Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
SZC HOSE Bất động sản 9076 0.027 180.0 180.0 2007 263 Sonadezi Châu Đức https://sonadezichauduc.com.vn

Dự đoán

Dự đoán SZC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến SZC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
24.5 9.0 SZC 31000.0 300.0 0.01 SZC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
24.5 9.0 SZC 31000.0 300.0 0.01 SZC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
24.5 9.0 SZC 31000.0 300.0 0.01 SZC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
24.5 9.0 SZC 31000.0 300.0 0.01 SZC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
24.5 9.0 SZC 31000.0 300.0 0.01 SZC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
24.5 9.0 SZC 31000.0 300.0 0.01 SZC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
24.5 9.0 SZC 31000.0 300.0 0.01 SZC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
24.5 9.0 SZC 31000.0 300.0 0.01 SZC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
24.5 9.0 SZC 31000.0 300.0 0.01 SZC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
24.5 9.0 SZC 31000.0 300.0 0.01 SZC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker SZC SZC SZC SZC SZC SZC SZC SZC SZC SZC
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 15.5 25.3 23.9 25.0 28.4 29.3 25.4 25.7 26.5 15.9
priceToBook 1.7 2.5 2.2 2.3 2.6 3.7 3.0 2.7 2.3 2.0
valueBeforeEbitda 16.1 18.6 24.8 21.9 23.2 30.9 31.1 27.6 32.8 19.8
roe 0.117 0.125 0.12 0.121 0.121 0.134 0.126 0.109 0.09 0.132
roa 0.045 0.04 0.039 0.038 0.038 0.033 0.032 0.027 0.022 0.033
daysReceivable 494 295 287 260 361 100 -179 -242 -194 -151
daysInventory 1124 1396 1173 1065 981 1157 586 654 612 448
daysPayable 134 146 96 91 99 126 44 47 44 45
ebitOnInterest 25.0 11.7 8.9 15.3 9.8 6.2 6.7 10.5 2.1 4.9
earningPerShare 2019 1678 1572 1547 1512 1216 1113 936 743 1096
bookValuePerShare 17956 17254 16836 16505 16508 9652 9341 9035 8589 8524
equityOnTotalAsset 0.403 0.378 0.369 0.36 0.369 0.25 0.263 0.256 0.245 0.242
equityOnLiability 0.7 0.6 0.6 0.6 0.6 0.3 0.4 0.3 0.3 0.3
currentPayment 1.8 1.6 1.7 1.7 2.2 1.1 1.1 1.0 1.1 1.1
quickPayment 0.6 0.7 0.8 0.8 1.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3
epsChange 0.203 0.068 0.016 0.023 0.244 0.092 0.188 0.26 -0.322 -0.134
ebitdaOnStock 2429 2463 2399 2613 2584 2685 2528 2390 1900 2596
grossProfitMargin 0.455 0.423 0.519 0.57 0.461 0.358 0.412 0.478 0.543 0.346
operatingProfitMargin 0.375 0.34 0.403 0.517 0.418 0.265 0.348 0.45 0.393 0.262
postTaxMargin 0.305 0.328 0.362 0.39 0.305 0.217 0.265 0.333 0.186 0.192
debtOnEquity 0.6 0.8 0.8 0.9 0.9 1.5 1.4 1.5 1.6 1.7
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 5.4 6.8 6.6 6.8 7.2 9.0 8.4 9.7 12.0 9.3
shortOnLongDebt 0.2 0.4 0.3 0.4 0.2 0.3 0.2 0.3 0.1 0.2
assetOnEquity 2.5 2.6 2.7 2.8 2.7 4.0 3.8 3.9 4.1 4.1
capitalBalance 1180 1155 1263 1285 1721 252 150 60 193 195
cashOnEquity 0.115 0.227 0.338 0.45 0.436 0.128 0.11 0.099 0.13 0.173
cashOnCapitalize 0.069 0.128 0.135 0.197 0.186 0.032 0.028 0.037 0.051 0.086
cashCirculation 1484 1545 1363 1235 1243 1130 363 365 374 252
revenueOnWorkCapital 0.7 1.2 1.3 1.4 1.0 3.7 nan nan nan nan
capexOnFixedAsset -0.817 -0.839 -1.428 -1.231 -1.021 -0.983 -1.545 -1.695 -1.723 -1.857
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.375 0.34 0.403 0.517 0.418 0.265 0.348 0.45 0.393 0.262
preTaxOnEbit 1.0 1.2 1.1 0.9 0.9 1.0 0.9 0.9 0.6 0.9
payableOnEquity 1.5 1.6 1.7 1.8 1.7 3.0 2.8 2.9 3.1 3.1
ebitdaOnStockChange -0.014 0.027 -0.082 0.011 -0.038 0.062 0.058 0.258 -0.268 -0.096
bookValuePerShareChange 0.041 0.025 0.02 0.0 0.71 0.033 0.034 0.052 0.008 0.025

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH NVL KBC PDR DXG TCH NLG DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 260009 239873 56925 53740 26644 22231 17501 13971 13193 11493 10609 8965 6647 3408 2497 2485 2333 2158 1764
Giá 70000 60900 57500 24900 27150 11450 23650 15650 15400 17050 29000 15100 12500 7180 5910 3500 5220 2300 3020
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 1 3 1 1 2 1 2 -1 1 1 1 -1 3 0 1 0 -1
P/E 24.4 7.4 24.5 13.5 31.6 -3.5 14.5 92.7 49.1 13.3 15.9 47.0 35.5 81.2 -5534.6 -1.3 41.1 21.3 51.7
PEG 1.1 0.1 -14.9 -2.2 0.6 0.0 0.5 -1.2 -5.0 0.9 0.2 -0.1 1.5 0.1 53.4 0.0 -1.4 -0.4 0.2
P/B 1.9 1.2 3.0 1.3 1.6 0.6 0.9 1.3 1.1 1.2 1.1 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.4 0.2 0.3
EV/EBITDA nan nan 37.7 10.8 nan nan nan 97.2 nan nan 9.3 nan 21.8 22.5 nan -13.2 nan nan nan
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.08 0.173 0.126 0.102 0.056 -0.168 0.067 0.015 0.024 0.092 0.074 0.026 0.032 0.007 0.0 -0.218 0.011 0.01 0.006
ROA 0.014 0.066 0.043 0.08 0.03 -0.027 0.027 0.007 0.009 0.057 0.024 0.011 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.009 0.008 0.003
Thanh toán lãi vay 1.5 0.8 1.1 6.9 nan 6.3 10.0 1.9 2.2 -716.7 1.8 -1.0 7.3 1.4 0.3 -4.3 -0.1 0.7 0.1
Thanh toán hiện hành 0.8 1.1 1.5 1.5 8.8 2.0 5.6 2.5 2.3 9.0 3.0 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.3 4.5 2.2
Thanh toán nhanh 0.6 0.9 0.5 1.5 1.8 0.5 3.1 0.8 1.3 3.3 1.0 0.9 1.8 2.6 0.9 0.9 2.2 1.6 1.7
Biên LNG 0.228 0.329 0.382 0.564 0.432 0.363 0.388 0.4 0.552 0.414 0.32 0.191 0.182 0.232 0.402 nan 0.213 0.48 0.469
Biên LNST 0.083 0.171 0.194 0.552 0.172 nan 0.251 0.116 0.052 0.218 0.084 nan 0.172 0.029 0.014 nan 0.153 0.108 0.105
Nợ/Vốn CSH 1.6 0.4 1.1 0.1 0.4 1.2 0.8 0.5 0.4 0.0 0.5 0.4 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 6.6 2.7 10.4 0.8 5.4 708.1 5.5 22.4 5.2 0.1 3.4 30.6 2.3 4.7 -46.6 -9.6 -36.4 0.7 34.9
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 nan -0.161 -0.292 -0.268 0.127 -0.116 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.037 -0.029 -0.247 -0.038 0.258 0.231 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất 2.183 -0.779 -0.753 0.085 -0.694 nan 24.78 32.166 -0.7 -0.388 -0.784 nan 0.489 -0.208 0.353 nan 0.401 nan -0.275
Doanh thu quý gần nhất 0.352 -0.516 -0.099 0.002 -0.653 -0.628 2.989 -0.325 -0.419 -0.45 -0.797 -0.646 0.554 0.171 -0.766 -0.255 -0.118 -0.203 nan
LNST năm tới -0.21 0.203 -0.009 0.036 0.166 -0.949 2.51 -0.196 0.054 0.335 0.46 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới 0.03 -0.1 0.1 0.0 -0.1 5.8 1.1 0.05 -0.06 0.63 -0.2 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 64.7 66.1 40.6 84.3 41.9 66.2 45.2 36.0 56.1 50.4 46.7 37.3 45.5 56.4 50.7 0.0 45.2 0.4 50.0
rs 93.0 73.0 40.0 88.0 22.0 73.0 31.0 14.0 69.0 52.0 34.0 26.0 40.0 58.0 61.0 51.0 48.0 31.0 52.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
SIDC 22/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán -360000.0 None None
SIDC 12/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 15000.0 None None
SIDC 10/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 46115.0 None None
SIDC 10/04/2024 Cổ đông sáng lập Mua 8400.0 None None
SIDC 10/04/2024 Cổ đông sáng lập Mua 10200.0 None None
SIDC 09/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 36000.0 None None
SIDC 19/03/2024 Cổ đông lớn Mua 6048000.0 None None
SIDC 07/03/2024 Cổ đông sáng lập Mua 27000.0 None None
SIDC 22/02/2024 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 None None
SIDC 31/01/2024 Cổ đông sáng lập Mua 6600.0 None None
SIDC 26/01/2024 Cổ đông nội bộ Mua 9600.0 None None
SIDC 05/01/2024 Cổ đông nội bộ Bán -489600.0 None None
SIDC 27/11/2023 Cổ đông lớn Bán -294000.0 None None
SIDC 26/12/2022 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 None None
SIDC 18/04/2022 Cổ đông sáng lập Bán -7000.0 None None
SIDC 17/03/2022 Cổ đông sáng lập Bán -22900.0 None None
SIDC 28/02/2022 Cổ đông sáng lập Bán -40000.0 None None
SIDC 04/01/2022 Cổ đông sáng lập Mua 6000.0 None None
SIDC 18/11/2021 Cổ đông lớn Bán -700000.0 None None
SIDC 01/09/2021 Cổ đông nội bộ Bán -13000.0 None None