Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
TMS HOSE Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 1660 0.426 169.3 169.3 1999 1265 Transimex http://transimex.com.vn

Dự đoán

Dự đoán TMS

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến TMS

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
51.0 46.0 TMS nan nan nan TMS - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
51.0 46.0 TMS nan nan nan TMS - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
51.0 46.0 TMS nan nan nan TMS - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
51.0 46.0 TMS nan nan nan TMS - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
51.0 46.0 TMS nan nan nan TMS - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
51.0 46.0 TMS nan nan nan TMS - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
51.0 46.0 TMS nan nan nan TMS - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
51.0 46.0 TMS nan nan nan TMS - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
51.0 46.0 TMS nan nan nan TMS - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
51.0 46.0 TMS nan nan nan TMS - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker TMS TMS TMS TMS TMS TMS TMS TMS TMS TMS
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 28.9 37.0 28.4 32.4 38.8 29.8 24.2 18.2 12.3 9.1
priceToBook 1.7 1.8 1.9 2.0 2.2 1.8 1.8 1.7 1.6 1.7
valueBeforeEbitda nan 19.0 798.1 -447.6 -85.9 -189.0 18.8 17.2 15.5 14.1
roe 0.061 0.048 0.068 0.062 0.057 0.061 0.076 0.096 0.14 0.199
roa 0.03 0.024 0.038 0.035 0.032 0.036 0.048 0.061 0.084 0.123
daysReceivable 84 97 80 91 114 145 128 148 130 114
daysInventory 2 2 1 2 1 2 2 4 3 1
daysPayable 33 28 26 28 46 34 30 32 75 26
ebitOnInterest 2.2 1.7 2.5 1.4 1.1 2.4 2.1 2.4 2.3 125.0
earningPerShare 1451 1134 1567 1415 1311 1399 1691 2090 2972 4127
bookValuePerShare 24274 23995 23350 22913 23166 23158 22887 22561 22623 22395
equityOnTotalAsset 0.495 0.479 0.506 0.504 0.5 0.516 0.636 0.636 0.637 0.668
equityOnLiability 1.7 1.6 1.6 1.6 1.6 1.7 2.4 2.4 2.4 2.9
currentPayment 1.5 1.6 1.6 1.4 1.8 2.1 1.8 2.2 1.6 2.1
quickPayment 1.5 1.6 1.6 1.4 1.8 2.1 1.8 2.1 1.6 2.1
epsChange 0.28 -0.276 0.108 0.079 -0.063 -0.173 -0.191 -0.297 -0.28 -0.14
ebitdaOnStock 3345 3173 86 -161 -860 -401 4074 4106 4313 4607
grossProfitMargin 0.2 0.152 0.185 0.156 0.166 0.163 0.172 0.172 0.173 0.322
operatingProfitMargin 0.108 0.062 0.105 0.061 0.064 0.063 0.083 0.065 0.078 0.188
postTaxMargin 0.13 0.047 0.082 0.046 0.055 0.147 0.072 0.039 0.114 0.236
debtOnEquity 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.3 0.3 0.2 0.2
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.1 0.2
debtOnEbitda 4.3 4.5 145.8 -79.1 -13.3 -29.5 2.4 2.4 1.8 2.3
shortOnLongDebt 0.4 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.6 0.4 0.6 0.6
assetOnEquity 2.0 2.1 2.0 2.0 2.0 1.9 1.6 1.6 1.6 1.5
capitalBalance 643 794 679 506 899 972 734 965 761 960
cashOnEquity 0.065 0.091 0.084 0.106 0.111 0.114 0.1 0.106 0.079 0.133
cashOnCapitalize nan 0.067 0.056 0.067 0.069 0.063 0.058 0.066 0.05 0.09
cashCirculation 53 71 56 65 69 113 100 120 57 89
revenueOnWorkCapital 4.3 3.8 4.5 4.0 3.2 2.5 2.8 2.5 2.8 3.2
capexOnFixedAsset -0.011 -0.045 -1.001 -1.044 -1.003 -0.948 -0.164 -0.251 -0.251 -0.222
revenueOnAsset 0.4 0.4 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.6
postTaxOnPreTax 0.9 0.8 0.7 0.7 0.9 0.7 0.8 0.7 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.108 0.062 0.105 0.061 0.064 0.063 0.083 0.065 0.078 0.188
preTaxOnEbit 1.3 0.9 1.1 1.0 1.0 3.3 1.0 0.8 1.7 1.3
payableOnEquity 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.4 0.4 0.4 0.3
ebitdaOnStockChange 0.054 36.059 -1.533 -0.813 1.143 -1.099 -0.008 -0.048 -0.064 -0.001
bookValuePerShareChange 0.012 0.028 0.019 -0.011 0.0 0.012 0.014 -0.003 0.01 0.048

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

ACV GMD PHP HAH VSC PAP SGP VGR STG CDN DVP CQN ASG QNP DL1 DXP PSN
Vốn hóa (tỷ) 205739 22270 11049 8339 6709 5957 5152 4263 3439 3069 3060 2549 1589 1325 691 539 424
Giá 93895 54500 35778 66000 23950 25138 25592 67200 35000 31000 77000 33700 17500 32550 6400 9000 10800
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 2 -1 4 9 -4 -1 -2 0 0 1 -1 0 -1 -2 0 0
P/E 19.4 17.6 14.4 10.4 19.3 -42.1 23.9 11.9 16.7 10.0 9.1 20.1 39.4 10.8 487.2 8.3 12.5
PEG 0.9 -0.4 0.3 0.1 0.1 0.0 -0.9 1.0 1.1 1.3 0.5 1.4 0.0 0.1 -5.0 0.3 -1.0
P/B 3.3 1.8 2.1 2.3 1.5 2.5 2.0 3.8 1.5 1.6 2.1 2.5 1.2 1.5 0.6 0.6 0.8
EV/EBITDA nan 12.4 12.7 5.7 10.5 -105.2 nan 8.8 nan 6.6 11.9 23.1 nan 7.1 10.2 5.8 4.8
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.069 0.0 0.0 0.038 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.182 0.119 0.15 0.256 0.097 -0.063 0.085 0.302 0.091 0.167 0.237 0.126 0.031 0.138 0.001 0.075 0.064
ROA 0.147 0.08 0.104 0.121 0.055 -0.022 0.041 0.274 0.069 0.13 0.221 0.11 0.013 0.091 0.001 0.07 0.032
Thanh toán lãi vay 255.3 12.8 79.4 10.4 3.6 nan 220.1 nan 12.1 16.9 nan nan 3.1 7.7 0.5 15.4 8.0
Thanh toán hiện hành 9.2 3.2 2.7 1.4 2.8 1.6 2.2 5.0 2.1 4.9 11.4 2.8 1.9 3.1 2.2 6.0 1.2
Thanh toán nhanh 9.2 3.1 2.6 1.4 2.7 1.6 2.1 4.9 2.0 4.8 11.3 2.6 1.9 2.9 2.0 5.9 1.1
Biên LNG 0.685 0.44 0.431 0.329 0.334 nan 0.347 0.501 0.183 0.385 0.566 0.324 0.184 0.227 0.213 0.282 0.116
Biên LNST 0.427 0.316 0.251 0.199 0.118 nan 0.42 0.434 0.101 0.227 0.405 0.201 0.031 0.103 nan 0.202 0.037
Nợ/Vốn CSH 0.2 0.1 0.2 0.5 0.4 1.5 0.0 0.0 0.1 0.2 0.0 0.0 0.4 0.3 0.6 0.0 0.2
Nợ/EBITDA 0.7 1.1 0.8 1.1 2.4 -29.3 0.4 0.0 0.5 0.7 0.0 0.0 3.4 1.2 5.2 0.2 0.7
LNST 5 năm 0.049 0.23 0.158 0.399 0.075 nan -0.034 0.206 0.123 0.103 0.063 0.123 -0.272 0.107 -0.386 0.054 -0.016
Doanh thu 5 năm 0.043 0.128 0.042 0.292 0.092 nan -0.003 0.067 0.06 0.12 0.044 -0.347 0.167 0.16 0.212 0.419 0.063
LNST quý gần nhất -0.081 0.747 -0.076 -0.168 -0.524 nan 1.985 0.579 0.094 0.168 0.039 0.469 nan -0.057 nan 0.009 -0.121
Doanh thu quý gần nhất 0.102 -0.095 -0.187 -0.034 -0.12 5.289 -0.098 -0.154 -0.211 -0.03 -0.088 -0.067 -0.062 -0.017 3.031 -0.528 -0.39
LNST năm tới 0.053 0.052 0.546 0.358 nan nan -0.21 0.401 -0.229 0.149 -0.02 nan 0.367 nan -0.078 0.348 -0.02
Doanh thu năm tới 0.15 0.112 0.344 0.191 nan nan 0.192 0.099 -0.25 0.1 0.264 nan 0.2 nan 0.05 2.134 -0.1
RSI 50.7 58.7 43.8 76.4 82.6 41.1 41.3 55.8 43.2 44.1 49.6 50.4 48.6 36.3 52.3 42.9 21.6
rs 56.0 55.0 45.0 96.0 93.0 22.0 40.0 72.0 35.0 37.0 60.0 66.0 37.0 33.0 64.0 51.0 66.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
TMS 04/04/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 42400.0 -0.009
TMS 30/09/2024 Cổ đông lớn Mua 154889.0 44550.0 -0.057
TMS 30/08/2024 Cổ đông sáng lập Bán -252889.0 45795.0 -0.083
TMS 23/08/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 47010.0 -0.107
TMS 19/08/2024 Cổ đông lớn Mua 31500.0 46637.0 -0.099
TMS 15/07/2024 Cổ đông lớn Mua 41800.0 47928.0 -0.124
TMS 12/06/2024 Cổ đông lớn Mua 69828.0 45800.0 -0.083
TMS 02/05/2024 Cổ đông lớn Mua 28800.0 52739.0 -0.204
TMS 26/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 50426.0 -0.167
TMS 11/04/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 53202.0 -0.211
TMS 18/03/2024 Cổ đông lớn Mua 29500.0 49224.0 -0.147
TMS 06/02/2024 Cổ đông lớn Mua 21400.0 43487.0 -0.034
TMS 08/01/2024 Cổ đông lớn Mua 22500.0 39786.0 0.056
TMS 04/12/2023 Cổ đông lớn Mua 97800.0 38120.0 0.102
TMS 10/11/2023 Cổ đông lớn Mua 66200.0 40711.0 0.032
TMS 27/10/2023 Cổ đông lớn Bán -34000.0 39878.0 0.053
TMS 25/10/2023 Cổ đông lớn Mua 100000.0 42562.0 -0.013
TMS 06/10/2023 Cổ đông lớn Mua 78800.0 43024.0 -0.024
TMS 21/09/2023 Cổ đông lớn Mua 21200.0 40781.0 0.03
TMS 12/09/2023 Cổ đông lớn Mua 906000.0 40140.0 0.046