Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
TPB HOSE Ngân hàng 28380 0.231 2642.0 2642.0 2008 7890 TPBank https://tpb.vn

Dự đoán

Dự đoán TPB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến TPB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
45.4 38.0 TPB 13600.0 100.0 0.007 TPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
45.4 38.0 TPB 13600.0 100.0 0.007 TPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
45.4 38.0 TPB 13600.0 100.0 0.007 TPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
45.4 38.0 TPB 13600.0 100.0 0.007 TPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
45.4 38.0 TPB 13600.0 100.0 0.007 TPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
45.4 38.0 TPB 13600.0 100.0 0.007 TPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
45.4 38.0 TPB 13600.0 100.0 0.007 TPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
45.4 38.0 TPB 13600.0 100.0 0.007 TPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
45.4 38.0 TPB 13600.0 100.0 0.007 TPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
45.4 38.0 TPB 13600.0 100.0 0.007 TPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker TPB TPB TPB TPB TPB TPB TPB TPB TPB TPB
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 5.7 7.2 9.3 8.0 9.1 8.4 7.0 6.5 5.4 4.7
priceToBook 0.9 1.2 1.3 1.1 1.2 1.1 1.2 1.2 1.0 0.9
roe 0.171 0.173 0.142 0.142 0.133 0.137 0.174 0.198 0.209 0.215
roa 0.017 0.016 0.013 0.013 0.013 0.013 0.017 0.018 0.02 0.02
earningPerShare 2382 2298 1840 1794 1708 1689 2077 2247 2412 2369
bookValuePerShare 14947 14229 13744 13478 12941 12393 12257 11728 12741 12202
interestMargin 0.036 0.035 0.04 0.042 0.04 0.039 0.037 0.037 0.038 0.04
nonInterestOnToi 0.245 0.401 0.206 0.236 0.268 0.101 0.297 0.303 0.252 0.241
badDebtPercentage 0.023 0.015 0.023 0.021 0.022 0.02 0.03 0.022 0.014 0.008
provisionOnBadDebt 0.571 0.813 0.588 0.66 0.603 0.637 0.47 0.609 0.839 1.35
costOfFinancing 0.041 0.038 0.04 0.044 0.049 0.053 0.054 0.049 0.043 0.038
equityOnTotalAsset 0.102 0.09 0.094 0.098 0.096 0.092 0.094 0.09 0.098 0.098
equityOnLoan 0.15 0.15 0.155 0.167 0.17 0.16 0.18 0.175 0.195 0.2
costToIncome 0.42 0.35 0.357 0.326 0.358 0.415 0.319 0.493 0.432 0.449
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
epsChange 0.037 0.249 0.025 0.051 0.011 -0.187 -0.076 -0.069 0.018 0.034
assetOnEquity 9.8 11.1 10.6 10.2 10.4 10.9 10.6 11.1 10.2 10.2
preProvisionOnToi 0.464 0.518 0.514 0.539 0.514 0.459 0.546 0.405 0.455 0.44
postTaxOnToi 0.376 0.333 0.346 0.359 0.312 0.111 0.3 0.33 0.386 0.415
loanOnEarnAsset 0.708 0.626 0.646 0.636 0.612 0.623 0.572 0.563 0.549 0.538
loanOnAsset 0.675 0.599 0.609 0.59 0.564 0.576 0.522 0.516 0.503 0.49
loanOnDeposit 1.126 1.031 1.044 1.051 1.052 0.986 0.929 0.889 0.859 0.826
depositOnEarnAsset 0.628 0.607 0.619 0.605 0.581 0.632 0.615 0.633 0.639 0.652
badDebtOnAsset 0.015 0.009 0.014 0.012 0.013 0.012 0.016 0.011 0.007 0.004
liquidityOnLiability 0.325 0.405 0.382 0.388 0.41 0.399 0.446 0.454 0.476 0.48
payableOnEquity 8.8 10.1 9.6 9.2 9.4 9.9 9.6 10.1 9.2 9.2
cancelDebt 0.012 0.016 0.021 0.025 0.023 0.017 0.01 0.005 0.009 0.012
bookValuePerShareChange 0.05 0.035 0.02 0.041 0.044 0.011 0.045 -0.08 0.044 0.052
creditGrowth 0.307 0.22 0.304 0.205 0.163 0.275 0.152 0.172 0.153 0.14

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB MBB VPB ACB LPB HDB STB SSB VIB SHB EIB MSB OCB NAB NVB ABB
Vốn hóa (tỷ) 478780 242588 199764 185806 143709 131306 107423 97236 74969 73712 52348 51688 51222 35299 29120 25644 22716 11864 7538
Giá 57100 34850 37350 26500 23550 16600 24050 32150 21200 39500 18450 17550 12700 19250 11250 10400 17100 10200 7397
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 1 2 4 0 1 0 -2 -2 1 1 1 1 1 1 0 1 2 -1
P/E 14.1 9.7 7.8 8.8 5.8 8.2 6.5 9.6 5.3 6.8 7.4 7.3 5.4 10.4 5.2 8.7 6.2 -2.4 10.7
PEG 3.5 0.7 0.3 1.1 0.3 0.2 1.4 0.2 0.2 0.2 0.1 -0.5 0.2 0.1 0.2 -0.3 0.2 0.0 0.0
P/B 2.3 1.6 1.3 1.2 1.2 0.9 1.2 2.1 1.2 1.3 1.4 1.2 0.8 1.4 0.8 0.8 1.2 1.9 0.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.037 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.179 0.183 0.183 0.148 0.229 0.113 0.205 0.242 0.261 0.206 0.203 0.174 0.168 0.142 0.159 0.095 0.209 -0.874 0.051
ROA 0.017 0.01 0.011 0.023 0.024 0.018 0.02 0.022 0.021 0.015 0.023 0.016 0.014 0.015 0.019 0.011 0.016 -0.043 0.004
interestMargin 0.029 0.023 0.028 0.041 0.044 0.059 0.035 0.034 0.052 0.036 0.036 0.035 0.032 0.027 0.037 0.036 0.036 -0.015 0.02
Tỉ lệ nợ xấu 0.01 0.019 0.016 0.012 0.018 0.047 0.015 0.017 0.024 0.025 0.018 0.038 0.029 0.026 0.026 0.039 0.025 0.14 0.038
Nợ/Vốn CSH 9.3 17.3 15.0 5.4 8.4 5.6 9.2 9.9 10.7 12.1 7.6 10.4 11.9 8.7 7.3 7.9 12.0 20.0 11.8
LNST 5 năm 0.127 0.246 0.218 0.164 0.237 0.138 0.228 0.435 0.288 0.327 0.344 0.171 0.31 0.309 0.395 0.042 0.376 nan -0.102
Doanh thu 5 năm 0.085 0.11 0.151 0.174 0.176 0.114 0.158 0.251 0.245 0.144 0.19 0.203 0.202 0.138 0.247 0.088 0.297 nan 0.044
LNST quý gần nhất 0.015 -0.252 -0.447 0.764 0.045 -0.156 -0.191 -0.051 0.36 -0.195 1.861 0.008 0.675 -0.541 -0.217 -0.384 0.01 nan -0.179
Doanh thu quý gần nhất -0.025 -0.322 -0.039 0.215 -0.075 -0.118 -0.075 -0.156 -0.026 0.052 0.808 -0.128 -0.363 -0.406 -0.234 -0.294 -0.094 nan -0.144
LNST năm tới nan 0.108 nan 0.223 0.192 0.264 0.123 nan 0.21 0.006 0.596 nan 0.252 0.314 nan 0.235 0.112 -0.776 0.344
Doanh thu năm tới nan 0.114 nan 0.104 0.175 0.165 0.125 nan 0.192 0.195 0.335 nan 0.21 0.187 nan 0.078 0.18 1.191 0.158
RSI 38.3 38.1 42.9 52.8 53.2 37.0 44.3 42.5 49.3 54.9 43.0 42.4 58.7 53.7 49.9 43.9 57.2 45.4 46.2
rs 29.0 26.0 47.0 70.0 67.0 34.0 50.0 48.0 46.0 74.0 47.0 42.0 68.0 71.0 54.0 45.0 75.0 58.0 40.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
TPB 01/10/2024 Cổ đông sáng lập Mua 5000.0 17100.0 -0.205
TPB 08/12/2023 Cổ đông lớn Mua 27609200.0 14148.0 -0.039
TPB 04/07/2023 Cổ đông lớn Bán -2090.0 14716.0 -0.076
TPB 26/05/2023 Cổ đông sáng lập Mua 14500.0 13776.0 -0.013
TPB 17/03/2023 Cổ đông lớn Mua 227000.0 13281.0 0.024
TPB 28/02/2023 Cổ đông lớn Bán -783322.0 12231.0 0.112
TPB 03/02/2023 Cổ đông lớn Mua 1000.0 12598.0 0.08
TPB 13/01/2023 Cổ đông lớn Bán 0.0 11758.0 0.157
TPB 05/01/2023 Cổ đông lớn Bán -95300.0 11837.0 0.149
TPB 06/12/2022 Cổ đông lớn Bán -216678.0 11338.0 0.2
TPB 06/12/2022 Cổ đông lớn Mua 220678.0 11338.0 0.2
TPB 31/10/2022 Cổ đông lớn Mua 0.0 10866.0 0.252
TPB 10/10/2022 Cổ đông lớn Mua 205000.0 10919.0 0.246
TPB 06/10/2022 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 12598.0 0.08
TPB 22/07/2022 Cổ đông lớn Mua 205000.0 14724.0 -0.076
TPB 08/02/2022 Cổ đông lớn Mua 51240.0 22047.0 -0.383
TPB 05/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -45000.0 22047.0 -0.383
TPB 22/12/2021 Cổ đông sáng lập Mua 1000000.0 19947.0 -0.318
TPB 14/12/2021 Cổ đông lớn Mua 146400.0 19635.0 -0.307
TPB 13/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -45000.0 19635.0 -0.307