Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VIB HOSE Ngân hàng 29187 0.05 2979.1 2979.1 1996 11736 VIBBank https://www.vib.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VIB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VIB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
38.4 31.0 VIB 17350 0 0.0 VIB - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.4 31.0 VIB 17350 0 0.0 VIB - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.4 31.0 VIB 17350 0 0.0 VIB - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.4 31.0 VIB 17350 0 0.0 VIB - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.4 31.0 VIB 17350 0 0.0 VIB - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.4 31.0 VIB 17350 0 0.0 VIB - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.4 31.0 VIB 17350 0 0.0 VIB - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.4 31.0 VIB 17350 0 0.0 VIB - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.4 31.0 VIB 17350 0 0.0 VIB - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.4 31.0 VIB 17350 0 0.0 VIB - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker VIB VIB VIB VIB VIB VIB VIB VIB VIB VIB
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 7.3 7.8 7.7 6.7 7.0 5.3 5.0 5.1 4.6 4.2
priceToBook 1.2 1.3 1.4 1.3 1.5 1.2 1.2 1.3 1.2 1.1
roe 0.174 0.181 0.189 0.214 0.237 0.243 0.267 0.288 0.3 0.297
roa 0.016 0.016 0.017 0.019 0.022 0.023 0.024 0.025 0.025 0.026
earningPerShare 2396 2418 2411 2595 2822 2874 2979 3008 2954 2842
bookValuePerShare 14649 14051 13407 12873 12894 12734 12097 11382 10932 10959
interestMargin 0.035 0.037 0.041 0.043 0.047 0.048 0.049 0.047 0.047 0.047
nonInterestOnToi 0.188 0.228 0.178 0.217 0.181 0.258 0.224 0.179 0.127 0.165
badDebtPercentage 0.038 0.035 0.039 0.037 0.036 0.031 0.037 0.036 0.036 0.025
provisionOnBadDebt 0.386 0.501 0.471 0.481 0.498 0.51 0.414 0.391 0.38 0.539
costOfFinancing 0.042 0.039 0.042 0.044 0.05 0.055 0.056 0.052 0.048 0.043
equityOnTotalAsset 0.088 0.085 0.09 0.089 0.093 0.093 0.094 0.09 0.091 0.095
equityOnLoan 0.131 0.129 0.134 0.138 0.143 0.142 0.147 0.144 0.142 0.141
costToIncome 0.382 0.332 0.361 0.358 0.352 0.303 0.285 0.29 0.318 0.334
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
epsChange -0.009 0.003 -0.071 -0.08 -0.018 -0.035 -0.01 0.019 0.039 0.009
assetOnEquity 11.4 11.8 11.2 11.2 10.8 10.8 10.7 11.2 11.0 10.5
preProvisionOnToi 0.494 0.534 0.511 0.513 0.518 0.557 0.572 0.568 0.546 0.533
postTaxOnToi 0.421 0.364 0.324 0.334 0.376 0.326 0.356 0.44 0.437 0.473
loanOnEarnAsset 0.687 0.669 0.68 0.659 0.663 0.667 0.658 0.638 0.658 0.7
loanOnAsset 0.674 0.657 0.668 0.647 0.647 0.65 0.639 0.62 0.642 0.676
loanOnDeposit 1.184 1.173 1.164 1.126 1.143 1.126 1.15 1.143 1.15 1.159
depositOnEarnAsset 0.58 0.571 0.584 0.585 0.58 0.592 0.572 0.558 0.572 0.604
badDebtOnAsset 0.026 0.023 0.026 0.024 0.023 0.02 0.024 0.023 0.023 0.017
liquidityOnLiability 0.352 0.371 0.363 0.384 0.38 0.374 0.382 0.4 0.381 0.335
payableOnEquity 10.4 10.8 10.2 10.2 9.8 9.8 9.7 10.2 10.0 9.5
cancelDebt 0.012 0.01 0.012 0.015 0.014 0.015 0.011 0.007 0.005 0.003
bookValuePerShareChange 0.043 0.048 0.042 -0.002 0.013 0.053 0.063 0.041 -0.002 0.071
creditGrowth 0.248 0.217 0.211 0.188 0.168 0.148 0.086 0.058 0.07 0.151

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB MBB VPB ACB LPB HDB STB SSB SHB TPB EIB MSB OCB NAB NVB ABB
Vốn hóa (tỷ) 478780 242588 199764 185806 143709 131306 107423 97236 74969 73712 52348 51222 35931 35299 29120 25644 22716 11864 7538
Giá 57100 34850 37350 26500 23550 16600 24050 32150 21200 39500 18450 12700 13600 19250 11250 10400 17100 10200 7397
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 1 2 4 0 1 0 -2 -2 1 1 1 0 1 1 0 1 2 -1
P/E 14.1 9.7 7.8 8.8 5.8 8.2 6.5 9.6 5.3 6.8 7.4 5.4 5.7 10.4 5.2 8.7 6.2 -2.4 10.7
PEG 3.5 0.7 0.3 1.1 0.3 0.2 1.4 0.2 0.2 0.2 0.1 0.2 0.1 0.1 0.2 -0.3 0.2 0.0 0.0
P/B 2.3 1.6 1.3 1.2 1.2 0.9 1.2 2.1 1.2 1.3 1.4 0.8 0.9 1.4 0.8 0.8 1.2 1.9 0.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.06 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.179 0.183 0.183 0.148 0.229 0.113 0.205 0.242 0.261 0.206 0.203 0.168 0.171 0.142 0.159 0.095 0.209 -0.874 0.051
ROA 0.017 0.01 0.011 0.023 0.024 0.018 0.02 0.022 0.021 0.015 0.023 0.014 0.017 0.015 0.019 0.011 0.016 -0.043 0.004
interestMargin 0.029 0.023 0.028 0.041 0.044 0.059 0.035 0.034 0.052 0.036 0.036 0.032 0.036 0.027 0.037 0.036 0.036 -0.015 0.02
Tỉ lệ nợ xấu 0.01 0.019 0.016 0.012 0.018 0.047 0.015 0.017 0.024 0.025 0.018 0.029 0.023 0.026 0.026 0.039 0.025 0.14 0.038
Nợ/Vốn CSH 9.3 17.3 15.0 5.4 8.4 5.6 9.2 9.9 10.7 12.1 7.6 11.9 8.8 8.7 7.3 7.9 12.0 20.0 11.8
LNST 5 năm 0.127 0.246 0.218 0.164 0.237 0.138 0.228 0.435 0.288 0.327 0.344 0.31 0.144 0.309 0.395 0.042 0.376 nan -0.102
Doanh thu 5 năm 0.085 0.11 0.151 0.174 0.176 0.114 0.158 0.251 0.245 0.144 0.19 0.202 0.163 0.138 0.247 0.088 0.297 nan 0.044
LNST quý gần nhất 0.015 -0.252 -0.447 0.764 0.045 -0.156 -0.191 -0.051 0.36 -0.195 1.861 0.675 -0.01 -0.541 -0.217 -0.384 0.01 nan -0.179
Doanh thu quý gần nhất -0.025 -0.322 -0.039 0.215 -0.075 -0.118 -0.075 -0.156 -0.026 0.052 0.808 -0.363 -0.125 -0.406 -0.234 -0.294 -0.094 nan -0.144
LNST năm tới nan 0.108 nan 0.223 0.192 0.264 0.123 nan 0.21 0.006 0.596 0.252 0.102 0.314 nan 0.235 0.112 -0.776 0.344
Doanh thu năm tới nan 0.114 nan 0.104 0.175 0.165 0.125 nan 0.192 0.195 0.335 0.21 0.095 0.187 nan 0.078 0.18 1.191 0.158
RSI 38.3 38.1 42.9 52.8 53.2 37.0 44.3 42.5 49.3 54.9 43.0 58.7 47.2 53.7 49.9 43.9 57.2 45.4 46.2
rs 29.0 26.0 47.0 70.0 67.0 34.0 50.0 48.0 46.0 74.0 47.0 68.0 49.0 71.0 54.0 45.0 75.0 58.0 40.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VIB 18/03/2025 Cổ đông sáng lập Bán -1200000.0 19623.0 -0.106
VIB 17/02/2025 Cổ đông nội bộ Mua 1264900.0 19575.0 -0.103
VIB 16/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 18949.0 -0.074
VIB 14/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 12000000.0 18661.0 -0.06
VIB 29/11/2024 Cổ đông sáng lập Mua 4000000.0 18276.0 -0.04
VIB 29/11/2024 Cổ đông sáng lập Mua 10000000.0 18276.0 -0.04
VIB 18/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 17507.0 0.002
VIB 14/11/2024 Cổ đông lớn Mua 17200000.0 17507.0 0.002
VIB 11/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 3000000.0 17507.0 0.002
VIB 05/11/2024 Cổ đông lớn Bán -300000000.0 17795.0 -0.014
VIB 05/11/2024 Cổ đông lớn Mua 85000000.0 17795.0 -0.014
VIB 16/10/2024 Cổ đông nội bộ Bán -2000000.0 18420.0 -0.047
VIB 03/10/2024 Cổ đông lớn Mua 66765000.0 18517.0 -0.052
VIB 03/10/2024 Cổ đông lớn Bán -148000000.0 18517.0 -0.052
VIB 27/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 83170.0 17603.0 -0.003
VIB 27/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 101170.0 17603.0 -0.003
VIB 27/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 115560.0 17603.0 -0.003
VIB 27/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 144330.0 17603.0 -0.003
VIB 27/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 145060.0 17603.0 -0.003
VIB 21/08/2023 Cổ đông lớn Mua 118710000.0 15406.0 0.139