Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
TIG HNX Bất động sản 4384 0.103 193.6 193.6 2001 348 Tập đoàn Đầu tư Thăng Long https://tig.vn

Dự đoán

Dự đoán TIG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến TIG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
23.5 5.0 TIG 6400 200 0.032 TIG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
23.5 5.0 TIG 6400 200 0.032 TIG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
23.5 5.0 TIG 6400 200 0.032 TIG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
23.5 5.0 TIG 6400 200 0.032 TIG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
23.5 5.0 TIG 6400 200 0.032 TIG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
23.5 5.0 TIG 6400 200 0.032 TIG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
23.5 5.0 TIG 6400 200 0.032 TIG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
23.5 5.0 TIG 6400 200 0.032 TIG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
23.5 5.0 TIG 6400 200 0.032 TIG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
23.5 5.0 TIG 6400 200 0.032 TIG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker TIG TIG TIG TIG TIG TIG TIG TIG TIG TIG
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 7.5 14.6 13.5 10.6 9.8 8.7 6.2 10.1 6.4 6.6
priceToBook 0.6 1.3 1.1 1.2 1.1 1.1 0.8 0.9 0.6 0.7
valueBeforeEbitda nan 8.8 15.4 19.3 24.9 20.6 18.4 13.8 18.3 11.1
roe 0.075 0.082 0.085 0.116 0.119 0.127 0.132 0.091 0.115 0.113
roa 0.041 0.043 0.049 0.063 0.064 0.065 0.068 0.045 0.056 0.056
daysReceivable 208 205 229 241 171 136 124 248 363 229
daysInventory 112 124 134 125 136 148 193 220 223 182
daysPayable 36 23 36 49 31 34 25 52 23 44
ebitOnInterest 8.2 -5.8 17.0 5.9 106.7 9.2 249.2 -19.2 23.9 1.4
earningPerShare 854 911 1041 1386 1385 1439 1470 991 1114 1057
bookValuePerShare 10503 10306 12823 12511 12155 11888 11720 11417 11062 10698
equityOnTotalAsset 0.503 0.49 0.577 0.575 0.57 0.551 0.571 0.518 0.506 0.475
equityOnLiability 1.1 1.1 1.8 1.8 1.8 1.6 1.8 1.6 1.5 1.3
currentPayment 2.1 1.8 2.9 3.1 1.9 2.1 1.7 1.8 1.8 1.1
quickPayment 1.7 1.4 2.4 2.6 1.4 1.5 1.0 1.2 1.1 0.8
epsChange -0.063 -0.124 -0.249 0.001 -0.038 -0.021 0.482 -0.11 0.054 -0.311
ebitdaOnStock 1115 1185 1165 965 845 671 819 875 878 921
grossProfitMargin 0.194 0.135 0.203 0.164 0.181 0.098 0.133 0.205 0.152 0.145
operatingProfitMargin 0.132 0.109 0.18 0.134 0.158 0.071 0.094 0.085 0.129 0.137
postTaxMargin 0.1 nan 0.159 0.221 0.121 0.056 0.395 0.275 0.24 0.086
debtOnEquity 0.4 0.4 0.3 0.4 0.4 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0
debtOnEbitda 4.5 3.0 2.2 3.3 3.8 3.1 1.7 1.5 0.8 0.9
shortOnLongDebt 0.6 0.8 0.6 0.4 0.4 0.1 0.0 0.5 0.0 0.0
assetOnEquity 2.0 2.0 1.7 1.7 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.1
capitalBalance 1066 929 1347 1144 615 748 544 768 687 170
cashOnEquity 0.064 0.137 0.062 0.114 0.096 0.134 0.135 0.154 0.158 0.189
cashOnCapitalize nan 0.239 0.069 0.123 0.088 0.146 0.147 0.228 0.183 0.315
cashCirculation 284 305 327 317 276 249 292 416 563 366
revenueOnWorkCapital 1.8 1.8 1.6 1.5 2.1 2.7 2.9 1.5 1.0 1.6
capexOnFixedAsset -0.359 -0.359 -0.893 -0.465 -0.222 -0.486 -0.028 -0.053 -0.299 -0.141
revenueOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.3 0.3
postTaxOnPreTax 0.7 nan 0.8 0.8 0.6 0.6 1.6 0.8 0.8 0.6
ebitOnRevenue 0.132 0.109 0.18 0.134 0.158 0.071 0.094 0.085 0.129 0.137
preTaxOnEbit 1.1 -0.2 1.1 2.1 1.3 1.3 2.6 4.1 2.4 1.0
payableOnEquity 0.9 0.9 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7 0.8
ebitdaOnStockChange -0.059 0.017 0.207 0.142 0.26 -0.18 -0.064 -0.003 -0.048 0.017
bookValuePerShareChange 0.019 -0.196 0.025 0.029 0.022 0.014 0.027 0.032 0.034 0.02

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH NVL KBC PDR DXG TCH NLG DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 260009 239873 56925 53740 26644 22231 17501 13971 13193 11493 10609 8965 6647 3408 2497 2485 2333 2158 1764
Giá 70000 60900 57500 24900 27150 11450 23650 15650 15400 17050 29000 15100 12500 7180 5910 3500 5220 2300 3020
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 1 3 1 1 2 1 2 -1 1 1 1 -1 3 0 1 0 -1
P/E 24.4 7.4 24.5 13.5 31.6 -3.5 14.5 92.7 49.1 13.3 15.9 47.0 35.5 81.2 -5534.6 -1.3 41.1 21.3 51.7
PEG 1.1 0.1 -14.9 -2.2 0.6 0.0 0.5 -1.2 -5.0 0.9 0.2 -0.1 1.5 0.1 53.4 0.0 -1.4 -0.4 0.2
P/B 1.9 1.2 3.0 1.3 1.6 0.6 0.9 1.3 1.1 1.2 1.1 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.4 0.2 0.3
EV/EBITDA nan nan 37.7 10.8 nan nan nan 97.2 nan nan 9.3 nan 21.8 22.5 nan -13.2 nan nan nan
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.08 0.173 0.126 0.102 0.056 -0.168 0.067 0.015 0.024 0.092 0.074 0.026 0.032 0.007 0.0 -0.218 0.011 0.01 0.006
ROA 0.014 0.066 0.043 0.08 0.03 -0.027 0.027 0.007 0.009 0.057 0.024 0.011 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.009 0.008 0.003
Thanh toán lãi vay 1.5 0.8 1.1 6.9 nan 6.3 10.0 1.9 2.2 -716.7 1.8 -1.0 7.3 1.4 0.3 -4.3 -0.1 0.7 0.1
Thanh toán hiện hành 0.8 1.1 1.5 1.5 8.8 2.0 5.6 2.5 2.3 9.0 3.0 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.3 4.5 2.2
Thanh toán nhanh 0.6 0.9 0.5 1.5 1.8 0.5 3.1 0.8 1.3 3.3 1.0 0.9 1.8 2.6 0.9 0.9 2.2 1.6 1.7
Biên LNG 0.228 0.329 0.382 0.564 0.432 0.363 0.388 0.4 0.552 0.414 0.32 0.191 0.182 0.232 0.402 nan 0.213 0.48 0.469
Biên LNST 0.083 0.171 0.194 0.552 0.172 nan 0.251 0.116 0.052 0.218 0.084 nan 0.172 0.029 0.014 nan 0.153 0.108 0.105
Nợ/Vốn CSH 1.6 0.4 1.1 0.1 0.4 1.2 0.8 0.5 0.4 0.0 0.5 0.4 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 6.6 2.7 10.4 0.8 5.4 708.1 5.5 22.4 5.2 0.1 3.4 30.6 2.3 4.7 -46.6 -9.6 -36.4 0.7 34.9
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 nan -0.161 -0.292 -0.268 0.127 -0.116 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.037 -0.029 -0.247 -0.038 0.258 0.231 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất 2.183 -0.779 -0.753 0.085 -0.694 nan 24.78 32.166 -0.7 -0.388 -0.784 nan 0.489 -0.208 0.353 nan 0.401 nan -0.275
Doanh thu quý gần nhất 0.352 -0.516 -0.099 0.002 -0.653 -0.628 2.989 -0.325 -0.419 -0.45 -0.797 -0.646 0.554 0.171 -0.766 -0.255 -0.118 -0.203 nan
LNST năm tới -0.21 0.203 -0.009 0.036 0.166 -0.949 2.51 -0.196 0.054 0.335 0.46 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới 0.03 -0.1 0.1 0.0 -0.1 5.8 1.1 0.05 -0.06 0.63 -0.2 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 64.7 66.1 40.6 84.3 41.9 66.2 45.2 36.0 56.1 50.4 46.7 37.3 45.5 56.4 50.7 0.0 45.2 0.4 50.0
rs 93.0 73.0 40.0 88.0 22.0 73.0 31.0 14.0 69.0 52.0 34.0 26.0 40.0 58.0 61.0 51.0 48.0 31.0 52.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
TIG 17/04/2025 Cổ đông lớn Bán -1359000.0 6700.0 -0.045
TIG 19/02/2025 Cổ đông lớn Bán -800000.0 12000.0 -0.467
TIG 05/03/2024 Cổ đông lớn Bán -3450000.0 12800.0 -0.5
TIG 04/03/2024 Cổ đông lớn Bán -2550000.0 12500.0 -0.488
TIG 22/12/2023 Cổ đông lớn Bán -379130.0 11900.0 -0.462
TIG 14/12/2023 Cổ đông lớn Bán -750000.0 13000.0 -0.508
TIG 26/12/2022 Cổ đông lớn Mua 2900000.0 7091.0 -0.097
TIG 27/07/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 10165.0 -0.37
TIG 20/06/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 10827.0 -0.409
TIG 07/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 300000.0 18977.0 -0.663
TIG 16/02/2022 Cổ đông nội bộ Bán -271409.0 17727.0 -0.639
TIG 05/02/2021 Cổ đông lớn Mua 2400.0 4614.0 0.387
TIG 16/09/2020 Cổ đông lớn Mua 145000.0 4134.0 0.548
TIG 08/09/2020 Cổ đông lớn Mua 285200.0 4316.0 0.483
TIG 29/04/2020 Cổ đông nội bộ Mua 2000000.0 3404.0 0.88
TIG 14/04/2020 Cổ đông lớn Mua 250700.0 3222.0 0.986
TIG 01/04/2020 Cổ đông lớn Mua 111400.0 3040.0 1.105
TIG 20/03/2020 Cổ đông lớn Mua 385200.0 3040.0 1.105
TIG 19/02/2020 Cổ đông lớn Mua 150500.0 4134.0 0.548
TIG 07/01/2020 Cổ đông lớn Mua 30000.0 4012.0 0.595