Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
TPB HOSE Ngân hàng 28380 0.264 2642.0 2642.0 2008 7890 TPBank https://tpb.vn

Dự đoán

Dự đoán TPB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến TPB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
22.9 12.0 TPB nan nan nan TPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
22.9 12.0 TPB nan nan nan TPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
22.9 12.0 TPB nan nan nan TPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
22.9 12.0 TPB nan nan nan TPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
22.9 12.0 TPB nan nan nan TPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
22.9 12.0 TPB nan nan nan TPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
22.9 12.0 TPB nan nan nan TPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
22.9 12.0 TPB nan nan nan TPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
22.9 12.0 TPB nan nan nan TPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
22.9 12.0 TPB nan nan nan TPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker TPB TPB TPB TPB TPB TPB TPB TPB TPB TPB
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 6.2 9.3 8.0 9.1 8.4 7.0 6.5 5.4 4.7 5.7
priceToBook 1.0 1.3 1.1 1.2 1.1 1.2 1.2 1.0 0.9 1.1
roe 0.173 0.142 0.142 0.133 0.137 0.174 0.198 0.209 0.215 0.219
roa 0.016 0.013 0.013 0.013 0.013 0.017 0.018 0.02 0.02 0.021
earningPerShare 2298 1840 1794 1708 1689 2077 2247 2412 2369 2292
bookValuePerShare 14229 13744 13478 12941 12393 12257 11728 12741 12202 11596
interestMargin 0.035 0.04 0.042 0.04 0.039 0.037 0.037 0.038 0.04 0.043
nonInterestOnToi 0.401 0.206 0.236 0.268 0.101 0.297 0.303 0.252 0.241 0.272
badDebtPercentage 0.015 0.023 0.021 0.022 0.02 0.03 0.022 0.014 0.008 0.009
provisionOnBadDebt 0.813 0.588 0.66 0.603 0.637 0.47 0.609 0.839 1.35 1.422
costOfFinancing 0.038 0.04 0.044 0.049 0.053 0.054 0.049 0.043 0.038 0.036
equityOnTotalAsset 0.09 0.094 0.098 0.096 0.092 0.094 0.09 0.098 0.098 0.097
equityOnLoan 0.15 0.155 0.167 0.17 0.16 0.18 0.175 0.195 0.2 0.196
costToIncome 0.35 0.357 0.326 0.358 0.415 0.319 0.493 0.432 0.449 0.345
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
epsChange 0.249 0.025 0.051 0.011 -0.187 -0.076 -0.069 0.018 0.034 0.11
assetOnEquity 11.1 10.6 10.2 10.4 10.9 10.6 11.1 10.2 10.2 10.4
preProvisionOnToi 0.518 0.514 0.539 0.514 0.459 0.546 0.405 0.455 0.44 0.524
postTaxOnToi 0.333 0.346 0.359 0.312 0.111 0.3 0.33 0.386 0.415 0.455
loanOnEarnAsset 0.626 0.646 0.636 0.612 0.623 0.572 0.563 0.549 0.538 0.545
loanOnAsset 0.599 0.609 0.59 0.564 0.576 0.522 0.516 0.503 0.49 0.492
loanOnDeposit 1.031 1.044 1.051 1.052 0.986 0.929 0.889 0.859 0.826 0.96
depositOnEarnAsset 0.607 0.619 0.605 0.581 0.632 0.615 0.633 0.639 0.652 0.568
badDebtOnAsset 0.009 0.014 0.012 0.013 0.012 0.016 0.011 0.007 0.004 0.004
liquidityOnLiability 0.405 0.382 0.388 0.41 0.399 0.446 0.454 0.476 0.48 0.469
payableOnEquity 10.1 9.6 9.2 9.4 9.9 9.6 10.1 9.2 9.2 9.4
cancelDebt 0.016 0.021 0.025 0.023 0.017 0.01 0.005 0.009 0.012 0.013
bookValuePerShareChange 0.035 0.02 0.041 0.044 0.011 0.045 -0.08 0.044 0.052 0.056
creditGrowth 0.22 0.304 0.205 0.163 0.275 0.152 0.172 0.153 0.14 0.174

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB VPB MBB ACB LPB HDB STB VIB SSB SHB EIB MSB OCB NAB NVB ABB
Vốn hóa (tỷ) 541448 274535 222049 194637 152728 145844 115910 99925 77765 72110 58987 56047 51629 36323 30810 27370 23059 13626 8075
Giá 64000 38750 41450 27500 19000 24100 26000 33250 22100 38300 19850 19550 12450 19500 12200 11150 16650 11600 7789
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -5 -1 1 -3 -1 1 1 -1 -3 1 1 -1 -1 0 2 1 -2 0 -1
P/E 15.8 10.8 8.8 9.0 9.6 6.5 6.9 10.2 6.1 7.2 8.2 11.5 5.5 10.9 5.7 8.7 6.3 -2.7 14.3
PEG 6.5 0.7 0.3 0.5 0.2 0.7 1.5 0.1 0.2 0.2 -0.5 0.4 0.2 0.2 0.3 -0.4 0.2 0.0 0.6
P/B 2.7 1.9 1.5 1.3 1.0 1.3 1.4 2.3 1.4 1.3 1.4 1.6 0.9 1.4 0.9 0.9 1.2 2.2 0.6
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.186 0.195 0.185 0.156 0.114 0.221 0.217 0.251 0.258 0.2 0.181 0.148 0.171 0.14 0.162 0.104 0.209 -0.917 0.041
ROA 0.017 0.01 0.011 0.024 0.018 0.022 0.021 0.022 0.02 0.014 0.016 0.016 0.013 0.015 0.019 0.012 0.016 -0.048 0.003
interestMargin 0.029 0.023 0.029 0.042 0.058 0.041 0.036 0.035 0.052 0.036 0.036 0.035 0.033 0.028 0.036 0.035 0.036 -0.019 0.019
Tỉ lệ nợ xấu 0.01 0.014 0.012 0.011 0.042 0.016 0.015 0.016 0.019 0.024 0.035 0.019 0.026 0.025 0.026 0.032 0.023 0.195 0.037
Nợ/Vốn CSH 9.6 18.1 15.1 5.6 5.3 8.6 9.4 10.7 11.3 12.6 10.8 8.3 11.9 8.6 7.7 7.9 11.7 18.4 11.6
LNST 5 năm 0.127 0.246 0.218 0.164 0.138 0.237 0.228 0.435 0.288 0.327 0.171 0.344 0.307 0.309 0.395 0.042 0.376 nan -0.094
Doanh thu 5 năm 0.085 0.11 0.151 0.174 0.114 0.176 0.158 0.251 0.245 0.144 0.203 0.19 0.201 0.138 0.247 0.088 0.297 nan 0.044
LNST quý gần nhất 0.0 0.516 0.875 -0.412 0.146 0.085 0.174 0.145 -0.09 0.635 0.201 0.206 0.139 0.99 0.653 2.329 0.111 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.052 0.53 -0.029 -0.187 0.171 0.304 0.052 0.095 0.107 0.024 0.069 0.013 1.442 0.545 0.45 0.404 0.119 nan 1.055
LNST năm tới 0.098 0.204 0.201 0.223 0.645 0.192 0.123 0.121 0.209 -0.126 0.228 0.306 0.087 0.314 0.196 0.235 0.112 -0.776 0.344
Doanh thu năm tới 0.105 0.115 0.115 0.104 0.255 0.175 0.125 0.151 0.193 0.135 0.154 0.336 0.136 0.187 0.113 0.078 0.18 1.191 0.158
RSI 45.5 32.5 49.7 56.4 42.5 56.8 47.6 36.1 33.3 45.5 35.7 50.4 80.1 39.2 65.0 47.1 40.2 52.7 46.2

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
TPB 01/10/2024 Cổ đông sáng lập Mua 5000.0 17100.0 -0.164
TPB 08/12/2023 Cổ đông lớn Mua 27609200.0 14148.0 0.011
TPB 04/07/2023 Cổ đông lớn Bán -2090.0 14716.0 -0.028
TPB 26/05/2023 Cổ đông sáng lập Mua 14500.0 13776.0 0.038
TPB 17/03/2023 Cổ đông lớn Mua 227000.0 13281.0 0.077
TPB 28/02/2023 Cổ đông lớn Bán -783322.0 12231.0 0.169
TPB 03/02/2023 Cổ đông lớn Mua 1000.0 12598.0 0.135
TPB 13/01/2023 Cổ đông lớn Bán 0.0 11758.0 0.216
TPB 05/01/2023 Cổ đông lớn Bán -95300.0 11837.0 0.208
TPB 06/12/2022 Cổ đông lớn Bán -216678.0 11338.0 0.261
TPB 06/12/2022 Cổ đông lớn Mua 220678.0 11338.0 0.261
TPB 31/10/2022 Cổ đông lớn Mua 0.0 10866.0 0.316
TPB 10/10/2022 Cổ đông lớn Mua 205000.0 10919.0 0.31
TPB 06/10/2022 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 12598.0 0.135
TPB 22/07/2022 Cổ đông lớn Mua 205000.0 14724.0 -0.029
TPB 08/02/2022 Cổ đông lớn Mua 51240.0 22047.0 -0.351
TPB 05/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -45000.0 22047.0 -0.351
TPB 22/12/2021 Cổ đông sáng lập Mua 1000000.0 19947.0 -0.283
TPB 14/12/2021 Cổ đông lớn Mua 146400.0 19635.0 -0.272
TPB 13/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -45000.0 19635.0 -0.272