Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
TIG HNX Bất động sản 4384 0.1 193.6 193.6 2001 412 Tập đoàn Đầu tư Thăng Long https://tig.vn

Dự đoán

Dự đoán TIG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến TIG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
48.3 54.0 TIG 12100 100 0.008 TIG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-26 00:00:00 2024-05-13 00:00:00
48.3 54.0 TIG 12100 100 0.008 TIG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-26 00:00:00 2024-05-13 00:00:00
48.3 54.0 TIG 12100 100 0.008 TIG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-26 00:00:00 2024-05-13 00:00:00
48.3 54.0 TIG 12100 100 0.008 TIG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-26 00:00:00 2024-05-13 00:00:00
48.3 54.0 TIG 12100 100 0.008 TIG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-26 00:00:00 2024-05-13 00:00:00
48.3 54.0 TIG 12100 100 0.008 TIG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-26 00:00:00 2024-05-13 00:00:00
48.3 54.0 TIG 12100 100 0.008 TIG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-26 00:00:00 2024-05-13 00:00:00
48.3 54.0 TIG 12100 100 0.008 TIG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-26 00:00:00 2024-05-13 00:00:00
48.3 54.0 TIG 12100 100 0.008 TIG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-26 00:00:00 2024-05-13 00:00:00
48.3 54.0 TIG 12100 100 0.008 TIG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-26 00:00:00 2024-05-13 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker TIG TIG TIG TIG TIG TIG TIG TIG TIG TIG
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 10.3 8.7 6.2 10.1 6.4 6.6 6.3 7.0 18.1 19.5
priceToBook 1.2 1.1 0.8 0.9 0.6 0.7 0.9 1.0 2.5 2.6
valueBeforeEbitda 24.7 20.6 18.4 13.8 18.3 11.1 13.1 15.3 17.3 27.7
roe 0.119 0.127 0.132 0.091 0.115 0.113 0.171 0.187 0.168 0.157
roa 0.064 0.065 0.068 0.045 0.056 0.056 0.085 0.094 0.083 0.084
daysReceivable 171 136 124 248 363 229 123 213 341 305
daysInventory 136 148 193 220 223 182 175 159 160 130
daysPayable 31 34 25 52 23 44 35 42 27 62
ebitOnInterest 106.7 9.2 249.2 -19.2 23.9 1.4 2.4 26.4 5.0 17.4
earningPerShare 1385 1439 1470 991 1114 1057 1536 1496 1153 1056
bookValuePerShare 12155 11888 11720 11417 11062 10698 10488 10309 8282 8035
equityOnTotalAsset 0.57 0.551 0.571 0.518 0.506 0.475 0.458 0.467 0.471 0.517
equityOnLiability 1.8 1.6 1.8 1.6 1.5 1.3 1.2 1.3 1.5 2.0
currentPayment 1.9 2.1 1.7 1.8 1.8 1.1 1.2 1.5 3.8 3.1
quickPayment 1.4 1.5 1.0 1.2 1.1 0.8 0.8 1.2 2.9 2.5
epsChange -0.038 -0.021 0.482 -0.11 0.054 -0.311 0.027 0.297 0.092 0.714
ebitdaOnStock 845 671 819 875 878 921 906 768 1100 995
grossProfitMargin 0.181 0.098 0.133 0.205 0.152 0.145 0.247 0.112 0.21 0.158
operatingProfitMargin 0.158 0.071 0.094 0.085 0.129 0.137 0.212 0.046 0.174 0.112
postTaxMargin 0.121 0.056 0.395 0.275 0.24 0.086 0.184 0.472 0.217 0.377
debtOnEquity 0.4 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.0
debtOnAsset 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda 3.8 3.1 1.7 1.5 0.8 0.9 0.9 1.5 0.2 0.4
shortOnLongDebt 0.4 0.1 0.0 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
assetOnEquity 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.1 2.2 2.1 2.1 1.9
capitalBalance 615 748 544 768 687 170 239 620 1236 1012
cashOnEquity 0.096 0.134 0.135 0.154 0.158 0.189 0.228 0.244 0.329 0.269
cashOnCapitalize 0.089 0.146 0.147 0.228 0.183 0.315 0.338 0.416 0.288 0.182
cashCirculation 276 249 292 416 563 366 263 329 474 374
revenueOnWorkCapital 2.1 2.7 2.9 1.5 1.0 1.6 3.0 1.7 1.1 1.2
capexOnFixedAsset -0.222 -0.486 -0.028 -0.053 -0.299 -0.141 -0.144 -0.111 -0.419 0.453
revenueOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4
postTaxOnPreTax 0.6 0.6 1.6 0.8 0.8 0.6 1.1 1.1 0.5 0.8
ebitOnRevenue 0.158 0.071 0.094 0.085 0.129 0.137 0.212 0.046 0.174 0.112
preTaxOnEbit 1.3 1.3 2.6 4.1 2.4 1.0 0.8 9.4 2.8 4.1
payableOnEquity 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7 0.8 0.8 0.8 0.7 0.5
ebitdaOnStockChange 0.26 -0.18 -0.064 -0.003 -0.048 0.017 0.18 -0.302 0.106 0.004
bookValuePerShareChange 0.022 0.014 0.027 0.032 0.034 0.02 0.017 0.245 0.031 0.078

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHM VIC BCM VRE KDH NVL KBC PDR DIG THD TCH DXG CEO ITA CRE SCR KHG FLC HQC
Vốn hóa (tỷ) 165466 158682 64895 46923 30134 27106 22951 21436 16375 13552 13264 11567 9161 4898 3733 2774 2557 2485 2295
Giá 38000 41450 64000 20250 37550 13600 29800 24450 26550 35300 21200 16000 17600 5260 8020 7000 5660 3500 3970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 -2 3 -6 -2 -5 -2 -5 -2 1 3 -2 -2 1 -5 -1 -2 0 -2
P/E 7.5 17.7 26.8 10.3 51.7 43.1 23.4 30.0 -691.6 89.5 16.9 38.1 56.5 23.8 201.8 216.4 31.7 -1.3 246.3
PEG -0.2 0.6 0.3 0.3 -1.2 -3.4 -0.5 -1.5 6.1 -2.5 0.1 -0.2 -1.4 -0.1 -3.5 -0.7 -0.4 0.0 -7.3
P/B 0.9 1.2 3.6 1.2 2.2 0.7 1.3 2.2 2.1 2.6 1.6 1.1 1.5 0.5 0.7 0.6 0.5 0.3 0.4
EV/EBITDA 9.0 46.4 26.3 8.1 34.8 134.5 17.0 75.4 -268.4 -430.6 13.9 18.8 29.3 16.6 36.5 108.0 -60.7 -13.2 226.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.13 0.074 0.139 0.122 0.046 0.017 0.056 0.08 -0.003 0.029 0.096 0.031 0.035 0.02 0.003 0.003 0.015 -0.218 0.002
ROA 0.052 0.014 0.048 0.096 0.024 0.002 0.026 0.033 -0.001 0.02 0.058 0.01 0.021 0.017 0.003 0.001 0.012 -0.054 0.001
Thanh toán lãi vay 0.8 -1.8 1.4 7.5 nan -2.5 -0.8 1.8 -9.7 nan -1133.9 2.2 5.7 20.9 1.9 0.3 -0.5 -4.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 1.2 0.9 1.2 1.7 5.5 2.0 4.7 1.8 2.0 4.1 6.0 2.4 2.6 4.0 3.4 2.1 2.0 1.0 2.0
Thanh toán nhanh 0.9 0.6 0.3 1.6 1.1 0.5 2.7 0.5 1.1 3.8 1.3 1.2 1.9 1.5 3.1 1.0 1.7 0.9 1.5
Biên LNG 0.216 nan 0.707 0.557 0.522 0.272 0.485 0.994 nan 0.016 0.398 0.444 0.313 0.51 0.162 0.404 0.149 nan 0.31
Biên LNST 0.108 0.365 0.146 0.48 0.19 nan nan 0.324 nan 0.158 0.25 0.029 0.125 0.277 0.016 0.071 0.353 nan 0.392
Nợ/Vốn CSH 0.3 1.4 1.1 0.1 0.5 1.3 0.2 0.4 0.5 0.0 0.0 0.3 0.1 0.0 0.1 0.6 0.2 0.6 0.2
Nợ/EBITDA 2.0 25.0 5.8 0.6 6.6 91.0 3.1 10.6 -49.7 -12.2 0.0 5.2 2.8 0.1 7.3 45.2 -15.3 -9.6 41.0
LNST 5 năm 0.185 -0.108 0.022 0.129 -0.024 -0.285 0.222 0.012 -0.182 nan 0.173 -0.319 -0.075 0.2 -0.636 -0.467 0.091 -0.393 -0.344
Doanh thu 5 năm 0.218 0.058 0.038 0.014 -0.065 -0.208 0.177 -0.221 -0.152 nan 0.27 -0.043 -0.091 0.03 -0.112 -0.338 0.141 0.022 -0.09
LNST quý gần nhất 0.071 nan -0.942 0.014 0.019 nan nan -0.814 nan -0.237 0.501 -0.336 -0.22 -0.778 6.888 0.076 0.746 nan 2.311
Doanh thu quý gần nhất -0.056 -0.207 -0.84 -0.038 -0.289 -0.656 -0.82 1.383 -0.999 -0.186 0.005 -0.24 -0.358 -0.707 0.493 -0.299 0.171 -0.255 -0.791
LNST năm tới -0.193 3.922 -0.15 -0.021 nan -0.949 -0.103 -0.589 1.87 -0.296 0.335 1.133 0.344 0.264 7.236 -0.406 -0.595 -6.939 -0.326
Doanh thu năm tới -0.15 0.07 -0.03 -0.07 nan 5.8 0.07 1.7 0.83 0.05 0.63 0.2 0.35 0.1 1.0 0.05 1.0 0.1 0.15
RSI 29.9 26.5 57.4 26.6 54.8 31.6 37.2 39.0 36.6 53.2 67.1 35.2 32.6 41.2 38.9 45.0 39.8 0.0 39.8

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
TIG 05/03/2024 Cổ đông lớn Bán -3450000.0 12800.0 0.117
TIG 04/03/2024 Cổ đông lớn Bán -2550000.0 12500.0 0.144
TIG 22/12/2023 Cổ đông lớn Bán -379130.0 11900.0 0.202
TIG 14/12/2023 Cổ đông lớn Bán -750000.0 13000.0 0.1
TIG 26/12/2022 Cổ đông lớn Mua 2900000.0 7091.0 1.017
TIG 27/07/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 10165.0 0.407
TIG 20/06/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 10827.0 0.321
TIG 07/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 300000.0 18977.0 -0.246
TIG 16/02/2022 Cổ đông nội bộ Bán -271409.0 17727.0 -0.193
TIG 05/02/2021 Cổ đông lớn Mua 2400.0 4614.0 2.099
TIG 16/09/2020 Cổ đông lớn Mua 145000.0 4134.0 2.459
TIG 08/09/2020 Cổ đông lớn Mua 285200.0 4316.0 2.313
TIG 29/04/2020 Cổ đông nội bộ Mua 2000000.0 3404.0 3.201
TIG 14/04/2020 Cổ đông lớn Mua 250700.0 3222.0 3.438
TIG 01/04/2020 Cổ đông lớn Mua 111400.0 3040.0 3.704
TIG 20/03/2020 Cổ đông lớn Mua 385200.0 3040.0 3.704
TIG 19/02/2020 Cổ đông lớn Mua 150500.0 4134.0 2.459
TIG 07/01/2020 Cổ đông lớn Mua 30000.0 4012.0 2.564
TIG 04/10/2018 Cổ đông lớn Bán -1001100.0 1662.0 7.604
TIG 24/09/2018 Cổ đông lớn Bán -1092000.0 1460.0 8.795