Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
TNG HNX Hàng cá nhân & Gia dụng 14441 0.171 122.6 122.6 2002 19052 Đầu tư và Thương mại TNG https://tng.vn

Dự đoán

Dự đoán TNG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến TNG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
39.6 34.0 TNG nan nan nan TNG - Trả cổ tức Đợt 4 năm 2024 bằng tiền 800 đồng/cổ phiếu 2025-04-26 00:00:00 2025-06-02 00:00:00
39.6 34.0 TNG nan nan nan TNG - Trả cổ tức Đợt 4 năm 2024 bằng tiền 800 đồng/cổ phiếu 2025-04-26 00:00:00 2025-06-02 00:00:00
39.6 34.0 TNG nan nan nan TNG - Trả cổ tức Đợt 4 năm 2024 bằng tiền 800 đồng/cổ phiếu 2025-04-26 00:00:00 2025-06-02 00:00:00
39.6 34.0 TNG nan nan nan TNG - Trả cổ tức Đợt 4 năm 2024 bằng tiền 800 đồng/cổ phiếu 2025-04-26 00:00:00 2025-06-02 00:00:00
39.6 34.0 TNG nan nan nan TNG - Trả cổ tức Đợt 4 năm 2024 bằng tiền 800 đồng/cổ phiếu 2025-04-26 00:00:00 2025-06-02 00:00:00
39.6 34.0 TNG nan nan nan TNG - Trả cổ tức Đợt 4 năm 2024 bằng tiền 800 đồng/cổ phiếu 2025-04-26 00:00:00 2025-06-02 00:00:00
39.6 34.0 TNG nan nan nan TNG - Trả cổ tức Đợt 4 năm 2024 bằng tiền 800 đồng/cổ phiếu 2025-04-26 00:00:00 2025-06-02 00:00:00
39.6 34.0 TNG nan nan nan TNG - Trả cổ tức Đợt 4 năm 2024 bằng tiền 800 đồng/cổ phiếu 2025-04-26 00:00:00 2025-06-02 00:00:00
39.6 34.0 TNG nan nan nan TNG - Trả cổ tức Đợt 4 năm 2024 bằng tiền 800 đồng/cổ phiếu 2025-04-26 00:00:00 2025-06-02 00:00:00
39.6 34.0 TNG nan nan nan TNG - Trả cổ tức Đợt 4 năm 2024 bằng tiền 800 đồng/cổ phiếu 2025-04-26 00:00:00 2025-06-02 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker TNG TNG TNG TNG TNG TNG TNG TNG TNG TNG
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 6.6 9.6 10.5 11.0 10.7 9.4 9.2 7.4 5.5 4.3
priceToBook 1.1 1.6 1.7 1.6 1.4 1.2 1.2 1.2 1.0 0.7
valueBeforeEbitda 7.5 6.4 7.8 9.2 10.8 8.6 8.8 8.8 8.3 7.0
roe 0.175 0.174 0.164 0.148 0.134 0.129 0.13 0.172 0.193 0.179
roa 0.054 0.057 0.056 0.045 0.04 0.042 0.044 0.049 0.058 0.059
daysReceivable -8 -13 -16 -21 -15 -19 -10 -17 -19 -20
daysInventory 81 55 50 80 87 65 55 83 89 77
daysPayable 40 34 32 48 46 36 31 50 46 42
ebitOnInterest 2.1 6.3 2.9 4.9 1.9 2.3 2.2 2.9 1.7 2.7
earningPerShare 2579 2567 2426 2087 1834 1849 1879 2178 2422 2379
bookValuePerShare 15388 15435 15233 14726 14054 14092 14376 13463 13290 14600
equityOnTotalAsset 0.307 0.325 0.355 0.306 0.309 0.329 0.327 0.296 0.29 0.329
equityOnLiability 0.4 0.5 0.6 0.4 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.5
currentPayment 1.0 1.0 0.9 0.9 0.9 0.8 0.9 0.9 0.9 0.9
quickPayment 0.4 0.6 0.6 0.5 0.4 0.5 0.6 0.4 0.4 0.5
epsChange 0.005 0.058 0.163 0.138 -0.008 -0.016 -0.137 -0.1 0.018 -0.011
ebitdaOnStock 5568 5479 5388 5625 4839 4492 4275 5138 5928 5159
grossProfitMargin 0.152 0.158 0.144 0.165 0.15 0.153 0.138 0.121 0.144 0.156
operatingProfitMargin 0.072 0.084 0.078 0.099 0.073 0.09 0.072 0.065 0.073 0.087
postTaxMargin 0.029 0.042 0.047 0.04 0.031 0.034 0.033 0.029 0.033 0.04
debtOnEquity 1.7 1.4 1.3 1.6 1.5 1.4 1.5 1.7 1.7 1.5
debtOnAsset 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
debtOnEbitda 4.5 4.1 4.0 4.7 5.4 5.0 5.1 5.4 4.5 4.3
shortOnLongDebt 1.6 1.5 2.3 3.0 2.3 2.2 2.4 3.4 2.9 2.7
assetOnEquity 3.3 3.1 2.8 3.3 3.2 3.0 3.1 3.4 3.5 3.0
capitalBalance -82 -113 -258 -365 -249 -431 -416 -465 -329 -306
cashOnEquity 0.124 0.235 0.139 0.115 0.135 0.161 0.261 0.209 0.218 0.294
cashOnCapitalize 0.115 0.225 0.09 0.07 0.083 0.131 0.204 0.169 0.153 0.285
cashCirculation 34 8 2 10 26 9 13 16 23 16
capexOnFixedAsset -0.135 -0.118 -0.07 0.02 -0.116 -0.115 -0.055 -0.116 -0.035 -0.08
revenueOnAsset 1.3 1.4 1.4 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.4
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.072 0.084 0.078 0.099 0.073 0.09 0.072 0.065 0.073 0.087
preTaxOnEbit 0.5 0.6 0.7 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.5 0.6
payableOnEquity 2.3 2.1 1.8 2.3 2.0 1.8 2.0 2.3 2.4 2.0
ebitdaOnStockChange 0.016 0.017 -0.042 0.162 0.077 0.051 -0.168 -0.133 0.149 -0.028
bookValuePerShareChange -0.003 0.013 0.034 0.048 -0.003 -0.02 0.068 0.013 -0.09 0.011

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VGT MSH TCM STK PPH VGG GIL HTG SGI BDG M10 ADS EVE AAT KMR GMC SVD FTM
Vốn hóa (tỷ) 4746 3338 2928 2203 1943 1744 1575 1386 1004 780 605 598 379 207 171 152 87 30
Giá 9623 44050 28800 22800 26076 40767 15350 39000 13200 32275 19240 7830 8900 2990 2990 4600 3190 600
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 -1 1 0 -1 -1 -1 3 0 1 -2 0 -1 1 -1 0 1 0
P/E 10.5 7.3 10.0 46.6 5.3 5.1 65.7 4.8 146.4 5.2 5.9 11.2 -12.2 -54.3 24.2 -5.1 5.1 -0.2
PEG 0.0 0.1 0.1 -1.0 0.5 0.1 -1.0 0.1 -1.6 0.4 -1.1 -1.7 0.0 0.4 0.1 0.1 0.0 0.0
P/B 0.7 1.8 1.3 1.3 1.1 0.9 0.6 1.5 0.5 1.3 1.1 0.7 0.4 0.3 0.3 0.4 0.3 0.0
EV/EBITDA nan nan 7.3 16.1 34.6 4.0 nan 4.9 242.5 4.4 10.1 9.1 243.6 nan 5.2 -3.0 3.5 -14.6
Cổ tức 0.0 0.067 0.011 0.0 0.077 0.037 0.0 0.083 0.0 0.0 0.039 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.067 0.254 0.134 0.028 0.204 0.178 0.01 0.328 0.003 0.259 0.188 0.058 -0.032 -0.005 0.011 -0.079 0.068 0.153
ROA 0.024 0.113 0.08 0.013 0.104 0.068 0.007 0.108 0.001 0.15 0.046 0.021 -0.023 -0.003 0.008 -0.075 0.047 -0.177
Thanh toán lãi vay 2.5 6.8 10.8 9.1 2.8 230.9 nan 5.9 -0.1 5.8 5.6 nan -0.4 4.2 1.6 nan 1.3 -0.9
Thanh toán hiện hành 1.4 1.9 1.9 0.7 1.6 1.3 8.3 1.2 1.6 2.3 1.1 1.2 3.4 1.4 3.2 42.2 1.6 0.2
Thanh toán nhanh 1.0 1.4 1.3 0.2 1.1 0.8 3.6 0.8 1.5 1.6 0.8 0.9 2.2 1.3 1.0 21.0 0.8 0.1
Biên LNG 0.121 0.184 0.162 0.208 0.203 0.129 0.181 0.1 0.189 0.141 0.093 0.09 0.391 0.149 0.108 0.889 0.051 nan
Biên LNST 0.04 0.081 0.077 0.095 0.208 0.045 0.023 0.044 0.027 0.034 0.028 0.031 0.005 0.046 0.006 nan 0.006 nan
Nợ/Vốn CSH 0.7 0.6 0.5 1.0 0.5 0.0 0.3 1.2 0.7 0.3 1.4 1.0 0.2 0.5 0.2 0.0 0.3 -0.9
Nợ/EBITDA 4.8 1.9 1.9 6.6 11.7 0.0 -30.9 2.5 152.5 0.9 6.6 5.5 96.4 10.5 2.7 0.0 2.4 -14.1
LNST 5 năm -0.09 -0.017 0.051 -0.434 0.122 -0.027 -0.305 0.184 -0.509 0.102 0.076 0.449 nan nan 0.101 nan nan nan
Doanh thu 5 năm -0.018 0.037 0.009 -0.115 -0.077 0.015 -0.225 0.037 -0.047 0.037 0.068 -0.009 -0.059 0.145 -0.055 -0.739 nan -0.288
LNST quý gần nhất 0.128 -0.448 0.285 nan 0.622 -0.184 -0.799 -0.392 -0.187 -0.84 0.785 -0.604 -0.905 nan -0.791 nan -0.969 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.108 -0.275 0.093 0.127 -0.11 -0.209 -0.343 -0.04 0.639 -0.299 -0.039 -0.26 -0.271 0.555 0.103 13.231 -0.211 -0.172
LNST năm tới 0.005 0.124 0.002 7.594 -0.025 0.319 -1.347 -0.042 -1.078 -0.098 -0.202 -0.401 0.518 0.01 -0.609 -0.13 nan -0.675
Doanh thu năm tới 0.101 0.14 0.12 0.364 0.26 0.18 -0.06 0.023 0.17 0.05 -0.07 -0.08 0.11 0.1 0.1 0.05 nan -0.05
RSI 35.6 41.6 31.2 49.8 44.2 45.2 47.8 42.4 48.2 38.3 38.1 42.1 36.2 47.9 40.8 39.3 50.3 41.0
rs 14.0 40.0 9.0 42.0 47.0 38.0 34.0 48.0 48.0 24.0 54.0 61.0 51.0 32.0 33.0 64.0 nan nan

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
TNG 26/04/2025 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 16600.0 0.024
TNG 25/04/2025 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 16600.0 0.024
TNG 10/04/2025 Cổ đông lớn Bán -787200.0 16000.0 0.063
TNG 24/03/2025 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 21200.0 -0.198
TNG 24/01/2025 Cổ đông lớn Mua 102000.0 24000.0 -0.292
TNG 08/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 23889.0 -0.288
TNG 25/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 11000.0 24479.0 -0.306
TNG 04/11/2024 Cổ đông sáng lập Mua 4100.0 24095.0 -0.294
TNG 09/09/2024 Cổ đông sáng lập Mua 32000.0 25643.0 -0.337
TNG 09/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 21000.0 25643.0 -0.337
TNG 28/08/2024 Cổ đông sáng lập Mua 60000.0 27095.0 -0.373
TNG 18/06/2024 Cổ đông lớn Mua 33900.0 22597.0 -0.248
TNG 23/04/2024 Cổ đông lớn Bán -30000.0 17654.0 -0.037
TNG 17/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -852000.0 17654.0 -0.037
TNG 03/04/2024 Cổ đông sáng lập Bán -39300.0 20037.0 -0.152
TNG 13/03/2024 Cổ đông lớn Bán -621300.0 20214.0 -0.159
TNG 06/03/2024 Cổ đông nội bộ Bán -449300.0 19419.0 -0.125
TNG 12/01/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1692100.0 17040.0 -0.002
TNG 29/11/2023 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 16002.0 0.062
TNG 06/11/2023 Cổ đông lớn Mua 320700.0 16002.0 0.062