Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
STB HOSE Ngân hàng 85855 0.231 1885.2 1885.2 1991 18345 Sacombank http://www.sacombank.com.vn

Dự đoán

Dự đoán STB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến STB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
38.7 34.0 STB nan nan nan STB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-06 00:00:00 2024-03-28 00:00:00
38.7 34.0 STB nan nan nan STB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-06 00:00:00 2024-03-28 00:00:00
38.7 34.0 STB nan nan nan STB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-06 00:00:00 2024-03-28 00:00:00
38.7 34.0 STB nan nan nan STB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-06 00:00:00 2024-03-28 00:00:00
38.7 34.0 STB nan nan nan STB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-06 00:00:00 2024-03-28 00:00:00
38.7 34.0 STB nan nan nan STB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-06 00:00:00 2024-03-28 00:00:00
38.7 34.0 STB nan nan nan STB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-06 00:00:00 2024-03-28 00:00:00
38.7 34.0 STB nan nan nan STB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-06 00:00:00 2024-03-28 00:00:00
38.7 34.0 STB nan nan nan STB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-06 00:00:00 2024-03-28 00:00:00
38.7 34.0 STB nan nan nan STB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-06 00:00:00 2024-03-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker STB STB STB STB STB STB STB STB STB STB
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 7.3 6.8 8.0 8.3 8.7 8.4 9.4 11.3 15.4 17.4
priceToBook 1.2 1.2 1.3 1.3 1.2 1.1 1.1 1.1 1.7 1.7
roe 0.179 0.183 0.179 0.175 0.149 0.138 0.118 0.108 0.119 0.108
roa 0.012 0.012 0.012 0.012 0.01 0.009 0.008 0.007 0.007 0.007
earningPerShare 4206 4094 3824 3600 3005 2673 2199 1896 2060 1809
bookValuePerShare 25413 24259 23185 22168 21513 20489 19594 18988 18820 18173
interestMargin 0.036 0.037 0.039 0.042 0.037 0.033 0.027 0.023 0.024 0.026
nonInterestOnToi 0.134 0.16 0.182 0.146 0.142 0.228 0.183 0.575 0.465 0.459
badDebtPercentage 0.023 0.023 0.022 0.018 0.012 0.01 0.009 0.013 0.013 0.015
provisionOnBadDebt 0.725 0.688 0.642 0.771 1.038 1.31 1.537 1.384 1.342 1.209
costOfFinancing 0.057 0.062 0.06 0.053 0.046 0.041 0.039 0.038 0.038 0.039
equityOnTotalAsset 0.069 0.068 0.067 0.067 0.068 0.065 0.065 0.065 0.064 0.066
equityOnLoan 0.096 0.095 0.093 0.091 0.09 0.088 0.088 0.086 0.086 0.088
costToIncome 0.515 0.508 0.509 0.453 0.502 0.338 0.439 0.39 0.553 0.52
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
epsChange 0.027 0.07 0.062 0.198 0.124 0.215 0.16 -0.08 0.139 0.006
assetOnEquity 14.5 14.7 14.9 14.9 14.7 15.3 15.3 15.4 15.6 15.2
preProvisionOnToi 0.386 0.403 0.385 0.444 0.397 0.611 0.444 0.372 0.359 0.358
postTaxOnToi 0.307 0.337 0.276 0.286 0.279 0.224 0.172 0.131 0.249 0.186
loanOnEarnAsset 0.764 0.769 0.765 0.774 0.788 0.792 0.793 0.801 0.807 0.813
loanOnAsset 0.722 0.716 0.725 0.74 0.752 0.741 0.746 0.752 0.748 0.744
loanOnDeposit 0.938 0.945 0.93 0.918 0.937 0.965 0.919 0.908 0.902 0.908
depositOnEarnAsset 0.814 0.814 0.823 0.844 0.841 0.821 0.863 0.882 0.895 0.896
badDebtOnAsset 0.016 0.016 0.016 0.013 0.009 0.007 0.007 0.01 0.01 0.011
liquidityOnLiability 0.243 0.231 0.239 0.233 0.218 0.207 0.218 0.216 0.211 0.202
payableOnEquity 13.5 13.7 13.9 13.9 13.7 14.3 14.3 14.4 14.6 14.2
cancelDebt 0.001 0.004 0.013 0.021 0.025 0.024 0.018 0.009 0.006 0.005
bookValuePerShareChange 0.048 0.046 0.046 0.03 0.05 0.046 0.032 0.009 0.036 0.026
creditGrowth 0.116 0.101 0.122 0.111 0.086 0.131 0.18 0.148 0.157 0.14

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB VPB MBB ACB LPB HDB SSB VIB SHB TPB EIB OCB MSB NAB BAB ABB
Vốn hóa (tỷ) 484015 262790 174525 170137 150745 123637 110103 69184 69027 57152 55810 42484 40840 32641 30411 29200 17193 10930 8669
Giá 86000 45500 32200 24800 19700 23250 24800 27050 23600 23250 22000 11600 18250 18550 14750 14450 16000 12300 8335
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 -2 -1 1 2 -1 2 0 -1 7 0 0 1 -1 -2 -1 -2 1 -1
P/E 14.7 11.8 8.6 8.9 14.1 6.1 7.0 10.4 6.2 14.4 6.6 5.4 8.9 16.2 7.0 6.3 6.0 13.2 72.6
PEG 2.7 1.2 0.5 2.9 -1.8 0.5 0.8 0.2 0.2 3.3 -1.5 -2.1 -0.3 -0.5 0.4 -4.6 0.1 -1.3 -0.8
P/B 2.8 2.0 1.3 1.3 1.1 1.2 1.5 1.9 1.4 1.8 1.5 0.8 1.2 1.4 1.0 0.9 1.1 1.0 0.6
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.097 0.055 0.027 0.05 0.0 0.0 0.0 0.068 0.0 0.03 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.205 0.191 0.167 0.156 0.093 0.227 0.23 0.215 0.256 0.137 0.237 0.158 0.133 0.09 0.156 0.153 0.193 0.079 0.009
ROA 0.018 0.01 0.01 0.025 0.015 0.024 0.024 0.018 0.021 0.016 0.022 0.013 0.013 0.01 0.02 0.018 0.014 0.006 0.001
interestMargin 0.03 0.025 0.029 0.041 0.056 0.047 0.039 0.033 0.051 0.03 0.045 0.034 0.04 0.025 0.036 0.039 0.034 0.019 0.02
Tỉ lệ nợ xấu 0.012 0.015 0.013 0.011 0.048 0.025 0.015 0.014 0.022 0.02 0.036 0.03 0.022 0.029 0.029 0.032 0.027 0.011 0.039
Nợ/Vốn CSH 9.2 17.0 14.9 5.4 4.8 7.9 8.7 10.3 11.1 7.6 9.8 10.7 9.4 7.9 7.0 7.6 12.5 12.4 9.6
LNST 5 năm 0.177 0.242 0.304 0.163 0.063 0.276 0.256 0.422 0.288 0.494 0.313 0.344 0.198 0.268 0.134 0.398 nan 0.048 -0.087
Doanh thu 5 năm 0.115 0.105 0.199 0.169 0.099 0.193 0.185 0.262 0.228 0.274 0.295 0.259 0.236 0.08 0.122 0.211 nan 0.088 0.083
LNST quý gần nhất -0.083 -0.043 -0.19 0.401 0.757 -0.091 -0.025 -0.125 -0.07 0.034 0.052 4.542 1.962 -0.345 -0.09 1.468 -0.193 -0.306 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.083 -0.167 0.032 0.113 0.005 0.023 -0.025 -0.31 -0.061 -0.047 -0.09 0.005 0.054 -0.274 -0.122 0.146 -0.284 -0.262 -0.048
LNST năm tới 0.117 0.067 0.061 0.456 0.532 0.109 0.09 0.261 0.204 0.258 0.088 0.14 0.28 0.344 0.562 0.129 0.17 0.163 0.51
Doanh thu năm tới 0.075 0.056 0.149 0.285 0.297 0.183 0.081 0.026 0.155 0.308 0.05 0.079 0.11 0.14 0.215 0.137 0.14 0.083 0.101
RSI 31.8 29.9 44.1 64.6 66.9 57.6 61.2 74.3 47.3 82.3 45.0 48.2 59.5 46.5 47.4 46.5 39.4 48.6 45.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
STB 05/04/2024 Cổ đông lớn Mua 4000000.0 29600.0 0.039
STB 08/11/2023 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 30000.0 0.025
STB 08/11/2023 Cổ đông lớn Mua 3000000.0 30000.0 0.025
STB 23/10/2023 Cổ đông lớn Mua 250000.0 29700.0 0.035
STB 23/10/2023 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 29700.0 0.035
STB 23/10/2023 Cổ đông lớn Mua 2250000.0 29700.0 0.035
STB 05/07/2023 Cổ đông lớn Bán -236500.0 29900.0 0.028
STB 29/05/2023 Cổ đông lớn Mua 50000.0 27700.0 0.11
STB 29/05/2023 Cổ đông lớn Bán -1500000.0 27700.0 0.11
STB 29/05/2023 Cổ đông lớn Bán -250000.0 27700.0 0.11
STB 26/05/2023 Cổ đông sáng lập Bán -13119.0 27200.0 0.131
STB 05/05/2023 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 24950.0 0.232
STB 17/02/2023 Cổ đông lớn Bán -750000.0 24400.0 0.26
STB 10/02/2023 Cổ đông lớn Mua 100000.0 23650.0 0.3
STB 10/02/2023 Cổ đông lớn Mua 500000.0 23650.0 0.3
STB 10/02/2023 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 23650.0 0.3
STB 06/01/2023 Cổ đông lớn Bán -1456900.0 24300.0 0.265
STB 06/01/2023 Cổ đông lớn Bán -1000000.0 24300.0 0.265
STB 06/01/2023 Cổ đông lớn Bán -100000.0 24300.0 0.265
STB 05/01/2023 Cổ đông lớn Mua 200000.0 24200.0 0.271