Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VIC HOSE Bất động sản 54638 0.077 3823.7 3823.7 2002 308 VinGroup http://www.vingroup.net

Dự đoán

Dự đoán VIC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VIC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
62.3 96.0 VIC 68000.0 0.0 0.0 VIC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
62.3 96.0 VIC 68000.0 0.0 0.0 VIC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
62.3 96.0 VIC 68000.0 0.0 0.0 VIC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
62.3 96.0 VIC 68000.0 0.0 0.0 VIC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
62.3 96.0 VIC 68000.0 0.0 0.0 VIC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
62.3 96.0 VIC 68000.0 0.0 0.0 VIC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
62.3 96.0 VIC 68000.0 0.0 0.0 VIC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
62.3 96.0 VIC 68000.0 0.0 0.0 VIC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
62.3 96.0 VIC 68000.0 0.0 0.0 VIC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
62.3 96.0 VIC 68000.0 0.0 0.0 VIC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker VIC VIC VIC VIC VIC VIC VIC VIC VIC VIC
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 24.4 13.0 16.8 43.9 20.4 82.7 47.4 36.1 30.2 24.6
priceToBook 1.9 1.1 1.2 1.2 1.4 1.4 1.5 1.7 1.9 1.9
valueBeforeEbitda nan 28.4 55.8 73.2 46.0 25.8 12.9 13.8 30.3 38.4
roe 0.08 0.092 0.074 0.03 0.074 0.018 0.032 0.049 0.065 0.08
roa 0.014 0.016 0.013 0.005 0.014 0.003 0.006 0.01 0.013 0.017
daysReceivable -82 -148 -110 -161 -87 -77 -66 -78 -5 -10
daysInventory 189 233 278 279 275 254 228 247 253 312
daysPayable 64 81 71 88 102 103 77 88 79 77
ebitOnInterest 1.5 -0.2 0.8 0.0 -1.8 -2.0 0.9 1.4 -0.4 1.3
earningPerShare 2863 3112 2498 938 2335 539 988 1411 1821 2184
bookValuePerShare 37771 35933 35261 33888 34095 31789 32132 29551 29098 28689
equityOnTotalAsset 0.175 0.164 0.17 0.179 0.188 0.182 0.196 0.189 0.186 0.191
equityOnLiability 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
currentPayment 0.8 0.8 0.9 0.8 0.9 0.9 0.9 0.8 0.9 0.9
quickPayment 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
epsChange -0.08 0.246 1.662 -0.598 3.33 -0.454 -0.299 -0.225 -0.166 9.077
ebitdaOnStock 9362 4312 1705 1350 2147 3614 7300 6530 3269 2510
grossProfitMargin 0.228 0.148 0.208 0.165 nan nan 0.245 0.225 0.114 0.311
operatingProfitMargin 0.107 nan 0.07 0.0 nan nan 0.099 0.095 nan 0.096
postTaxMargin 0.083 0.035 0.084 nan 0.365 nan nan 0.039 0.027 0.038
debtOnEquity 1.6 1.5 1.3 1.4 1.4 1.4 1.3 1.4 1.4 1.3
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 6.6 13.2 31.0 39.0 25.0 14.0 6.7 7.0 13.3 16.0
shortOnLongDebt 0.6 0.7 0.8 1.0 1.1 1.2 1.0 0.9 0.5 0.4
assetOnEquity 5.7 6.1 5.9 5.6 5.3 5.5 5.1 5.3 5.4 5.2
capitalBalance -68527 -108812 -46421 -63451 -44333 -44060 -46747 -59710 -24226 -24329
cashOnEquity 0.206 0.277 0.165 0.176 0.169 0.198 0.115 0.134 0.128 0.193
cashOnCapitalize nan 0.164 0.175 0.182 0.172 0.182 0.103 0.111 0.089 0.131
cashCirculation 43 5 97 29 87 74 84 82 169 225
capexOnFixedAsset -0.251 -0.284 -0.261 -0.322 -0.391 -0.416 -0.446 -0.525 -0.578 -0.628
revenueOnAsset 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.9 0.4 1.1 nan 3.2 nan nan 0.5 0.3 0.4
ebitOnRevenue 0.107 nan 0.07 0.0 nan nan 0.099 0.095 nan 0.096
preTaxOnEbit 0.8 -3.4 1.1 246.4 -0.3 -0.1 0.9 0.8 -3.1 1.0
payableOnEquity 4.2 4.4 3.8 3.4 3.4 3.5 3.3 3.4 3.4 3.2
ebitdaOnStockChange 1.171 1.53 0.263 -0.371 -0.406 -0.505 0.118 0.997 0.303 2.12
bookValuePerShareChange 0.051 0.019 0.041 -0.006 0.073 -0.011 0.087 0.016 0.014 -0.01

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHM BCM VRE KDH NVL KBC PDR DXG TCH NLG DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 239873 56925 53740 26644 22231 17501 13971 13193 11493 10609 8965 6647 3408 2497 2485 2333 2158 1764
Giá 60900 57500 24900 27150 11450 23650 15650 15400 17050 29000 15100 12500 7180 5910 3500 5220 2300 3020
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 3 1 1 2 1 2 -1 1 1 1 -1 3 0 1 0 -1
P/E 7.4 24.5 13.5 31.6 -3.5 14.5 92.7 49.1 13.3 15.9 47.0 35.5 81.2 -5534.6 -1.3 41.1 21.3 51.7
PEG 0.1 -14.9 -2.2 0.6 0.0 0.5 -1.2 -5.0 0.9 0.2 -0.1 1.5 0.1 53.4 0.0 -1.4 -0.4 0.2
P/B 1.2 3.0 1.3 1.6 0.6 0.9 1.3 1.1 1.2 1.1 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.4 0.2 0.3
EV/EBITDA nan 37.7 10.8 nan nan nan 97.2 nan nan 9.3 nan 21.8 22.5 nan -13.2 nan nan nan
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.173 0.126 0.102 0.056 -0.168 0.067 0.015 0.024 0.092 0.074 0.026 0.032 0.007 0.0 -0.218 0.011 0.01 0.006
ROA 0.066 0.043 0.08 0.03 -0.027 0.027 0.007 0.009 0.057 0.024 0.011 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.009 0.008 0.003
Thanh toán lãi vay 0.8 1.1 6.9 nan 6.3 10.0 1.9 2.2 -716.7 1.8 -1.0 7.3 1.4 0.3 -4.3 -0.1 0.7 0.1
Thanh toán hiện hành 1.1 1.5 1.5 8.8 2.0 5.6 2.5 2.3 9.0 3.0 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.3 4.5 2.2
Thanh toán nhanh 0.9 0.5 1.5 1.8 0.5 3.1 0.8 1.3 3.3 1.0 0.9 1.8 2.6 0.9 0.9 2.2 1.6 1.7
Biên LNG 0.329 0.382 0.564 0.432 0.363 0.388 0.4 0.552 0.414 0.32 0.191 0.182 0.232 0.402 nan 0.213 0.48 0.469
Biên LNST 0.171 0.194 0.552 0.172 nan 0.251 0.116 0.052 0.218 0.084 nan 0.172 0.029 0.014 nan 0.153 0.108 0.105
Nợ/Vốn CSH 0.4 1.1 0.1 0.4 1.2 0.8 0.5 0.4 0.0 0.5 0.4 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 2.7 10.4 0.8 5.4 708.1 5.5 22.4 5.2 0.1 3.4 30.6 2.3 4.7 -46.6 -9.6 -36.4 0.7 34.9
LNST 5 năm 0.079 -0.025 0.075 -0.024 nan -0.161 -0.292 -0.268 0.127 -0.116 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.037 -0.029 -0.247 -0.038 0.258 0.231 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất -0.779 -0.753 0.085 -0.694 nan 24.78 32.166 -0.7 -0.388 -0.784 nan 0.489 -0.208 0.353 nan 0.401 nan -0.275
Doanh thu quý gần nhất -0.516 -0.099 0.002 -0.653 -0.628 2.989 -0.325 -0.419 -0.45 -0.797 -0.646 0.554 0.171 -0.766 -0.255 -0.118 -0.203 nan
LNST năm tới 0.203 -0.009 0.036 0.166 -0.949 2.51 -0.196 0.054 0.335 0.46 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.1 0.1 0.0 -0.1 5.8 1.1 0.05 -0.06 0.63 -0.2 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 66.1 40.6 84.3 41.9 66.2 45.2 36.0 56.1 50.4 46.7 37.3 45.5 56.4 50.7 0.0 45.2 0.4 50.0
rs 73.0 40.0 88.0 22.0 73.0 31.0 14.0 69.0 52.0 34.0 26.0 40.0 58.0 61.0 51.0 48.0 31.0 52.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VIC 26/04/2025 Cổ đông lớn Mua 35041830.0 67000.0 0.045
VIC 11/04/2025 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 65100.0 0.075
VIC 24/01/2025 Cổ đông lớn Bán -50859953.0 40400.0 0.733
VIC 22/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 150000.0 43150.0 0.622
VIC 22/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 672000.0 43150.0 0.622
VIC 22/12/2023 Cổ đông sáng lập Mua 150000.0 43150.0 0.622
VIC 22/12/2023 Cổ đông sáng lập Mua 672000.0 43150.0 0.622
VIC 24/03/2023 Cổ đông nội bộ Bán -50765942.0 53300.0 0.313
VIC 23/12/2022 Cổ đông sáng lập Bán -20000.0 55100.0 0.27
VIC 23/11/2022 Cổ đông sáng lập Mua 20000.0 59700.0 0.173
VIC 18/11/2022 Cổ đông lớn Mua 243462578.0 65600.0 0.067
VIC 18/11/2022 Cổ đông nội bộ Bán -243462578.0 65600.0 0.067
VIC 03/03/2022 Cổ đông sáng lập Mua 935000.0 79000.0 -0.114
VIC 02/08/2021 Cổ đông lớn Mua 27456661.0 95557.0 -0.267
VIC 05/07/2021 Cổ đông lớn Bán -58591920.0 102224.0 -0.315
VIC 17/05/2021 Cổ đông lớn Bán -27456661.0 110224.0 -0.365
VIC 19/03/2021 Cổ đông lớn Bán -49236.0 96357.0 -0.274
VIC 15/03/2021 Cổ đông lớn Mua 27456661.0 94223.0 -0.257
VIC 10/11/2020 Cổ đông sáng lập Bán -30000.0 93868.0 -0.254
VIC 14/05/2020 Cổ đông lớn Bán -500000.0 85334.0 -0.18