Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VIC HOSE Bất động sản 32650 0.114 3823.7 3823.7 2002 327 VinGroup http://www.vingroup.net

Dự đoán

Dự đoán VIC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VIC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
56.8 51.0 VIC 44800 -800 -0.018 VIC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-25 00:00:00
56.8 51.0 VIC 44800 -800 -0.018 VIC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-25 00:00:00
56.8 51.0 VIC 44800 -800 -0.018 VIC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-25 00:00:00
56.8 51.0 VIC 44800 -800 -0.018 VIC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-25 00:00:00
56.8 51.0 VIC 44800 -800 -0.018 VIC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-25 00:00:00
56.8 51.0 VIC 44800 -800 -0.018 VIC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-25 00:00:00
56.8 51.0 VIC 44800 -800 -0.018 VIC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-25 00:00:00
56.8 51.0 VIC 44800 -800 -0.018 VIC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-25 00:00:00
56.8 51.0 VIC 44800 -800 -0.018 VIC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-25 00:00:00
56.8 51.0 VIC 44800 -800 -0.018 VIC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-25 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker VIC VIC VIC VIC VIC VIC VIC VIC VIC VIC
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 17.7 82.7 47.4 36.1 30.2 24.6 253.7 -598.9 -128.7 -131.2
priceToBook 1.2 1.4 1.5 1.7 1.9 1.9 1.9 2.7 3.0 3.6
valueBeforeEbitda 46.4 25.8 12.9 13.8 30.3 38.4 126.2 71.6 26.4 26.4
roe 0.074 0.018 0.032 0.049 0.065 0.08 0.008 -0.005 -0.026 -0.031
roa 0.014 0.003 0.006 0.01 0.013 0.017 0.002 -0.001 -0.006 -0.007
daysReceivable -87 -77 -66 -78 -5 -10 29 3 32 13
daysInventory 275 254 228 247 253 312 302 311 234 215
daysPayable 102 103 77 88 79 77 66 70 92 86
ebitOnInterest -1.8 -2.0 0.9 1.4 -0.4 1.3 0.0 -2.6 -4.5 -1.3
earningPerShare 2335 539 988 1411 1821 2184 216 -122 -630 -724
bookValuePerShare 34095 31789 32132 29551 29098 28689 28967 27634 26765 26060
equityOnTotalAsset 0.188 0.182 0.196 0.189 0.186 0.191 0.199 0.2 0.232 0.233
equityOnLiability 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.6
currentPayment 0.9 0.9 0.9 0.8 0.9 0.9 0.9 1.0 1.1 1.1
quickPayment 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7 0.8 0.8
epsChange 3.33 -0.454 -0.299 -0.225 -0.166 9.077 -2.766 -0.805 -0.13 -1.645
ebitdaOnStock 2147 3614 7300 6530 3269 2510 804 1350 4274 4884
grossProfitMargin nan nan 0.245 0.225 0.114 0.311 0.2 nan 0.011 0.239
operatingProfitMargin nan nan 0.099 0.095 nan 0.096 0.003 nan nan nan
postTaxMargin 0.365 nan nan 0.039 0.027 0.038 0.033 0.253 0.135 nan
debtOnEquity 1.4 1.4 1.3 1.4 1.4 1.3 1.3 1.3 1.1 0.8
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 25.0 14.0 6.7 7.0 13.3 16.0 51.6 30.9 9.2 7.3
shortOnLongDebt 1.1 1.2 1.0 0.9 0.5 0.4 0.5 0.4 0.3 0.2
assetOnEquity 5.3 5.5 5.1 5.3 5.4 5.2 5.0 5.0 4.3 4.3
capitalBalance -44333 -44060 -46747 -59710 -24226 -24329 -16918 -6620 21056 18906
cashOnEquity 0.169 0.198 0.115 0.134 0.128 0.193 0.193 0.32 0.113 0.123
cashOnCapitalize 0.168 0.182 0.103 0.111 0.089 0.131 0.12 0.199 0.06 0.066
cashCirculation 87 74 84 82 169 225 265 244 175 142
revenueOnWorkCapital nan nan nan nan nan nan 12.4 113.3 11.3 28.9
capexOnFixedAsset -0.391 -0.416 -0.446 -0.525 -0.578 -0.628 -0.61 -0.561 -0.416 -0.32
revenueOnAsset 0.2 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3
postTaxOnPreTax 3.2 nan nan 0.5 0.3 0.4 0.2 2.2 1.3 nan
ebitOnRevenue nan nan 0.099 0.095 nan 0.096 0.003 nan nan nan
preTaxOnEbit -0.3 -0.1 0.9 0.8 -3.1 1.0 60.1 -0.2 -0.3 1.9
payableOnEquity 3.4 3.5 3.3 3.4 3.4 3.2 3.0 3.0 2.3 1.7
ebitdaOnStockChange -0.406 -0.505 0.118 0.997 0.303 2.12 -0.404 -0.684 -0.125 0.191
bookValuePerShareChange 0.073 -0.011 0.087 0.016 0.014 -0.01 0.048 0.032 0.027 0.002

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHM BCM VRE KDH NVL KBC PDR DIG THD TCH DXG CEO ITA CRE SCR KHG FLC HQC
Vốn hóa (tỷ) 165466 64895 46923 30134 27106 22951 21436 16375 13552 13264 11567 9161 4898 3733 2774 2557 2485 2295
Giá 38000 64000 20250 37550 13600 29800 24450 26550 35300 21200 16000 17600 5260 8020 7000 5660 3500 3970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 3 -6 -2 -5 -2 -5 -2 1 3 -2 -2 1 -5 -1 -2 0 -2
P/E 7.5 26.8 10.3 51.7 43.1 23.4 30.0 -691.6 89.5 16.9 38.1 56.5 23.8 201.8 216.4 31.7 -1.3 246.3
PEG -0.2 0.3 0.3 -1.2 -3.4 -0.5 -1.5 6.1 -2.5 0.1 -0.2 -1.4 -0.1 -3.5 -0.7 -0.4 0.0 -7.3
P/B 0.9 3.6 1.2 2.2 0.7 1.3 2.2 2.1 2.6 1.6 1.1 1.5 0.5 0.7 0.6 0.5 0.3 0.4
EV/EBITDA 9.0 26.3 8.1 34.8 134.5 17.0 75.4 -268.4 -430.6 13.9 18.8 29.3 16.6 36.5 108.0 -60.7 -13.2 226.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.13 0.139 0.122 0.046 0.017 0.056 0.08 -0.003 0.029 0.096 0.031 0.035 0.02 0.003 0.003 0.015 -0.218 0.002
ROA 0.052 0.048 0.096 0.024 0.002 0.026 0.033 -0.001 0.02 0.058 0.01 0.021 0.017 0.003 0.001 0.012 -0.054 0.001
Thanh toán lãi vay 0.8 1.4 7.5 nan -2.5 -0.8 1.8 -9.7 nan -1133.9 2.2 5.7 20.9 1.9 0.3 -0.5 -4.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 1.2 1.2 1.7 5.5 2.0 4.7 1.8 2.0 4.1 6.0 2.4 2.6 4.0 3.4 2.1 2.0 1.0 2.0
Thanh toán nhanh 0.9 0.3 1.6 1.1 0.5 2.7 0.5 1.1 3.8 1.3 1.2 1.9 1.5 3.1 1.0 1.7 0.9 1.5
Biên LNG 0.216 0.707 0.557 0.522 0.272 0.485 0.994 nan 0.016 0.398 0.444 0.313 0.51 0.162 0.404 0.149 nan 0.31
Biên LNST 0.108 0.146 0.48 0.19 nan nan 0.324 nan 0.158 0.25 0.029 0.125 0.277 0.016 0.071 0.353 nan 0.392
Nợ/Vốn CSH 0.3 1.1 0.1 0.5 1.3 0.2 0.4 0.5 0.0 0.0 0.3 0.1 0.0 0.1 0.6 0.2 0.6 0.2
Nợ/EBITDA 2.0 5.8 0.6 6.6 91.0 3.1 10.6 -49.7 -12.2 0.0 5.2 2.8 0.1 7.3 45.2 -15.3 -9.6 41.0
LNST 5 năm 0.185 0.022 0.129 -0.024 -0.285 0.222 0.012 -0.182 nan 0.173 -0.319 -0.075 0.2 -0.636 -0.467 0.091 -0.393 -0.344
Doanh thu 5 năm 0.218 0.038 0.014 -0.065 -0.208 0.177 -0.221 -0.152 nan 0.27 -0.043 -0.091 0.03 -0.112 -0.338 0.141 0.022 -0.09
LNST quý gần nhất 0.071 -0.942 0.014 0.019 nan nan -0.814 nan -0.237 0.501 -0.336 -0.22 -0.778 6.888 0.076 0.746 nan 2.311
Doanh thu quý gần nhất -0.056 -0.84 -0.038 -0.289 -0.656 -0.82 1.383 -0.999 -0.186 0.005 -0.24 -0.358 -0.707 0.493 -0.299 0.171 -0.255 -0.791
LNST năm tới -0.193 -0.15 -0.021 nan -0.949 -0.103 -0.589 1.87 -0.296 0.335 1.133 0.344 0.264 7.236 -0.406 -0.595 -6.939 -0.326
Doanh thu năm tới -0.15 -0.03 -0.07 nan 5.8 0.07 1.7 0.83 0.05 0.63 0.2 0.35 0.1 1.0 0.05 1.0 0.1 0.15
RSI 29.9 57.4 26.6 54.8 31.6 37.2 39.0 36.6 53.2 67.1 35.2 32.6 41.2 38.9 45.0 39.8 0.0 39.8

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VIC 22/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 150000.0 43150.0 -0.039
VIC 22/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 672000.0 43150.0 -0.039
VIC 22/12/2023 Cổ đông sáng lập Mua 150000.0 43150.0 -0.039
VIC 22/12/2023 Cổ đông sáng lập Mua 672000.0 43150.0 -0.039
VIC 24/03/2023 Cổ đông nội bộ Bán -50765942.0 53300.0 -0.222
VIC 23/12/2022 Cổ đông sáng lập Bán -20000.0 55100.0 -0.248
VIC 23/11/2022 Cổ đông sáng lập Mua 20000.0 59700.0 -0.306
VIC 18/11/2022 Cổ đông nội bộ Bán -243462578.0 65600.0 -0.368
VIC 18/11/2022 Cổ đông lớn Mua 243462578.0 65600.0 -0.368
VIC 03/03/2022 Cổ đông sáng lập Mua 935000.0 79000.0 -0.475
VIC 02/08/2021 Cổ đông lớn Mua 27456661.0 95557.0 -0.566
VIC 05/07/2021 Cổ đông lớn Bán -58591920.0 102224.0 -0.595
VIC 17/05/2021 Cổ đông lớn Bán -27456661.0 110224.0 -0.624
VIC 19/03/2021 Cổ đông lớn Bán -49236.0 96357.0 -0.57
VIC 15/03/2021 Cổ đông lớn Mua 27456661.0 94223.0 -0.56
VIC 10/11/2020 Cổ đông sáng lập Bán -30000.0 93868.0 -0.558
VIC 14/05/2020 Cổ đông lớn Bán -500000.0 85334.0 -0.514
VIC 22/01/2020 Cổ đông lớn Mua 55605123.0 102135.0 -0.594
VIC 27/05/2019 Cổ đông lớn Mua 205752212.0 102224.0 -0.595
VIC 17/05/2018 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 90354.0 -0.541