Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
SJS HOSE Bất động sản 2446 0.006 113.9 114.9 2003 271 SJ Group https://sjgroups.com.vn/

Dự đoán

Dự đoán SJS

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến SJS

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
41.2 57.0 SJS 85500.0 -1300.0 -0.015 SJS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
41.2 57.0 SJS 85500.0 -1300.0 -0.015 SJS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
41.2 57.0 SJS 85500.0 -1300.0 -0.015 SJS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
41.2 57.0 SJS 85500.0 -1300.0 -0.015 SJS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
41.2 57.0 SJS 85500.0 -1300.0 -0.015 SJS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
41.2 57.0 SJS 85500.0 -1300.0 -0.015 SJS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
41.2 57.0 SJS 85500.0 -1300.0 -0.015 SJS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
41.2 57.0 SJS 85500.0 -1300.0 -0.015 SJS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
41.2 57.0 SJS 85500.0 -1300.0 -0.015 SJS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
41.2 57.0 SJS 85500.0 -1300.0 -0.015 SJS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker SJS SJS SJS SJS SJS SJS SJS SJS SJS SJS
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 34.1 31.4 35.1 33.6 38.2 42.5 35.0 28.3 41.1 43.8
priceToBook 3.3 2.8 2.8 2.6 3.0 2.9 2.7 1.8 1.9 2.1
valueBeforeEbitda 26.3 28.5 36.2 29.0 43.5 66.7 479.7 -360.3 -1120.5 722.3
roe 0.101 0.094 0.082 0.079 0.082 0.071 0.08 0.067 0.051 0.051
roa 0.038 0.035 0.03 0.029 0.03 0.026 0.029 0.025 0.018 0.017
daysReceivable 1261 1459 1376 1044 921 1251 1403 1725 1077 671
daysInventory 7544 7316 6434 5378 5647 5745 7237 7087 6520 4097
daysPayable 188 211 66 75 69 73 132 138 115 129
ebitOnInterest nan nan nan 117.1 nan nan nan -29.8 nan -49.5
earningPerShare 2560 2357 1974 1872 1911 1633 1768 1479 1045 1038
bookValuePerShare 26737 26148 25049 24636 24151 23746 23030 22719 22221 22104
equityOnTotalAsset 0.389 0.38 0.366 0.364 0.363 0.362 0.376 0.374 0.37 0.369
equityOnLiability 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
currentPayment 2.2 2.2 2.8 2.0 1.6 2.0 1.3 1.3 1.2 1.2
quickPayment 0.3 0.4 0.4 0.3 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1
epsChange 0.086 0.194 0.055 -0.021 0.17 -0.076 0.195 0.415 0.007 4.384
ebitdaOnStock 3435 3192 2525 2500 1767 1238 170 -196 -63 76
grossProfitMargin 0.665 0.777 0.548 0.68 0.569 0.567 0.419 nan 0.192 nan
operatingProfitMargin 0.598 0.63 0.482 0.59 0.489 0.517 0.339 nan nan nan
postTaxMargin 0.469 0.445 0.369 0.44 0.373 0.419 0.205 3.053 0.228 8.334
debtOnEquity 0.2 0.2 0.2 0.4 0.5 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 2.5 2.8 3.7 4.5 7.5 10.8 79.9 -69.8 -208.3 161.7
shortOnLongDebt 0.4 0.5 0.2 1.1 1.6 0.4 2.6 2.7 2.6 2.7
assetOnEquity 2.6 2.6 2.7 2.7 2.8 2.8 2.7 2.7 2.7 2.7
capitalBalance 2738 2782 3215 2478 1898 2384 1002 984 649 639
cashOnEquity 0.016 0.058 0.012 0.042 0.017 0.025 0.017 0.023 0.018 0.029
cashOnCapitalize 0.005 0.017 0.004 0.016 0.006 0.009 0.006 0.009 0.007 0.016
cashCirculation 8617 8565 7744 6348 6499 6923 8508 8674 7483 4639
revenueOnWorkCapital 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.3 0.3 0.2 0.3 0.5
capexOnFixedAsset -0.043 -0.007 -0.019 -0.015 -0.017 -0.017 -0.011 -0.009 -0.011 -0.011
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.0 0.0 0.1
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.7 0.8 0.7 0.8 0.6 0.8 0.7 0.7
ebitOnRevenue 0.598 0.63 0.482 0.59 0.489 0.517 0.339 nan nan nan
preTaxOnEbit 1.0 0.9 1.0 1.0 1.0 1.1 1.0 -5.1 -5.8 -5.9
payableOnEquity 1.6 1.6 1.7 1.7 1.7 1.7 1.6 1.6 1.6 1.7
ebitdaOnStockChange 0.076 0.265 0.01 0.415 0.427 6.271 -1.869 2.116 -1.831 -0.731
bookValuePerShareChange 0.023 0.044 0.017 0.02 0.017 0.031 0.014 0.022 0.005 0.04

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH NVL KBC PDR DXG TCH NLG DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 260009 239873 56925 53740 26644 22231 17501 13971 13193 11493 10609 8965 6647 3408 2497 2485 2333 2158 1764
Giá 70000 60900 57500 24900 27150 11450 23650 15650 15400 17050 29000 15100 12500 7180 5910 3500 5220 2300 3020
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 1 3 1 1 2 1 2 -1 1 1 1 -1 3 0 1 0 -1
P/E 24.4 7.4 24.5 13.5 31.6 -3.5 14.5 92.7 49.1 13.3 15.9 47.0 35.5 81.2 -5534.6 -1.3 41.1 21.3 51.7
PEG 1.1 0.1 -14.9 -2.2 0.6 0.0 0.5 -1.2 -5.0 0.9 0.2 -0.1 1.5 0.1 53.4 0.0 -1.4 -0.4 0.2
P/B 1.9 1.2 3.0 1.3 1.6 0.6 0.9 1.3 1.1 1.2 1.1 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.4 0.2 0.3
EV/EBITDA nan nan 37.7 10.8 nan nan nan 97.2 nan nan 9.3 nan 21.8 22.5 nan -13.2 nan nan nan
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.08 0.173 0.126 0.102 0.056 -0.168 0.067 0.015 0.024 0.092 0.074 0.026 0.032 0.007 0.0 -0.218 0.011 0.01 0.006
ROA 0.014 0.066 0.043 0.08 0.03 -0.027 0.027 0.007 0.009 0.057 0.024 0.011 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.009 0.008 0.003
Thanh toán lãi vay 1.5 0.8 1.1 6.9 nan 6.3 10.0 1.9 2.2 -716.7 1.8 -1.0 7.3 1.4 0.3 -4.3 -0.1 0.7 0.1
Thanh toán hiện hành 0.8 1.1 1.5 1.5 8.8 2.0 5.6 2.5 2.3 9.0 3.0 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.3 4.5 2.2
Thanh toán nhanh 0.6 0.9 0.5 1.5 1.8 0.5 3.1 0.8 1.3 3.3 1.0 0.9 1.8 2.6 0.9 0.9 2.2 1.6 1.7
Biên LNG 0.228 0.329 0.382 0.564 0.432 0.363 0.388 0.4 0.552 0.414 0.32 0.191 0.182 0.232 0.402 nan 0.213 0.48 0.469
Biên LNST 0.083 0.171 0.194 0.552 0.172 nan 0.251 0.116 0.052 0.218 0.084 nan 0.172 0.029 0.014 nan 0.153 0.108 0.105
Nợ/Vốn CSH 1.6 0.4 1.1 0.1 0.4 1.2 0.8 0.5 0.4 0.0 0.5 0.4 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 6.6 2.7 10.4 0.8 5.4 708.1 5.5 22.4 5.2 0.1 3.4 30.6 2.3 4.7 -46.6 -9.6 -36.4 0.7 34.9
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 nan -0.161 -0.292 -0.268 0.127 -0.116 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.037 -0.029 -0.247 -0.038 0.258 0.231 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất 2.183 -0.779 -0.753 0.085 -0.694 nan 24.78 32.166 -0.7 -0.388 -0.784 nan 0.489 -0.208 0.353 nan 0.401 nan -0.275
Doanh thu quý gần nhất 0.352 -0.516 -0.099 0.002 -0.653 -0.628 2.989 -0.325 -0.419 -0.45 -0.797 -0.646 0.554 0.171 -0.766 -0.255 -0.118 -0.203 nan
LNST năm tới -0.21 0.203 -0.009 0.036 0.166 -0.949 2.51 -0.196 0.054 0.335 0.46 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới 0.03 -0.1 0.1 0.0 -0.1 5.8 1.1 0.05 -0.06 0.63 -0.2 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 64.7 66.1 40.6 84.3 41.9 66.2 45.2 36.0 56.1 50.4 46.7 37.3 45.5 56.4 50.7 0.0 45.2 0.4 50.0
rs 93.0 73.0 40.0 88.0 22.0 73.0 31.0 14.0 69.0 52.0 34.0 26.0 40.0 58.0 61.0 51.0 48.0 31.0 52.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
SJS 24/03/2025 Cổ đông nội bộ Bán -8970000.0 100100.0 -0.128
SJS 17/01/2025 Cổ đông nội bộ Bán -690000.0 85700.0 0.019
SJS 17/01/2025 Cổ đông sáng lập Bán -5635000.0 85700.0 0.019
SJS 21/07/2023 Cổ đông lớn Bán 0.0 45400.0 0.923
SJS 29/06/2023 Cổ đông lớn Bán -88047.0 41900.0 1.084
SJS 15/06/2023 Cổ đông lớn Bán -377600.0 42600.0 1.049
SJS 19/05/2023 Cổ đông lớn Bán -1600000.0 41350.0 1.111
SJS 29/04/2022 Cổ đông lớn Mua 41745862.0 80200.0 0.089
SJS 26/04/2022 Cổ đông lớn Bán -41745862.0 77600.0 0.125
SJS 10/05/2021 Cổ đông sáng lập Mua 5000.0 45800.0 0.906
SJS 01/03/2021 Cổ đông nội bộ Bán -78900.0 41200.0 1.119
SJS 27/01/2021 Cổ đông nội bộ Bán -10700.0 32400.0 1.694
SJS 18/01/2021 Cổ đông nội bộ Bán -8600.0 29000.0 2.01
SJS 01/10/2020 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 23600.0 2.699
SJS 25/03/2020 Cổ đông nội bộ Bán -4000000.0 17200.0 4.076
SJS 26/02/2020 Cổ đông lớn Bán -3909195.0 20500.0 3.259
SJS 26/02/2020 Cổ đông lớn Bán -2010370.0 20500.0 3.259
SJS 26/02/2020 Cổ đông lớn Bán -983882.0 20500.0 3.259
SJS 06/01/2020 Cổ đông nội bộ Bán -6900000.0 16000.0 4.456
SJS 19/07/2019 Cổ đông nội bộ Mua 1700000.0 18800.0 3.644