Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
STB HOSE Ngân hàng 85855 0.209 1885.2 1885.2 1991 18088 Sacombank http://www.sacombank.com.vn

Dự đoán

Dự đoán STB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến STB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
53.2 62.0 STB 39250 100 0.003 STB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
53.2 62.0 STB 39250 100 0.003 STB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
53.2 62.0 STB 39250 100 0.003 STB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
53.2 62.0 STB 39250 100 0.003 STB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
53.2 62.0 STB 39250 100 0.003 STB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
53.2 62.0 STB 39250 100 0.003 STB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
53.2 62.0 STB 39250 100 0.003 STB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
53.2 62.0 STB 39250 100 0.003 STB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
53.2 62.0 STB 39250 100 0.003 STB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
53.2 62.0 STB 39250 100 0.003 STB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker STB STB STB STB STB STB STB STB STB STB
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 6.8 6.9 7.2 6.6 7.5 6.8 8.0 8.3 8.7 8.4
priceToBook 1.3 1.3 1.2 1.1 1.2 1.2 1.3 1.3 1.2 1.1
roe 0.206 0.2 0.184 0.18 0.179 0.183 0.179 0.175 0.149 0.138
roa 0.015 0.014 0.013 0.012 0.012 0.012 0.012 0.012 0.01 0.009
earningPerShare 5767 5350 4640 4339 4206 4094 3824 3600 3005 2673
bookValuePerShare 30692 29159 27201 26033 25413 24259 23185 22168 21513 20489
interestMargin 0.036 0.036 0.036 0.035 0.036 0.037 0.039 0.042 0.037 0.033
nonInterestOnToi 0.12 0.177 0.121 0.145 0.134 0.16 0.182 0.146 0.142 0.228
badDebtPercentage 0.025 0.024 0.025 0.024 0.023 0.023 0.022 0.018 0.012 0.01
provisionOnBadDebt 0.747 0.684 0.75 0.697 0.725 0.688 0.642 0.771 1.038 1.31
costOfFinancing 0.04 0.041 0.045 0.05 0.057 0.062 0.06 0.053 0.046 0.041
equityOnTotalAsset 0.076 0.073 0.073 0.068 0.069 0.068 0.067 0.067 0.068 0.065
equityOnLoan 0.103 0.102 0.098 0.095 0.096 0.095 0.093 0.091 0.09 0.088
costToIncome 0.504 0.425 0.454 0.559 0.515 0.508 0.509 0.453 0.502 0.338
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
epsChange 0.078 0.153 0.069 0.032 0.027 0.07 0.062 0.198 0.124 0.215
assetOnEquity 13.1 13.6 13.7 14.6 14.5 14.7 14.9 14.9 14.7 15.3
preProvisionOnToi 0.391 0.447 0.437 0.357 0.386 0.403 0.385 0.444 0.397 0.611
postTaxOnToi 0.372 0.486 0.304 0.304 0.307 0.337 0.276 0.286 0.279 0.224
loanOnEarnAsset 0.761 0.734 0.764 0.743 0.764 0.769 0.765 0.774 0.788 0.792
loanOnAsset 0.745 0.721 0.748 0.72 0.722 0.716 0.725 0.74 0.752 0.741
loanOnDeposit 0.964 0.951 0.927 0.941 0.938 0.945 0.93 0.918 0.937 0.965
depositOnEarnAsset 0.789 0.771 0.824 0.79 0.814 0.814 0.823 0.844 0.841 0.821
badDebtOnAsset 0.019 0.017 0.018 0.017 0.016 0.016 0.016 0.013 0.009 0.007
liquidityOnLiability 0.264 0.288 0.257 0.269 0.243 0.231 0.239 0.233 0.218 0.207
payableOnEquity 12.1 12.6 12.7 13.6 13.5 13.7 13.9 13.9 13.7 14.3
cancelDebt -0.002 0.001 0.0 0.0 0.001 0.004 0.013 0.021 0.025 0.024
bookValuePerShareChange 0.053 0.072 0.045 0.024 0.048 0.046 0.046 0.03 0.05 0.046
creditGrowth 0.128 0.117 0.113 0.122 0.116 0.101 0.122 0.111 0.086 0.131

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB MBB VPB ACB LPB HDB SSB VIB SHB TPB EIB MSB OCB NAB NVB ABB
Vốn hóa (tỷ) 478780 242588 199764 185806 143709 131306 107423 97236 74969 52348 51688 51222 35931 35299 29120 25644 22716 11864 7538
Giá 57100 34850 37350 26500 23550 16600 24050 32150 21200 18450 17550 12700 13600 19250 11250 10400 17100 10200 7397
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 1 2 4 0 1 0 -2 -2 1 1 1 0 1 1 0 1 2 -1
P/E 14.1 9.7 7.8 8.8 5.8 8.2 6.5 9.6 5.3 7.4 7.3 5.4 5.7 10.4 5.2 8.7 6.2 -2.4 10.7
PEG 3.5 0.7 0.3 1.1 0.3 0.2 1.4 0.2 0.2 0.1 -0.5 0.2 0.1 0.1 0.2 -0.3 0.2 0.0 0.0
P/B 2.3 1.6 1.3 1.2 1.2 0.9 1.2 2.1 1.2 1.4 1.2 0.8 0.9 1.4 0.8 0.8 1.2 1.9 0.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.037 0.0 0.06 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.179 0.183 0.183 0.148 0.229 0.113 0.205 0.242 0.261 0.203 0.174 0.168 0.171 0.142 0.159 0.095 0.209 -0.874 0.051
ROA 0.017 0.01 0.011 0.023 0.024 0.018 0.02 0.022 0.021 0.023 0.016 0.014 0.017 0.015 0.019 0.011 0.016 -0.043 0.004
interestMargin 0.029 0.023 0.028 0.041 0.044 0.059 0.035 0.034 0.052 0.036 0.035 0.032 0.036 0.027 0.037 0.036 0.036 -0.015 0.02
Tỉ lệ nợ xấu 0.01 0.019 0.016 0.012 0.018 0.047 0.015 0.017 0.024 0.018 0.038 0.029 0.023 0.026 0.026 0.039 0.025 0.14 0.038
Nợ/Vốn CSH 9.3 17.3 15.0 5.4 8.4 5.6 9.2 9.9 10.7 7.6 10.4 11.9 8.8 8.7 7.3 7.9 12.0 20.0 11.8
LNST 5 năm 0.127 0.246 0.218 0.164 0.237 0.138 0.228 0.435 0.288 0.344 0.171 0.31 0.144 0.309 0.395 0.042 0.376 nan -0.102
Doanh thu 5 năm 0.085 0.11 0.151 0.174 0.176 0.114 0.158 0.251 0.245 0.19 0.203 0.202 0.163 0.138 0.247 0.088 0.297 nan 0.044
LNST quý gần nhất 0.015 -0.252 -0.447 0.764 0.045 -0.156 -0.191 -0.051 0.36 1.861 0.008 0.675 -0.01 -0.541 -0.217 -0.384 0.01 nan -0.179
Doanh thu quý gần nhất -0.025 -0.322 -0.039 0.215 -0.075 -0.118 -0.075 -0.156 -0.026 0.808 -0.128 -0.363 -0.125 -0.406 -0.234 -0.294 -0.094 nan -0.144
LNST năm tới nan 0.108 nan 0.223 0.192 0.264 0.123 nan 0.21 0.596 nan 0.252 0.102 0.314 nan 0.235 0.112 -0.776 0.344
Doanh thu năm tới nan 0.114 nan 0.104 0.175 0.165 0.125 nan 0.192 0.335 nan 0.21 0.095 0.187 nan 0.078 0.18 1.191 0.158
RSI 38.3 38.1 42.9 52.8 53.2 37.0 44.3 42.5 49.3 43.0 42.4 58.7 47.2 53.7 49.9 43.9 57.2 45.4 46.2
rs 29.0 26.0 47.0 70.0 67.0 34.0 50.0 48.0 46.0 47.0 42.0 68.0 49.0 71.0 54.0 45.0 75.0 58.0 40.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
STB 07/03/2025 Cổ đông lớn Bán -1110900.0 39750.0 -0.006
STB 05/04/2024 Cổ đông lớn Mua 4000000.0 29600.0 0.334
STB 08/11/2023 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 30000.0 0.317
STB 08/11/2023 Cổ đông lớn Mua 3000000.0 30000.0 0.317
STB 23/10/2023 Cổ đông lớn Mua 250000.0 29700.0 0.33
STB 23/10/2023 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 29700.0 0.33
STB 23/10/2023 Cổ đông lớn Mua 2250000.0 29700.0 0.33
STB 05/07/2023 Cổ đông lớn Bán -236500.0 29900.0 0.321
STB 29/05/2023 Cổ đông lớn Bán -1500000.0 27700.0 0.426
STB 29/05/2023 Cổ đông lớn Bán -250000.0 27700.0 0.426
STB 29/05/2023 Cổ đông lớn Mua 50000.0 27700.0 0.426
STB 26/05/2023 Cổ đông sáng lập Bán -13119.0 27200.0 0.452
STB 05/05/2023 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 24950.0 0.583
STB 17/02/2023 Cổ đông lớn Bán -750000.0 24400.0 0.619
STB 10/02/2023 Cổ đông lớn Mua 100000.0 23650.0 0.67
STB 10/02/2023 Cổ đông lớn Mua 500000.0 23650.0 0.67
STB 10/02/2023 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 23650.0 0.67
STB 06/01/2023 Cổ đông lớn Bán -1456900.0 24300.0 0.626
STB 06/01/2023 Cổ đông lớn Bán -1000000.0 24300.0 0.626
STB 06/01/2023 Cổ đông lớn Bán -100000.0 24300.0 0.626