Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
TCB HOSE Ngân hàng 1901 0.225 7064.9 7064.9 1993 11848 Techcombank https://techcombank.com

Dự đoán

Dự đoán TCB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến TCB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
44.9 60.0 TCB 25150 -600 -0.023 TCB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
44.9 60.0 TCB 25150 -600 -0.023 TCB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
44.9 60.0 TCB 25150 -600 -0.023 TCB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
44.9 60.0 TCB 25150 -600 -0.023 TCB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
44.9 60.0 TCB 25150 -600 -0.023 TCB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
44.9 60.0 TCB 25150 -600 -0.023 TCB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
44.9 60.0 TCB 25150 -600 -0.023 TCB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
44.9 60.0 TCB 25150 -600 -0.023 TCB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
44.9 60.0 TCB 25150 -600 -0.023 TCB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
44.9 60.0 TCB 25150 -600 -0.023 TCB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker TCB TCB TCB TCB TCB TCB TCB TCB TCB TCB
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 8.8 8.1 7.6 7.7 8.3 6.1 6.7 6.2 5.1 4.4
priceToBook 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 0.8 0.9 0.9 0.8 0.8
roe 0.148 0.156 0.168 0.166 0.156 0.148 0.146 0.158 0.178 0.197
roa 0.023 0.024 0.026 0.026 0.025 0.023 0.024 0.026 0.029 0.032
earningPerShare 3007 3046 3197 3038 2792 2548 2421 2518 2709 2852
bookValuePerShare 21791 20940 20434 19611 19515 18631 17994 17334 16697 16054
interestMargin 0.041 0.042 0.044 0.044 0.041 0.04 0.042 0.044 0.047 0.053
nonInterestOnToi 0.285 0.1 0.24 0.294 0.307 0.31 0.302 0.325 0.298 0.277
badDebtPercentage 0.012 0.011 0.013 0.012 0.011 0.012 0.014 0.011 0.008 0.009
provisionOnBadDebt 1.116 1.139 1.035 1.011 1.061 1.021 0.93 1.156 1.338 1.25
costOfFinancing 0.033 0.033 0.036 0.039 0.042 0.046 0.047 0.044 0.035 0.028
equityOnTotalAsset 0.156 0.151 0.156 0.153 0.156 0.155 0.163 0.167 0.163 0.162
equityOnLoan 0.232 0.234 0.231 0.234 0.247 0.254 0.267 0.262 0.253 0.27
costToIncome 0.283 0.496 0.292 0.294 0.265 0.328 0.348 0.308 0.338 0.423
equityOnLiability 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
epsChange -0.013 -0.047 0.052 0.088 0.096 0.052 -0.038 -0.07 -0.05 -0.049
assetOnEquity 6.4 6.6 6.4 6.6 6.4 6.5 6.1 6.0 6.1 6.2
preProvisionOnToi 0.596 0.367 0.569 0.565 0.591 0.522 0.521 0.552 0.534 0.434
postTaxOnToi 0.518 0.358 0.493 0.467 0.512 0.407 0.448 0.483 0.488 0.379
loanOnEarnAsset 0.716 0.686 0.732 0.722 0.703 0.688 0.686 0.718 0.725 0.684
loanOnAsset 0.671 0.645 0.676 0.652 0.631 0.611 0.609 0.637 0.643 0.602
loanOnDeposit 1.249 1.184 1.265 1.229 1.221 1.141 1.163 1.221 1.202 1.173
depositOnEarnAsset 0.574 0.579 0.579 0.588 0.576 0.603 0.59 0.588 0.603 0.583
badDebtOnAsset 0.008 0.007 0.009 0.008 0.007 0.007 0.008 0.007 0.005 0.005
liquidityOnLiability 0.333 0.365 0.312 0.314 0.334 0.345 0.351 0.319 0.305 0.347
payableOnEquity 5.4 5.6 5.4 5.6 5.4 5.5 5.1 5.0 5.1 5.2
cancelDebt 0.003 0.004 0.006 0.007 0.006 0.005 0.003 0.002 0.002 0.002
bookValuePerShareChange 0.041 0.025 0.042 0.005 0.047 0.035 0.038 0.038 0.04 0.032
creditGrowth 0.187 0.218 0.317 0.269 0.202 0.233 0.158 0.191 0.273 0.211

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG MBB VPB ACB LPB HDB STB SSB VIB SHB TPB EIB MSB OCB NAB NVB ABB
Vốn hóa (tỷ) 478780 242588 199764 143709 131306 107423 97236 74969 73712 52348 51688 51222 35931 35299 29120 25644 22716 11864 7538
Giá 57100 34850 37350 23550 16600 24050 32150 21200 39500 18450 17550 12700 13600 19250 11250 10400 17100 10200 7397
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 1 2 0 1 0 -2 -2 1 1 1 1 0 1 1 0 1 2 -1
P/E 14.1 9.7 7.8 5.8 8.2 6.5 9.6 5.3 6.8 7.4 7.3 5.4 5.7 10.4 5.2 8.7 6.2 -2.4 10.7
PEG 3.5 0.7 0.3 0.3 0.2 1.4 0.2 0.2 0.2 0.1 -0.5 0.2 0.1 0.1 0.2 -0.3 0.2 0.0 0.0
P/B 2.3 1.6 1.3 1.2 0.9 1.2 2.1 1.2 1.3 1.4 1.2 0.8 0.9 1.4 0.8 0.8 1.2 1.9 0.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.037 0.0 0.06 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.179 0.183 0.183 0.229 0.113 0.205 0.242 0.261 0.206 0.203 0.174 0.168 0.171 0.142 0.159 0.095 0.209 -0.874 0.051
ROA 0.017 0.01 0.011 0.024 0.018 0.02 0.022 0.021 0.015 0.023 0.016 0.014 0.017 0.015 0.019 0.011 0.016 -0.043 0.004
interestMargin 0.029 0.023 0.028 0.044 0.059 0.035 0.034 0.052 0.036 0.036 0.035 0.032 0.036 0.027 0.037 0.036 0.036 -0.015 0.02
Tỉ lệ nợ xấu 0.01 0.019 0.016 0.018 0.047 0.015 0.017 0.024 0.025 0.018 0.038 0.029 0.023 0.026 0.026 0.039 0.025 0.14 0.038
Nợ/Vốn CSH 9.3 17.3 15.0 8.4 5.6 9.2 9.9 10.7 12.1 7.6 10.4 11.9 8.8 8.7 7.3 7.9 12.0 20.0 11.8
LNST 5 năm 0.127 0.246 0.218 0.237 0.138 0.228 0.435 0.288 0.327 0.344 0.171 0.31 0.144 0.309 0.395 0.042 0.376 nan -0.102
Doanh thu 5 năm 0.085 0.11 0.151 0.176 0.114 0.158 0.251 0.245 0.144 0.19 0.203 0.202 0.163 0.138 0.247 0.088 0.297 nan 0.044
LNST quý gần nhất 0.015 -0.252 -0.447 0.045 -0.156 -0.191 -0.051 0.36 -0.195 1.861 0.008 0.675 -0.01 -0.541 -0.217 -0.384 0.01 nan -0.179
Doanh thu quý gần nhất -0.025 -0.322 -0.039 -0.075 -0.118 -0.075 -0.156 -0.026 0.052 0.808 -0.128 -0.363 -0.125 -0.406 -0.234 -0.294 -0.094 nan -0.144
LNST năm tới nan 0.108 nan 0.192 0.264 0.123 nan 0.21 0.006 0.596 nan 0.252 0.102 0.314 nan 0.235 0.112 -0.776 0.344
Doanh thu năm tới nan 0.114 nan 0.175 0.165 0.125 nan 0.192 0.195 0.335 nan 0.21 0.095 0.187 nan 0.078 0.18 1.191 0.158
RSI 38.3 38.1 42.9 53.2 37.0 44.3 42.5 49.3 54.9 43.0 42.4 58.7 47.2 53.7 49.9 43.9 57.2 45.4 46.2
rs 29.0 26.0 47.0 67.0 34.0 50.0 48.0 46.0 74.0 47.0 42.0 68.0 49.0 71.0 54.0 45.0 75.0 58.0 40.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
TCB 10/03/2025 Cổ đông nội bộ Bán -200000.0 27800.0 -0.047
TCB 24/01/2025 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 24750.0 0.071
TCB 18/12/2024 Cổ đông nội bộ Bán -300000.0 24200.0 0.095
TCB 10/12/2024 Cổ đông nội bộ Bán -200000.0 24050.0 0.102
TCB 28/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 577324.0 23600.0 0.123
TCB 28/11/2024 Cổ đông sáng lập Mua 21841.0 23600.0 0.123
TCB 28/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 644783.0 23600.0 0.123
TCB 28/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 975540.0 23600.0 0.123
TCB 28/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 403624.0 23600.0 0.123
TCB 28/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 384689.0 23600.0 0.123
TCB 28/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 161524.0 23600.0 0.123
TCB 28/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 15157.0 23600.0 0.123
TCB 08/10/2024 Cổ đông nội bộ Bán -400000.0 24400.0 0.086
TCB 10/09/2024 Cổ đông nội bộ Bán -300000.0 22250.0 0.191
TCB 17/07/2024 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 23700.0 0.118
TCB 21/05/2024 Cổ đông lớn Bán -488080.0 23600.0 0.123
TCB 22/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 21942.0 0.208
TCB 22/03/2024 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 21772.0 0.217
TCB 28/12/2023 Cổ đông lớn Bán -150000.0 15274.0 0.735
TCB 25/12/2023 Cổ đông sáng lập Mua 72061148.0 15008.0 0.766