Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
TIG HNX Bất động sản 4384 0.096 193.6 193.6 2001 348 Tập đoàn Đầu tư Thăng Long https://tig.vn

Dự đoán

Dự đoán TIG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến TIG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
29.7 11.0 TIG 12000 100 0.008 TIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-02-19 00:00:00 2025-02-13 00:00:00
29.7 11.0 TIG 12000 100 0.008 TIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-02-19 00:00:00 2025-02-13 00:00:00
29.7 11.0 TIG 12000 100 0.008 TIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-02-19 00:00:00 2025-02-13 00:00:00
29.7 11.0 TIG 12000 100 0.008 TIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-02-19 00:00:00 2025-02-13 00:00:00
29.7 11.0 TIG 12000 100 0.008 TIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-02-19 00:00:00 2025-02-13 00:00:00
29.7 11.0 TIG 12000 100 0.008 TIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-02-19 00:00:00 2025-02-13 00:00:00
29.7 11.0 TIG 12000 100 0.008 TIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-02-19 00:00:00 2025-02-13 00:00:00
29.7 11.0 TIG 12000 100 0.008 TIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-02-19 00:00:00 2025-02-13 00:00:00
29.7 11.0 TIG 12000 100 0.008 TIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-02-19 00:00:00 2025-02-13 00:00:00
29.7 11.0 TIG 12000 100 0.008 TIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-02-19 00:00:00 2025-02-13 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker TIG TIG TIG TIG TIG TIG TIG TIG TIG TIG
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 15.3 13.5 10.6 9.8 8.7 6.2 10.1 6.4 6.6 6.3
priceToBook 1.4 1.1 1.2 1.1 1.1 0.8 0.9 0.6 0.7 0.9
valueBeforeEbitda 13.1 15.4 19.3 24.9 20.6 18.4 13.8 18.3 11.1 13.1
roe 0.073 0.085 0.116 0.119 0.127 0.132 0.091 0.115 0.113 0.171
roa 0.034 0.049 0.063 0.064 0.065 0.068 0.045 0.056 0.056 0.085
daysReceivable 181 229 241 171 136 124 248 363 229 123
daysInventory 114 134 125 136 148 193 220 223 182 175
daysPayable 61 36 49 31 34 25 52 23 44 35
ebitOnInterest 0.4 17.0 5.9 106.7 9.2 249.2 -19.2 23.9 1.4 2.4
earningPerShare 733 1041 1386 1385 1439 1470 991 1114 1057 1536
bookValuePerShare 8238 12823 12511 12155 11888 11720 11417 11062 10698 10488
equityOnTotalAsset 0.389 0.577 0.575 0.57 0.551 0.571 0.518 0.506 0.475 0.458
equityOnLiability 0.8 1.8 1.8 1.8 1.6 1.8 1.6 1.5 1.3 1.2
currentPayment 1.5 2.9 3.1 1.9 2.1 1.7 1.8 1.8 1.1 1.2
quickPayment 1.2 2.4 2.6 1.4 1.5 1.0 1.2 1.1 0.8 0.8
epsChange -0.296 -0.249 0.001 -0.038 -0.021 0.482 -0.11 0.054 -0.311 0.027
ebitdaOnStock 1190 1165 965 845 671 819 875 878 921 906
grossProfitMargin 0.137 0.203 0.164 0.181 0.098 0.133 0.205 0.152 0.145 0.247
operatingProfitMargin 0.108 0.18 0.134 0.158 0.071 0.094 0.085 0.129 0.137 0.212
postTaxMargin nan 0.159 0.221 0.121 0.056 0.395 0.275 0.24 0.086 0.184
debtOnEquity 0.4 0.3 0.4 0.4 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.0
debtOnEbitda 3.0 2.2 3.3 3.8 3.1 1.7 1.5 0.8 0.9 0.9
shortOnLongDebt 0.8 0.6 0.4 0.4 0.1 0.0 0.5 0.0 0.0 0.0
assetOnEquity 2.6 1.7 1.7 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.1 2.2
capitalBalance 738 1347 1144 615 748 544 768 687 170 239
cashOnEquity 0.159 0.062 0.114 0.096 0.134 0.135 0.154 0.158 0.189 0.228
cashOnCapitalize 0.13 0.069 0.123 0.088 0.146 0.147 0.228 0.183 0.315 0.338
cashCirculation 233 327 317 276 249 292 416 563 366 263
revenueOnWorkCapital 2.0 1.6 1.5 2.1 2.7 2.9 1.5 1.0 1.6 3.0
capexOnFixedAsset -0.697 -0.893 -0.465 -0.222 -0.486 -0.028 -0.053 -0.299 -0.141 -0.144
revenueOnAsset 0.4 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.3 0.3 0.3
postTaxOnPreTax nan 0.8 0.8 0.6 0.6 1.6 0.8 0.8 0.6 1.1
ebitOnRevenue 0.108 0.18 0.134 0.158 0.071 0.094 0.085 0.129 0.137 0.212
preTaxOnEbit -0.9 1.1 2.1 1.3 1.3 2.6 4.1 2.4 1.0 0.8
payableOnEquity 1.3 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7 0.8 0.8
ebitdaOnStockChange 0.021 0.207 0.142 0.26 -0.18 -0.064 -0.003 -0.048 0.017 0.18
bookValuePerShareChange -0.358 0.025 0.029 0.022 0.014 0.027 0.032 0.034 0.02 0.017

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC NVL PDR DXG NLG TCH DIG CEO CRE SCR KHG FLC ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 221772 210299 80316 44310 32913 22951 19989 16852 14021 13073 12496 12075 7728 3162 2881 2494 2485 2158 1960
Giá 58000 51300 74800 19150 32600 30650 10300 19350 15800 34250 18000 19850 14200 6800 6740 5470 3500 2300 3410
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 1 -1 -3 3 3 1 1 -4 2 -2 3 -4 -2 1 -4 0 0 2
P/E 18.6 6.6 36.8 10.6 40.7 55.2 -3.1 32.3 54.5 25.5 12.3 106.1 40.4 76.9 988.2 43.4 -1.3 19.0 60.4
PEG 0.0 -1.7 -2.7 -1.5 3.1 -0.7 0.0 -1.4 1.3 3.6 0.2 -3.1 1.7 0.0 -15.1 -0.8 0.0 -0.4 0.1
P/B 1.6 1.0 4.0 1.0 1.9 1.3 0.5 1.5 1.3 1.4 1.3 1.6 1.3 0.6 0.6 0.5 0.3 0.2 0.4
EV/EBITDA 26.1 10.5 52.8 8.7 29.9 28.5 -238.2 34.4 19.2 13.0 8.7 486.3 25.5 21.2 -86.1 -84.1 -13.2 13.9 85.7
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.112 0.103 0.053 0.023 -0.17 0.05 0.025 0.054 0.108 0.015 0.032 0.007 0.001 0.011 -0.218 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.038 0.08 0.028 0.011 -0.027 0.023 0.009 0.018 0.061 0.006 0.021 0.006 0.0 0.009 -0.054 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.4 6.0 nan 2.0 21.3 8.0 3.5 35.3 1186.6 6.3 7.3 1.4 -1.8 -0.2 -4.3 0.4 0.2
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.5 2.1 6.9 4.6 1.9 2.6 2.5 2.7 7.1 2.0 2.5 2.8 1.9 2.1 1.0 4.6 1.8
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 2.8 0.6 1.0 1.2 0.9 2.4 1.0 1.8 2.6 1.0 1.9 0.9 1.7 1.4
Biên LNG 0.148 0.393 0.67 0.565 0.443 0.493 0.406 0.378 0.503 0.426 0.355 0.327 0.182 0.232 nan 0.14 nan 0.532 0.594
Biên LNST 0.035 0.375 0.685 0.51 0.194 0.095 nan 0.2 0.103 0.079 0.196 0.227 0.172 0.029 0.002 0.115 nan nan 0.108
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.2 0.1 0.4 0.5 1.3 0.5 0.4 0.5 0.0 0.5 0.1 0.2 0.7 0.2 0.6 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 11.3 0.8 5.1 8.4 -171.7 6.9 4.9 3.8 0.6 116.7 2.3 4.7 -47.4 -25.4 -9.6 0.5 22.2
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.033 0.075 -0.024 -0.142 nan -0.098 -0.27 -0.116 0.127 -0.218 -0.157 -0.359 -0.596 0.411 -0.393 -0.109 -0.047
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.088 -0.007 0.031 -0.029 -0.037 -0.099 -0.04 0.231 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.178 0.022 -0.221 -0.313
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 2.977 0.197 4.659 -0.62 nan 6.205 4.133 nan 0.395 12.886 0.489 -0.208 0.814 -0.083 nan nan -0.469
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.629 0.024 7.107 -0.178 1.377 700.726 0.51 16.186 0.1 8.136 0.554 0.171 1.551 0.65 -0.255 -0.434 5.229
LNST năm tới -0.353 0.203 -0.017 -0.071 0.166 2.083 -0.949 -0.196 0.054 0.46 0.335 2.177 0.344 7.236 -0.406 2.265 -6.939 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 0.1 0.0 -0.1 1.1 5.8 0.05 -0.06 -0.2 0.63 0.83 0.35 1.0 0.05 0.05 0.1 0.1 0.15
RSI 91.1 86.1 41.8 62.0 44.7 60.7 49.1 42.1 43.2 53.1 57.1 49.3 43.3 35.9 61.8 41.8 0.0 0.4 64.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
TIG 19/02/2025 Cổ đông lớn Bán -800000.0 12000.0 -0.067
TIG 05/03/2024 Cổ đông lớn Bán -3450000.0 12800.0 -0.125
TIG 04/03/2024 Cổ đông lớn Bán -2550000.0 12500.0 -0.104
TIG 22/12/2023 Cổ đông lớn Bán -379130.0 11900.0 -0.059
TIG 14/12/2023 Cổ đông lớn Bán -750000.0 13000.0 -0.138
TIG 26/12/2022 Cổ đông lớn Mua 2900000.0 7091.0 0.579
TIG 27/07/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 10165.0 0.102
TIG 20/06/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 10827.0 0.034
TIG 07/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 300000.0 18977.0 -0.41
TIG 16/02/2022 Cổ đông nội bộ Bán -271409.0 17727.0 -0.368
TIG 05/02/2021 Cổ đông lớn Mua 2400.0 4614.0 1.427
TIG 16/09/2020 Cổ đông lớn Mua 145000.0 4134.0 1.709
TIG 08/09/2020 Cổ đông lớn Mua 285200.0 4316.0 1.595
TIG 29/04/2020 Cổ đông nội bộ Mua 2000000.0 3404.0 2.29
TIG 14/04/2020 Cổ đông lớn Mua 250700.0 3222.0 2.476
TIG 01/04/2020 Cổ đông lớn Mua 111400.0 3040.0 2.684
TIG 20/03/2020 Cổ đông lớn Mua 385200.0 3040.0 2.684
TIG 19/02/2020 Cổ đông lớn Mua 150500.0 4134.0 1.709
TIG 07/01/2020 Cổ đông lớn Mua 30000.0 4012.0 1.792
TIG 04/10/2018 Cổ đông lớn Bán -1001100.0 1662.0 5.739