Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
TNG HNX Hàng cá nhân & Gia dụng 17202 0.189 113.5 113.5 2002 18204 Đầu tư và Thương mại TNG https://tng.vn

Dự đoán

Dự đoán TNG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến TNG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
51.5 50.0 TNG 25600 100 0.004 TNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-18 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
51.5 50.0 TNG 25600 100 0.004 TNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-18 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
51.5 50.0 TNG 25600 100 0.004 TNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-18 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
51.5 50.0 TNG 25600 100 0.004 TNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-18 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
51.5 50.0 TNG 25600 100 0.004 TNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-18 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
51.5 50.0 TNG 25600 100 0.004 TNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-18 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
51.5 50.0 TNG 25600 100 0.004 TNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-18 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
51.5 50.0 TNG 25600 100 0.004 TNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-18 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
51.5 50.0 TNG 25600 100 0.004 TNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-18 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
51.5 50.0 TNG 25600 100 0.004 TNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-18 00:00:00 2024-06-12 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker TNG TNG TNG TNG TNG TNG TNG TNG TNG TNG
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 13.0 9.8 9.6 7.8 5.8 4.5 6.3 10.8 13.6 12.5
priceToBook 1.7 1.3 1.3 1.3 1.1 0.7 1.0 2.0 2.3 2.0
valueBeforeEbitda 10.6 8.6 8.8 8.8 8.3 7.0 6.9 9.1 12.3 14.5
roe 0.134 0.129 0.13 0.172 0.193 0.179 0.19 0.203 0.192 0.178
roa 0.04 0.042 0.044 0.049 0.058 0.059 0.064 0.056 0.058 0.059
daysReceivable -15 -19 -10 -17 -19 -20 -5 -12 -17 -17
daysInventory 87 65 55 83 89 77 61 88 93 85
daysPayable 46 36 31 50 46 42 26 50 41 41
ebitOnInterest 1.9 2.3 2.2 2.9 1.7 2.7 2.9 5.1 1.9 3.5
earningPerShare 1981 1996 2030 2353 2615 2569 2597 2412 2189 2045
bookValuePerShare 15178 15219 15526 14539 14352 15768 15602 12795 12803 12885
equityOnTotalAsset 0.309 0.329 0.327 0.296 0.29 0.329 0.35 0.275 0.313 0.335
equityOnLiability 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.5 0.5 0.4 0.5 0.5
currentPayment 0.9 0.8 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0 0.9 0.9 0.8
quickPayment 0.4 0.5 0.6 0.4 0.4 0.5 0.6 0.5 0.4 0.4
epsChange -0.008 -0.016 -0.137 -0.1 0.018 -0.011 0.076 0.102 0.07 0.21
ebitdaOnStock 4839 4492 4275 5138 5928 5159 5308 5478 4921 4777
grossProfitMargin 0.15 0.153 0.138 0.121 0.144 0.156 0.148 0.157 0.125 0.156
operatingProfitMargin 0.073 0.09 0.072 0.065 0.073 0.087 0.083 0.095 0.05 0.083
postTaxMargin 0.031 0.034 0.033 0.029 0.033 0.04 0.053 0.044 0.03 0.047
debtOnEquity 1.5 1.4 1.5 1.7 1.7 1.5 1.5 1.9 1.6 1.4
debtOnAsset 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
debtOnEbitda 5.4 5.0 5.1 5.4 4.5 4.3 4.5 5.3 5.6 4.9
shortOnLongDebt 2.3 2.2 2.4 3.4 2.9 2.7 1.8 2.2 3.4 3.5
assetOnEquity 3.2 3.0 3.1 3.4 3.5 3.0 2.9 3.6 3.2 3.0
capitalBalance -249 -431 -416 -465 -329 -306 18 -175 -397 -421
cashOnEquity 0.135 0.161 0.261 0.209 0.218 0.294 0.316 0.004 0.022 0.009
cashOnCapitalize 0.087 0.131 0.204 0.169 0.153 0.285 0.337 0.004 0.012 0.004
cashCirculation 26 9 13 16 23 16 29 26 35 27
capexOnFixedAsset -0.116 -0.115 -0.055 -0.116 -0.035 -0.08 -0.143 -0.314 -0.383 -0.401
revenueOnAsset 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.4 1.4 1.3 1.4 1.4
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.073 0.09 0.072 0.065 0.073 0.087 0.083 0.095 0.05 0.083
preTaxOnEbit 0.5 0.5 0.6 0.6 0.5 0.6 0.8 0.6 0.7 0.7
payableOnEquity 2.0 1.8 2.0 2.3 2.4 2.0 1.9 2.6 2.2 2.0
ebitdaOnStockChange 0.077 0.051 -0.168 -0.133 0.149 -0.028 -0.031 0.113 0.03 0.073
bookValuePerShareChange -0.003 -0.02 0.068 0.013 -0.09 0.011 0.219 -0.001 -0.006 0.099

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VGT TCM MSH STK GIL PPH VGG HTG SGI ADS BDG M10 EVE GMC AAT KMR TDT SVD FTM
Vốn hóa (tỷ) 7688 5307 3593 3126 2452 2179 1677 1291 1100 1043 828 773 581 300 297 201 167 81 55
Giá 15336 52100 47150 31800 34500 29053 38663 35900 14600 13350 33507 24993 14500 9100 4150 3530 7000 2940 1100
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 0 -2 -1 -1 -1 1 1 0 -2 2 1 2 0 -2 0 0 1 0
P/E 181.6 38.0 13.6 35.6 34.0 7.1 8.5 7.6 13.9 17.8 6.2 7.2 49.1 -10.0 19.1 91.6 12.6 -2.3 -0.2
PEG -2.0 -0.8 -1.1 -0.7 -0.5 -0.2 0.4 -0.3 -0.2 4.2 -0.2 0.2 -0.6 0.2 -0.2 -1.1 -0.5 0.0 0.0
P/B 1.1 2.6 2.1 1.9 1.0 1.2 0.9 1.5 0.5 1.1 1.5 1.5 0.6 0.8 0.4 0.3 0.6 0.3 -0.1
EV/EBITDA 21.9 15.8 14.4 20.8 -112.8 67.6 10.4 6.3 25.5 9.9 4.9 14.0 -26.9 -9.7 11.5 5.9 11.9 -2403.2 93.3
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.116 0.0 0.0 0.0 0.0 0.034 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.006 0.069 0.157 0.054 0.029 0.164 0.106 0.198 0.036 0.071 0.252 0.21 0.012 -0.073 0.021 0.003 0.051 -0.134 0.401
ROA 0.002 0.042 0.074 0.031 0.021 0.087 0.037 0.071 0.019 0.024 0.138 0.05 0.009 -0.07 0.015 0.002 0.024 -0.085 -0.274
Thanh toán lãi vay 0.4 11.3 2.9 2.6 3.2 2.0 nan 5.1 -0.7 nan 7.0 3.0 -1.1 nan 2.6 1.2 0.5 -0.1 -0.2
Thanh toán hiện hành 1.3 2.0 1.9 1.1 4.9 1.5 1.2 1.2 2.4 1.3 2.4 1.1 3.2 33.0 3.5 3.1 1.4 1.9 0.3
Thanh toán nhanh 0.9 1.1 1.3 0.5 2.6 1.0 0.7 0.8 2.2 1.0 1.5 0.7 1.9 17.4 3.4 1.0 0.2 1.2 0.2
Biên LNG 0.087 0.168 0.124 0.122 0.213 0.2 0.105 0.095 0.167 0.082 0.171 0.108 0.366 1.0 0.084 0.112 0.274 0.013 0.025
Biên LNST 0.009 0.067 0.068 0.003 0.023 0.201 0.02 0.038 nan 0.021 0.065 0.027 0.007 9.192 0.025 0.005 0.002 nan nan
Nợ/Vốn CSH 0.7 0.3 0.6 0.9 0.1 0.5 0.1 1.2 0.4 0.8 0.4 1.4 0.2 0.0 0.3 0.3 1.0 0.5 -1.1
Nợ/EBITDA 9.1 2.2 3.3 4.2 -17.3 21.2 0.9 3.0 11.6 4.5 1.2 8.1 -10.5 0.0 4.8 2.8 6.9 -1739.1 87.0
LNST 5 năm -0.177 -0.126 -0.079 -0.132 -0.295 0.063 -0.158 0.123 -0.086 0.029 -0.005 0.133 -0.252 nan -0.065 0.212 -0.089 nan nan
Doanh thu 5 năm -0.029 -0.019 0.028 -0.1 -0.161 -0.129 -0.024 0.016 -0.099 -0.022 0.017 0.068 -0.078 -0.667 0.152 0.031 0.113 nan -0.314
LNST quý gần nhất 0.448 1.863 -0.357 -0.977 -0.943 0.632 -0.307 0.411 nan -0.045 -0.606 0.134 -0.724 nan -0.476 -0.474 -0.112 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.08 0.147 -0.334 -0.246 -0.038 -0.062 -0.174 0.053 -0.155 0.052 -0.088 -0.004 -0.258 0.005 -0.117 0.005 -0.471 -0.298 0.164
LNST năm tới -0.037 0.409 0.297 0.343 0.738 0.121 -0.156 0.108 -1.078 0.13 -0.098 -0.202 0.518 -0.13 0.01 -0.609 nan nan -0.675
Doanh thu năm tới 0.04 0.087 0.15 0.23 0.56 0.09 0.06 0.06 0.17 0.13 0.05 -0.07 0.11 0.05 0.1 0.1 nan nan -0.05
RSI 48.0 70.0 41.6 55.7 45.8 64.1 59.0 72.4 58.7 40.9 66.0 74.4 73.2 50.8 25.9 53.8 41.3 53.1 96.4

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
TNG 18/06/2024 Cổ đông lớn Mua 33900.0 25600.0 0.004
TNG 23/04/2024 Cổ đông lớn Bán -30000.0 20000.0 0.285
TNG 17/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -852000.0 20000.0 0.285
TNG 03/04/2024 Cổ đông sáng lập Bán -39300.0 22700.0 0.132
TNG 13/03/2024 Cổ đông lớn Bán -621300.0 22900.0 0.122
TNG 06/03/2024 Cổ đông nội bộ Bán -449300.0 22000.0 0.168
TNG 12/01/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1692100.0 19304.0 0.331
TNG 29/11/2023 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 18128.0 0.418
TNG 06/11/2023 Cổ đông lớn Mua 320700.0 18128.0 0.418
TNG 14/09/2023 Cổ đông nội bộ Bán -719100.0 19702.0 0.304
TNG 08/09/2023 Cổ đông lớn Bán -617800.0 20183.0 0.273
TNG 31/08/2023 Cổ đông lớn Mua 403600.0 19414.0 0.324
TNG 21/08/2023 Cổ đông lớn Bán -1080409.0 17684.0 0.453
TNG 08/08/2023 Cổ đông nội bộ Bán -500000.0 20183.0 0.273
TNG 26/07/2023 Cổ đông nội bộ Mua 370000.0 19894.0 0.292
TNG 20/07/2023 Cổ đông lớn Mua 203200.0 19894.0 0.292
TNG 18/04/2023 Cổ đông lớn Mua 103900.0 15573.0 0.65
TNG 11/01/2023 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 12725.0 1.02
TNG 20/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 105500.0 12371.0 1.077
TNG 20/10/2022 Cổ đông nội bộ Bán -40100.0 14794.0 0.737