Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VND HOSE Dịch vụ tài chính 63488 0.112 1522.3 1522.3 2006 1077 Chứng khoán VNDIRECT http://www.vndirect.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VND

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VND

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
58.6 78.0 VND 15350 -300 -0.019 VND - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
58.6 78.0 VND 15350 -300 -0.019 VND - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
58.6 78.0 VND 15350 -300 -0.019 VND - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
58.6 78.0 VND 15350 -300 -0.019 VND - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
58.6 78.0 VND 15350 -300 -0.019 VND - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
58.6 78.0 VND 15350 -300 -0.019 VND - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
58.6 78.0 VND 15350 -300 -0.019 VND - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
58.6 78.0 VND 15350 -300 -0.019 VND - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
58.6 78.0 VND 15350 -300 -0.019 VND - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
58.6 78.0 VND 15350 -300 -0.019 VND - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker VND VND VND VND VND VND VND VND VND VND
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 15.2 11.2 10.1 9.8 11.8 14.2 23.3 43.0 33.7 14.3
priceToBook 1.1 1.0 1.2 1.4 1.7 1.7 1.7 1.6 1.4 1.2
valueBeforeEbitda 19.1 15.9 10.8 10.4 9.1 10.7 14.9 17.7 19.8 12.4
roe 0.08 0.095 0.13 0.15 0.158 0.131 0.077 0.038 0.048 0.1
roa 0.032 0.04 0.054 0.056 0.064 0.05 0.028 0.013 0.015 0.032
daysReceivable 1163 1178 983 843 831 856 820 873 757 677
daysPayable 1 8 1 1 1 7 1 0 0 1
earningPerShare 974 1128 1502 1590 1645 1329 765 373 390 801
bookValuePerShare 13202 12950 12785 11353 11249 10840 10325 9905 9623 9534
equityOnTotalAsset 0.401 0.445 0.45 0.383 0.414 0.395 0.378 0.359 0.396 0.373
equityOnLiability 0.7 0.8 0.8 0.6 0.7 0.7 0.6 0.6 0.7 0.6
currentPayment 1.6 1.8 1.8 1.6 1.7 1.6 1.6 1.5 1.7 1.6
quickPayment 1.6 1.8 1.8 1.6 1.7 1.6 1.6 1.5 1.7 1.6
epsChange -0.136 -0.249 -0.055 -0.034 0.238 0.737 1.05 -0.045 -0.512 -0.418
ebitdaOnStock 1892 2051 2634 3263 3565 3278 2552 1909 2142 3209
grossProfitMargin 0.641 0.48 0.702 0.449 0.776 0.751 0.704 0.644 0.509 0.244
operatingProfitMargin 0.558 0.378 0.625 0.395 0.665 0.653 0.661 0.59 0.446 0.197
postTaxMargin 0.304 0.207 0.398 0.237 0.446 0.424 0.363 0.267 0.105 nan
debtOnEquity 1.4 1.1 1.1 1.3 1.1 1.2 1.4 1.5 1.3 1.3
debtOnAsset 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
debtOnEbitda 9.0 7.6 6.1 5.6 4.3 5.0 6.4 9.4 9.7 7.5
assetOnEquity 2.5 2.2 2.2 2.6 2.4 2.5 2.6 2.8 2.5 2.7
capitalBalance 17093 18603 18245 16066 16039 15764 14329 14113 14377 15141
cashOnEquity 0.049 0.045 0.023 0.18 0.196 0.295 0.171 0.196 0.047 0.176
cashOnCapitalize 0.044 0.037 0.025 0.137 0.139 0.211 0.102 0.14 0.028 0.14
revenueOnWorkCapital 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5
capexOnFixedAsset -0.631 -0.405 -0.519 -0.501 -0.666 -0.731 -1.077 -1.138 -1.112 -0.859
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.1 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 nan
ebitOnRevenue 0.558 0.378 0.625 0.395 0.665 0.653 0.661 0.59 0.446 0.197
preTaxOnEbit 0.7 0.6 0.8 0.7 0.8 0.8 0.7 0.6 0.3 -0.1
payableOnEquity 1.5 1.2 1.2 1.6 1.4 1.5 1.6 1.8 1.5 1.7
ebitdaOnStockChange -0.077 -0.221 -0.193 -0.085 0.088 0.284 0.337 -0.109 -0.333 -0.237
bookValuePerShareChange 0.019 0.013 0.126 0.009 0.038 0.05 0.042 0.029 0.009 -0.006

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

SSI VCI HCM VIX MBS FTS SHS BSI DSE CTS VDS AGR DSC ORS APG TVS PHS AAS EVS
Vốn hóa (tỷ) 45025 26570 18107 17429 15351 11441 11002 9926 7062 4789 3402 3166 3124 2869 2773 2772 2300 1696 923
Giá 23100 37000 25350 12450 26900 38050 12300 44450 21600 32500 14250 14850 15350 8550 12100 16800 9900 7450 5700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 0 1 1 1 1 0 -2 1 3 1 3 6 1 -1 1 0 0 1
P/E 15.5 26.4 18.4 20.8 18.6 21.0 11.9 27.8 43.3 20.3 18.4 24.2 18.3 9.7 -18.4 12.6 831.4 26.1 75.3
PEG 1.1 0.4 0.9 -1.0 0.6 5.3 2.2 -1.4 -1.3 -1.5 -0.4 -5.9 7.7 0.4 0.1 -0.4 -8.9 -0.7 -0.9
P/B 1.6 2.1 1.8 1.1 2.1 2.7 0.9 1.9 1.7 2.0 1.2 1.3 1.3 0.7 1.1 1.2 1.0 0.7 0.5
EV/EBITDA nan 17.7 28.6 17.7 16.2 25.6 11.1 24.9 54.4 20.5 nan 15.3 18.8 7.5 -36.3 13.1 26.1 17.8 27.7
Cổ tức 0.0 0.02 0.031 0.0 0.0 0.012 0.092 0.0 0.019 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.113 0.097 0.105 0.069 0.134 0.138 0.083 0.072 0.04 0.106 0.071 0.053 0.072 0.079 -0.07 0.098 0.001 0.026 0.006
ROA 0.039 0.047 0.039 0.057 0.043 0.059 0.068 0.03 0.016 0.029 0.031 0.041 0.035 0.026 -0.05 0.021 0.001 0.015 0.005
Thanh toán hiện hành 1.4 2.2 1.5 5.1 1.6 1.6 4.3 1.6 1.4 1.3 1.8 6.5 1.8 2.2 2.1 1.4 1.7 1.9 5.5
Thanh toán nhanh 1.4 2.2 1.5 5.1 1.6 1.6 4.3 1.6 1.4 1.3 1.8 6.5 1.8 2.2 2.1 1.4 1.7 1.9 5.5
Biên LNG 0.71 0.631 0.387 0.522 0.839 0.609 0.68 0.587 0.442 0.512 0.333 0.637 0.808 0.37 0.861 0.612 0.653 0.919 0.312
Biên LNST 0.391 0.347 0.227 0.38 0.402 0.49 0.468 0.241 0.218 0.228 0.113 0.313 0.41 nan 0.356 0.245 0.133 0.278 0.119
Nợ/Vốn CSH 2.0 0.8 1.9 0.2 1.8 1.4 0.3 1.2 1.6 3.0 0.2 0.1 1.2 1.3 0.7 1.9 1.1 1.0 0.2
Nợ/EBITDA 9.1 5.3 11.6 2.1 7.0 7.3 1.6 8.1 23.9 10.2 1.5 2.9 8.4 4.6 -6.8 7.9 12.0 7.6 8.0
LNST 5 năm 0.255 0.056 0.192 0.416 0.265 0.215 0.319 0.295 nan 0.15 0.529 0.146 nan 0.475 nan 0.206 -0.704 0.31 0.161
Doanh thu 5 năm 0.214 0.191 0.223 0.333 0.27 0.243 0.133 0.183 nan 0.154 0.244 0.151 1.34 0.643 -0.023 0.22 0.198 0.249 0.05
LNST quý gần nhất 0.973 0.35 -0.001 2.318 0.627 -0.041 0.113 -0.11 0.605 0.822 nan -0.246 1.08 nan nan -0.585 nan 24.19 -0.203
Doanh thu quý gần nhất -0.028 -0.148 -0.154 0.799 -0.117 -0.021 0.019 0.059 0.04 2.491 0.102 0.033 0.193 -0.102 1.52 -0.384 0.061 0.567 -0.163
LNST năm tới 0.198 0.414 0.097 0.396 0.517 0.356 0.204 0.238 nan 0.209 0.021 -0.183 1.86 0.327 1.073 -0.193 nan 0.004 0.598
Doanh thu năm tới 0.136 0.262 0.035 0.2 0.078 0.269 0.14 0.2 nan 0.12 0.121 0.15 0.266 0.12 1.2 0.04 nan 0.0 0.05
RSI 44.2 51.2 39.0 55.0 46.9 38.7 55.0 35.7 42.2 41.6 35.6 41.4 50.7 42.8 66.4 44.1 53.1 42.8 50.6
rs 38.0 62.0 40.0 69.0 56.0 41.0 56.0 34.0 28.0 40.0 22.0 34.0 45.0 34.0 58.0 35.0 42.0 37.0 58.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VND 18/09/2023 Cổ đông nội bộ Bán -728000.0 20855.0 -0.288
VND 24/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -2300.0 26981.0 -0.45
VND 23/08/2021 Cổ đông lớn Bán 0.0 17998.0 -0.175
VND 14/07/2021 Cổ đông lớn Bán -3325000.0 13136.0 0.13
VND 02/07/2021 Cổ đông lớn Mua 56188354.0 16344.0 -0.091
VND 02/07/2021 Cổ đông lớn Bán -56188354.0 16344.0 -0.091
VND 26/05/2021 Cổ đông lớn Bán -3325000.0 9638.0 0.541
VND 22/01/2021 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 5825.0 1.549
VND 20/01/2021 Cổ đông lớn Bán -4014200.0 5877.0 1.527
VND 15/01/2021 Cổ đông lớn Bán -762800.0 6617.0 1.244
VND 06/01/2021 Cổ đông lớn Bán -698090.0 6241.0 1.379
VND 30/09/2020 Cổ đông lớn Bán -832750.0 2813.0 4.279
VND 03/04/2019 Cổ đông lớn Mua 110000.0 3264.0 3.55
VND 30/01/2019 Cổ đông lớn Bán -870000.0 3128.0 3.747
VND 22/01/2019 Cổ đông lớn Bán -518160.0 3138.0 3.732
VND 24/10/2018 Cổ đông lớn Mua 29000.0 3400.0 3.368
VND 09/10/2018 Cổ đông lớn Bán -87000.0 4430.0 2.352
VND 02/08/2018 Cổ đông nội bộ Mua 32000.0 3565.0 3.165
VND 11/07/2018 Cổ đông nội bộ Mua 130000.0 3109.0 3.776
VND 09/07/2018 Cổ đông lớn Mua 151000.0 3274.0 3.536