Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VCI HOSE Dịch vụ tài chính 15669 0.302 718.1 718.1 2007 389 Chứng khoán Vietcap https://www.vietcap.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VCI

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VCI

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
50.2 68.0 VCI nan nan nan VCI - BCTC Quý 1/2025 2025-04-19 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
50.2 68.0 VCI nan nan nan VCI - BCTC Quý 1/2025 2025-04-19 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
50.2 68.0 VCI nan nan nan VCI - BCTC Quý 1/2025 2025-04-19 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
50.2 68.0 VCI nan nan nan VCI - BCTC Quý 1/2025 2025-04-19 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
50.2 68.0 VCI nan nan nan VCI - BCTC Quý 1/2025 2025-04-19 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
50.2 68.0 VCI nan nan nan VCI - BCTC Quý 1/2025 2025-04-19 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
50.2 68.0 VCI nan nan nan VCI - BCTC Quý 1/2025 2025-04-19 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
50.2 68.0 VCI nan nan nan VCI - BCTC Quý 1/2025 2025-04-19 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
50.2 68.0 VCI nan nan nan VCI - BCTC Quý 1/2025 2025-04-19 00:00:00 2025-04-19 00:00:00
50.2 68.0 VCI nan nan nan VCI - BCTC Quý 1/2025 2025-04-19 00:00:00 2025-04-19 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker VCI VCI VCI VCI VCI VCI VCI VCI VCI VCI
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 26.4 26.0 32.1 32.2 47.4 47.2 56.4 58.3 32.7 14.4
priceToBook 2.1 1.8 3.0 2.8 3.6 3.2 3.1 2.7 2.5 1.9
valueBeforeEbitda 17.7 18.9 18.1 17.7 20.6 21.3 20.9 18.1 17.1 10.9
roe 0.097 0.09 0.102 0.096 0.082 0.071 0.057 0.047 0.075 0.133
roa 0.047 0.042 0.044 0.041 0.036 0.031 0.024 0.022 0.033 0.056
daysReceivable 1054 1045 874 982 1035 1061 1064 1201 940 788
daysPayable 24 21 9 120 54 30 49 37 27 79
earningPerShare 1403 1268 1135 1084 858 685 553 474 730 1210
bookValuePerShare 17518 18025 12034 12336 11387 10264 10153 10263 9564 9045
equityOnTotalAsset 0.53 0.487 0.423 0.383 0.418 0.427 0.431 0.508 0.458 0.456
equityOnLiability 1.1 0.9 0.7 0.6 0.7 0.7 0.8 1.0 0.8 0.8
currentPayment 2.2 2.0 1.8 1.7 1.8 1.8 1.8 2.2 1.9 1.9
quickPayment 2.2 2.0 1.8 1.7 1.8 1.8 1.8 2.2 1.9 1.9
epsChange 0.107 0.117 0.047 0.263 0.254 0.238 0.165 -0.35 -0.396 -0.336
ebitdaOnStock 3381 3192 3429 3747 3354 2969 2791 2945 3382 4400
grossProfitMargin 0.631 0.48 0.52 0.608 0.541 0.479 0.597 0.719 0.53 0.349
operatingProfitMargin 0.605 0.447 0.47 0.57 0.504 0.42 0.557 0.677 0.476 0.326
postTaxMargin 0.347 0.219 0.221 0.305 0.245 0.153 0.268 0.233 0.146 0.036
debtOnEquity 0.8 1.0 1.3 1.4 1.3 1.2 1.2 0.8 1.0 1.0
debtOnAsset 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.5 0.4
debtOnEbitda 5.3 5.8 5.6 5.6 5.8 5.9 6.2 5.7 5.3 3.8
assetOnEquity 1.9 2.1 2.4 2.6 2.4 2.3 2.3 2.0 2.2 2.2
capitalBalance 12950 13453 9144 9412 8653 7709 7623 7768 7116 6670
cashOnEquity 0.183 0.366 0.294 0.441 0.127 0.107 0.243 0.258 0.441 0.527
cashOnCapitalize 0.087 0.178 0.11 0.188 0.05 0.038 0.096 0.117 0.165 0.249
revenueOnWorkCapital 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.3 0.4 0.5
capexOnFixedAsset -1.092 -1.031 -0.952 -0.935 -0.615 -0.337 -0.176 -0.897 -1.315 -1.221
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.9 0.8 0.8 0.9 0.8 0.9 0.9 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.605 0.447 0.47 0.57 0.504 0.42 0.557 0.677 0.476 0.326
preTaxOnEbit 0.7 0.6 0.6 0.7 0.6 0.4 0.6 0.4 0.3 0.1
payableOnEquity 0.9 1.1 1.4 1.6 1.4 1.3 1.3 1.0 1.2 1.2
ebitdaOnStockChange 0.059 -0.069 -0.085 0.117 0.13 0.064 -0.052 -0.129 -0.231 -0.207
bookValuePerShareChange -0.028 0.498 -0.024 0.083 0.109 0.011 -0.011 0.073 0.057 -0.015

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

SSI VND HCM VIX MBS FTS SHS BSI DSE CTS VDS AGR DSC ORS APG TVS PHS AAS EVS
Vốn hóa (tỷ) 45025 22226 18107 17429 15351 11441 11002 9926 7062 4789 3402 3166 3124 2869 2773 2772 2300 1696 923
Giá 23100 14850 25350 12450 26900 38050 12300 44450 21600 32500 14250 14850 15350 8550 12100 16800 9900 7450 5700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 1 1 1 1 0 -2 1 3 1 3 6 1 -1 1 0 0 1
P/E 15.5 15.2 18.4 20.8 18.6 21.0 11.9 27.8 43.3 20.3 18.4 24.2 18.3 9.7 -18.4 12.6 831.4 26.1 75.3
PEG 1.1 -0.4 0.9 -1.0 0.6 5.3 2.2 -1.4 -1.3 -1.5 -0.4 -5.9 7.7 0.4 0.1 -0.4 -8.9 -0.7 -0.9
P/B 1.6 1.1 1.8 1.1 2.1 2.7 0.9 1.9 1.7 2.0 1.2 1.3 1.3 0.7 1.1 1.2 1.0 0.7 0.5
EV/EBITDA nan 19.1 28.6 17.7 16.2 25.6 11.1 24.9 54.4 20.5 nan 15.3 18.8 7.5 -36.3 13.1 26.1 17.8 27.7
Cổ tức 0.0 0.0 0.031 0.0 0.0 0.012 0.092 0.0 0.019 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.113 0.08 0.105 0.069 0.134 0.138 0.083 0.072 0.04 0.106 0.071 0.053 0.072 0.079 -0.07 0.098 0.001 0.026 0.006
ROA 0.039 0.032 0.039 0.057 0.043 0.059 0.068 0.03 0.016 0.029 0.031 0.041 0.035 0.026 -0.05 0.021 0.001 0.015 0.005
Thanh toán hiện hành 1.4 1.6 1.5 5.1 1.6 1.6 4.3 1.6 1.4 1.3 1.8 6.5 1.8 2.2 2.1 1.4 1.7 1.9 5.5
Thanh toán nhanh 1.4 1.6 1.5 5.1 1.6 1.6 4.3 1.6 1.4 1.3 1.8 6.5 1.8 2.2 2.1 1.4 1.7 1.9 5.5
Biên LNG 0.71 0.641 0.387 0.522 0.839 0.609 0.68 0.587 0.442 0.512 0.333 0.637 0.808 0.37 0.861 0.612 0.653 0.919 0.312
Biên LNST 0.391 0.304 0.227 0.38 0.402 0.49 0.468 0.241 0.218 0.228 0.113 0.313 0.41 nan 0.356 0.245 0.133 0.278 0.119
Nợ/Vốn CSH 2.0 1.4 1.9 0.2 1.8 1.4 0.3 1.2 1.6 3.0 0.2 0.1 1.2 1.3 0.7 1.9 1.1 1.0 0.2
Nợ/EBITDA 9.1 9.0 11.6 2.1 7.0 7.3 1.6 8.1 23.9 10.2 1.5 2.9 8.4 4.6 -6.8 7.9 12.0 7.6 8.0
LNST 5 năm 0.255 0.35 0.192 0.416 0.265 0.215 0.319 0.295 nan 0.15 0.529 0.146 nan 0.475 nan 0.206 -0.704 0.31 0.161
Doanh thu 5 năm 0.214 0.288 0.223 0.333 0.27 0.243 0.133 0.183 nan 0.154 0.244 0.151 1.34 0.643 -0.023 0.22 0.198 0.249 0.05
LNST quý gần nhất 0.973 0.522 -0.001 2.318 0.627 -0.041 0.113 -0.11 0.605 0.822 nan -0.246 1.08 nan nan -0.585 nan 24.19 -0.203
Doanh thu quý gần nhất -0.028 0.038 -0.154 0.799 -0.117 -0.021 0.019 0.059 0.04 2.491 0.102 0.033 0.193 -0.102 1.52 -0.384 0.061 0.567 -0.163
LNST năm tới 0.198 -0.411 0.097 0.396 0.517 0.356 0.204 0.238 nan 0.209 0.021 -0.183 1.86 0.327 1.073 -0.193 nan 0.004 0.598
Doanh thu năm tới 0.136 -0.24 0.035 0.2 0.078 0.269 0.14 0.2 nan 0.12 0.121 0.15 0.266 0.12 1.2 0.04 nan 0.0 0.05
RSI 44.2 50.7 39.0 55.0 46.9 38.7 55.0 35.7 42.2 41.6 35.6 41.4 50.7 42.8 66.4 44.1 53.1 42.8 50.6
rs 38.0 56.0 40.0 69.0 56.0 41.0 56.0 34.0 28.0 40.0 22.0 34.0 45.0 34.0 58.0 35.0 42.0 37.0 58.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VCSC 20/02/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 None None
VCSC 20/01/2025 Cổ đông nội bộ Bán -568000.0 None None
VCSC 13/09/2024 Cổ đông sáng lập Bán -13200000.0 None None
VCSC 29/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1515200.0 None None
VCSC 09/10/2023 Cổ đông nội bộ Bán -5417000.0 None None
VCSC 08/09/2021 Cổ đông sáng lập Bán -1455000.0 None None
VCSC 23/06/2021 Cổ đông sáng lập Bán -300000.0 None None
VCSC 23/06/2021 Cổ đông nội bộ Mua 300000.0 None None
VCSC 11/03/2021 Cổ đông lớn Bán -212700.0 None None
VCSC 25/02/2021 Cổ đông nội bộ Bán -13000.0 None None
VCSC 17/02/2021 Cổ đông sáng lập Bán -190000.0 None None
VCSC 17/02/2021 Cổ đông nội bộ Mua 190000.0 None None
VCSC 09/02/2021 Cổ đông lớn Mua 500000.0 None None
VCSC 25/01/2021 Cổ đông lớn Bán -500000.0 None None
VCSC 20/01/2021 Cổ đông lớn Bán -694000.0 None None
VCSC 18/12/2020 Cổ đông nội bộ Bán -205170.0 None None
VCSC 27/10/2020 Cổ đông lớn Bán -500000.0 None None
VCSC 21/09/2020 Cổ đông lớn Mua 119000.0 None None
VCSC 10/09/2020 Cổ đông lớn Bán -80000.0 None None
VCSC 05/08/2020 Cổ đông lớn Mua 896830.0 None None