Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VCG HOSE Xây dựng và Vật liệu 35606 0.061 598.6 598.6 2006 3683 VINACONEX http://www.vinaconex.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VCG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VCG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
49.5 50.0 VCG 21200 150 0.007 VCG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
49.5 50.0 VCG 21200 150 0.007 VCG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
49.5 50.0 VCG 21200 150 0.007 VCG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
49.5 50.0 VCG 21200 150 0.007 VCG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
49.5 50.0 VCG 21200 150 0.007 VCG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
49.5 50.0 VCG 21200 150 0.007 VCG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
49.5 50.0 VCG 21200 150 0.007 VCG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
49.5 50.0 VCG 21200 150 0.007 VCG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
49.5 50.0 VCG 21200 150 0.007 VCG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00
49.5 50.0 VCG 21200 150 0.007 VCG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-28 00:00:00 2025-03-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker VCG VCG VCG VCG VCG VCG VCG VCG VCG VCG
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 13.8 14.3 13.5 16.5 34.9 46.8 31.0 69.2 9.5 10.6
priceToBook 1.6 1.4 1.4 1.8 1.8 1.8 1.6 1.4 1.2 1.5
valueBeforeEbitda 12.6 12.8 12.3 11.8 17.6 19.3 17.5 27.7 22.1 25.0
roe 0.123 0.105 0.11 0.113 0.053 0.039 0.052 0.02 0.131 0.144
roa 0.032 0.027 0.027 0.027 0.012 0.009 0.011 0.005 0.028 0.032
daysReceivable 125 132 150 164 151 202 209 315 271 302
daysInventory 225 262 263 225 207 244 231 252 253 211
daysPayable 70 60 67 59 78 66 59 61 76 61
ebitOnInterest 3.9 2.7 2.4 4.8 1.4 1.5 1.5 1.0 1.3 1.7
earningPerShare 1578 1314 1354 1378 631 461 600 238 1480 1629
bookValuePerShare 13662 13187 13053 12894 12083 11840 11666 11473 11627 11559
equityOnTotalAsset 0.278 0.27 0.273 0.265 0.24 0.236 0.223 0.211 0.216 0.223
equityOnLiability 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.4 0.5 0.5
currentPayment 1.4 1.3 1.3 1.4 1.3 1.3 1.4 1.6 1.5 1.6
quickPayment 0.8 0.7 0.7 0.8 0.8 0.8 0.9 1.0 1.0 1.1
epsChange 0.201 -0.029 -0.017 1.183 0.369 -0.232 1.513 -0.839 -0.092 0.157
ebitdaOnStock 3293 3123 3153 3660 2793 2733 3171 2316 2368 2162
grossProfitMargin 0.112 0.146 0.113 0.285 0.077 0.027 0.109 0.16 0.195 0.09
operatingProfitMargin 0.082 0.098 0.087 0.245 0.063 0.098 0.087 0.109 0.126 0.096
postTaxMargin 0.064 0.03 0.035 0.175 0.039 0.044 0.024 0.008 0.023 0.059
debtOnEquity 0.8 0.8 0.8 0.9 1.1 1.2 1.3 1.4 1.3 1.3
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 5.3 5.8 6.5 6.3 8.5 8.8 9.2 13.3 11.3 11.5
shortOnLongDebt 0.9 1.3 1.2 1.0 1.2 1.1 1.1 0.6 0.6 0.6
assetOnEquity 3.6 3.7 3.7 3.8 4.2 4.2 4.5 4.7 4.6 4.5
capitalBalance 5121 4142 4145 4591 3705 4457 5395 7456 6825 7553
cashOnEquity 0.221 0.103 0.148 0.122 0.224 0.127 0.131 0.096 0.174 0.091
cashOnCapitalize 0.194 0.096 0.151 0.121 0.193 0.093 0.122 0.07 0.188 0.09
cashCirculation 281 333 345 330 279 380 381 506 448 452
revenueOnWorkCapital 2.9 2.8 2.4 2.2 2.4 1.8 1.8 1.2 1.3 1.2
capexOnFixedAsset -0.005 0.094 -0.105 -0.067 -0.149 -0.116 -0.479 -0.044 -0.594 -1.138
revenueOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.3
postTaxOnPreTax 0.6 0.4 0.6 0.8 1.0 1.1 0.5 0.4 0.4 0.7
ebitOnRevenue 0.082 0.098 0.087 0.245 0.063 0.098 0.087 0.109 0.126 0.096
preTaxOnEbit 1.3 0.7 0.7 0.9 0.6 0.4 0.6 0.2 0.5 0.9
payableOnEquity 1.6 1.7 1.6 1.7 2.0 2.0 2.1 2.3 2.2 2.1
ebitdaOnStockChange 0.055 -0.009 -0.139 0.311 0.022 -0.138 0.369 -0.022 0.095 0.027
bookValuePerShareChange 0.036 0.01 0.012 0.067 0.021 0.015 0.017 -0.013 0.006 0.028

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

LGC SNZ CTR SJG PC1 CII CC1 HHV C4G HBC FCN LCG HAN EVG BCR TCD PVX G36
Vốn hóa (tỷ) 13403 13306 11679 9140 8226 7562 6248 5230 2971 2259 2173 1989 1454 1345 1235 883 721 671
Giá 69500 35000 103000 19831 22600 13700 16645 12200 8280 6521 14000 10200 10327 6370 2600 2590 1800 6478
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 0 1 1 -2 -3 -2 1 0 -1 1 -3 0 2 0 -1 0 0
P/E 16.1 13.6 21.9 11.9 17.6 29.2 24.8 12.4 16.5 2.7 235.0 14.9 27.1 33.7 4.8 12.2 120.3 25.1
PEG 0.8 0.7 5.2 0.3 0.0 0.8 -12.7 0.4 1.0 0.0 -1.8 1.5 1.3 1.5 0.0 -0.3 -1.1 0.5
P/B 3.4 2.0 6.3 1.3 1.5 1.2 1.4 0.6 0.8 1.4 0.9 0.8 1.0 0.6 0.2 0.2 4.0 0.6
EV/EBITDA 13.3 7.5 12.0 11.4 8.2 14.5 30.8 16.2 16.8 10.1 15.5 8.5 14.8 55.6 -265.7 43.3 104.7 17.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.224 0.149 0.279 0.11 0.086 0.042 0.059 0.05 0.047 0.834 0.004 0.052 0.036 0.018 0.051 0.019 0.03 0.024
ROA 0.036 0.044 0.077 0.033 0.022 0.007 0.015 0.011 0.019 0.06 0.001 0.022 0.008 0.01 0.02 0.008 0.001 0.006
Thanh toán lãi vay 1.1 19.5 12.8 1.6 2.1 0.7 1.2 1.6 3.2 0.4 0.9 4.0 4.0 2.6 -0.5 -0.1 3.4 0.0
Thanh toán hiện hành 1.1 1.8 1.2 1.3 1.6 1.0 1.2 0.3 1.8 1.0 1.2 1.4 1.1 4.1 1.8 1.4 0.9 1.0
Thanh toán nhanh 1.1 1.2 1.0 1.1 1.3 0.7 1.1 0.3 1.5 0.9 0.9 0.7 0.8 2.5 0.8 1.2 0.5 0.5
Biên LNG 0.66 0.395 0.072 0.229 0.233 0.498 0.039 0.326 0.154 0.086 0.121 0.152 0.098 0.037 0.062 0.162 0.023 0.044
Biên LNST 0.635 0.137 0.043 0.285 0.024 nan 0.041 0.116 0.024 0.008 nan 0.047 0.018 0.024 2.196 0.111 0.207 nan
Nợ/Vốn CSH 2.3 0.4 0.9 0.8 1.4 2.5 1.3 1.7 0.7 2.6 1.2 0.4 0.5 0.4 0.5 0.5 1.4 0.7
Nợ/EBITDA 6.3 1.7 1.5 4.9 4.5 10.4 15.2 12.1 9.0 7.0 9.2 2.6 5.4 19.6 -146.1 30.6 50.9 13.0
LNST 5 năm 0.09 0.081 0.233 0.365 0.052 0.056 0.289 0.162 0.141 0.153 -0.458 -0.071 0.098 0.176 nan -0.008 nan -0.04
Doanh thu 5 năm 0.286 0.034 0.198 -0.049 0.115 0.108 0.091 0.473 0.062 -0.193 0.018 -0.002 0.012 0.153 nan -0.074 -0.098 -0.041
LNST quý gần nhất 4.119 0.198 0.03 0.67 -0.616 nan 5.061 0.124 -0.579 0.547 nan 0.034 0.431 -0.331 nan 1.874 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.018 0.255 0.008 -0.109 0.138 0.053 0.882 0.271 0.209 0.628 0.616 0.23 2.822 -0.308 nan 0.228 0.406 0.448
LNST năm tới 1.041 0.004 0.089 -0.599 0.298 -0.041 2.874 0.141 0.151 -0.137 1.463 -0.019 -0.02 0.125 nan 0.161 -0.508 0.422
Doanh thu năm tới 0.7 0.03 0.05 0.1 0.11 0.07 -0.02 0.23 0.14 0.05 0.21 0.16 0.15 -0.03 nan 0.1 -0.03 0.17
RSI 79.9 44.9 28.6 45.2 37.8 38.5 43.8 39.7 38.5 40.0 40.2 34.1 48.7 51.5 30.9 18.3 33.3 41.1

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VCG 25/06/2024 Cổ đông lớn Bán -100000.0 19050.0 0.142
VCG 17/06/2024 Cổ đông lớn Mua 150000.0 20100.0 0.082
VCG 04/06/2024 Cổ đông lớn Bán -500000.0 20849.0 0.043
VCG 01/03/2024 Cổ đông lớn Bán -1000000.0 22412.0 -0.03
VCG 23/02/2024 Cổ đông lớn Bán -1000000.0 21519.0 0.011
VCG 01/02/2024 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 22680.0 -0.041
VCG 29/01/2024 Cổ đông lớn Mua 1250000.0 22412.0 -0.03
VCG 25/01/2024 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 22546.0 -0.035
VCG 25/01/2024 Cổ đông lớn Mua 1500000.0 22546.0 -0.035
VCG 25/01/2024 Cổ đông lớn Mua 2000300.0 22546.0 -0.035
VCG 19/01/2024 Cổ đông lớn Bán -300000.0 22099.0 -0.016
VCG 19/01/2024 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 22099.0 -0.016
VCG 07/11/2023 Cổ đông lớn Mua 1300000.0 19108.0 0.138
VCG 12/10/2023 Cổ đông sáng lập Bán -12000.0 22992.0 -0.054
VCG 05/09/2023 Cổ đông lớn Bán -39000000.0 25849.0 -0.159
VCG 25/08/2023 Cổ đông sáng lập Mua 12000.0 23662.0 -0.081
VCG 12/05/2023 Cổ đông lớn Bán -18250000.0 16275.0 0.336
VCG 06/04/2023 Cổ đông lớn Bán -19600000.0 17046.0 0.276
VCG 27/03/2023 Cổ đông lớn Bán -13000000.0 17046.0 0.276
VCG 28/02/2022 Cổ đông lớn Mua 277842256.0 30489.0 -0.287