Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VRE HOSE Bất động sản 25781 0.257 2272.3 2328.8 2012 2664 Vincom Retail https://vincom.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VRE

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VRE

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
56.9 48.0 VRE 25400.0 -600.0 -0.023 VRE - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
56.9 48.0 VRE 25400.0 -600.0 -0.023 VRE - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
56.9 48.0 VRE 25400.0 -600.0 -0.023 VRE - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
56.9 48.0 VRE 25400.0 -600.0 -0.023 VRE - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
56.9 48.0 VRE 25400.0 -600.0 -0.023 VRE - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
56.9 48.0 VRE 25400.0 -600.0 -0.023 VRE - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
56.9 48.0 VRE 25400.0 -600.0 -0.023 VRE - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
56.9 48.0 VRE 25400.0 -600.0 -0.023 VRE - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
56.9 48.0 VRE 25400.0 -600.0 -0.023 VRE - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
56.9 48.0 VRE 25400.0 -600.0 -0.023 VRE - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-08 00:00:00 2024-04-23 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker VRE VRE VRE VRE VRE VRE VRE VRE VRE VRE
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 10.3 12.0 14.4 16.9 19.9 21.9 30.8 50.0 83.4 52.0
priceToBook 1.2 1.4 1.6 1.7 2.0 1.8 2.0 2.0 2.5 2.2
valueBeforeEbitda 8.1 7.8 8.2 9.8 11.4 13.4 17.1 15.9 23.7 21.6
roe 0.122 0.124 0.119 0.107 0.103 0.086 0.066 0.042 0.03 0.044
roa 0.096 0.098 0.098 0.087 0.082 0.068 0.053 0.034 0.024 0.034
daysReceivable 188 191 227 236 238 241 174 214 193 267
daysInventory 75 75 69 98 102 91 62 50 48 58
daysPayable 61 55 56 51 51 55 48 58 57 65
ebitOnInterest 7.5 13.6 18.6 13.4 10.8 9.6 10.5 10.5 5.2 2.2
earningPerShare 1965 1940 1818 1588 1487 1203 909 570 400 578
bookValuePerShare 17123 16636 16166 15587 15146 14677 14329 13979 13639 13473
equityOnTotalAsset 0.794 0.793 0.822 0.801 0.778 0.782 0.815 0.821 0.821 0.808
equityOnLiability 3.8 3.8 4.6 4.0 3.5 3.6 4.4 4.6 4.6 4.2
currentPayment 1.7 2.2 3.0 2.3 1.9 1.8 1.8 2.1 3.0 2.7
quickPayment 1.6 2.1 2.8 2.1 1.7 1.6 1.6 1.9 2.7 2.5
epsChange 0.013 0.067 0.145 0.067 0.236 0.324 0.593 0.423 -0.307 -0.393
ebitdaOnStock 2554 2585 2544 2346 2279 2006 1705 1320 1146 1391
grossProfitMargin 0.557 0.541 0.51 0.547 0.612 0.505 0.518 0.574 0.446 0.339
operatingProfitMargin 0.465 0.429 0.423 0.493 0.556 0.425 0.47 0.499 0.342 0.147
postTaxMargin 0.48 0.456 0.395 0.461 0.527 0.379 0.396 0.418 0.276 0.089
debtOnEquity 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.1 0.1 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnEbitda 0.6 0.6 0.5 0.5 0.6 0.7 0.8 1.0 1.7 1.4
shortOnLongDebt 0.8 0.0 0.0 0.0 0.5 0.5 0.5 0.5 0.0 0.0
assetOnEquity 1.3 1.3 1.2 1.2 1.3 1.3 1.2 1.2 1.2 1.2
capitalBalance 4768 5563 8637 6969 5615 4663 3229 3638 4658 5007
cashOnEquity 0.075 0.108 0.184 0.212 0.212 0.21 0.127 0.154 0.125 0.108
cashOnCapitalize 0.062 0.08 0.128 0.127 0.113 0.111 0.06 0.097 0.061 0.048
cashCirculation 202 210 240 283 288 277 188 206 184 259
revenueOnWorkCapital 1.9 1.9 1.6 1.5 1.5 1.5 2.1 1.7 1.9 1.4
capexOnFixedAsset -16.717 -20.019 -5.072 -9.839 -9.499 -5.925 -5.691 -0.939 -3.721 -3.526
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.7
ebitOnRevenue 0.465 0.429 0.423 0.493 0.556 0.425 0.47 0.499 0.342 0.147
preTaxOnEbit 1.3 1.3 1.2 1.2 1.2 1.2 1.0 1.0 1.1 0.9
payableOnEquity 0.3 0.3 0.2 0.2 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2
ebitdaOnStockChange -0.012 0.016 0.085 0.029 0.136 0.176 0.292 0.152 -0.176 -0.246
bookValuePerShareChange 0.029 0.029 0.037 0.029 0.032 0.024 0.025 0.025 0.012 0.004

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHM VIC BCM KDH NVL KBC PDR DIG THD TCH DXG CEO ITA CRE SCR KHG FLC HQC
Vốn hóa (tỷ) 165466 158682 64895 30134 27106 22951 21436 16375 13552 13264 11567 9161 4898 3733 2774 2557 2485 2295
Giá 38000 41450 64000 37550 13600 29800 24450 26550 35300 21200 16000 17600 5260 8020 7000 5660 3500 3970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 -2 3 -2 -5 -2 -5 -2 1 3 -2 -2 1 -5 -1 -2 0 -2
P/E 7.5 17.7 26.8 51.7 43.1 23.4 30.0 -691.6 89.5 16.9 38.1 56.5 23.8 201.8 216.4 31.7 -1.3 246.3
PEG -0.2 0.6 0.3 -1.2 -3.4 -0.5 -1.5 6.1 -2.5 0.1 -0.2 -1.4 -0.1 -3.5 -0.7 -0.4 0.0 -7.3
P/B 0.9 1.2 3.6 2.2 0.7 1.3 2.2 2.1 2.6 1.6 1.1 1.5 0.5 0.7 0.6 0.5 0.3 0.4
EV/EBITDA 9.0 46.4 26.3 34.8 134.5 17.0 75.4 -268.4 -430.6 13.9 18.8 29.3 16.6 36.5 108.0 -60.7 -13.2 226.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.13 0.074 0.139 0.046 0.017 0.056 0.08 -0.003 0.029 0.096 0.031 0.035 0.02 0.003 0.003 0.015 -0.218 0.002
ROA 0.052 0.014 0.048 0.024 0.002 0.026 0.033 -0.001 0.02 0.058 0.01 0.021 0.017 0.003 0.001 0.012 -0.054 0.001
Thanh toán lãi vay 0.8 -1.8 1.4 nan -2.5 -0.8 1.8 -9.7 nan -1133.9 2.2 5.7 20.9 1.9 0.3 -0.5 -4.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 1.2 0.9 1.2 5.5 2.0 4.7 1.8 2.0 4.1 6.0 2.4 2.6 4.0 3.4 2.1 2.0 1.0 2.0
Thanh toán nhanh 0.9 0.6 0.3 1.1 0.5 2.7 0.5 1.1 3.8 1.3 1.2 1.9 1.5 3.1 1.0 1.7 0.9 1.5
Biên LNG 0.216 nan 0.707 0.522 0.272 0.485 0.994 nan 0.016 0.398 0.444 0.313 0.51 0.162 0.404 0.149 nan 0.31
Biên LNST 0.108 0.365 0.146 0.19 nan nan 0.324 nan 0.158 0.25 0.029 0.125 0.277 0.016 0.071 0.353 nan 0.392
Nợ/Vốn CSH 0.3 1.4 1.1 0.5 1.3 0.2 0.4 0.5 0.0 0.0 0.3 0.1 0.0 0.1 0.6 0.2 0.6 0.2
Nợ/EBITDA 2.0 25.0 5.8 6.6 91.0 3.1 10.6 -49.7 -12.2 0.0 5.2 2.8 0.1 7.3 45.2 -15.3 -9.6 41.0
LNST 5 năm 0.185 -0.108 0.022 -0.024 -0.285 0.222 0.012 -0.182 nan 0.173 -0.319 -0.075 0.2 -0.636 -0.467 0.091 -0.393 -0.344
Doanh thu 5 năm 0.218 0.058 0.038 -0.065 -0.208 0.177 -0.221 -0.152 nan 0.27 -0.043 -0.091 0.03 -0.112 -0.338 0.141 0.022 -0.09
LNST quý gần nhất 0.071 nan -0.942 0.019 nan nan -0.814 nan -0.237 0.501 -0.336 -0.22 -0.778 6.888 0.076 0.746 nan 2.311
Doanh thu quý gần nhất -0.056 -0.207 -0.84 -0.289 -0.656 -0.82 1.383 -0.999 -0.186 0.005 -0.24 -0.358 -0.707 0.493 -0.299 0.171 -0.255 -0.791
LNST năm tới -0.193 3.922 -0.15 nan -0.949 -0.103 -0.589 1.87 -0.296 0.335 1.133 0.344 0.264 7.236 -0.406 -0.595 -6.939 -0.326
Doanh thu năm tới -0.15 0.07 -0.03 nan 5.8 0.07 1.7 0.83 0.05 0.63 0.2 0.35 0.1 1.0 0.05 1.0 0.1 0.15
RSI 29.9 26.5 57.4 54.8 31.6 37.2 39.0 36.6 53.2 67.1 35.2 32.6 41.2 38.9 45.0 39.8 0.0 39.8

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -1609900.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -96700.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -835200.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -29900.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -59000.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -69600.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -23300.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -127900.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -148000.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -301200.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -683200.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 4200.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 12800.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 13000.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 14000.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 14500.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 27600.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 30400.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 73600.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 294500.0 None None