Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VPB HOSE Ngân hàng 18747 0.27 7933.9 7933.9 1993 24973 VPBank https://www.vpbank.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VPB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VPB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
55.4 44.0 VPB 18088 -47 -0.003 VPB - Trả cổ tức Cả năm năm 2023 bằng tiền 1000 đồng/cổ phiếu 2024-05-15 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
55.4 44.0 VPB 18088 -47 -0.003 VPB - Trả cổ tức Cả năm năm 2023 bằng tiền 1000 đồng/cổ phiếu 2024-05-15 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
55.4 44.0 VPB 18088 -47 -0.003 VPB - Trả cổ tức Cả năm năm 2023 bằng tiền 1000 đồng/cổ phiếu 2024-05-15 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
55.4 44.0 VPB 18088 -47 -0.003 VPB - Trả cổ tức Cả năm năm 2023 bằng tiền 1000 đồng/cổ phiếu 2024-05-15 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
55.4 44.0 VPB 18088 -47 -0.003 VPB - Trả cổ tức Cả năm năm 2023 bằng tiền 1000 đồng/cổ phiếu 2024-05-15 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
55.4 44.0 VPB 18088 -47 -0.003 VPB - Trả cổ tức Cả năm năm 2023 bằng tiền 1000 đồng/cổ phiếu 2024-05-15 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
55.4 44.0 VPB 18088 -47 -0.003 VPB - Trả cổ tức Cả năm năm 2023 bằng tiền 1000 đồng/cổ phiếu 2024-05-15 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
55.4 44.0 VPB 18088 -47 -0.003 VPB - Trả cổ tức Cả năm năm 2023 bằng tiền 1000 đồng/cổ phiếu 2024-05-15 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
55.4 44.0 VPB 18088 -47 -0.003 VPB - Trả cổ tức Cả năm năm 2023 bằng tiền 1000 đồng/cổ phiếu 2024-05-15 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
55.4 44.0 VPB 18088 -47 -0.003 VPB - Trả cổ tức Cả năm năm 2023 bằng tiền 1000 đồng/cổ phiếu 2024-05-15 00:00:00 2024-05-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker VPB VPB VPB VPB VPB VPB VPB VPB VPB VPB
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 14.1 14.4 15.1 12.3 12.6 7.1 7.0 8.3 10.3 15.3
priceToBook 1.1 1.0 1.4 1.3 1.4 1.2 1.3 1.4 1.9 2.1
roe 0.093 0.087 0.103 0.12 0.129 0.207 0.234 0.223 0.242 0.18
roa 0.015 0.014 0.015 0.017 0.019 0.031 0.034 0.032 0.035 0.024
earningPerShare 1396 1267 1296 1461 1517 2290 2311 2113 2177 1488
bookValuePerShare 18015 17639 13863 13557 13246 13047 12902 12418 11999 10896
interestMargin 0.056 0.056 0.059 0.062 0.07 0.075 0.079 0.074 0.075 0.076
nonInterestOnToi 0.156 0.172 0.215 0.314 0.229 0.195 0.229 0.212 0.459 0.23
badDebtPercentage 0.048 0.05 0.057 0.065 0.062 0.057 0.05 0.053 0.048 0.045
provisionOnBadDebt 0.534 0.517 0.427 0.43 0.46 0.544 0.62 0.62 0.636 0.609
costOfFinancing 0.063 0.066 0.063 0.055 0.05 0.044 0.042 0.04 0.04 0.041
equityOnTotalAsset 0.174 0.171 0.141 0.145 0.155 0.164 0.172 0.162 0.169 0.158
equityOnLoan 0.245 0.247 0.211 0.22 0.227 0.236 0.254 0.251 0.254 0.243
costToIncome 0.258 0.271 0.284 0.288 0.277 0.318 0.262 0.265 0.164 0.258
equityOnLiability 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
epsChange 0.103 -0.023 -0.113 -0.037 -0.338 -0.009 0.094 -0.029 0.463 -0.038
assetOnEquity 5.8 5.8 7.1 6.9 6.4 6.1 5.8 6.2 5.9 6.3
preProvisionOnToi 0.557 0.568 0.558 0.668 0.468 0.562 0.579 0.585 0.669 0.593
postTaxOnToi 0.234 0.158 0.216 0.192 0.133 0.089 0.263 0.25 0.488 0.205
loanOnEarnAsset 0.758 0.744 0.727 0.715 0.748 0.764 0.751 0.708 0.725 0.715
loanOnAsset 0.709 0.693 0.668 0.661 0.684 0.695 0.676 0.645 0.664 0.649
loanOnDeposit 1.278 1.28 1.237 1.261 1.399 1.446 1.451 1.329 1.366 1.469
depositOnEarnAsset 0.593 0.581 0.587 0.567 0.535 0.528 0.518 0.533 0.531 0.487
badDebtOnAsset 0.034 0.035 0.038 0.043 0.043 0.04 0.034 0.034 0.032 0.029
liquidityOnLiability 0.299 0.313 0.315 0.333 0.3 0.287 0.3 0.347 0.331 0.332
payableOnEquity 4.8 4.8 6.1 5.9 5.4 5.1 4.8 5.2 4.9 5.3
cancelDebt 0.043 0.048 0.054 0.056 0.055 0.047 0.039 0.034 0.035 0.043
bookValuePerShareChange 0.021 0.272 0.023 0.023 0.015 0.011 0.039 0.035 0.101 0.387
creditGrowth 0.257 0.292 0.295 0.245 0.238 0.234 0.269 0.263 0.243 0.222

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB MBB ACB LPB HDB STB SSB VIB SHB TPB EIB OCB MSB NAB BAB ABB
Vốn hóa (tỷ) 484015 262790 174525 170137 123637 110103 69184 69027 58253 57152 55810 42484 40840 32641 30411 29200 17193 10930 8669
Giá 86000 45500 32200 24800 23250 24800 27050 23600 30750 23250 22000 11600 18250 18550 14750 14450 16000 12300 8335
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 -2 -1 1 -1 2 0 -1 -1 7 0 0 1 -1 -2 -1 -2 1 -1
P/E 14.7 11.8 8.6 8.9 6.1 7.0 10.4 6.2 7.3 14.4 6.6 5.4 8.9 16.2 7.0 6.3 6.0 13.2 72.6
PEG 2.7 1.2 0.5 2.9 0.5 0.8 0.2 0.2 0.2 3.3 -1.5 -2.1 -0.3 -0.5 0.4 -4.6 0.1 -1.3 -0.8
P/B 2.8 2.0 1.3 1.3 1.2 1.5 1.9 1.4 1.2 1.8 1.5 0.8 1.2 1.4 1.0 0.9 1.1 1.0 0.6
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.097 0.027 0.05 0.0 0.0 0.0 0.0 0.068 0.0 0.03 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.205 0.191 0.167 0.156 0.227 0.23 0.215 0.256 0.179 0.137 0.237 0.158 0.133 0.09 0.156 0.153 0.193 0.079 0.009
ROA 0.018 0.01 0.01 0.025 0.024 0.024 0.018 0.021 0.012 0.016 0.022 0.013 0.013 0.01 0.02 0.018 0.014 0.006 0.001
interestMargin 0.03 0.025 0.029 0.041 0.047 0.039 0.033 0.051 0.036 0.03 0.045 0.034 0.04 0.025 0.036 0.039 0.034 0.019 0.02
Tỉ lệ nợ xấu 0.012 0.015 0.013 0.011 0.025 0.015 0.014 0.022 0.023 0.02 0.036 0.03 0.022 0.029 0.029 0.032 0.027 0.011 0.039
Nợ/Vốn CSH 9.2 17.0 14.9 5.4 7.9 8.7 10.3 11.1 13.5 7.6 9.8 10.7 9.4 7.9 7.0 7.6 12.5 12.4 9.6
LNST 5 năm 0.177 0.242 0.304 0.163 0.276 0.256 0.422 0.288 0.339 0.494 0.313 0.344 0.198 0.268 0.134 0.398 nan 0.048 -0.087
Doanh thu 5 năm 0.115 0.105 0.199 0.169 0.193 0.185 0.262 0.228 0.175 0.274 0.295 0.259 0.236 0.08 0.122 0.211 nan 0.088 0.083
LNST quý gần nhất -0.083 -0.043 -0.19 0.401 -0.091 -0.025 -0.125 -0.07 -0.065 0.034 0.052 4.542 1.962 -0.345 -0.09 1.468 -0.193 -0.306 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.083 -0.167 0.032 0.113 0.023 -0.025 -0.31 -0.061 0.025 -0.047 -0.09 0.005 0.054 -0.274 -0.122 0.146 -0.284 -0.262 -0.048
LNST năm tới 0.117 0.067 0.061 0.456 0.109 0.09 0.261 0.204 0.203 0.258 0.088 0.14 0.28 0.344 0.562 0.129 0.17 0.163 0.51
Doanh thu năm tới 0.075 0.056 0.149 0.285 0.183 0.081 0.026 0.155 0.015 0.308 0.05 0.079 0.11 0.14 0.215 0.137 0.14 0.083 0.101
RSI 31.8 29.9 44.1 64.6 57.6 61.2 74.3 47.3 59.6 82.3 45.0 48.2 59.5 46.5 47.4 46.5 39.4 48.6 45.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VPB 03/11/2023 Cổ đông lớn Mua 1190500000.0 17920.0 0.099
VPB 03/11/2023 Cổ đông sáng lập Mua 70000000.0 17920.0 0.099
VPB 30/10/2023 Cổ đông nội bộ Bán -5900.0 18011.0 0.094
VPB 03/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 18000.0 19006.0 0.037
VPB 03/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 18100.0 19006.0 0.037
VPB 03/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 40000.0 19006.0 0.037
VPB 03/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 19006.0 0.037
VPB 03/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 55000.0 19006.0 0.037
VPB 03/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 60000.0 19006.0 0.037
VPB 22/08/2023 Cổ đông lớn Bán -1500000.0 18644.0 0.057
VPB 05/07/2023 Cổ đông nội bộ Bán -24600.0 18056.0 0.091
VPB 26/05/2023 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 17332.0 0.137
VPB 26/05/2023 Cổ đông lớn Bán -300000.0 17332.0 0.137
VPB 25/04/2023 Cổ đông nội bộ Bán -160000.0 17468.0 0.128
VPB 12/04/2023 Cổ đông nội bộ Mua 298600.0 18690.0 0.054
VPB 24/03/2023 Cổ đông nội bộ Bán -10000.0 19142.0 0.029
VPB 22/03/2023 Cổ đông lớn Bán -375000.0 19006.0 0.037
VPB 06/01/2023 Cổ đông lớn Mua 500000.0 17151.0 0.149
VPB 06/01/2023 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 17151.0 0.149
VPB 06/01/2023 Cổ đông lớn Mua 1950000.0 17151.0 0.149