Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VRE HOSE Bất động sản 25781 0.19 2272.3 2328.8 2012 2664 Vincom Retail https://vincom.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VRE

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VRE

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
nan nan VRE nan nan nan VRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan VRE nan nan nan VRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan VRE nan nan nan VRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan VRE nan nan nan VRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan VRE nan nan nan VRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan VRE nan nan nan VRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan VRE nan nan nan VRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan VRE nan nan nan VRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan VRE nan nan nan VRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan VRE nan nan nan VRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker VRE VRE VRE VRE VRE VRE VRE VRE VRE VRE
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 10.6 10.6 10.4 13.1 12.0 14.4 16.9 19.9 21.9 30.8
priceToBook 1.0 1.1 1.2 1.5 1.4 1.6 1.7 2.0 1.8 2.0
valueBeforeEbitda 8.7 7.1 7.6 7.8 7.8 8.2 9.8 11.4 13.4 17.1
roe 0.103 0.105 0.119 0.122 0.124 0.119 0.107 0.103 0.086 0.066
roa 0.08 0.083 0.093 0.096 0.098 0.098 0.087 0.082 0.068 0.053
daysReceivable 244 303 243 188 191 227 236 238 241 174
daysInventory 41 44 62 75 75 69 98 102 91 62
daysPayable 43 59 73 61 55 56 51 51 55 48
ebitOnInterest 6.0 6.0 7.2 7.5 13.6 18.6 13.4 10.8 9.6 10.5
earningPerShare 1802 1794 1975 1965 1940 1818 1588 1487 1203 909
bookValuePerShare 18449 17971 17572 17123 16636 16166 15587 15146 14677 14329
equityOnTotalAsset 0.759 0.768 0.763 0.794 0.793 0.822 0.801 0.778 0.782 0.815
equityOnLiability 3.2 3.3 3.2 3.8 3.8 4.6 4.0 3.5 3.6 4.4
currentPayment 2.1 2.1 2.3 1.7 2.2 3.0 2.3 1.9 1.8 1.8
quickPayment 2.0 2.0 2.2 1.6 2.1 2.8 2.1 1.7 1.6 1.6
epsChange 0.004 -0.091 0.005 0.013 0.067 0.145 0.067 0.236 0.324 0.593
ebitdaOnStock 2212 2262 2512 2554 2585 2544 2346 2279 2006 1705
grossProfitMargin 0.565 0.524 0.488 0.557 0.541 0.51 0.547 0.612 0.505 0.518
operatingProfitMargin 0.418 0.405 0.401 0.465 0.429 0.423 0.493 0.556 0.425 0.47
postTaxMargin 0.51 0.436 0.412 0.48 0.456 0.395 0.461 0.527 0.379 0.396
debtOnEquity 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1
debtOnEbitda 0.8 0.6 0.5 0.6 0.6 0.5 0.5 0.6 0.7 0.8
shortOnLongDebt 0.8 1.6 0.8 0.8 0.0 0.0 0.0 0.5 0.5 0.5
assetOnEquity 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.2 1.2 1.3 1.3 1.2
capitalBalance 6392 6567 6882 4768 5563 8637 6969 5615 4663 3229
cashOnEquity 0.069 0.084 0.025 0.075 0.108 0.184 0.212 0.212 0.21 0.127
cashOnCapitalize 0.065 0.093 0.024 0.065 0.08 0.128 0.127 0.113 0.111 0.06
cashCirculation 242 288 232 202 210 240 283 288 277 188
revenueOnWorkCapital 1.5 1.2 1.5 1.9 1.9 1.6 1.5 1.5 1.5 2.1
capexOnFixedAsset -13.21 -25.663 -22.16 -16.717 -20.019 -5.072 -9.839 -9.499 -5.925 -5.691
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.418 0.405 0.401 0.465 0.429 0.423 0.493 0.556 0.425 0.47
preTaxOnEbit 1.5 1.3 1.3 1.3 1.3 1.2 1.2 1.2 1.2 1.0
payableOnEquity 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.3 0.3 0.2
ebitdaOnStockChange -0.022 -0.099 -0.017 -0.012 0.016 0.085 0.029 0.136 0.176 0.292
bookValuePerShareChange 0.027 0.023 0.026 0.029 0.029 0.037 0.029 0.032 0.024 0.025

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM KDH KBC NVL PDR DXG NLG TCH DIG CEO CRE SCR KHG FLC ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 221772 210299 80316 32913 22951 19989 16852 14021 13073 12496 12075 7728 3162 2881 2494 2485 2158 1960
Giá 58000 51300 74800 32600 30650 10300 19350 15800 34250 18000 19850 14200 6800 6740 5470 3500 2300 3410
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 1 -1 3 3 1 1 -4 2 -2 3 -4 -2 1 -4 0 0 2
P/E 18.6 6.6 36.8 40.7 55.2 -3.1 32.3 54.5 25.5 12.3 106.1 40.4 76.9 988.2 43.4 -1.3 19.0 60.4
PEG 0.0 -1.7 -2.7 3.1 -0.7 0.0 -1.4 1.3 3.6 0.2 -3.1 1.7 0.0 -15.1 -0.8 0.0 -0.4 0.1
P/B 1.6 1.0 4.0 1.9 1.3 0.5 1.5 1.3 1.4 1.3 1.6 1.3 0.6 0.6 0.5 0.3 0.2 0.4
EV/EBITDA 26.1 10.5 52.8 29.9 28.5 -238.2 34.4 19.2 13.0 8.7 486.3 25.5 21.2 -86.1 -84.1 -13.2 13.9 85.7
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.112 0.053 0.023 -0.17 0.05 0.025 0.054 0.108 0.015 0.032 0.007 0.001 0.011 -0.218 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.038 0.028 0.011 -0.027 0.023 0.009 0.018 0.061 0.006 0.021 0.006 0.0 0.009 -0.054 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.4 nan 2.0 21.3 8.0 3.5 35.3 1186.6 6.3 7.3 1.4 -1.8 -0.2 -4.3 0.4 0.2
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.5 6.9 4.6 1.9 2.6 2.5 2.7 7.1 2.0 2.5 2.8 1.9 2.1 1.0 4.6 1.8
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 1.6 2.8 0.6 1.0 1.2 0.9 2.4 1.0 1.8 2.6 1.0 1.9 0.9 1.7 1.4
Biên LNG 0.148 0.393 0.67 0.443 0.493 0.406 0.378 0.503 0.426 0.355 0.327 0.182 0.232 nan 0.14 nan 0.532 0.594
Biên LNST 0.035 0.375 0.685 0.194 0.095 nan 0.2 0.103 0.079 0.196 0.227 0.172 0.029 0.002 0.115 nan nan 0.108
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.2 0.4 0.5 1.3 0.5 0.4 0.5 0.0 0.5 0.1 0.2 0.7 0.2 0.6 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 11.3 5.1 8.4 -171.7 6.9 4.9 3.8 0.6 116.7 2.3 4.7 -47.4 -25.4 -9.6 0.5 22.2
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.033 -0.024 -0.142 nan -0.098 -0.27 -0.116 0.127 -0.218 -0.157 -0.359 -0.596 0.411 -0.393 -0.109 -0.047
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.088 0.031 -0.029 -0.037 -0.099 -0.04 0.231 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.178 0.022 -0.221 -0.313
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 2.977 4.659 -0.62 nan 6.205 4.133 nan 0.395 12.886 0.489 -0.208 0.814 -0.083 nan nan -0.469
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.629 7.107 -0.178 1.377 700.726 0.51 16.186 0.1 8.136 0.554 0.171 1.551 0.65 -0.255 -0.434 5.229
LNST năm tới -0.353 0.203 -0.017 0.166 2.083 -0.949 -0.196 0.054 0.46 0.335 2.177 0.344 7.236 -0.406 2.265 -6.939 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 0.1 -0.1 1.1 5.8 0.05 -0.06 -0.2 0.63 0.83 0.35 1.0 0.05 0.05 0.1 0.1 0.15
RSI 91.1 86.1 41.8 44.7 60.7 49.1 42.1 43.2 53.1 57.1 49.3 43.3 35.9 61.8 41.8 0.0 0.4 64.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -1609900.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -96700.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -835200.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -29900.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -59000.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -69600.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -23300.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -127900.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -148000.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -301200.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -683200.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 4200.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 12800.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 13000.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 14000.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 14500.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 27600.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 30400.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 73600.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 294500.0 None None