Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VPB HOSE Ngân hàng 46009 0.245 7933.9 7933.9 1993 27273 VPBank https://www.vpbank.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VPB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VPB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
35.5 46.0 VPB 16700 100 0.006 VPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
35.5 46.0 VPB 16700 100 0.006 VPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
35.5 46.0 VPB 16700 100 0.006 VPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
35.5 46.0 VPB 16700 100 0.006 VPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
35.5 46.0 VPB 16700 100 0.006 VPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
35.5 46.0 VPB 16700 100 0.006 VPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
35.5 46.0 VPB 16700 100 0.006 VPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
35.5 46.0 VPB 16700 100 0.006 VPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
35.5 46.0 VPB 16700 100 0.006 VPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
35.5 46.0 VPB 16700 100 0.006 VPB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker VPB VPB VPB VPB VPB VPB VPB VPB VPB VPB
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 8.2 9.7 12.1 12.8 13.4 14.4 15.1 12.3 12.6 7.1
priceToBook 0.9 1.0 1.1 1.1 1.0 1.0 1.4 1.3 1.4 1.2
roe 0.113 0.114 0.109 0.098 0.093 0.087 0.103 0.12 0.129 0.207
roa 0.018 0.018 0.016 0.014 0.015 0.014 0.015 0.017 0.019 0.031
earningPerShare 2030 1988 1662 1460 1396 1267 1296 1461 1517 2290
bookValuePerShare 19059 18562 17928 17403 18015 17639 13863 13557 13246 13047
interestMargin 0.059 0.058 0.06 0.057 0.056 0.056 0.059 0.062 0.07 0.075
nonInterestOnToi 0.142 0.252 0.193 0.231 0.156 0.172 0.215 0.314 0.229 0.195
badDebtPercentage 0.047 0.042 0.048 0.051 0.048 0.05 0.057 0.065 0.062 0.057
provisionOnBadDebt 0.474 0.562 0.507 0.481 0.534 0.517 0.427 0.43 0.46 0.544
costOfFinancing 0.043 0.044 0.048 0.053 0.063 0.066 0.063 0.055 0.05 0.044
equityOnTotalAsset 0.152 0.159 0.166 0.16 0.174 0.171 0.141 0.145 0.155 0.164
equityOnLoan 0.207 0.213 0.224 0.221 0.245 0.247 0.211 0.22 0.227 0.236
costToIncome 0.249 0.215 0.249 0.206 0.258 0.271 0.284 0.288 0.277 0.318
equityOnLiability 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
epsChange 0.021 0.196 0.138 0.046 0.103 -0.023 -0.113 -0.037 -0.338 -0.009
assetOnEquity 6.6 6.3 6.0 6.3 5.8 5.8 7.1 6.9 6.4 6.1
preProvisionOnToi 0.589 0.643 0.603 0.643 0.557 0.568 0.558 0.668 0.468 0.562
postTaxOnToi 0.253 0.286 0.276 0.226 0.234 0.158 0.216 0.192 0.133 0.089
loanOnEarnAsset 0.778 0.777 0.773 0.77 0.758 0.744 0.727 0.715 0.748 0.764
loanOnAsset 0.734 0.75 0.74 0.722 0.709 0.693 0.668 0.661 0.684 0.695
loanOnDeposit 1.322 1.427 1.335 1.324 1.278 1.28 1.237 1.261 1.399 1.446
depositOnEarnAsset 0.589 0.545 0.579 0.581 0.593 0.581 0.587 0.567 0.535 0.528
badDebtOnAsset 0.035 0.031 0.036 0.037 0.034 0.035 0.038 0.043 0.043 0.04
liquidityOnLiability 0.27 0.28 0.285 0.282 0.299 0.313 0.315 0.333 0.3 0.287
payableOnEquity 5.6 5.3 5.0 5.3 4.8 4.8 6.1 5.9 5.4 5.1
cancelDebt 0.042 0.042 0.042 0.044 0.043 0.048 0.054 0.056 0.055 0.047
bookValuePerShareChange 0.027 0.035 0.03 -0.034 0.021 0.272 0.023 0.023 0.015 0.011
creditGrowth 0.253 0.224 0.218 0.278 0.257 0.292 0.295 0.245 0.238 0.234

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB MBB ACB LPB HDB STB SSB VIB SHB TPB EIB MSB OCB NAB NVB ABB
Vốn hóa (tỷ) 478780 242588 199764 185806 143709 107423 97236 74969 73712 52348 51688 51222 35931 35299 29120 25644 22716 11864 7538
Giá 57100 34850 37350 26500 23550 24050 32150 21200 39500 18450 17550 12700 13600 19250 11250 10400 17100 10200 7397
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 1 2 4 0 0 -2 -2 1 1 1 1 0 1 1 0 1 2 -1
P/E 14.1 9.7 7.8 8.8 5.8 6.5 9.6 5.3 6.8 7.4 7.3 5.4 5.7 10.4 5.2 8.7 6.2 -2.4 10.7
PEG 3.5 0.7 0.3 1.1 0.3 1.4 0.2 0.2 0.2 0.1 -0.5 0.2 0.1 0.1 0.2 -0.3 0.2 0.0 0.0
P/B 2.3 1.6 1.3 1.2 1.2 1.2 2.1 1.2 1.3 1.4 1.2 0.8 0.9 1.4 0.8 0.8 1.2 1.9 0.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.037 0.0 0.06 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.179 0.183 0.183 0.148 0.229 0.205 0.242 0.261 0.206 0.203 0.174 0.168 0.171 0.142 0.159 0.095 0.209 -0.874 0.051
ROA 0.017 0.01 0.011 0.023 0.024 0.02 0.022 0.021 0.015 0.023 0.016 0.014 0.017 0.015 0.019 0.011 0.016 -0.043 0.004
interestMargin 0.029 0.023 0.028 0.041 0.044 0.035 0.034 0.052 0.036 0.036 0.035 0.032 0.036 0.027 0.037 0.036 0.036 -0.015 0.02
Tỉ lệ nợ xấu 0.01 0.019 0.016 0.012 0.018 0.015 0.017 0.024 0.025 0.018 0.038 0.029 0.023 0.026 0.026 0.039 0.025 0.14 0.038
Nợ/Vốn CSH 9.3 17.3 15.0 5.4 8.4 9.2 9.9 10.7 12.1 7.6 10.4 11.9 8.8 8.7 7.3 7.9 12.0 20.0 11.8
LNST 5 năm 0.127 0.246 0.218 0.164 0.237 0.228 0.435 0.288 0.327 0.344 0.171 0.31 0.144 0.309 0.395 0.042 0.376 nan -0.102
Doanh thu 5 năm 0.085 0.11 0.151 0.174 0.176 0.158 0.251 0.245 0.144 0.19 0.203 0.202 0.163 0.138 0.247 0.088 0.297 nan 0.044
LNST quý gần nhất 0.015 -0.252 -0.447 0.764 0.045 -0.191 -0.051 0.36 -0.195 1.861 0.008 0.675 -0.01 -0.541 -0.217 -0.384 0.01 nan -0.179
Doanh thu quý gần nhất -0.025 -0.322 -0.039 0.215 -0.075 -0.075 -0.156 -0.026 0.052 0.808 -0.128 -0.363 -0.125 -0.406 -0.234 -0.294 -0.094 nan -0.144
LNST năm tới nan 0.108 nan 0.223 0.192 0.123 nan 0.21 0.006 0.596 nan 0.252 0.102 0.314 nan 0.235 0.112 -0.776 0.344
Doanh thu năm tới nan 0.114 nan 0.104 0.175 0.125 nan 0.192 0.195 0.335 nan 0.21 0.095 0.187 nan 0.078 0.18 1.191 0.158
RSI 38.3 38.1 42.9 52.8 53.2 44.3 42.5 49.3 54.9 43.0 42.4 58.7 47.2 53.7 49.9 43.9 57.2 45.4 46.2
rs 29.0 26.0 47.0 70.0 67.0 50.0 48.0 46.0 74.0 47.0 42.0 68.0 49.0 71.0 54.0 45.0 75.0 58.0 40.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VPB 07/03/2025 Cổ đông nội bộ Mua 30000000.0 19250.0 -0.138
VPB 28/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 5000000.0 18950.0 -0.124
VPB 03/11/2023 Cổ đông lớn Mua 1190500000.0 17920.0 -0.074
VPB 03/11/2023 Cổ đông sáng lập Mua 70000000.0 17920.0 -0.074
VPB 30/10/2023 Cổ đông nội bộ Bán -5900.0 18011.0 -0.078
VPB 03/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 19006.0 -0.127
VPB 03/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 55000.0 19006.0 -0.127
VPB 03/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 60000.0 19006.0 -0.127
VPB 03/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 40000.0 19006.0 -0.127
VPB 03/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 18100.0 19006.0 -0.127
VPB 03/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 18000.0 19006.0 -0.127
VPB 22/08/2023 Cổ đông lớn Bán -1500000.0 18644.0 -0.11
VPB 05/07/2023 Cổ đông nội bộ Bán -24600.0 18056.0 -0.081
VPB 26/05/2023 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 17332.0 -0.042
VPB 26/05/2023 Cổ đông lớn Bán -300000.0 17332.0 -0.042
VPB 25/04/2023 Cổ đông nội bộ Bán -160000.0 17468.0 -0.05
VPB 12/04/2023 Cổ đông nội bộ Mua 298600.0 18690.0 -0.112
VPB 24/03/2023 Cổ đông nội bộ Bán -10000.0 19142.0 -0.133
VPB 22/03/2023 Cổ đông lớn Bán -375000.0 19006.0 -0.127
VPB 06/01/2023 Cổ đông lớn Mua 500000.0 17151.0 -0.032