Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VCG HOSE Xây dựng và Vật liệu 35606 0.069 598.6 598.6 2006 3683 VINACONEX http://www.vinaconex.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VCG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VCG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
50.4 60.0 VCG 21300 -50 -0.002 VCG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
50.4 60.0 VCG 21300 -50 -0.002 VCG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
50.4 60.0 VCG 21300 -50 -0.002 VCG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
50.4 60.0 VCG 21300 -50 -0.002 VCG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
50.4 60.0 VCG 21300 -50 -0.002 VCG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
50.4 60.0 VCG 21300 -50 -0.002 VCG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
50.4 60.0 VCG 21300 -50 -0.002 VCG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
50.4 60.0 VCG 21300 -50 -0.002 VCG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
50.4 60.0 VCG 21300 -50 -0.002 VCG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
50.4 60.0 VCG 21300 -50 -0.002 VCG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker VCG VCG VCG VCG VCG VCG VCG VCG VCG VCG
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 22.2 11.7 14.3 13.5 16.5 34.9 46.8 31.0 69.2 9.5
priceToBook 1.6 1.3 1.4 1.4 1.8 1.8 1.8 1.6 1.4 1.2
valueBeforeEbitda nan 12.4 12.8 12.3 11.8 17.6 19.3 17.5 27.7 22.1
roe 0.074 0.12 0.105 0.11 0.113 0.053 0.039 0.052 0.02 0.131
roa 0.02 0.031 0.027 0.027 0.027 0.012 0.009 0.011 0.005 0.028
daysReceivable 135 120 132 150 164 151 202 209 315 271
daysInventory 234 224 262 263 225 207 244 231 252 253
daysPayable 57 69 60 67 59 78 66 59 61 76
ebitOnInterest 3.3 3.8 2.7 2.4 4.8 1.4 1.5 1.5 1.0 1.3
earningPerShare 987 1547 1314 1354 1378 631 461 600 238 1480
bookValuePerShare 13846 13632 13187 13053 12894 12083 11840 11666 11473 11627
equityOnTotalAsset 0.286 0.277 0.27 0.273 0.265 0.24 0.236 0.223 0.211 0.216
equityOnLiability 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.4 0.5
currentPayment 1.4 1.4 1.3 1.3 1.4 1.3 1.3 1.4 1.6 1.5
quickPayment 0.8 0.8 0.7 0.7 0.8 0.8 0.8 0.9 1.0 1.0
epsChange -0.362 0.177 -0.029 -0.017 1.183 0.369 -0.232 1.513 -0.839 -0.092
ebitdaOnStock 2591 3357 3123 3153 3660 2793 2733 3171 2316 2368
grossProfitMargin 0.122 0.109 0.146 0.113 0.285 0.077 0.027 0.109 0.16 0.195
operatingProfitMargin 0.084 0.082 0.098 0.087 0.245 0.063 0.098 0.087 0.109 0.126
postTaxMargin 0.049 0.06 0.03 0.035 0.175 0.039 0.044 0.024 0.008 0.023
debtOnEquity 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 1.1 1.2 1.3 1.4 1.3
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 6.2 5.2 5.8 6.5 6.3 8.5 8.8 9.2 13.3 11.3
shortOnLongDebt 1.1 1.0 1.3 1.2 1.0 1.2 1.1 1.1 0.6 0.6
assetOnEquity 3.5 3.6 3.7 3.7 3.8 4.2 4.2 4.5 4.7 4.6
capitalBalance 4869 4776 4142 4145 4591 3705 4457 5395 7456 6825
cashOnEquity 0.118 0.222 0.103 0.148 0.122 0.224 0.127 0.131 0.096 0.174
cashOnCapitalize nan 0.194 0.096 0.151 0.121 0.193 0.093 0.122 0.07 0.188
cashCirculation 311 275 333 345 330 279 380 381 506 448
revenueOnWorkCapital 2.7 3.0 2.8 2.4 2.2 2.4 1.8 1.8 1.2 1.3
capexOnFixedAsset -0.163 -0.155 0.094 -0.105 -0.067 -0.149 -0.116 -0.479 -0.044 -0.594
revenueOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3
postTaxOnPreTax 0.7 0.6 0.4 0.6 0.8 1.0 1.1 0.5 0.4 0.4
ebitOnRevenue 0.084 0.082 0.098 0.087 0.245 0.063 0.098 0.087 0.109 0.126
preTaxOnEbit 0.8 1.1 0.7 0.7 0.9 0.6 0.4 0.6 0.2 0.5
payableOnEquity 1.6 1.6 1.7 1.6 1.7 2.0 2.0 2.1 2.3 2.2
ebitdaOnStockChange -0.228 0.075 -0.009 -0.139 0.311 0.022 -0.138 0.369 -0.022 0.095
bookValuePerShareChange 0.016 0.034 0.01 0.012 0.067 0.021 0.015 0.017 -0.013 0.006

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

LGC SNZ CTR SJG PC1 CII CC1 HHV C4G FCN HBC LCG HAN EVG BCR TCD PVX G36
Vốn hóa (tỷ) 12150 11709 9700 7777 7457 7206 6233 5101 2579 2259 2186 1771 1283 1266 854 628 600 591
Giá 63000 31100 86800 16650 21300 13100 17290 12100 7225 14400 6333 9260 9675 5980 1702 1870 1500 5991
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 0 3 0 1 -1 0 1 -1 1 0 1 -1 1 -1 0 0 0
P/E 14.1 11.3 18.3 11.4 17.5 452.4 27.0 11.0 16.7 -430.9 2.3 13.5 25.4 28.4 3.1 8.8 100.3 20.1
PEG 1.5 0.7 4.9 0.3 0.1 -4.7 -4.2 0.3 -43.5 5.1 0.0 1.4 1.2 0.4 0.0 -0.2 -1.0 -1.2
P/B 3.0 1.7 5.0 1.1 1.4 0.9 1.5 0.5 0.7 0.9 1.3 0.7 0.9 0.6 0.2 0.2 3.4 0.5
EV/EBITDA 13.0 6.6 10.9 nan nan nan nan nan 17.1 nan 8.5 7.9 13.7 58.7 -249.0 39.5 96.3 15.8
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.224 0.155 0.279 0.097 0.08 0.002 0.056 0.052 0.04 -0.002 0.894 0.052 0.036 0.02 0.051 0.019 0.03 0.028
ROA 0.037 0.046 0.076 0.029 0.021 0.0 0.015 0.012 0.016 -0.001 0.067 0.022 0.008 0.01 0.02 0.008 0.001 0.007
Thanh toán lãi vay 1.5 28.3 7.8 0.6 2.1 1.0 0.9 1.7 1.2 1.2 1.4 4.0 4.0 2.2 -0.5 -0.1 3.4 2.3
Thanh toán hiện hành 1.0 2.0 1.2 1.3 1.6 1.0 1.2 0.4 1.8 1.3 1.1 1.4 1.1 3.8 1.8 1.4 0.9 1.0
Thanh toán nhanh 1.0 1.3 1.0 1.1 1.2 0.7 1.0 0.3 1.5 0.9 0.9 0.7 0.8 2.4 0.8 1.2 0.5 0.5
Biên LNG 0.645 0.436 0.073 0.128 0.247 0.611 0.067 0.525 0.105 0.16 0.117 0.152 0.098 0.039 0.062 0.162 0.023 0.234
Biên LNST 0.245 0.182 0.044 0.036 0.03 0.026 0.006 0.199 0.033 nan 0.075 0.047 0.018 0.057 2.196 0.111 0.207 0.096
Nợ/Vốn CSH 2.2 0.3 1.1 0.7 1.4 1.9 1.3 1.7 0.7 1.2 2.5 0.4 0.5 0.4 0.5 0.5 1.4 0.7
Nợ/EBITDA 6.4 1.5 1.9 4.6 4.6 11.2 17.7 11.6 9.5 8.5 6.0 2.6 5.4 21.8 -146.1 30.6 50.9 11.3
LNST 5 năm 0.09 0.081 0.233 0.313 0.055 0.056 0.277 0.162 0.141 -0.459 0.182 -0.087 0.095 0.117 nan -0.008 nan -0.041
Doanh thu 5 năm 0.286 0.034 0.198 -0.045 0.115 0.108 0.091 0.473 0.069 0.018 -0.192 0.021 0.012 0.153 nan -0.074 -0.095 -0.041
LNST quý gần nhất -0.602 0.26 -0.192 -0.81 -0.097 nan -0.946 0.25 -0.269 nan 14.645 0.034 0.431 nan nan 1.874 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.032 -0.048 -0.218 -0.11 -0.268 -0.065 -0.65 -0.272 -0.515 -0.318 0.676 0.23 2.822 -0.167 nan 0.228 0.406 -0.662
LNST năm tới 1.041 0.004 nan -0.599 0.287 -0.041 2.874 0.141 0.151 1.463 -0.137 -0.019 -0.02 0.125 nan 0.161 -0.508 0.422
Doanh thu năm tới 0.7 0.03 nan 0.1 0.12 0.07 -0.02 0.23 0.14 0.21 0.05 0.16 0.15 -0.03 nan 0.1 -0.03 0.17
RSI 53.6 46.3 44.9 41.2 48.8 56.2 52.4 54.3 43.4 57.2 51.9 44.6 46.4 52.6 29.3 22.5 28.2 43.1
rs 58.0 44.0 36.0 48.0 48.0 57.0 56.0 60.0 26.0 49.0 51.0 34.0 52.0 66.0 1.0 13.0 54.0 60.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VCG 25/06/2024 Cổ đông lớn Bán -100000.0 19050.0 0.15
VCG 17/06/2024 Cổ đông lớn Mua 150000.0 20100.0 0.09
VCG 04/06/2024 Cổ đông lớn Bán -500000.0 20849.0 0.05
VCG 01/03/2024 Cổ đông lớn Bán -1000000.0 22412.0 -0.023
VCG 23/02/2024 Cổ đông lớn Bán -1000000.0 21519.0 0.018
VCG 01/02/2024 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 22680.0 -0.034
VCG 29/01/2024 Cổ đông lớn Mua 1250000.0 22412.0 -0.023
VCG 25/01/2024 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 22546.0 -0.029
VCG 25/01/2024 Cổ đông lớn Mua 1500000.0 22546.0 -0.029
VCG 25/01/2024 Cổ đông lớn Mua 2000300.0 22546.0 -0.029
VCG 19/01/2024 Cổ đông lớn Bán -300000.0 22099.0 -0.009
VCG 19/01/2024 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 22099.0 -0.009
VCG 07/11/2023 Cổ đông lớn Mua 1300000.0 19108.0 0.146
VCG 12/10/2023 Cổ đông sáng lập Bán -12000.0 22992.0 -0.047
VCG 05/09/2023 Cổ đông lớn Bán -39000000.0 25849.0 -0.153
VCG 25/08/2023 Cổ đông sáng lập Mua 12000.0 23662.0 -0.074
VCG 12/05/2023 Cổ đông lớn Bán -18250000.0 16275.0 0.346
VCG 06/04/2023 Cổ đông lớn Bán -19600000.0 17046.0 0.285
VCG 27/03/2023 Cổ đông lớn Bán -13000000.0 17046.0 0.285
VCG 28/02/2022 Cổ đông lớn Mua 277842256.0 30489.0 -0.282