Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VCG HOSE Xây dựng và Vật liệu 7864 0.106 598.6 534.5 2006 6000 VINACONEX http://www.vinaconex.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VCG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VCG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
51.0 48.0 VCG 20100 -500 -0.024 VCG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-17 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
51.0 48.0 VCG 20100 -500 -0.024 VCG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-17 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
51.0 48.0 VCG 20100 -500 -0.024 VCG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-17 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
51.0 48.0 VCG 20100 -500 -0.024 VCG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-17 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
51.0 48.0 VCG 20100 -500 -0.024 VCG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-17 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
51.0 48.0 VCG 20100 -500 -0.024 VCG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-17 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
51.0 48.0 VCG 20100 -500 -0.024 VCG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-17 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
51.0 48.0 VCG 20100 -500 -0.024 VCG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-17 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
51.0 48.0 VCG 20100 -500 -0.024 VCG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-17 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
51.0 48.0 VCG 20100 -500 -0.024 VCG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-17 00:00:00 2024-06-12 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker VCG VCG VCG VCG VCG VCG VCG VCG VCG VCG
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 14.1 34.9 46.8 31.0 69.2 9.5 10.6 10.1 22.1 53.8
priceToBook 1.5 1.8 1.8 1.6 1.4 1.2 1.5 1.3 2.5 3.3
valueBeforeEbitda 12.2 17.6 19.3 17.5 27.7 22.1 25.0 24.9 21.9 24.9
roe 0.113 0.053 0.039 0.052 0.02 0.131 0.144 0.127 0.118 0.062
roa 0.027 0.012 0.009 0.011 0.005 0.028 0.032 0.027 0.032 0.016
daysReceivable 164 151 202 209 315 271 302 393 396 317
daysInventory 225 207 244 231 252 253 211 256 215 205
daysPayable 59 78 66 59 61 76 61 70 94 106
ebitOnInterest 4.8 1.4 1.5 1.5 1.0 1.3 1.7 0.1 1.3 0.7
earningPerShare 1378 631 461 600 238 1480 1629 1408 1375 759
bookValuePerShare 12893 12083 11840 11666 11473 11627 11559 11248 12114 12343
equityOnTotalAsset 0.265 0.24 0.236 0.223 0.211 0.216 0.223 0.215 0.237 0.211
equityOnLiability 0.6 0.5 0.5 0.5 0.4 0.5 0.5 0.5 0.4 0.3
currentPayment 1.4 1.3 1.3 1.4 1.6 1.5 1.6 1.6 1.7 1.4
quickPayment 0.8 0.8 0.8 0.9 1.0 1.0 1.1 1.2 1.4 1.2
epsChange 1.183 0.369 -0.232 1.513 -0.839 -0.092 0.157 0.024 0.812 -0.206
ebitdaOnStock 3660 2793 2733 3171 2316 2368 2162 2105 2643 2087
grossProfitMargin 0.285 0.077 0.027 0.109 0.16 0.195 0.09 0.137 0.124 0.114
operatingProfitMargin 0.245 0.063 0.098 0.087 0.109 0.126 0.096 0.012 0.194 0.067
postTaxMargin 0.175 0.039 0.044 0.024 0.008 0.023 0.059 nan 0.57 0.063
debtOnEquity 0.9 1.1 1.2 1.3 1.4 1.3 1.3 1.4 1.6 1.5
debtOnAsset 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.4
debtOnEbitda 6.3 8.5 8.8 9.2 13.3 11.3 11.5 12.6 8.1 8.7
shortOnLongDebt 1.0 1.2 1.1 1.1 0.6 0.6 0.6 0.7 0.6 0.8
assetOnEquity 3.8 4.2 4.2 4.5 4.7 4.6 4.5 4.6 4.2 4.7
capitalBalance 4591 3705 4457 5395 7456 6825 7553 7905 8507 6001
cashOnEquity 0.122 0.224 0.127 0.131 0.096 0.174 0.091 0.125 0.18 0.359
cashOnCapitalize 0.112 0.193 0.093 0.122 0.07 0.188 0.09 0.157 0.15 0.212
cashCirculation 330 279 380 381 506 448 452 578 518 415
revenueOnWorkCapital 2.2 2.4 1.8 1.8 1.2 1.3 1.2 0.9 0.9 1.2
capexOnFixedAsset -0.067 -0.149 -0.116 -0.479 -0.044 -0.594 -1.138 -0.547 -1.102 -0.466
revenueOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.8 1.0 1.1 0.5 0.4 0.4 0.7 nan 1.0 0.7
ebitOnRevenue 0.245 0.063 0.098 0.087 0.109 0.126 0.096 0.012 0.194 0.067
preTaxOnEbit 0.9 0.6 0.4 0.6 0.2 0.5 0.9 -1.9 3.0 1.3
payableOnEquity 1.7 2.0 2.0 2.1 2.3 2.2 2.1 2.2 2.3 3.1
ebitdaOnStockChange 0.311 0.022 -0.138 0.369 -0.022 0.095 0.027 -0.204 0.266 0.068
bookValuePerShareChange 0.067 0.021 0.015 0.017 -0.013 0.006 0.028 -0.072 -0.019 0.0

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

CTR HUT SNZ LGC PC1 SJG HHV CII CC1 C4G FCN LCG HBC TCD EVG HAN PVX
Vốn hóa (tỷ) 18130 15530 13511 11186 9019 6926 5331 5260 5244 3515 2314 2288 2125 2085 1451 1445 960
Giá 158500 17300 38595 58000 29650 17700 12750 16300 14921 9785 14400 11750 7650 6740 6680 11533 2400
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 -2 3 0 2 3 -2 -2 1 0 -1 -2 -2 -2 -1 2 0
P/E 34.6 236.8 16.3 14.2 45.5 16.3 15.3 11.8 21.8 22.6 -129.9 18.3 -7.6 31.7 41.0 35.5 -7.6
PEG 3.3 8.4 0.3 0.1 -1.2 -0.2 0.7 0.0 1.0 -2.6 0.9 -1.0 0.1 -0.4 0.9 -1.6 0.0
P/B 9.6 1.8 2.2 3.1 1.8 1.2 0.6 0.8 1.3 0.9 0.9 0.9 18.3 0.6 0.6 1.1 6.8
EV/EBITDA 21.0 33.0 8.3 16.5 9.7 11.0 18.5 17.0 53.8 18.7 16.0 8.4 20.4 43.8 74.5 15.9 -12.4
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.021 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.288 0.011 0.142 0.22 0.039 0.073 0.044 0.074 0.063 0.049 -0.007 0.049 -0.243 0.018 0.016 0.031 -0.562
ROA 0.082 0.003 0.038 0.045 0.01 0.021 0.009 0.013 0.017 0.017 -0.002 0.022 -0.018 0.007 0.011 0.007 -0.02
Thanh toán lãi vay 9.6 0.7 16.1 1.9 1.8 1.0 1.5 0.7 0.9 1.4 0.9 2.3 0.4 0.7 3.0 1.3 -1.8
Thanh toán hiện hành 1.2 1.3 2.2 0.9 1.4 1.2 0.5 1.2 1.4 1.9 1.4 1.4 0.9 1.5 4.3 1.1 0.9
Thanh toán nhanh 1.0 1.0 1.6 0.9 1.2 1.0 0.5 0.9 1.2 1.6 1.0 0.9 0.8 1.3 2.8 0.8 0.5
Biên LNG 0.072 0.099 0.433 0.694 0.203 0.199 0.486 0.537 0.057 0.158 0.158 0.158 0.013 0.297 0.066 0.06 0.04
Biên LNST 0.044 0.005 0.171 0.187 0.037 0.003 0.139 0.295 0.006 0.083 0.013 0.047 0.035 0.057 0.044 0.003 nan
Nợ/Vốn CSH 0.9 0.8 0.5 2.5 1.5 0.8 2.0 2.4 1.0 0.8 0.8 0.3 30.1 0.6 0.2 0.5 1.6
Nợ/EBITDA 1.7 8.7 1.9 6.1 5.3 5.5 14.3 12.4 37.1 10.4 8.4 1.9 16.1 24.2 10.0 6.4 -5.6
LNST 5 năm 0.286 -0.094 0.123 0.301 -0.214 0.248 0.895 0.134 0.098 -0.009 nan -0.088 nan 0.14 0.026 -0.11 nan
Doanh thu 5 năm 0.214 0.574 0.048 0.216 0.089 -0.015 0.467 0.028 -0.011 -0.034 0.002 -0.043 -0.163 0.153 0.145 -0.044 -0.187
LNST quý gần nhất -0.189 0.364 -0.118 -0.742 0.137 -0.976 0.867 1.114 -0.957 -0.142 nan -0.776 -0.436 2240.687 1.106 -0.935 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.174 -0.335 -0.249 0.155 -0.169 -0.341 -0.199 0.199 -0.457 -0.393 -0.417 -0.627 -0.246 -0.616 -0.351 -0.676 0.227
LNST năm tới 0.069 3.25 0.004 1.041 2.95 -0.599 0.229 0.417 2.874 0.412 -2.082 0.494 -0.137 0.161 0.125 -0.02 -0.508
Doanh thu năm tới 0.05 1.3 0.03 0.7 0.37 0.1 0.19 0.05 -0.02 0.14 0.1 0.33 0.05 0.1 -0.03 0.15 -0.03
RSI 78.9 39.0 64.8 51.0 61.1 81.7 37.2 38.4 50.7 36.0 37.6 42.1 37.9 42.5 55.9 71.6 72.3

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VCG 17/06/2024 Cổ đông lớn Mua 150000.0 20100.0 -0.032
VCG 04/06/2024 Cổ đông lớn Bán -500000.0 20849.0 -0.067
VCG 01/03/2024 Cổ đông lớn Bán -1000000.0 22412.0 -0.132
VCG 23/02/2024 Cổ đông lớn Bán -1000000.0 21519.0 -0.096
VCG 01/02/2024 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 22680.0 -0.142
VCG 29/01/2024 Cổ đông lớn Mua 1250000.0 22412.0 -0.132
VCG 25/01/2024 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 22546.0 -0.137
VCG 25/01/2024 Cổ đông lớn Mua 1500000.0 22546.0 -0.137
VCG 25/01/2024 Cổ đông lớn Mua 2000300.0 22546.0 -0.137
VCG 19/01/2024 Cổ đông lớn Bán -300000.0 22099.0 -0.12
VCG 19/01/2024 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 22099.0 -0.12
VCG 07/11/2023 Cổ đông lớn Mua 1300000.0 19108.0 0.018
VCG 12/10/2023 Cổ đông sáng lập Bán -12000.0 22992.0 -0.154
VCG 05/09/2023 Cổ đông lớn Bán -39000000.0 25849.0 -0.248
VCG 25/08/2023 Cổ đông sáng lập Mua 12000.0 23662.0 -0.178
VCG 12/05/2023 Cổ đông lớn Bán -18250000.0 16275.0 0.195
VCG 06/04/2023 Cổ đông lớn Bán -19600000.0 17046.0 0.141
VCG 27/03/2023 Cổ đông lớn Bán -13000000.0 17046.0 0.141
VCG 28/02/2022 Cổ đông lớn Mua 277842256.0 30489.0 -0.362
VCG 28/02/2022 Cổ đông lớn Bán -277842256.0 30489.0 -0.362