Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VCI HOSE Dịch vụ tài chính 15669 0.293 718.1 718.1 2007 386 Chứng khoán Vietcap https://www.vietcap.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VCI

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VCI

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
55.3 54.0 VCI 38300 -100 -0.003 VCI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
55.3 54.0 VCI 38300 -100 -0.003 VCI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
55.3 54.0 VCI 38300 -100 -0.003 VCI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
55.3 54.0 VCI 38300 -100 -0.003 VCI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
55.3 54.0 VCI 38300 -100 -0.003 VCI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
55.3 54.0 VCI 38300 -100 -0.003 VCI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
55.3 54.0 VCI 38300 -100 -0.003 VCI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
55.3 54.0 VCI 38300 -100 -0.003 VCI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
55.3 54.0 VCI 38300 -100 -0.003 VCI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00
55.3 54.0 VCI 38300 -100 -0.003 VCI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-27 00:00:00 2025-03-27 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker VCI VCI VCI VCI VCI VCI VCI VCI VCI VCI
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 30.2 32.1 32.2 47.4 47.2 56.4 58.3 32.7 14.4 11.8
priceToBook 2.1 3.0 2.8 3.6 3.2 3.1 2.7 2.5 1.9 2.3
valueBeforeEbitda 19.3 18.1 17.7 20.6 21.3 20.9 18.1 17.1 10.9 7.9
roe 0.09 0.102 0.096 0.082 0.071 0.057 0.047 0.075 0.133 0.202
roa 0.042 0.044 0.041 0.036 0.031 0.024 0.022 0.033 0.056 0.089
daysReceivable 1045 874 982 1035 1061 1064 1201 940 788 702
daysPayable 21 9 120 54 30 49 37 27 79 45
earningPerShare 1268 1135 1084 858 685 553 474 730 1210 1821
bookValuePerShare 18025 12034 12336 11387 10264 10153 10263 9564 9045 9178
equityOnTotalAsset 0.487 0.423 0.383 0.418 0.427 0.431 0.508 0.458 0.456 0.42
equityOnLiability 0.9 0.7 0.6 0.7 0.7 0.8 1.0 0.8 0.8 0.7
currentPayment 2.0 1.8 1.7 1.8 1.8 1.8 2.2 1.9 1.9 1.8
quickPayment 2.0 1.8 1.7 1.8 1.8 1.8 2.2 1.9 1.9 1.8
epsChange 0.117 0.047 0.263 0.254 0.238 0.165 -0.35 -0.396 -0.336 -0.136
ebitdaOnStock 3192 3429 3747 3354 2969 2791 2945 3382 4400 5549
grossProfitMargin 0.48 0.52 0.608 0.541 0.479 0.597 0.719 0.53 0.349 0.597
operatingProfitMargin 0.447 0.47 0.57 0.504 0.42 0.557 0.677 0.476 0.326 0.556
postTaxMargin 0.219 0.221 0.305 0.245 0.153 0.268 0.233 0.146 0.036 0.235
debtOnEquity 1.0 1.3 1.4 1.3 1.2 1.2 0.8 1.0 1.0 1.0
debtOnAsset 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.5 0.4 0.4
debtOnEbitda 5.8 5.6 5.6 5.8 5.9 6.2 5.7 5.3 3.8 2.6
assetOnEquity 2.1 2.4 2.6 2.4 2.3 2.3 2.0 2.2 2.2 2.4
capitalBalance 13453 9144 9412 8653 7709 7623 7768 7116 6670 6734
cashOnEquity 0.366 0.294 0.441 0.127 0.107 0.243 0.258 0.441 0.527 0.279
cashOnCapitalize 0.173 0.11 0.188 0.05 0.038 0.096 0.117 0.165 0.249 0.15
revenueOnWorkCapital 0.3 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.3 0.4 0.5 0.5
capexOnFixedAsset -1.031 -0.952 -0.935 -0.615 -0.337 -0.176 -0.897 -1.315 -1.221 -1.174
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.2 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.9 0.8 0.8 0.9 0.8 0.9 0.9 0.9 0.9 0.8
ebitOnRevenue 0.447 0.47 0.57 0.504 0.42 0.557 0.677 0.476 0.326 0.556
preTaxOnEbit 0.6 0.6 0.7 0.6 0.4 0.6 0.4 0.3 0.1 0.5
payableOnEquity 1.1 1.4 1.6 1.4 1.3 1.3 1.0 1.2 1.2 1.4
ebitdaOnStockChange -0.069 -0.085 0.117 0.13 0.064 -0.052 -0.129 -0.231 -0.207 -0.206
bookValuePerShareChange 0.498 -0.024 0.083 0.109 0.011 -0.011 0.073 0.057 -0.015 -0.077

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

SSI VND HCM VIX MBS FTS BSI SHS DSE CTS VDS AGR DSC ORS TVS PHS APG AAS EVS
Vốn hóa (tỷ) 51695 23900 22247 18304 17183 15296 13161 11953 8052 5801 4568 3845 3308 3276 3240 2380 2337 1946 1022
Giá 26000 15300 30600 12250 29900 50600 57300 14400 24250 39100 18800 17800 16100 9950 19000 11900 10350 8316 6000
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -1 -1 -1 -1 2 -1 -1 -2 2 0 -1 -2 1 -4 0 -2 0 -1
P/E 18.0 13.6 21.2 26.9 23.0 27.3 30.9 11.5 44.0 25.2 15.8 28.4 18.7 8.8 11.3 22025.2 -15.5 26.0 57.6
PEG 0.8 -0.9 0.4 -0.9 0.8 1.0 26.7 0.1 -2.1 1.1 -1.4 -3.7 0.4 0.1 1.0 -220.8 0.1 -1.6 -1.1
P/B 1.9 1.2 2.1 1.1 2.5 3.8 2.5 1.0 2.0 2.6 1.7 1.6 1.4 0.9 1.4 1.2 1.0 0.8 0.5
EV/EBITDA 17.9 15.9 31.9 18.0 17.7 28.5 25.1 10.0 53.6 22.1 13.3 20.3 18.4 5.0 9.8 19.6 -19.5 13.2 24.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.016 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.021 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.114 0.095 0.111 0.053 0.124 0.146 0.085 0.095 0.05 0.108 0.113 0.055 0.076 0.117 0.128 0.0 -0.072 0.03 0.009
ROA 0.04 0.04 0.042 0.046 0.04 0.063 0.044 0.08 0.02 0.027 0.05 0.041 0.036 0.042 0.027 0.0 -0.067 0.017 0.007
Thanh toán hiện hành 1.5 1.8 1.5 5.6 1.5 1.7 1.9 5.1 1.2 1.3 1.7 3.2 1.7 2.6 1.3 2.1 7.8 2.0 4.8
Thanh toán nhanh 1.5 1.8 1.5 5.6 1.5 1.7 1.9 5.1 1.2 1.3 1.7 3.2 1.7 2.6 1.3 2.1 7.8 2.0 4.8
Biên LNG 0.457 0.48 0.328 0.309 0.563 0.64 0.636 0.636 0.38 1.434 0.022 0.964 0.667 0.578 0.678 0.63 nan 0.776 0.508
Biên LNST 0.193 0.207 0.192 0.206 0.218 0.501 0.286 0.428 0.141 0.437 nan 0.429 0.235 0.143 0.364 nan nan 0.017 0.125
Nợ/Vốn CSH 1.7 1.1 2.0 0.2 1.9 1.3 1.0 0.2 1.6 2.8 0.1 0.4 1.4 0.9 2.0 0.7 0.1 0.9 0.2
Nợ/EBITDA 8.8 7.6 11.2 1.6 7.4 6.4 5.6 1.2 19.4 11.6 0.9 3.0 8.8 2.4 6.0 9.3 -1.0 7.4 6.9
LNST 5 năm 0.255 0.35 0.192 0.416 0.265 0.215 0.295 0.319 nan 0.15 0.529 0.146 nan 0.475 0.206 -0.704 nan 0.31 0.161
Doanh thu 5 năm 0.214 0.288 0.223 0.333 0.27 0.243 0.183 0.133 nan 0.154 0.244 0.151 1.34 0.643 0.22 0.198 -0.023 0.249 0.05
LNST quý gần nhất -0.462 -0.502 0.021 -0.577 -0.076 0.977 0.302 2.423 -0.254 0.104 nan 0.371 -0.641 -0.464 1.164 nan nan -0.928 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.095 -0.046 0.039 -0.017 -0.059 0.419 -0.002 0.996 0.208 -0.559 -0.323 0.024 -0.25 -0.081 0.658 -0.029 -0.625 -0.294 1.88
LNST năm tới 0.198 -0.067 0.064 0.874 0.154 0.356 0.238 0.563 nan 0.209 0.021 -0.183 1.86 0.327 -0.193 nan 1.073 0.004 0.598
Doanh thu năm tới 0.136 -0.175 0.192 0.58 0.083 0.269 0.2 0.227 nan 0.12 0.121 0.15 0.266 0.12 0.04 nan 1.2 0.0 0.05
RSI 43.8 63.0 43.5 58.9 47.3 60.3 59.7 48.7 35.7 54.4 35.7 45.6 44.5 19.8 35.2 70.1 68.8 39.6 40.4

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VCSC 20/02/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 None None
VCSC 20/01/2025 Cổ đông nội bộ Bán -568000.0 None None
VCSC 13/09/2024 Cổ đông sáng lập Bán -13200000.0 None None
VCSC 29/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1515200.0 None None
VCSC 09/10/2023 Cổ đông nội bộ Bán -5417000.0 None None
VCSC 08/09/2021 Cổ đông sáng lập Bán -1455000.0 None None
VCSC 23/06/2021 Cổ đông sáng lập Bán -300000.0 None None
VCSC 23/06/2021 Cổ đông nội bộ Mua 300000.0 None None
VCSC 11/03/2021 Cổ đông lớn Bán -212700.0 None None
VCSC 25/02/2021 Cổ đông nội bộ Bán -13000.0 None None
VCSC 17/02/2021 Cổ đông sáng lập Bán -190000.0 None None
VCSC 17/02/2021 Cổ đông nội bộ Mua 190000.0 None None
VCSC 09/02/2021 Cổ đông lớn Mua 500000.0 None None
VCSC 25/01/2021 Cổ đông lớn Bán -500000.0 None None
VCSC 20/01/2021 Cổ đông lớn Bán -694000.0 None None
VCSC 18/12/2020 Cổ đông nội bộ Bán -205170.0 None None
VCSC 27/10/2020 Cổ đông lớn Bán -500000.0 None None
VCSC 21/09/2020 Cổ đông lớn Mua 119000.0 None None
VCSC 10/09/2020 Cổ đông lớn Bán -80000.0 None None
VCSC 05/08/2020 Cổ đông lớn Mua 896830.0 None None