Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
TTF HOSE Tài nguyên Cơ bản 21204 0.055 393.5 393.5 2003 2190 Gỗ Trường Thành https://www.truongthanh.com

Dự đoán

Dự đoán TTF

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến TTF

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
43.2 25.0 TTF 3150 40 0.013 TTF - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-06 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
43.2 25.0 TTF 3150 40 0.013 TTF - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-06 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
43.2 25.0 TTF 3150 40 0.013 TTF - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-06 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
43.2 25.0 TTF 3150 40 0.013 TTF - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-06 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
43.2 25.0 TTF 3150 40 0.013 TTF - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-06 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
43.2 25.0 TTF 3150 40 0.013 TTF - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-06 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
43.2 25.0 TTF 3150 40 0.013 TTF - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-06 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
43.2 25.0 TTF 3150 40 0.013 TTF - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-06 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
43.2 25.0 TTF 3150 40 0.013 TTF - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-06 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
43.2 25.0 TTF 3150 40 0.013 TTF - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-06 00:00:00 2025-04-19 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker TTF TTF TTF TTF TTF TTF TTF TTF TTF TTF
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 97.6 49.2 35.8 141.6 154.2 -39.9 -55.4 -766.3 150.6 125.3
priceToBook 3.2 3.9 4.1 4.6 3.6 3.7 4.1 2.9 2.8 4.3
valueBeforeEbitda -367.8 17.4 13.6 29.7 14.6 29.8 20.4 18.3 13.4 14.0
roe 0.03 0.065 0.097 0.027 0.021 -0.086 -0.069 -0.004 0.019 0.282
roa 0.004 0.009 0.015 0.004 0.004 -0.015 -0.012 -0.001 0.004 0.007
daysReceivable 86 58 58 89 98 99 102 7 18 -72
daysInventory 148 158 143 157 170 170 178 186 169 170
daysPayable 103 96 87 100 90 86 95 86 69 61
ebitOnInterest -0.5 -1.9 0.1 0.8 3.5 0.0 -2.4 0.6 0.5 0.6
earningPerShare 31 68 106 31 27 -114 -92 -5 27 50
bookValuePerShare 957 871 939 976 1165 1224 1254 1367 1446 1452
equityOnTotalAsset 0.134 0.127 0.139 0.142 0.157 0.161 0.168 0.176 0.187 0.187
equityOnLiability 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2
currentPayment 1.2 1.0 1.1 1.2 1.2 1.2 1.3 1.3 1.3 1.3
quickPayment 0.9 0.7 0.8 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.8
epsChange -0.538 -0.355 2.368 0.145 -1.24 0.234 16.751 -1.193 -0.462 0.06
ebitdaOnStock -10 199 248 137 213 122 158 259 277 308
grossProfitMargin 0.022 0.119 0.17 0.131 0.236 0.16 0.053 0.217 0.168 0.205
operatingProfitMargin nan nan 0.008 nan 0.118 nan nan 0.025 0.022 0.034
postTaxMargin 0.135 nan nan 0.013 0.121 nan nan 0.008 nan 0.006
debtOnEquity 1.2 2.2 1.6 1.4 1.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda -113.0 3.3 2.2 3.8 2.6 1.2 0.7 0.4 0.3 3.6
shortOnLongDebt 243.6 168.7 118.0 91.7 74.7 9.4 4.8 3.7 3.0 5.2
assetOnEquity 7.5 7.9 7.2 7.1 6.4 6.2 5.9 5.7 5.4 5.3
capitalBalance 211 49 93 314 366 389 393 439 468 484
cashOnEquity 0.261 0.567 0.412 0.353 0.457 0.562 0.188 0.328 0.368 0.548
cashOnCapitalize 0.086 0.106 0.088 0.065 0.102 0.118 0.049 0.065 0.093 0.136
cashCirculation 131 119 114 146 179 183 185 107 118 38
revenueOnWorkCapital 4.2 6.3 6.3 4.1 3.7 3.7 3.6 55.1 20.5 nan
capexOnFixedAsset -0.178 -0.137 -0.089 -0.099 -0.117 -0.152 -0.209 -0.201 -0.232 -0.146
revenueOnAsset 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.7 0.7
postTaxOnPreTax 1.0 nan nan 0.4 1.0 nan nan 1.5 nan 1.0
ebitOnRevenue nan nan 0.008 nan 0.118 nan nan 0.025 0.022 0.034
preTaxOnEbit -1.5 1.4 -3.8 -0.6 1.0 28.5 1.1 0.2 -0.1 0.2
payableOnEquity 5.9 11.2 9.4 8.9 7.5 7.1 6.7 6.1 5.6 5.6
ebitdaOnStockChange -1.049 -0.198 0.81 -0.357 0.745 -0.229 -0.391 -0.064 -0.1 -0.009
bookValuePerShareChange 0.098 -0.072 -0.039 -0.162 -0.049 -0.024 -0.082 -0.055 -0.004 0.004

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIF ACG PTB DLG SAV PIS MDF GTA
Vốn hóa (tỷ) 6300 6001 3829 658 502 399 375 106
Giá 18300 38850 57200 2180 20000 14500 6800 10800
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 2 -1 0 -1 -3 0 0 0
P/E 16.7 13.9 10.4 3.1 9.2 7.1 110.5 12.4
PEG 0.5 7.5 0.4 0.0 0.0 0.2 -1.0 -0.7
P/B 1.3 1.4 1.3 1.1 1.3 1.2 0.6 0.7
EV/EBITDA -251.9 12.0 7.1 15.9 7.1 18.4 35.0 78.5
Cổ tức 0.0 0.021 0.017 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.078 0.101 0.13 0.289 0.152 0.173 0.005 0.053
ROA 0.07 0.075 0.068 0.043 0.079 0.081 0.003 0.026
Thanh toán lãi vay -33.4 12.8 4.3 -3.3 44.4 1.4 1.0 0.5
Thanh toán hiện hành 9.0 2.8 1.4 0.9 1.2 1.2 0.8 1.8
Thanh toán nhanh 6.6 2.2 0.8 0.8 0.8 0.9 0.4 1.4
Biên LNG 0.109 0.309 0.16 0.278 0.161 0.15 0.091 0.112
Biên LNST 0.136 0.074 0.046 0.513 0.01 0.353 0.008 0.042
Nợ/Vốn CSH 0.0 0.2 0.5 3.0 0.2 0.3 0.5 0.8
Nợ/EBITDA -4.8 1.3 2.3 12.3 1.4 3.6 19.5 47.8
LNST 5 năm -0.08 nan -0.033 nan 0.164 0.137 -0.342 -0.141
Doanh thu 5 năm -0.022 nan 0.031 -0.185 0.042 -0.082 0.004 -0.17
LNST quý gần nhất -0.424 -0.31 0.124 1.122 -0.711 5.858 -0.686 0.096
Doanh thu quý gần nhất 0.152 0.165 0.304 -0.015 0.065 -0.117 0.03 -0.171
LNST năm tới 0.046 -0.005 0.28 -1.053 0.311 0.056 2.228 nan
Doanh thu năm tới 0.03 0.05 0.1 0.05 0.1 0.1 0.25 nan
RSI 50.5 37.9 38.3 64.7 35.2 98.9 40.0 51.4

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
TTF 28/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 330000.0 3040.0 0.016
TTF 15/05/2023 Cổ đông lớn Mua 1520000.0 4670.0 -0.338
TTF 12/01/2023 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 4230.0 -0.27
TTF 05/01/2023 Cổ đông lớn Bán -30934237.0 4360.0 -0.291
TTF 28/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 5260000.0 4160.0 -0.257
TTF 20/12/2022 Cổ đông lớn Mua 30765763.0 4260.0 -0.275
TTF 25/04/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1500000.0 11800.0 -0.738
TTF 06/04/2022 Cổ đông lớn Bán -9000000.0 15000.0 -0.794
TTF 01/04/2022 Cổ đông lớn Bán -5304900.0 16850.0 -0.817
TTF 18/03/2022 Cổ đông lớn Bán -4000000.0 17000.0 -0.818
TTF 15/12/2021 Cổ đông nội bộ Mua 537000.0 11300.0 -0.727
TTF 10/11/2021 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 9660.0 -0.68
TTF 07/11/2019 Cổ đông sáng lập Mua 60.0 2780.0 0.112
TTF 05/08/2019 Cổ đông nội bộ Mua 307802.0 2990.0 0.033
TTF 09/04/2018 Cổ đông lớn Bán -13330000.0 6300.0 -0.51
TTF 06/02/2018 Cổ đông lớn Mua 3000000.0 7100.0 -0.565
TTF 03/01/2018 Cổ đông lớn Mua 14000000.0 7250.0 -0.574
TTF 05/04/2017 Cổ đông lớn Mua 29000000.0 8580.0 -0.64
TTF 04/04/2017 Cổ đông lớn Bán -36233080.0 8020.0 -0.615
TTF 06/12/2016 Cổ đông lớn Bán -28922000.0 6150.0 -0.498