Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
TNG HNX Hàng cá nhân & Gia dụng 14441 0.169 122.6 122.6 2002 19072 Đầu tư và Thương mại TNG https://tng.vn

Dự đoán

Dự đoán TNG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến TNG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
39.0 42.0 TNG 22000 100 0.005 TNG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
39.0 42.0 TNG 22000 100 0.005 TNG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
39.0 42.0 TNG 22000 100 0.005 TNG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
39.0 42.0 TNG 22000 100 0.005 TNG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
39.0 42.0 TNG 22000 100 0.005 TNG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
39.0 42.0 TNG 22000 100 0.005 TNG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
39.0 42.0 TNG 22000 100 0.005 TNG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
39.0 42.0 TNG 22000 100 0.005 TNG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
39.0 42.0 TNG 22000 100 0.005 TNG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
39.0 42.0 TNG 22000 100 0.005 TNG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker TNG TNG TNG TNG TNG TNG TNG TNG TNG TNG
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 8.5 10.5 11.0 10.7 9.4 9.2 7.4 5.5 4.3 6.1
priceToBook 1.4 1.7 1.6 1.4 1.2 1.2 1.2 1.0 0.7 1.0
valueBeforeEbitda 7.5 7.8 9.2 10.8 8.6 8.8 8.8 8.3 7.0 6.9
roe 0.174 0.164 0.148 0.134 0.129 0.13 0.172 0.193 0.179 0.19
roa 0.057 0.056 0.045 0.04 0.042 0.044 0.049 0.058 0.059 0.064
daysReceivable -13 -16 -21 -15 -19 -10 -17 -19 -20 -5
daysInventory 55 50 80 87 65 55 83 89 77 61
daysPayable 34 32 48 46 36 31 50 46 42 26
ebitOnInterest 6.3 2.9 4.9 1.9 2.3 2.2 2.9 1.7 2.7 2.9
earningPerShare 2567 2426 2087 1834 1849 1879 2178 2422 2379 2404
bookValuePerShare 15435 15233 14726 14054 14092 14376 13463 13290 14600 14447
equityOnTotalAsset 0.325 0.355 0.306 0.309 0.329 0.327 0.296 0.29 0.329 0.35
equityOnLiability 0.5 0.6 0.4 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.5 0.5
currentPayment 1.0 0.9 0.9 0.9 0.8 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0
quickPayment 0.6 0.6 0.5 0.4 0.5 0.6 0.4 0.4 0.5 0.6
epsChange 0.058 0.163 0.138 -0.008 -0.016 -0.137 -0.1 0.018 -0.011 0.076
ebitdaOnStock 5479 5388 5625 4839 4492 4275 5138 5928 5159 5308
grossProfitMargin 0.158 0.144 0.165 0.15 0.153 0.138 0.121 0.144 0.156 0.148
operatingProfitMargin 0.084 0.078 0.099 0.073 0.09 0.072 0.065 0.073 0.087 0.083
postTaxMargin 0.042 0.047 0.04 0.031 0.034 0.033 0.029 0.033 0.04 0.053
debtOnEquity 1.4 1.3 1.6 1.5 1.4 1.5 1.7 1.7 1.5 1.5
debtOnAsset 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
debtOnEbitda 4.1 4.0 4.7 5.4 5.0 5.1 5.4 4.5 4.3 4.5
shortOnLongDebt 1.5 2.3 3.0 2.3 2.2 2.4 3.4 2.9 2.7 1.8
assetOnEquity 3.1 2.8 3.3 3.2 3.0 3.1 3.4 3.5 3.0 2.9
capitalBalance -113 -258 -365 -249 -431 -416 -465 -329 -306 18
cashOnEquity 0.235 0.139 0.115 0.135 0.161 0.261 0.209 0.218 0.294 0.316
cashOnCapitalize 0.166 0.09 0.07 0.083 0.131 0.204 0.169 0.153 0.285 0.337
cashCirculation 8 2 10 26 9 13 16 23 16 29
capexOnFixedAsset -0.118 -0.07 0.02 -0.116 -0.115 -0.055 -0.116 -0.035 -0.08 -0.143
revenueOnAsset 1.4 1.4 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.4 1.4
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.084 0.078 0.099 0.073 0.09 0.072 0.065 0.073 0.087 0.083
preTaxOnEbit 0.6 0.7 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.5 0.6 0.8
payableOnEquity 2.1 1.8 2.3 2.0 1.8 2.0 2.3 2.4 2.0 1.9
ebitdaOnStockChange 0.017 -0.042 0.162 0.077 0.051 -0.168 -0.133 0.149 -0.028 -0.031
bookValuePerShareChange 0.013 0.034 0.048 -0.003 -0.02 0.068 0.013 -0.09 0.011 0.219

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VGT MSH TCM STK PPH VGG GIL HTG BDG SGI M10 ADS EVE AAT KMR GMC SVD FTM
Vốn hóa (tỷ) 6595 4448 3891 2488 2172 2079 1798 1753 1002 922 776 733 449 229 188 166 90 35
Giá 12878 59600 36650 25650 28780 46748 18000 47500 40400 12900 24241 9330 10700 3230 3320 5100 3250 700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 3 -4 -2 -3 -3 1 -1 -1 1 -2 -1 0 -1 1 -1 0 -1
P/E 17.3 10.2 13.5 199.9 5.9 5.9 70.2 6.1 6.1 143.1 7.9 13.9 -14.9 -36.8 27.5 -5.6 6.6 -0.3
PEG 0.0 0.1 0.1 -2.3 0.6 0.1 -12.3 0.1 0.2 -1.5 -1.5 -0.8 0.1 0.2 4.1 0.1 0.0 0.0
P/B 1.0 2.5 1.7 1.5 1.2 1.0 0.7 1.9 1.6 0.5 1.4 0.8 0.5 0.3 0.3 0.5 0.3 0.0
EV/EBITDA 12.4 9.5 9.5 21.1 37.4 5.2 -4099.5 6.3 5.3 234.8 12.7 12.4 4789.3 39.8 5.7 -3.6 4.7 -19.5
Cổ tức 0.0 0.059 0.014 0.0 0.069 0.032 0.0 0.084 0.0 0.0 0.041 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.056 0.255 0.13 0.007 0.204 0.177 0.011 0.334 0.282 0.003 0.177 0.062 -0.031 -0.009 0.011 -0.079 0.054 0.177
ROA 0.02 0.11 0.077 0.004 0.104 0.068 0.008 0.103 0.155 0.001 0.04 0.02 -0.023 -0.005 0.008 -0.075 0.036 -0.167
Thanh toán lãi vay 3.2 13.1 9.7 12.6 2.8 192.3 -75.5 8.2 29.9 -0.1 2.7 nan 1.6 -1.2 0.6 nan 5.1 -0.2
Thanh toán hiện hành 1.3 1.7 1.8 0.8 1.6 1.3 6.4 1.2 2.3 1.6 1.1 1.2 3.2 2.4 3.1 42.2 1.5 0.2
Thanh toán nhanh 0.9 1.4 1.1 0.3 1.1 0.8 2.6 0.7 1.7 1.5 0.7 0.9 2.1 2.3 0.9 21.0 1.0 0.1
Biên LNG 0.122 0.201 0.15 0.193 0.203 0.129 0.244 0.123 0.174 0.189 0.125 0.107 0.403 0.081 0.16 0.889 0.111 nan
Biên LNST 0.042 0.119 0.066 nan 0.208 0.044 0.074 0.069 0.15 0.027 0.015 0.06 0.038 nan 0.034 nan 0.091 nan
Nợ/Vốn CSH 0.7 0.7 0.3 1.0 0.5 0.0 0.1 1.2 0.3 0.7 1.2 1.0 0.2 0.5 0.3 0.0 0.3 -1.0
Nợ/EBITDA 5.3 2.0 1.7 7.0 11.7 0.1 -721.1 2.3 1.0 152.5 6.4 7.7 1717.5 25.2 3.0 0.0 2.5 -19.0
LNST 5 năm -0.064 -0.018 0.051 -0.434 0.117 -0.028 -0.305 0.184 0.102 -0.521 0.076 0.454 nan nan 0.101 nan nan nan
Doanh thu 5 năm -0.018 0.037 0.009 -0.115 -0.077 0.015 -0.225 0.037 0.037 -0.047 0.068 -0.009 -0.059 0.145 -0.055 -0.739 nan -0.288
LNST quý gần nhất 0.549 0.309 -0.249 nan 0.622 -0.195 3.819 0.259 1.65 -0.187 -0.378 2.852 nan nan 103.837 nan 3.541 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.05 -0.183 -0.163 0.088 -0.11 -0.209 0.257 -0.112 0.001 0.639 -0.041 0.318 -0.056 1.006 0.107 13.231 0.118 0.24
LNST năm tới 0.061 0.127 0.03 0.643 -0.025 0.319 -1.347 0.555 -0.098 -1.078 -0.202 -0.401 0.518 0.01 -0.609 -0.13 nan -0.675
Doanh thu năm tới 0.12 0.14 0.146 0.24 0.26 0.18 -0.06 0.09 0.05 0.17 -0.07 -0.08 0.11 0.1 0.1 0.05 nan -0.05
RSI 26.8 55.2 13.9 44.7 30.3 41.9 59.3 32.5 63.7 37.6 40.4 53.6 46.4 40.5 47.7 34.2 46.0 43.4

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
TNG 24/03/2025 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 21200.0 0.033
TNG 24/01/2025 Cổ đông lớn Mua 102000.0 24000.0 -0.088
TNG 08/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 23889.0 -0.083
TNG 25/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 11000.0 24479.0 -0.105
TNG 04/11/2024 Cổ đông sáng lập Mua 4100.0 24095.0 -0.091
TNG 09/09/2024 Cổ đông sáng lập Mua 32000.0 25643.0 -0.146
TNG 09/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 21000.0 25643.0 -0.146
TNG 28/08/2024 Cổ đông sáng lập Mua 60000.0 27095.0 -0.192
TNG 18/06/2024 Cổ đông lớn Mua 33900.0 22597.0 -0.031
TNG 23/04/2024 Cổ đông lớn Bán -30000.0 17654.0 0.241
TNG 17/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -852000.0 17654.0 0.241
TNG 03/04/2024 Cổ đông sáng lập Bán -39300.0 20037.0 0.093
TNG 13/03/2024 Cổ đông lớn Bán -621300.0 20214.0 0.083
TNG 06/03/2024 Cổ đông nội bộ Bán -449300.0 19419.0 0.128
TNG 12/01/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1692100.0 17040.0 0.285
TNG 29/11/2023 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 16002.0 0.369
TNG 06/11/2023 Cổ đông lớn Mua 320700.0 16002.0 0.369
TNG 14/09/2023 Cổ đông nội bộ Bán -719100.0 17391.0 0.259
TNG 08/09/2023 Cổ đông lớn Bán -617800.0 17815.0 0.229
TNG 31/08/2023 Cổ đông lớn Mua 403600.0 17137.0 0.278