Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
TCB HOSE Ngân hàng 1901 0.221 7045.0 3522.5 1993 11614 Techcombank https://techcombank.com

Dự đoán

Dự đoán TCB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến TCB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
59.6 61.0 TCB 24400 100 0.004 TCB - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-18 00:00:00 2024-07-16 00:00:00
59.6 61.0 TCB 24400 100 0.004 TCB - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-18 00:00:00 2024-07-16 00:00:00
59.6 61.0 TCB 24400 100 0.004 TCB - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-18 00:00:00 2024-07-16 00:00:00
59.6 61.0 TCB 24400 100 0.004 TCB - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-18 00:00:00 2024-07-16 00:00:00
59.6 61.0 TCB 24400 100 0.004 TCB - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-18 00:00:00 2024-07-16 00:00:00
59.6 61.0 TCB 24400 100 0.004 TCB - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-18 00:00:00 2024-07-16 00:00:00
59.6 61.0 TCB 24400 100 0.004 TCB - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-18 00:00:00 2024-07-16 00:00:00
59.6 61.0 TCB 24400 100 0.004 TCB - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-18 00:00:00 2024-07-16 00:00:00
59.6 61.0 TCB 24400 100 0.004 TCB - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-18 00:00:00 2024-07-16 00:00:00
59.6 61.0 TCB 24400 100 0.004 TCB - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-18 00:00:00 2024-07-16 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker TCB TCB TCB TCB TCB TCB TCB TCB TCB TCB
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 8.9 6.0 6.7 6.2 5.1 4.4 5.2 6.0 8.8 9.8
priceToBook 1.3 0.8 0.9 0.9 0.8 0.8 1.0 1.2 1.7 1.9
roe 0.156 0.148 0.146 0.158 0.178 0.197 0.216 0.217 0.217 0.217
roa 0.025 0.023 0.024 0.026 0.029 0.032 0.035 0.036 0.036 0.036
earningPerShare 2800 2555 2428 2525 2717 2860 3008 2872 2717 5120
bookValuePerShare 19570 18683 18045 17383 16744 16100 15599 14829 13993 26417
interestMargin 0.041 0.04 0.042 0.044 0.047 0.053 0.056 0.058 0.057 0.057
nonInterestOnToi 0.307 0.31 0.302 0.325 0.298 0.277 0.268 0.287 0.189 0.287
badDebtPercentage 0.011 0.012 0.014 0.011 0.008 0.009 0.006 0.006 0.007 0.007
provisionOnBadDebt 1.061 1.021 0.93 1.156 1.338 1.25 1.65 1.716 1.608 1.629
costOfFinancing 0.042 0.046 0.047 0.044 0.035 0.028 0.023 0.022 0.021 0.022
equityOnTotalAsset 0.156 0.155 0.163 0.167 0.163 0.162 0.164 0.167 0.16 0.164
equityOnLoan 0.247 0.254 0.267 0.262 0.253 0.27 0.268 0.267 0.27 0.268
costToIncome 0.265 0.328 0.348 0.308 0.338 0.423 0.292 0.292 0.3 0.334
equityOnLiability 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
epsChange 0.096 0.052 -0.038 -0.07 -0.05 -0.049 0.047 0.057 -0.469 0.037
assetOnEquity 6.4 6.5 6.1 6.0 6.1 6.2 6.1 6.0 6.2 6.1
preProvisionOnToi 0.591 0.522 0.521 0.552 0.534 0.434 0.566 0.569 0.579 0.508
postTaxOnToi 0.512 0.407 0.448 0.483 0.488 0.379 0.519 0.538 0.561 0.461
loanOnEarnAsset 0.703 0.688 0.686 0.718 0.725 0.684 0.698 0.695 0.643 0.665
loanOnAsset 0.631 0.611 0.609 0.637 0.643 0.602 0.612 0.628 0.594 0.611
loanOnDeposit 1.221 1.141 1.163 1.221 1.202 1.173 1.287 1.218 1.112 1.104
depositOnEarnAsset 0.576 0.603 0.59 0.588 0.603 0.583 0.542 0.571 0.578 0.602
badDebtOnAsset 0.007 0.007 0.008 0.007 0.005 0.005 0.004 0.004 0.004 0.004
liquidityOnLiability 0.334 0.345 0.351 0.319 0.305 0.347 0.329 0.343 0.404 0.382
payableOnEquity 5.4 5.5 5.1 5.0 5.1 5.2 5.1 5.0 5.2 5.1
cancelDebt 0.006 0.005 0.003 0.002 0.002 0.002 0.002 0.002 0.002 0.004
bookValuePerShareChange 0.047 0.035 0.038 0.038 0.04 0.032 0.052 0.06 -0.47 0.053
creditGrowth 0.202 0.233 0.158 0.191 0.273 0.211 0.279 0.25 0.234 0.252

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG VPB MBB ACB LPB HDB STB SSB VIB SHB TPB EIB OCB MSB NAB BAB ABB
Vốn hóa (tỷ) 484015 262790 174525 150745 123637 110103 69184 69027 58253 57152 55810 42484 40840 32641 30411 29200 17193 10930 8669
Giá 86000 45500 32200 19700 23250 24800 27050 23600 30750 23250 22000 11600 18250 18550 14750 14450 16000 12300 8335
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 -2 -1 2 -1 2 0 -1 -1 7 0 0 1 -1 -2 -1 -2 1 -1
P/E 14.7 11.8 8.6 14.1 6.1 7.0 10.4 6.2 7.3 14.4 6.6 5.4 8.9 16.2 7.0 6.3 6.0 13.2 72.6
PEG 2.7 1.2 0.5 -1.8 0.5 0.8 0.2 0.2 0.2 3.3 -1.5 -2.1 -0.3 -0.5 0.4 -4.6 0.1 -1.3 -0.8
P/B 2.8 2.0 1.3 1.1 1.2 1.5 1.9 1.4 1.2 1.8 1.5 0.8 1.2 1.4 1.0 0.9 1.1 1.0 0.6
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.055 0.027 0.05 0.0 0.0 0.0 0.0 0.068 0.0 0.03 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.205 0.191 0.167 0.093 0.227 0.23 0.215 0.256 0.179 0.137 0.237 0.158 0.133 0.09 0.156 0.153 0.193 0.079 0.009
ROA 0.018 0.01 0.01 0.015 0.024 0.024 0.018 0.021 0.012 0.016 0.022 0.013 0.013 0.01 0.02 0.018 0.014 0.006 0.001
interestMargin 0.03 0.025 0.029 0.056 0.047 0.039 0.033 0.051 0.036 0.03 0.045 0.034 0.04 0.025 0.036 0.039 0.034 0.019 0.02
Tỉ lệ nợ xấu 0.012 0.015 0.013 0.048 0.025 0.015 0.014 0.022 0.023 0.02 0.036 0.03 0.022 0.029 0.029 0.032 0.027 0.011 0.039
Nợ/Vốn CSH 9.2 17.0 14.9 4.8 7.9 8.7 10.3 11.1 13.5 7.6 9.8 10.7 9.4 7.9 7.0 7.6 12.5 12.4 9.6
LNST 5 năm 0.177 0.242 0.304 0.063 0.276 0.256 0.422 0.288 0.339 0.494 0.313 0.344 0.198 0.268 0.134 0.398 nan 0.048 -0.087
Doanh thu 5 năm 0.115 0.105 0.199 0.099 0.193 0.185 0.262 0.228 0.175 0.274 0.295 0.259 0.236 0.08 0.122 0.211 nan 0.088 0.083
LNST quý gần nhất -0.083 -0.043 -0.19 0.757 -0.091 -0.025 -0.125 -0.07 -0.065 0.034 0.052 4.542 1.962 -0.345 -0.09 1.468 -0.193 -0.306 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.083 -0.167 0.032 0.005 0.023 -0.025 -0.31 -0.061 0.025 -0.047 -0.09 0.005 0.054 -0.274 -0.122 0.146 -0.284 -0.262 -0.048
LNST năm tới 0.117 0.067 0.061 0.532 0.109 0.09 0.261 0.204 0.203 0.258 0.088 0.14 0.28 0.344 0.562 0.129 0.17 0.163 0.51
Doanh thu năm tới 0.075 0.056 0.149 0.297 0.183 0.081 0.026 0.155 0.015 0.308 0.05 0.079 0.11 0.14 0.215 0.137 0.14 0.083 0.101
RSI 31.8 29.9 44.1 66.9 57.6 61.2 74.3 47.3 59.6 82.3 45.0 48.2 59.5 46.5 47.4 46.5 39.4 48.6 45.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
TCB 18/06/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 24400.0 0.016
TCB 21/05/2024 Cổ đông lớn Bán -488080.0 23600.0 0.051
TCB 22/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 21942.0 0.13
TCB 22/03/2024 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 21772.0 0.139
TCB 28/12/2023 Cổ đông lớn Bán -150000.0 15274.0 0.624
TCB 25/12/2023 Cổ đông sáng lập Mua 72061148.0 15008.0 0.652
TCB 25/12/2023 Cổ đông sáng lập Bán -174130290.0 15008.0 0.652
TCB 14/12/2023 Cổ đông sáng lập Mua 67683775.0 14814.0 0.674
TCB 06/12/2023 Cổ đông sáng lập Mua 34385367.0 14741.0 0.682
TCB 23/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 152904.0 14741.0 0.682
TCB 23/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 350000.0 14741.0 0.682
TCB 23/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 184936.0 14741.0 0.682
TCB 23/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 179564.0 14741.0 0.682
TCB 23/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 41786.0 14741.0 0.682
TCB 23/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 129170.0 14741.0 0.682
TCB 23/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 122536.0 14741.0 0.682
TCB 23/11/2023 Cổ đông sáng lập Mua 99750.0 14741.0 0.682
TCB 15/09/2023 Cổ đông sáng lập Mua 82186100.0 16923.0 0.465
TCB 31/08/2023 Cổ đông lớn Bán -300000.0 16729.0 0.482
TCB 20/07/2023 Cổ đông nội bộ Bán -933169.0 15468.0 0.603