Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VND HOSE Dịch vụ tài chính 63488 0.148 1522.3 1217.8 2006 1169 Chứng khoán VNDIRECT http://www.vndirect.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VND

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VND

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
43.7 24.0 VND 17612.0 -483.0 -0.027 VND - Phát hành cổ phiếu trả cổ tức tỷ lệ 5% 2024-05-24 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
43.7 24.0 VND 17612.0 -483.0 -0.027 VND - Phát hành cổ phiếu trả cổ tức tỷ lệ 5% 2024-05-24 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
43.7 24.0 VND 17612.0 -483.0 -0.027 VND - Phát hành cổ phiếu trả cổ tức tỷ lệ 5% 2024-05-24 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
43.7 24.0 VND 17612.0 -483.0 -0.027 VND - Phát hành cổ phiếu trả cổ tức tỷ lệ 5% 2024-05-24 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
43.7 24.0 VND 17612.0 -483.0 -0.027 VND - Phát hành cổ phiếu trả cổ tức tỷ lệ 5% 2024-05-24 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
43.7 24.0 VND 17612.0 -483.0 -0.027 VND - Phát hành cổ phiếu trả cổ tức tỷ lệ 5% 2024-05-24 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
43.7 24.0 VND 17612.0 -483.0 -0.027 VND - Phát hành cổ phiếu trả cổ tức tỷ lệ 5% 2024-05-24 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
43.7 24.0 VND 17612.0 -483.0 -0.027 VND - Phát hành cổ phiếu trả cổ tức tỷ lệ 5% 2024-05-24 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
43.7 24.0 VND 17612.0 -483.0 -0.027 VND - Phát hành cổ phiếu trả cổ tức tỷ lệ 5% 2024-05-24 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
43.7 24.0 VND 17612.0 -483.0 -0.027 VND - Phát hành cổ phiếu trả cổ tức tỷ lệ 5% 2024-05-24 00:00:00 2024-05-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker VND VND VND VND VND VND VND VND VND VND
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 10.1 14.7 24.1 44.4 34.8 14.8 11.2 8.8 15.1 16.7
priceToBook 1.5 1.8 1.8 1.7 1.4 1.2 1.6 1.6 3.9 4.0
valueBeforeEbitda 9.4 10.7 14.9 17.7 19.8 12.4 10.0 8.4 12.5 15.2
roe 0.158 0.131 0.077 0.038 0.048 0.1 0.181 0.273 0.356 0.349
roa 0.064 0.05 0.028 0.013 0.015 0.032 0.059 0.079 0.085 0.092
daysReceivable 831 856 820 873 757 677 636 500 405 381
daysPayable 1 7 1 0 0 1 0 0 0 1
earningPerShare 1645 1329 765 373 390 801 1376 1740 1736 1956
bookValuePerShare 11249 10840 10325 9905 9623 9534 9587 9559 6803 8065
equityOnTotalAsset 0.414 0.395 0.378 0.359 0.396 0.373 0.347 0.327 0.243 0.265
equityOnLiability 0.7 0.7 0.6 0.6 0.7 0.6 0.5 0.5 0.3 0.4
currentPayment 1.7 1.6 1.6 1.5 1.7 1.6 1.6 1.5 1.4 1.4
quickPayment 1.7 1.6 1.6 1.5 1.7 1.6 1.6 1.5 1.4 1.4
epsChange 0.238 0.737 1.05 -0.045 -0.512 -0.418 -0.209 0.002 -0.112 0.323
ebitdaOnStock 3565 3278 2552 1909 2142 3209 4206 5463 7564 10488
grossProfitMargin 0.776 0.751 0.704 0.644 0.509 0.244 0.353 0.504 0.657 0.629
operatingProfitMargin 0.665 0.653 0.661 0.59 0.446 0.197 0.281 0.438 0.615 0.583
postTaxMargin 0.446 0.424 0.363 0.267 0.105 nan 0.031 0.259 0.43 0.403
debtOnEquity 1.1 1.2 1.4 1.5 1.3 1.3 1.2 1.4 2.2 2.1
debtOnAsset 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.5 0.5 0.6
debtOnEbitda 4.3 5.0 6.4 9.4 9.7 7.5 4.7 4.1 4.6 4.4
assetOnEquity 2.4 2.5 2.6 2.8 2.5 2.7 2.9 3.1 4.1 3.8
capitalBalance 16039 15764 14329 14113 14377 15141 15262 15534 11950 10180
cashOnEquity 0.196 0.295 0.171 0.196 0.047 0.176 0.201 0.134 0.096 0.275
cashOnCapitalize 0.131 0.211 0.102 0.14 0.028 0.14 0.145 0.137 0.039 0.069
revenueOnWorkCapital 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.6 0.7 0.9 1.0
capexOnFixedAsset -0.666 -0.731 -1.077 -1.138 -1.112 -0.859 -1.15 -0.755 -0.752 -0.575
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 nan 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.665 0.653 0.661 0.59 0.446 0.197 0.281 0.438 0.615 0.583
preTaxOnEbit 0.8 0.8 0.7 0.6 0.3 -0.1 0.1 0.7 0.9 0.9
payableOnEquity 1.4 1.5 1.6 1.8 1.5 1.7 1.9 2.1 3.1 2.8
ebitdaOnStockChange 0.088 0.284 0.337 -0.109 -0.333 -0.237 -0.23 -0.278 -0.279 0.306
bookValuePerShareChange 0.038 0.05 0.042 0.029 0.009 -0.006 0.003 0.405 -0.156 0.15

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

SSI VCI HCM MBS SHS FTS VIX BSI CTS VDS DSC ORS AGR TVS APG AAS PHS EVS
Vốn hóa (tỷ) 54631 21459 19958 15011 14962 13919 12083 11640 6411 5450 5430 4721 4566 4526 2974 1937 1935 1285
Giá 35900 48700 28100 34200 18200 45000 17600 56800 42650 25350 25967 13800 20850 26950 13000 8380 12900 7700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -1 -1 -1 -2 -1 -2 -2 -1 -1 -1 -2 -1 -1 -2 0 0 -1
P/E 21.2 34.6 23.9 23.2 16.9 25.9 10.5 25.7 23.0 13.6 31.7 19.1 32.6 14.4 27.6 18.4 52.0 14.4
PEG 0.3 2.0 1.2 0.5 0.0 0.1 0.0 0.1 0.0 0.0 0.1 0.0 -20.1 0.0 -0.2 -0.3 15.0 0.0
P/B 2.3 2.6 2.3 2.9 1.4 3.7 1.3 2.4 3.0 2.1 2.3 1.3 1.8 2.1 1.6 0.8 1.2 0.6
EV/EBITDA 20.0 20.9 24.7 19.0 13.6 26.3 8.8 21.3 16.3 10.2 24.2 8.9 27.8 8.0 20.6 13.2 12.8 11.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.018 0.0
ROE 0.109 0.082 0.1 0.131 0.087 0.149 0.133 0.096 0.138 0.17 0.1 0.081 0.054 0.156 0.063 0.052 0.023 0.046
ROA 0.043 0.036 0.048 0.05 0.076 0.078 0.123 0.053 0.041 0.082 0.046 0.028 0.043 0.025 0.061 0.036 0.01 0.037
Thanh toán hiện hành 1.5 1.8 1.7 1.5 10.3 1.8 8.3 1.8 1.4 1.8 2.0 2.8 3.3 1.0 34.4 3.3 1.7 5.1
Thanh toán nhanh 1.5 1.8 1.7 1.5 10.3 1.8 8.3 1.8 1.4 1.8 2.0 2.8 3.3 1.0 34.4 3.3 1.7 5.1
Biên LNG 0.698 0.541 0.52 0.61 0.869 0.696 0.626 0.731 0.664 0.624 0.734 0.483 0.76 0.857 0.452 0.635 0.611 0.697
Biên LNST 0.387 0.245 0.321 0.271 0.631 0.557 0.449 0.39 0.307 0.419 0.44 0.157 0.385 0.273 0.207 0.292 0.085 0.294
Nợ/Vốn CSH 1.7 1.3 1.1 1.9 0.1 0.9 0.1 0.9 2.1 0.1 1.0 1.0 0.4 1.9 0.0 0.4 1.0 0.2
Nợ/EBITDA 7.2 5.8 7.1 5.9 0.7 3.8 0.4 4.2 6.8 0.6 6.5 2.7 3.0 3.4 0.0 3.0 6.5 2.0
LNST 5 năm 0.119 -0.1 0.0 0.269 0.093 -0.019 0.349 0.159 0.045 0.367 0.374 nan 0.166 0.123 0.807 0.352 0.035 -0.049
Doanh thu 5 năm 0.143 0.063 0.043 0.118 0.033 0.063 0.291 0.067 0.119 0.13 0.605 1.675 0.148 0.223 0.738 0.548 0.262 0.172
LNST quý gần nhất 0.483 0.608 0.544 0.056 0.996 2.965 -0.153 1.13 2.043 0.621 1.381 0.273 0.046 3.016 -0.842 8.121 -0.483 2.409
Doanh thu quý gần nhất -0.036 0.001 0.002 0.248 nan 0.648 0.057 0.306 0.04 0.601 0.103 -0.16 0.028 0.072 -0.563 0.199 -0.012 -0.576
LNST năm tới 0.224 0.238 0.449 0.335 0.321 0.183 0.016 0.238 0.616 0.362 1.86 0.327 0.167 1.205 1.073 0.004 nan -0.728
Doanh thu năm tới 0.25 0.1 0.3 0.4 0.4 0.216 0.4 0.2 0.12 0.422 0.266 0.12 0.15 0.05 1.2 0.0 nan 0.0
RSI 50.9 48.4 42.2 60.0 40.5 46.9 41.0 43.8 49.4 57.7 53.7 43.1 48.4 69.3 30.5 45.2 14.0 48.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VND 18/09/2023 Cổ đông nội bộ Bán -728000.0 21565.0 -0.226
VND 24/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -2300.0 27899.0 -0.401
VND 23/08/2021 Cổ đông lớn Bán 0.0 18611.0 -0.103
VND 14/07/2021 Cổ đông lớn Bán -3325000.0 13583.0 0.229
VND 02/07/2021 Cổ đông lớn Mua 56188354.0 16900.0 -0.012
VND 02/07/2021 Cổ đông lớn Bán -56188354.0 16900.0 -0.012
VND 26/05/2021 Cổ đông lớn Bán -3325000.0 9966.0 0.676
VND 22/01/2021 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 6023.0 1.773
VND 20/01/2021 Cổ đông lớn Bán -4014200.0 6077.0 1.748
VND 15/01/2021 Cổ đông lớn Bán -762800.0 6842.0 1.441
VND 06/01/2021 Cổ đông lớn Bán -698090.0 6454.0 1.588
VND 30/09/2020 Cổ đông lớn Bán -832750.0 2909.0 4.741
VND 03/04/2019 Cổ đông lớn Mua 110000.0 3375.0 3.948
VND 30/01/2019 Cổ đông lớn Bán -870000.0 3234.0 4.164
VND 22/01/2019 Cổ đông lớn Bán -518160.0 3244.0 4.148
VND 24/10/2018 Cổ đông lớn Mua 29000.0 3516.0 3.75
VND 09/10/2018 Cổ đông lớn Bán -87000.0 4580.0 2.646
VND 02/08/2018 Cổ đông nội bộ Mua 32000.0 3686.0 3.531
VND 11/07/2018 Cổ đông nội bộ Mua 130000.0 3214.0 4.196
VND 09/07/2018 Cổ đông lớn Mua 151000.0 3385.0 3.934