Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VIC HOSE Bất động sản 54638 0.092 3823.7 3823.7 2002 308 VinGroup http://www.vingroup.net

Dự đoán

Dự đoán VIC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VIC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
nan nan VIC nan nan nan VIC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan VIC nan nan nan VIC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan VIC nan nan nan VIC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan VIC nan nan nan VIC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan VIC nan nan nan VIC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan VIC nan nan nan VIC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan VIC nan nan nan VIC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan VIC nan nan nan VIC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan VIC nan nan nan VIC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan VIC nan nan nan VIC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker VIC VIC VIC VIC VIC VIC VIC VIC VIC VIC
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 18.6 16.8 43.9 20.4 82.7 47.4 36.1 30.2 24.6 253.7
priceToBook 1.6 1.2 1.2 1.4 1.4 1.5 1.7 1.9 1.9 1.9
valueBeforeEbitda 26.1 55.8 73.2 46.0 25.8 12.9 13.8 30.3 38.4 126.2
roe 0.092 0.074 0.03 0.074 0.018 0.032 0.049 0.065 0.08 0.008
roa 0.016 0.013 0.005 0.014 0.003 0.006 0.01 0.013 0.017 0.002
daysReceivable -148 -110 -161 -87 -77 -66 -78 -5 -10 29
daysInventory 233 278 279 275 254 228 247 253 312 302
daysPayable 81 71 88 102 103 77 88 79 77 66
ebitOnInterest -0.2 0.8 0.0 -1.8 -2.0 0.9 1.4 -0.4 1.3 0.0
earningPerShare 3112 2498 938 2335 539 988 1411 1821 2184 216
bookValuePerShare 35933 35261 33888 34095 31789 32132 29551 29098 28689 28967
equityOnTotalAsset 0.164 0.17 0.179 0.188 0.182 0.196 0.189 0.186 0.191 0.199
equityOnLiability 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
currentPayment 0.8 0.9 0.8 0.9 0.9 0.9 0.8 0.9 0.9 0.9
quickPayment 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
epsChange 0.246 1.662 -0.598 3.33 -0.454 -0.299 -0.225 -0.166 9.077 -2.766
ebitdaOnStock 4312 1705 1350 2147 3614 7300 6530 3269 2510 804
grossProfitMargin 0.148 0.208 0.165 nan nan 0.245 0.225 0.114 0.311 0.2
operatingProfitMargin nan 0.07 0.0 nan nan 0.099 0.095 nan 0.096 0.003
postTaxMargin 0.035 0.084 nan 0.365 nan nan 0.039 0.027 0.038 0.033
debtOnEquity 1.5 1.3 1.4 1.4 1.4 1.3 1.4 1.4 1.3 1.3
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 13.2 31.0 39.0 25.0 14.0 6.7 7.0 13.3 16.0 51.6
shortOnLongDebt 0.7 0.8 1.0 1.1 1.2 1.0 0.9 0.5 0.4 0.5
assetOnEquity 6.1 5.9 5.6 5.3 5.5 5.1 5.3 5.4 5.2 5.0
capitalBalance -108812 -46421 -63451 -44333 -44060 -46747 -59710 -24226 -24329 -16918
cashOnEquity 0.277 0.165 0.176 0.169 0.198 0.115 0.134 0.128 0.193 0.193
cashOnCapitalize 0.192 0.175 0.182 0.172 0.182 0.103 0.111 0.089 0.131 0.12
cashCirculation 5 97 29 87 74 84 82 169 225 265
revenueOnWorkCapital nan nan nan nan nan nan nan nan nan 12.4
capexOnFixedAsset -0.284 -0.261 -0.322 -0.391 -0.416 -0.446 -0.525 -0.578 -0.628 -0.61
revenueOnAsset 0.3 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.4 1.1 nan 3.2 nan nan 0.5 0.3 0.4 0.2
ebitOnRevenue nan 0.07 0.0 nan nan 0.099 0.095 nan 0.096 0.003
preTaxOnEbit -3.4 1.1 246.4 -0.3 -0.1 0.9 0.8 -3.1 1.0 60.1
payableOnEquity 4.4 3.8 3.4 3.4 3.5 3.3 3.4 3.4 3.2 3.0
ebitdaOnStockChange 1.53 0.263 -0.371 -0.406 -0.505 0.118 0.997 0.303 2.12 -0.404
bookValuePerShareChange 0.019 0.041 -0.006 0.073 -0.011 0.087 0.016 0.014 -0.01 0.048

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHM BCM VRE KDH KBC NVL PDR DXG NLG TCH DIG CEO CRE SCR KHG FLC ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 210299 80316 44310 32913 22951 19989 16852 14021 13073 12496 12075 7728 3162 2881 2494 2485 2158 1960
Giá 51300 74800 19150 32600 30650 10300 19350 15800 34250 18000 19850 14200 6800 6740 5470 3500 2300 3410
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 -1 -3 3 3 1 1 -4 2 -2 3 -4 -2 1 -4 0 0 2
P/E 6.6 36.8 10.6 40.7 55.2 -3.1 32.3 54.5 25.5 12.3 106.1 40.4 76.9 988.2 43.4 -1.3 19.0 60.4
PEG -1.7 -2.7 -1.5 3.1 -0.7 0.0 -1.4 1.3 3.6 0.2 -3.1 1.7 0.0 -15.1 -0.8 0.0 -0.4 0.1
P/B 1.0 4.0 1.0 1.9 1.3 0.5 1.5 1.3 1.4 1.3 1.6 1.3 0.6 0.6 0.5 0.3 0.2 0.4
EV/EBITDA 10.5 52.8 8.7 29.9 28.5 -238.2 34.4 19.2 13.0 8.7 486.3 25.5 21.2 -86.1 -84.1 -13.2 13.9 85.7
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.167 0.112 0.103 0.053 0.023 -0.17 0.05 0.025 0.054 0.108 0.015 0.032 0.007 0.001 0.011 -0.218 0.011 0.007
ROA 0.063 0.038 0.08 0.028 0.011 -0.027 0.023 0.009 0.018 0.061 0.006 0.021 0.006 0.0 0.009 -0.054 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay 3.3 2.4 6.0 nan 2.0 21.3 8.0 3.5 35.3 1186.6 6.3 7.3 1.4 -1.8 -0.2 -4.3 0.4 0.2
Thanh toán hiện hành 1.0 1.5 2.1 6.9 4.6 1.9 2.6 2.5 2.7 7.1 2.0 2.5 2.8 1.9 2.1 1.0 4.6 1.8
Thanh toán nhanh 0.8 0.5 2.0 1.6 2.8 0.6 1.0 1.2 0.9 2.4 1.0 1.8 2.6 1.0 1.9 0.9 1.7 1.4
Biên LNG 0.393 0.67 0.565 0.443 0.493 0.406 0.378 0.503 0.426 0.355 0.327 0.182 0.232 nan 0.14 nan 0.532 0.594
Biên LNST 0.375 0.685 0.51 0.194 0.095 nan 0.2 0.103 0.079 0.196 0.227 0.172 0.029 0.002 0.115 nan nan 0.108
Nợ/Vốn CSH 0.4 1.2 0.1 0.4 0.5 1.3 0.5 0.4 0.5 0.0 0.5 0.1 0.2 0.7 0.2 0.6 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 2.6 11.3 0.8 5.1 8.4 -171.7 6.9 4.9 3.8 0.6 116.7 2.3 4.7 -47.4 -25.4 -9.6 0.5 22.2
LNST 5 năm 0.079 -0.033 0.075 -0.024 -0.142 nan -0.098 -0.27 -0.116 0.127 -0.218 -0.157 -0.359 -0.596 0.411 -0.393 -0.109 -0.047
Doanh thu 5 năm 0.147 -0.088 -0.007 0.031 -0.029 -0.037 -0.099 -0.04 0.231 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.178 0.022 -0.221 -0.313
LNST quý gần nhất 0.546 2.977 0.197 4.659 -0.62 nan 6.205 4.133 nan 0.395 12.886 0.489 -0.208 0.814 -0.083 nan nan -0.469
Doanh thu quý gần nhất -0.027 0.629 0.024 7.107 -0.178 1.377 700.726 0.51 16.186 0.1 8.136 0.554 0.171 1.551 0.65 -0.255 -0.434 5.229
LNST năm tới 0.203 -0.017 -0.071 0.166 2.083 -0.949 -0.196 0.054 0.46 0.335 2.177 0.344 7.236 -0.406 2.265 -6.939 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.1 0.1 0.0 -0.1 1.1 5.8 0.05 -0.06 -0.2 0.63 0.83 0.35 1.0 0.05 0.05 0.1 0.1 0.15
RSI 86.1 41.8 62.0 44.7 60.7 49.1 42.1 43.2 53.1 57.1 49.3 43.3 35.9 61.8 41.8 0.0 0.4 64.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VIC 24/01/2025 Cổ đông lớn Bán -50859953.0 40400.0 0.436
VIC 22/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 150000.0 43150.0 0.344
VIC 22/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 672000.0 43150.0 0.344
VIC 22/12/2023 Cổ đông sáng lập Mua 150000.0 43150.0 0.344
VIC 22/12/2023 Cổ đông sáng lập Mua 672000.0 43150.0 0.344
VIC 24/03/2023 Cổ đông nội bộ Bán -50765942.0 53300.0 0.088
VIC 23/12/2022 Cổ đông sáng lập Bán -20000.0 55100.0 0.053
VIC 23/11/2022 Cổ đông sáng lập Mua 20000.0 59700.0 -0.028
VIC 18/11/2022 Cổ đông nội bộ Bán -243462578.0 65600.0 -0.116
VIC 18/11/2022 Cổ đông lớn Mua 243462578.0 65600.0 -0.116
VIC 03/03/2022 Cổ đông sáng lập Mua 935000.0 79000.0 -0.266
VIC 02/08/2021 Cổ đông lớn Mua 27456661.0 95557.0 -0.393
VIC 05/07/2021 Cổ đông lớn Bán -58591920.0 102224.0 -0.433
VIC 17/05/2021 Cổ đông lớn Bán -27456661.0 110224.0 -0.474
VIC 19/03/2021 Cổ đông lớn Bán -49236.0 96357.0 -0.398
VIC 15/03/2021 Cổ đông lớn Mua 27456661.0 94223.0 -0.384
VIC 10/11/2020 Cổ đông sáng lập Bán -30000.0 93868.0 -0.382
VIC 14/05/2020 Cổ đông lớn Bán -500000.0 85334.0 -0.32
VIC 22/01/2020 Cổ đông lớn Mua 55605123.0 102135.0 -0.432
VIC 27/05/2019 Cổ đông lớn Mua 205752212.0 102224.0 -0.433