Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VRE HOSE Bất động sản 25781 0.198 2272.3 2328.8 2012 2664 Vincom Retail https://vincom.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VRE

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VRE

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
77.2 84.0 VRE 23100 300 0.013 VRE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
77.2 84.0 VRE 23100 300 0.013 VRE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
77.2 84.0 VRE 23100 300 0.013 VRE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
77.2 84.0 VRE 23100 300 0.013 VRE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
77.2 84.0 VRE 23100 300 0.013 VRE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
77.2 84.0 VRE 23100 300 0.013 VRE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
77.2 84.0 VRE 23100 300 0.013 VRE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
77.2 84.0 VRE 23100 300 0.013 VRE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
77.2 84.0 VRE 23100 300 0.013 VRE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
77.2 84.0 VRE 23100 300 0.013 VRE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker VRE VRE VRE VRE VRE VRE VRE VRE VRE VRE
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 13.5 9.5 10.6 10.4 13.1 12.0 14.4 16.9 19.9 21.9
priceToBook 1.3 0.9 1.1 1.2 1.5 1.4 1.6 1.7 2.0 1.8
valueBeforeEbitda 10.8 10.3 7.1 7.6 7.8 7.8 8.2 9.8 11.4 13.4
roe 0.102 0.103 0.105 0.119 0.122 0.124 0.119 0.107 0.103 0.086
roa 0.08 0.08 0.083 0.093 0.096 0.098 0.098 0.087 0.082 0.068
daysReceivable 188 244 303 243 188 191 227 236 238 241
daysInventory 35 41 44 62 75 75 69 98 102 91
daysPayable 44 43 59 73 61 55 56 51 51 55
ebitOnInterest 6.9 6.0 6.0 7.2 7.5 13.6 18.6 13.4 10.8 9.6
earningPerShare 1844 1802 1794 1975 1965 1940 1818 1588 1487 1203
bookValuePerShare 18967 18449 17971 17572 17123 16636 16166 15587 15146 14677
equityOnTotalAsset 0.77 0.759 0.768 0.763 0.794 0.793 0.822 0.801 0.778 0.782
equityOnLiability 3.4 3.2 3.3 3.2 3.8 3.8 4.6 4.0 3.5 3.6
currentPayment 1.5 2.1 2.1 2.3 1.7 2.2 3.0 2.3 1.9 1.8
quickPayment 1.5 2.0 2.0 2.2 1.6 2.1 2.8 2.1 1.7 1.6
epsChange 0.023 0.004 -0.091 0.005 0.013 0.067 0.145 0.067 0.236 0.324
ebitdaOnStock 2211 2212 2262 2512 2554 2585 2544 2346 2279 2006
grossProfitMargin 0.564 0.565 0.524 0.488 0.557 0.541 0.51 0.547 0.612 0.505
operatingProfitMargin 0.483 0.418 0.405 0.401 0.465 0.429 0.423 0.493 0.556 0.425
postTaxMargin 0.552 0.51 0.436 0.412 0.48 0.456 0.395 0.461 0.527 0.379
debtOnEquity 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.0 0.1 0.1
debtOnEbitda 0.8 0.8 0.6 0.5 0.6 0.6 0.5 0.5 0.6 0.7
shortOnLongDebt 0.8 0.8 1.6 0.8 0.8 0.0 0.0 0.0 0.5 0.5
assetOnEquity 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.2 1.2 1.3 1.3
capitalBalance 4335 6392 6567 6882 4768 5563 8637 6969 5615 4663
cashOnEquity 0.068 0.069 0.084 0.025 0.075 0.108 0.184 0.212 0.212 0.21
cashOnCapitalize 0.054 0.055 0.093 0.024 0.065 0.08 0.128 0.127 0.113 0.111
cashCirculation 179 242 288 232 202 210 240 283 288 277
revenueOnWorkCapital 1.9 1.5 1.2 1.5 1.9 1.9 1.6 1.5 1.5 1.5
capexOnFixedAsset -12.664 -13.21 -25.663 -22.16 -16.717 -20.019 -5.072 -9.839 -9.499 -5.925
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.483 0.418 0.405 0.401 0.465 0.429 0.423 0.493 0.556 0.425
preTaxOnEbit 1.4 1.5 1.3 1.3 1.3 1.3 1.2 1.2 1.2 1.2
payableOnEquity 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.3 0.3
ebitdaOnStockChange -0.001 -0.022 -0.099 -0.017 -0.012 0.016 0.085 0.029 0.136 0.176
bookValuePerShareChange 0.028 0.027 0.023 0.026 0.029 0.029 0.037 0.029 0.032 0.024

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM KDH NVL KBC PDR DXG TCH NLG DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 260009 239873 56925 26644 22231 17501 13971 13193 11493 10609 8965 6647 3408 2497 2485 2333 2158 1764
Giá 70000 60900 57500 27150 11450 23650 15650 15400 17050 29000 15100 12500 7180 5910 3500 5220 2300 3020
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 1 1 1 2 1 2 -1 1 1 1 -1 3 0 1 0 -1
P/E 24.4 7.4 24.5 31.6 -3.5 14.5 92.7 49.1 13.3 15.9 47.0 35.5 81.2 -5534.6 -1.3 41.1 21.3 51.7
PEG 1.1 0.1 -14.9 0.6 0.0 0.5 -1.2 -5.0 0.9 0.2 -0.1 1.5 0.1 53.4 0.0 -1.4 -0.4 0.2
P/B 1.9 1.2 3.0 1.6 0.6 0.9 1.3 1.1 1.2 1.1 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.4 0.2 0.3
EV/EBITDA nan nan 37.7 nan nan nan 97.2 nan nan 9.3 nan 21.8 22.5 nan -13.2 nan nan nan
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.08 0.173 0.126 0.056 -0.168 0.067 0.015 0.024 0.092 0.074 0.026 0.032 0.007 0.0 -0.218 0.011 0.01 0.006
ROA 0.014 0.066 0.043 0.03 -0.027 0.027 0.007 0.009 0.057 0.024 0.011 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.009 0.008 0.003
Thanh toán lãi vay 1.5 0.8 1.1 nan 6.3 10.0 1.9 2.2 -716.7 1.8 -1.0 7.3 1.4 0.3 -4.3 -0.1 0.7 0.1
Thanh toán hiện hành 0.8 1.1 1.5 8.8 2.0 5.6 2.5 2.3 9.0 3.0 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.3 4.5 2.2
Thanh toán nhanh 0.6 0.9 0.5 1.8 0.5 3.1 0.8 1.3 3.3 1.0 0.9 1.8 2.6 0.9 0.9 2.2 1.6 1.7
Biên LNG 0.228 0.329 0.382 0.432 0.363 0.388 0.4 0.552 0.414 0.32 0.191 0.182 0.232 0.402 nan 0.213 0.48 0.469
Biên LNST 0.083 0.171 0.194 0.172 nan 0.251 0.116 0.052 0.218 0.084 nan 0.172 0.029 0.014 nan 0.153 0.108 0.105
Nợ/Vốn CSH 1.6 0.4 1.1 0.4 1.2 0.8 0.5 0.4 0.0 0.5 0.4 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 6.6 2.7 10.4 5.4 708.1 5.5 22.4 5.2 0.1 3.4 30.6 2.3 4.7 -46.6 -9.6 -36.4 0.7 34.9
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 -0.024 nan -0.161 -0.292 -0.268 0.127 -0.116 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 0.031 -0.037 -0.029 -0.247 -0.038 0.258 0.231 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất 2.183 -0.779 -0.753 -0.694 nan 24.78 32.166 -0.7 -0.388 -0.784 nan 0.489 -0.208 0.353 nan 0.401 nan -0.275
Doanh thu quý gần nhất 0.352 -0.516 -0.099 -0.653 -0.628 2.989 -0.325 -0.419 -0.45 -0.797 -0.646 0.554 0.171 -0.766 -0.255 -0.118 -0.203 nan
LNST năm tới -0.21 0.203 -0.009 0.166 -0.949 2.51 -0.196 0.054 0.335 0.46 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới 0.03 -0.1 0.1 -0.1 5.8 1.1 0.05 -0.06 0.63 -0.2 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 64.7 66.1 40.6 41.9 66.2 45.2 36.0 56.1 50.4 46.7 37.3 45.5 56.4 50.7 0.0 45.2 0.4 50.0
rs 93.0 73.0 40.0 22.0 73.0 31.0 14.0 69.0 52.0 34.0 26.0 40.0 58.0 61.0 51.0 48.0 31.0 52.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -1609900.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -96700.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -835200.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -29900.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -59000.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -69600.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -23300.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -127900.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -148000.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -301200.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -683200.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 4200.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 12800.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 13000.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 14000.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 14500.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 27600.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 30400.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 73600.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 294500.0 None None