Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
SCR HOSE Bất động sản 41608 0.003 395.7 395.7 2004 309 TTC Land https://ttcland.vn

Dự đoán

Dự đoán SCR

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến SCR

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
60.4 46.0 SCR 7240 -190 -0.026 SCR - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
60.4 46.0 SCR 7240 -190 -0.026 SCR - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
60.4 46.0 SCR 7240 -190 -0.026 SCR - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
60.4 46.0 SCR 7240 -190 -0.026 SCR - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
60.4 46.0 SCR 7240 -190 -0.026 SCR - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
60.4 46.0 SCR 7240 -190 -0.026 SCR - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
60.4 46.0 SCR 7240 -190 -0.026 SCR - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
60.4 46.0 SCR 7240 -190 -0.026 SCR - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
60.4 46.0 SCR 7240 -190 -0.026 SCR - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
60.4 46.0 SCR 7240 -190 -0.026 SCR - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-23 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker SCR SCR SCR SCR SCR SCR SCR SCR SCR SCR
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 216.4 344.9 -33.5 -46.6 -451.1 43.4 23.1 25.3 36.3 41.8
priceToBook 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.4 0.7 0.7 1.6 1.6
valueBeforeEbitda 108.0 168.2 93.7 107.7 88.3 45.9 69.3 41.1 28.1 53.1
roe 0.003 0.002 -0.018 -0.014 -0.001 0.01 0.03 0.027 0.044 0.039
roa 0.001 0.001 -0.009 -0.007 -0.001 0.005 0.014 0.013 0.02 0.018
daysReceivable 3410 3182 1973 2146 1868 1206 1780 1266 608 751
daysInventory 5105 4452 2355 2697 2473 1564 2118 1414 688 813
daysPayable 59 78 192 208 142 86 139 89 43 41
ebitOnInterest 0.3 0.0 0.0 -0.3 0.0 0.2 -0.2 0.0 0.9 -0.2
earningPerShare 32 21 -220 -170 -15 126 365 332 527 472
bookValuePerShare 12323 12315 12299 12297 12291 12290 12534 12481 12355 12214
equityOnTotalAsset 0.457 0.458 0.482 0.473 0.505 0.502 0.505 0.5 0.501 0.493
equityOnLiability 0.9 0.9 1.0 1.0 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1
currentPayment 2.1 2.0 2.0 2.0 1.8 1.8 1.9 1.9 2.0 2.0
quickPayment 1.0 1.1 1.2 1.2 1.0 1.0 1.0 1.0 1.1 1.1
epsChange 0.508 -1.097 0.293 10.326 -1.119 -0.653 0.101 -0.371 0.116 -0.31
ebitdaOnStock 142 82 160 125 169 284 178 293 584 426
grossProfitMargin 0.404 0.396 0.146 0.424 0.261 0.255 0.372 0.32 0.254 0.236
operatingProfitMargin 0.334 nan 0.0 nan nan 0.083 nan nan 0.115 nan
postTaxMargin 0.071 0.046 0.008 0.034 0.007 nan 0.266 0.637 0.143 0.03
debtOnEquity 0.6 0.6 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 45.2 75.3 37.3 47.5 28.4 16.0 30.6 18.7 10.3 13.9
shortOnLongDebt 1.2 1.1 1.1 0.9 1.3 1.3 1.0 0.9 0.8 1.0
assetOnEquity 2.2 2.2 2.1 2.1 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0
capitalBalance 3925 3855 3422 3451 2785 2617 2980 2983 3139 3285
cashOnEquity 0.016 0.022 0.007 0.024 0.013 0.024 0.018 0.008 0.034 0.008
cashOnCapitalize 0.029 0.044 0.013 0.053 0.018 0.04 0.036 0.017 0.041 0.007
cashCirculation 8455 7555 4136 4635 4199 2684 3759 2591 1252 1524
revenueOnWorkCapital 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.3 0.6 0.5
capexOnFixedAsset -0.01 -0.01 -1.571 -1.573 -1.556 -1.552 -0.022 -0.015 -0.019 -0.023
revenueOnAsset 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.7 10.0 0.5 0.2 0.4 nan 0.7 0.7 0.8 0.4
ebitOnRevenue 0.334 nan 0.0 nan nan 0.083 nan nan 0.115 nan
preTaxOnEbit 0.3 -0.3 59.6 -0.6 -1.6 -4.0 -2.5 -35.6 1.5 -0.6
payableOnEquity 1.1 1.1 1.0 1.0 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9
ebitdaOnStockChange 0.723 -0.486 0.28 -0.259 -0.407 0.598 -0.393 -0.498 0.37 -1.439
bookValuePerShareChange 0.001 0.001 0.0 0.0 0.0 -0.019 0.004 0.01 0.012 0.0

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHM VIC BCM VRE KDH NVL KBC PDR DIG THD TCH DXG CEO ITA CRE KHG FLC HQC
Vốn hóa (tỷ) 165466 158682 64895 46923 30134 27106 22951 21436 16375 13552 13264 11567 9161 4898 3733 2557 2485 2295
Giá 38000 41450 64000 20250 37550 13600 29800 24450 26550 35300 21200 16000 17600 5260 8020 5660 3500 3970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 -2 3 -6 -2 -5 -2 -5 -2 1 3 -2 -2 1 -5 -2 0 -2
P/E 7.5 17.7 26.8 10.3 51.7 43.1 23.4 30.0 -691.6 89.5 16.9 38.1 56.5 23.8 201.8 31.7 -1.3 246.3
PEG -0.2 0.6 0.3 0.3 -1.2 -3.4 -0.5 -1.5 6.1 -2.5 0.1 -0.2 -1.4 -0.1 -3.5 -0.4 0.0 -7.3
P/B 0.9 1.2 3.6 1.2 2.2 0.7 1.3 2.2 2.1 2.6 1.6 1.1 1.5 0.5 0.7 0.5 0.3 0.4
EV/EBITDA 9.0 46.4 26.3 8.1 34.8 134.5 17.0 75.4 -268.4 -430.6 13.9 18.8 29.3 16.6 36.5 -60.7 -13.2 226.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.13 0.074 0.139 0.122 0.046 0.017 0.056 0.08 -0.003 0.029 0.096 0.031 0.035 0.02 0.003 0.015 -0.218 0.002
ROA 0.052 0.014 0.048 0.096 0.024 0.002 0.026 0.033 -0.001 0.02 0.058 0.01 0.021 0.017 0.003 0.012 -0.054 0.001
Thanh toán lãi vay 0.8 -1.8 1.4 7.5 nan -2.5 -0.8 1.8 -9.7 nan -1133.9 2.2 5.7 20.9 1.9 -0.5 -4.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 1.2 0.9 1.2 1.7 5.5 2.0 4.7 1.8 2.0 4.1 6.0 2.4 2.6 4.0 3.4 2.0 1.0 2.0
Thanh toán nhanh 0.9 0.6 0.3 1.6 1.1 0.5 2.7 0.5 1.1 3.8 1.3 1.2 1.9 1.5 3.1 1.7 0.9 1.5
Biên LNG 0.216 nan 0.707 0.557 0.522 0.272 0.485 0.994 nan 0.016 0.398 0.444 0.313 0.51 0.162 0.149 nan 0.31
Biên LNST 0.108 0.365 0.146 0.48 0.19 nan nan 0.324 nan 0.158 0.25 0.029 0.125 0.277 0.016 0.353 nan 0.392
Nợ/Vốn CSH 0.3 1.4 1.1 0.1 0.5 1.3 0.2 0.4 0.5 0.0 0.0 0.3 0.1 0.0 0.1 0.2 0.6 0.2
Nợ/EBITDA 2.0 25.0 5.8 0.6 6.6 91.0 3.1 10.6 -49.7 -12.2 0.0 5.2 2.8 0.1 7.3 -15.3 -9.6 41.0
LNST 5 năm 0.185 -0.108 0.022 0.129 -0.024 -0.285 0.222 0.012 -0.182 nan 0.173 -0.319 -0.075 0.2 -0.636 0.091 -0.393 -0.344
Doanh thu 5 năm 0.218 0.058 0.038 0.014 -0.065 -0.208 0.177 -0.221 -0.152 nan 0.27 -0.043 -0.091 0.03 -0.112 0.141 0.022 -0.09
LNST quý gần nhất 0.071 nan -0.942 0.014 0.019 nan nan -0.814 nan -0.237 0.501 -0.336 -0.22 -0.778 6.888 0.746 nan 2.311
Doanh thu quý gần nhất -0.056 -0.207 -0.84 -0.038 -0.289 -0.656 -0.82 1.383 -0.999 -0.186 0.005 -0.24 -0.358 -0.707 0.493 0.171 -0.255 -0.791
LNST năm tới -0.193 3.922 -0.15 -0.021 nan -0.949 -0.103 -0.589 1.87 -0.296 0.335 1.133 0.344 0.264 7.236 -0.595 -6.939 -0.326
Doanh thu năm tới -0.15 0.07 -0.03 -0.07 nan 5.8 0.07 1.7 0.83 0.05 0.63 0.2 0.35 0.1 1.0 1.0 0.1 0.15
RSI 29.9 26.5 57.4 26.6 54.8 31.6 37.2 39.0 36.6 53.2 67.1 35.2 32.6 41.2 38.9 39.8 0.0 39.8

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
SCR 25/12/2020 Cổ đông lớn Bán -19000200.0 7797.0 -0.102
SCR 22/04/2020 Cổ đông nội bộ Mua 1006730.0 3982.0 0.758
SCR 22/04/2020 Cổ đông nội bộ Mua 130000.0 3982.0 0.758
SCR 22/04/2020 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 3982.0 0.758
SCR 22/04/2020 Cổ đông nội bộ Mua 205670.0 3982.0 0.758
SCR 20/04/2020 Cổ đông nội bộ Mua 250000.0 4084.0 0.714
SCR 08/04/2020 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 3861.0 0.813
SCR 20/12/2019 Cổ đông lớn Bán -6675954.0 5121.0 0.367
SCR 19/12/2019 Cổ đông lớn Mua 16282631.0 5130.0 0.365
SCR 17/12/2019 Cổ đông lớn Bán -9606677.0 5325.0 0.315
SCR 27/08/2019 Cổ đông lớn Bán -10600000.0 5685.0 0.231
SCR 18/07/2019 Cổ đông lớn Bán -7000000.0 6114.0 0.145
SCR 13/06/2019 Cổ đông lớn Mua 4000000.0 6405.0 0.093
SCR 06/03/2019 Cổ đông sáng lập Bán -5000.0 6697.0 0.045
SCR 15/02/2019 Cổ đông nội bộ Mua 68300.0 6680.0 0.048
SCR 15/02/2019 Cổ đông nội bộ Mua 135460.0 6680.0 0.048
SCR 15/02/2019 Cổ đông sáng lập Mua 5000.0 6680.0 0.048
SCR 15/02/2019 Cổ đông nội bộ Mua 164980.0 6680.0 0.048
SCR 15/02/2019 Cổ đông nội bộ Mua 1363230.0 6680.0 0.048
SCR 15/02/2019 Cổ đông nội bộ Mua 135000.0 6680.0 0.048