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
64.2 64.0 SCR 6770 120 0.018 SCR - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-21 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
64.2 64.0 SCR 6770 120 0.018 SCR - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-21 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
64.2 64.0 SCR 6770 120 0.018 SCR - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-21 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
64.2 64.0 SCR 6770 120 0.018 SCR - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-21 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
64.2 64.0 SCR 6770 120 0.018 SCR - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-21 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
64.2 64.0 SCR 6770 120 0.018 SCR - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-21 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
64.2 64.0 SCR 6770 120 0.018 SCR - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-21 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
64.2 64.0 SCR 6770 120 0.018 SCR - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-21 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
64.2 64.0 SCR 6770 120 0.018 SCR - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-21 00:00:00 2025-03-20 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker SCR SCR SCR SCR SCR SCR SCR SCR SCR SCR
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 988.2 369.7 438.1 255.7 375.4 -36.5 -50.7 -490.9 47.2 25.2
priceToBook 0.6 0.5 0.6 0.7 0.7 0.7 0.7 0.6 0.5 0.7
valueBeforeEbitda -86.1 92.2 72.4 102.0 168.2 93.7 107.7 88.3 45.9 69.3
roe 0.001 0.001 0.001 0.003 0.002 -0.018 -0.014 -0.001 0.01 0.03
roa 0.0 0.001 0.001 0.001 0.001 -0.009 -0.007 -0.001 0.005 0.014
daysReceivable 1640 3130 3575 3410 3182 1973 2146 1868 1206 1780
daysInventory 1530 3740 4824 5105 4452 2355 2697 2473 1564 2118
daysPayable 211 74 65 59 78 192 208 142 86 139
ebitOnInterest -1.8 -0.2 -0.1 0.3 0.0 0.0 -0.3 0.0 0.2 -0.2
earningPerShare 6 14 15 29 19 -202 -156 -13 116 336
bookValuePerShare 12118 11308 11314 11323 11316 11302 11299 11294 11292 11517
equityOnTotalAsset 0.44 0.447 0.448 0.457 0.458 0.482 0.473 0.505 0.502 0.505
equityOnLiability 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0 1.0 1.1 1.1 1.1
currentPayment 1.9 1.9 1.9 2.1 2.0 2.0 2.0 1.8 1.8 1.9
quickPayment 1.0 1.0 0.9 1.0 1.1 1.2 1.2 1.0 1.0 1.0
epsChange -0.54 -0.056 -0.472 0.508 -1.097 0.293 10.326 -1.119 -0.653 0.101
ebitdaOnStock -170 150 184 142 82 160 125 169 284 178
grossProfitMargin nan 0.04 0.237 0.404 0.396 0.146 0.424 0.261 0.255 0.372
operatingProfitMargin nan nan nan 0.334 nan 0.0 nan nan 0.083 nan
postTaxMargin 0.002 0.003 nan 0.071 0.046 0.008 0.034 0.007 nan 0.266
debtOnEquity 0.7 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda -47.4 48.3 39.3 45.2 75.3 37.3 47.5 28.4 16.0 30.6
shortOnLongDebt 0.8 1.5 1.7 1.2 1.1 1.1 0.9 1.3 1.3 1.0
assetOnEquity 2.3 2.2 2.2 2.2 2.2 2.1 2.1 2.0 2.0 2.0
capitalBalance 3325 3902 3713 3925 3855 3422 3451 2785 2617 2980
cashOnEquity 0.032 0.018 0.017 0.016 0.022 0.007 0.024 0.013 0.024 0.018
cashOnCapitalize 0.061 0.04 0.04 0.033 0.044 0.013 0.053 0.018 0.04 0.036
cashCirculation 2959 6796 8334 8455 7555 4136 4635 4199 2684 3759
revenueOnWorkCapital 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2
capexOnFixedAsset -0.007 -0.006 -0.008 -0.01 -0.01 -1.571 -1.573 -1.556 -1.552 -0.022
revenueOnAsset 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
postTaxOnPreTax 0.1 0.1 nan 0.7 10.0 0.5 0.2 0.4 nan 0.7
ebitOnRevenue nan nan nan 0.334 nan 0.0 nan nan 0.083 nan
preTaxOnEbit -0.1 -0.4 -1.9 0.3 -0.3 59.6 -0.6 -1.6 -4.0 -2.5
payableOnEquity 1.2 1.1 1.1 1.1 1.1 1.0 1.0 0.9 0.9 0.9
ebitdaOnStockChange -2.137 -0.188 0.3 0.723 -0.486 0.28 -0.259 -0.407 0.598 -0.393
bookValuePerShareChange 0.072 -0.001 -0.001 0.001 0.001 0.0 0.0 0.0 -0.019 0.004

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC NVL PDR DXG NLG TCH DIG CEO CRE KHG FLC ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 221772 210299 80316 44310 32913 22951 19989 16852 14021 13073 12496 12075 7728 3162 2494 2485 2158 1960
Giá 58000 51300 74800 19150 32600 30650 10300 19350 15800 34250 18000 19850 14200 6800 5470 3500 2300 3410
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 1 -1 -3 3 3 1 1 -4 2 -2 3 -4 -2 -4 0 0 2
P/E 18.6 6.6 36.8 10.6 40.7 55.2 -3.1 32.3 54.5 25.5 12.3 106.1 40.4 76.9 43.4 -1.3 19.0 60.4
PEG 0.0 -1.7 -2.7 -1.5 3.1 -0.7 0.0 -1.4 1.3 3.6 0.2 -3.1 1.7 0.0 -0.8 0.0 -0.4 0.1
P/B 1.6 1.0 4.0 1.0 1.9 1.3 0.5 1.5 1.3 1.4 1.3 1.6 1.3 0.6 0.5 0.3 0.2 0.4
EV/EBITDA 26.1 10.5 52.8 8.7 29.9 28.5 -238.2 34.4 19.2 13.0 8.7 486.3 25.5 21.2 -84.1 -13.2 13.9 85.7
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.112 0.103 0.053 0.023 -0.17 0.05 0.025 0.054 0.108 0.015 0.032 0.007 0.011 -0.218 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.038 0.08 0.028 0.011 -0.027 0.023 0.009 0.018 0.061 0.006 0.021 0.006 0.009 -0.054 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.4 6.0 nan 2.0 21.3 8.0 3.5 35.3 1186.6 6.3 7.3 1.4 -0.2 -4.3 0.4 0.2
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.5 2.1 6.9 4.6 1.9 2.6 2.5 2.7 7.1 2.0 2.5 2.8 2.1 1.0 4.6 1.8
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 2.8 0.6 1.0 1.2 0.9 2.4 1.0 1.8 2.6 1.9 0.9 1.7 1.4
Biên LNG 0.148 0.393 0.67 0.565 0.443 0.493 0.406 0.378 0.503 0.426 0.355 0.327 0.182 0.232 0.14 nan 0.532 0.594
Biên LNST 0.035 0.375 0.685 0.51 0.194 0.095 nan 0.2 0.103 0.079 0.196 0.227 0.172 0.029 0.115 nan nan 0.108
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.2 0.1 0.4 0.5 1.3 0.5 0.4 0.5 0.0 0.5 0.1 0.2 0.2 0.6 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 11.3 0.8 5.1 8.4 -171.7 6.9 4.9 3.8 0.6 116.7 2.3 4.7 -25.4 -9.6 0.5 22.2
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.033 0.075 -0.024 -0.142 nan -0.098 -0.27 -0.116 0.127 -0.218 -0.157 -0.359 0.411 -0.393 -0.109 -0.047
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.088 -0.007 0.031 -0.029 -0.037 -0.099 -0.04 0.231 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 0.178 0.022 -0.221 -0.313
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 2.977 0.197 4.659 -0.62 nan 6.205 4.133 nan 0.395 12.886 0.489 -0.208 -0.083 nan nan -0.469
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.629 0.024 7.107 -0.178 1.377 700.726 0.51 16.186 0.1 8.136 0.554 0.171 0.65 -0.255 -0.434 5.229
LNST năm tới -0.353 0.203 -0.017 -0.071 0.166 2.083 -0.949 -0.196 0.054 0.46 0.335 2.177 0.344 7.236 2.265 -6.939 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 0.1 0.0 -0.1 1.1 5.8 0.05 -0.06 -0.2 0.63 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.1 0.15
RSI 91.1 86.1 41.8 62.0 44.7 60.7 49.1 42.1 43.2 53.1 57.1 49.3 43.3 35.9 41.8 0.0 0.4 64.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
SCR 21/03/2025 Cổ đông lớn Mua 3000000.0 6770.0 -0.004
SCR 25/02/2025 Cổ đông lớn Bán -637600.0 6390.0 0.055
SCR 07/01/2025 Cổ đông lớn Mua 637600.0 5200.0 0.296
SCR 29/11/2024 Cổ đông lớn Mua 5429315.0 5380.0 0.253
SCR 29/11/2024 Cổ đông lớn Mua 28934988.0 5380.0 0.253
SCR 25/09/2024 Cổ đông sáng lập Bán -110419.0 5580.0 0.208
SCR 25/12/2020 Cổ đông lớn Bán -19000200.0 7797.0 -0.136
SCR 22/04/2020 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 3982.0 0.693
SCR 22/04/2020 Cổ đông nội bộ Mua 205670.0 3982.0 0.693
SCR 22/04/2020 Cổ đông nội bộ Mua 130000.0 3982.0 0.693
SCR 22/04/2020 Cổ đông nội bộ Mua 1006730.0 3982.0 0.693
SCR 20/04/2020 Cổ đông nội bộ Mua 250000.0 4084.0 0.65
SCR 08/04/2020 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 3861.0 0.746
SCR 20/12/2019 Cổ đông lớn Bán -6675954.0 5121.0 0.316
SCR 19/12/2019 Cổ đông lớn Mua 16282631.0 5130.0 0.314
SCR 17/12/2019 Cổ đông lớn Bán -9606677.0 5325.0 0.266
SCR 27/08/2019 Cổ đông lớn Bán -10600000.0 5685.0 0.186
SCR 18/07/2019 Cổ đông lớn Bán -7000000.0 6114.0 0.102
SCR 13/06/2019 Cổ đông lớn Mua 4000000.0 6405.0 0.052
SCR 06/03/2019 Cổ đông sáng lập Bán -5000.0 6697.0 0.006