Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
SZC HOSE Bất động sản 8981 0.031 180.0 180.0 2007 259 Sonadezi Châu Đức https://sonadezichauduc.com.vn

Dự đoán

Dự đoán SZC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến SZC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
58.4 54.0 SZC 42300 -600 -0.014 SZC - Niêm yết bổ sung 59,985,902 cổ phiếu 2024-05-24 00:00:00 2024-05-15 00:00:00
58.4 54.0 SZC 42300 -600 -0.014 SZC - Niêm yết bổ sung 59,985,902 cổ phiếu 2024-05-24 00:00:00 2024-05-15 00:00:00
58.4 54.0 SZC 42300 -600 -0.014 SZC - Niêm yết bổ sung 59,985,902 cổ phiếu 2024-05-24 00:00:00 2024-05-15 00:00:00
58.4 54.0 SZC 42300 -600 -0.014 SZC - Niêm yết bổ sung 59,985,902 cổ phiếu 2024-05-24 00:00:00 2024-05-15 00:00:00
58.4 54.0 SZC 42300 -600 -0.014 SZC - Niêm yết bổ sung 59,985,902 cổ phiếu 2024-05-24 00:00:00 2024-05-15 00:00:00
58.4 54.0 SZC 42300 -600 -0.014 SZC - Niêm yết bổ sung 59,985,902 cổ phiếu 2024-05-24 00:00:00 2024-05-15 00:00:00
58.4 54.0 SZC 42300 -600 -0.014 SZC - Niêm yết bổ sung 59,985,902 cổ phiếu 2024-05-24 00:00:00 2024-05-15 00:00:00
58.4 54.0 SZC 42300 -600 -0.014 SZC - Niêm yết bổ sung 59,985,902 cổ phiếu 2024-05-24 00:00:00 2024-05-15 00:00:00
58.4 54.0 SZC 42300 -600 -0.014 SZC - Niêm yết bổ sung 59,985,902 cổ phiếu 2024-05-24 00:00:00 2024-05-15 00:00:00
58.4 54.0 SZC 42300 -600 -0.014 SZC - Niêm yết bổ sung 59,985,902 cổ phiếu 2024-05-24 00:00:00 2024-05-15 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker SZC SZC SZC SZC SZC SZC SZC SZC SZC SZC
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 27.9 29.3 25.4 25.7 26.5 15.9 21.5 19.6 28.2 20.6
priceToBook 2.6 3.7 3.0 2.7 2.3 2.0 3.3 3.6 6.4 4.6
valueBeforeEbitda 24.7 30.9 31.1 27.6 32.8 19.8 17.6 16.2 18.1 22.0
roe 0.121 0.134 0.126 0.109 0.09 0.132 0.157 0.193 0.232 0.237
roa 0.038 0.033 0.032 0.027 0.022 0.033 0.04 0.049 0.059 0.065
daysReceivable 361 100 -179 -242 -194 -151 -408 -410 -327 -438
daysInventory 981 1157 586 654 612 448 4 4 5 7
daysPayable 99 126 44 47 44 45 158 178 211 290
ebitOnInterest 9.8 6.2 6.7 10.5 2.1 4.9 3.4 7.9 54.4 37.0
earningPerShare 1512 1216 1113 936 743 1096 1266 1506 1774 2696
bookValuePerShare 16508 9652 9341 9035 8589 8524 8315 8186 7846 12213
equityOnTotalAsset 0.369 0.25 0.263 0.256 0.245 0.242 0.248 0.249 0.25 0.261
equityOnLiability 0.6 0.3 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4
currentPayment 2.2 1.1 1.1 1.0 1.1 1.1 0.3 0.3 0.2 0.3
quickPayment 1.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.2 0.3
epsChange 0.244 0.092 0.188 0.26 -0.322 -0.134 -0.159 -0.151 -0.342 0.159
ebitdaOnStock 2584 2685 2528 2390 1900 2596 2873 3343 3840 3863
grossProfitMargin 0.461 0.358 0.412 0.478 0.543 0.346 0.383 0.352 0.369 0.64
operatingProfitMargin 0.418 0.265 0.348 0.45 0.393 0.262 0.27 0.307 0.34 0.534
postTaxMargin 0.305 0.217 0.265 0.333 0.186 0.192 0.189 0.233 0.272 0.461
debtOnEquity 0.9 1.5 1.4 1.5 1.6 1.7 1.5 1.5 1.5 1.5
debtOnAsset 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 7.2 9.0 8.4 9.7 12.0 9.3 7.8 6.6 5.6 5.0
shortOnLongDebt 0.2 0.3 0.2 0.3 0.1 0.2 0.2 0.3 0.1 0.2
assetOnEquity 2.7 4.0 3.8 3.9 4.1 4.1 4.0 4.0 4.0 3.8
capitalBalance 1721 252 150 60 193 195 -889 -948 -877 -907
cashOnEquity 0.436 0.128 0.11 0.099 0.13 0.173 0.168 0.172 0.075 0.136
cashOnCapitalize 0.172 0.032 0.028 0.037 0.051 0.086 0.084 0.073 0.021 0.031
cashCirculation 1243 1130 363 365 374 252 -561 -583 -534 -722
revenueOnWorkCapital 1.0 3.7 nan nan nan nan nan nan nan nan
capexOnFixedAsset -1.021 -0.983 -1.545 -1.695 -1.723 -1.857 -2.043 -2.201 -2.5 -3.569
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.1
postTaxOnPreTax 0.8 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.418 0.265 0.348 0.45 0.393 0.262 0.27 0.307 0.34 0.534
preTaxOnEbit 0.9 1.0 0.9 0.9 0.6 0.9 0.8 0.9 1.0 1.0
payableOnEquity 1.7 3.0 2.8 2.9 3.1 3.1 3.0 3.0 3.0 2.8
ebitdaOnStockChange -0.038 0.062 0.058 0.258 -0.268 -0.096 -0.141 -0.129 -0.006 0.183
bookValuePerShareChange 0.71 0.033 0.034 0.052 0.008 0.025 0.016 0.043 -0.358 0.049

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHM VIC BCM VRE KDH NVL KBC PDR DIG THD TCH DXG CEO ITA CRE SCR KHG FLC HQC
Vốn hóa (tỷ) 165466 158682 64895 46923 30134 27106 22951 21436 16375 13552 13264 11567 9161 4898 3733 2774 2557 2485 2295
Giá 38000 41450 64000 20250 37550 13600 29800 24450 26550 35300 21200 16000 17600 5260 8020 7000 5660 3500 3970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 -2 3 -6 -2 -5 -2 -5 -2 1 3 -2 -2 1 -5 -1 -2 0 -2
P/E 7.5 17.7 26.8 10.3 51.7 43.1 23.4 30.0 -691.6 89.5 16.9 38.1 56.5 23.8 201.8 216.4 31.7 -1.3 246.3
PEG -0.2 0.6 0.3 0.3 -1.2 -3.4 -0.5 -1.5 6.1 -2.5 0.1 -0.2 -1.4 -0.1 -3.5 -0.7 -0.4 0.0 -7.3
P/B 0.9 1.2 3.6 1.2 2.2 0.7 1.3 2.2 2.1 2.6 1.6 1.1 1.5 0.5 0.7 0.6 0.5 0.3 0.4
EV/EBITDA 9.0 46.4 26.3 8.1 34.8 134.5 17.0 75.4 -268.4 -430.6 13.9 18.8 29.3 16.6 36.5 108.0 -60.7 -13.2 226.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.13 0.074 0.139 0.122 0.046 0.017 0.056 0.08 -0.003 0.029 0.096 0.031 0.035 0.02 0.003 0.003 0.015 -0.218 0.002
ROA 0.052 0.014 0.048 0.096 0.024 0.002 0.026 0.033 -0.001 0.02 0.058 0.01 0.021 0.017 0.003 0.001 0.012 -0.054 0.001
Thanh toán lãi vay 0.8 -1.8 1.4 7.5 nan -2.5 -0.8 1.8 -9.7 nan -1133.9 2.2 5.7 20.9 1.9 0.3 -0.5 -4.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 1.2 0.9 1.2 1.7 5.5 2.0 4.7 1.8 2.0 4.1 6.0 2.4 2.6 4.0 3.4 2.1 2.0 1.0 2.0
Thanh toán nhanh 0.9 0.6 0.3 1.6 1.1 0.5 2.7 0.5 1.1 3.8 1.3 1.2 1.9 1.5 3.1 1.0 1.7 0.9 1.5
Biên LNG 0.216 nan 0.707 0.557 0.522 0.272 0.485 0.994 nan 0.016 0.398 0.444 0.313 0.51 0.162 0.404 0.149 nan 0.31
Biên LNST 0.108 0.365 0.146 0.48 0.19 nan nan 0.324 nan 0.158 0.25 0.029 0.125 0.277 0.016 0.071 0.353 nan 0.392
Nợ/Vốn CSH 0.3 1.4 1.1 0.1 0.5 1.3 0.2 0.4 0.5 0.0 0.0 0.3 0.1 0.0 0.1 0.6 0.2 0.6 0.2
Nợ/EBITDA 2.0 25.0 5.8 0.6 6.6 91.0 3.1 10.6 -49.7 -12.2 0.0 5.2 2.8 0.1 7.3 45.2 -15.3 -9.6 41.0
LNST 5 năm 0.185 -0.108 0.022 0.129 -0.024 -0.285 0.222 0.012 -0.182 nan 0.173 -0.319 -0.075 0.2 -0.636 -0.467 0.091 -0.393 -0.344
Doanh thu 5 năm 0.218 0.058 0.038 0.014 -0.065 -0.208 0.177 -0.221 -0.152 nan 0.27 -0.043 -0.091 0.03 -0.112 -0.338 0.141 0.022 -0.09
LNST quý gần nhất 0.071 nan -0.942 0.014 0.019 nan nan -0.814 nan -0.237 0.501 -0.336 -0.22 -0.778 6.888 0.076 0.746 nan 2.311
Doanh thu quý gần nhất -0.056 -0.207 -0.84 -0.038 -0.289 -0.656 -0.82 1.383 -0.999 -0.186 0.005 -0.24 -0.358 -0.707 0.493 -0.299 0.171 -0.255 -0.791
LNST năm tới -0.193 3.922 -0.15 -0.021 nan -0.949 -0.103 -0.589 1.87 -0.296 0.335 1.133 0.344 0.264 7.236 -0.406 -0.595 -6.939 -0.326
Doanh thu năm tới -0.15 0.07 -0.03 -0.07 nan 5.8 0.07 1.7 0.83 0.05 0.63 0.2 0.35 0.1 1.0 0.05 1.0 0.1 0.15
RSI 29.9 26.5 57.4 26.6 54.8 31.6 37.2 39.0 36.6 53.2 67.1 35.2 32.6 41.2 38.9 45.0 39.8 0.0 39.8

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
SIDC 12/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 15000.0 None None
SIDC 10/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 46115.0 None None
SIDC 10/04/2024 Cổ đông sáng lập Mua 8400.0 None None
SIDC 10/04/2024 Cổ đông sáng lập Mua 10200.0 None None
SIDC 09/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 36000.0 None None
SIDC 19/03/2024 Cổ đông lớn Mua 6048000.0 None None
SIDC 07/03/2024 Cổ đông sáng lập Mua 27000.0 None None
SIDC 22/02/2024 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 None None
SIDC 31/01/2024 Cổ đông sáng lập Mua 6600.0 None None
SIDC 26/01/2024 Cổ đông nội bộ Mua 9600.0 None None
SIDC 05/01/2024 Cổ đông nội bộ Bán -489600.0 None None
SIDC 27/11/2023 Cổ đông lớn Bán -294000.0 None None
SIDC 26/12/2022 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 None None
SIDC 18/04/2022 Cổ đông sáng lập Bán -7000.0 None None
SIDC 17/03/2022 Cổ đông sáng lập Bán -22900.0 None None
SIDC 28/02/2022 Cổ đông sáng lập Bán -40000.0 None None
SIDC 04/01/2022 Cổ đông sáng lập Mua 6000.0 None None
SIDC 18/11/2021 Cổ đông lớn Bán -700000.0 None None
SIDC 01/09/2021 Cổ đông nội bộ Bán -13000.0 None None
SIDC 02/10/2020 Cổ đông sáng lập Mua 10000.0 None None