Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VCI HOSE Dịch vụ tài chính 13657 0.187 437.5 437.5 2007 382 Chứng khoán Vietcap https://www.vietcap.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VCI

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VCI

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
60.4 74.0 VCI 43750 500 0.012 VCI - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-02 00:00:00 2024-04-02 00:00:00
60.4 74.0 VCI 43750 500 0.012 VCI - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-02 00:00:00 2024-04-02 00:00:00
60.4 74.0 VCI 43750 500 0.012 VCI - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-02 00:00:00 2024-04-02 00:00:00
60.4 74.0 VCI 43750 500 0.012 VCI - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-02 00:00:00 2024-04-02 00:00:00
60.4 74.0 VCI 43750 500 0.012 VCI - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-02 00:00:00 2024-04-02 00:00:00
60.4 74.0 VCI 43750 500 0.012 VCI - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-02 00:00:00 2024-04-02 00:00:00
60.4 74.0 VCI 43750 500 0.012 VCI - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-02 00:00:00 2024-04-02 00:00:00
60.4 74.0 VCI 43750 500 0.012 VCI - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-02 00:00:00 2024-04-02 00:00:00
60.4 74.0 VCI 43750 500 0.012 VCI - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-02 00:00:00 2024-04-02 00:00:00
60.4 74.0 VCI 43750 500 0.012 VCI - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-02 00:00:00 2024-04-02 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker VCI VCI VCI VCI VCI VCI VCI VCI VCI VCI
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 34.6 38.0 45.4 46.9 26.4 11.5 9.4 7.0 11.1 15.6
priceToBook 2.6 2.5 2.5 2.2 2.0 1.5 1.9 1.5 2.5 3.6
valueBeforeEbitda 20.9 21.3 20.9 18.1 17.1 10.9 8.3 6.6 7.8 8.4
roe 0.082 0.071 0.057 0.047 0.075 0.133 0.202 0.243 0.269 0.271
roa 0.036 0.031 0.024 0.022 0.033 0.056 0.089 0.108 0.123 0.12
daysReceivable 1035 1061 1064 1201 940 788 702 608 617 568
daysPayable 54 30 49 37 27 79 45 20 11 95
earningPerShare 1409 1124 908 779 1199 1986 2989 3461 3712 3425
bookValuePerShare 18690 16848 16666 16845 15698 14846 15065 16323 16343 14952
equityOnTotalAsset 0.418 0.427 0.431 0.508 0.458 0.456 0.42 0.435 0.419 0.393
equityOnLiability 0.7 0.7 0.8 1.0 0.8 0.8 0.7 0.8 0.7 0.6
currentPayment 1.8 1.8 1.8 2.2 1.9 1.9 1.8 1.8 1.8 1.7
quickPayment 1.8 1.8 1.8 2.2 1.9 1.9 1.8 1.8 1.8 1.7
epsChange 0.254 0.238 0.165 -0.35 -0.396 -0.336 -0.136 -0.067 0.084 0.085
ebitdaOnStock 3354 2969 2791 2945 3382 4400 5549 6992 9713 8827
grossProfitMargin 0.541 0.479 0.597 0.719 0.53 0.349 0.597 0.491 0.825 0.71
operatingProfitMargin 0.504 0.42 0.557 0.677 0.476 0.326 0.556 0.481 0.79 0.62
postTaxMargin 0.245 0.153 0.268 0.233 0.146 0.036 0.235 0.289 0.524 0.413
debtOnEquity 1.3 1.2 1.2 0.8 1.0 1.0 1.0 0.9 1.0 1.0
debtOnAsset 0.5 0.5 0.5 0.4 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 5.8 5.9 6.2 5.7 5.3 3.8 2.6 2.3 2.1 2.1
assetOnEquity 2.4 2.3 2.3 2.0 2.2 2.2 2.4 2.3 2.4 2.5
capitalBalance 8653 7709 7623 7768 7116 6670 6734 7479 7615 6953
cashOnEquity 0.127 0.107 0.243 0.258 0.441 0.527 0.279 0.418 0.199 0.173
cashOnCapitalize 0.048 0.038 0.096 0.117 0.165 0.249 0.141 0.254 0.107 0.078
revenueOnWorkCapital 0.4 0.3 0.3 0.3 0.4 0.5 0.5 0.6 0.6 0.6
capexOnFixedAsset -0.615 -0.337 -0.176 -0.897 -1.315 -1.221 -1.174 -0.668 -0.305 -0.467
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.1 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3
postTaxOnPreTax 0.9 0.8 0.9 0.9 0.9 0.9 0.8 0.9 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.504 0.42 0.557 0.677 0.476 0.326 0.556 0.481 0.79 0.62
preTaxOnEbit 0.6 0.4 0.6 0.4 0.3 0.1 0.5 0.7 0.8 0.8
payableOnEquity 1.4 1.3 1.3 1.0 1.2 1.2 1.4 1.3 1.4 1.5
ebitdaOnStockChange 0.13 0.064 -0.052 -0.129 -0.231 -0.207 -0.206 -0.28 0.1 0.115
bookValuePerShareChange 0.109 0.011 -0.011 0.073 0.057 -0.015 -0.077 -0.001 0.093 0.032

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

SSI VND HCM MBS SHS FTS VIX BSI CTS VDS DSC ORS AGR TVS APG AAS PHS EVS
Vốn hóa (tỷ) 54631 25727 19958 15011 14962 13919 12083 11640 6411 5450 5430 4721 4566 4526 2974 1937 1935 1285
Giá 35900 16700 28100 34200 18200 45000 17600 56800 42650 25350 25967 13800 20850 26950 13000 8380 12900 7700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -5 -1 -1 -2 -1 -2 -2 -1 -1 -1 -2 -1 -1 -2 0 0 -1
P/E 21.2 10.1 23.9 23.2 16.9 25.9 10.5 25.7 23.0 13.6 31.7 19.1 32.6 14.4 27.6 18.4 52.0 14.4
PEG 0.3 0.0 1.2 0.5 0.0 0.1 0.0 0.1 0.0 0.0 0.1 0.0 -20.1 0.0 -0.2 -0.3 15.0 0.0
P/B 2.3 1.5 2.3 2.9 1.4 3.7 1.3 2.4 3.0 2.1 2.3 1.3 1.8 2.1 1.6 0.8 1.2 0.6
EV/EBITDA 20.0 9.4 24.7 19.0 13.6 26.3 8.8 21.3 16.3 10.2 24.2 8.9 27.8 8.0 20.6 13.2 12.8 11.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.018 0.0
ROE 0.109 0.158 0.1 0.131 0.087 0.149 0.133 0.096 0.138 0.17 0.1 0.081 0.054 0.156 0.063 0.052 0.023 0.046
ROA 0.043 0.064 0.048 0.05 0.076 0.078 0.123 0.053 0.041 0.082 0.046 0.028 0.043 0.025 0.061 0.036 0.01 0.037
Thanh toán hiện hành 1.5 1.7 1.7 1.5 10.3 1.8 8.3 1.8 1.4 1.8 2.0 2.8 3.3 1.0 34.4 3.3 1.7 5.1
Thanh toán nhanh 1.5 1.7 1.7 1.5 10.3 1.8 8.3 1.8 1.4 1.8 2.0 2.8 3.3 1.0 34.4 3.3 1.7 5.1
Biên LNG 0.698 0.776 0.52 0.61 0.869 0.696 0.626 0.731 0.664 0.624 0.734 0.483 0.76 0.857 0.452 0.635 0.611 0.697
Biên LNST 0.387 0.446 0.321 0.271 0.631 0.557 0.449 0.39 0.307 0.419 0.44 0.157 0.385 0.273 0.207 0.292 0.085 0.294
Nợ/Vốn CSH 1.7 1.1 1.1 1.9 0.1 0.9 0.1 0.9 2.1 0.1 1.0 1.0 0.4 1.9 0.0 0.4 1.0 0.2
Nợ/EBITDA 7.2 4.3 7.1 5.9 0.7 3.8 0.4 4.2 6.8 0.6 6.5 2.7 3.0 3.4 0.0 3.0 6.5 2.0
LNST 5 năm 0.119 0.402 0.0 0.269 0.093 -0.019 0.349 0.159 0.045 0.367 0.374 nan 0.166 0.123 0.807 0.352 0.035 -0.049
Doanh thu 5 năm 0.143 0.337 0.043 0.118 0.033 0.063 0.291 0.067 0.119 0.13 0.605 1.675 0.148 0.223 0.738 0.548 0.262 0.172
LNST quý gần nhất 0.483 -0.248 0.544 0.056 0.996 2.965 -0.153 1.13 2.043 0.621 1.381 0.273 0.046 3.016 -0.842 8.121 -0.483 2.409
Doanh thu quý gần nhất -0.036 -0.283 0.002 0.248 nan 0.648 0.057 0.306 0.04 0.601 0.103 -0.16 0.028 0.072 -0.563 0.199 -0.012 -0.576
LNST năm tới 0.224 0.167 0.449 0.335 0.321 0.183 0.016 0.238 0.616 0.362 1.86 0.327 0.167 1.205 1.073 0.004 nan -0.728
Doanh thu năm tới 0.25 0.15 0.3 0.4 0.4 0.216 0.4 0.2 0.12 0.422 0.266 0.12 0.15 0.05 1.2 0.0 nan 0.0
RSI 50.9 31.2 42.2 60.0 40.5 46.9 41.0 43.8 49.4 57.7 53.7 43.1 48.4 69.3 30.5 45.2 14.0 48.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VCSC 09/10/2023 Cổ đông nội bộ Bán -5417000.0 None None
VCSC 08/09/2021 Cổ đông sáng lập Bán -1455000.0 None None
VCSC 23/06/2021 Cổ đông sáng lập Bán -300000.0 None None
VCSC 23/06/2021 Cổ đông nội bộ Mua 300000.0 None None
VCSC 11/03/2021 Cổ đông lớn Bán -212700.0 None None
VCSC 25/02/2021 Cổ đông nội bộ Bán -13000.0 None None
VCSC 17/02/2021 Cổ đông nội bộ Mua 190000.0 None None
VCSC 17/02/2021 Cổ đông sáng lập Bán -190000.0 None None
VCSC 09/02/2021 Cổ đông lớn Mua 500000.0 None None
VCSC 25/01/2021 Cổ đông lớn Bán -500000.0 None None
VCSC 20/01/2021 Cổ đông lớn Bán -694000.0 None None
VCSC 18/12/2020 Cổ đông nội bộ Bán -205170.0 None None
VCSC 27/10/2020 Cổ đông lớn Bán -500000.0 None None
VCSC 21/09/2020 Cổ đông lớn Mua 119000.0 None None
VCSC 10/09/2020 Cổ đông lớn Bán -80000.0 None None
VCSC 05/08/2020 Cổ đông lớn Mua 896830.0 None None
VCSC 17/07/2020 Cổ đông nội bộ Mua 6000000.0 None None
VCSC 25/06/2020 Cổ đông lớn Mua 500000.0 None None
VCSC 17/06/2020 Cổ đông lớn Bán -255000.0 None None
VCSC 22/04/2020 Cổ đông lớn Mua 1300225.0 None None