Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VND HOSE Dịch vụ tài chính 63488 0.107 1522.3 1522.3 2006 1077 Chứng khoán VNDIRECT http://www.vndirect.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VND

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VND

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
73.1 64.0 VND 15150.0 50.0 0.003 VND - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-20 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
73.1 64.0 VND 15150.0 50.0 0.003 VND - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-20 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
73.1 64.0 VND 15150.0 50.0 0.003 VND - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-20 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
73.1 64.0 VND 15150.0 50.0 0.003 VND - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-20 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
73.1 64.0 VND 15150.0 50.0 0.003 VND - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-20 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
73.1 64.0 VND 15150.0 50.0 0.003 VND - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-20 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
73.1 64.0 VND 15150.0 50.0 0.003 VND - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-20 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
73.1 64.0 VND 15150.0 50.0 0.003 VND - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-20 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
73.1 64.0 VND 15150.0 50.0 0.003 VND - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-20 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
73.1 64.0 VND 15150.0 50.0 0.003 VND - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-20 00:00:00 1753-01-01 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker VND VND VND VND VND VND VND VND VND VND
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 13.6 10.1 9.8 11.8 14.2 23.3 43.0 33.7 14.3 10.8
priceToBook 1.2 1.2 1.4 1.7 1.7 1.7 1.6 1.4 1.2 1.6
valueBeforeEbitda 15.9 10.8 10.4 9.1 10.7 14.9 17.7 19.8 12.4 10.0
roe 0.095 0.13 0.15 0.158 0.131 0.077 0.038 0.048 0.1 0.181
roa 0.04 0.054 0.056 0.064 0.05 0.028 0.013 0.015 0.032 0.059
daysReceivable 1178 983 843 831 856 820 873 757 677 636
daysPayable 8 1 1 1 7 1 0 0 1 0
earningPerShare 1128 1502 1590 1645 1329 765 373 390 801 1376
bookValuePerShare 12950 12785 11353 11249 10840 10325 9905 9623 9534 9587
equityOnTotalAsset 0.445 0.45 0.383 0.414 0.395 0.378 0.359 0.396 0.373 0.347
equityOnLiability 0.8 0.8 0.6 0.7 0.7 0.6 0.6 0.7 0.6 0.5
currentPayment 1.8 1.8 1.6 1.7 1.6 1.6 1.5 1.7 1.6 1.6
quickPayment 1.8 1.8 1.6 1.7 1.6 1.6 1.5 1.7 1.6 1.6
epsChange -0.249 -0.055 -0.034 0.238 0.737 1.05 -0.045 -0.512 -0.418 -0.209
ebitdaOnStock 2051 2634 3263 3565 3278 2552 1909 2142 3209 4206
grossProfitMargin 0.48 0.702 0.449 0.776 0.751 0.704 0.644 0.509 0.244 0.353
operatingProfitMargin 0.378 0.625 0.395 0.665 0.653 0.661 0.59 0.446 0.197 0.281
postTaxMargin 0.207 0.398 0.237 0.446 0.424 0.363 0.267 0.105 nan 0.031
debtOnEquity 1.1 1.1 1.3 1.1 1.2 1.4 1.5 1.3 1.3 1.2
debtOnAsset 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4
debtOnEbitda 7.6 6.1 5.6 4.3 5.0 6.4 9.4 9.7 7.5 4.7
assetOnEquity 2.2 2.2 2.6 2.4 2.5 2.6 2.8 2.5 2.7 2.9
capitalBalance 18603 18245 16066 16039 15764 14329 14113 14377 15141 15262
cashOnEquity 0.045 0.023 0.18 0.196 0.295 0.171 0.196 0.047 0.176 0.201
cashOnCapitalize 0.037 0.025 0.137 0.139 0.211 0.102 0.14 0.028 0.14 0.145
revenueOnWorkCapital 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.6
capexOnFixedAsset -0.405 -0.519 -0.501 -0.666 -0.731 -1.077 -1.138 -1.112 -0.859 -1.15
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.1 0.2 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 nan 0.8
ebitOnRevenue 0.378 0.625 0.395 0.665 0.653 0.661 0.59 0.446 0.197 0.281
preTaxOnEbit 0.6 0.8 0.7 0.8 0.8 0.7 0.6 0.3 -0.1 0.1
payableOnEquity 1.2 1.2 1.6 1.4 1.5 1.6 1.8 1.5 1.7 1.9
ebitdaOnStockChange -0.221 -0.193 -0.085 0.088 0.284 0.337 -0.109 -0.333 -0.237 -0.23
bookValuePerShareChange 0.013 0.126 0.009 0.038 0.05 0.042 0.029 0.009 -0.006 0.003

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

SSI VCI HCM VIX MBS FTS BSI SHS DSE CTS VDS AGR DSC ORS TVS PHS APG AAS EVS
Vốn hóa (tỷ) 51695 27360 22247 18304 17183 15296 13161 11953 8052 5801 4568 3845 3308 3276 3240 2380 2337 1946 1022
Giá 26000 38300 30600 12250 29900 50600 57300 14400 24250 39100 18800 17800 16100 9950 19000 11900 10350 8316 6000
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 1 -1 -1 -1 2 -1 -1 -2 2 0 -1 -2 1 -4 0 -2 0 -1
P/E 18.0 30.2 21.2 26.9 23.0 27.3 30.9 11.5 44.0 25.2 15.8 28.4 18.7 8.8 11.3 22025.2 -15.5 26.0 57.6
PEG 0.8 0.4 0.4 -0.9 0.8 1.0 26.7 0.1 -2.1 1.1 -1.4 -3.7 0.4 0.1 1.0 -220.8 0.1 -1.6 -1.1
P/B 1.9 2.1 2.1 1.1 2.5 3.8 2.5 1.0 2.0 2.6 1.7 1.6 1.4 0.9 1.4 1.2 1.0 0.8 0.5
EV/EBITDA 17.9 19.3 31.9 18.0 17.7 28.5 25.1 10.0 53.6 22.1 13.3 20.3 18.4 5.0 9.8 19.6 -19.5 13.2 24.0
Cổ tức 0.0 0.017 0.016 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.021 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.114 0.09 0.111 0.053 0.124 0.146 0.085 0.095 0.05 0.108 0.113 0.055 0.076 0.117 0.128 0.0 -0.072 0.03 0.009
ROA 0.04 0.042 0.042 0.046 0.04 0.063 0.044 0.08 0.02 0.027 0.05 0.041 0.036 0.042 0.027 0.0 -0.067 0.017 0.007
Thanh toán hiện hành 1.5 2.0 1.5 5.6 1.5 1.7 1.9 5.1 1.2 1.3 1.7 3.2 1.7 2.6 1.3 2.1 7.8 2.0 4.8
Thanh toán nhanh 1.5 2.0 1.5 5.6 1.5 1.7 1.9 5.1 1.2 1.3 1.7 3.2 1.7 2.6 1.3 2.1 7.8 2.0 4.8
Biên LNG 0.457 0.48 0.328 0.309 0.563 0.64 0.636 0.636 0.38 1.434 0.022 0.964 0.667 0.578 0.678 0.63 nan 0.776 0.508
Biên LNST 0.193 0.219 0.192 0.206 0.218 0.501 0.286 0.428 0.141 0.437 nan 0.429 0.235 0.143 0.364 nan nan 0.017 0.125
Nợ/Vốn CSH 1.7 1.0 2.0 0.2 1.9 1.3 1.0 0.2 1.6 2.8 0.1 0.4 1.4 0.9 2.0 0.7 0.1 0.9 0.2
Nợ/EBITDA 8.8 5.8 11.2 1.6 7.4 6.4 5.6 1.2 19.4 11.6 0.9 3.0 8.8 2.4 6.0 9.3 -1.0 7.4 6.9
LNST 5 năm 0.255 0.056 0.192 0.416 0.265 0.215 0.295 0.319 nan 0.15 0.529 0.146 nan 0.475 0.206 -0.704 nan 0.31 0.161
Doanh thu 5 năm 0.214 0.191 0.223 0.333 0.27 0.243 0.183 0.133 nan 0.154 0.244 0.151 1.34 0.643 0.22 0.198 -0.023 0.249 0.05
LNST quý gần nhất -0.462 0.014 0.021 -0.577 -0.076 0.977 0.302 2.423 -0.254 0.104 nan 0.371 -0.641 -0.464 1.164 nan nan -0.928 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.095 0.025 0.039 -0.017 -0.059 0.419 -0.002 0.996 0.208 -0.559 -0.323 0.024 -0.25 -0.081 0.658 -0.029 -0.625 -0.294 1.88
LNST năm tới 0.198 0.405 0.064 0.874 0.154 0.356 0.238 0.563 nan 0.209 0.021 -0.183 1.86 0.327 -0.193 nan 1.073 0.004 0.598
Doanh thu năm tới 0.136 0.31 0.192 0.58 0.083 0.269 0.2 0.227 nan 0.12 0.121 0.15 0.266 0.12 0.04 nan 1.2 0.0 0.05
RSI 43.8 53.9 43.5 58.9 47.3 60.3 59.7 48.7 35.7 54.4 35.7 45.6 44.5 19.8 35.2 70.1 68.8 39.6 40.4

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VND 18/09/2023 Cổ đông nội bộ Bán -728000.0 20855.0 -0.266
VND 24/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -2300.0 26981.0 -0.433
VND 23/08/2021 Cổ đông lớn Bán 0.0 17998.0 -0.15
VND 14/07/2021 Cổ đông lớn Bán -3325000.0 13136.0 0.165
VND 02/07/2021 Cổ đông lớn Mua 56188354.0 16344.0 -0.064
VND 02/07/2021 Cổ đông lớn Bán -56188354.0 16344.0 -0.064
VND 26/05/2021 Cổ đông lớn Bán -3325000.0 9638.0 0.587
VND 22/01/2021 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 5825.0 1.627
VND 20/01/2021 Cổ đông lớn Bán -4014200.0 5877.0 1.603
VND 15/01/2021 Cổ đông lớn Bán -762800.0 6617.0 1.312
VND 06/01/2021 Cổ đông lớn Bán -698090.0 6241.0 1.452
VND 30/09/2020 Cổ đông lớn Bán -832750.0 2813.0 4.439
VND 03/04/2019 Cổ đông lớn Mua 110000.0 3264.0 3.688
VND 30/01/2019 Cổ đông lớn Bán -870000.0 3128.0 3.891
VND 22/01/2019 Cổ đông lớn Bán -518160.0 3138.0 3.876
VND 24/10/2018 Cổ đông lớn Mua 29000.0 3400.0 3.5
VND 09/10/2018 Cổ đông lớn Bán -87000.0 4430.0 2.454
VND 02/08/2018 Cổ đông nội bộ Mua 32000.0 3565.0 3.292
VND 11/07/2018 Cổ đông nội bộ Mua 130000.0 3109.0 3.921
VND 09/07/2018 Cổ đông lớn Mua 151000.0 3274.0 3.673